Cấu trúc và phương pháp lập Báo cáo Kế toán Quản trị

Lập báo cáo Kế toán Quản trị đòi hỏi sự chính xác và đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định chiến lược và đưa ra các phương án tối ưu cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, chi tiết về báo cáo quản trị thì những nhân sự mới bước vào nghề có thể vẫn chưa nắm rõ. Trong bài viết sau đây, SAPP Academy sẽ chia sẻ chi tiết về khái niệm báo cáo kế toán quản trị cùng các thông tin liên quan.

1. Báo cáo kế toán quản trị là gì?

1.1. Khái niệm

Báo cáo kế toán quản trị là một tài liệu nội bộ được sử dụng để phản ánh tình trạng hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể của doanh nghiệp. Báo cáo này được xây dựng dựa trên các thông tin thu thập từ hồ sơ kế toán của doanh nghiệp, bao gồm các dữ liệu như giao dịch, chi phí hoạt động, khả năng sinh lời của sản phẩm, doanh số bán hàng trong khu vực và nhiều thông tin tài chính khác.

Kế toán quản trị tập trung vào việc nắm bắt các vấn đề thực trạng trong doanh nghiệp thì mục đích chính của báo cáo kế toán quảng trị giúp cho ban lãnh đạo doanh nghiệp có thể đánh giá và phân tích tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Nhờ vào báo cáo, các nhà quản lý có thể tiến hành phân tích, so sánh và đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh và hiệu quả.

Ví dụ, bằng cách xem xét báo cáo lợi nhuận, ban lãnh đạo có thể biết được sản phẩm hoặc dịch vụ nào đang mang lại lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp. Ngoài ra, thông qua báo cáo kế toán quản trị, nhà quản lý cũng có thể xác định được các vấn đề cần được giải quyết và kế hoạch cải thiện.

Báo cáo kế toán quản trị - hệ thống báo cáo có tầm quan trọng lớn đối với sự phát triển của doanh nghiệp

1.2. Quy định của Pháp luật về báo cáo Kế toán Quản trị

Căn cứ vào tiết 6.1 tiểu mục 6 Mục II Thông tư 53/2006/TT-BTC, hệ thống báo cáo kế toán quản trị cần đáp ứng những yêu cầu sau:

Phù hợp với yêu cầu quản lý nội bộ: Hệ thống báo cáo kế toán quản trị cần được xây dựng dựa trên nhu cầu thông tin cụ thể của từng doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích sử dụng báo cáo, đối tượng sử dụng, nội dung thông tin cần thiết, tần suất báo cáo,... để xây dựng hệ thống phù hợp, cung cấp thông tin phục vụ quản lý nội bộ của từng doanh nghiệp cụ thể.

Đầy đủ và so sánh được: Nội dung báo cáo cần cung cấp đầy đủ thông tin phục vụ cho việc quản lý, điều hành và ra quyết định kinh tế của doanh nghiệp. Thông tin cần đảm bảo tính chính xác, khách quan, phản ánh trung thực tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Báo cáo cần được thiết kế theo cấu trúc hợp lý, dễ hiểu, dễ so sánh với các kỳ trước hoặc với các doanh nghiệp khác.

Phù hợp với kế hoạch, dự toán và báo cáo tài chính: Các chỉ tiêu trong báo cáo kế toán quản trị cần được thiết kế phù hợp với các chỉ tiêu của kế hoạch, dự toán và báo cáo tài chính. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các chỉ tiêu này cho phù hợp với yêu cầu quản lý của từng cấp.

2. Vai trò của các báo cáo Kế toán Quản trị

Vai trò của các báo cáo quản trị là cung cấp thông tin và dữ liệu liên quan đến quản lý và điều hành doanh nghiệp. So sánh với báo cáo tài chính, các báo cáo quản trị có sự kết hợp chặt chẽ giữa thông tin tài chính và phi tài chính. Các thông tin trong báo cáo quản trị được bắt nguồn từ báo cáo tài chính, phân tích chi tiết các yếu tố và đánh giá sau khi xem xét các yếu tố phi tài chính khác như hiệu suất sản xuất, chất lượng sản phẩm, quy trình làm việc, và các chỉ số hiệu quả hoạt động. Dưới đây là vai trò của các báo cáo quản trị đối với kế toán viên và nhà quản trị:

2.1. Đối với Kế toán viên

Báo cáo quản trị

Báo cáo tài chính

  • Cung cấp thông tin chi tiết và phản ánh tổng quan về các hoạt động phi tài chính của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ kế toán viên trong việc hiểu rõ hơn về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nó.
  • Dùng làm cơ sở để tạo ra các báo cáo phân tích và đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tập trung vào các thông tin tài chính như tài sản, nợ phải trả, doanh thu và lợi nhuận.
  • Hỗ trợ kế toán viên trong việc tổng hợp và báo cáo các số liệu tài chính để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và kế toán.

2.2. Đối với Nhà quản trị

Báo cáo quản trị

Báo cáo tài chính

  • Cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về mọi khía cạnh của hoạt động doanh nghiệp, từ quá trình sản xuất đến quản lý nhân sự.
  • Hỗ trợ nhà quản trị trong việc đánh giá hiệu suất và quản lý các rủi ro, giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược và kế hoạch phát triển.
  • Đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất của các dự án và chiến lược kinh doanh.
  • Cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định liên quan đến việc đầu tư, tài trợ và chiến lược tài chính tổng thể của doanh nghiệp.

3. Cấu trúc của báo cáo Kế toán quản trị

Trong báo cáo kế toán quản trị thường bao gồm các nội dung chính sau đây:

  • Báo cáo về doanh thu, lợi nhuận và lỗ
  • Báo cáo về hàng tồn kho
  • Báo cáo về giá thành của từng loại sản phẩm
  • Báo cáo về chương trình khuyến mãi
  • Báo cáo về chi phí
  • Báo cáo về khoản vay
  • Báo cáo về các khoản công nợ
  • Báo cáo về dòng tiền

báo cáo kế toán quản trị - cần phải đáp ứng nhu cầu sử dụng thông tin chính xác

Các nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cấp quản lý thuận lợi hoạch định tình hình phát triển tổng thể, giám sát và điều hành hoạt động của doanh nghiệp một cách kịp thời. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với việc lập báo cáo, yêu cầu phải cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng để phục vụ quản lý và ra quyết định.

Để đảm bảo cung cấp nguồn thông tin đầy đủ và nhanh chóng, người làm kế toán quản trị cần phải có kỹ năng lập báo cáo "vững" - đòi hỏi yêu cầu cao về hiểu biết về quy trình kế toán, khả năng phân tích dữ liệu và kỹ năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

4. Quy trình tạo báo cáo Kế toán quản trị

báo cáo kế toán quản trị - các bước tạo báo cáo kế toán quản trị

Bước 1: Thu thập nhu cầu sử dụng thông tin

Bước đầu tiên trong quá trình lập báo cáo kế toán quản trị là thu thập nhu cầu sử dụng thông tin từ các đối tượng khác nhau trong doanh nghiệp. Cần xác định rõ đối tượng đang cần thông tin là ai để có thể đáp ứng đúng nhu cầu của họ. Đối tượng này có thể là giám đốc, ban quản trị, cá nhân kế toán viên hay các phòng ban liên quan. Sau khi xác định đối tượng, cần tiến hành thu thập nhu cầu của họ để biết được thông tin mà họ cần.

Để lựa chọn các nội dung thể hiện trong báo cáo, cần dựa trên kinh nghiệm bản thân hoặc mục đích của các phòng ban, ban quản trị để cung cấp các nội dung, dữ liệu tốt nhất. Rất nhiều doanh nghiệp sử dụng một kế toán quản trị nội bộ hoặc tại các doanh nghiệp khác, người chủ trì thường có thể là kế toán trưởng. Việc lựa chọn đúng đối tượng và các nội dung thể hiện trong báo cáo là rất quan trọng để đảm bảo thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác và đáp ứng đúng nhu cầu của các đối tượng.

Bước 2: Đảm bảo tính thống nhất trong báo cáo

Trong thực tế, việc thống nhất các khái niệm trong lĩnh vực kế toán quản trị là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin. Mỗi đối tượng sử dụng thông tin có thể có cách hiểu khác nhau về các khái niệm kế toán, do đó cần có một quy trình thống nhất để định nghĩa các thuật ngữ và khái niệm trong doanh nghiệp.

Ví dụ, khái niệm "doanh số" và "doanh thu" có thể được hiểu khác nhau trong mỗi doanh nghiệp. Việc thống nhất và định nghĩa rõ ràng khái niệm này sẽ giúp cho các báo cáo được lập ra có tính nhất quán và đáng tin cậy hơn.

Ngoài ra, việc thống nhất các tiêu chí đo lường cũng là vấn đề quan trọng. Ví dụ như trong trường hợp chỉ tiêu doanh thu, mỗi doanh nghiệp sẽ có sự khác biệt về thời điểm ghi nhận doanh thu: hàng giao khách xong hoặc khi khách chuyển tiền hoặc khi hợp đồng được ký kết. Việc thống nhất tiêu chí đo lường này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin trong các báo cáo tài chính, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định hiệu quả cho doanh nghiệp.

Để đạt được sự thống nhất, cần có sự tham gia của các bên liên quan trong doanh nghiệp, bao gồm ban lãnh đạo, các phòng ban chức năng và đội ngũ kế toán. Việc thảo luận cởi mở và xây dựng quy trình chung sẽ giúp đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu rõ và áp dụng thống nhất các khái niệm và tiêu chí đo lường trong kế toán quản trị.

 

Bước 3: Tổ chức đầy đủ dữ liệu cho các phòng ban

Hoàn thành việc thu thập nhu cầu thông tin và thống nhất khái niệm với các đối tượng sử dụng, kế toán quản trị tiến hành bước tiếp theo: tổ chức dữ liệu. Mục tiêu là đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và đáp ứng nhu cầu của từng phòng ban. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ theo các quy tắc chung của doanh nghiệp về lưu trữ và xử lý dữ liệu.

Dữ liệu được sử dụng để lập báo cáo thường là các số liệu kế toán được thu thập trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, hàng tồn kho, giá thành sản phẩm, chi phí, khoản vay, công nợ và dòng tiền. Do đó, kế toán quản trị cần có khả năng lưu trữ và sắp xếp dữ liệu một cách hiệu quả để dễ dàng truy xuất và sử dụng khi cần thiết.

Lưu ý quan trọng: Việc tổ chức dữ liệu phải đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Bởi lẽ, dữ liệu sai lệch có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Bước 4: Thời gian cung cấp dữ liệu đầu vào, đầu ra

Thời gian cung cấp dữ liệu đầu vào và đầu ra là khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc quá trình cung cấp dữ liệu cho các báo cáo kế toán quản trị. Đảm bảo tính kịp thời và chính xác của dữ liệu trong giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo hiệu quả, hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định sáng suốt.

Bước 5: Kết quả đề xuất phương án cho nhà quản trị

Vai trò của kế toán quản trị không chỉ đơn thuần là cung cấp số liệu, mà còn cần chủ động đưa ra các thẩm định, đề xuất chính sách bán hàng và phương án kinh doanh phù hợp.

Ví dụ: Giả sử một siêu thị điện máy đang tồn kho nhiều sản phẩm laptop Core I5. Thay vì chỉ báo cáo về lượng laptop Core I5 tồn kho còn nhiều, kế toán quản trị cần chủ động đề xuất giải pháp bán hàng phù hợp, như giảm giá trong đợt dịch khi nhu cầu học online tăng cao.

 

Với tinh thần chủ động và trách nhiệm cao, kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo điều hành doanh nghiệp hiệu quả, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Ví dụ khác: Nếu phòng kinh doanh thường xuyên gây quá tải cho bộ phận vận hành vào cuối tháng để đạt mục tiêu KPI, Kế Toán Quản Trị cần đề xuất các giải pháp giúp nhà quản trị: Tránh tình trạng quá tải và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của các bên liên quan. Đồng thời tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình hoạt động.

5. Báo cáo Kế toán quản trị được lập khi nào?

Báo cáo Kế toán quản trị có thể được lập bất kỳ khi nào có nhu cầu, phù hợp với yêu cầu và mục đích của ban lãnh đạo. Khác với các loại báo cáo thông thường có thời gian lập cố định, báo cáo kế toán quản trị linh hoạt và có thể được lập ra theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Chức năng chính của báo cáo kế toán quản trị là cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ quản lý và ra quyết định. Vì vậy, việc lập báo cáo này không phụ thuộc vào thời điểm cuối kỳ hay định kỳ nhất định, mà tuân theo nguyên tắc linh hoạt và phù hợp với nhu cầu sử dụng thông tin của ban lãnh đạo.

 

6. Ứng dụng của báo cáo Kế toán quản trị trong doanh nghiệp

Kế toán quản trị giúp cho các nhà quản lý nắm bắt được tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh và chiến lược phù hợp. Chức năng của hệ thống kế toán quản trị cũng rất đa dạng và phức tạp, bao gồm các hoạt động từ thu thập thông tin, phân tích, báo cáo cho đến dự đoán, lên kế hoạch và giám sát tài chính cụ thể như sau:

  1. Phân tích lợi nhuận: Để xác định mức lợi nhuận hoặc dòng tiền mà doanh nghiệp tạo ra từ một sản phẩm, dòng sản phẩm, khách hàng, cửa hàng hoặc khu vực cụ thể, phân tích lợi nhuận là một công việc quan trọng không thể thiếu. Nó cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp và giúp quản lý đưa ra quyết định thông minh về chiến lược kinh doanh.
  2. Phân tích hòa vốn: Một trong những công việc quan trọng của kế toán quản trị là tính toán kết hợp giữa tỷ suất đóng góp và khối lượng đơn vị mà tại đó doanh nghiệp hòa vốn một cách chính xác. Phân tích hòa vốn rất hữu ích để xác định điểm giá cho sản phẩm và dịch vụ, đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tăng cường lợi nhuận.
  3. Phân tích hạn chế: Kế toán quản trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu vị trí của các điểm nghẽn chính trong một công ty và chúng tác động như thế nào đến khả năng tạo ra được doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Phân tích hạn chế giúp định hướng cho quản lý về cách thức tối ưu hóa các quy trình, tài nguyên và chi phí để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  4. Xác định chi phí mục tiêu: Kế toán quản trị cũng hỗ trợ việc tạo các sản phẩm mới bằng cách tích lũy chi phí trong quá trình tạo sản phẩm và so sánh chúng với mức chi phí mục tiêu. Việc xác định chi phí mục tiêu cung cấp thông tin quan trọng cho ban quản trị trong việc đưa ra quyết định về chiến lược sản phẩm và giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
  5. Định giá hàng tồn kho: Tính toán chi phí trực tiếp của giá vốn hàng bán và hàng tồn kho, phân bổ chi phí chung cho các khoản mục này để định giá hàng tồn kho.
  6. Phân tích xu hướng: Nghiên cứu xu hướng của các chi phí phát sinh để phát hiện điểm bất thường so với xu hướng trong dài hạn và giải thích được các lý do dẫn đến sự bất thường đó.
  7. Phân tích giao dịch phương sai: Sau khi phát hiện điểm bất thường qua việc phân tích xu hướng, kế toán quản trị sẽ đi sâu nghiên cứu và kiểm tra các giao dịch riêng lẻ để tìm hiểu nguyên nhân gây phương sai sau đó tổng hợp thông tin thành báo cáo quản trị.
  8. Phân tích ngân sách: Kế toán quản trị xem xét các đề xuất mua tài sản cố định cũng như hình thức sử dụng vốn để mua, xác định việc mua đó có cần thiết hay không.

 

7. Các loại báo cáo Kế toán quản trị

Trong kế toán quản trị, có nhiều loại báo cáo được quy định trong Thông tư 53/2006/TT-BTC và trong tiết 6.2, tiểu mục 6 của Mục II của thông tư này, liệt kê các loại báo cáo sau:

  1. Báo cáo doanh thu, chi phí và lợi nhuận của từng loại sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ.
  2. Báo cáo khối lượng hàng hoá mua vào và bán ra trong kỳ theo đối tượng khách hàng, giá bán, chiết khấu và các hình thức khuyến mại khác.
  3. Báo cáo chi tiết khối lượng sản phẩm (dịch vụ) hoàn thành, tiêu thụ.
  4. Báo cáo chấp hành định mức hàng tồn kho.
  5. Báo cáo tình hình sử dụng lao động và năng suất lao động.
  6. Báo cáo chi tiết sản phẩm, công việc hoàn thành.
  7. Báo cáo cân đối nhập, xuất, tồn kho nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm, hàng hoá.
  8. Báo cáo chi tiết nợ phải thu theo thời hạn nợ, khách nợ và khả năng thu nợ.
  9. Báo cáo chi tiết các khoản nợ vay, nợ phải trả theo thời hạn nợ và chủ nợ.
  10. Báo cáo bộ phận lập cho trung tâm trách nhiệm.
  11. Báo cáo chi tiết tăng, giảm vốn chủ sở hữu.

Các loại báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng để quản lý và ra quyết định trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Trên thực tế không có quy định cụ thể về việc bắt buộc phải bao gồm tất cả các loại báo cáo trên trong báo cáo quản trị. Mỗi doanh nghiệp có mục tiêu, nhu cầu, và ưu tiên riêng trong hoạt động kinh doanh của mình và do đó, việc xác định loại báo cáo quan trọng nhất cũng sẽ thay đổi theo từng thời điểm và tình hình cụ thể của doanh nghiệp.

Ví dụ như khi doanh nghiệp cần tăng nguồn vốn vay, thì việc quản lý và theo dõi báo cáo vay và báo cáo về doanh thu - chi phí - lợi nhuận sẽ trở nên quan trọng hơn. Tương tự, khi doanh nghiệp muốn tập trung vào việc thu hồi nợ, thì báo cáo về công nợ và khách hàng sẽ là yếu tố quan trọng nhất.

Quan trọng nhất là doanh nghiệp cần phải hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của mình để có thể lựa chọn và tập trung vào việc chuẩn bị và phân tích các báo cáo quản trị một cách hiệu quả nhất, phản ánh đúng nhất tình hình hoạt động kinh doanh và hỗ trợ quyết định.

 

Hiện nay, một số loại báo cáo thường xuyên được các doanh nghiệp sử dụng trong báo cáo kế toán quản trị là:

7.1. Báo cáo doanh thu - chi phí - lợi nhuận

Báo cáo doanh thu - chi phí - lợi nhuận (DN-CP-LN), hay còn được gọi là báo cáo tiêu thụ, là một trong những báo cáo quan trọng nhất đối với các doanh nghiệp kinh doanh thương mại. Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu, giá vốn và lợi nhuận từng loại hàng hóa được bán ra trong kỳ, từ đó giúp người quản lý đưa ra quyết định để tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Việc lập báo cáo tiêu thụ cho từng bộ phận, cửa hàng hay chi nhánh là một cách quản lý hiệu quả để kiểm soát việc bán hàng của đơn vị. Thông qua việc phân tích báo cáo này, người quản lý có thể nhận biết được hiệu suất bán hàng của từng điểm bán hàng, từ đó có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh, quản lý hàng tồn kho, và tối ưu hóa hoạt động bán hàng để đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất.

Khi lập báo cáo tiêu thụ hàng hóa, có một số vấn đề cần lưu ý như sau:

  1. Thống kê đầy đủ sản lượng bán hàng: Đảm bảo thống kê đầy đủ sản lượng bán hàng và doanh số của các bộ phận bán hàng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có nhiều cửa hàng, chi nhánh, hoặc bộ phận bán hàng phân tán. Việc này giúp cung cấp thông tin chính xác về hiệu suất bán hàng của từng điểm bán hàng.
  2. Tính đúng giá vốn và giá bán của sản phẩm: Cần chú ý tính toán đúng giá vốn và giá bán của từng loại sản phẩm để tránh nhầm lẫn. Đối với các doanh nghiệp có nhiều loại hàng hóa, đặc biệt cần chú ý để không ghi nhận giá bán của sản phẩm này vào lượng hàng bán của sản phẩm khác. Ngoài ra, cũng cần xác định đúng lượng hàng và giá bán trong từng giai đoạn, đặc biệt khi có sự biến động về giá cả trong kỳ.
  3. Tính toán doanh số phát sinh đúng kỳ: Đảm bảo rằng doanh số phát sinh trong kỳ nào sẽ được tính vào kỳ đó mà không tính sai kỳ. Việc này giúp báo cáo tiêu thụ hàng hóa phản ánh chính xác tình hình kinh doanh trong từng giai đoạn.

Việc lập báo cáo doanh thu - chi phí - lợi nhuận không bắt buộc phải theo một mẫu cố định, mà thường được thiết kế tùy theo yêu cầu và nhu cầu quản lý cụ thể của từng doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp có thể có một cách tổ chức và bố trí thông tin trong báo cáo khác nhau, phản ánh những khía cạnh và mục tiêu kinh doanh cụ thể của họ.

7.2. Báo cáo khoản vay

Báo cáo khoản vay trong kế toán quản trị cung cấp thông tin chi tiết về các khoản vay mà doanh nghiệp đã thực hiện, phản ánh các tài sản mà doanh nghiệp đã đảm bảo cho các khoản vay. Điều này góp phần tạo ra một cơ sở an toàn cho các tổ chức tín dụng và giảm thiểu rủi ro khi cho vay.

Báo cáo cũng cung cấp thông tin chi tiết về các điều khoản thế chấp liên quan đến các khoản vay. Điều này bao gồm các điều khoản về loại tài sản được thế chấp, giá trị tài sản và các điều kiện liên quan đến việc thực hiện và chấm dứt thế chấp. Đồng thời cũng đánh giá và phản ánh các rủi ro liên quan đến các khoản vay, như rủi ro về thanh toán không đúng hạn, thay đổi lãi suất và giảm giá tài sản đảm bảo.

 

Thực tế, mỗi doanh nghiệp có thể có một cách tổ chức và bố trí thông tin trong báo cáo khác nhau, phản ánh những khía cạnh và tình trạng vay đặc thù của từng doanh nghiệp. Điều này phụ thuộc vào các yếu tố như quy mô, ngành nghề hoạt động, chiến lược kinh doanh và các yêu cầu pháp lý cụ thể. Mỗi doanh nghiệp đều có những yêu cầu và nhu cầu quản lý riêng, vì thế mà việc lập báo cáo khoản vay không phải là việc áp đặt một mẫu cố định mà phải linh hoạt và tùy chỉnh theo từng doanh nghiệp cụ thể.

7.3. Báo cáo hàng tồn kho

Báo cáo cân đối hàng tồn kho cung cấp thông tin chi tiết về lượng hàng hóa tồn kho, bao gồm thông tin về từng mặt hàng, đơn giá và lượng hàng xuất ra trong kỳ.

Thông qua báo cáo cân đối hàng tồn kho, người quản lý có thể:

  • Đánh giá được lượng hàng tồn kho hiện tại của doanh nghiệp, từ đó đưa ra kế hoạch nhập hàng cho kỳ tiếp theo hoặc kế hoạch thanh lý hàng tồn kho không cần thiết hoặc không sử dụng được.
  • Theo dõi và quản lý hiệu quả quá trình nhập - xuất - tồn kho của từng mặt hàng, từ đó tối ưu hóa hoạt động quản lý kho hàng.
  • Phản ánh chính xác tình hình tồn kho cho cả toàn bộ doanh nghiệp hoặc từng kho hàng cụ thể, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu quản lý của người quản lý.

Khi lập báo cáo cân đối hàng tồn kho, có một số vấn đề quan trọng cần lưu ý như sau:

  1. Tính toán chính xác lượng hàng nhập - xuất - tồn kho: Đảm bảo tính đúng và đủ lượng hàng của từng khâu nhập - xuất - tồn theo đúng chủng loại hàng hóa và đúng kho hàng. Việc này đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác trong việc thống kê và ghi nhận lượng hàng hóa di chuyển qua từng bước trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
  2. Đối chiếu với số liệu kiểm kê thực tế: Quan trọng là cần đối chiếu lượng hàng tồn kho cuối kỳ trên báo cáo với số liệu kiểm kê thực tế tại kho hàng. Giúp xác nhận tính chính xác của số liệu trong báo cáo và phát hiện ra các sai sót, lỗi lầm có thể xảy ra trong quá trình ghi nhận và kiểm soát hàng tồn kho.
  3. Tính toán giá nhập và giá xuất chính xác: Việc tính toán giá nhập và giá xuất cần căn cứ chính xác theo từng đơn hàng và theo quy định hạch toán của doanh nghiệp. Cần xác định rõ phương pháp hạch toán được áp dụng (như phương pháp nhập trước xuất trước, bình quân gia quyền, bình quân từng lần nhập xuất) và thực hiện tính toán một cách chính xác để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc đánh giá giá trị hàng tồn kho.

Tùy thuộc vào mục tiêu quản lý cụ thể và yêu cầu của người quản lý, việc lựa chọn lập báo cáo hàng tồn kho cho từng kho hàng hoặc toàn doanh nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.

7.4. Báo cáo hiệu suất

Báo cáo hiệu suất thường phản ánh các chỉ số và dữ liệu quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh, so sánh các số liệu thực tế với các mục tiêu và dự đoán đã đề ra, đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu kinh doanh và đo lường sự hiệu quả của các quy trình và hoạt động.

Trong kế toán quản trị, báo cáo hiệu suất cũng cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của doanh nghiệp, giúp người quản lý hiểu rõ hơn về hiệu suất của các bộ phận, nhân viên và quy trình làm việc. 

Lợi ích khi lập Báo cáo hiệu suất:

  • Cung cấp thông tin chi tiết để đưa ra quyết định: Dựa vào báo cáo hiệu suất, ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận, phòng ban, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Nâng cao động lực cho nhân viên: Khi được đánh giá hiệu quả công việc một cách khách quan, minh bạch, nhân viên sẽ có thêm động lực để phấn đấu, cải thiện hiệu suất và cống hiến nhiều hơn cho doanh nghiệp.
  • Thúc đẩy văn hóa làm việc hiệu quả: Báo cáo hiệu suất giúp xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, tạo sự công bằng trong đánh giá và khuyến khích tinh thần học hỏi, trau dồi năng lực của mỗi cá nhân.
  • Phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn: Nhờ theo dõi hiệu suất định kỳ, doanh nghiệp có thể phát hiện sớm những vấn đề tiềm ẩn trong hoạt động, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh.

 

Khi lập Báo cáo hiệu suất có một vài điều cần lưu ý như sau: 

  • Thiết lập mục tiêu đánh giá rõ ràng: Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp với thực tế và có tính liên quan đến chiến lược chung của doanh nghiệp.
  • Sử dụng hệ thống đánh giá khách quan: Áp dụng các phương pháp đánh giá khoa học, minh bạch, loại bỏ yếu tố thiên vị và đảm bảo sự công bằng cho tất cả nhân viên.
  • Giao tiếp hiệu quả: Chia sẻ kết quả đánh giá một cách cởi mở, xây dựng, tạo cơ hội cho nhân viên trao đổi, giải thích và đề xuất giải pháp cải thiện.
  • Sử dụng báo cáo hiệu suất như công cụ hỗ trợ: Kết hợp báo cáo hiệu suất với các công cụ quản lý khác để xây dựng hệ thống quản trị hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Bên cạnh báo cáo hiệu suất do doanh nghiệp tự lập, các doanh nghiệp cũng có thể tham khảo thêm các báo cáo hiệu suất ngành, báo cáo nghiên cứu thị trường để có được đánh giá toàn diện và chi tiết hơn về hoạt động của mình so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành.

7.5. Các báo cáo kế toán quản trị khác

Bên cạnh các báo cáo chính, còn có một số báo cáo chi tiết khác được thiết kế tùy theo mục đích cụ thể của người quản lý. Chẳng hạn như Báo cáo quản trị chi phí, lợi nhuận theo từng sản phẩm, hoặc Báo cáo chi tiết về doanh thu và công nợ theo từng bộ phận bán hàng.

Những báo cáo này đi sâu vào chi tiết để phục vụ cho quản lý tại các cấp phòng, ban, đơn vị, giúp BQT có cái nhìn chi tiết và rõ ràng hơn về hiệu suất và hoạt động của từng đơn vị. Thực hiện các báo cáo chi tiết này giúp cho quản lý tại các đơn vị có thông tin cụ thể và minh bạch để đưa ra các quyết định có hiệu quả cao hơn. 

Chẳng hạn, thông qua việc phân tích chi phí và lợi nhuận theo từng sản phẩm, người quản lý có thể xác định rõ ràng những sản phẩm nào đang mang lại lợi nhuận cao nhất và những sản phẩm nào cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị hoặc sản xuất. Tương tự, thông tin về doanh thu và công nợ theo từng bộ phận bán hàng giúp người quản lý tại cấp độ đơn vị có cái nhìn toàn diện về hiệu suất bán hàng và quản lý công nợ, từ đó có thể thực hiện các biện pháp cải thiện và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Tạm kết

Tóm lại, báo cáo kế toán quản trị đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc đánh giá và quản lý hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Thông qua những báo cáo trên, các thông tin được cung cấp một cách minh bạch và rõ ràng, giúp cho nhà quản trị có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình hiện tại và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.

Sự hiểu biết sâu sắc về các chỉ số và dữ liệu kinh doanh từ báo cáo kế toán quản trị cho phép nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược có tính xác đáng và hiệu quả. Do đó, việc thiết lập cấu trúc và phương pháp lập báo cáo kế toán quản trị một cách chính xác và khoa học là điều vô cùng quan trọng.

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

19002225 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY