Nắm vững và ứng dụng 10+ phương pháp của kế toán quản trị

Trong lĩnh vực kế toán quản trị, việc thu thập thông tin thường bao gồm một loạt các chỉ số như hiện vật, giá trị, thời gian, loại hình và cấu trúc. Để xử lý và phân tích hiệu quả các dữ liệu đa dạng này, kế toán quản trị ngoài dựa vào các phương pháp truyền thống còn cần áp dụng thêm cả những phương pháp đặc trưng, nhằm đảm bảo rằng các quyết định kinh doanh được đưa ra là tối ưu và có cơ sở khoa học.

1. Các phương pháp truyền thống

Các phương pháp truyền thống được sử dụng trong kế toán quản trị gồm có:

Các phương pháp truyền thống của Kế toán quản trị

1.1. Phương pháp chứng từ

Phương pháp chứng từ trong kế toán là quy trình quan trọng nhằm ghi lại và tái hiện một cách chân thực nhất các hoạt động kinh tế và tài chính của doanh nghiệp. Chứng từ là một công cụ quản lý quan trọng, phục vụ cho cả mục đích kế toán tài chính và quản trị.

Các bước luân chuyển của phương pháp chứng từ kế toán bao gồm: (1) Thu thập (lập) chứng từ => (2) Kiểm tra chứng từ => (3) Ghi sổ kế toán => (4) Bảo quản và lưu trữ chứng từ.

Để đảm bảo tính toàn vẹn và chi tiết của thông tin, quá trình lập chứng từ cần phải căn cứ vào cả yêu cầu tổng hợp và chi tiết của kế toán. Điều này có thể bao gồm việc bổ sung các thông tin cần thiết để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kế toán.

Sau khi được lập, chứng từ sẽ được chuyển đến các bộ phận kế toán tài chính và quản trị (mỗi bộ phận nắm giữ một liên chứng từ) để tạo nên một cơ sở dữ liệu ban đầu, từ đó hỗ trợ quá trình tổng hợp và phân tích thông tin về hoạt động của doanh nghiệp.

Phương pháp chứng từ giúp tái hiện một cách chính xác và trung thực về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, nhờ đó cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá hiệu suất và sự biến động của các đối tượng hạch toán. Việc lập và sử dụng chứng từ kế toán đảm bảo rằng các giao dịch kinh doanh được thực hiện một cách hợp pháp và tuân thủ các quy định về kế toán và thuế.

Phương pháp chứng từ cũng cung cấp một nguồn thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ quản lý và phân tích hoạt động kinh doanh, giúp quản lý đưa ra các quyết định hiệu quả và kịp thời.

1.2. Phương pháp tài khoản kế toán

Phương pháp tài khoản kế toán là cách tiếp cận được áp dụng để tổ chức và tổng hợp các hoạt động kinh tế của một tổ chức theo cách thể hiện nội dung kinh tế của từng giao dịch, nhằm mục đích phản ánh và theo dõi một cách đều đặn từng đối tượng kế toán.

Trong kế toán quản trị, các tài khoản được sử dụng để theo dõi một cách chi tiết các đối tượng trong lĩnh vực quản trị. Dù chúng cũng là đối tượng của kế toán tài chính, nhưng cách thức phản ánh chi tiết của chúng được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cung cấp thông tin của nhà quản trị doanh nghiệp.

Khi áp dụng phương pháp tài khoản kế toán, các nhà kế toán có thể giảm thời gian và công sức cần thiết để tổng hợp số liệu khi cần biết tại một thời điểm nhất định. Thay vì phải xem xét từng giao dịch riêng lẻ, việc sử dụng các tài khoản kế toán cho phép dễ dàng tổng hợp thông tin từ các giao dịch đã được phân loại trước đó.

Ngoài ra, đây cũng là cầu nối trung gian giữa nhu cầu phản ánh từng nghiệp vụ kinh tế riêng lẻ trên chứng từ và nhu cầu tổng hợp thông tin để lập các chỉ tiêu trong báo cáo kế toán. Bằng cách ghi nhận các giao dịch vào các tài khoản kế toán tương ứng, dữ liệu có thể được tổng hợp và sử dụng để lập báo cáo kế toán theo các tiêu chuẩn và nguyên tắc quy định.

Phương pháp tài khoản kế toán

1.3. Phương pháp tính giá

Phương pháp tính giá cho phép chuyển đổi hình thức biểu hiện của các đối tượng kế toán từ các đơn vị đo khác nhau thành một đơn vị đo chung là tiền tệ để xác định giá trị ghi sổ của các đối tượng đó theo những nguyên tắc nhất định.

Đặc điểm của phương pháp tính giá bao gồm:

  1. Tính tổng hợp và phản ánh: Phương pháp này cho phép tổng hợp và phản ánh các chỉ tiêu tổng hợp liên quan đến tài sản, nguồn gốc hình thành tài sản, cơ cấu vốn và nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Nó cũng xác định chi phí đầu vào và kết quả đầu ra của hoạt động sản xuất kinh doanh.
  2. Tính giá theo giá gốc: Theo phương pháp tính giá, giá trị của tài sản được xác định dựa trên giá gốc, bao gồm chi phí mua hàng, chi phí bốc xếp, vận chuyển, lắp ráp, chế biến và các chi phí khác liên quan trực tiếp khi đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
  3. Không điều chỉnh giá trị đã ghi sổ: Trong quá trình ghi sổ, đơn vị kế toán không được phép tự điều chỉnh lại giá trị của tài sản đã được ghi sổ, trừ khi có quy định khác từ pháp luật.

Dưới góc độ kế toán tài chính, phương pháp tính giá tập trung vào việc xác định giá trị thực tế của hàng tồn kho và các chi phí, nhằm mục đích quyết toán thuế và đáp ứng các yêu cầu của các bên ngoài như cơ quan thuế và các bên liên quan khác. Trọng tâm của phương pháp này là đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

Ngược lại, dưới góc độ kế toán quản trị, phương pháp tính giá tập trung vào việc xác định đối tượng chịu chi phí một cách chính xác, nhằm hỗ trợ quyết định tối ưu cho các phương án tương lai của doanh nghiệp. Trong trường hợp này, mục tiêu không chỉ là việc ghi nhận và quản lý chi phí mà còn là sự phân tích và đánh giá chi tiết để hỗ trợ quyết định chiến lược và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

1.4. Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán

Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán là phương pháp sử dụng để tổng hợp số liệu từ các tài khoản kế toán dựa trên tính cân đối vốn có của các đối tượng kế toán để lên các chỉ tiêu trong báo cáo kế toán phục vụ cho công tác kế toán và công tác quản lý.

Phương pháp này thường được kế toán quản trị áp dụng trong việc tạo ra các báo cáo tổng hợp cân đối bộ phận - báo cáo nội bộ. Các báo cáo này thường chứa số liệu về hiệu suất và hoạt động của các bộ phận trong quá khứ, đồng thời cũng được sử dụng để dự báo và lập kế hoạch cho tương lai.

Ngoài ra, phương pháp này cũng được sử dụng để lập các báo cáo và bảng phân tích số liệu về chi phí, doanh thu và kết quả để so sánh các phương án và quyết định trong tương lai.

Kế toán quản trị cũng sử dụng phương pháp tổng hợp cân đối kế toán để lập các dự toán và kế hoạch, đồng thời đảm bảo sự cân đối giữa nhu cầu tài chính và nguồn tài trợ, cũng như giữa yêu cầu sản xuất - kinh doanh và các nguồn lực được huy động.

2. Các phương pháp đặc trưng của kế toán quản trị

Bên cạnh các phương pháp kế toán truyền thống, các nhà kế toán quản trị thường sử dụng một số phương pháp đặc trưng để đáp ứng nhu cầu quản lý và phân tích thông tin kinh doanh một cách hiệu quả.

Các phương pháp đặc trưng của kế toán quản trị

2.1. Phương pháp phân loại chi phí

Phương pháp phân loại chi phí trong kế toán quản trị là hệ thống các cách thức để phân chia chi phí thành các nhóm, hạng mục khác nhau nhằm phục vụ cho mục đích quản trị, ra quyết định và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Có nhiều phương pháp phân loại chi phí khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất là các phương pháp sau:

  • Phân loại chi phí theo chức năng hoạt động: Phân loại chi phí theo các chức năng hoạt động chính của doanh nghiệp như chi phí sản xuất, chi phí kinh doanh, chi phí quản lý.
  • Phân loại chi phí theo mối liên hệ với việc ra quyết định: Phân loại chi phí thành chi phí quá khứ (chi phí chìm), chi phí hiện tại (chi phí biến đổi và chi phí cố định) và chi phí tương lai (chi phí cơ hội).
  • Phân loại chi phí theo cách ứng xử của chi phí với mức độ hoạt động: Phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định.

Trong lĩnh vực kế toán quản trị, việc nghiên cứu và áp dụng các tiêu chí phân loại chi phí khác nhau nhằm tạo ra thông tin phù hợp cho quá trình ra quyết định và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Việc áp dụng các tiêu chí phân loại chi phí khác nhau trong việc lập báo cáo kết quả kinh doanh và phân tích chi phí giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Các tiêu chí này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chi phí đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó nhà quản trị có thể đề xuất các biện pháp kiểm soát và quyết định phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận.

Việc lựa chọn phương pháp phân loại chi phí phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Ví dụ, nếu doanh nghiệp muốn lập kế hoạch sản xuất, thì nên sử dụng phương pháp phân loại chi phí theo chức năng hoạt động. Nếu doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận, thì nên sử dụng phương pháp phân loại chi phí theo mối quan hệ với việc ra quyết định.

2.2. Phương pháp tách chi phí thành biến phí và định phí

Trong kế toán quản trị, việc dự đoán và kiểm soát mức chi phí thường được thực hiện thông qua việc áp dụng phương pháp tách chi phí thành các thành phần biến phí và định phí. Các phương pháp này bao gồm:

Phương pháp tách chi phí thành biến phí và định phí

  1. Phương pháp cực đại - cực tiểu: hay còn gọi là phương pháp chênh lệch. Là một phương pháp phân tích chi phí hỗn hợp dựa trên việc khảo sát chi phí hỗn hợp ở điểm có mức độ hoạt động cao nhất và thấp nhất trong phạm vi phù hợp. Phương pháp này giúp xác định rõ ràng mức độ biến đổi của chi phí theo mức độ hoạt động và tạo ra thông tin quan trọng để quản lý chi phí hiệu quả.
  2. Phương pháp bình phương nhỏ nhất: là một kỹ thuật phân tích phức tạp hơn phương pháp cực đại - cực tiểu và thường có độ chính xác cao hơn. Phương pháp này nhằm xác định phương trình biến thiên của chi phí dựa trên việc tính toán hệ phương trình 2 biến trong phân tích thống kê.
  3. Phương pháp hồi quy: Các nhà phân tích thường sử dụng số liệu quá khứ hoặc dữ liệu đã diễn ra trong quá trình thời gian hoặc tại cùng một thời điểm để thiết lập mối quan hệ giữa các hiện tượng và sự kiện có liên quan. Mối quan hệ này thường được biểu diễn dưới dạng phương trình gọi là phương trình hồi quy.
  4. Phương pháp đồ thị phân tán: Phương pháp này thường dựa vào việc quan sát dữ liệu và sử dụng đồ thị để tìm ra công thức dự toán chi phí hỗn hợp. Dựa vào đồ thị, các nhà kế toán quản trị có thể phát hiện ra mẫu chuyển động hoặc xu hướng của chi phí và xác định công thức dự toán chi phí hỗn hợp. Từ đó có thể phân tích và tách biệt các thành phần biến phí và định phí trong chi phí hỗn hợp. Phương pháp này đặc biệt hữu ích vì nó giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các yếu tố chi phí và mức độ hoạt động của doanh nghiệp một cách trực quan và dễ hiểu.

Các phương pháp này giúp nhà quản trị có cái nhìn chi tiết và chính xác về các khoản chi phí phát sinh, từ đó giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược và các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

2.3. Phương pháp thiết kế thông tin dưới dạng so sánh

Phương pháp thiết kế thông tin dưới dạng so sánh là việc tổ chức và trình bày thông tin sao cho có thể thực hiện các so sánh giữa các dữ liệu khác nhau.

Trong kế toán quản trị và quản lý, phương pháp này nhấn mạnh vào việc tạo ra các tiêu chuẩn so sánh rõ ràng và khoa học, từ đó giúp đánh giá hiệu suất, khả năng cạnh tranh, hoặc các chỉ số quản lý khác. Các công cụ như bảng, biểu đồ, phương trình hoặc hàm số được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và thiết lập các tiêu chuẩn so sánh, giúp quản lý hiểu rõ hơn về tình hình và đưa ra các quyết định dựa trên cơ sở phân tích chặt chẽ.

Để thực hiện phương pháp so sánh một cách hiệu quả, cần xác định những đặc điểm cơ bản sau:

  1. Lựa chọn tiêu chuẩn so sánh: Tiêu chuẩn so sánh, hay kỳ gốc so sánh, là chỉ tiêu được chọn làm cơ sở cho quá trình so sánh. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu và cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính phản ánh chính xác nhất.
  2. Điều kiện so sánh: Để đảm bảo tính đồng nhất, cần quan tâm đến cả thời gian và không gian của các chỉ tiêu. Các điều kiện so sánh cần được xác định một cách rõ ràng và cụ thể để đảm bảo sự công bằng và chính xác trong quá trình so sánh.
  3. Kỹ thuật so sánh: Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng các kỹ thuật so sánh phù hợp để đảm bảo rằng mục tiêu so sánh đạt được kết quả chính xác nhất. Các kỹ thuật này có thể bao gồm so sánh số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân.

2.4. Phương pháp tính giá toàn bộ (Absorption costing)

Phương pháp tính giá toàn bộ, hay còn được gọi là Absorption costing, Full costing, hoặc Full absorption costing, là phương pháp tính toàn bộ các chi phí sản xuất (manufacturing costs), bao gồm cả chi phí trực tiếp (direct costs) và chi phí gián tiếp (indirect costs) và sau đó phân bổ toàn bộ các chi phí này vào sản phẩm.

Phương pháp tính giá toàn bộ (Absorption costing) 

Quan trọng nhất, phương pháp này truy xuất toàn bộ chi phí sản phẩm của hàng tồn kho (track full production cost of inventory), bao gồm cả chi phí cố định (fixed costs) và chi phí biến động (variable costs), vào bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Phương pháp này được coi là cần thiết cho việc lập báo cáo tài chính bên ngoài (external financial reporting), nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về chi phí sản xuất và lợi nhuận. Nó cũng được sử dụng để mục đích kê khai thuế thu nhập doanh nghiệp (income tax purposes), vì các cơ quan thuế thường yêu cầu doanh nghiệp phải báo cáo theo phương pháp này để đảm bảo tính công bằng và nhất quán trong việc tính toán thuế.

Sử dụng phương pháp tính giá toàn bộ (Absorption costing income statements) cho báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được minh họa cụ thể như sau: 

Sử dụng phương pháp tính giá toàn bộ (Absorption costing income statements) cho báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được minh họa cụ thể như sau: 

"Biên lợi nhuận gộp" là chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán. Biên lợi nhuận gộp thể hiện số tiền sẵn có để trang trải các chi phí bán hàng và quản lý của doanh nghiệp (selling & admin expense). Nó là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất kinh doanh và khả năng sinh lời của một công ty.

  • Khi biên lợi nhuận gộp cao, tức là doanh nghiệp có thể giữ lại một phần lớn doanh thu sau khi trừ đi chi phí sản xuất, từ đó có thêm vốn để trang trải các chi phí khác và sinh lời.
  • Ngược lại, nếu biên lợi nhuận gộp thấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc trả các chi phí khác và có thể gánh chịu lỗ lớn hơn.

2.5. Phương pháp ABC

Activity Based Costing (ABC) là một phương pháp quản lý chi phí mới được phát triển nhằm cải thiện và thay thế phương pháp truyền thống Absorption Costing (tính giá toàn bộ).

Phương pháp ABC

Trong phương pháp ABC, chi phí sản xuất chung được phân bổ dựa trên mức độ tiêu thụ các hoạt động. Cụ thể, ABC xác định các hoạt động chính trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ và sau đó xác định các yếu tố làm phát sinh chi phí cho mỗi hoạt động đó, gọi là "cost drivers". Các "cost drivers" có thể là số lần thiết lập máy móc, số lượng đơn hàng, số giờ lao động hoặc bất kỳ yếu tố nào ảnh hưởng đến việc phát sinh chi phí.

Các khoản chi phí gián tiếp này được phân bổ vào giá thành sản xuất cùng với chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp, tạo thành giá thành sản phẩm cuối cùng. Các chi phí khác như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp thường được coi là chi phí thời kỳ và không được phân bổ cho sản phẩm cụ thể.

Sau đó, ABC sử dụng các "cost drivers" này để phân bổ chi phí sản xuất chung cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác hơn, dựa trên mức độ tiêu thụ các hoạt động tương ứng với sản phẩm đó.

Kết quả là, thông qua phương pháp ABC, chúng ta có thể tính toán được chỉ tiêu giá thành toàn bộ (total cost per unit), cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí thực tế để sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.

2.6. Phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi (Variable costing)

Phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing/Direct costing) là cách tiếp cận trong kế toán quản trị tách biệt chi phí cố định (fixed costs) và chi phí biến đổi (variable costs), mà không áp dụng việc phân bổ chi phí cố định cho từng đơn vị sản lượng (each unit of the output).

Ở đây, chi phí sản xuất cố định được xem xét như là một chi phí thời kỳ (period cost), không được gán cho sản phẩm cụ thể, mà được ghi nhận toàn bộ trong kỳ kế toán. Trong khi đó, chỉ có chi phí biến đổi (variable costs) như vật liệu trực tiếp và lao động trực tiếp được tính vào chi phí sản phẩm.

Phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi (Variable costing)

Tuy nhiên, phương pháp này không tuân thủ nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP), do đó không được phép sử dụng cho mục đích báo cáo tài chính bên ngoài.

(Trong các báo cáo tài chính bên ngoài, GAAP yêu cầu phải sử dụng phương pháp tính giá toàn bộ (Absorption costing) để báo cáo chi phí sản xuất cố định vào sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong báo cáo tài chính để cung cấp thông tin cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp).

Sử dụng phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing income statements) trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo được minh họa cụ thể như sau:

Sử dụng phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing income statements) trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo được minh họa cụ thể như sau:

"Số dư đảm phí", hay còn gọi là lãi trên biến phí (contribution margin), được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa doanh thu và tổng chi phí biến đổi, bao gồm cả chi phí sản xuất biến đổi và chi phí bán hàng & quản lý biến đổi của doanh nghiệp.

Số dư đảm phí cho biết phần của doanh thu còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí biến đổi, và nó được sử dụng để đóng góp vào chi phí cố định và lợi nhuận của doanh nghiệp. Chính vì vậy, nó được coi là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất kinh doanh và trong việc ra quyết định nội bộ của doanh nghiệp.

2.7. Phương pháp kế toán Thông lượng (Throughput Accounting)

Phương pháp kế toán thông lượng (Throughput Accounting - TA) là một hệ thống đo lường và quản trị được phát triển dựa trên "Lý thuyết về các điểm hạn chế (Theory of Constraints - TOC)". Mục tiêu chính của TA là tối đa hóa lợi nhuận thông lượng (throughput profit) thông qua việc tối ưu hóa các quy trình sản xuất và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

"Lợi nhuận thông lượng" được định nghĩa là hiệu số giữa doanh thu bán hàng và chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Theo TA, lợi nhuận thông lượng là thước đo hiệu quả hoạt động quan trọng nhất của doanh nghiệp, vì nó thể hiện khả năng tạo ra giá trị của doanh nghiệp từ các nguồn lực đầu vào. Để tối đa hóa lợi nhuận thông lượng, TA tập trung vào việc:

  • Xác định các "nguồn lực hạn chế" (bottleneck constraint) trong quy trình sản xuất và hoạt động kinh doanh: Nguồn lực hạn chế là những tài nguyên hoặc quy trình có năng lực hạn chế, cản trở khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
  • Tập trung nguồn lực để cải thiện các nguồn lực hạn chế: TA cho rằng, việc cải thiện các nguồn lực hạn chế sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho doanh nghiệp, vì nó giúp loại bỏ "điểm nghẽn" trong quy trình và tăng khả năng tạo ra giá trị.
  • Giảm thiểu hàng tồn kho và các chi phí không cần thiết: TA khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu hàng tồn kho và các chi phí không cần thiết để giải phóng nguồn lực cho các hoạt động tạo ra giá trị.

2.8. Phương pháp tính chi phí cận biên (Marginal costing)

Phương pháp tính chi phí cận biên (hay còn gọi là phương pháp tính chi phí biên, phương pháp tính giá thành theo chi phí biến đổi) là một phương pháp kế toán quản trị được sử dụng để tính toán giá thành sản xuất dựa trên chi phí biến đổi (variable cost) của doanh nghiệp được tính trên một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.

Đơn giản hóa, khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, chi phí cận biên sẽ tăng thêm một đơn vị chi phí chính.

Có 4 nguyên tắc trong tính chi phí biên:

  • Trong mỗi kỳ hoạt động, chi phí cố định không thay đổi dù sản lượng sản phẩm tăng lên. Trong khi đó, chi phí biến đổi tăng theo tỷ lệ với sản lượng, dẫn đến sự tăng của doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
  • Khi giá trị từng đơn vị sản phẩm giảm, doanh thu sẽ giảm và lợi nhuận cũng giảm tương ứng, phản ánh sự thay đổi của phần số dư đảm phí trên từng đơn vị sản phẩm.
  • Lợi nhuận được xác định dựa trên tổng số dư đảm phí, là số tiền thu được từ doanh thu sau khi trừ đi chi phí biến đổi.
  • Giá trị của hàng tồn kho cuối kỳ được xác định dựa trên phần chi phí sản xuất biến đổi, một phần quan trọng trong việc tính toán giá trị tài sản của doanh nghiệp.

"Chi phí biến đổi" là những chi phí thay đổi theo số lượng sản phẩm được sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (direct materials), chi phí nhân công trực tiếp (direct labor) và chi phí overheads biến đối. Phương pháp tính chi phí cận biên không tính đến chi phí cố định (fixed cost) của doanh nghiệp, như chi phí khấu hao nhà xưởng, chi phí quản lý chung, v.v.

Các loại chi phí ảnh hưởng đến chi phí cận biên

Do chỉ tập trung vào chi phí biến đổi, nên phương pháp tính chi phí cận biên dễ hiểu và dễ sử dụng hơn phương pháp tính giá toàn bộ, nhờ đó giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sản xuất đến mức mà doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên.

"Chi phí cận biên" là một thông tin quan trọng cho việc ra quyết định sản xuất, giá bán sản phẩm, và các quyết định kinh doanh khác của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể sử dụng chi phí cận biên để quyết định nên sản xuất thêm hay ngừng sản xuất một sản phẩm nào đó hoặc để xác định giá bán sản phẩm tối ưu. Ngoài ra doanh nghiệp có thể sử dụng chi phí cận biên để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận, phân xưởng trong doanh nghiệp.

Kết bài

Các phương pháp của kế toán quản trị là một công cụ quản lý quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ và quản lý hiệu quả các chi phí và lợi nhuận. Bằng cách tập trung vào phân tích chi phí biến đổi, quản lý các nguồn lực và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

Kế toán quản trị - một nhánh quan trọng trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, không chỉ sử dụng các phương pháp kế toán cơ bản mà còn tích hợp nhiều công cụ tiên tiến. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp trong việc dự đoán tương lai, phân tích dữ liệu, và đưa ra các báo cáo, bản phân tích mang tính chiến lược.

Để nắm được chi tiết và đầy đủ hơn bản chất, ý nghĩa cũng như cách vận dụng các phương pháp của báo cáo quản trị trong thực tế nói riêng và các kỹ năng kế toán quản trị nói chung, chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) chắc chắn là những gì bạn cần!

Không chỉ cung cấp những kiến thức chuyên sâu mang tính ứng dụng, chứng chỉ CMA Hoa Kỳ còn là "chuẩn mực" mới cho nhân sự kế toán quản trị với danh vị mang tầm quốc tế danh giá, mở rộng cánh cửa sự nghiệp trong tương lai!

Tìm hiểu chi tiết về chương trình đào tạo chứng chỉ U.S. CMA tại SAPP Academy ngay hôm nay!

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

19002225 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY