IFRS03/07/2024

IFRS 15 – Doanh Thu Từ Hợp Đồng Khách Hàng Là Gì? Những Lưu Ý Quan Trọng

IFRS 15 thiết lập nguyên tắc ghi nhận doanh thu thống nhất theo chuẩn quốc tế, giúp nâng cao độ chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính. Bài viết phân tích phạm vi áp dụng, quy trình 5 bước và những điểm cần lưu ý khi triển khai IFRS 15.

1. IFRS 15 là gì?

Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng khách hàng được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) nhằm thiết lập một khuôn khổ thống nhất và rõ ràng cho việc ghi nhận doanh thu từ các hợp đồng với khách hàng. Chuẩn mực này quy định cách thức và thời điểm doanh thu được ghi nhận, đảm bảo rằng số liệu phản ánh chính xác bản chất kinh tế của các giao dịch. Không chỉ đơn thuần là một bộ quy tắc kỹ thuật, IFRS 15 hướng tới việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về dòng tiền và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Mục tiêu cốt lõi của IFRS 15 nằm ở việc đảm bảo doanh thu được ghi nhận vào đúng thời điểm và đúng giá trị, phản ánh chính xác quá trình chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới và phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để duy trì tính nhất quán trong báo cáo tài chính. IFRS 15 không chỉ là công cụ kế toán mà còn là cầu nối giúp các nhà đầu tư, đối tác và cơ quan quản lý đánh giá đúng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP 

>> Gợi ý đọc thêm: Tài liệu IFRS 15 – Revenue (Doanh thu): Tóm tắt kiến thức & các dạng bài tập điển hình

2. Phạm vi áp dụng của IFRS 15

IFRS 15 được áp dụng cho hầu hết các hợp đồng với khách hàng, ngoại trừ một số trường hợp đặc thù như hợp đồng thuê, hợp đồng bảo hiểm hoặc các công cụ tài chính được quy định bởi các chuẩn mực khác. Các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề khác nhau, từ sản xuất, bán lẻ, công nghệ đến dịch vụ, đều chịu ảnh hưởng của chuẩn mực này. Đặc biệt, những ngành có hợp đồng phức tạp như xây dựng, viễn thông, phần mềm hoặc bất động sản thường phải điều chỉnh đáng kể các quy trình kế toán để đáp ứng yêu cầu của IFRS 15.

So với các chuẩn mực trước đây như IAS 18 (Doanh thu) và IAS 11 (Hợp đồng xây dựng), IFRS 15 mang đến cách tiếp cận toàn diện hơn, tập trung vào bản chất của các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng thay vì chỉ dựa vào việc chuyển giao rủi ro và lợi ích. Nếu như IAS 18 chủ yếu dựa vào các tiêu chí chung chung để ghi nhận doanh thu, thì IFRS 15 yêu cầu phân tích chi tiết từng hợp đồng, đảm bảo rằng doanh thu được ghi nhận phù hợp với giá trị thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.

Để minh họa, hãy xem xét một công ty phần mềm cung cấp gói dịch vụ bao gồm cả giấy phép sử dụng phần mềm và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong một năm. Theo IAS 18, doanh thu từ hợp đồng này có thể được ghi nhận toàn bộ tại thời điểm bán giấy phép. Tuy nhiên, theo IFRS 15, doanh thu cần được phân bổ cho từng thành phần riêng biệt (giấy phép và dịch vụ hỗ trợ), dựa trên giá trị độc lập của chúng, từ đó đảm bảo phản ánh chính xác hơn bản chất của giao dịch.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP 

3. 5 bước ghi nhận doanh thu theo IFRS 15

5 bước ghi nhận doanh thu theo IFRS 15
5 bước ghi nhận doanh thu theo IFRS 15

Quy trình ghi nhận doanh thu theo IFRS 15 được xây dựng dựa trên năm bước logic, đòi hỏi sự phân tích chuyên sâu để đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch. Các bước này không chỉ cung cấp một khuôn khổ hệ thống mà còn yêu cầu doanh nghiệp áp dụng sự đánh giá mang tính chất định lượng và định tính, từ việc xác định hợp đồng đến thời điểm ghi nhận doanh thu.

3.1. Xác định (các) hợp đồng với khách hàng

Bước đầu tiên yêu cầu xác định sự tồn tại của một hợp đồng, được định nghĩa là thỏa thuận tạo ra các quyền và nghĩa vụ có thể thực thi về mặt pháp lý, bất kể dưới hình thức văn bản, miệng hay thông lệ kinh doanh. Hợp đồng cần đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt, bao gồm sự chấp thuận của các bên, khả năng xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ, khả năng thanh toán của khách hàng, và tính khả thi thương mại. IFRS 15 nhấn mạnh việc đánh giá các yếu tố như khả năng hủy hợp đồng, sửa đổi điều khoản hoặc rủi ro tín dụng, nhằm đảm bảo rằng hợp đồng đủ điều kiện để áp dụng chuẩn mực. Quá trình này đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về các điều khoản hợp đồng, đặc biệt trong các giao dịch phức tạp với nhiều bên hoặc các điều khoản thanh toán không cố định.

3.2. Xác định các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng

Sau khi xác định hợp đồng, bước tiếp theo là phân tích các nghĩa vụ thực hiện, tức là các cam kết cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ riêng biệt. Một nghĩa vụ được coi là riêng biệt nếu nó mang lại lợi ích độc lập cho khách hàng hoặc có thể được sử dụng kết hợp với các nguồn lực khác mà khách hàng dễ dàng tiếp cận. IFRS 15 yêu cầu doanh nghiệp đánh giá cẩn thận bản chất của từng cam kết trong hợp đồng, xem xét các yếu tố như tính độc lập về chức năng và giá trị kinh tế. Ví dụ, trong một hợp đồng cung cấp thiết bị và dịch vụ bảo trì, doanh nghiệp cần xác định liệu bảo trì có phải là một nghĩa vụ riêng biệt hay chỉ là một phần hỗ trợ cho thiết bị. Việc xác định sai các nghĩa vụ có thể dẫn đến phân bổ doanh thu không chính xác, làm sai lệch báo cáo tài chính.

3.3. Xác định giá giao dịch

Giá giao dịch được định nghĩa là số tiền mà doanh nghiệp kỳ vọng nhận được từ việc thực hiện hợp đồng, bao gồm các khoản cố định, biến đổi, chiết khấu hoặc các điều khoản thanh toán đặc thù. IFRS 15 yêu cầu doanh nghiệp áp dụng các phương pháp định lượng như giá trị kỳ vọng hoặc giá trị có khả năng xảy ra nhất để ước tính các khoản thanh toán biến đổi, đồng thời áp dụng các ràng buộc để tránh ghi nhận doanh thu vượt quá khả năng thu hồi. Quá trình này đòi hỏi sự đánh giá phức tạp, đặc biệt khi hợp đồng bao gồm các yếu tố như phí thưởng, chiết khấu khối lượng hoặc các khoản phạt. Việc xác định giá giao dịch không chỉ dựa trên các điều khoản hợp đồng mà còn phải xem xét các yếu tố thị trường và rủi ro liên quan.

3.4. Phân bổ giá trị giao dịch cho từng nghĩa vụ thực hiện

Sau khi xác định giá giao dịch, số tiền này cần được phân bổ cho các nghĩa vụ thực hiện dựa trên giá bán độc lập tương đối của chúng, tức là giá mà hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ được bán nếu cung cấp riêng lẻ. IFRS 15 đề xuất các phương pháp như giá thị trường điều chỉnh, chi phí kỳ vọng cộng biên lợi nhuận, hoặc phương pháp giá trị còn lại khi dữ liệu thị trường không sẵn có. Quá trình phân bổ này đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo rằng doanh thu được ghi nhận tương xứng với giá trị kinh tế của từng nghĩa vụ. Việc phân bổ sai có thể dẫn đến việc ghi nhận doanh thu không phản ánh đúng mức độ đóng góp của từng thành phần trong hợp đồng.

3.5. Ghi nhận doanh thu khi hoàn thành nghĩa vụ thực hiện

Doanh thu được ghi nhận khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng, có thể tại một thời điểm cụ thể hoặc dần dần theo thời gian. IFRS 15 đưa ra ba tiêu chí để ghi nhận doanh thu theo thời gian: khách hàng nhận được lợi ích ngay trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp tạo ra hoặc cải thiện một tài sản mà khách hàng kiểm soát, hoặc doanh nghiệp tạo ra một tài sản không có công dụng thay thế và có quyền nhận thanh toán cho tiến độ hoàn thành. Ví dụ, trong một dự án xây dựng, doanh thu có thể được ghi nhận dần dần dựa trên tiến độ hoàn thành, được đo lường bằng các phương pháp như chi phí phát sinh hoặc sản lượng hoàn thành. Việc xác định thời điểm ghi nhận đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng về bản chất hợp đồng và các điều khoản chuyển giao.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP 

4. Những thay đổi lớn doanh nghiệp cần lưu ý

Những thay đổi lớn trong IFRS 15 mà các doanh nghiệp cần lưu ý
Những thay đổi lớn trong IFRS 15 mà các doanh nghiệp cần lưu ý

Việc áp dụng IFRS 15 mang lại những thay đổi sâu rộng, đòi hỏi doanh nghiệp phải điều chỉnh đáng kể cách tiếp cận trong việc ghi nhận doanh thu, quản lý hệ thống kế toán và trình bày báo cáo tài chính

Một trong những tác động lớn nhất là sự thay đổi trong thời điểm ghi nhận doanh thu, đặc biệt đối với các hợp đồng dài hạn hoặc có nhiều thành phần. IFRS 15 yêu cầu doanh nghiệp xác định thời điểm chuyển giao quyền kiểm soát thay vì chỉ dựa trên việc hoàn thành giao dịch hoặc chuyển giao rủi ro như các chuẩn mực trước đây. Điều này có thể dẫn đến việc ghi nhận doanh thu sớm hơn hoặc muộn hơn so với các phương pháp cũ, phụ thuộc vào việc doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí ghi nhận theo thời gian hay tại một thời điểm cụ thể. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến số liệu tài chính mà còn tác động đến các chỉ số hiệu quả hoạt động, đòi hỏi sự điều chỉnh trong cách đánh giá hiệu suất kinh doanh và lập kế hoạch chiến lược.

Hệ thống kế toán và quy trình vận hành của doanh nghiệp cũng phải trải qua những thay đổi lớn để đáp ứng các yêu cầu phức tạp của IFRS 15. Chuẩn mực này yêu cầu phân tích chi tiết từng hợp đồng, bao gồm việc xác định nghĩa vụ thực hiện, ước tính giá giao dịch và phân bổ giá trị, điều này đòi hỏi các hệ thống kế toán phải có khả năng xử lý dữ liệu phức tạp và tích hợp các quy trình tự động hóa. Doanh nghiệp có thể cần đầu tư vào phần mềm kế toán mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện có để theo dõi các hợp đồng, quản lý dữ liệu liên quan đến giá bán độc lập và đảm bảo tính chính xác trong việc ghi nhận doanh thu. Ngoài ra, việc đào tạo nhân sự trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, vì các phòng ban kế toán cần hiểu rõ các yêu cầu kỹ thuật của IFRS 15 và áp dụng chuẩn mực này một cách nhất quán. Các quy trình kiểm soát nội bộ cũng cần được củng cố để giảm thiểu rủi ro sai sót, đặc biệt trong việc xử lý các hợp đồng có nhiều nghĩa vụ hoặc các điều khoản thanh toán biến đổi.

Yêu cầu về minh bạch trong báo cáo tài chính là một thay đổi quan trọng khác mà IFRS 15 mang lại. Chuẩn mực này đặt ra các tiêu chuẩn cao hơn về việc công bố thông tin, yêu cầu doanh nghiệp cung cấp các thuyết minh chi tiết về bản chất của các hợp đồng, phương pháp xác định giá giao dịch, cách phân bổ doanh thu, và các giả định được sử dụng trong quá trình ghi nhận. Điều này không chỉ nhằm mục đích đáp ứng các yêu cầu quy định mà còn giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách doanh thu được hình thành và tác động của nó đến tình hình tài chính. Tuy nhiên, sự phức tạp trong việc chuẩn bị các thuyết minh này có thể làm tăng khối lượng công việc của bộ phận kế toán, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có danh mục hợp đồng đa dạng. Việc không tuân thủ đúng các yêu cầu công bố có thể dẫn đến những rủi ro về uy tín và pháp lý, đặc biệt khi các nhà đầu tư hoặc cơ quan quản lý yêu cầu sự minh bạch tối đa.

Cuối cùng, IFRS 15 đặt ra thách thức trong việc quản lý rủi ro liên quan đến các sai phạm tiềm ẩn trong quá trình ghi nhận doanh thu. Việc xác định sai các nghĩa vụ thực hiện hoặc phân bổ không chính xác giá trị giao dịch có thể dẫn đến những sai lệch nghiêm trọng trong báo cáo tài chính, làm giảm độ tin cậy của thông tin được trình bày. Những sai sót này không chỉ ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả tài chính mà còn có thể gây ra các hậu quả pháp lý hoặc làm suy giảm niềm tin của các bên liên quan. Doanh nghiệp cần thiết lập các cơ chế giám sát và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng mọi bước trong quy trình ghi nhận doanh thu đều tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của IFRS 15, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP 

5. Lợi ích khi áp dụng đúng IFRS 15

Việc tuân thủ đúng IFRS 15 mang lại lợi ích đáng kể trong việc nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Bằng cách áp dụng một khuôn khổ kế toán thống nhất và chi tiết, chuẩn mực này đảm bảo rằng doanh thu được ghi nhận một cách chính xác, phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch. Điều này cho phép các nhà đầu tư, đối tác và cơ quan quản lý đánh giá chính xác hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, từ đó tạo ra sự tin tưởng vào các số liệu được trình bày. Tính minh bạch này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro sai sót trong báo cáo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về dòng tiền và hiệu suất, hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược.

Bên cạnh đó, việc áp dụng đúng IFRS 15 góp phần nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, các nhà đầu tư và đối tác thường ưu tiên hợp tác với những doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế. Việc áp dụng IFRS 15 thể hiện sự cam kết của doanh nghiệp đối với sự chuyên nghiệp và minh bạch, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm vốn đầu tư hoặc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược. Uy tín này không chỉ củng cố vị thế của doanh nghiệp trong ngành mà còn mở ra cơ hội hợp tác với các tổ chức tài chính và đối tác quốc tế.

Cuối cùng, IFRS 15 tạo nền tảng vững chắc cho các doanh nghiệp hướng tới việc niêm yết hoặc mở rộng thị trường toàn cầu. Việc tuân thủ chuẩn mực này giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các sàn giao dịch quốc tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn hoặc mở rộng quy mô hoạt động. Hơn nữa, một hệ thống kế toán tuân thủ IFRS 15 giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu, từ đó xác định các cơ hội cải thiện và phát triển chiến lược dài hạn. Lợi ích này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có tham vọng mở rộng ra các thị trường mới, nơi mà sự tuân thủ các chuẩn mực quốc tế là yếu tố then chốt để thành công.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP

6. Kết luận

IFRS 15 đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa cách ghi nhận doanh thu, giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực hiệu quả hoạt động và nâng cao tính minh bạch tài chính. Mặc dù việc áp dụng đòi hỏi sự điều chỉnh hệ thống kế toán và quy trình nội bộ, lợi ích mang lại như tăng cường uy tín, đáp ứng chuẩn quốc tế và hỗ trợ mở rộng thị trường là rất đáng kể. Nắm vững IFRS 15 không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.

Trên thực tế, quá trình áp dụng IFRS không thể tách rời vai trò của đội ngũ tài chính – kế toán. Với hiểu biết sâu sắc về bản chất các giao dịch, dòng tiền và hợp đồng kinh tế, lực lượng này đóng vai trò trung tâm trong toàn bộ tiến trình chuyển đổi chuẩn mực. Việc chủ động trang bị kiến thức và cập nhật thường xuyên các chuẩn mực quốc tế là bước đi chiến lược, giúp nhân sự trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính không chỉ đáp ứng các yêu cầu chuyên môn, mà còn thể hiện rõ vai trò trong việc hỗ trợ hoạch định, kiểm soát rủi ro và đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Đã đến lúc nhân sự Kế – Kiểm – Tài chính cần chủ động đầu tư vào việc cập nhật IFRS một cách bài bản và có hệ thống. Việc trang bị kiến thức chuẩn mực quốc tế không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn khẳng định vai trò chiến lược của đội ngũ này trong sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP 

Tham khảo ngay lộ trình chinh phục IFRS toàn diện tại SAPP  Academy

Lộ trình chinh phục IFRS trong 6 tháng tại SAPP Academy
Lộ trình chinh phục IFRS trong 6 tháng tại SAPP Academy

TẠI SAO NÊN LỰA CHỌN LỘ TRÌNH HỌC IFRS TẠI SAPP ACADEMY? 

  • Lộ trình học tập cá nhân hoá: Chương trình học được xây dựng phù hợp với nền tảng kiến thức của mỗi cá nhân, với Đội ngũ Hỗ trợ chuyên môn luôn theo sát tiến độ học.
  • Học tập với đội ngũ giảng viên chuyên gia: 100% giảng viên là ACCA Member, có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo các chứng chỉ quốc tế như ACCA, CertIFR, DipIFR.
  • Khóa học đề cao tính thực tế: Tặng “Hướng dẫn thực hành chuyển đổi VAS – IFRS” để Kế toán, Kiểm toán viên áp dụng ngay vào công việc thực tiễn.
  • Đa dạng hình thức học tập: Khóa học IFRS tại SAPP hiện có ba hình thức học tập (Online/Offline/Hybrid) phù hợp với người đi làm bận rộn, không có nhiều thời gian.
  • Trải nghiệm học tập ưu việt trên nền tảng LMS Pro hiện đại: Dù với hình thức nào, người học cũng được tham gia các hoạt động khảo thí trên nền tảng LMS Pro của SAPP với 20+ tính năng tiện lợi như Notes (Ghi chú), Discussion (Thảo luận), Calculator (Máy tính),…
  • Chương trình học được xây dựng dựa trên các khung thiết kế giáo dục hàng đầu: Chương trình học sử dụng các khung thiết kế giáo dục hàng đầu như UDL, ADDIE, Backward Design,… giúp học viên hiểu sâu, nhớ lâu kiến thức và duy trì động lực học tập; cập nhật liên tục theo đề cương của ACCA;
  • Giảm thiểu tối đa rào cản tiếng Anh: Bài giảng bằng tiếng Việt, phần tóm tắt kiến thức dưới bài giảng cũng được Việt hóa kèm các tài liệu bổ trợ Từ điển IFRS, Bản dịch bộ chuẩn mực IFRS,…giúp học viên giảm bớt các rào cản về ngôn ngữ.

Đăng ký ngay lộ trình học IFRS tại SAPP để hưởng ưu đãi giới hạn bao gồm:

  • Ưu đãi đến 30% khi đăng ký lộ trình IFRS cá nhân hoá (bao gồm chứng chỉ CertIFR và DipIFR)
  • VOUCHER trị giá 500.000 VNĐ dành cho 05 người đăng ký khóa học DipIFR Online sớm nhất
  • VOUCHER ĐÓNG NHÓM từ 2 học viên trở lên trị giá: 300.000 VNĐ/học viên, 500.000 VNĐ/học viên và 700.000 VNĐ/học viên

>> Tìm hiểu về khóa học IFRS tại SAPP

Xem thêm:

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Sự Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS) Và Quốc Tế (IAS/IFRS) Phần 1

Hiện tại, Bộ Tài chính đã ban hành 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam...

Hiểu Hết Về Cấu Trúc Đề Thi Và Chiến Lược Ôn Tập Chứng Chỉ DipIFR

Cùng SAPP Academy tìm hiểu cấu trúc đề thi chứng chỉ DipIFR với bài viết...

55% doanh nghiệp sẽ áp dụng các chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS trước năm 2025

Theo Đề án áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại...

MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH IFRS MỚI NHẤT HIỆN NAY 2021

Các chuẩn mực IFRS chắc hẳn không còn xa lạ với nhân sự Kế toán...

Học IFRS Online tại nhà và câu chuyện truyền cảm hứng của chàng kế toán viên

  Là một trong những nhân sự then chốt của công ty, kế toán viên...

Thành Thạo Đọc Hiểu BCTC Theo IFRS Có Lợi Gì Cho Các Nhà Đầu Tư?

Trong thời đại hội nhập tài chính toàn cầu, việc đọc hiểu Báo cáo tài...

IFRS LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ IFRS BẠN CẦN BIẾT

Bộ Tài chính phê duyệt đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam vào ngày...

Chuyển đổi VAS sang IFRS ở Việt Nam đã và đang triển khai như thế nào?

  Chuyển đổi VAS sang IFRS ở Việt Nam đã và đang triển khai như...