Kế toán quản trị chiến lược giúp tổ chức xác định mục tiêu, tìm kiếm cơ hội và đối phó với thách thức khi định hình chiến lược tài chính để thành công.
Kế toán quản trị chiến lược là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, đóng vai trò không thể thiếu trong việc xác định và thực hiện chiến lược dài hạn. Nghiên cứu về kế toán quản trị chiến lược là một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự biến đổi liên tục của môi trường kinh doanh, các nghiên cứu này mang đến cái nhìn toàn diện về vai trò và giá trị của kế toán quản trị chiến lược trong việc đảm bảo sự thành công và sự phát triển bền vững của các tổ chức.
KTQT chiến lược (SMA) là hệ thống thông tin được sử dụng để hỗ trợ quyết định chiến lược trong một nền kinh tế toàn cầu hóa, đánh giá các vấn đề bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp.
Kế toán quản trị chiến lược là một phần quan trọng trong lĩnh vực kế toán quản trị, tập trung vào việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin hỗ trợ quyết định quản trị chiến lược và kiểm soát hiệu quả của một tổ chức. Các thông tin đó bao gồm:
- Thứ nhất, thông tin được thu thập bên ngoài (chủ yếu là các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành nghề kinh doanh);
- Thứ hai, thông tin tài chính gồm chi phí sản xuất, tỷ suất lợi nhuận và thông tin phi tài chính gồm chất lượng sản phẩm, thị trường sản phẩm.
Trong khi KTQT truyền thống tập trung vào mục tiêu ngắn hạn cùng với thông tin nội bộ thì KTQT chiến lược tập trung vào mục tiêu dài hạn và các thông tin thị trường nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh và tạo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Vậy nên, SMA ngày càng đang khẳng định vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện nay.
Kế toán quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý và định hướng phát triển của tổ chức. Dưới đây là một số vai trò chính của kế toán quản trị chiến lược
Xem thêm Sơ Đồ Bộ Máy Kế Toán Chung Cho Các Doanh Nghiệp Hiện Nay
Bằng cách thu thập, xử lý và phân tích thông tin kế toán giúp cung cấp dữ liệu cho quyết định chiến lược. Ngoài ra, để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, kế toán quản trị chiến lược cần nắm rõ thông tin kinh tế bên ngoài phục vụ cho việc lập kế hoạch những thay đổi nằm ngoài sự kiểm soát, ví dụ: đối thủ cạnh tranh mới ra nhập thị trường hoặc mối đe dọa từ dịch vụ, hàng hóa thay thế cạnh tranh với thị phần doanh nghiệp.
Kế toán quản trị chiến lược phân tích dữ liệu tài chính, tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty để cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định chiến lược. Điều này bao gồm đánh giá hiệu quả của các chiến lược hiện tại, đề xuất các phương án tối ưu và thúc đẩy việc thích nghi với thị trường và môi trường kinh doanh biến đổi.
Kế toán quản trị chiến lược thường tham gia vào quá trình dự báo tài chính và lập kế hoạch kinh doanh. Họ sử dụng dữ liệu tài chính cũng như thông tin chiến lược và thị trường để xác định các mục tiêu tài chính và phát triển các kịch bản phù hợp.
Kế toán quản trị chiến lược giúp đo lường hiệu suất và thành tựu của các kế hoạch và chiến lược được triển khai. Điều này đảm bảo rằng công ty có thể theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của các hoạt động chiến lược theo thời gian.
Kế toán quản trị chiến lược đóng vai trò trong việc xác định, đo lường và quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp công ty tối thiểu hóa các yếu tố không chắc chắn và đảm bảo sự bền vững trong dài hạn.
Kế toán quản trị chiến lược có thể tham gia vào việc xây dựng và phát triển chính sách, quy trình và tiêu chuẩn kế toán cho phù hợp với mục tiêu chiến lược của công ty.
Kế toán quản trị chiến lược có thể chia sẻ thông tin tài chính và chiến lược một cách rõ ràng và đáng tin cậy với các bên liên quan bên trong và bên ngoài công ty. Điều này giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và các kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp.
Tóm lại, kế toán quản trị chiến lược đóng góp quan trọng vào việc định hướng và thúc đẩy phát triển bền vững của doanh nghiệp thông qua việc cung cấp thông tin chiến lược và hỗ trợ quyết định cho lãnh đạo công ty.
Các nghiên cứu của Bromwich, Guilding và đồng nghiệp đã đề xuất các kỹ thuật của SMA và tổng hợp các kỹ thuật này thành 5 nhóm như sau.
Nhóm kỹ thuật chi phí được phân chia thành các kỹ thuật như sau:
Nhóm này sử dụng 2 kỹ thuật chính gồm Điểm chuẩn và Đo lường hiệu quả tích hợp.
Thứ nhất, điểm chuẩn (Benmark) là quá trình xác định các lĩnh vực cần cải thiện để tăng năng suất, khả năng cạnh tranh và chất lượng. Kỹ thuật này đo lường hiệu suất sử dụng chỉ số cụ thể và so sánh với các đối thủ cạnh tranh hoặc các bộ phận nội bộ của tổ chức;
Thứ hai, đo lường hiệu quả tích hợp (Integrated performance measurement) là hệ thống đo lường tập trung vào thu thập thông tin hiệu suất dựa trên yêu cầu của khách hàng nhằm đạt sự hài lòng và tạo lợi thế cạnh tranh, thông qua các chỉ số phi tài chính.
Các phương pháp dưới đây đóng vai trò quan trọng trong quản lý chi phí, định giá và xác định giá trị của tổ chức và thương hiệu.
Chi phí quản trị chiến lược (Strategic costing management) liên quan đến việc sử dụng thông tin chi phí trong các giai đoạn của quản trị chiến lược, bao gồm xây dựng chiến lược, truyền đạt chiến lược, phát triển và thực hiện chiến thuật cũng như theo dõi thành công của mục tiêu.
Chiến lược định giá (Strategic pricing) là phương pháp đặt giá sản phẩm dựa trên giá trị đối với khách hàng hoặc dựa trên chiến lược cạnh tranh thay vì dựa trên chi phí sản xuất. Cách tiếp cận này công nhận rằng quyết định mua hàng của khách hàng thường dựa trên tâm lý hơn là logic và thứ giá trị nhất với khách hàng không nhất thiết là thứ đắt tiền nhất. Để áp dụng chiến lược định giá, nhà quản lý cần thiết lập chính sách và thủ tục giá cả nhất quán, phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Định giá thương hiệu (Brand valuation) hay định giá tài chính thương hiệu là đánh giá sức mạnh thương hiệu qua các yếu tố như sự ổn định, sự dẫn đầu, marketing, xu hướng, quốc tế, hỗ trợ vào bảo vệ kết hợp với lợi nhuận lịch sử của thương hiệu.
Xrm thêm Phương Pháp Tổ Chức Bộ Máy Kế Toán Công Ty Nhỏ Hiệu Quả
Nắm được thông tin của các đối thủ cạnh tranh giúp kế toán quản trị chiến lược hoạch định được từng bước đi chắc chắn của doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh và đưa ra những chiến lược tốt nhất.
Đánh giá chi phí của đối thủ cạnh tranh (Competitor cost assessment- CCA) tập trung vào cấu trúc chi phí của đối thủ cạnh tranh, bằng cách:
Giám sát vị trí của đối thủ cạnh tranh (Competitive position monitoring) nhằm xác định và định lượng các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó hoạch định chiến lược cạnh tranh dựa trên thông tin về đối thủ cạnh tranh, bao gồm doanh số, thị phần, chi phí.
Đánh giá hoạt động của đối thủ cạnh tranh (Competitor performance appraisal) dựa trên các báo cáo tài chính đã công bố giúp đánh giá các lợi thế cạnh tranh của họ.
Các phương pháp này nhằm mục đích phân tích và đánh giá lợi nhuận, giá trị từ khách hàng, giúp các công ty hiểu rõ hơn về giá trị của khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
Phân tích lợi nhuận của khách hàng (Customer profitability analysis – CPA) là một kỹ thuật để đo lường lợi nhuận của khách hàng bằng việc phân tích các dòng doanh thu và chi phí dịch vụ liên quan đến khách hàng hoặc nhóm khách hàng cụ thể.
Đánh giá giá trị lâu dài của khách hàng (Lifetime customer profitability analysis) là quá trình xác định giá trị hiện tại của lợi nhuận dự kiến từ một khách hàng trong thời gian dài, bằng cách tính toán tổng lợi nhuận và trừ đi chi phí từ khách hàng.
Đánh giá khách hàng như tài sản (Valuation of customers as assets) là một kỹ thuật để đánh giá giá trị của khách hàng hoặc nhóm khách hàng như một tài sản quan trọng cho công ty. Phân loại khách hàng như tài sản giúp khách hàng trở thành một phần của giá trị toàn diện của công ty.
Kế toán quản trị chiến lược liên quan chặt chẽ đến kế toán quản trị thông thường nhưng thực hiện một số nhiệm vụ mới đáp ứng các yêu cầu chiến lược của doanh nghiệp. Quá trình diễn ra liên tục theo từng giai đoạn, mỗi giai đoạn cần hoàn thành trước khi tiến hành cấp độ phân tích tiếp theo, bao gồm:
Thông tin cụ thể mỗi bước trong quy trình kế toán quản trị chiến lược được phân tích trong nội dung sau đây.
Bước đầu tiên cần phân chia công ty thành nhiều đơn vị hoạt động độc lập và có khả năng quyết định chiến lược. Điều đó cần có sự công nhận tầm quan trọng của SBU và sự thừa nhận có nhiều cấp khác nhau ở đơn vị kinh doanh chiến lược đồng thời ở đó có sự cạnh tranh. Các chiến lược sẽ được thiết kế riêng dựa trên nguồn lợi thế cạnh tranh của mỗi đơn vị kinh doanh. Do đó, SBU là rất cần thiết để mỗi công ty xác định được đối thủ cạnh tranh của mình trong nhiều lĩnh vực.
Đây là một quá trình bao gồm 2 giai đoạn bao gồm:
Kế toán quản trị chiến lược cần thu thập và phân tích các thông tin phi tài chính để hỗ trợ quá trình đánh giá chiến lược. Các thông tin đó được so sánh với thông tin tương đương của đối thủ cạnh tranh bao gồm:
Kế toán quản trị chiến lược đánh giá chiến lược bằng cách kết hợp thông tin từ chi phí chiến lược và phân tích thị trường chiến lược để giúp doanh nghiệp xác định giá trị của từng đơn vị kinh doanh chiến lược khi thực hiện chiến lược thay thế.
Đánh giá đầu từ chiến lược là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tối ưu, giúp đảm bảo các quyết định chiến lược được dựa trên dữ liệu và thông tin rõ ràng. Từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Ngoài ra, đội ngũ Kế toán quản trị chiến lược có thể tham gia khóa học CMA Hoa Kỳ để bổ sung kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về kế toán quản trị, bao gồm phân tích chi phí, đánh giá hiệu suất, quản lý nguồn lực và định hướng chiến lược. Khóa học CMA Hoa Kỳ do Sapp cung cấp giúp những chuyên gia kế toán trở thành những người quản lý tài chính thông thái, có khả năng đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin kế toán chi tiết và phân tích kỹ thuật.
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, việc sử dụng kỹ thuật kế toán quản trị chiến lược trở thành một yêu cầu cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của các tổ chức. Ở Việt Nam, việc áp dụng SMA ngày càng phổ biến đã mang lại những thành quả đáng kể cho doanh nghiệp, không chỉ ở khía cạnh tài chính mà còn ở khía cạnh phi tài chính.
CẬP NHẬT MỚI NHẤT
TIN TỨC LIÊN QUAN
28
Tháng 09
# Báo Cáo Lãi Lỗ Nội Bộ Là Gì? Các Mẫu Báo Cáo Lãi Lỗ Thông Dụng
Báo cáo lãi lỗ nội bộ là tài liệu thể hiện doanh thu, chi phí, và kết quả lợi nhuận hoặc lỗ của một doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian cụ thể.
28
Tháng 09
Bí Quyết “Công Phá” 89/100 Điểm FA/F3 ACCA Từ Chàng Sinh Viên Khoa Kế Toán AOF
Lê Minh Nghĩa - Học viên SAPP Academy, sinh viên năm 3 ngành Kế toán doanh nghiệp của Học viện Tài chính đã xuất sắc đạt 89/100 điểm môn FA/F3 ACCA trong tháng 9/2023. Hãy cùng khám phá bí kíp ôn tập giúp Minh Nghĩa chinh phục thành công môn học này nhé!
26
Tháng 09
# Retained Earnings Là Gì? Công Thức Tính Và Ý Nghĩa
Retained earnings thường được dịch là "lợi nhuận sau thuế chưa phân phối". Đây là số tiền lợi nhuận duy trì sau khi đã trừ các khoản như cổ tức cho cổ đông.
25
Tháng 09
# Những Yêu Cầu Về Trình Bày Thông Tin Trên Báo Cáo Tài Chính
Trình bày thông tin trên báo cáo tài chính đúng phương pháp là một yếu tố quan trọng vì nó đảm bảo tính chính xác, minh bạch và uy tín của thông tin tài chính