Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng đối với một doanh nghiệp, là chỉ số đo lường hiệu suất kinh doanh và định hướng cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, để phân tích và đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp là một thử thách đòi hỏi sự am hiểu về tài chính và kinh doanh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những phương pháp phân tích khả năng sinh lời để đo lường hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp đưa ra những quyết định kinh doanh thông minh và tối ưu hoá khả năng sinh lời.
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng đối với một doanh nghiệp, là chỉ số đo lường hiệu suất kinh doanh và định hướng cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Tuy nhiên, để phân tích và đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp là một thử thách đòi hỏi sự am hiểu về tài chính và kinh doanh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những phương pháp phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp để đo lường hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp đưa ra những quyết định kinh doanh thông minh và tối ưu hoá khả năng sinh lời.
Khả năng sinh lợi là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ thành công của một doanh nghiệp, các nhà đầu tư thường sử dụng nó như một công cụ để xác định tài chính doanh nghiệp xem liệu họ có nên đầu tư vào cổ phiếu của một công ty cụ thể hay không. Tuy nhiên, không có phương pháp đánh giá nào được sử dụng đồng nhất, và khả năng sinh lời thường dựa trên các số liệu hàng năm như sử dụng báo cáo tài chính... Ngoài ra, có một quan hệ giữa khả năng sinh lời và tiềm năng tồn kho của một công ty, bởi vì một công ty hoạt động tốt hơn với lợi nhuận tốt sẽ giúp người sở hữu cổ phiếu kiếm được nhiều tiền hơn.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu - ROS là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh cụ thể với công thức tính như sau: ROS = lợi nhuận sau thuế/doanh thu. Nếu ROS của một doanh nghiệp thấp hơn so với hệ số trung bình của ngành, điều này cho thấy doanh nghiệp đó đang bị tụt hậu về khả năng sinh lời và cần cải thiện hệ số này. Để cải thiện ROS, doanh nghiệp cần quản lý chi phí hiệu quả và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh để tăng doanh thu và lợi nhuận.
Dựa vào báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, có thể xác định chi phí chiếm tỷ trọng lớn, cách khắc phục để tối ưu hóa chi phí và nguyên nhân dẫn đến tỷ suất ROS thấp để cải thiện ROS.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA - Return on assets) là một trong những số liệu phân tích khả năng sinh lời với tỷ lệ của lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh nhất định. Công thức tính ROA là lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản bình quân. Tổng tài sản bình quân trong một kỳ được tính bằng trung bình cộng của tổng tài sản đầu kỳ và cuối kỳ của doanh nghiệp. Nếu không có đủ số liệu, ta có thể sử dụng tổng tài sản tại một thời điểm nào đó thay vì tổng tài sản bình quân.
Tỷ suất ROA cho biết khả năng sinh lời của các tài sản hoặc tần suất khai thác các tài sản mà doanh nghiệp thực hiện, nó đo lường quy mô lợi nhuận sau thuế được tạo ra từ mỗi đồng được đầu tư vào tổng tài sản của doanh nghiệp. Vì vậy, ROA là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp. Nếu ROA của doanh nghiệp tăng cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang tận dụng tài sản một cách hiệu quả và có khả năng sinh lời tốt. Tuy nhiên, nếu ROA của doanh nghiệp giảm thấp, điều đó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang không quản lý tài sản một cách hiệu quả hoặc không khai thác tài sản đúng cách.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on equity) là tỷ lệ của lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân trong kỳ của một doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu bình quân là trung bình cộng của VCSH đầu kỳ và cuối kỳ của một doanh nghiệp, nếu không có đủ số liệu, VCSH tại một thời điểm như thời điểm cuối kỳ có thể được sử dụng thay vì VCSH bình quân.
ROE cho biết quy mô lợi nhuận sau thuế được tạo ra từ mỗi đồng vốn đầu tư của các chủ sở hữu. Nó thể hiện hiệu quả sử dụng VCSH của doanh nghiệp và mức lợi nhuận tương đối mà các cổ đông được hưởng. ROE là một chỉ tiêu rất quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, đặc biệt là trong hoạt động đầu tư cổ phiếu.
Xem thêm: Quản Trị Chi Phí Là Gì? Cách Kiểm Soát Chi Phí Cho Doanh Nghiệp
Để tổng quan đánh giá khả năng nhằm phân tích khả sinh lời của doanh nghiệp, nhà phân tích cần tính toán giá trị của chỉ số đo lường khả năng sinh lời (sức sinh lời hoặc tỷ suất sinh lời) cho từng thực thể, sau đó so sánh giá trị trong kỳ phân tích với kỳ cơ sở, so sánh với giá trị trung bình ngành hoặc so sánh với đối thủ cạnh tranh để xác định tình trạng biến động của khả năng sinh lời trong cả quy mô và tốc độ tăng trưởng, cũng như về xu hướng và nhịp độ tăng trưởng trong ngành công nghiệp phần mềm văn phòng.
Để đánh giá khả năng sinh lợi của từng đối tượng, cần so sánh trị số của chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lợi theo thời gian. Việc so sánh này bao gồm:
So sánh với trị số bình quân ngành/khu vực hoặc đối thủ cạnh tranh giúp đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp so với trung bình hoặc đối thủ. Việc này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết sách phù hợp để nâng cao khả năng sinh lợi, tuy nhiên cần lưu ý các sai lệch có thể xảy ra do sự khác biệt giữa các doanh nghiệp đặc thù.
Phân tích khả năng sinh lời dựa vào nhân tố ảnh hưởng bao gồm sử dụng kỹ thuật loại trừ, kỹ thuật Dupont hoặc kết hợp cả hai để xác định ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc của chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu. Trong đó, tử số và mẫu số là hai nhân tố ảnh hưởng, và ảnh hưởng của mẫu số được xác định trước. Kỹ thuật Dupont sử dụng việc biến đổi chỉ tiêu gốc phản ánh khả năng sinh lợi thành một hàm số có nhiều biến số để phân tích. Khi phân tích, thường kết hợp sử dụng cả kỹ thuật Dupont và loại trừ để tìm ra mức ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc.
Dựa trên việc tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến sự biến động của các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu, nhà phân tích sẽ phân tích và đưa ra nhận xét về các nguyên nhân ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi và cần thiết để cải thiện khả năng sinh lợi trong thời gian tới. Những giải pháp này cần được áp dụng thực tế tại doanh nghiệp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Khi phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp, các chuyên gia tài chính và kế toán có thể sử dụng các công cụ phân tích tài chính để đo lường hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để sử dụng các công cụ phân tích này một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, các chuyên gia cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn về kế toán và quản lý tài chính. Đây chính là lý do tại sao chứng chỉ U.S. CMA là cần thiết.
Chứng chỉ U.S. CMA giúp các chuyên gia tài chính và kế toán hiểu rõ hơn về quy trình kế toán và quản lý tài chính trong doanh nghiệp. Nó cũng đảm bảo rằng các chuyên gia có khả năng sử dụng các công cụ phân tích tài chính một cách chuyên nghiệp để đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn. Các chuyên gia có chứng chỉ U.S. CMA cũng có thể giúp doanh nghiệp của họ tối ưu hoá chi phí và tăng cường khả năng sinh lời.
CẬP NHẬT MỚI NHẤT
TIN TỨC LIÊN QUAN
28
Tháng 09
# Báo Cáo Lãi Lỗ Nội Bộ Là Gì? Các Mẫu Báo Cáo Lãi Lỗ Thông Dụng
Báo cáo lãi lỗ nội bộ là tài liệu thể hiện doanh thu, chi phí, và kết quả lợi nhuận hoặc lỗ của một doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian cụ thể.
26
Tháng 09
# Retained Earnings Là Gì? Công Thức Tính Và Ý Nghĩa
Retained earnings thường được dịch là "lợi nhuận sau thuế chưa phân phối". Đây là số tiền lợi nhuận duy trì sau khi đã trừ các khoản như cổ tức cho cổ đông.
25
Tháng 09
# Những Yêu Cầu Về Trình Bày Thông Tin Trên Báo Cáo Tài Chính
Trình bày thông tin trên báo cáo tài chính đúng phương pháp là một yếu tố quan trọng vì nó đảm bảo tính chính xác, minh bạch và uy tín của thông tin tài chính
25
Tháng 09
5+ Thủ Thuật Làm Đẹp Báo Cáo Tài Chính Và Cách Nhận Diện
Hiện nay một trong những thủ thuật làm đẹp báo cáo tài chính phổ biến là thay đổi hạch toán doanh thu hoặc chi phí không đúng niên độ kế toán