Có khá nhiều người hiện nay nhận định rằng CFO và COO có sự chồng chéo trong nhiệm vụ, chức năng. Sự không "phổ biến" của vị trí COO ở Việt Nam và thế giới cũng khiến nhiều người chưa có cái nhìn rõ ràng về vị trí này so với CFO nói riêng và các vị trí khác thuộc C-suite nói chung. Bài viết dưới đây sẽ đem đến những góc nhìn chính xác hơn về hai vị trí CFO và COO.
COO viết tắt của "Chief Operating Officer", có nghĩ tiếng Việt là "Giám đốc Vận hành". Trái với vai trò của CEO - người đứng đầu chịu trách nhiệm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra một cách trơn tru theo đúng chiến lược, COO chịu trách nhiệm trực tiếp với các bộ phận khác như CFO, CMO.
Công việc của COO là đảm bảo các quy trình hoạt động hàng ngày được thực hiện một cách hiệu quả và nhất quán. Cuối cùng, COO là người báo cáo, cùng làm việc trực tiếp với CEO để đề xuất và thúc đẩy các hoạt động phát triển kinh doanh mới của công ty.
"Chief Financial Officer" - "Giám đốc Tài chính" hay CFO, đóng vai trò quản lý cấp cao trong một tổ chức, chịu trách nhiệm phân tích và đánh giá dữ liệu tài chính, báo cáo về kết quả hoạt động tài chính, lập ngân sách và theo dõi chi tiêu cũng như chi phí.
Các CFO thường làm việc mật thiết với CEO và ban giám đốc của công ty. Họ là người đại diện cho mặt tài chính của tổ chức, đồng thời cũng thường xuyên hỗ trợ COO trong các quyết định chiến lược, bao gồm phân tích chi phí - lợi ích, tìm kiếm nguồn tài trợ mới và quản lý ngân sách.
COO là người chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh hàng ngày và quản lý hoạt động sản xuất, vận hành của công ty.
Giám đốc Tài chính sẽ là người chịu trách nhiệm về quản lý tài chính, kế toán và chiến lược tài chính của công ty.
CFO, với vai trò là nhà chiến lược tài chính của tổ chức và có tầm quan trọng then chốt trong việc quản lý nguồn tài chính của công ty.
Giám đốc vận hành (COO) có vai trò đảm bảo rằng các quy trình kinh doanh được thực hiện một cách hiệu quả và hiệu suất.
Tiêu chí |
COO |
CFO |
Trách nhiệm tổng thể |
COO chịu trách nhiệm tối ưu hóa các quy trình hoạt động, tăng cường hiệu suất lao động và đảm bảo rằng tất cả các bộ phận và nguồn lực được sử dụng một cách tối ưu nhằm đạt được mục tiêu tổng thể của tổ chức. |
CFO phải tạo ra và thực thi các chiến lược tài chính, kiểm soát ngân sách, quản lý rủi ro tài chính và đảm bảo rằng tất cả các hoạt động tài chính tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực tài chính. Đồng thời, họ cũng phải cung cấp thông tin và phân tích tài chính chính xác và đáng tin cậy cho các bên liên quan như lãnh đạo cấp cao và cổ đông. |
Trách nhiệm đối với các chiến lược của doanh nghiệp | COO sẽ tập trung vào triển khai chiến lược và quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày. | CFO tập trung vào chiến lược tài chính và kế hoạch đầu tư. |
COO |
CFO |
COO liên lạc chặt chẽ với các bộ phận hoạt động kinh doanh và sản xuất. COO đảm bảo rằng thông tin và hướng dẫn về chiến lược kinh doanh được truyền đạt một cách chính xác và kịp thời đến các bộ phận hoạt động kinh doanh, sản xuất và các đội ngũ liên quan. Họ thường phối hợp và hỗ trợ các bộ phận này trong việc thực hiện các mục tiêu và kế hoạch hoạt động hàng ngày. |
CFO liên lạc chặt chẽ với CEO, ban giám đốc và các bộ phận liên quan. CFO là người đứng đầu trong việc cung cấp thông tin tài chính và chiến lược đến CEO, ban giám đốc, và các bộ phận khác trong tổ chức. Họ thường cung cấp dữ liệu và phân tích tài chính để hỗ trợ quyết định chiến lược và tái định hình chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. |
Tiêu chí |
COO |
CFO |
Tính chất công việc | Công việc của COO thường đòi hỏi tính linh hoạt và khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng | Công việc của CFO thường đòi hỏi sự chắc chắn và kiên nhẫn trong việc phân tích số liệu và dự báo tài chính. |
Yêu cầu công việc |
Ứng viên cho vị trí COO cần có kinh nghiệm trong quản lý sản xuất, vận hành và hoạt động kinh doanh. Cần có sự hiểu biết sâu rộng về các quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và kỹ năng lãnh đạo để điều hành hiệu quả các hoạt động kinh doanh hàng ngày. |
Ứng viên cho vị trí CFO cần có kinh nghiệm rộng trong lĩnh vực tài chính, kế toán và quản lý tài chính. Kiến thức vững về nguyên tắc kế toán và tài chính, khả năng phân tích dữ liệu tài chính, và kỹ năng lãnh đạo để thúc đẩy các chiến lược tài chính phù hợp với mục tiêu của tổ chức. |
Hầu hết các nhà tuyển dụng mong muốn Giám đốc vận hành (COO) có ít nhất bằng cử nhân trong lĩnh vực kinh doanh hoặc các lĩnh vực liên quan như quản trị kinh doanh.
Đối với Giám đốc Tài chính (CFO), họ cũng cần ít nhất bằng cử nhân trong một lĩnh vực tài chính cụ thể như kế toán hoặc kinh tế. Hiện nay, việc sở hữu thêm các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế đang dần trở thành "chuẩn mực mới" cho các CFO tương lai, đặc biệt là các chứng chỉ chuyên môn quản trị như CMA Hoa Kỳ (CMA là chứng chỉ gì?).
Cả COO và CFO đều có thể tận dụng việc học thạc sĩ trong lĩnh vực của mình, bởi điều này có thể giúp họ đạt được các vị trí có mức lương cao hơn và nhiều trách nhiệm hơn.
Cả COO và CFO đều cần sở hữu kỹ năng lập kế hoạch chiến lược và giao tiếp tốt để để thành công trong công việc. Tuy nhiên, CFO sẽ phải đáp ứng các kỹ năng phân tích, hoạch định, quản trị… để xử lý các vấn đề liên quan đến tài chính của công ty, doanh nghiệp. Trong khi đó, COO cần phát triển và đẩy mạnh các kỹ năng tập trung vào mảng nhân sự, quản lý các hoạt động hoạt động hàng ngày của tổ chức.
Một số kỹ năng đòi hỏi Giám đốc Vận hành (COO) cần có:
Các kỹ năng cần có của một CFO bao gồm:
Dựa trên thông tin từ cuộc khảo sát của VietNamSalary và dữ liệu về mức lương từ 21 mẫu công việc đăng tuyển trên CareerViet, mức lương trung bình của Giám đốc Vận hành (COO) hiện nay được ước tính vào khoảng 45,3 triệu đồng mỗi tháng. Mức lương cao nhất cho COO, đặc biệt là đối với những người có nhiều kinh nghiệm, có thể lên đến 138 triệu đồng mỗi tháng. Đây thực sự là một mức thu nhập ấn tượng, mà nhiều người mong muốn có được.
Cũng theo sự thống kê từ VietnamSalary, hiện tại mức lương trung bình của Giám đốc Tài chính tại Việt Nam được ước tính vào khoảng 55,6 triệu đồng mỗi tháng.
Mức lương thấp nhất là khoảng 20 triệu đồng, trong khi mức lương cao nhất có thể lên đến 115 triệu đồng. Dưới đây là bảng lương mới nhất của một Giám đốc Tài chính (CFO) dựa trên số năm kinh nghiệm:
Năm kinh nghiệm |
Mức lương |
CFO kinh nghiệm < 2 năm |
20 – 40 triệu đồng/tháng |
CFO kinh nghiệm từ 2 – 5 năm |
41 – 60 triệu đồng/tháng |
CFO kinh nghiệm > 5 năm |
60 – 115 triệu đồng/tháng |
3. Tại sao doanh nghiệp nên có vị trí COO và CFO?
Đa số các doanh nghiệp "gộp" nhiệm vụ của CFO và COO vào một chức danh để có thể giúp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, điều này cũng mang theo những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là khi sự "cương trực" của CFO bị ảnh hưởng và giảm đi do áp lực từ mục tiêu kinh doanh và phần thưởng từ kết quả hoạt động kinh doanh. Tình trạng báo cáo tài chính bị "làm đẹp" trước Ban quản trị hoặc Nhà đầu tư hoàn toàn có thể dễ dàng xảy ra.
Chính vì vậy, việc có cả COO và CFO có thể giúp làm rõ ràng và minh bạch trong quá trình vận hành của doanh nghiệp. Sự phân chia quyền lực giữa hai vị trí này cũng giúp hạn chế nguy cơ quá tập trung quyền lực vào một người và đồng thời tăng cường sự giám sát trong quyết định của công ty.
Sự hợp tác chặt chẽ giữa hai vị trí CFO và COO không chỉ là cần thiết mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự hiệu quả và thành công của tổ chức.
CFO và COO cần thường xuyên cập nhật và chia sẻ thông tin về các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai đang làm việc theo cùng một hướng và hiểu rõ những gì được đặt ra để đạt được. Việc lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của nhau là rất quan trọng. Họ cần hợp tác với nhau để giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả và tôn trọng ý kiến của đối phương.
Từ đó cùng nhau, họ có thể tìm ra các giải pháp phù hợp và đảm bảo rằng quyết định được đưa ra là có lợi cho cả hai bộ phận.
Nhằm đảm bảo sự phát triển và thành công của tổ chức, CFO và COO cần làm việc cùng nhau, phối hợp với nhau để xác định mục tiêu chung cho doanh nghiệp, bao gồm cả mục tiêu tài chính và vận hành. Tăng trưởng doanh thu, cải thiện lợi nhuận, tối ưu hóa chi phí và quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất tổ chức. Từ đó cả hai cùng nhau lập kế hoạch chiến lược thống nhất, bắt đầu từ việc xác định các chiến lược tài chính, hoạt động, và quản lý rủi ro để đảm bảo rằng mục tiêu được đạt được một cách hiệu quả.
Tiếp theo cần xác định rõ ràng trách nhiệm và phạm vi hoạt động của mỗi vị trí. Các nhiệm vụ cụ thể mà mỗi người phải thực hiện, các quyền hạn và trách nhiệm của họ đối với các quyết định và hoạt động cụ thể trong doanh nghiệp. Trong quá trình xác định trách nhiệm, cần tránh chồng chéo trách nhiệm giữa CFO và CEO. Điều này đảm bảo rằng mỗi người đều biết rõ nhiệm vụ của mình và không có sự nhầm lẫn hoặc tranh chấp về việc ai chịu trách nhiệm cho một công việc cụ thể.
Để đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách hiệu quả, CFO và COO hợp tác với nhau bằng cách thiết lập cơ chế theo dõi và đánh giá để đảm bảo rằng mọi người đều hoàn thành nhiệm vụ của mình đúng hạn và đạt được kết quả mong muốn.
Harvard Business Review đưa ra quan điểm rằng mức độ tin cậy cao giữa CEO và COO là yếu tố quan trọng nhất trong mối quan hệ hợp tác thành công. Để đạt được sự tin tưởng này, COO cần cung cấp thông tin cho tầm nhìn CEO, duy trì kiểm soát và cân bằng, đồng thời thể hiện các kỹ năng điều hành, huấn luyện và phối hợp mạnh mẽ.
Tương tự, CFO phát triển mối quan hệ tin cậy với CEO bằng cách trở thành người giải quyết vấn đề đáng tin cậy và tìm cách thực hiện kế hoạch. Giám đốc điều hành có thể tin tưởng CFO tuân thủ và tôn trọng các tiêu chuẩn kế toán và đạo đức, đây là trọng tâm chính của vai trò CFO hoặc bất kỳ ai cung cấp dịch vụ CFO. Tuy nhiên, các công ty có thể do dự trong việc trao thêm quyền lực cho CFO vì lo ngại về rủi ro liên quan đến việc tác động đến kết quả kinh doanh vì lợi ích cá nhân. Phân chia nhiệm vụ là một khái niệm kế toán cơ bản, giúp hạn chế những rủi ro này.
Mặc dù có thể có lo ngại về việc CFO và COO có thể sử dụng quyền lực để che giấu thông tin hoặc làm lệch số liệu tài chính để đạt được mục tiêu cá nhân, nhưng các cơ quan kiểm toán nội bộ hoặc kiểm toán viên thường sẽ phát hiện ra những hành vi này. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các công ty có CFO và COO không có chất lượng thông tin tài chính kém hơn so với các công ty không có CFO và COO, nhưng lại có dự báo dòng tiền chính xác hơn.
Hợp tác hiệu quả giữa CFO và COO mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Nâng cao hiệu quả hoạt động, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Tăng cường khả năng ra quyết định, cung cấp thông tin và dữ liệu đầy đủ để đưa ra quyết định sáng suốt. Thúc đẩy sự phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược và phát triển bền vững.
Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả giữa CFO và COO là một quá trình cần sự nỗ lực và cam kết từ cả hai phía.
Trong một tổ chức, vai trò của CFO (Giám đốc Tài chính) và COO (Giám đốc Vận hành) đều rất đa dạng. Mặc dù có những trách nhiệm chính riêng, nhưng hai vị này thường có sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Một trong những cách mà họ cùng nhau đóng góp và hợp tác là thông qua việc chia sẻ các công việc và trách nhiệm.
Lập kế hoạch chiến lược đòi hỏi sự đóng góp từ cả để đảm bảo rằng doanh nghiệp phát triển một cách bền vững. Hai vị này có thể hợp tác để chia sẻ kiến thức và quan điểm chuyên môn của mình về các khía cạnh tài chính và vận hành.
Trong việc lập kế hoạch chiến lược cho doanh nghiệp, CFO và COO hỗ trợ và hợp tác với nhau để đảm bảo rằng chiến lược phát triển là phù hợp với mục tiêu và khả năng của tổ chức. CFO và COO có thể chia sẻ thông tin và ý kiến của mình về các khía cạnh tài chính và vận hành của doanh nghiệp. CFO có cái nhìn chi tiết về tình hình tài chính và tiềm năng tài chính của tổ chức, trong khi COO có cái nhìn sâu sắc về hoạt động vận hành hàng ngày và khả năng thực thi chiến lược.
Dựa trên thông tin và ý kiến được chia sẻ, cả hai cùng nhau xác định mục tiêu dài hạn và ngắn hạn của doanh nghiệp. Họ cũng có thể phát triển chiến lược phát triển phù hợp để đạt được các mục tiêu đó, đồng thời đảm bảo rằng chiến lược đó phản ánh cả hai khía cạnh tài chính và vận hành của tổ chức.
CFO và COO chia sẻ trách nhiệm trong việc quản lý rủi ro, mỗi người mang đến một góc nhìn độc đáo từ lĩnh vực của mình. Cùng nhau, họ làm việc để xác định và đánh giá các nguy cơ tài chính và hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách hợp tác chặt chẽ, họ phát triển kế hoạch quản lý rủi ro mạnh mẽ, sẵn sàng giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh, bao gồm việc xác định các biện pháp phòng ngừa, kế hoạch khắc phục, và các quy trình cần thiết để giảm thiểu tác động của rủi ro khi chúng xảy ra.
CFO chủ trì trong việc đánh giá các rủi ro tài chính như biến động thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro liên quan đến tài chính tổ chức. Trong khi đó, COO tập trung vào đánh giá các rủi ro vận hành như sự cố sản xuất, hỏng hóc thiết bị hoặc sự cố liên quan đến chuỗi cung ứng.
CFO có thể hỗ trợ COO trong việc đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được phân bổ một cách hiệu quả để xử lý các tình huống khẩn cấp. Trong khi đó, COO có thể cung cấp thông tin chi tiết về quá trình vận hành để tối ưu hóa kế hoạch khắc phục. Sau khi triển khai các biện pháp quản lý rủi ro, CFO và COO cần liên tục đánh giá hiệu quả của chúng và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết. Cả hai cần thường xuyên cập nhật thông tin và dữ liệu mới nhất để đảm bảo rằng tổ chức luôn sẵn sàng đối mặt với các rủi ro mới.
CFO có vai trò chính trong việc phân tích và đánh giá các tùy chọn huy động vốn, bao gồm vốn vay, phát hành cổ phiếu hoặc tăng cường lưu lượng tiền mặt. Trong khi đó COO có thể cung cấp thông tin về các dự án và hoạt động cụ thể để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của việc huy động vốn.
COO, dựa trên chiến lược và kế hoạch vận hành của doanh nghiệp, có thể đóng góp vào việc xác định nhu cầu vốn để thực hiện các hoạt động hàng ngày, cải thiện hạ tầng, mở rộng sản xuất hoặc mở rộng thị trường. CFO có thể hỗ trợ COO bằng cách cung cấp thông tin tài chính chi tiết để đảm bảo rằng nhu cầu vốn được định rõ và hợp lý.
Dựa trên thông tin về hiệu suất vận hành và tình hình tài chính, cả CFO và COO có thể cùng nhau đề xuất các biện pháp cải tiến để tối ưu hóa quản lý nguồn vốn. Các cải tiến này có thể bao gồm việc tối giản hóa quy trình, tăng cường hiệu suất lao động hoặc tối ưu hóa cấu trúc vốn.
Cả CFO và COO đều có vai trò trong việc quản lý nhân sự của doanh nghiệp. Vì thế cả hai có thể cùng nhau xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, đánh giá năng lực và hiệu quả công việc của họ và khuyến khích tinh thần hợp tác giữa các bộ phận.
Với vai trò là một giám đốc Tài chính, CFO có cái nhìn rộng lớn về chi phí nhân sự và chiến lược tài chính toàn diện của doanh nghiệp, kiến thức chuyên sâu về các chương trình lợi ích và chi phí nhân sự. Họ có thể hỗ trợ COO trong việc xây dựng ngân sách nhân sự, đưa ra dự báo chi phí và đề xuất các biện pháp tiết kiệm chi phí hoặc tối ưu hóa nguồn lực cũng như cung cấp thông tin và đánh giá về các chương trình lợi ích, bảo hiểm và tiền lương để COO có thể đưa ra quyết định dựa trên các yếu tố tài chính.
COO có thể đề xuất các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao hiệu suất và năng lực lao động. CFO san sẻ với COO trong việc đánh giá và đưa ra các đầu tư đào tạo dựa trên các ưu tiên tài chính và mục tiêu chiến lược của tổ chức. Bên cạnh đó, COO thường đảm nhận vai trò trong việc phát triển và thực thi chính sách và quy trình nhân sự. CFO có thể hỗ trợ COO trong việc xác định các chính sách tài chính liên quan đến nhân sự và đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp lý của chúng.
Một Giám đốc Tài chính kỳ cựu thường có sự nhạy bén trong hoạt động kinh doanh, điều này giúp họ trở thành thành viên quan trọng của đội ngũ quản lý, giúp họ hiểu rõ tổ chức từ đầu. Sự hiểu biết vững chắc về tài chính đôi khi cũng có nghĩa là phải làm quen với các hoạt động của tổ chức và có khả năng xác định các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng và thúc đẩy doanh thu.
Nếu bạn là một CFO đang muốn tiến lên vị trí COO:
Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo để biết chi tiết hơn nhưng điều CFO cần làm để vươn tới vị trí COO!
Sự khác biệt chính giữa CFO và COO nằm ở vai trò, trong đó CFO tập trung chủ yếu vào các vấn đề tài chính và quản lý tài chính của tổ chức, trong khi COO có cái nhìn bao quát về mọi hoạt động trong tổ chức và quản lý toàn diện hơn về vận hành.
Nhờ vào quan điểm về hoạt động và tài chính, việc chuyển từ vai trò CFO sang COO có thể là một bước chuyển sự nghiệp ấn tượng.
Giám đốc tài chính (CFO) có vai trò quan trọng trong chỉ đạo và quản lý bộ phận tài chính của tổ chức, đảm bảo rằng các hoạt động tài chính được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp lý. Tuy nhiên, khi lãnh đạo một doanh nghiệp lớn, Giám đốc vận hành (COO) được kỳ vọng sẽ đảm nhận phạm vi trách nhiệm và tầm ảnh hưởng rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính mà còn bao gồm nhiều chức năng khác trong tổ chức. Điều này yêu cầu CFO phải có khả năng hiểu biết sâu sắc và làm việc tốt với các nhóm và cá nhân khác nhau trong tổ chức. Họ cần xây dựng sự đồng thuận và thúc đẩy sự hợp tác giữa các bộ phận và cá nhân, đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện hài hòa và đồng đều nhằm mục tiêu chung của tổ chức.
CFO thường tập trung vào lĩnh vực tài chính và thường chỉ đạo các nhóm tài chính bằng cách cung cấp hướng dẫn, cố vấn và kiểm soát để đảm bảo rằng các hoạt động tài chính được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định. Trong khi đó, COO phải đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và là người lãnh đạo doanh nghiệp, chịu trách nhiệm đặt ra mục tiêu, dự đoán nhu cầu và đưa ra các quyết định chiến lược về cách thức hoạt động của công ty.
Để làm được điều này, CFO cần phải có kỹ năng giao tiếp cá nhân mạnh mẽ để có thể tương tác và tạo sự đồng thuận với các thành viên trong tổ chức từ các lĩnh vực và nền tảng năng lực khác nhau. Họ cũng cần có khả năng quản lý mọi người một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mọi người trong tổ chức đều hướng về mục tiêu chung và làm việc cùng nhau để đạt được kết quả mong muốn.
Trong vai trò của Giám đốc vận hành (COO), trách nhiệm hàng đầu là đảm bảo rằng hoạt động của doanh nghiệp đạt đến mức tiêu chuẩn cao nhất. Điều này đòi hỏi COO phải có một thái độ thực thi đối với sự phát triển, thay vì chỉ tập trung vào việc điều chỉnh và xác định các hạn chế, điểm này là một điểm khác biệt rõ ràng giữa COO và CFO. Cuối cùng, COO không chỉ cần phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn mà quan trọng hơn, họ cần đưa ra các quyết định kịp thời và chiến lược để đảm bảo tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.
Để trở thành một COO, CFO cần chú trọng hơn vào việc thu thập thông tin chi tiết và tìm kiếm cơ hội để tăng giá trị, đồng thời sử dụng các nguồn lực hiện có để hỗ trợ sự phát triển của công ty. Họ tiếp cận hoạt động phát triển kinh doanh một cách toàn diện hơn, không chỉ tập trung vào việc kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, mà còn xem xét cả các lĩnh vực cần cải thiện của công ty cũng như các cách nâng cao giá trị sản phẩm để tăng doanh thu.
CFO và COO đều đảm nhận vai trò cấp cao trong doanh nghiệp và là những người đồng hành quan trọng của CEO trong việc vận hành doanh nghiệp. Hai vị trí này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, kiểm soát, phân bổ và đánh giá hiệu quả của các hoạt động doanh nghiệp.
Nhờ vào sự hiểu biết sâu rộng về nội dung và quy trình của tổ chức, CFO và COO đóng vai trò như cánh tay đắc lực của CEO trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp, mỗi người có trách nhiệm chủ đạo trong lĩnh vực riêng để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của tổ chức.
Hy vọng với những thông tin chính trên đây, bạn đã có thêm những quan điểm, nhận định và góc nhìn mới về CFO và COO cũng như đâu đó có thể định hình con đường sự nghiệp của mình hay các thành viên khác trong đội ngũ công ty.
Trong bài viết tiếp theo, SAPP gửi tới bạn nội dung "Con đường trở thành giám đốc tài chính", mời các bạn tiếp tục theo dõi!
CẬP NHẬT MỚI NHẤT
TIN TỨC LIÊN QUAN