Học F3 ACCA – Các Dạng Bài Tập Về Dòng Tiền (Cash Flow) – Phần 2
Báo có lưu chuyển tiền tệ (Cash flow) là một trong năm loại báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS). Nhìn vào báo cáo, người sử dụng báo cáo có thể thấy trong kỳ kinh doanh vừa qua, doanh nghiệp đã chi ra bao nhiêu tiền và thu vào bao nhiêu tiền cho các hoạt động mua bán của doanh nghiệp. Hơn nữa, tiền lại là danh mục có tính thanh khoản cao nhất, doanh nghiệp càng có nhiều tiền thì càng có cơ hội tiếp tục và mở rộng hoạt động kinh doanh. Hôm nay, SAPP cùng bàn luận về vai trò của báo cáo lưu chuyển tiền tệ và cách toán các khoản mục trên này thông qua một số dạng bài tập thường gặp nhé.
1. Hướng dẫn giải bài tập về lập báo cáo dòng tiền theo 2 phương pháp
Dưới đây là 2 case study về lập báo cáo dòng tiền dựa trên phương pháp trực tiếp và gián tiếp:
1.1 Giải bài tập theo phương pháp trực tiếp
Hãy bắt đầu một ví dụ về việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp:
Boggis Co had the following transactions during the year.
- Purchases from suppliers were $19,500, of which $2,550 was unpaid at the year end. Brought forward payables were $1,000.
- Wages and salaries amounted to $10,500, of which $750 was unpaid at the year end. The accounts for the previous year showed an accrual for wages and salaries of $1,500.
- Interest of $2,100 on a long-term loan was paid in the year.
- Sales revenue was $33,400, including $900 receivables at the year end. Brought forward
receivables were $400. - Interest on cash deposits at the bank amounted to $75.
Calculate the cash flow from operating activities using the direct method.
Cách giải:
$ | $ | |
Cash flows from operating activities | ||
Cash received from customers ($400 + $33,400 – $900) | 32,900 | |
Cash paid to suppliers ($1,000 + $19,500 – $2,550) | (17,950) | |
Cash paid to employees ($1,500 + $10,500 – $750) | (11,250) | |
Interest paid | (2,100) | |
Interest received | 75 | |
Net cash flow from operating activities | 1,675 |
Việc sử dụng phương pháp lập báo cáo trực tiếp như trên khá thủ công và mất nhiều thời gian. Chính vì thế, phương pháp này không còn được sử dụng quá rộng rãi. Thay vào đó, phương pháp gián tiếp đang tỏ ra rất hiệu quả. Phương pháp gián tiếp khắc phục được những khuyết điểm của phương pháp trực tiếp và cung cấp được nhiều thông tin hơn cho người sử dụng báo cáo.
1.2. Giải bài tập theo phương pháp gián tiếp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp sẽ có các nội dung cơ bản như sau:
$ | $ | |
Cash flows from operating activities | ||
Net profit before taxation | X | |
Adjustments for: | ||
Depreciation | X | |
Investment income | (X) | |
Interest expense | X | |
Loss/Profit on sales of non – current asset | X/(X) | |
Operating profit before working capital changes | X | |
Increase/Decrease in trade and other receivables | (X)/X | |
Increase/Decrease in inventories | (X)/X | |
Increase/Decrease in trade payables | X/(X) | |
Cash generated from operations | X | |
Interest paid | (X) | |
Income taxes paid | (X) | |
Net cash from operating activities | X | |
Cash flows from investing activities | ||
Purchase of property, plant and equipment | (X) | |
Proceeds from sale of equipment | X | |
Interest received | X | |
Dividends received | X | |
Net cash used in investing activities | X | |
Cash flows from financing activities | ||
Proceeds from issuance of share capital | X | |
Proceeds from long-term borrowings | X | |
Dividends paid | (X) | |
Net cash used in financing activities | X | |
Net increase in cash and cash equivalents | X | |
Cash and cash equivalents at beginning of period | X | |
Cash and cash equivalents at end of period | X |
Cách giải:
Câu hỏi được đặt ra, tại sao lại điều chỉnh tăng hay giảm với những khoản mục như Receivables, Payables, Inventory hay Depreciation như trên. Bạn có thể hiểu đơn giản như sau:
- Khấu hao không phải là chi phí bằng tiền, tuy nhiên nó lại được trừ đi khi tính lợi nhuận cuối kỳ. Do vậy, bạn phải cộng thêm phần chi phí khấu hao để tính ngược lại dòng tiền.
- Tương tự như thế là khoản lỗ khi thanh lý tài sản.
- Khoản tăng của Receivables có nghĩa Receivables của doanh nghiệp đang không được thu hồi, do đó sẽ có ít tiền hơn. Ngược lại khi Receivables giảm.
- Khoản tăng của Payables có nghĩa Payables của doanh nghiệp đang được kéo dài, doanh nghiệp không cần dùng tiền để chi trả cho các khoản nợ đó, do đó sẽ có nhiều tiền hơn. Ngược lại khi Payables giảm.
- Khoản tăng của hàng tồn kho chứng tỏ doanh nghiệp đang dùng tiền để đi mua hàng hóa, khiến cho lượng tiền bị giảm. Ngược lại khi hàng tồn kho giảm.
2. Hướng dẫn tính dòng tiền theo hoạt động doanh nghiệp
Các câu hỏi MCQs trong đề thi F3 ACCA chủ yếu yêu cầu bạn tính được dòng tiền thuần từ một trong những hoạt động: operational, investing, financial. Trong 3 hoạt động này, operation là khó hơn những hoạt động khác do có nhiều khoản điều chỉnh. Bên cạnh đó, dòng tiền của doanh nghiệp cũng chủ yếu đến từ hoạt động này. Investing chủ yếu liên quan đến 2 khoản mục: mua sắm tài sản cố định và doanh thu từ việc thanh lý tài sản. Financial liên quan đến việc chi trả cổ tức và việc phát hành trái phiếu, cố phiếu và các khoản vay. Việc tính dòng tiền thuần trong cả kỳ thường được yêu cầu trong các dạng bài tập tự luận, lúc đó bạn sẽ phải lập riêng báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
2.1 Ví dụ về dạng bài tính Net cash flows from operational activities
In the course of preparing a company’s statement of cash flows, the following figures are to be included
in the calculation of net cash from operating activities
$ | |
Depreciation charges | 980,000 |
Profit on sale of non-current assets | 40,000 |
Increase in inventories | 130,000 |
Decrease in receivables | 100,000 |
Increase in payables | 80,000 |
What will the net effect of these items be in the statement of cash flows?
Cách giải:
Dựa vào các giải thích bên trên, bạn dễ dàng tính toán được dòng tiền từ hoạt động kinh doanh như trong bảng dưới đây:
Cash flows from operating activities | |
Adjustments for: | |
Depreciation | 980,000 |
Profit on sales of non – current asset | (40,000) |
Operating profit before working capital changes | 940,000 |
Decrease in trade and other receivables | 100,000 |
Increase in inventories | (130,000) |
Increase in trade payables | 80,000 |
Net cash from operating activities | 990,000 |
2.2 Ví dụ về dạng bài tính Net cash flows from investing activities
The following information is available about the plant, property and equipment of Lok Co, for the year to 31 December 20X3.
$’000 | |
Carrying amount of assets at beginning of the year | 462 |
Carrying amount of assets at end of the year | 633 |
Increase in revaluation surplus during the year | 50 |
Disposals during the year, at cost | 110 |
Accumulated depreciation on the assets disposed of | 65 |
Depreciation charge for the year | 38 |
Proceeds from the disposal of asset | 50 |
What will be included in cash flows from investing activities for the year?
Cách giải:
Như hướng dẫn ở trên, dòng tiền từ hoạt động đầu tư liên quan chủ yếu đến tài sản cố định: việc mua bán và thanh lý. Do đó, bạn cần tính được trong kỳ doanh nghiệp đã dùng bao nhiêu tiền để mua sắm tài sản cố định và doanh thu thu được từ việc thanh lý các tài sản khác.
Với bài tập trên, các dữ liệu được cung cấp bao gồm số dư tài sản đầu kỳ và cuối kỳ, cùng với đó là các biến động khác như đánh giá lại, khấu hao và thanh lý. Bạn có thể lập tài khoản chữ T để tính giá trị các khoản mua thêm trong kỳ như sau:
Plant, property and equipment | |||
Beginning balance | 462 | 38 | Depreciation charge |
Increase in revaluation surplus | 50 | 110 | Disposal at cost |
Accumulated depreciation of asset disposed | 65 | 633 | Closing balance |
Purchase | X | ||
781 | 781 |
Do đó, khoản mua sắm thêm tài sản trong kỳ của doanh nghiệp là X = 204.
Bạn tính toán dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư như sau:
Cash flows from investing activities | $’000 |
Purchase of property, plant and equipment | (204) |
Proceeds from sale of equipment | 50 |
Net cash used in investing activities | (154) |
Việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ chính là việc tính toán độc lập dòng tiền thuần từ cả 3 hoạt động trên. Điều này đòi hỏi bạn phải ghi nhớ chính xác những quy tắc trong việc xử lý những điều chỉnh cũng như các kỹ năng để tính toán các chỉ tiêu.
3. Lời kết
Có thể thấy, báo cáo lưu chuyển tiền tệ ngày càng thể hiện được vai trò quan trọng của mình đối với người sử dụng báo cáo. Đối với những bạn đang ôn thi F3 ACCA, những bài tập kể trên cũng là những dạng thường gặp nhất khi bạn được hỏi về Statement of Cash flows. Qua bài viết ngày hôm nay, SAPP Academy hy vọng có thể mang lại cho bạn những kiến thức vô cùng bổ ích.