CFA20/06/2024

17 Thuật Ngữ Quan Trọng Cần Biết Khi Học CFA

Trong suốt quá trình học và ôn thi CFA, ứng viên sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ tiếng anh. Việc biết chính xác ý nghĩa của các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài học cũng như biết cách cách áp dụng vào quá trình học tập của mình. Cùng SAPP “bỏ túi” và lưu lại ngay những khái niệm quan trong chương trình CFA để sử dụng khi cần nhé!

1. Analyze

Định nghĩa: Phân tích các bộ phận cấu thành của một khía cạnh và cách các bộ phận liên kết chặt chẽ với nhau và với tổng thể.

Giải thích: Analyze là việc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần khác nhau để hiểu nội dung tổng thể một cách chi tiết cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nghiên cứu (VD: phân tích báo cáo tài chính, phân tích chiến lược đầu tư). 

Ví dụ: 

  • Analyze bottom-up active strategies, including their rationale and associated processes (Phân tích các chiến lược đầu tư từ dưới lên, bao gồm cơ sở lý luận và các quy trình liên quan của chúng)
  • Analyze the effects of currency movements on portfolio risk and return (Phân tích sự ảnh hưởng của những biến động tiền tệ đối với rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư)

2. Calculate

Định nghĩa: Tính toán.

Giải thích: Thuật ngữ “Calculate” yêu cầu tìm giá trị bằng số cho một khía cạnh Tài chính, chẳng hạn như tỷ lệ hoàn vốn, giá trị hiện tại của tiền hoặc chi phí vốn. “Calculate” thường được sử dụng trong cụm từ “Calculate and Interpret” (“Tính toán và Giải thích”), trong đó “Interpret” (diễn giải) đề cập đến khả năng giải thích bằng lời cho kết quả số.

Ví dụ: 

  • Calculate and interpret the cost of equity capital using the capital asset pricing model (Tính toán và giải thích chi phí vốn chủ sở hữu bằng cách sử dụng mô hình định giá tài sản vốn)
  • Calculate and interpret the leverage ratio (Tính toán và giải thích tỷ lệ đòn bẩy)

3. Compare

Định nghĩa: So sánh – Nêu bật những điểm giống và khác nhau.

Giải thích: Chỉ ra hai (hoặc nhiều) khía cạnh Tài chính giống nhau và khác nhau như thế nào. “Compare” bao gồm khả năng mô tả và giải thích từng sự vật riêng lẻ. 

Ví dụ: 

  • Compare inflation measures, including their uses and limitations (So sánh các thước đo lạm phát, bao gồm cách sử dụng và hạn chế)
  • Compare share repurchase methods (So sánh các phương thức mua lại cổ phần)

4. Contrast

Định nghĩa: Tương phản – Nêu ra những điểm khác biệt.

Giải thích: Contrast (Tương phản) được sử dụng để yêu cầu nêu ra các điểm mấu chốt và điểm khác biệt của 2 hay nhiều khía cạnh Tài chính.

Ví dụ: 

  • Contrast weak-form, semi-strong-form, and strong-form market efficiency (So sánh hiệu quả thị trường dạng yếu, dạng nửa mạnh và dạng mạnh)
  • Contrast absolute and relative valuation models (So sánh các mô hình định giá tuyệt đối và tương đối)

5. Define

Định nghĩa: Định nghĩa – Chỉ ra chính xác ý nghĩa của một vấn đề.

Giải thích: Define (Định nghĩa) được sử dụng để yêu cầu chỉ ra ý nghĩa chính xác các thuật ngữ Tài chính. 

Ví dụ: 

  • Define primary and secondary markets (Định nghĩa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp)
  • Define forward contracts, futures contracts, options – calls and puts, swaps and credit derivatives (Định nghĩa hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, quyền chọn mua và quyền chọn bán, hoán đổi và phái sinh tín dụng)

6. Demonstrate

Định nghĩa: Chứng minh, biểu thị, thể hiện sự thành thạo đối với một vấn đề.

Giải thích: Demonstrate – chứng minh hoặc giải thích một điều gì đó là đúng hoặc có tồn tại.

Với một bài toán, khi các phép tính có liên quan và được đề cập trong bài, cụm từ “Demonstrate how…” (“Chứng minh cách thức…”) bao gồm khả năng thực hiện các phép tính đó.

Ví dụ: 

  • Demonstrate the application of the Code of Ethics and Standards of Professional Conduct to situations involving issues of professional integrity (Chứng minh tính ứng dụng của Quy tắc đạo đức và tiêu chuẩn hành nghề đối với các tình huống liên quan đến các vấn đề về liêm chính nghề nghiệp)
  • Demonstrate how interest rate swaps, forwards, and futures can be used to modify a portfolio’s risk and return (Chứng minh hợp đồng hoán đổi lãi suất, lãi suất kỳ hạn và tương lai lãi suất có thể được sử dụng để điều chỉnh rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư)

7. Describe

Định nghĩa: Mô tả, chỉ ra các tính năng đặc trưng của một vật thể bằng ngôn từ.

Giải thích: Describe (Mô tả), explain (giải thích), và discuss (thảo luận) tạo thành một chuỗi các từ mệnh lệnh, yêu cầu ứng viên mô tả chi tiết để thể hiện chiều sâu kiến thức về một chủ đề. 

“Describe how …” có nghĩa là “cung cấp bản tường thuật chi tiết về những cách thức…”

Ví dụ: 

  • Describe sum-of-the-parts valuation and conglomerate discounts (Mô tả phương pháp xác định giá trị công ty và chiết khấu tập đoàn)
  • Describe the effect on a portfolio’s risk of investing in assets that are less than perfectly correlated (Mô tả tác động đối với rủi ro của danh mục đầu tư khi đầu tư vào các tài sản ít tương quan hoàn hảo)
  • Describe how commodity swaps are used to obtain or modify exposure to commodities (Mô tả cách hoán đổi hàng hóa được sử dụng để có được hoặc sửa đổi mức độ tiếp xúc với hàng hóa)

8. Determine

Định nghĩa: Đưa ra quyết định thông qua việc phân tích các lựa chọn thay thế, để tìm hoặc xác định chắc chắn về một vấn đề.

Giải thích: Trong ví dụ đầu tiên, “Determine” yêu cầu xử lý dữ kiện về các cách thay thế để giải quyết một vấn đề và chọn ra giải pháp thay thế tốt nhất. Trong ví dụ thứ hai, “Determine” yêu cầu tìm điểm hòa vốn và nội dung cần được trình bày bằng đồ thị.

“Determine whether …” đề cập đến khả năng đưa ra kết luận “có” hoặc “không”.

Ví dụ: 

  • Determine an appropriate time-series model to analyze a given investment problem and justify that choice (Xác định mô hình chuỗi thời gian thích hợp để phân tích một vấn đề đầu tư nhất định và biện minh cho sự lựa chọn đó)
  • Determine breakeven and shutdown points of production (Xác định điểm hòa vốn và điểm ngừng sản xuất)
  • Determine whether the hypothesis is rejected at a given level of significance (Xác định xem giả thuyết có bị bác bỏ ở một mức ý nghĩa nhất định hay không)

*Lưu ý: “Determine” yêu cầu một quyết định hoặc một phát hiện phải rõ ràng và chính xác. 

9. Discuss

Định nghĩa: Thảo luận, xem xét các quan điểm khác nhau, cân nhắc các ưu và nhược điểm và các chi tiết có liên quan.

Giải thích: 

  • “Discuss” bao gồm các khả năng đánh giá hoặc tính toán có liên quan đến chủ đề.
  • “Discuss” được sử dụng phổ biến trong CFA Level 3.

Ví dụ: 

  • Discuss the principles of retirement planning (Thảo luận về các nguyên tắc lập kế hoạch nghỉ hưu)
  • Discuss ethical and compliance considerations in advising private clients (Thảo luận về những vấn đề liên quan tới đạo đức và tuân thủ trong việc tư vấn cho khách hàng tư nhân)
  • Discuss the relationships among human capital, financial capital, and economic net worth (Thảo luận về mối quan hệ giữa vốn nhân lực, vốn tài chính và giá trị ròng kinh tế)

10. Estimate

Định nghĩa: Ước tính, xác định một giá trị gần đúng cho một cái gì đó, hay ước lượng.

Giải thích: Đây là thuật ngữ dùng để tìm ước tính của một đại lượng mà giá trị chính xác của nó là không thể biết được.

Ví dụ: 

  • Estimate a company’s intrinsic value based on discounted cash flow analysis (Ước tính giá trị nội tại của công ty dựa trên việc phân tích dòng tiền chiết khấu)
  • Estimate the impact of a change in accounting principle on a company’s reported financial statement (Ước tính tác động của sự thay đổi trong nguyên tắc kế toán đối với báo cáo tài chính của công ty)
  • Estimate and interpret VaR under the parametric, historical simulation, and Monte Carlo simulation methods (Ước tính và giải thích VaR theo các phương pháp tham số, mô phỏng lịch sử và mô phỏng Monte Carlo)

11. Evaluate

Định nghĩa: Đánh giá, đưa ra kết luận về một vấn đề bằng cách áp dụng kiến ​​thức và phán đoán.

Giải thích: Evaluation (Đánh giá) là đưa ra kết luận dựa trên việc xử lý các dữ liệu một cách khéo léo và áp dụng phán đoán khi cần thiết.

Ví dụ: 

  • Evaluate the credit quality of a corporate bond issuer and a bond of that issuer (Đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức phát hành trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu của tổ chức phát hành đó)
  • Evaluate the fit of a machine learning algorithm (Đánh giá sự phù hợp của một thuật toán học máy)

12. Explain

Định nghĩa: Giải thích, để làm rõ ràng và dễ hiểu, cung cấp cái nhìn sâu sắc về một vấn đề.

Giải thích: “Explain” bao gồm khả năng mô tả và khả năng tính toán, mục tiêu làm rõ ý nghĩa và các môi quan hệ giữa các khía cạnh Tài chính.

“Explain how …” yêu cầu ứng viên giải thích chi tiết về một vấn đề.

Ví dụ: 

  • Explain professionalism in investment management (Giải thích trình độ nghiệp vụ trong quản lý đầu tư)
  • Explain international parity conditions (Giải thích các điều kiện ngang bằng quốc tế)
  • Explain how flows in the balance of payment accounts affect currency exchange rates (Giải thích dòng chảy trong cán cân thanh toán ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái)

13. Formulate

Định nghĩa: Lập công thức

Giải thích: “Formulate” là thuật ngữ yêu cầu phải chỉ ra vấn đề với độ chính xác cao, như việc lập công thức hoặc phát triển một mô hình. 

Ví dụ: 

  • Formulate a test of the hypothesis that the population correlation coefficient equals zero (Lập công thức kiểm định giả thuyết dân số có hệ số tương quan tổng thể bằng 0)
  • Formulate a portfolio positioning strategy given forward interest rates and an interest rate view (Xây dựng chiến lược định vị danh mục đầu tư với lãi suất kỳ hạn và quan điểm về lãi suất đã cho)

14. Identify

Định nghĩa: Xác đinh

Giải thích: “Identify” yêu cầu ứng viên nhận dạng, xác định một vấn đề.

Trong ví dụ thứ hai, trước tiên cần nhận biết khi nào có cơ hội kinh doanh chênh lệch giá ba bên và sau đó tiến hành tính toán lợi nhuận.

Ví dụ: 

  • Identify tax considerations affecting a private client’s investments (Xác định các cân nhắc về thuế ảnh hưởng đến đầu tư của khách hàng tư nhân)
  • Identify a triangular arbitrage opportunity and calculate its profit, given the bid–offer quotations for three currencies (Xác định cơ hội kinh doanh chênh lệch giá ba bên và tính toán lợi nhuận của cơ hội đó, dựa trên báo giá chào mua cho ba loại tiền tệ)

15. Interpret

Định nghĩa: Diễn giải, làm sáng tỏ

Giải thích: Trong cụm từ “Calculate and Interpret” (“Tính toán và Giải thích”), “Interpret” yêu cầu diễn giải sự hiểu biết về những gì đã tính toán. 

Ví dụ: 

  • Calculate and interpret measures of central tendency (Tính toán và giải thích số đo bình quân)
  • Interpret the shape of the yield curve as an economic predictor (Giải thích hình dạng của đường cong lợi suất như một yếu tố dự đoán kinh tế)
  • Interpret the sources of portfolio returns using a specified attribution approach (Giải thích các nguồn lợi nhuận danh mục đầu tư bằng cách sử dụng phương pháp phân bổ được chỉ định)

16. Justify

Định nghĩa: Cung cấp lý do chính đáng cho một sự việc, chứng minh nó là đúng.

Giải thích: “Justify” yêu cầu bảo vệ một số quyết định với những lý do chính đáng. Trong cụm từ “Recommend and Justify” (“Đề xuất và Chứng minh”), nhiệm vụ trước tiên là đưa ra đề xuất và thứ hai là đưa ra lý do hợp lý để chỉ ra rằng tại sao đề xuất đó nên được chấp thuận.

Ví dụ: 

  • Justify the use of net asset value per share (NAVPS) in REIT valuation (Chứng minh cho việc sử dụng giá trị tài sản ròng trên chứng chỉ quỹ (NAVPS) trong định giá REIT)
  • Recommend and justify portfolio allocations and investments for a private client (Đề xuất và biện minh cho việc phân bổ danh mục đầu tư và đầu tư cho một khách hàng tư nhân)
  • Recommend and justify a plan to manage risks to an individual’s retirement lifestyle goals (Đề xuất và biện minh cho một kế hoạch quản lý rủi ro đối với các mục tiêu về lối sống hưu trí của một cá nhân)

17. Recommend

Định nghĩa: Đề xuất cho một vấn đề. 

Giải thích: Thường xuyên xuất hiện trong cụm từ “Recommend and Justify” (“Đề xuất và Chứng minh”)

Ví dụ: 

  • Recommend practices and procedures designed to prevent violations of the Code of Ethics and Standards of Professional Conduct (Đề xuất các phương pháp và quy trình để ngăn chặn vi phạm Quy tắc đạo đức và tiêu chuẩn hành nghề)
  • Recommend and justify an asset allocation using mean–variance optimization (Đề xuất và chứng minh cho việc phân bổ tài sản bằng cách tối ưu hóa trung bình – phương sai)

Tạm kết

Qua bài viết trên, SAPP mong rằng các bạn đã nắm rõ được 17 thuật ngữ phổ biến nhất trong CFA cũng như cách ứng dụng các thuật ngữ vào quá trình học tập của mình.

Luôn hướng đến chất lượng đào tạo tốt nhất, SAPP Academy không ngừng cập nhật các kiến thức, phương pháp giảng dạy và dịch vụ để phù hợp với nhu cầu học viên. Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu bạn đang quan tâm và mong muốn được tư vấn thêm về khóa học CFA nhé!

Đăng ký học CFA

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Rủi ro tài chính – Thách thức lớn nhất của nhà đầu tư

Phân tích rủi ro tài chính trong doanh nghiệp luôn giữ vai trò rất quan...

Học CFA Để Làm Gì? Học CFA Có Giúp Thăng Tiến Sự Nghiệp

Học CFA để làm gì? Chứng chỉ CFA đang dần trở thành thước đo đánh...

Suy thoái kinh tế là gì? 5 Dấu hiệu của một chu kỳ suy thoái

Suy thoái kinh tế là nỗi lo thường trực của nhiều quốc gia hiện nay....

Ví dụ các hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)

FDI là viết tắt của "Foreign Direct Investment", trong tiếng Việt được dịch là "Đầu...

Danh mục đầu tư là gì? Làm thế nào để đa dạng hóa danh mục đầu tư?

Đa dạng danh mục đầu tư là chiến lược của những nhà đầu tư thông...

So sánh các con đường nghề nghiệp của nhà phân tích nghiên cứu

Nhà phân tích nghiên cứu (Research Analyst), mặc dù chức danh này thường thấy trong lĩnh...

Top 18 Chương Trình MBA Tại Mỹ Có Miễn Giảm Và Ưu Tiên Cho Ứng Viên CFA

Việc đi du học bằng Quản trị Kinh doanh (MBA) tại Mỹ từ lâu đã...

​​​​​​​Đầu Tư Công Là Gì? Đặc Điểm, Phân Loại Vốn Đầu Tư Công?

Bạn muốn hiểu rõ "đầu tư công là gì?” Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn...