So sánh chứng chỉ CFP và CFA: Chứng chỉ nào phù hợp bạn?
Chứng chỉ CFP và CFA là hai cái tên quen thuộc với những ai quan tâm và đang làm việc trong lĩnh vực tài chính. Chứng chỉ nào sẽ đem lại cho bạn lợi thế vượt trội hơn? Bài viết sau sẽ giúp bạn phần nào hiểu rõ và đưa ra quyết định phù hợp cho bản thân.
Trước khi đi sâu vào nội dung bài viết, SAPP khuyên bạn hãy dành thời gian suy ngẫm và ghi lại rõ ràng mục tiêu, nhu cầu học hỏi về các kiến thức và kỹ năng mà bạn mong muốn đạt được khi lựa chọn các chứng chỉ trong tài chính. Sau đó, hãy đối chiếu với các tiêu chí của từng loại chứng chỉ dưới đây để xem chúng có phù hợp với mục tiêu cá nhân của bạn hay không.
1. Thông tin tổng quan về chứng chỉ CFP và CFA
Tiêu chí | Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
Tên chứng chỉ | CFP (Certified Financial Planner) – Chứng chỉ hoạch định tài chính | CFA (Chartered Financial Analyst) – Chứng chỉ phân tích đầu tư tài chính |
Tên gọi người sở hữu | CFP Professionals | CFA Charterholder |
Năm thành lập | 1972 | 1947 |
Đơn vị thành lập | FPSB (Financial Planning Standards Board) tại Hoa Kỳ | CFA Institute tại Hoa Kỳ |
Phạm vi công nhận | 27 quốc gia và vùng lãnh thổ | 165 quốc gia và vùng lãnh thổ |
Số lượng thành viên |
|
|
Lĩnh vực |
Hoạch định tài chính cá nhân với việc lập kế hoạch tài chính, quản lý tài sản, đầu tư, bảo hiểm, kế hoạch bất động sản, thuế và nghỉ hưu. |
Phân tích tài chính và đầu tư với việc phân tích đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, quản lý rủi ro, định giá tài sản, phân tích tài chính. |
Thời hạn | Gia hạn ít nhất 3 năm 1 lần | Vô thời hạn |
2. Giá trị của chứng chỉ CFP vs CFA với sự nghiệp cá nhân
2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được
2.1.1. Chứng chỉ CFP
Chứng chỉ CFP (Certified Financial Planner) cung cấp một bộ kỹ năng và kiến thức chuyên sâu, giúp các chuyên gia tài chính có thể cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính toàn diện cho khách hàng cá nhân hoặc tổ chức. Các kỹ năng và kiến thức này bao gồm một loạt các lĩnh vực từ quản lý tài sản, đầu tư, bảo hiểm, đến kế hoạch thuế và lập kế hoạch hưu trí.
Những kiến thức và kỹ năng có được từ chứng chỉ CFP có tính ứng dụng cao, bao gồm:
- Kiến thức về tài chính cá nhân: Gồm lập kế hoạch tài chính toàn diện dài hạn (gồm chiến lược quản lý tài sản, tiết kiệm, đầu tư) và đánh giá nhu cầu tài chính cá nhân hoặc gia đình (gồm các mục tiêu tài chính như mua nhà giáo dục con cái, nghỉ hưu, và bảo vệ tài sản).
- Quản lý tài sản với việc đánh giá, phân bổ tài sản và lập kế hoạch hưu trí (gồm tối ưu hoá các khoản đóng góp vào quỹ hưu trí và lập kế hoạch chi tiêu trong giai đoạn nghỉ hữu): Các chuyên gia CFP học cách phân tích và phân bổ tài sản (như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, bất động sản) sao cho phù hợp với các mục tiêu tài chính của khách hàng, giúp tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
- Đầu tư và tài sản tài chính gồm đầu tư, phân tích thị trường và chiến lược đầu tư: Các chuyên gia CFP được trang bị các kỹ năng phân tích chứng khoán, thị trường tài chính, và các sản phẩm đầu tư khác (cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, chứng khoán phái sinh). Ngoài ra, họ còn học các chiến lược đầu tư khác nhau, từ đầu tư dài hạn đến đầu tư ngắn hạn, và cách lựa chọn các sản phẩm đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của khách hàng.
- Kế hoạch thuế với việc tối ưu hoá thuế, hiểu biết về các quy định thuế: Các chuyên gia CFP học cách tối ưu hóa các chiến lược thuế, giúp khách hàng giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua các biện pháp hợp pháp như kế hoạch thuế cho đầu tư, tài sản, và chuyển nhượng tài sản. Người học nhận được kiến thức về hệ thống thuế và các ưu đãi thuế có sẵn, bao gồm các chương trình tiết kiệm thuế cho hưu trí, giáo dục, và các khoản đóng góp từ thiện.
- Bảo hiểm và quản lý rủi ro gồm quản lý rủi ro tài chính và kế hoạch bảo hiểm: Các chuyên gia CFP học cách xác định và quản lý các rủi ro tài chính mà khách hàng có thể gặp phải, từ các rủi ro liên quan đến sức khỏe, tai nạn, đến rủi ro mất thu nhập. Thêm nữa, chương trình CFP cung cấp kiến thức về các sản phẩm bảo hiểm phù hợp, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm tai nạn, giúp bảo vệ khách hàng khỏi các rủi ro không lường trước.
- Kế hoạch di sản, thừa kế gồm xây dựng kế hoạch và các công cụ di sản: Các chuyên gia CFP học cách xây dựng kế hoạch di sản cho khách hàng, giúp họ chuyển nhượng tài sản cho thế hệ kế tiếp một cách hợp lý và hiệu quả về thuế. Người học CFP nắm rõ kiến thức về các công cụ di sản như di chúc, ủy thác, và các phương pháp giảm thiểu thuế thừa kế.
- Phân tích tài chính và lập kế hoạch chiến lược dài hạn: Các chuyên gia CFP có khả năng phân tích báo cáo tài chính, đánh giá hiệu suất tài chính của khách hàng và tổ chức, từ đó đưa ra các chiến lược tài chính hợp lý. Thêm nữa, họ có thể giúp khách hàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, bao gồm các mục tiêu như tài chính hưu trí, giáo dục cho con cái, và bảo vệ tài sản.
Ngoài ra, chứng chỉ CFP cũng tập trung vào tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp, xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng. Người học CFP còn được nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn, giải quyết xung đột và đàm phán với khách hàng.
2.1.2. Chứng chỉ CFA
Thay vì chỉ tập trung vào kiến thức tư vấn tài chính như CFP, chứng chỉ CFA đem tới kiến thức tài chính ở cấp độ rộng hơn, bao gồm phân tích tài chính, xây dựng chiến lược dài hạn, quản lý danh mục đầu tư. Nhờ đó, người học chứng chỉ CFA có thể dễ dàng làm việc trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ, tư vấn tài chính và phân tích đầu tư.
Dưới đây là những kiến thức và kỹ năng người học nhận được từ chương trình CFA:
- Kiến thức tài chính cơ bản (kinh tế học, phân tích báo cáo tài chính), thị trường tài chính và công cụ tài chính.
- Phân tích đầu tư (quản lý danh mục đầu tư, phân tích chứng khoán & công cụ tài chính phái sinh, định giá).
- Kỹ năng quản lý tài sản, tư vấn đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.
- Kỹ năng phân tích công ty, ngành.
- Kỹ năng lập kế hoạch dài hạn, tư duy chiến lược.
Có thể bạn sẽ muốn tìm hiểu lại chi tiết “Chứng chỉ CFA là gì“
Ngoài ra, chứng chỉ CFA cũng tập trung vào việc tuân thủ các yêu cầu nghề nghiệp và tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt giúp tạo uy tín và sự tin cậy cho các chuyên gia tài chính. Thêm nữa, người học CFA còn được nâng cao khả năng ứng dụng dữ liệu trong đầu tư và ứng dụng công nghệ vào phân tích tài chính.
2.2. Những vị trí công việc tiềm năng
Người sở hữu chứng chỉ CFA và CFP được mở rộng cơ hội nghề nghiệp ở đa dạng các vị trí. Bao gồm:
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
|
|
2.3. Mức lương
Mức lương hấp dẫn là một trong những lợi ích hàng đầu mà chứng chỉ CFP và CFA đem lại. Cụ thể.
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
Theo Glassdoor, mức thu nhập người sở hữu chứng chỉ CFP tại Mỹ rơi vào khoảng 158.000$ – 289.000$, trung bình 210.000$ cho một năm.
Theo Salary Expert, tại Việt Nam, mức lương năm trung bình của CFP Professionals là 468,5 Triệu VNĐ. Mức lương năm trung bình cho 1 – 3 năm kinh nghiệm là 270,8 Triệu VNĐ, 603,1 Triệu VNĐ cho trên 8 năm kinh nghiệm. |
Theo Viện CFA, người sở hữu chứng CFA sở hữu mức lương trung bình 180.000$, thu nhập 300.000$ tại Mỹ.
Ở Việt Nam, theo Salary Expert, mức lương năm trung bình của CFA Charterholder là 562,1 Triệu VNĐ. Mức lương năm trung bình cho 1 – 3 năm kinh nghiệm là 402,1 Triệu VNĐ, 707,4 Triệu VNĐ cho trên 8 năm kinh nghiệm. |
Có thể thấy, mức lương trung bình của người sở hữu chứng chỉ CFA cao hơn người có chứng chỉ CFP. Để so sánh chính xác hơn, chúng ta sẽ cần dựa trên vị trí công việc, số năm kinh nghiệm, quy mô công ty, địa điểm làm việc cũng như hiệu suất công việc của nhân sự. Nhìn chung, cả chứng chỉ CFP và CFA đều đem lại mức lương hấp dẫn lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi năm cho người sở hữu.
3. CFP vs CFA – Chương trình đào tạo
3.1. Kiến thức được trang bị
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
Trang bị cho người học kiến thức toàn diện về lập kế hoạch tài chính cá nhân, bao gồm các lĩnh vực như đầu tư, quản lý tài sản, thuế, bảo hiểm, hưu trí và kế hoạch di sản.
Kiến thức chương trình học CFP sẽ tập trung vào các nội dung sau:
|
Trang bị kiến thức chuyên sâu về quản lý đầu tư, phân tích tài chính, định giá tài sản, và quản lý rủi ro trong các thị trường tài chính toàn cầu.
Chương trình CFA được 3 Level:
|
3.2. Yêu cầu đầu vào
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
Thí sinh cần hoàn thành yêu cầu về khóa học do CFP Board đề ra để được tham gia kỳ thi CFP, trong đó có thể là:
Bạn có thể đăng ký thi CFP trước khi hoàn thành khóa học nếu đảm bảo xác minh giáo dục trước kỳ hạn của mỗi kỳ thi. Đặc biệt, bạn không cần sở hữu bằng Cử Nhân để tham gia bài thi CFP, nhưng sẽ cần có bằng Cử nhân trong thời hạn 5 năm. |
Thí sinh không cần thi đầu vào. Tuy nhiên để được thi CFA, thí sinh cần sở hữu hộ chiếu quốc tế và đạt 1 trong các tiêu chí sau:
Tuy nhiên, Viện CFA vẫn linh hoạt cho phép sinh viên có thể dễ dàng tham gia kỳ thi Level 1. |
Có thể thấy, yêu cầu đầu vào của chứng chỉ CFP phức tạp hơn chứng chỉ CFA khi bạn cần hoàn thành chương trình giáo dục lập kế hoạch tài chính được công nhận bởi Hội đồng CFP.
3.3. Hệ thống môn học
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
Các lĩnh vực và chủ đề kiến thức chính của chứng chỉ CFP gồm:
|
Chương trình học CFA sẽ xoay quanh nội dung 10 môn học, với tỷ trọng thay đổi ở các cấp độ.
|
3.4. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA |
|
|
3.5. Thời lượng học
Thời lượng học chứng chỉ CFA và CFP phụ thuộc vào tiến độ học tập, năng lực, kinh nghiệm làm việc và kế hoạch thi chứng chỉ của mỗi người.
- Chứng chỉ CFP: Dự kiến khoảng 1 – 2 năm, yêu cầu khoảng 200 giờ học.
- Chứng chỉ CFA: Dự kiến khoảng 2 – 4 năm để vượt qua hết 3 cấp độ CFA với yêu cầu 300 giờ học cho mỗi Level. Mỗi cấp độ của CFA sẽ cần từ 6 tháng – 1 năm để hoàn thiện.
Có thể thấy, chứng chỉ CFP dự kiến sẽ có thời lượng học ngắn hơn chứng chỉ CFA. Tuy nhiên, do sở hữu 3 bài thi tương ứng với 3 cấp độ, học viên CFA sẽ được công nhận theo từng cấp độ, không cần phải nhận chứng chỉ CFA mới có cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Người lại, người học chứng chỉ CFP sẽ cần đạt được chứng chỉ mới được công nhận bởi đặc thù chứng chỉ này chỉ có một bài thi duy nhất.
3.6. Học phí và chi phí thi cử
Chứng chỉ CFP | Chứng chỉ CFA | |
Học phí | Tại Việt Nam, không có nhiều đơn vị cung cấp khóa học về chứng chỉ CFP. Học phí dao động từ 19 – 22 triệu đồng tuỳ thuộc vào hình thức học, trung tâm giảng dạy. | Tổng 3 môn học dao động từ 20 – 50 triệu đồng, tuỳ thuộc vào hình thức học Online hoặc Offline, trung tâm giảng dạy. |
Lệ phí thi | Phí thi áp dụng khi đăng ký thi CFP dao động từ $925 – $1.025 tuỳ vào thời điểm đăng ký. | Phí thi áp dụng khi đăng ký thi CFA 3 cấp độ: $3.220-$8.270$. |
Như vậy, có thể kết luận rằng học phí và lệ phí thi của chứng chỉ CFA có phần nhỉnh hơn so với chứng chỉ CFP. Tuy nhiên, học viên không có nhiều lựa chọn cho cơ sở học tập chứng chỉ CFP vì hiện tại Việt Nam không có nhiều nơi giảng dạy.
4. CFP và CFA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?
Vậy giữa chứng chỉ CFP và CFA, đâu mới là sự lựa chọn phù hợp cho bạn để phát triển sự nghiệp?
Về điểm chung: 2 chứng chỉ này đều nhằm đào tạo ra những Chuyên gia Tài chính toàn diện.
Về sự khác biệt: 2 chứng chỉ hướng tới những đối tượng khách hàng khác nhau. Nếu bạn muốn làm việc cùng khách hàng cá nhân với nội dung công việc an toàn hơn, hãy chọn học chứng chỉ CFP. Trong khi đó, CFA lại tập trung vào việc phân tích tài chính – đầu tư. Những người sở hữu chứng chỉ CFA sẽ làm việc với các tổ chức tài chính như ngân hàng, quỹ phòng hộ… với độ khó và rủi ro trong công việc cao. Vì vậy, CFA sẽ phù hợp cho những người muốn tiến xa hơn trong sự nghiệp tài chính.
Hơn nữa, tuy CFA yêu cầu thời gian học nặng hơn (khoảng 300 giờ học/level) so với 200-250 giờ học của CFP. Chi phí thi của 1 level CFA cũng cao hơn so với việc thi lấy chứng chỉ CFP, nhưng CFA sẽ đem lại sự nghiệp tài chính rộng mở hơn cùng cơ hội làm việc với các doanh nghiệp – tập đoàn lớn và học viên có thể được công nhận theo từng Level.
Nhiều chuyên gia CFP theo đuổi sự nghiệp liên quan đến việc làm việc trực tiếp với các khách hàng cá nhân để cung cấp dịch vụ lập kế hoạch tài chính. Những người có chứng chỉ CFA theo đuổi sự nghiệp là các chuyên gia đầu tư, bao gồm các vai trò quản lý tài sản cá nhân và tư vấn tài chính. Chứng chỉ CFA cung cấp các cơ hội nghề nghiệp linh hoạt để làm việc nhiều hơn với mọi người hoặc với dữ liệu, tùy thuộc vào sở thích của bạn.
5. Hai chứng chỉ này có thể thay thế cho nhau không?
Câu trả lời là CÓ THỂ trong một số trường hợp.
CFA Charterholders vẫn có thể tham gia hoặc điều hành hoạt động tư vấn tài chính. Tương tự, các cá nhân sở hữu CFP cũng hoàn toàn có cơ hội làm việc tại ngân hàng hoặc công ty thương mại. Trong một số trường hợp, việc học cả CFA và CFP sẽ phục vụ tối ưu nhất cho công việc của bạn.
CFP và CFA đều là những chứng chỉ uy tín chuẩn quốc tế trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Hãy đưa ra lựa chọn phù hợp dựa vào mục tiêu sự nghiệp của bạn. Hy vọng rằng dựa trên những thông tin mà SAPP Academy cung cấp ở trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi chứng chỉ CFA và CFP, chứng chỉ nào phù hợp với bạn.
SAPP Academy là học viện đào tạo chứng chỉ CFA được chấp thuận bởi CFA Institute, đem tới các khóa học đa dạng hình thức từ Online đến trực tiếp với tỷ lệ đỗ vượt trội toàn cầu. Đăng ký tư vấn khóa học CFA tại SAPP Academy ngay hôm nay để được giải đáp miễn phí các câu hỏi về chứng chỉ CFA từ đội ngũ chuyên gia.
Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!
- Fanpage: https://www.facebook.com/cfa.sapp / https://www.facebook.com/sapp.cfaonline/
- Website: https://sapp.edu.vn/
- Hotline: 19002225
- Youtube: https://www.youtube.com/@sapp-cfa