#1 So Sánh Giữa Chứng Chỉ ICaew Vs ACCA Chi Tiết Chuẩn Nhất
Trong thị trường tài chính và kế toán hiện nay, Chứng chỉ Kế toán viên (ACCA) và Chứng chỉ Kế toán viên Khoa học Kinh doanh (ICAEW) được xem là hai trong số những bằng cấp giá trị hàng đầu. Với sự phát triển của ngành tài chính – kế toán, nhu cầu về những chuyên gia có trình độ và kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao. Do đó, sự so sánh giữa hai chứng chỉ này là điều không thể tránh khỏi. Trong bài viết này, hãy cùng SAPP Academy tìm hiểu và so sánh chi tiết giữa Chứng chỉ ICAEW VS ACCA để đưa ra những quyết định hợp lý nhất cho sự nghiệp của bạn.
1. Một số điểm khác biệt cơ bản giữa ICAEW VS ACCA
|
Viện Kế toán Công Chứng Vương quốc Anh và xứ Wales (ICAEW) |
Hiệp hội kế toán công chứng Anh quốc (ACCA) |
Thành lập năm |
1880 |
1904 |
Số quốc gia có đặt văn phòng đại diện |
10 |
44 |
Số lượng thành viên trên thế giới |
> 150.000 thành viên |
> 227.000 thành viên |
Số lượng học viên trên thế giới |
> 27.000 học viên |
> 517.000 học viên |
Số lượng học viên tại Việt Nam |
> 2.000 học viên |
> 7.000 học viên |
Số lượng các quốc gia và vùng lãnh thổ có thành viên |
165 |
179 |
Các chương trình đào tạo |
1. Chứng chỉ Certificate in Finance, Accounting and Business 2. Chứng chỉ Chartered Accountant |
1. Chứng chỉ Foundations In Accountancy 2. Chứng chỉ Association of Chartered Certified Accountants 3. Chứng chỉ Diploma in International Financial Reporting 4. Chứng chỉ Certificate in International Financial Reporting 5. Chứng chỉ Certified Accounting Technician |
Nhận xét so sánh giữa ICAEW vs ACCA:
-
ICAEW vs ACCA đều là các tổ chức uy tín và được công nhận trong lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Tài chính và Kinh doanh. Tuy nhiên, ACCA có sự phát triển nhanh và mạnh mẽ hơn so với ICAEW khi đã có mặt trên 179 quốc gia và vùng lãnh thổ, nhiều hơn so với con số 165 của Viện kế toán ICAEW. Đồng thời, số lượng quốc gia có văn phòng của ACCA gấp 4,4 lần so với ICAEW.
-
Ngoài ra, hiện nay hiệp hội ACCA đang cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng và phù hợp với phần lớn nhu cầu của người học với 4 chương trình học, trong khi đó chứng chỉ ICAEW lại chỉ có 2 chương trình. Tuy nhiên, ICAEW vẫn là một lựa chọn tốt cho những ai muốn theo đuổi nghề Kế toán và có ưu thế trong một số lĩnh vực như kiểm toán.
>>>Có thể bạn quan tâm: #1 ACCA Là Gì? Học ACCA Để Làm Gì? Nên Học Chứng Chỉ ACCA Không ?
2. So sánh giữa chứng chỉ ICAEW VS ACCA
2.1. Tổng quan so sánh giữa ICAEW VS ACCA
|
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Phạm vi |
Hẹp hơn |
Phạm vi công nhận của ACCA trải rộng khắp toàn cầu và có tầm quan trọng quốc tế cao hơn. |
Chức danh sau khi hoàn thành |
ICAEW Chartered Accountant |
ACCA sau tên |
Lĩnh vực |
Kế toán, tài chính |
|
Hệ thống môn học |
15 môn |
15 môn |
Số level |
3 |
3 |
Số quốc gia, lãnh thổ công nhận |
165 |
179 |
Nhận xét: Các chứng chỉ ICAEW vs ACCA giống nhau về số lượng level và môn học. Tuy nhiên, phạm vi công nhận của chứng ACCA rất rộng rãi với 179 quốc gia và vùng lãnh thổ so với số lượng 165 quốc gia và vùng lãnh thổ.
2.2. Hệ thống môn học của chứng chỉ ICAEW VS ACCA
Level |
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Level 1 |
Chứng chỉ 1. Kế toán. 2. Kế toán quản trị. 3.Nguyên tắc đánh thuế. 4.Dịch vụ đảm bảo. 5.Kinh doanh, công nghệ và tài chính. 6. Luật. |
Kiến thức ứng dụng) 1. Kế toán trong doanh nghiệp. 2. Kế toán quản trị. 3. Quản trị tài chính. |
Level 2 |
Chuyên nghiệp 1. Kế toán tài chính 2.Kế hoạch kinh doanh. 3. Chiến lược kinh doanh và công nghệ. 4. Kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo. 5. Thuế 6.Quản trị tài chính. |
Kỹ năng ứng dụng 1. Luật kinh doanh. 2. Kế toán quản trị. 3. Thuế. 4. Lập báo cáo tài chính. 5. Kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo. 6. Quản trị tài chính. |
Level 3 |
Nâng cao 1. Báo cáo doanh nghiệp 2. Quản lý chiến lược kinh doanh 3. Case Study |
Kỹ năng chuyên môn chiến lược 1. Lãnh đạo chiến lược kinh doanh. 2. Báo cáo chiến lược kinh doanh. 3. Quản trị tài chính nâng cao. 4. Quản trị hiệu quả hoạt động nâng cao. 5. Thuế nâng cao. 6. Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo nâng cao. |
Nhận xét: Cấp độ 3 của ACCA và cấp độ Professional của ACA đều yêu cầu học viên hoàn thành 2 môn học chung (Tài chính doanh nghiệp và Tài chính chiến lược). Tuy nhiên, ACCA có thêm 2 môn tự chọn nữa (AFM, APM, ATX, AAA) trong khi ACA chỉ có 1 môn tự chọn. Do đó, học viên ACCA có nhiều sự lựa chọn hơn trong việc chọn môn học phù hợp với lĩnh vực và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
2.3. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ ICAEW VS ACCA
|
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Thời gian hoàn thành trung bình |
3 – 5 năm |
2,5 – 3 năm |
Thời hạn hoàn thiện các môn |
Học viên có khả năng thi tối đa 4 lần cho 6 môn level Certificate và level Professional. Tuy nhiên, không có quy định về số lần thi cho cấp độ Advanced. |
Để hoàn thành các môn Strategic Professional Skills sẽ mất 7 năm. Tuy nhiên, không có quy định về thời gian hoàn thành cho các môn cấp độ Applied Knowledge và Applied Skills. |
Điều kiện hoàn thành |
Sau khi học xong 6 môn học thuộc CFAB, học viên sẽ cần thực tập hoặc làm việc trong thời gian 450 ngày tại các công ty đối tác được ủy quyền của ICAEW trước khi được phép học tiếp tục 9 môn học còn lại để có được chứng chỉ. Sau khi học xong 15/15 môn học, học viên cần đáp ứng các yêu cầu bao gồm các thỏa thuận làm việc chỉ định tại những đối tác được ủy quyền của tổ chức ICAEW và có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc liên quan. |
Sau khi học xong được 13/15 môn học, học viên sẽ có cơ hội trở thành hội viên của hiệp hội ACCA nếu hoàn thành học phần online về Đạo đức nghề nghiệp và có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm liên quan. |
Nhận xét:
-
Thời gian học xong chứng chỉ ACCA được đánh giá nhanh hơn so với chứng chỉ ACA của ICAEW.
-
So sánh giữa hai chứng chỉ, ACCA yêu cầu ít môn học hơn so với ICAEW ACA.
-
Tuy nhiên, do quy định số lần thi cho cấp độ Certificate và Professional, cần có một chiến lược hợp lý để vượt qua các kỳ thi và đạt được chứng chỉ ACA.
2.4. Hình thức, thời gian tổ chức thi chứng chỉ ICAEW VS ACCA
|
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Cấp độ 1 |
Thi trên máy tính với thời lượng 1,5 giờ/môn có thể được tổ chức bất cứ lúc nào trong năm. |
Thi trắc nghiệm máy tính (CBE), có thời lượng 2 giờ/ 1 môn. Thí sinh có thể đăng ký thi bất cứ lúc nào trong năm thông qua các đối tác thi CBE của ACCA. |
Cấp độ 2 |
Kỳ thi ICAEW thi trên giấy và có thời lượng từ 2,5 đến 3 giờ mỗi môn và được tổ chức định kỳ 4 lần trong năm vào các tháng 3, 6, 9 và 12. |
ACCA có tổ chức thi trắc nghiệm và tự luận. Môn PM, FR, AA và FM được thi trên máy tính (CBE) với thời lượng 3 giờ 20 phút/ 1 môn. Trong khi đó, môn LW (luật VN) và TX (Thuế VN) được thi trên giấy (PBE) với thời lượng 3 giờ 15 phút/ 1 môn. Kỳ thi ACCA được tổ chức định kỳ 4 lần trong năm, bao gồm tháng 3, 6, 9 và 12. |
Cấp độ 3 |
Kỳ thi gồm 2 bài thi viết và 1 bài thi tình huống, với thời lượng từ 3,5 đến 4 giờ cho mỗi môn. Kỳ thi diễn ra định kỳ hai lần trong năm vào tháng 5 và tháng 8. |
Kỳ thi được tổ chức trên giấy với thời lượng là 3 tiếng 15 phút cho mỗi môn. Kỳ thi được tổ chức định kỳ 4 lần trong năm vào các tháng 3, 6, 9 và 12. |
Nhận xét: Cả chứng chỉ ICAEW vs ACCA đều có thể thi trên máy tính và thi trên giấy. Tuy nhiên, hình thức thi phụ thuộc vào cấp độ của từng chứng chỉ. Nói chung, số lượng kỳ thi ACCA được tổ chức nhiều hơn so với ACA.
2.5. Các chứng chỉ có thể sở hữu khi hoàn thành khóa học ICAEW VS ACCA
Cấp độ |
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Cấp độ 1 |
Khi học xong 6 môn cấp độ Certificate, bạn sẽ đạt được Chứng chỉ CFAB. |
Sau khi học xong 3 môn cấp độ Kiến thức ứng dụng (AB, MA, FA), bạn sẽ sở hữu Chứng chỉ sơ cấp về kế toán và kinh doanh”. |
Cấp độ 2 |
– |
Sau khi hoàn thành 9 môn gồm 3 môn level Applied Knowledge và 6 môn Applied Skills level, học viên sẽ đạt được Chứng chỉ nâng cao về kế toán và kinh doanh. |
Cấp độ 3 |
Chứng chỉ ACA Qualification. |
Khi học xong đủ 13 môn, học viên sẽ đạt được Chứng chỉ ACCA Qualification. |
Bằng cấp |
Có thể đạt được các bằng cấp danh giá sau:
|
Nhận xét: ACCA cung cấp nhiều cơ hội để đạt được các chứng chỉ bằng cấp hơn so với ACA cho học viên.
2.6. Chi phí khi học chứng chỉ ICAEW VS ACCA
Chi phí |
Chứng chỉ ICAEW ACA |
Chứng chỉ ACCA |
Phí mở tài khoản |
£165 + VAT (nếu có) |
Phí mở tài khoản là £36, đăng ký lại có giá là £89. Và chỉ còn £20 cho sinh viên đến từ 25 trường đại học liên kết với ACCA. |
Lệ phí thường niên |
Lệ phí thường niên của chương trình ACCA là £112, trong đó học viên tham gia năm đầu có thể được giảm giá £50. Đối với sinh viên của 25 trường đại học liên kết với ACCA, họ có thể được miễn phí lệ phí thường niên cho năm đầu tiên của chương trình. |
|
Phí miễn thi |
Mỗi bài thi của các môn cấp độ Chứng chỉ (Certificate) trong chương trình ICAEW ACA có lệ phí là £70, trong khi đó, mỗi bài thi thuộc các môn cấp độ Chuyên nghiệp (Professional) có lệ phí là £90. |
£86 đối với level Applied Knowledge. £114 đối với level Applied Skills. |
Lệ phí thi |
|
Phụ thuộc vào từng môn thi mà lệ phí thi sẽ dao động trong khoảng £69 – £352 |
Chi phí học |
Phụ thuộc vào từng trung tâm và dao động khoảng 70 – 156 triệu đồng cho cả 15 môn. |
Chi phí học ACCA (Kế toán công chứng quốc tế) sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm địa điểm học, cách thức học, số lần thi, và các chi phí liên quan khác. Giảm tới hơn 29 triệu đồng, chi phí khóa học ACCA Qualification 12 môn (trừ LW) tại SAPP Academy giảm xuống chỉ còn 68.500.000 VNĐ, so với mức gốc ban đầu là 97.900.000 VNĐ. Với mức giá hấp dẫn này, học viên sẽ được tiếp cận với toàn bộ kiến thức cần thiết để hoàn thành chương trình ACCA Qualification tại một trong những trung tâm đào tạo uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. |
Nhận xét: Chứng chỉ ICAEW vs ACCA có nhiều điểm khác biệt về lệ phí thi, chi phí học và một số khoản chi phí phát sinh. Tổng chi phí cho việc học ACCA thường thấp hơn so với ICAEW, bao gồm học phí và lệ phí đăng ký tài khoản.
>>>Có thể bạn quan tâm: Khóa học ACCA Online cùng ACCA Member Cam Kết Tỷ Lệ Đỗ
3. Nên theo học chứng chỉ ICAEW hay chứng chỉ ACCA?
Cả chứng chỉ ICAEW vs ACCA đều là những chứng chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và có giá trị trong các ngành kế toán và tài chính. Tuy nhiên, sự lựa chọn giữa hai chứng chỉ này phụ thuộc vào mục đích, mục tiêu và nhu cầu của từng cá nhân.
ACCA là một tổ chức toàn cầu chuyên cung cấp đào tạo kế toán và tài chính. Chứng chỉ ACCA tập trung vào kỹ năng quản lý tài chính, kế toán, kiểm toán và tài chính doanh nghiệp. ACCA cũng có chương trình đào tạo linh hoạt và tùy chọn, cho phép các học viên chọn lựa các chủ đề tùy theo sở thích và mục tiêu của mình.
ICAEW ACA là một chứng chỉ của Viện Kế toán Công chứng ở Anh và Wales. Chứng chỉ này tập trung vào các kỹ năng trong lĩnh vực kế toán, tài chính, kiểm toán và quản lý. Nó có thể giúp học viên phát triển kỹ năng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính phức tạp và trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Vì vậy, nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực quản lý tài chính doanh nghiệp, ACCA có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Trong khi đó, nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia kế toán và tài chính hoàn chỉnh, ICAEW ACA có thể là sự lựa chọn tốt hơn.
Tuy nhiên, để quyết định chọn chứng chỉ ICAEW vs ACCA nào phù hợp với bạn, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia và tìm hiểu thật kỹ về nội dung và yêu cầu của từng chứng chỉ.
Tóm lại, việc lựa chọn giữa Chứng chỉ ICAEW vs ACCA không chỉ đơn thuần là chọn một bằng cấp nào đó mà còn phải xem xét đến mục đích nghề nghiệp và cả định hướng dài hạn. Vì vậy, để lựa chọn được một bằng cấp phù hợp với bản thân, thí sinh cần cân nhắc và tìm hiểu kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.