ACCA20/06/2024

#Phương Pháp Tính Giá Trong Kế Toán Nguyên Tắc Tính Giá

Tính giá hàng hóa và dịch vụ là một khía cạnh quan trọng trong quá trình quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Phương pháp tính giá đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá thành sản phẩm và dịch vụ, cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định kinh doanh và đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong báo cáo tài chính. Hiểu rõ các nguyên tắc tính giá không chỉ giúp xây dựng một hệ thống kế toán chính xác mà còn tạo điều kiện cho việc phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Cùng SAPP Academy tìm hiểu về phương pháp tính giá và nguyên tắc tính giá trong kế toán với bài viết dưới đây.

1. Phương pháp tính giá trong kế toán

Phương pháp tính giá

Phương pháp tính giá trong kế toán

1.1 Khái niệm phương pháp tính giá trong kế toán

Phương pháp tính giá là một quy trình quan trọng trong lĩnh vực kế toán, được sử dụng để định giá các đối tượng kinh tế như hàng hóa, dịch vụ, tài sản, hoặc nguyên vật liệu. Phương pháp này nhằm xác định giá trị ghi sổ của các đối tượng này dựa trên nguyên tắc và quy định cụ thể.

Mục tiêu của phương pháp tính giá là đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của giá trị ghi sổ, giúp người dùng thông tin kế toán hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của tổ chức và đưa ra các quyết định kinh doanh có căn cứ.

Phương pháp tính giá thường áp dụng các quy tắc và phương pháp chung để qui đổi các đơn vị đo khác nhau về một đơn vị đo chung là tiền tệ. Việc chuyển đổi này giúp so sánh và đánh giá giá trị của các đối tượng kế toán theo cùng một tiêu chuẩn.

1.2 Đặc điểm phương pháp tính giá trong kế toán

Phương pháp tính giá tổng hợp các chỉ tiêu liên quan đến tài sản, nguồn hình thành tài sản, cơ cấu vốn và nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó giúp cung cấp thông tin chi tiết về giá trị tài sản và mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính, từ đó định rõ chi phí đầu vào và kết quả đầu ra trong quá trình sản xuất kinh doanh.

Theo phương pháp này, giá trị tài sản được tính theo giá gốc, bao gồm toàn bộ các chi phí liên quan đến việc mua tài sản, chi phí vận chuyển, bốc xếp, lắp ráp, chế biến, và các chi phí trực tiếp khác để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Điều này đảm bảo tính chính xác và toàn diện trong việc tính toán giá trị tài sản và hiệu quả kinh doanh.

Quan trọng hơn, trong quá trình ghi sổ, đơn vị kế toán không được tự ý điều chỉnh lại giá trị tài sản đã được ghi sổ kế toán, trừ khi có quy định khác từ pháp luật. Điều này đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy trong việc xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp, ngăn chặn sự thay đổi tùy ý và đảm bảo rằng thông tin tài chính được ghi nhận đúng và công bằng.

1.3 Ý nghĩa phương pháp tính giá trong kế toán

Phương pháp tính giá trong kế toán và quản lý doanh nghiệp có thể được thể hiện qua hai hình thức cụ thể: sử dụng các thẻ, sổ, bảng hoặc phiếu tính giá, và tuân theo một trình tự cụ thể trong quá trình tính giá.

Các thẻ, sổ, bảng hoặc phiếu tính giá được sử dụng để thu thập và tổng hợp thông tin về chi phí cấu thành giá của từng loại tài sản cần tính giá. Chúng giúp ghi lại các thông tin quan trọng như giá mua, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển và các chi phí khác liên quan đến tài sản. Thông qua việc sử dụng các biểu mẫu này, doanh nghiệp có thể theo dõi và kiểm soát các chi phí cụ thể và tính toán giá trị thực tế của tài sản trong đơn vị.

Phương pháp tính giá không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong hạch toán mà còn trong công tác quản lý doanh nghiệp. Một số lợi ích của phương pháp tính giá bao gồm:

  • Xác định giá trị thực tế của tài sản: Phương pháp tính giá giúp kế toán xác định giá trị thực tế của tài sản được hình thành trong đơn vị. Điều này cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định kinh doanh, đánh giá hiệu suất tài sản và tính toán lợi nhuận.
  • Phản ánh giao dịch tài chính: Phương pháp tính giá giúp phản ánh các giao dịch kinh tế tài chính phát sinh vào chứng từ, sổ sách và báo cáo kế toán. Việc ghi chính xác và chi tiết các chi phí liên quan đến tài sản trong hệ thống kế toán giúp rõ ràng và minh bạch về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Tính toán hao phí và kết quả hoạt động: Phương pháp tính giá giúp kế toán tính toán hao phí và kết quả của quá trình sản xuất và kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa các quy trình sản xuất và vận hành.
  • Quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả: Phương pháp tính giá giúp tổng hợp giá trị của toàn bộ tài sản trong đơn vị. Điều này giúp quản lý tài sản một cách hiệu quả, từ việc xác định giá trị tài sản đến định kỳ kiểm tra và cải tiến quy trình quản lý tài sản.

1.4. Đối tượng nghiên cứu của phương pháp tính giá

Trong lĩnh vực kế toán tài chính, đối tượng nghiên cứu bao gồm tài sản, nguồn hình thành tài sản và sự vận động của tài sản. Dưới đây là mô tả chi tiết về các đối tượng này:

  • Tài sản: Tài sản là các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản của một đơn vị kế toán có thể được phân loại thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
  • Tài sản ngắn hạn: Đây là những tài sản mà doanh nghiệp dự kiến sẽ chuyển đổi thành tiền mặt, tiêu thụ hoặc sử dụng trong vòng một năm kế toán hoặc chu kỳ kinh doanh bình thường. Ví dụ về tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn, khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản lưu động khác.
  • Tài sản dài hạn: Đây là những tài sản mà doanh nghiệp dự kiến sẽ sử dụng trong khoảng thời gian lâu hơn một năm kế toán hoặc chu kỳ kinh doanh bình thường. Các loại tài sản dài hạn bao gồm bất động sản, thiết bị, phương tiện vận chuyển, quyền sử dụng đất, quyền tài trợ và các tài sản khác như bằng sáng chế và thương hiệu.
  • Nguồn hình thành tài sản: Nguồn hình thành tài sản là các nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra, mua sắm hoặc xây dựng các tài sản. Đây là nguồn gốc của giá trị tài sản. Trong kế toán tài chính, nguồn hình thành tài sản được phân loại thành nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
  • Nợ phải trả: Đây là các nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch hoặc sự kiện đã xảy ra và doanh nghiệp phải thanh toán từ nguồn lực của mình. Nợ phải trả có thể bao gồm các khoản vay ngắn hạn, công nợ nhà cung cấp, tiền lương phải trả và các khoản phải trả khác.
  • Vốn chủ sở hữu: Đây là giá trị ròng của doanh nghiệp, được tính bằng sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu đại diện cho quyền sở hữu của các chủ sở hữu, bao gồm cả cổ đông và các cổ phiếu, lợi nhuận tích lũy và các quỹ dự phòng. Nó thể hiện sự đóng góp vốn của các chủ sở hữu và mức độ quyền lực và kiểm soát của họ trong doanh nghiệp.

2. Yêu cầu của phương pháp tính giá

phương pháp tính giá

Yêu cầu của phương pháp tính giá

Để đảm bảo tính chính xác và tính nhất quán trong việc tính giá, có hai yêu cầu cơ bản cần được đảm bảo.

Đầu tiên, yêu cầu về tính chính xác đòi hỏi thông tin về giá trị tài sản phải được xác định một cách chính xác. Để đáp ứng yêu cầu này, phương pháp tính giá sử dụng thước đo tiền tệ. Thước đo tiền tệ cho phép đánh giá giá trị tài sản dựa trên giá trị thị trường hiện tại của tiền tệ. Điều này đảm bảo rằng giá trị tài sản được tính toán một cách chính xác và phản ánh đúng giá trị thực tế của nó.

Thứ hai, yêu cầu về tính nhất quán đòi hỏi việc sử dụng phương pháp tính giá phải được thống nhất. Điều này đảm bảo khả năng so sánh được thông tin về giá trị tài sản giữa các đơn vị trong một doanh nghiệp, giữa các đơn vị trong cùng một ngành và giữa các kỳ tính giá trong một đơn vị. Thống nhất phương pháp tính giá đồng nghĩa với việc sử dụng cùng một cách tiếp cận và quy trình tính giá trên toàn bộ hệ thống. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin về giá trị tài sản là nhất quán và có thể được sử dụng để so sánh và phân tích một cách đáng tin cậy.

3. Nguyên tắc tính giá các loại tài sản

Phương pháp tính giá

Nguyên tắc tính giá các loại tải sản

3.1 Nguyên tắc 1: Xác định đối tượng tính giá phù hợp

Trong lĩnh vực kế toán, việc xác định đối tượng tính giá là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính của doanh nghiệp sản xuất. Có ba quá trình hoạt động chính trong doanh nghiệp sản xuất, mỗi quá trình có đối tượng tính giá riêng:

  • Quá trình cung cấp (đối với yếu tố đầu vào): Trong quá trình này, doanh nghiệp sản xuất cung cấp các yếu tố đầu vào như tài sản cố định, nguyên vật liệu, nhiên liệu, công cụ dụng cụ và các giá trị mua ngoại vi khác. Đối tượng tính giá trong quá trình cung cấp bao gồm việc xác định giá trị của mỗi yếu tố đầu vào.
  • Quá trình sản xuất (áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất, không áp dụng cho doanh nghiệp thương mại và dịch vụ): Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành các thành phẩm hoặc hàng hóa sẵn sàng để tiêu thụ. Đối tượng tính giá trong quá trình này bao gồm việc xác định giá trị của các thành phẩm, hàng bán thành phẩm và các sản phẩm chưa hoàn thành (sản phẩm dở dang). 
  • Quá trình tiêu thụ: Sau khi sản phẩm đã hoàn thành, doanh nghiệp tiến hành quá trình tiêu thụ và bán hàng. Đối tượng tính giá trong quá trình này bao gồm việc xác định giá bán, giá vốn của hàng hóa và dịch vụ tiêu thụ, cung cấp và các hoạt động liên quan đến tiêu thụ sản phẩm.

Đối với mỗi quá trình hoạt động, kế toán cần xác định và ghi nhận chính xác giá trị của từng đối tượng tính giá. Điều này đảm bảo rằng báo cáo tài chính của doanh nghiệp là đáng tin cậy và thể hiện đúng về tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh.

3.2 Nguyên tắc 2: Phân loại chi phí hợp lý

Một trong những nguyên tắc quan trọng trong quản lý chi phí là phân loại chi phí một cách hợp lý. Điều này giúp xác định và định giá đúng các yếu tố chi phí, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình tính giá và quản lý kinh doanh. Dưới đây là một phân loại chi phí chi tiết dựa trên nội dung kinh tế và công dụng kinh tế.

I. Phân loại chi phí theo nội dung kinh tế (theo yếu tố):

  • Chi phí nhân công:
    • Bao gồm tiền lương và tiền công phải trả cho các nhân viên và công nhân.
    • Các khoản trích theo lương như Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Bảo hiểm Y tế (BHYT), Khoản phục cấp đặc biệt và Trợ cấp thất nghiệp cũng được tính vào chi phí nhân công.
  • Chi phí nguyên vật liệu:
    • Bao gồm giá mua hoặc giá thu mua các nguyên vật liệu và hàng hóa cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
    • Bao gồm nguyên vật liệu chính, nguyên vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế và các nguyên vật liệu khác.
  • Chi phí công cụ dụng cụ: Bao gồm giá mua các công cụ, dụng cụ và thiết bị cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh. Chẳng hạn: máy móc, công cụ cầm tay, phần mềm máy tính,…
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định: Bao gồm chi phí khấu hao của các tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển,…Chi phí khấu hao được tính để phản ánh mức độ sử dụng và giá trị hao mòn của tài sản trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
  • Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc mua các dịch vụ từ bên ngoài để phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Chẳng hạn chi phí bảo hiểm, chi phí vận chuyển, chi phí quảng cáo, chi phí gia công, chi phí thuê nhà xưởng,…
  • Chi phí khác bằng tiền: Bao gồm các khoản chi phí khác không thuộc vào các danh mục trên, được đo bằng tiền tệ.

II. Phân loại chi phí theo công dụng kinh tế (theo khoản mục):

  • Chi phí sản xuất:
    • Bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
    • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là chi phí các nguyên liệu và vật liệu sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất.
    • Chi phí nhân công trực tiếp là chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương của công nhân trực tiếp tham gia sản xuất.
    • Chi phí sản xuất chung phát sinh trong phạm vi các phân xưởng để phục vụ hoặc quản lý quá trình sản xuất.
  • Chi phí ngoài sản xuất:
    • Bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính.
    • Chi phí bán hàng bao gồm các chi phí liên quan đến việc tiếp thị, quảng cáo, vận chuyển, bốc dỡ sản phẩm và dịch vụ giao hàng cho khách hàng.
    • Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các chi phí văn phòng, tiền lương và các khoản trích theo lương của nhân viên quản lý, cũng như chi phí khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp.
    • Chi phí tài chính bao gồm các chi phí liên quan đến huy động và sử dụng nguồn vốn phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

3.3 Nguyên tắc 3: Lựa chọn phương pháp phân bổ chi phí phù hợp

Khi có một số khoản chi phí chung mà có liên quan trực tiếp đến nhiều đối tượng tính giá khác nhau và không thể phân tách riêng lẻ, chúng ta cần lựa chọn phương pháp phân bổ chi phí một cách hợp lý, sao cho gần nhất với mức tiêu hao thực tế của từng đối tượng.

Giả sử có một nhóm công nhân tham gia sản xuất cả sản phẩm A và B và chi phí của phân xưởng 1 được dùng để sản xuất cả sản phẩm A và B. Ngoài ra, bộ phận bốc hàng cũng phải đảm nhận việc xếp dỡ cả mặt hàng A và B để giao cho khách hàng. Trong trường hợp như vậy, việc phân bổ chi phí cho từng đối tượng tính giá sẽ phụ thuộc vào quan hệ giữa chi phí và từng đối tượng đó.

Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể lựa chọn một số phương pháp phân bổ chi phí thích hợp. Các phương pháp này có thể bao gồm: phân bổ theo tỷ lệ, phân bổ theo định mức, phân bổ theo số giờ làm việc của máy móc, phân bổ theo tiền lương của công nhân sản xuất, phân bổ theo chi phí nguyên vật liệu chính, phân bổ theo số lượng hoặc trọng lượng của vật tư và sản phẩm,…Mỗi phương pháp đều có cách tính và áp dụng riêng, tùy thuộc vào quan hệ cụ thể giữa chi phí và đối tượng tính giá.

Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp phân bổ chi phí phù hợp là rất quan trọng và cần căn cứ vào từng đối tượng cụ thể. Điều này đảm bảo rằng sự phân bổ chi phí được thực hiện một cách chính xác và công bằng, phản ánh mức tiêu hao thực tế của từng đối tượng tính giá.

Đối với những ai đang muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng về phương pháp tính giá trong kế toán, ACCA là khóa học dành cho bạn. SAPP Academy hiện đang cung cấp khóa học ACCA online, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tắc và ứng dụng của phương pháp tính giá trong kế toán. Khóa học này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết, mà còn mang đến môi trường học tập thú vị. Bạn sẽ được học từ các chuyên gia kế toán có kinh nghiệm, áp dụng những bài tập thực tế và thảo luận với các đồng nghiệp cùng quan tâm.

Với sự trang bị kiến thức từ khóa học ACCA online tại SAPP Academy, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng phương pháp tính giá trong kế toán, tăng cường khả năng phân tích và đưa ra quyết định chính xác cho doanh nghiệp của bạn. Hãy tham gia khóa học ACCA online tại SAPP Academy ngay hôm nay để bổ sung kiến thức và trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực kế toán

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

Tổng Hợp Tài Liệu Luyện Thi BIG4 Về Kiểm Toán

Phần test kiến thức kiểm toán vẫn được đánh giá là khó trong các đề...

F7 ACCA Là Gì? Những Lợi Ích Của Việc Học F7 ACCA

Môn F7 ACCA – Financial Reporting là môn học không thể thiếu trên con đường...

Đề thi ACCA Mẫu Các Môn F1 – F9

ACCA bao gồm 14 môn và có 2 dạng đề thi ACCA cho các môn...

Sự Khác Biệt Giữa Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Và Riêng Lẻ

Với các bạn sinh viên học ngành Kế toán – Kiểm toán – Tài chính...

Học F3 ACCA – Phân Tích Dạng Bài Thường Gặp Về Chi Phí Trích Trước Và Chi Phí Trả Trước

Theo nguyên tắc phù hợp (Matching concept) thì việc ghi nhận doanh thu và chi...

Kinh Nghiệm Kiểm Toán Phần Hành Chi Phí & Doanh Thu Tài Chính

Doanh thu tài chính dùng để phản ánh doanh thu tiền lãi, tiền bản quyền,...

Nhìn Lại Các Vòng Tuyển Dụng BIG4 Internship Programme 2016

Các cụ ta có câu:”Biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng” Muốn vượt qua...