Chuẩn Mực IFRS 16 – Leases Là Gì? Tìm Hiểu Về Tài Sản Quyền Sử Dụng và Các Tác Động Kế Toán
Sự ra đời của IFRS 16 – Leases đã định hình lại cách doanh nghiệp phản ánh các hợp đồng thuê tài sản, mang đến sự minh bạch chưa từng có thông qua khái niệm tài sản quyền sử dụng (right-of-use asset). Chuẩn mực này không chỉ thay đổi quy trình kế toán mà còn đặt ra những yêu cầu mới, đòi hỏi sự thích nghi nhanh chóng từ các chuyên gia kế toán, kiểm toán và tài chính.
1. IFRS 16 là gì?

1.1. Thông tin cơ bản của chuẩn mực
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 16 – Thuê Tài sản, được biết đến với tên gọi IFRS 16 – Leases, là một chuẩn mực quan trọng do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Được thiết kế để thay thế chuẩn mực cũ IAS 17 – Leases, IFRS 16 mang đến một cách tiếp cận mới trong việc ghi nhận và trình bày các hợp đồng thuê tài sản, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu.
Chuẩn mực này chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019, yêu cầu tất cả các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo IFRS áp dụng các quy định mới. Sự ra đời của IFRS 16 đánh dấu một bước ngoặt trong việc cải thiện chất lượng thông tin tài chính, đặc biệt với khái niệm tài sản quyền sử dụng (right-of-use asset), giúp phản ánh đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan đến hoạt động thuê.
1.2. Mục tiêu của chuẩn mực
IFRS 16 được xây dựng nhằm thống nhất cách ghi nhận và trình bày các hợp đồng thuê tài sản, bất kể doanh nghiệp hoạt động ở quốc gia hay ngành nghề nào. Trước khi chuẩn mực này ra đời, nhiều nghĩa vụ thuê, đặc biệt là các hợp đồng thuê hoạt động, không được phản ánh trên bảng cân đối kế toán, gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp. IFRS 16 khắc phục hạn chế này bằng cách yêu cầu ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ thuê tài chính, qua đó tăng cường tính minh bạch. Chuẩn mực cung cấp thông tin chính xác hơn về rủi ro tài chính và nghĩa vụ nợ liên quan đến hoạt động thuê, hỗ trợ các bên liên quan đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đáng tin cậy.
2. Phạm vi áp dụng của IFRS 16

2.1. Đối tượng áp dụng
Chuẩn mực IFRS 16 áp dụng cho mọi doanh nghiệp và tổ chức tham gia vào các hợp đồng thuê tài sản, bao gồm văn phòng, mặt bằng kinh doanh, máy móc, thiết bị sản xuất, phương tiện vận tải, phần mềm và các loại máy móc công nghiệp. Điều kiện áp dụng là tài sản phải được xác định rõ ràng và bên thuê có quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng các hợp đồng thuê được phản ánh đầy đủ trong báo cáo tài chính, bất kể bản chất hay quy mô của tài sản.
2.2. Các trường hợp không áp dụng
Một số trường hợp được miễn ghi nhận theo IFRS 16, bao gồm các hợp đồng thuê ngắn hạn với thời gian dưới 12 tháng và không có tùy chọn gia hạn đáng kể, cũng như các hợp đồng thuê tài sản có giá trị thấp như máy in, laptop hoặc điện thoại, tức là những tài sản không có giá trị đáng kể so với quy mô của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng các ngoại lệ này, nhưng phải công bố rõ ràng trong phần thuyết minh của báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch.
3. Sự khác biệt giữa IFRS 16 và IAS 17, VAS 06
Việc áp dụng IFRS 16 – Leases (Thuê tài sản) đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong kế toán quốc tế, thay thế hoàn toàn chuẩn mực cũ IAS 17 và tạo ra khoảng cách lớn so với hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 06). Trọng tâm của sự thay đổi này nằm ở khái niệm “tài sản quyền sử dụng” (Right-of-use asset – ROU) – một yếu tố hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện trong các chuẩn mực trước đây. Bài viết phân tích chi tiết sự khác biệt giữa IFRS 16, IAS 17 và VAS 06, tập trung vào tác động của ROU đối với báo cáo tài chính và quản trị doanh nghiệp.
3.1. IFRS 16 vs. IAS 17: Từ Phân Loại Thuê Sang Mô Hình Đơn
Trong chuẩn mực cũ IAS 17, kế toán thuê tài sản dựa trên việc phân loại hợp đồng thuê thành hai loại: thuê tài chính (finance lease) và thuê hoạt động (operating lease). Thuê tài chính là các hợp đồng mà phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê; khi đó, doanh nghiệp phải ghi nhận tài sản thuê và nợ thuê trên bảng cân đối kế toán, đồng thời phân bổ chi phí khấu hao và lãi vay trong suốt thời hạn thuê. Ngược lại, với thuê hoạt động, doanh nghiệp chỉ ghi nhận chi phí thuê từng kỳ vào báo cáo kết quả kinh doanh, không ghi nhận tài sản hay nợ thuê trên bảng cân đối. Điều này tạo ra một “khoảng trống” lớn về minh bạch tài chính: các nghĩa vụ thuê dài hạn, dù có thể rất lớn, vẫn nằm ngoài bảng cân đối kế toán, khiến nhà đầu tư và các bên liên quan khó đánh giá chính xác tình hình tài chính và rủi ro của doanh nghiệp.
IFRS 16 ra đời với mục tiêu khắc phục triệt để bất cập này bằng cách xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt giữa thuê tài chính và thuê hoạt động đối với bên thuê. Chuẩn mực mới áp dụng mô hình đơn (single model): ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ như hợp đồng thuê ngắn hạn dưới 12 tháng hoặc tài sản giá trị thấp, tất cả các hợp đồng thuê đều phải được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên thuê, bao gồm hai khoản mục: tài sản quyền sử dụng (right-of-use asset – ROU) và nợ thuê tài chính. Sự thay đổi này buộc doanh nghiệp phải thể hiện toàn bộ nghĩa vụ thuê, giúp tăng tính minh bạch và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn đầy đủ hơn về rủi ro tài chính liên quan đến hoạt động thuê tài sản.
Khái niệm “tài sản quyền sử dụng” (ROU) là bước đột phá nổi bật của IFRS 16. ROU được định nghĩa là quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản thuê trong suốt thời hạn hợp đồng, thể hiện giá trị kinh tế mà doanh nghiệp thu được từ việc sử dụng tài sản đó. Khác với IAS 17 – chỉ ghi nhận tài sản thuê tài chính – IFRS 16 yêu cầu bên thuê tính toán giá trị ROU dựa trên giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tương lai, cộng với chi phí trực tiếp phát sinh khi ký hợp đồng và trừ đi các khoản ưu đãi, khuyến mãi nhận được. Ví dụ, nếu doanh nghiệp thuê văn phòng 5 năm với giá 10 tỷ/năm, lãi suất chiết khấu 5%, giá trị ROU ban đầu sẽ khoảng 43,3 tỷ đồng (giá trị hiện tại của 50 tỷ đồng trả trong 5 năm).
Về tác động đến báo cáo tài chính, IFRS 16 làm tăng tổng tài sản và nợ phải trả do ghi nhận thêm ROU và nợ thuê tài chính. Ví dụ, hợp đồng thuê 3 năm trị giá 30 tỷ đồng sẽ làm tăng cả tài sản và nợ khoảng 26,5 tỷ đồng (sau chiết khấu). Trên báo cáo kết quả hoạt động, thay vì ghi nhận toàn bộ chi phí thuê từng năm như IAS 17, IFRS 16 phân bổ khấu hao ROU (chia đều theo thời hạn thuê) và lãi vay (tính trên dư nợ thuê giảm dần), dẫn đến chi phí cao hơn ở các năm đầu và thấp hơn về cuối kỳ. Về dòng tiền, phần gốc trả nợ thuê được xếp vào dòng tiền tài chính, còn lãi vay thuộc dòng tiền hoạt động, làm thay đổi cấu trúc dòng tiền nhưng không ảnh hưởng tổng dòng tiền thực tế.
3.2. IFRS 16 vs. VAS 06: Khoảng Cách Giữa Chuẩn Mực Quốc Tế và Việt Nam
VAS 06 – chuẩn mực kế toán Việt Nam về thuê tài sản – về cơ bản vẫn duy trì mô hình phân loại hợp đồng thuê tương tự IAS 17: chia thành thuê tài chính và thuê hoạt động. Với thuê tài chính, doanh nghiệp ghi nhận tài sản thuê và nợ thuê trên bảng cân đối, còn thuê hoạt động chỉ ghi nhận chi phí thuê từng kỳ, không phản ánh nghĩa vụ trả tiền thuê tương lai trên bảng cân đối kế toán. Tiêu chí phân loại phức tạp, dễ bị lợi dụng để “né” ghi nhận nợ, khiến nhiều nghĩa vụ thuê lớn bị “ẩn” khỏi báo cáo tài chính, làm giảm tính minh bạch và bóp méo các chỉ số tài chính.
Trong khi đó, IFRS 16 áp dụng mô hình đơn, loại bỏ hoàn toàn cơ hội “điều chỉnh” phân loại để che giấu nợ thuê. Một nghiên cứu từ RSM Global chỉ ra rằng việc áp dụng IFRS 16 làm tăng tổng nợ trung bình 40% ở các doanh nghiệp có nhiều hợp đồng thuê hoạt động. Đặc biệt, khái niệm ROU hoàn toàn không tồn tại trong VAS 06; thuê tài chính chỉ ghi nhận tài sản cố định và nợ dài hạn, còn thuê hoạt động chỉ ảnh hưởng đến báo cáo kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ, không ghi nhận trên bảng cân đối.
Điều này dẫn tới hai vấn đề lớn:
- Thiếu minh bạch: Các khoản thuê dài hạn (ví dụ thuê mặt bằng 10 năm) không được thể hiện trên bảng cân đối, khiến tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu bị bóp méo, nhà đầu tư khó đánh giá rủi ro thực tế.
- Khó so sánh quốc tế: Doanh nghiệp Việt áp dụng VAS 06 có các chỉ số tài chính khác biệt lớn so với đối tác nước ngoài dùng IFRS 16, gây khó khăn trong việc huy động vốn xuyên biên giới và hợp tác quốc tế.
Ví dụ minh họa: Doanh nghiệp A thuê máy móc 5 năm, giá trị hợp đồng 50 tỷ đồng.
- Theo VAS 06: Nếu phân loại là thuê hoạt động, chỉ ghi nhận chi phí 10 tỷ/năm vào báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối không thay đổi.
- Theo IFRS 16: Ghi nhận ROU khoảng 43,3 tỷ đồng (giả định lãi suất 5%) và nợ thuê tương ứng. Mỗi năm phân bổ khấu hao khoảng 8,66 tỷ đồng và lãi vay giảm dần (năm đầu ~2,17 tỷ, năm cuối ~0,4 tỷ).
Sự khác biệt này làm thay đổi hoàn toàn các chỉ số như ROA, Debt-to-Equity Ratio, EBITDA và bản chất minh bạch của báo cáo tài chính giữa hai hệ thống chuẩn mực.
4. Các nội dung chính trong IFRS 16
4.1. Cách xác định một hợp đồng thuê
Một hợp đồng được xem là hợp đồng thuê theo IFRS 16 nếu bên thuê có quyền kiểm soát việc sử dụng một tài sản được xác định rõ trong một khoảng thời gian cụ thể để đổi lấy một khoản thanh toán. Quy trình xác định này là bước nền tảng, đảm bảo rằng các hợp đồng đáp ứng tiêu chí được xử lý theo đúng quy định của chuẩn mực.
4.2. Ghi nhận ban đầu
Tại thời điểm bắt đầu hợp đồng, bên thuê phải ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ thuê tài chính. Tài sản quyền sử dụng được xác định dựa trên giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê, cộng với các chi phí trực tiếp phát sinh. Đồng thời, nợ thuê tài chính được ghi nhận để thể hiện nghĩa vụ thanh toán trong tương lai, tạo ra một bức tranh tài chính toàn diện hơn về các hợp đồng thuê.
4.3. Ghi nhận sau khi ban đầu
Sau khi ghi nhận ban đầu, tài sản quyền sử dụng được khấu hao dần trong suốt thời gian thuê, tương tự như các tài sản cố định khác. Nợ thuê tài chính được xử lý như một khoản vay, với chi phí lãi vay được phân bổ theo thời gian. Phương pháp này đảm bảo rằng chi phí thuê được phân bổ hợp lý, phản ánh chính xác tác động tài chính của hợp đồng thuê.
4.4. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính
Việc ghi nhận tài sản quyền sử dụng và nợ thuê tài chính theo IFRS 16 làm tăng tổng tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán, từ đó ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ thanh khoản và lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao (EBITDA). Những thay đổi này đòi hỏi doanh nghiệp điều chỉnh cách phân tích và đánh giá hiệu quả tài chính để phản ánh chính xác tình hình hoạt động.
5. Tại sao nhân sự Kế – Kiểm – Tài chính cần cập nhật IFRS?
Việc nắm vững IFRS 16 là điều rất quan trọng đối với nhân sự trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính. Dưới đây là ba lý do lớn nhất giải thích tại sao việc cập nhật kiến thức về chuẩn mực này không chỉ là yêu cầu chuyên môn mà còn là yếu tố chiến lược để đảm bảo năng lực cạnh tranh và tính chuyên nghiệp.
Đảm bảo tuân thủ chuẩn mực quốc tế và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan: IFRS 16 đã thay đổi cơ bản cách ghi nhận các hợp đồng thuê, đặc biệt với khái niệm tài sản quyền sử dụng và nợ thuê tài chính, làm tăng đáng kể tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách lập báo cáo tài chính mà còn tác động đến các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu hay EBITDA, vốn là những chỉ số mà nhà đầu tư, ngân hàng và các cơ quan quản lý thường sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Việc không nắm vững IFRS 16 có thể dẫn đến sai sót trong việc ghi nhận và trình bày, làm giảm độ tin cậy của báo cáo tài chính. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, nơi các nhà đầu tư và đối tác kỳ vọng thông tin tài chính minh bạch và có thể so sánh, việc tuân thủ IFRS 16 là yêu cầu bắt buộc để duy trì uy tín và thu hút nguồn vốn.
Tăng cường khả năng phân tích và quản trị rủi ro tài chính: IFRS 16 yêu cầu ghi nhận đầy đủ các nghĩa vụ thuê trên bảng cân đối kế toán, từ đó làm thay đổi cách doanh nghiệp đánh giá và quản lý rủi ro tài chính. Ví dụ, việc ghi nhận nợ thuê tài chính làm tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính, có thể ảnh hưởng đến các điều khoản vay vốn hoặc xếp hạng tín dụng của doanh nghiệp. Nhân sự kế toán và tài chính cần hiểu rõ cách chuẩn mực này ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính để tư vấn cho ban lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định chiến lược, chẳng hạn như đàm phán hợp đồng thuê hoặc cơ cấu vốn. Hơn nữa, việc nắm bắt IFRS 16 giúp phân tích chính xác hơn các tác động tài chính dài hạn của các hợp đồng thuê, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn. Không cập nhật kiến thức về chuẩn mực này có thể dẫn đến việc bỏ qua các rủi ro tài chính tiềm ẩn, gây tổn hại đến vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế: Với xu hướng ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào thị trường toàn cầu, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS 16 trở thành yếu tố then chốt để đáp ứng yêu cầu của các đối tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Báo cáo tài chính theo IFRS 16 không chỉ cung cấp thông tin minh bạch hơn mà còn cho phép so sánh trực tiếp với các doanh nghiệp quốc tế, từ đó tạo lợi thế trong các cuộc đàm phán thương mại hoặc kêu gọi vốn. Nhân sự kế toán, kiểm toán và tài chính có kiến thức sâu rộng về IFRS 16 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín và năng lực chuyên môn của chính mình. Trong một thị trường lao động cạnh tranh, việc nắm vững các chuẩn mực như IFRS 16 không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một lợi thế để thăng tiến và khẳng định vị thế trong ngành.
6. Nhân sự Kế – Kiểm – Tài Chính nên cập nhật IFRS như thế nào?
Để nắm vững chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS, đặc biệt là IFRS 16, và duy trì lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – tài chính, nhân sự cần xây dựng một lộ trình học tập bài bản. Tại SAPP Academy, lộ trình học IFRS gồm ba giai đoạn chính, diễn ra trong vòng 6 tháng:
6.1. Giai đoạn 1 – Xây dựng nền tảng vững chắc
Mục tiêu:
- Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho người mới bắt đầu
- Tạo tiền đề kiến thức vững chắc trước khi bước vào lộ trình học chính thức
Nội dung học:
- Làm quen với các từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – tài chính
- Nhận diện được các từ ngữ chuyên môn trong chuẩn mực IFRS bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt
- Bắt đầu xây dựng nền tảng ngữ pháp cơ bản. Tích lũy từ vựng liên quan đến các chủ đề về chuyên môn
Đầu ra khóa học:
- Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán tài chính.
- Cải thiện khả năng hiểu các tài liệu và thông tin kế toán tài chính bằng tiếng Anh.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc liên quan đến kế toán tài chính.
- Hỗ trợ chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc chứng chỉ quốc tế trong lĩnh vực kế toán và tài chính mà yêu cầu sử dụng tiếng Anh.
6.2. Giai đoạn 2 – Xây dựng nền tảng về chuẩn mực, nhận diện sự khác biệt giữa VAS và IFRS (CertIFR)
Mục tiêu:
- Xây dựng kiến thức nền tảng về các nguyên tắc để lập BCTC theo chuẩn mực IFRS
- Hiểu cơ bản về nguyên tắc chuyển đổi giữa chuẩn mực VAS và IFRS
Nội dung học:
- 37 chuẩn mực kế toán quốc tế phổ biến thuộc các nhóm:
Trình bày, doanh thu và lợi nhuận
Kế toán tài sản và nợ dài hạn
Kế toán trong tập đoàn
Thuyết minh báo cáo tài chính và các chuẩn mực khác
- Các bút toán chuyển đổi từ VAS sang IFRS
Đầu ra:
-
- Hiểu quy trình phát triển và thay đổi của các chuẩn mực kế toán, từ đó áp dụng chính xác khi có thay đổi;
- Hiểu yêu cầu cơ bản của từng chuẩn mực, giúp người học đảm bảo tính tuân thủ và chính xác trong báo cáo tài chính;
- Học cách áp dụng IFRS trong thực tế giúp cải thiện khả năng đưa ra quyết định tài chính;
- Phân biệt các điểm giống và khác nhau giữa VAS và IFRS.
- Bằng cấp: Chứng chỉ CertIFR Tiếng Anh/Tiếng Việt do Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc (ACCA) cấp.
6.3. Giai đoạn 3 – Thực hành ứng dụng IFRS trong bối cảnh thực tế doanh nghiệp (DipIFR)
Mục tiêu:
- Áp dụng được các chuẩn mực IFRS đã học trong bối cảnh thực tế tại doanh nghiệp
- Khả năng trình bày thông tin trên báo cáo tài chính và thuyết minh theo IFRS.
- Lập BCTC hợp nhất cho tập đoàn (không bao gồm báo cáo lưu chuyển tiền tệ) bao gồm các công ty con, công ty liên kết và các thoả thuận chung.
Nội dung học:
- Phần A: IASB và các nguyên tắc cơ bản về đạo đức nghề nghiệp.
- Phần B: Các thành phần của báo cáo tài chính.
- Phần C: Trình bày và thuyết minh BCTC.
- Phần D: Chuẩn bị các loại báo cáo tài chính cho tập đoàn, các công ty liên doanh, liên kết và các thỏa thuận chung.
Đầu ra:
-
- Hiểu rõ cách thức áp dụng các chuẩn mực vào thực tế trong các bối cảnh cụ thể từ đó tạo ra tính minh bạch cho báo cáo tài chính và biết cách tạo lập báo cáo tài chính;
- Giúp người đọc dễ dàng phân tích và đánh giá tình hình tài chính dựa trên báo cáo tài chính từ đó đưa ra các chiến lược để tối ưu vận hành và quản trị rủi ro cho doanh nghiệp;
- Việc học cách lập báo cáo tài chính hợp nhất giúp người học hiểu sâu về việc xử lý các công ty con, công ty liên kết và thỏa thuận liên doanh trong báo cáo tài chính, đồng thời giúp phát triển kỹ năng phân tích và lập báo cáo tài chính phức tạp.
- Bằng cấp: Chứng chỉ DipIFR do Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc (ACCA) cấp.
Ngoài lộ trình bài bản, một lộ trình học ngẫu nhiên có thể được áp dụng để duy trì động lực và khám phá IFRS 16 từ nhiều góc độ. Mỗi tuần, nên dành thời gian đọc một bài viết học thuật hoặc báo cáo từ các công ty kiểm toán lớn như PwC hoặc Deloitte về cách áp dụng IFRS 16 trong các ngành cụ thể. Tham gia các hội thảo trực tuyến về IFRS hoặc xem video giải thích từ các kênh chuyên môn trên nền tảng như YouTube có thể mang lại góc nhìn mới mẻ. Ngoài ra, việc phân tích báo cáo tài chính của một công ty quốc tế áp dụng IFRS 16, tập trung vào phần thuyết minh liên quan đến hợp đồng thuê, sẽ giúp hiểu rõ cách chuẩn mực được triển khai thực tế. Kết hợp giữa việc đọc tài liệu, tham gia khóa học và tự nghiên cứu sẽ xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc, đồng thời giữ được sự linh hoạt và hứng thú trong quá trình học tập.
Việc đầu tư vào học tập IFRS 16 không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Bắt đầu hành trình này ngay hôm nay sẽ là bước đi chiến lược để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của ngành kế toán và tài chính.
Tham khảo ngay lộ trình chinh phục IFRS toàn diện tại SAPP Academy

TẠI SAO NÊN LỰA CHỌN LỘ TRÌNH HỌC IFRS TẠI SAPP ACADEMY?
- Lộ trình học tập cá nhân hoá: Chương trình học được xây dựng phù hợp với nền tảng kiến thức của mỗi cá nhân, với Đội ngũ Hỗ trợ chuyên môn luôn theo sát tiến độ học.
- Học tập với đội ngũ giảng viên chuyên gia: 100% giảng viên là ACCA Member, có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo các chứng chỉ quốc tế như ACCA, CertIFR, DipIFR.
- Khóa học đề cao tính thực tế: Tặng “Hướng dẫn thực hành chuyển đổi VAS – IFRS” để Kế toán, Kiểm toán viên áp dụng ngay vào công việc thực tiễn.
- Đa dạng hình thức học tập: Khóa học IFRS tại SAPP hiện có ba hình thức học tập (Online/Offline/Hybrid) phù hợp với người đi làm bận rộn, không có nhiều thời gian.
- Trải nghiệm học tập ưu việt trên nền tảng LMS Pro hiện đại: Dù với hình thức nào, người học cũng được tham gia các hoạt động khảo thí trên nền tảng LMS Pro của SAPP với 20+ tính năng tiện lợi như Notes (Ghi chú), Discussion (Thảo luận), Calculator (Máy tính),…
- Chương trình học được xây dựng dựa trên các khung thiết kế giáo dục hàng đầu: Chương trình học sử dụng các khung thiết kế giáo dục hàng đầu như UDL, ADDIE, Backward Design,… giúp học viên hiểu sâu, nhớ lâu kiến thức và duy trì động lực học tập; cập nhật liên tục theo đề cương của ACCA;
- Giảm thiểu tối đa rào cản tiếng Anh: Bài giảng bằng tiếng Việt, phần tóm tắt kiến thức dưới bài giảng cũng được Việt hóa kèm các tài liệu bổ trợ Từ điển IFRS, Bản dịch bộ chuẩn mực IFRS,…giúp học viên giảm bớt các rào cản về ngôn ngữ.
Đăng ký ngay lộ trình học IFRS tại SAPP để hưởng ưu đãi giới hạn bao gồm:
- Ưu đãi đến 30% khi đăng ký lộ trình IFRS cá nhân hoá (bao gồm chứng chỉ CertIFR và DipIFR)
- VOUCHER trị giá 500.000 VNĐ dành cho 05 người đăng ký khóa học DipIFR Online sớm nhất
- VOUCHER ĐÓNG NHÓM từ 2 học viên trở lên trị giá: 300.000 VNĐ/học viên, 500.000 VNĐ/học viên và 700.000 VNĐ/học viên
Xem thêm: