Giải Mã Khung Năng Lực Mới Nhất Của IMA: 10 Năng Lực Kế Toán Quản Trị Cần Có Để Không Tụt Hậu Trong Kỷ Nguyên Số
Vai trò của người làm tài chính đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Sự bùng nổ của AI, tự động hóa kèm các yêu cầu mới về ESG không còn là câu chuyện tương lai, mà đã trở thành thách thức hiện hữu đối với giá trị của nhân sự Kế – Kiểm – Tài chính.
Nhận thấy điều này, Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA) đã chính thức công bố Khung Năng Lực Kế Toán Quản Trị Mở Rộng (IMA Expanded Management Accounting Competency Framework), góp phần tái định hình những kỹ năng cốt lõi cần có ở một chuyên gia tài chính để thành công từ năm 2025.
Không chỉ cập nhật thông tin, bài viết sẽ là công cụ thực tiễn để nhân sự trong ngành tự “soi chiếu” và xác định khoảng cách kỹ năng (skill gap) của bản thân so với yêu cầu mới của thị trường. Từ đó lập ra một lộ trình phát triển sự nghiệp để áp dụng trong công việc quản trị.
Toàn bộ khung năng lực kế toán quản trị là nội dung trải khắp chương trình CMA Hoa Kỳ – đảm bảo người học có thể phát triển tư duy quản trị toàn diện, phù hợp với bối cảnh thời đại.
10 Lĩnh Vực Kế Toán Quản Trị Trong Khung Năng Lực Mới Nhất Từ IMA
Khung Năng Lực Kế Toán Quản Trị mới nhất bao gồm 10 lĩnh vực cốt lõi và được cấu trúc theo ba cấp độ năng lực: Foundational (Nền tảng), Proficient (Thành thạo), và Expert (Chuyên gia). Bằng việc giữ lại nâng cấp 5 lĩnh vực nền tảng và bổ sung 5 lĩnh vực chiến lược mới, IMA hướng đến việc tạo ra một bộ tiêu chuẩn toàn cầu, phản ánh chính xác vai trò của kế toán quản trị trong kỷ nguyên số.
Hãy cùng phân tích chi tiết 10 lĩnh vực năng lực này ngay dưới đây:

Nhạy bén trong Kinh doanh (Business Acumen and Operations)
Lĩnh vực đầu tiên đòi hỏi khả năng hiểu sâu chuỗi giá trị ngành, vận hành và cách các quyết định tài chính ảnh hưởng đến hoạt động thực tế.
Để xây dựng sự nhạy bén này, một chuyên gia cần trang bị các kỹ năng nền tảng như Kiến thức về Ngành (Industry-Specific Knowledge) và Kiến thức Vận hành (Operational Knowledge). Điều này có nghĩa là phải hiểu rõ toàn bộ chuỗi giá trị, từ việc thu mua nguyên vật liệu, quy trình sản xuất, logistics, đến cách thức marketing và bán hàng. Khi kết hợp với kỹ năng Quản lý Dự án (Project Management), Quản lý Chất lượng và Cải tiến Liên tục (Quality Management & Continuous Improvement), các chuyên gia quản trị tài chính có thể loại bỏ lãng phí trong vận hành và dẫn dắt sáng kiến cải tiến liên phòng ban.
Ví dụ, một doanh nghiệp bán lẻ đang đối mặt với bài toán biên lợi nhuận của một dòng sản phẩm chủ lực ngày càng giảm. Với bối cảnh đó, một chuyên gia có năng lực này sẽ phối hợp cùng phòng Phát triển Kinh doanh (Business Development) và Vận hành (Operations) để phân tích chi phí phục vụ khách hàng (cost-to-serve analysis) để tìm yếu tố mang lại lợi nhuận thực sự, hoặc phân tích chuỗi cung ứng để xác định các chi phí logistics bất hợp lý. Kết quả không chỉ là một báo cáo, mà là một kế hoạch hành động cụ thể để tối ưu hóa lợi nhuận.

Chiến lược, Hoạch định và Đánh giá hiệu quả (Strategy, Planning, and Performance)
Về bản chất, năng lực kế toán quản trị này biến chiến lược kinh doanh trên giấy thành những kế hoạch hành động và kết quả tài chính có thể đo lường được.
Để làm được điều đó, nhà quản trị tài chính cần thành thạo một loạt kỹ năng chuyên sâu:
- Nền tảng bắt đầu từ Hoạch định Chiến lược và Chiến thuật (Strategic & Tactical Planning), sau đó được cụ thể hóa thông qua Lập ngân sách và Dự báo (Budgeting and Forecasting).
- Theo dõi và đánh giá liên tục thông qua Quản lý Hiệu suất (Performance Management) và Quản trị Chi phí Chiến lược (Strategic Cost Management).
- Phân tích Quyết định (Decision Analysis) hay Quyết định Đầu tư Vốn (Capital Investment Decisions) cũng là một phần không thể thiếu của năng lực này.
Ví dụ, một công ty hàng tiêu dùng đang cân nhắc về việc tung ra một dòng sản phẩm mới. Nếu tiếp cận truyền thống thì thường chỉ dựa vào nghiên cứu thị trường và dự cảm của BOD. Tuy nhiên, một chuyên gia sở hữu năng lực Chiến lược, Hoạch định và Đánh giá hiệu quả sẽ tiếp cận vấn đề bằng Phân tích Kịch bản (Scenario Analysis), trong đó vạch ra ít nhất ba kịch bản có thể xảy ra:
- Kịch bản lạc quan: Sản phẩm được thị trường đón nhận nồng nhiệt, chi phí marketing hiệu quả, đạt doanh số vượt kỳ vọng.
- Kịch bản bi quan: Vấp phải sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ, phí nguyên liệu tăng cao, doanh số không đạt mục tiêu.
- Kịch bản cơ sở: Kịch bản thực tế nhất dựa trên các dữ liệu và giả định hợp lý.

Đạo đức Nghề nghiệp (Professional Ethics and Values)
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đạo đức không chỉ là sự tuân thủ, mà còn là yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh và niềm tin của các bên liên quan.
Năng lực kế toán quản trị này yêu cầu ở chuyên gia khả năng Phán đoán Đạo đức (Ethical Judgment) và Nhận thức về Quy định pháp lý (Regulatory Awareness). Điều này thể hiện qua việc nhận diện và giải quyết các hành vi phi đạo đức, cũng như tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu pháp lý và quy định của ngành.

Một ví dụ điển hình là khi phòng Tài chính chủ trì cập nhật và phổ biến Bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct) cho toàn công ty, trong đó có cách xử lý khi phát hiện xung đột lợi ích hay quy trình báo cáo sai phạm (whistleblowing). Hành động này giúp xây dựng một văn hóa chính trực và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho tổ chức.
Lập báo cáo và Kiểm soát (Reporting and Control)
Lập báo cáo và kiểm soát là năng lực đảm bảo thông tin tài chính minh bạch, chính xác và tuân thủ quy định.
Năng lực này được thiết lập từ chuỗi kỹ năng đa dạng: Kế toán chi phí (Cost Accounting), Lập và Phân tích Báo cáo Tài chính (Financial Statement Preparation and Analysis), cho đến việc am hiểu sâu sắc về các Khung Kiểm soát (Control Frameworks). Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo mọi con số được báo cáo ra bên ngoài và sử dụng cho việc ra quyết định nội bộ đều hoàn toàn đáng tin cậy.
Bây giờ hãy xem xét quy trình đóng sổ kế toán cuối tháng tại một doanh nghiệp. Thay vì chỉ thực hiện các bút toán thụ động, một nhà quản trị có năng lực sẽ chủ động thực hiện kiểm toán nội bộ (internal audit) cho quy trình này:
- Rà soát từ việc thu thập chứng từ đến đối chiếu và lập báo cáo, để tìm ra các lỗ hổng tiềm ẩn như chậm trễ, sai sót do nhập liệu thủ công hoặc quy trình phê duyệt không rõ ràng.
- Xây dựng một action plan cụ thể, ví dụ tự động hóa một bước đối chiếu, chuẩn hóa biểu mẫu, hoặc tái phân công nhiệm vụ để tăng tốc độ và độ chính xác cho các kỳ báo cáo sau.

Chương trình CMA cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu về kiểm soát nội bộ và phân tích báo cáo. Việc nắm vững các học phần này sẽ giúp chuyên gia cải thiện chất lượng BCTC tuân thủ và có cơ sở vững chắc cho mọi quyết định chiến lược của BOD.
Lãnh đạo (Leadership)
Tiếp theo, năng lực lãnh đạo trong tài chính không chỉ dừng lại ở việc quản lý con số, mà là khả năng dẫn dắt, thúc đẩy hợp tác để biến phòng tài chính từ bộ phận hỗ trợ thành trung tâm chiến lược của tổ chức.

Để nắm vững lĩnh vực này, người làm tài chính cần sở hữu kỹ năng Giao tiếp (Communication Skills) và Đàm phán (Negotiation) để làm việc hiệu quả với các bên liên quan. Quan trọng hơn, họ cần năng lực Quản trị Sự thay đổi (Change Management) nhằm dẫn dắt đội ngũ vượt qua những giai đoạn chuyển đổi. Còn kỹ năng Quản lý và Phát triển Nhân tài (Talent Management) sẽ giúp xây dựng đội ngũ kế thừa vững mạnh.
Áp dụng Công nghệ mới trong Kế toán (Emerging Technologies in Accounting)
Ngày nay, vai trò của kế toán quản trị không còn là người vận hành thủ công, mà là người kiến tạo và kiểm soát các quy trình tự động hóa.
Lĩnh vực năng lực này mang đến khả năng hiểu và áp dụng một cách có đạo đức các công nghệ đột phá – AI, ML, Điện toán đám mây (Cloud computing),… để nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, nó cũng bao gồm khả năng nhận diện Rủi ro của AI Tạo sinh (Generative AI Risks), yêu cầu chuyên gia phải biết đánh giá để lựa chọn công cụ phù hợp.
Cùng xem xét quy trình xử lý chi phí tại một doanh nghiệp: Trước đây, kế toán viên phải dành hàng giờ để tải từng hóa đơn điện tử từ email hoặc cổng thông tin của nhà cung cấp, sau đó nhập liệu thủ công vào phần mềm kế toán. Với năng lực về công nghệ mới, doanh nghiệp có thể ứng dụng ML để hệ thống “học” và tự động phân loại các giao dịch, giúp quy trình đóng sổ cuối tháng diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn.

Phân tích và Thấu hiểu Dữ liệu (Data Analytics and Insights)
Đây là năng lực chuyển đổi dữ liệu tài chính và vận hành thô thành những phân tích có giá trị và có thể hành động được.
Để làm chủ năng lực này, một chuyên gia cần một bộ kỹ năng tổng hợp, bắt đầu từ Quản trị Dữ liệu (Data Governance) để đảm bảo tính chính xác, Hiểu biết về Dữ liệu (Data Literacy) để đặt đúng câu hỏi, cho đến việc sử dụng các Công cụ và Kỹ thuật Dữ liệu (Data Tools & Techniques). Cuối cùng, thông qua Trực quan hóa Dữ liệu (Data Visualization) và Phân tích Dự báo và Đề xuất (Predictive & Prescriptive Analytics), các chuyên gia sẽ biến những con số khô khan thành những câu chuyện kinh doanh và các khuyến nghị chiến lược.

Ví dụ khi một công ty nhận thấy biên lợi nhuận gộp quý này sụt giảm, nhà quản trị tài chính có thể “bóc tách” biên lợi nhuận theo từng dòng sản phẩm, từng khu vực địa lý, và từng kênh bán hàng với các công cụ trực quan hóa như dashboard tương tác.
An ninh mạng và Bảo mật dữ liệu (Cybersecurity and Data Privacy)
Lĩnh vực trên bao gồm các kỹ năng: Nhận thức về An ninh mạng và Bảo mật Dữ liệu (Cybersecurity Awareness & Securing Data), Tuân thủ và Luật về Quyền riêng tư Dữ liệu (Data Privacy Compliance & Laws) để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và nắm nguyên tắc Bảo mật trong Giao dịch Tài chính (Security in Financial Transactions) để ngăn chặn các rủi ro gian lận nội bộ và rò rỉ dữ liệu tài chính.
Trong trường hợp rà soát và phân quyền trong hệ thống kế toán, một Kế toán trưởng hay Kiểm soát viên Tài chính nên chủ động phối hợp với IT, đặt ra các câu hỏi về quyền truy cập, độ an toàn trong quy trình phê duyệt hay mã hóa thông tin bảo mật. Nói chung, năng lực này không chỉ thuộc về bộ phận IT, mà cũng là trách nhiệm của nhà kế toán quản trị – những người trực tiếp quản lý các dữ liệu nhạy cảm nhất.

Chuyển đổi số và Đổi mới (Digital Transformation and Innovation)
Chuyển đổi số và đổi mới là năng lực kế toán quản trị giúp doanh nghiệp tận dụng công nghệ để gắn kết chiến lược với vận hành, đồng thời nuôi dưỡng văn hóa cải tiến liên tục.
Để dẫn dắt quá trình này, người làm tài chính cần ba nhóm kỹ năng chính: Lãnh đạo Chuyển đổi Số (Digital Transformation Leadership), Quản trị Đổi mới (Innovation Management) và Phát triển Lộ trình Công nghệ (Technology Roadmap Development).

Chứng chỉ CMA không dạy về lập trình, nhưng sẽ cung cấp một nền tảng tư duy quản trị bao quát, với các kiến thức về Quản trị Hoạt động, Kiểm soát Nội bộ từ Part 1 và Phân tích Quyết định Kinh doanh từ Part 2. Sự kết hợp này đảm bảo rằng mọi sáng kiến công nghệ đều phục vụ trực tiếp cho mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Quản trị và Kinh doanh Bền vững (Sustainable Business Practices and Governance)
Năng lực kế toán quản trị cuối cùng tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược, báo cáo và quyết định quản trị nhằm tạo giá trị dài hạn và củng cố niềm tin của các bên liên quan.
Trong thực tế, ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp xuất khẩu hoặc niêm yết, phải đáp ứng yêu cầu báo cáo ESG từ nhà đầu tư và khách hàng quốc tế. Điều này đòi hỏi bộ phận tài chính – kế toán có khả năng tính toán chi phí carbon, đo lường mức tiêu thụ năng lượng, hay xây dựng báo cáo tích hợp kết hợp giữa dữ liệu tài chính và dữ liệu bền vững.
Để thực hiện, người làm tài chính cần trang bị kiến thức về các chuẩn mực báo cáo ESG (như GRI, ISSB), hiểu rõ Hoạt động Kinh doanh Bền vững (Sustainable Business Practices), cũng như có năng lực thúc đẩy kinh doanh có trách nhiệm, công bằng, hòa nhập và đầu tư bền vững.

Vẽ Lộ Trình Sự Nghiệp Kế Toán Quản Trị Từ Khung Năng Lực
Không đơn thuần là lý thuyết, khung năng lực mở rộng của IMA còn minh họa đa dạng lộ trình sự nghiệp (career tracks) trong Kế – Kiểm – Tài chính, giúp các chuyên gia hình dung được con đường phát triển của mình.

Lấy ví dụ lộ trình Kế hoạch và Chiến lược Tài chính (Financial Planning & Strategy) được minh họa ở trên. Từ những vai trò khởi điểm tập trung vào phân tích dữ liệu, một chuyên gia có thể phát triển lên các vị trí cấp trung, chịu trách nhiệm lập kế hoạch và ngân sách cho doanh nghiệp. Đích đến cuối cùng là các vai trò lãnh đạo cấp cao, mang tính định hướng chiến lược và đưa ra những quyết định quan trọng nhất cho tổ chức.
Trên hết, dù đi theo lộ trình nào, việc trang bị đầy đủ bộ khung năng lực giúp các chuyên gia di chuyển linh hoạt hơn giữa các vai trò, thậm chí giữa các lộ trình sự nghiệp khác nhau.
Không Chỉ Là “Bản Đồ”: Khung Năng Lực IMA Giúp Bạn “Bứt Phá” Như Thế Nào?
Một tấm bản đồ chỉ thực sự hữu ích khi người dùng biết cách sử dụng nó để lên kế hoạch và bắt đầu hành trình. Tương tự, từ khung năng lực kế toán quản trị, IMA cũng cung cấp một quy trình để nhân sự ngành có thể biến mục tiêu sự nghiệp thành hành động với 5 bước:

- Tự đánh giá (Benchmark): Sử dụng khung năng lực để tự kiểm tra và đánh giá năng lực (gồm điểm mạnh cần phát huy và kỹ năng cần bồi đắp) của bản thân hoặc đội ngũ.
- Lên kế hoạch (Plan): Đặt ra mục tiêu học tập và lựa chọn hoạt động phát triển phù hợp (khóa học, dự án thực tế hoặc chương trình mentorship).
- Ứng dụng (Embed): Chủ động cập nhật ngôn ngữ và kỹ năng mới vào bản mô tả công việc, nghiệp vụ và kế hoạch phát triển cá nhân. Ví dụ như đề xuất áp dụng các kỹ thuật phân tích chi phí đã học để hỗ trợ các quyết định kinh doanh quan trọng.
- Theo dõi (Monitor): Định kỳ đánh giá bản thân thông qua chỉ số KPI cụ thể, các bằng chứng về việc áp dụng kỹ năng trong công việc hoặc phản hồi từ cấp trên và đồng nghiệp.
- Duy trì (Sustain): Liên tục cập nhật kế hoạch phát triển sao cho phù hợp với các ưu tiên của tổ chức và xu hướng ngành.
Chứng Chỉ CMA Hoa Kỳ – “Bảo Chứng Vàng” Cho Năng Lực Theo Chuẩn IMA Mới
Sau khi phân tích chi tiết 10 lĩnh vực năng lực kế toán quản trị, câu hỏi quan trọng tiếp theo là: “Làm thế nào để làm chủ bộ năng lực này một cách có hệ thống?”. Câu trả lời nằm ở chương trình đào tạo được công nhận toàn cầu và được thiết kế tương thích với khung năng lực này: Chứng chỉ Kế toán Quản trị Hoa Kỳ U.S. CMA.
- Kết nối kiến thức với năng lực: Hiệp hội IMA đảm bảo rằng những gì được đào tạo trong chương trình CMA chính là những năng lực cốt lõi mà thị trường lao động toàn cầu đang yêu cầu ở một chuyên gia tài chính cấp cao.
- Nâng tầm tư duy quản trị: Việc chương trình bao quát 10 lĩnh vực năng lực là minh chứng rõ nhất cho thấy chứng chỉ này không dạy lý thuyết giáo điều. Thay vào đó, nó phát triển một tư duy quản trị kết nối chặt chẽ giữa vận hành, tài chính, công nghệ và chiến lược theo nhu cầu và bối cảnh của thời đại.
- Đầu tư vào CMA – đầu tư cho tương lai bền vững: Việc sở hữu chứng chỉ CMA, với nền tảng Khung Năng Lực toàn diện trải khắp 12 môn học, là bảo chứng rằng kỹ năng của Anh/Chị sẽ luôn phù hợp và có giá trị, giúp khoản đầu tư cho việc học mang lại lợi ích sự nghiệp lâu dài.

Kết luận
Tóm lại, Khung Năng Lực Kế Toán Quản Trị mới của IMA đã vẽ ra một “tấm bản đồ” sự nghiệp rõ ràng và chi tiết cho các chuyên gia tài chính trong kỷ nguyên số. Để di chuyển trên tấm bản đồ đó hiệu quả nhất, chứng chỉ CMA Hoa Kỳ chính là phương tiện được thiết kế phù hợp và công nhận toàn cầu.
Trên hành trình chinh phục sự nghiệp, việc có một người đồng hành tin cậy là vô cùng quan trọng. Với vai trò là Đối tác Đào tạo Cấp Vàng của IMA tại Việt Nam, SAPP Academy cam kết cung cấp lộ trình đào tạo bài bản, bám sát khung năng lực mới nhất và được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên chuyên gia đầu ngành, giúp người học tự tin làm chủ các kỹ năng cần thiết để thành công!
➤ Nhận lộ trình học CMA cá nhân hóa và thông tin chi tiết tại đây:

