CMA20/06/2024

Kiểm toán và Kiểm soát nội bộ – Khác biệt và mục tiêu chung

Kiểm toán và kiểm soát nội bộ là hai khía cạnh quan trọng trong quá trình quản lý tài chính và tài sản của một doanh nghiệp. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính nhưng có nhiệm vụ và phương pháp làm việc khác nhau.

Trong bài viết này, SAPP Academy sẽ cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa kiểm toán và kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn sâu hơn về vai trò và mục tiêu của mỗi loại hoạt động này, cũng như tầm quan trọng của việc kết hợp cả hai để bảo vệ tài sản và tạo sự tin tưởng trong thị trường kinh doanh.

1. Khái niệm Kiểm toán và Kiểm soát nội bộ

1.1. Kiểm soát nội bộ

Theo khoản 2 Điều 3 Thông tư 06/2020/TT-NHNN, hoạt động kiểm soát nội bộ được định nghĩa như sau:

Hoạt động kiểm soát nội bộ là việc giám sát, kiểm tra của tổ chức, cá nhân, người làm công tác kiểm soát nội bộ và/hoặc những người có thẩm quyền đối với các phòng, ban, bộ phận, cá nhân trong quá trình thực thi nhiệm vụ được giao nhằm phát hiện các bất cập, thiếu sót, vi phạm để kịp thời xử lý hoặc kiến nghị cấp có thẩm quyền xử lý, đảm bảo việc quản lý, sử dụng các nguồn lực và hoạt động của đơn vị an toàn, hiệu quả, tuân thủ pháp luật.

1.2. Kiểm toán nội bộ

Điều 62 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010 quy định về kiểm toán nội bộ như sau:

“1. Kiểm toán nội bộ là đơn vị thuộc cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước, thực hiện kiểm toán nội bộ và kiểm soát nội bộ Ngân hàng Nhà nước.

Điều 3 Thông tư 06/2020/TT-NHNN còn quy định về hoạt động kiểm toán nội bộ như sau:

“3. Hoạt động kiểm toán nội bộ là việc kiểm tra, đánh giá, xác nhận của Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Nhà nước về mức độ phù hợp và tính hiệu lực, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ; mức độ trung thực, hợp lý của các thông tin tài chính, thông tin quản lý và tính tuân thủ, hiệu quả hoạt động của đơn vị được kiểm toán, từ đó kiến nghị các biện pháp khắc phục tồn tại, xử lý vi phạm hoặc đưa ra ý kiến tư vấn nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu lực, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp đơn vị hoạt động an toàn, đúng pháp luật và đạt được các mục tiêu đã đề ra.”

Theo quy định trên, hoạt động kiểm toán nội bộ có thể hiểu là hoạt động kiểm tra, đánh giá, giám sát quy trình hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ, được thực hiện bởi Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Nhà nước, nhằm hoàn thiện, nâng cao năng suất, hiệu quả hoạt động của hệ thống.

2. Mối quan hệ giữa Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ

Kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ là hai khía cạnh quan trọng trong quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Chúng đều nhằm mục tiêu giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tuân thủ quy định, cải thiện hiệu suất và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình vận hành doanh nghiệp. 

Mục tiêu chung của kiểm toán và kiểm soát nội bộ

Xem thêm: Đánh Giá Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ Trong Doanh Nghiệp

3. So sánh giữa kiểm toán và kiểm soát nội bộ

Cùng SAPP So sánh kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ có điểm gì giống và khác nhau:

3.1. Giống nhau

  • Thứ nhất, cả kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ đều tập trung vào quản lý rủi ro trong hoạt động doanh nghiệp.
  • Thứ hai, kiểm toán và kiểm soát nội bộ đều là các phương thức kiểm soát các hoạt động trong tổ chức kinh doanh.

3.2. Khác nhau

  • Thứ nhất, kiểm soát nội bộ là một công cụ quản lý dùng để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ pháp lý trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, và nó thường do ban giám đốc thực hiện. Trong khi đó, kiểm toán nội bộ là một công cụ dùng để kiểm tra xem doanh nghiệp đã thực hiện kiểm soát nội bộ theo đúng quy định hay không, và nó thường được thực hiện bởi hội đồng quản trị hoặc bởi ban kiểm soát trực thuộc hội đồng quản trị.
  • Thứ hai, kiểm soát nội bộ đề cập đến cả hệ thống quản lý tổng thể, trong đó bao gồm cả kiểm toán nội bộ như một phần quan trọng của quá trình.
  • Thứ ba, công cụ của hệ thống kiểm toán nội bộ bao gồm các nguyên tắc, chuẩn mực, quy định và quy chế mà doanh nghiệp đề ra để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạt được hiệu quả kinh tế và xã hội.
  • Thứ tư, kiểm toán nội bộ có thể bao gồm các loại kiểm toán khác nhau như kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán hoạt động và kiểm toán tuân thủ. Loại kiểm toán cụ thể phụ thuộc vào đặc thù của mỗi doanh nghiệp và quy định nhiệm vụ cụ thể của kiểm toán nội bộ.

Xem thêm: Tại sao cần phải xây dựng hệ thống quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ

4. Tầm quan trọng của kiểm toán và kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp

Trong bộ máy kinh doanh của một doanh nghiệp, kiểm toán nội bộ đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Qua việc kiểm toán nội bộ, doanh nghiệp có cơ hội tự đánh giá và xác định hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nội bộ đang được áp dụng. Thông qua việc này, doanh nghiệp có thể xác định và cảnh báo về những rủi ro trọng yếu, đồng thời đưa ra các khuyến nghị và kế hoạch hành động cần thiết để cải thiện hoạt động kinh doanh của mình. 

Ngoài ra, kiểm toán nội bộ cũng cung cấp một cơ sở dữ liệu quan trọng cho quá trình phân tích và quản lý doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục, nơi kiểm toán nội bộ có thể giúp doanh nghiệp ứng phó với các rủi ro và tận dụng cơ hội để tối ưu hóa kết quả.

Tầm quan trọng của kiểm toán và kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp

Kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp được đánh giá như một khâu trọng yếu, là nền tảng kết cấu quan trọng trong quá trình quản lý và vận hành doanh nghiệp. Một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ và đáng tin cậy mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các đơn vị trong doanh nghiệp:

  • Thứ nhất, hạn chế và ngăn ngừa các rủi ro và thiệt hại không đáng có, giúp bộ máy doanh nghiệp hoạt động một cách trơn tru, minh bạch trong quá trình quản lý và điều hành.
  • Thứ hai, đảm bảo tính liên tục, chính xác, và hợp lý của các thông tin tài chính, kế toán, và thống kê, đồng thời đối với các lĩnh vực như đầu tư, sản xuất và kinh doanh.
  • Thứ ba, ngăn ngừa gian lận, tham nhũng, và việc sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để lợi ích cá nhân.
  • Thứ tư, tạo điều kiện cho các nhân viên trong doanh nghiệp tuân thủ các quyết định và quy định được đưa ra bởi ban quản trị và ban quản lý.

Chương trình CMA Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ. Khóa học cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để xây dựng và thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ, tối ưu hóa quản lý tài chính và thực hiện kiểm toán nội bộ để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính trong tổ chức. Ngoài ra, CMA còn giúp tạo giá trị cho tổ chức bằng cách nâng cao hiệu suất tài chính và khả năng quản lý rủi ro.

Tìm hiểu chi tiết hơn: CMA là chứng chỉ gì?

Kiến thức và kỹ năng trong chương trình CMA Hoa Kỳ và khả năng quản trị rủi ro

Kết luận

Trong nhiều doanh nghiệp hiện nay, việc duy trì cả hai hình thức kiểm toán và kiểm soát nội bộ vẫn rất cần thiết. Tuy nhiên, để đảm bảo tính độc lập và tránh sự chồng chéo trong hoạt động, mỗi doanh nghiệp cần phải xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của cả hai loại hình này. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế tổng thể.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

Hướng dẫn làm Báo cáo Tài chính nội bộ – 3 mẫu phổ biến

Báo cáo tài chính nội bộ đóng vai trò quan trọng trong công việc của...

Kiểm toán Báo cáo Tài chính là gì? Đặc điểm, quy trình thực hiện ra sao?

Kiểm toán báo cáo tài chính là quy trình xác minh sự minh bạch của...

“Điểm danh” các khoá học Kế toán Quản trị thực tế nhất hiện nay!

Các khóa học kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung...

Kiểm soát ngân sách trong doanh nghiệp – Đặc điểm và vai trò

Trong quá trình duy trì và phát triển doanh nghiệp, bộ phận kiểm soát đóng...

Khái niệm và cách xác đỊnh dòng tiền từ hoạt động tài chính

Trong lĩnh vực kinh doanh, việc tạo ra dòng tiền từ hoạt động tài chính...

# Mẫu Báo Cáo Kiểm Soát Nội Bộ Theo Tiêu Chuẩn

Giới Thiệu mẫu báo cáo kiểm soát nội bộ theo tiêu chuẩn cũng như thời...

CMA Part 1 – Section B: Planning budgeting and Forecasting

Môn học thứ 2 trong Part 1 CMA có tên “Planning budgeting and Forecasting”, gọi...

So sánh chứng chỉ CPA Úc và CMA – Nên học chứng chỉ nào?

Điểm khác biệt giữa CMA và CPA  Australia là gì? Trong 2 chứng chỉ này...