CMA và CFA – Đâu là chứng chỉ phù hợp dành cho bạn?
Chứng chỉ U.S. CMA và CFA đang thu hút sự chú ý của nhiều chuyên gia trong lĩnh vực Kế toán – Tài chính. Việc quyết định giữa hai chứng chỉ nghề nghiệp này có thể đánh đổi nhiều yếu tố quan trọng. Hãy cùng SAPP Academy khám phá để tìm ra chứng chỉ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho sự phát triển của bạn!
Trước khi chúng ta đi sâu vào nội dung của bài viết, SAPP khuyến khích bạn dành thêm thời gian để đặt ra những câu hỏi chi tiết, xác định rõ mục tiêu cá nhân và định hình một cái nhìn chính xác về nhu cầu về kiến thức và kỹ năng của mình.
Sau đó hãy so sánh những tiêu chí cụ thể mà mỗi chứng chỉ mang lại dưới đây để xem chúng có phản ánh đúng với mong muốn và đặc điểm cá nhân của bạn hay không.
Thông tin tổng quan về chứng chỉ CMA và chứng chỉ CFA
Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và tiện đối chiếu thông tin khi so sánh giữa chứng chỉ CMA và CFA. SAPP xin gửi đến quý vị và các bạn bảng tổng hợp các yếu tố tham chiếu giữa CMA và CFA như sau:
Nội dung | U.S. CMA | CFA |
Tên chứng chỉ | Certified Management Accounting | Chartered Financial Analyst |
Năm thành lập | 1919 | 1962 |
Đơn vị thành lập | Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA) | Viện CFA Hoa Kỳ (CFA Institute) |
Phạm vi được công nhận |
IMA có số lượng hội viên lên tới 140.000 và được công nhận tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. | Chứng chỉ CFA hiện đang được công nhận trên 162 quốc gia và vùng lãnh thổ. |
Số lượng hội viên |
Hiện có khoảng 70.000 hội viên CMA trên toàn cầu, với mức tăng trung bình là 4.000 thành viên mỗi năm. Trong số này, Việt Nam đóng góp khoảng 1000 hội viên CMA. | Tính đến thời điểm hiện tại, cộng đồng CFA trên thế giới đã có đến 190.000 thành viên. |
Danh vị |
Certified Management Accountant | Chartered Financial Analyst |
Lĩnh vực | Kế toán tài chính – Quản trị chiến lược – Quản trị doanh nghiệp | Phân tích – Đầu tư tài chính |
Thời hạn chứng chỉ | Vĩnh viễn | Vô thời hạn |
Giá trị của chứng chỉ CMA vs CFA với sự nghiệp cá nhân
Giá trị của chứng chỉ CMA và CFA không chỉ thể hiện qua kỹ năng bạn học được mà còn áp dụng vào vị trí công việc và có một mức lương mơ ước, tạo ra ảnh hưởng tích cực cho sự phát triển của sự nghiệp cá nhân.
Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được
CMA Hoa Kỳ
CMA với chương trình đào tạo chuyên sâu về lập kế hoạch tài chính, phân tích, kiểm soát và hỗ trợ trong việc ra quyết định. Học viên có cơ hội nâng cao chất lượng công việc và phát triển sự nghiệp Kế toán quản trị.
Theo đánh giá của Hiệp hội IMA, những người sở hữu Chứng chỉ CMA có khả năng nắm bắt thông tin, thấu hiểu và giải thích lý do đằng sau những con số, tạo ra một sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh kế toán và quản trị tài chính:
- Phân tích dữ liệu tài chính, thực hiện dự báo và đề xuất chiến lược tài chính dựa trên thông tin chi tiết và chính xác.
- Quản lý và giám sát hoạt động tài chính của tổ chức, nhiệm vụ bao gồm việc xây dựng chiến lược tài chính và tham gia quá trình đưa ra quyết định chiến lược.
- Thực hiện các phân tích tài chính chi tiết để hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định chiến lược và quản lý hiệu quả các chi phí.
- Giám sát và kiểm soát mọi hoạt động kế toán và tài chính của công ty, đảm bảo sự tuân thủ đầy đủ đối với các nguyên tắc và chuẩn mực quốc tế
Bên cạnh đó, những người sở hữu chứng chỉ CMA còn có khả năng chủ động trong việc quản lý chi phí và hiệu quả hóa quy trình kinh doanh. Sự chuyên sâu trong việc đưa ra các quyết định chiến lược thông minh về chi phí giúp tăng cường năng suất và hiệu quả toàn diện của doanh nghiệp.
CFA
Thực tế, hiện nay các công ty tài chính, chứng khoán, và quỹ đầu tư đang ngày càng đánh giá cao ứng viên sở hữu chứng chỉ CFA, kể cả những người mới chỉ đạt được CFA Level 1.
Chương trình CFA tập trung vào việc khai thác chi tiết các mô hình tài chính, quản lý danh mục đầu tư và các lĩnh vực đầu tư tương đương, bao gồm việc phân bổ tài sản, đánh giá hiệu suất đầu tư, và điều chỉnh danh mục theo chiến lược đầu tư.
Những kiến thức này sẽ giúp học viên phát triển tư duy tài chính sắc bén, có khả năng phân tích tài chính và đầu tư, đọc hiểu báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro – lợi ích đầu tư cũng như định giá các tài sản và công ty.
Các công ty hàng đầu trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán, các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính đều đánh giá cao kiến thức nền tảng này. Do đó, những người sở hữu chứng chỉ CFA có nhiều cơ hội hơn để chiếm giữ các vị trí quan trọng trong các công ty so với những ứng viên từ các lĩnh vực khác.
Những vị trí công việc tiềm năng
U.S. CMA
Khả năng linh hoạt của chứng chỉ CMA trong việc chuyên sâu vào nhiều lĩnh vực như: Kế toán tổng hợp, Kế toán chi phí, Kế toán doanh nghiệp, Kiểm toán viên nội bộ, Kế toán thuế, Phân tích và lập kế hoạch tài chính, Kế toán quản trị và quản lý chi phí, Liên doanh vốn,…..
Sở hữu chứng chỉ CMA mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, là chìa khóa giúp bạn tiến xa trong sự nghiệp và đạt đến các vị trí quản lý cấp cao như: Kiểm soát viên, Giám đốc tài chính, Giám đốc điều hành doanh nghiệp…
Những người sở hữu chứng chỉ CMA trên toàn cầu cũng nắm giữ nhiều vị trí, chức vụ cao cấp tại các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp FDI.
CMA đang dần trở thành “tiêu chuẩn toàn cầu” cho các nhà Kế toán quản trị.
CFA
Chuyên gia CFA có thể hoạt động trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư với nhiều vai trò khác nhau như:
- Quản lý quỹ (Fund management)
- Đầu tư thay thế (Alternative investments)
- Quản lý tài sản (Wealth management)
- Ngân hàng đầu tư (Investment banking)
- Quản trị rủi ro (Risk management)
- Hành chính – nhân sự (Compliance)
- Quỹ đầu tư tư nhân (Private Equity)
- Nghiên cứu và phân tích (Research and Analysis)
- Tài chính doanh nghiệp (Corporate finance)
- Tư vấn tài chính (Financial Advisory)
- Khối nguồn vốn (Treasury)
- Tài chính phát triển (Development Finance)
- Đo lường hiệu quả hoạt động (Performance measurement)
- Tài chính cấu trúc (Structured finance)
Người sở hữu chứng chỉ CFA thường có cơ hội tốt để thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được các vị trí cấp cao. Bạn có thể trở thành các Chuyên gia tài chính, Giám đốc quỹ đầu tư, Giám đốc tài chính, Nhà giao dịch chứng khoán,…
Chứng chỉ CFA được coi là một dấu hiệu của sự chuyên nghiệp và năng lực trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn thu hút sự chú ý và tin tưởng từ công ty và nhà đầu tư.
Mức lương
Thông tin từ Salary Expert (cập nhật tháng 01/2024) cho thấy mức lương trung bình của một CMA ở Việt Nam là khoảng 608.730.427 VNĐ/năm. Trong đó, những người có 1 – 3 năm kinh nghiệm có mức lương trung bình khoảng 431.748.961 VNĐ/năm. Đối với các chuyên gia cấp cao (8+ năm kinh nghiệm), mức lương có thể đạt tới 767.344.223 VNĐ.
Vậy mức lương khi bạn sở hữu chứng chỉ CFA thì như thế nào?
Cũng theo khảo sát của trang Salary Expert (cập nhật mới nhất tháng 01/2024), mức lương trung bình của người sở hữu chứng chỉ CFA có kinh nghiệm 2 – 3 năm tại Việt Nam là 559.920.881 triệu đồng/năm, tương đương với 269.192 ₫/1 giờ làm việc. Điều này không chỉ bao gồm mức lương cơ bản mà còn tính đến thưởng trung bình, ước lượng khoảng 23 triệu đồng. Sự biến động này phụ thuộc vào số năm kinh nghiệm và vị trí công việc cụ thể mà người đó đang nắm giữ.
Dữ liệu về mức lương của người nắm giữ chứng chỉ CMA và CFA ở Việt Nam đều là mang tính ước lượng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm làm việc, vị trí công việc, và ngành nghề cụ thể. Quyết định chọn lựa giữa CMA và CFA nên dựa trên mục tiêu sự nghiệp và kỹ năng bạn muốn phát triển.
Để có thêm cái nhìn cụ thể về hai chứng chỉ CMA và CFA cũng như trước khi quyết định theo đuổi chứng chỉ nào, cùng SAPP tìm hiểu tiếp về chương trình đào tạo của hai chứng chỉ này.
Có thể bạn quan tâm: CPA Việt Nam và CMA – Bạn cần chứng chỉ nào để thăng tiến?
U.S. CMA vs CFA – Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo | U.S. CMA | CFA |
Kiến thức được trang bị | Mang lại kiến thức sâu rộng về lĩnh vực kế toán quản trị và quản lý chi phí, trang bị những kỹ năng cần thiết để hiểu và thực hiện quản lý tài chính.
Đồng thời đưa ra những quyết định chiến lược quan trọng cho doanh nghiệp, phát triển kỹ năng quản lý tổ chức, trong đó có khả năng xử lý rủi ro một cách linh hoạt và đánh giá hiệu quả với mục tiêu đảm bảo sự bền vững và thành công của doanh nghiệp. |
Cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng về Phân tích Đầu tư – Tài chính. Chương trình giúp học viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của tài chính, phát triển kỹ năng cần thiết để thực hiện phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư một cách chuyên nghiệp. |
Yêu cầu đào vào |
|
Viện CFA không yêu cầu thí sinh thi đầu vào. Tuy nhiên để đăng ký dự thi CFA, thí sinh cần đáp ứng một số tiêu chí:
|
Hệ thống môn học | Chứng chỉ CMA chia thành 2 phần (Part) với tổng số 12 môn học khác nhau:
Phần 1: Financial Planning, Performance and Analytic
Phần 2: Strategic Financial Management
|
Chương trình đào tạo CFA sẽ bao gồm 10 môn, xuất hiện lặp lại ở cả 3 Level. Tuy nhiên, ứng với mỗi cấp độ, độ khó cũng như chuyên sâu sẽ khác nhau:
|
Điều kiện hoàn thành chứng chỉ |
|
|
Thời lượng học | 8 – 12 tháng | Khoảng 300 giờ, tương đương 1,5 – 3 năm |
Lệ phí thi |
(Tìm hiểu thêm Tổng chi phí học CMA) |
Chi phí thi CFA được chia thành 2 mức và dựa trên lượt đăng ký.
Dành cho những ai thi CFA Level 1 sẽ cần đóng thêm 350$ (Đây là khoản phí dành cho ứng viên tham dự kỳ thi lần đầu tiên và chỉ cần đóng một lần duy nhất). |
Nên học CMA hay CFA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?
Hai chứng chỉ U.S. CMA và CFA đều đào tạo về kiến thức và kỹ năng khác nhau, vì thế không thể thay thế cho nhau.
Nếu bạn là sinh viên, việc phân tích sở thích và đam mê của mình là quan trọng trước khi quyết định giữa hai chứng chỉ này. Trong trường hợp mục tiêu chính của bạn là tăng cường thu nhập trong tương lai, CFA có thể là lựa chọn hấp dẫn hơn, vì nó tập trung vào lĩnh vực phân tích đầu tư và quản lý tài chính, một lĩnh vực thường được đánh giá cao về chuyên môn trong ngành tài chính.
Ngược lại, nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc và đang giữ những vị trí công việc cụ thể, chọn lựa giữa CMA và CFA có thể được xem xét theo các hướng sau:
- Chứng chỉ CMA: Là một bệ phóng tuyệt vời cho những người hướng đến quản lý tài chính và kế toán quản trị – Chứng chỉ này cung cấp kiến thức sâu rộng về chi phí, quản lý tài chính, và quyết định chiến lược để hỗ trợ sự phát triển trong lĩnh vực này.
- Chứng chỉ CFA: Được xem như “bảo chứng vàng” cho những người đang theo đuổi con đường Quản lý danh mục đầu tư, Tư vấn tài chính hoặc Quản trị rủi ro – Chứng chỉ này tập trung vào phân tích đầu tư, giúp bạn hiểu sâu về thị trường tài chính và có thể đảm nhận những vị trí quản lý cao cấp trong lĩnh vực này.
Lựa chọn giữa Chứng chỉ Kế toán Quản trị (CMA) hay Chứng chỉ Phân tích Tài chính (CFA) đồng nghĩa với việc đánh giá nền tảng kiến thức hiện tại và đặt ra mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn. Cả hai bằng cấp này đều cực kỳ danh giá và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, giúp nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của bạn trong lĩnh vực tài chính.
Nếu bạn đang đối diện với sự phân vân và chưa thể đưa ra quyết định giữa CMA Hoa Kỳ và CFA, đừng ngần ngại liên hệ với SAPP Academy ngay để được tư vấn!