CMA20/06/2024

U.S. CMA vs ACCA – Những điểm khác biệt quan trọng nhất!

U.S. CMA và ACCA là 2 chứng chỉ đang thu hút sự chú ý của nhiều chuyên gia Kế toán quản trị và Tài chính. Vì vậy, việc chọn lựa giữa hai chứng chỉ nghề nghiệp này có thể sẽ là một quyết định vô cùng quan trọng. CMA vs ACCA – hãy cùng SAPP phân biệt và tìm ra chứng chỉ phù hợp với bản thân!

Trước khi chúng ta bước vào chi tiết của bài viết, SAPP muốn bạn hãy dành thêm thời gian để tự đặt ra những câu hỏi cụ thể, xác định rõ mục tiêu cá nhân, cũng như nhận thức đúng về nhu cầu kiến thức và kỹ năng của mình. Sau đó, hãy đối chiếu những tiêu chí cụ thể mà mỗi chứng chỉ mang lại dưới đây để xem liệu chúng có phản ánh đúng với mong muốn và đặc điểm tính chất công việc trong tương lai của bạn hay không.

1. Tổng quan tổng quan về chứng chỉ CMA Hoa Kỳ và ACCA

Nội dung

CMA

ACCA

Tên chứng chỉ

Certified Management Accounting

The Association of Chartered Certified Accountants

Năm thành lập

1919

1904

Đơn vị thành lập

Hiệp hội Kế toán quản trị Hoa Kỳ IMA

Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc ACCA

Phạm vi được công nhận

IMA – Institute of Management Accountants – tổ chức nghề nghiệp uy tín và lớn nhất tại Hoa Kỳ với số hội viên lên tới 140.000, được công nhận trên 140 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Hiện nay ACCA là Hiệp hội nghề nghiệp có sự phát triển nhanh nhất thế giới. Giá trị của văn bằng ACCA được công nhận rộng rãi trên toàn cầu tại 179 quốc gia.

Số lượng hội viên 

Có khoảng 70.000 hội viên CMA, tiếp tục tăng trung bình 4.000 thành viên mỗi năm trên thế giới. Việt Nam có khoảng 1000 hội viên CMA.

Có hơn 527.000 học viên và 219.000 thành viên tại hơn 179 quốc gia trên toàn thế giới. Việt Nam có hơn 1300 Hội viên.

Chức danh

Certified Management Accountant

ACCA Chartered Accountants

Lĩnh vực

Kế toán quản trị, Phân tích và Quản lý rủi ro tài chính

Kế toán, Kiểm toán, Tài chính và Thuế

Thời hạn chứng chỉ

Vĩnh viễn

Vĩnh viễn

2. Giá trị của chứng chỉ CMA vs ACCA với sự nghiệp cá nhân

Chứng chỉ CMA và ACCA là minh chứng cho những kỹ năng bạn học được, đem lại giá trị khi áp dụng chúng vào vị trí công việc, đồng thời mở ra cơ hội giúp bạn đạt được mức lương mơ ước, có ảnh hưởng tích cực trong sự phát triển của sự nghiệp cá nhân.

2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được

2.1.1. CMA Hoa Kỳ

Chứng chỉ CMA

Chứng chỉ CMA với chương trình đào tạo chuyên sâu về quản trị tài chính chiến lược, phân tích tài chính, quản lý chi phí, lập báo cáo tài chính… sẽ giúp học viên nâng cao chất lượng công việc và phát triển sự nghiệp một cách hiệu quả. Hiệp hội IMA đã từng nhận xét về những người sau khi sở hữu chứng chỉ CMA như sau:

“Người sở hữu chứng chỉ CMA có thể thấu hiểu, giải thích lý do đằng sau những con số chứ không chỉ đơn thuần chỉ nêu ra thông tin”.

Cụ thể như sau:

  • Quản lý và giám sát hoạt động tài chính của tổ chức, đưa ra chiến lược tài chính và tham gia vào quá trình ra quyết định chiến lược.
  • Giám sát và kiểm soát các hoạt động kế toán và tài chính của công ty, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và chuẩn mực.
  • Thực hiện các phân tích tài chính chi tiết để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và quản lý chi phí.
  • Phân tích dữ liệu tài chính, đưa ra dự báo và đề xuất các chiến lược tài chính.

Ngoài ra, những nhân viên sở hữu chứng chỉ CMA còn có khả năng quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình kinh doanh một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, họ cũng có khả năng đưa ra những quyết định chiến lược thông minh về chi phí. Từ đó, tăng cường năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2.1.2. ACCA

Chứng chỉ ACCA chủ yếu tập trung vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong các lĩnh vực quan trọng như kế toán tài chính, quản trị tài chính và kiểm toán. Học viên ACCA được trang bị những kiến thức chuyên môn, được đào tạo về khía cạnh kinh doanh tổng thể, bao gồm: phát triển kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng phân tíchquản lý rủi ro tài chính, giúp bạn có khả năng đối mặt với những thách thức phức tạp trong môi trường kinh doanh đương đại.

Một nhân viên sở hữu chứng chỉ ACCA đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính và kế toán chính xác, đáng tin cậy cho công ty và doanh nghiệp thông qua: 

  • Sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng, giúp công ty đưa ra quyết định chiến lược và tài chính chính xác, đảm bảo hiệu suất và tính bền vững.
  • Khả năng quản lý tài chính và kế toán giúp đảm bảo rằng các quy trình làm việc của công ty được thực hiện một cách có trật tự và tuân thủ. 
  • Sự hiểu biết sâu sắc về quản lý rủi ro và kỹ năng phân tích tài chính giúp họ đưa ra các chiến lược tài chính hợp lý, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững và ổn định của công ty.

Chứng chỉ CMA được cấp bởi hiệp hội kế toán công chứng Anh Quốc

2.2. Những vị trí công việc tiềm năng sau khi sở hữu chứng chỉ CMA Hoa Kỳ vs ACCA

2.2.1. CMA Hoa Kỳ

Sở hữu chứng chỉ CMA không chỉ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn chuyển hướng vào các vị trí quản lý cấp cao đáng mơ ước tại rất nhiều các doanh nghiệp lớn, các tập đoàn đa quốc gia như:

  • Kế toán tổng hợp, kế toán chi phí, kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế.
  • Quản lý rủi ro Tài chính.
  • Hoạch định và phân tích tài chính.
  • Nhà phân tích và lập kế hoạch tài chính.
  • Kiểm toán viên nội bộ.
  • Kế toán quản trị và quản lý chi phí.
  • Phân tích hệ thống thông tin quản lý.
  • Giám đốc Tài chính.

CMA là bước đệm vững chắc cho những ai đang vươn tới các vị trí quản lý trong ngành Kế - kiểm - tài chính

Điều này tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong sự nghiệp và khả năng thích ứng với các yêu cầu công việc đa dạng. CMA là một bước quan trọng để đạt được vị trí quản lý chiến lược và đóng góp lớn trong quá trình ra quyết định chiến lược của tổ chức.

2.2.2. ACCA

Sau khi hoàn tất chứng chỉ ACCA, bạn hoàn toàn có khả năng đạt đến các vị trí quan trọng và chiến lược trong sự nghiệp, bao gồm: 

  • Kế toán phần hành, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
  • Kế toán cấp cao tại các tập đoàn tại Việt Nam như Masan, Vingroup…
  • Chuyên gia tư vấn Mua bán sáp nhập, chuyên gia thẩm định dự án
  • Giám đốc điều hành (CEO).
  • Giám đốc tài chính (CFO).
  • Kiểm toán viên.
  • Tư vấn thuế.
  • Trưởng phòng tài chính/quản trị doanh nghiệp.

Ngoài ra, ACCA còn mở ra cơ hội cho bạn nắm giữ các vị trí chủ chốt tại các ngân hàng như CFO, Quản lý Rủi ro và Trưởng phòng Treasury. Mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực khác, đảm nhận các vị trí quan trọng như:

  • Quản trị tài chính.
  • Quản trị doanh nghiệp.
  • Phân tích đầu tư.

Khả năng chuyển đổi giữa các lĩnh vực và ngành nghề cũng trở nên vô cùng linh hoạt khi sở hữu chứng chỉ ACCA. Điều này đã được chứng minh thông qua thực tế, khi có nhiều thành viên ACCA trên toàn cầu đảm nhận các vị trí quản lý cao cấp trong các doanh nghiệp tại các công ty lớn, tập đoàn quốc tế, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư và các ngân hàng, đặc biệt là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

2.3. So sánh mức lương

Trong các khảo sát mới đây, những người sở hữu chứng chỉ CMA Hoa Kỳ có thu nhập cao hơn tới 67% so với những ứng viên không có chứng chỉ, tương đương với hơn 31.000 đô la Mỹ mỗi năm.

Khi xem xét toàn bộ tổng số tiền lương, thưởng, phúc lợi như bảo hiểm y tế, hưu trí, trợ cấp bên lề và các yếu tố khác, chênh lệch về thu nhập giữa những người sở hữu chứng chỉ CMA và những người không có chứng chỉ này trở nên rõ rệt.

Mức lương trung bình của những người sở hữu chứng chỉ CMA dao động từ $1047 đến $5028 mỗi tháng, tương đương với khoảng 25 triệu đến 120 triệu VNĐ/tháng. Các biến động trong mức lương này phụ thuộc vào kinh nghiệm làm việc và vị trí công việc mà người đó đang giữ.

Mức lương của người sở hữu chứng chỉ CMA

(Nguồn: https://www.upliftprofessionals.in/blog/tag/cma-salary/)

Vậy còn đối với những người sở hữu chứng chỉ ACCA?

Theo khảo sát của ACCA Việt Nam, mức lương trung bình của những người làm kế toán và sở hữu chứng chỉ ACCA có sự biến động từ 15 – 200 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào cấp độ và kinh nghiệm công việc. 

  • Sinh viên mới ra trường có bằng ACCA thường nhận được mức lương khởi điểm từ 8 – 16 triệu đồng/tháng.
  • Kế toán viên có kinh nghiệm dưới 3 năm thường có mức lương dao động từ 15 – 30 triệu đồng/tháng.
  • Kế toán viên có kinh nghiệm từ 3 – 5 năm thường có mức lương dao động từ 30 – 50 triệu đồng/tháng.
  • Kế toán viên có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên thường nhận được mức lương từ 50 – 200 triệu đồng/tháng.
  • Đối với các vị trí quản lý cao cấp như: Kế toán trưởng, Giám đốc Tài chính, Kiểm toán viên, tư vấn tài chính, mức lương thường có thể lên tới 300 – 500 triệu đồng/tháng hoặc thậm chí cao hơn.

Có thể kết luận rằng mức lương khi bạn đạt được chứng chỉ CMA cao hơn so với chứng chỉ ACCA. Tất nhiên, điều này sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kinh nghiệm làm việc, lĩnh vực chuyên môn và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng và mức lương của bạn.

Nên học CMA hay ACCA? Hãy. cùng SAPP tìm hiểu chi tiết các chương trình đào tạo của hai chứng chỉ.

3. CMA vs ACCA – Chương trình đào tạo

Dưới đây là một số những điểm đáng chú ý trong chương trình đào tạo U.S CMA của ACCA

3.1. Kiến thức được trang bị

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Kiến thức được trang bị

Cung cấp kiến thức vững về lĩnh vực kế toán quản trị và quản lý chi phí, nắm bắt cách quản lý tài chính và đưa ra những quyết định chiến lược chiến lược cho doanh nghiệp. Ngoài ra, còn bao gồm các kỹ năng quản lý, trong đó có khả năng quản lý rủi ro và đánh giá hiệu suất. 

Cung cấp một cơ sở kiến thức và những kỹ năng chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực: kế toán và kiểm toán, hiểu biết sâu sắc về các vấn đề thuế và kỹ năng về tài chính, tập trung vào luật kinh doanh, quản lý rủi ro, quản trị chiến lược và quản trị doanh nghiệp.

3.2. Yêu cầu đào vào

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Yêu cầu đào vào

Đầu vào chứng chỉ CMA đơn giản hơn chứng chỉ ACCA. Hiệp hội IMA không đưa ra điều kiện đầu vào cho các ứng viên đăng ký thi CMA.

Điều kiện học ACCA bạn đã tốt nghiệp một trường đại học/cao đẳng bất kỳ .

Nếu bạn không phải sinh viên hoặc chưa tốt nghiệp thì bắt buộc đăng ký học một khóa nền tảng, chọn 1 trong 2 chương trình sau:

  • Chứng chỉ CAT do ACCA cấp;
  • Chương trình FIA nhận chứng chỉ kế toán sơ cấp do ACCA cấp.

3.3. Hệ thống môn học

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Hệ thống môn học

Chứng chỉ CMA gồm có 12 môn học, chia thành 2 phần (Part) khác nhau:

Phần 1: Financial planning, performance and analytic 

  • External Financial Report Decisions 
  • Planning, Budgeting and Forecasting 
  • Performance Management 
  • Cost Management 
  • Internal Controls 
  • Technology and Analytics 

Phần 2: Strategic financial management 

  • Financial Statement Analysis
  • Corporate Finance 
  • Decision Analysis
  • Risk Management 
  • Investment Decisions
  • Professional Ethics

(Tìm hiểu chi tiết Cấu trúc kỳ thi CMA)

Chứng chỉ ACCA gồm có 13 môn học được Chia thành 3 cấp độ khác nhau:

Cấp độ Applied Knowledge gồm 3 môn học:

  • AB – Accountant in Business 
  • MA -Management Accounting 
  • FA – Financial Accounting 

Cấp độ Applied skills gồm 6 môn học: 

  • LW – VNM Corporate and Business Law 
  • PM – Performance Management 
  • TX – VNM Taxation 
  • FR – Financial Reporting
  • AA – Audit & Assurance
  • FM – Financial Management

Cấp độ Professionals gồm có 4 môn học:

  • Bắt buộc (2 môn):

    • SBL – Strategic Business Leader
    • SBR – Strategic Business Reporting 
  • Tự chọn 2 trong 4 môn:

    • AFM – Advanced Financial Management
    • APM – Advanced Performance Management 
    • ATX – Advanced Taxation
    • AAA – Advanced Audit & Assurance 

3.4. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Điều kiện hoàn thành chứng chỉ

  • Có bằng cử nhân về Tài chính, Kế toán, Kiểm toán hoặc bằng chứng nhận chuyên môn liên quan.
  • Cần ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong ngành kế toán hay quản lý tài chính.
  • Vượt qua 2 kỳ thi của chương trình CMA
  • Phí đầu vào CMA còn hiệu lực
  • Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp theo tuyên bố của IMA 
  • Thi đậu 13 môn trong chương trình học chứng chỉ ACCA
  • Hoàn thành bài kiểm tra đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics)
  • 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc những kinh nghiệm liên quan.

3.5. Thời lượng học

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Thời lượng học

Cần khoảng 8 – 12 tháng để hoàn thành chương trình học chứng chỉ CMA.

Cần khoảng 2 – 3 năm để học viên hoàn thành chương trình học chứng chỉ ACCA. 

3.6. Học phí và chi phí thi cử

Chương trình đào tạo

U.S. CMA

ACCA

Học phí và chi phí thi cử

Từ 30/10/2023, phí thi CMA (Exam Fee): $495/học phần dành cho người đi làm. Đối với sinh viên sẽ có mức giá ưu đãi là $370/học phần.

Từ kỳ tháng 9/2023, lệ phí thi chứng chỉ ACCA như sau:

  • Các môn Kỹ năng ứng dụng (Applied Skills) có lệ phí chuẩn là £142, lệ phí đóng trễ £364.
  • Môn SBR và Strategic Professional – Optional có lệ phí chuẩn là £185, lệ phí đóng trễ £406.
  • Môn SBL có lệ phí chuẩn là £252, lệ phí đóng trễ £406.

Có thể bạn quan tâm: Cơ hội sở hữu chứng chỉ CMA MIỄN PHÍ với học bổng CMA 2024

4. Vậy nên học CMA hay ACCA? Đâu là chứng chỉ phù hợp cho bạn?

CMA Hoa Kỳ và ACCA đều là những chứng chỉ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, nhưng để đưa ra sự cân nhắc phù hợp, SAPP có một số lời khuyên dành cho bạn: 

  • Phân loại theo mục tiêu nghề nghiệp:

Nếu mục tiêu trước mắt của bạn đang hướng đến các công ty Big 4 và mong muốn các vị trí như kiểm toán, kế toán tài chính hay kế toán thuế, SAPP khuyên bạn nên chọn học ACCA. Ngược lại, nếu ước mơ của bạn là tham gia vào lĩnh vực quản trị tài chính doanh nghiệp, kế toán quản trị và quản lý chi phí, thì chứng chỉ CMA sẽ là bệ phóng tốt nhất cho sự nghiệp của bạn.

  • Phân theo nền tảng kiến thức:

Nếu bạn chưa có kiến thức chuyên ngành, đặc biệt là các sinh viên năm 1, 2, SAPP gợi ý bạn nên bắt đầu với chứng chỉ ACCA. Lý do là các môn học của ACCA được tổ chức thành nhiều cấp độ kiến thức, từ dễ đến khó, giúp học viên chưa có nền tảng dễ tiếp cận và nắm bắt kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. ACCA cung cấp đào tạo rộng về kiến thức kế toán, kiểm toán, và tài chính.

Ngược lại, nếu bạn đã học qua một số môn nền tảng về kế toán trên trường Đại học và đã có mục tiêu nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính, quản trị, SAPP cho rằng CMA có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc. CMA hướng tới những học viên đã có kiến thức nền tảng và muốn phát triển sâu hơn trong lĩnh vực quản trị tài chính và kế toán quản trị.

  • Phân theo thời gian học:

Thời lượng học của CMA cũng ngắn hơn đáng kể so với ACCA, điều này khiến cho CMA trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những người đang đi làm. SAPP đề xuất rằng nếu bạn đang ở trong giai đoạn sự nghiệp và muốn nhanh chóng có được một chứng chỉ chuyên sâu trong lĩnh vực quản trị tài chính và kế toán quản trị thì CMA sẽ là sự chọn lựa phù hợp.

Xem thêm: CMA và CFA – Đâu là chứng chỉ phù hợp dành cho bạn?

5. Một vài câu hỏi thường gặp khác giữa chứng chỉ CMA và ACCA

5.1. CMA Hoa Kỳ và ACCA có thể thay thế cho nhau ở Việt Nam không?

CMA Hoa Kỳ và ACCA là hai chứng chỉ chuyên sâu về lĩnh vực kế toán và tài chính, tuy nhiên, chúng có mục tiêu và nội dung đào tạo khác nhau. Tại Việt Nam, chúng không thể hoàn toàn thay thế lẫn nhau do có những đặc điểm riêng biệt về mục tiêu nghề nghiệp và phạm vi ứng dụng. 

5.2. U.S. CMA hay ACCA ở Việt Nam phổ biến hơn?

Số liệu thống kê cụ thể về thành viên CMA trên toàn cầu cho thấy một thành tựu đáng kể. Sau 50 năm thành lập, tổng số thành viên CMA trên thế giới đã đạt đến mức 100.000 thành viên. Điều đặc biệt là hơn nửa số thành viên này đã gia nhập trong vòng 5 năm trở lại đây, chứng tỏ sự tăng trưởng và sự quan tâm ngày càng lớn đối với chứng chỉ Kế toán Quản Trị (CMA) trong cộng đồng kế toán và tài chính.

Hiện nay tại Việt Nam, có khoảng 1000 hội viên CMA, một con số không lớn so với chứng chỉ lâu đời như ACCA. Tuy nhiên trong bối cảnh thị trường đang ngành đòi hỏi công việc thu thập, xử lý, tính toán và báo cáo số liệu diễn ra nhanh chóng và kịp thời thì nhu cầu về nhân sự có khả năng phân tích và quản trị số liệu để đưa ra quyết định tài chính đang gia tăng. Từ đó, CMA đang dần trở thành một chứng chỉ được đánh giá cao.

Còn với ACCA, hiện nay ACCA đang có 527.000 hội viên và học viên trên 179 quốc gia. Chỉ tính riêng 2022, ACCA đã có 1300+ hội viên và 5400+ học viên/ hội viên dự bị. Theo báo cáo của các hiệp hội nghề nghiệp quốc tế, ACCA vẫn thuộc nhóm tổ chức nghề nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới trong những năm trở lại đây.

Trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Kế toán Quản trị - tài chính với CMA Hoa Kỳ

Tạm kết

Nên học CMA hay ACCA? Điều này phụ thuộc vào nền tảng kiến thức hiện tại của bạn và mục tiêu nghề nghiệp cụ thể. Cả hai đều là những chứng chỉ danh giá và chất lượng được công nhận quốc tế. Sở hữu đồng thời hai chứng chỉ chắc chắn sẽ góp phần làm làm nổi bật sự uy tín về chuyên môn cũng như giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá mức độ chuyên nghiệp của bạn.

Nếu bạn đang đắn đo và chưa quyết định giữa chứng chỉ CMA Hoa Kỳ và ACCA, hãy liên hệ với SAPP Academy để được tư vấn chi tiết.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

3 Mô hình Kế toán Quản trị cơ bản và tối ưu nhất hiện nay

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động và phức tạp, việc quản lý và...

Phân tích Báo cáo tài chính và đánh giá sức khoẻ tài chính doanh nghiệp

Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài...

# Tầm quan trọng phân tích dữ liệu tài chính trong doanh nghiệp

Phân tích dữ liệu tài chính là gì? Tầm quan trọng của việc phân tích...

Kiểm tra sổ sách kế toán – Liệu bạn đã nắm rõ và đầy đủ?

Từ việc xác nhận ghi chép, bút toán đến kiểm tra báo cáo tài chính...

Kế toán doanh nghiệp và nhiệm vụ quản lý tài chính “thiết yếu”

Bạn đang thắc mắc kế toán doanh nghiệp làm gì? Mức lương và yêu cầu...

Những yêu cầu khi trình bày thông tin trên Báo cáo tài chính

Trình bày thông tin trên báo cáo tài chính một cách chính xác, khách quan,...

Thi CMA Hoa Kỳ – Bạn Cần Đóng Những Loại Phí Nào?

Trước khi bước vào kỳ thi CMA Hoa Kỳ, bên cạnh việc củng cố kiến...

CMA là gì? “Chuẩn mực” toàn cầu cho nhân sự Kế toán quản trị

Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) là chìa khóa thành công cho các kế toán viên...