CMA20/06/2024

So Sánh CMA Hoa Kỳ Và ACCA – Chứng Chỉ Nào Phù Hợp Với Định Hướng Cá Nhân Của Bạn?

Trong lĩnh vực Kế toán – Tài chính, CMA Hoa Kỳ và ACCA là hai chứng chỉ quốc tế uy tín, thu hút sự quan tâm của sinh viên cũng như người đi làm. Vì thế, việc lựa chọn giữa CMA (chứng chỉ Kế toán quản trị) và ACCA (chứng chỉ Kế toán công chứng) là một quyết định chiến lược, có thể định hình toàn bộ lộ trình sự nghiệp của bạn.

Bài viết dưới đây sẽ làm rõ và phân tích những điểm khác biệt quan trọng nhất, giúp bạn tìm ra đâu là “mảnh ghép” phù hợp nhất cho mình.

Để có thể lựa chọn, hãy cùng SAPP đối chiếu các tiêu chí sau:

  • Mục tiêu học tập và định hướng sự nghiệp
  • Nhu cầu kiến thức và kỹ năng thực tế
  • Tính chất công việc hiện tại hoặc công việc mong muốn
  • Quỹ thời gian có thể cam kết theo học

 

1. Giới thiệu chung về CMA Hoa Kỳ và ACCA

Nội dung CMA Hoa Kỳ ACCA
Tên chứng chỉ Certified Management Accounting The Association of Chartered Certified Accountants
Đơn vị thành lập Hiệp hội Kế toán quản trị Hoa Kỳ IMA (1919) Hiệp hội Kế toán Công Chứng Anh quốc ACCA (1904)
Phạm vi được công nhận IMA là tổ chức nghề nghiệp uy tín và lớn nhất tại Hoa Kỳ với số hội viên lên tới 140.000, được công nhận trên 150 quốc gia và vùng lãnh thổ. ACCA là Hiệp hội nghề nghiệp uy tín với lịch sử phát triển hơn 100 năm. Giá trị của ACCA được công nhận rộng rãi trên 179 quốc gia.
Số lượng hội viên  Có khoảng 70.000 hội viên CMA, tiếp tục tăng trung bình 4.000 thành viên mỗi năm trên thế giới. Việt Nam có khoảng 1000 hội viên CMA. Có hơn 233.000 học viên và 544.000 hội viên. Việt Nam có hơn 1300 Hội viên.
Danh hiệu cá nhân Certified Management Accountant (CMA) Chartered Certified Accountant (ACCA/FCCA)
Lĩnh vực Kế toán quản trị, Kiểm toán nội bộ, Phân tích và Quản trị tài chính Kế toán, Kiểm toán, Tài chính và Thuế
Thời hạn chứng chỉ Vĩnh viễn Vĩnh viễn

2. So sánh chi tiết chứng chỉ CMA Hoa Kỳ và ACCA

2.1. Về kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được

2.1.1. CMA Hoa Kỳ

Giới thiệu chứng chỉ CMA

Chứng chỉ CMA Hoa Kỳ (U.S. CMA) đào tạo chuyên sâu về phân tích, diễn giảiứng dụng thông tin tài chính và phi tài chính trong quản trị và ra quyết định chiến lược. Như Hiệp hội IMA đã nhận xét:

Người sở hữu chứng chỉ CMA có thể “thấu hiểu và giải thích lý do đằng sau những con số”, chứ không đơn thuần là báo cáo số liệu. Nói cách khác, CMA Hoa Kỳ giúp bạn trả lời các câu hỏi “Tại sao?” (Why?), “Điều gì sẽ xảy ra nếu…?” (What if?) và giúp lãnh đạo xác định “Nên làm gì tiếp theo?” (What‘s next?).

CMA tập trung vào mảng Quản trị Tài chính nội bộ doanh nghiệp. Một số kỹ năng điển hình mà chứng chỉ này cung cấp cho người học:

  • Financial Planning & Budgeting – Hoạch định và Dự báo Tài chính: Trang bị năng lực xây dựng kế hoạch tài chính tổng thể, lập ngân sách và dự báo các kịch bản kinh doanh. Học viên được hướng dẫn cách liên kết mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp với kế hoạch vận hành, tối ưu phân bổ nguồn lực và đo lường mức độ hoàn thành kế hoạch tài chính.
  • Performance & Cost Management – Quản trị Hiệu suất và Chi phí: Tập trung vào việc phân tích, đo lường và cải thiện hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, sản phẩm hoặc dự án. Học viên được đào tạo phương pháp xác định các yếu tố tạo giá trị, nhận diện chi phí không hiệu quả, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận và năng suất.
  • Internal Controls & Risk Management – Kiểm soát Nội bộ và Quản trị Rủi ro: Giúp học viên hiểu và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả nhằm đảm bảo tuân thủ, minh bạch và tính chính xác của báo cáo tài chính. Đồng thời, chương trình trang bị kiến thức đánh giá, định lượng và kiểm soát rủi ro tài chính – hoạt động trong môi trường kinh doanh nhiều biến động.
  • Decision Analysis & Corporate Finance – Phân tích Quyết định và Quản trị Tài chính Doanh nghiệp: Phát triển năng lực thẩm định các dự án đầu tư, phân tích dòng tiền, độ nhạy và chi phí vốn, từ đó hỗ trợ ra quyết định tài chính chiến lược. Học viên sẽ nắm vững các công cụ phân tích định lượng để đánh giá tính khả thi, mức sinh lời và rủi ro của các lựa chọn tài chính, góp phần tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp.

2.1.2. ACCA

Chứng chỉ ACCA tập trung chính vào kế toán, tài chính, kiểm toán và thuế. Chương trình trang bị kiến thức toàn diện để đảm bảo người lao động tuân thủ các chuẩn mực và quy định.

Trọng tâm của ACCA là đảm bảo thông tin tài chính được ghi nhận một cách chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy. Nói cách khác, ACCA giúp bạn trả lời các câu hỏi “Điều gì đã xảy ra?” (What happened?) và “Điều đó có đúng chuẩn mực không?” (Is it compliant?).

Các nhóm năng lực trọng yếu trong chương trình ACCA:

  • Financial Reporting & Consolidation – Lập và Trình bày Báo cáo Tài chính: Giúp học viên nắm vững các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) để lập, phân tích và trình bày báo cáo tài chính một cách chuẩn xác và minh bạch.
  • Audit & Assurance – Kiểm toán và Dịch vụ Đảm bảo: Trang bị kiến thức và kỹ năng thực hiện các quy trình kiểm toán nhằm xác minh tính trung thực, hợp lý và độ tin cậy của báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ quy định và kiểm soát rủi ro.
  • Taxation & Business Law – Thuế và Pháp luật Kinh doanh: Cung cấp hiểu biết toàn diện về hệ thống thuế và quy định pháp lý tại các quốc gia, giúp doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ, đồng thời tối ưu cấu trúc thuế một cách hợp pháp.
  • Financial Management – Quản trị Tài chính: Phát triển năng lực định giá tài sản, phân tích dòng tiền, đo lường rủi ro và đưa ra quyết định tối ưu về cấu trúc vốn, chi phí và lợi nhuận nhằm nâng cao giá trị doanh nghiệp.

Giới thiệu chứng chỉ ACCA

Nhìn chung, dù đều là chứng chỉ quốc tế danh giá và được công nhận toàn cầu, cả hai chứng chỉ có một khác biệt lớn về lĩnh vực tập trung: CMA chú trọng đào tạo kỹ năng quản trị tài chính, chiến lược và lãnh đạo. Trong khi đó, ACCA tập trung vào các kỹ năng, chuẩn mực kế và kiểm toán.

Có thể bạn quan tâm: Chứng chỉ CMA – Chuẩn mực toàn cầu cho nhân sự Kế toán quản trị  

2.2. So sánh cơ hội nghề nghiệp

Cả hai chứng chỉ đều mở ra nhiều cơ hội, nhưng sẽ đưa bạn đi theo hai lộ trình sự nghiệp tương đối khác biệt, đặc biệt là ở giai đoạn đầu.

2.2.1. CMA Hoa Kỳ: Phát triển khung tư duy quản trị, chiến lược

Sở hữu chứng chỉ CMA Hoa Kỳ là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho những ai muốn phát triển tư duy quản trị trong tổ chức, hướng tới các vai trò quản lý và lãnh đạo chiến lược.

Lộ trình này thường bắt đầu từ các vị trí phân tích và tiến dần lên các cấp quản lý cao hơn:

Cơ hội nghề nghiệp khi sở hữu chứng chỉ CMA
Cấp độ phân tích (Analysis)
  • Financial Analyst (Chuyên viên Phân tích Tài chính)
  • Financial Planning & Analysis Specialist (Chuyên viên Hoạch định và Phân tích Tài chính)
  • Cost Accountant (Kế toán chi phí)
  • General Accountant (Kế toán tổng hợp)
Cấp độ quản lý (Management)
  • Finance Manager (Trưởng phòng Tài chính)
  • Finance Controller (Kiểm soát viên Tài chính)
  • Internal Auditor (Kiểm toán viên nội bộ)
  • Management Accountant (Kế toán quản trị)
Cấp độ chiến lược (Strategic)
  • Finance Director/Chief Financial Officer (Giám đốc Tài chính)
  • Finance Business Partner (Đối tác Tài chính Chiến lược)
  • Risk Manager (Quản lý Rủi ro Tài chính):

CMA Hoa Kỳ là bước đệm quan trọng để bạn chuyển mình từ một người xử lý số liệu sang một nhà quản lý, tham gia sâu vào quá trình ra quyết định chiến lược của tổ chức.

Bạn có thể tham khảo lộ trình nghề nghiệp từ sở hữu chứng chỉ CMA qua ảnh dưới:

Lộ trình nghề nghiệp khi sở hữu chứng chỉ CMA Hoa Kỳ

2.2.2. ACCA: Nền tảng toàn diện cho sự nghiệp Kế toán – Kiểm toán

Trong khi đó, chứng chỉ ACCA mở ra nhiều cơ hội nhờ kiến thức sâu rộng về kế toán, kiểm toán, và thuế. Lộ trình phổ biến nhất cho người học ACCA thường bắt đầu tại các hãng kiểm toán hoặc các phòng kế toán tài chính:

Cơ hội nghề nghiệp khi sở hữu chứng chỉ ACCA
Lĩnh vực Kiểm toán và Tư vấn

(Tại các hãng Big4, Non-Big)

  • Auditor (Kiểm toán viên)
  • Tax Consultant (Chuyên viên Tư vấn thuế)
  • M&A Advisor (Tư vấn Mua bán và Sáp nhập)
  • Risk Advisory Specialist (Chuyên gia Tư vấn Rủi ro)
Lĩnh vực Kế toán (Tại Doanh nghiệp)
  • General Accountant (Kế toán tổng hợp)
  • Accounts Payable/Receivable (Kế toán phải thu/phải trả)
  • Chief Accountant (Kế toán trưởng)
  • Financial Reporting Specialist (Chuyên gia Lập BCTC)
Lĩnh vực Ngân hàng
  • Financial Analyst (Chuyên viên Phân tích Tài chính)
  • Compliance/Risk Manager (Quản lý Tuân thủ/Rủi ro)
  • Chief Financial Officer (Giám đốc Tài chính)

Với nền tảng toàn diện này, nhiều người sở hữu chứng chỉ ACCA cũng phát triển và thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao như CFO hoặc M&A tại các công ty lớn, tập đoàn quốc tế, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư và các ngân hàng,…

2.3. Về tiềm năng thu nhập

So sánh mức lương khi sở hữu CMA Hoa Kỳ vs ACCA

2.3.1. CMA Hoa Kỳ: Đòn bẩy tăng trưởng thu nhập đột phá

Mức lương của hội viên CMA Hoa Kỳ thường gắn liền với vai trò phân tích, quản trị và chiến lược trong nội bộ doanh nghiệp. Giá trị lớn nhất của CMA không chỉ nằm ở con số cụ thể, mà nằm ở sự tăng trưởng đột phá mà nó tạo ra.

Theo khảo sát toàn cầu của Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA):

  • Người sở hữu chứng chỉ CMA Hoa Kỳ có thu nhập (lương và phúc lợi) trung bình cao hơn tới 67% so với đồng nghiệp không có chứng chỉ ở cùng vị trí.
  • Chênh lệch này tương đương với khoảng 31.000 đô la Mỹ (hơn 750 triệu VNĐ) mỗi năm – một con số cực kỳ ấn tượng, cho thấy khả năng “bứt tốc” thu nhập rõ rệt.
  • 21% người sở hữu chứng chỉ có mức thưởng và trợ cấp thường niên cao hơn. 

Tại Việt Nam, mức lương cho các vị trí yêu cầu tư duy Kế toán Quản trị (mà CMA cung cấp) cũng rất cạnh tranh, dao động từ 25 triệu đến 200 triệu VNĐ/tháng hoặc cao hơn, tùy thuộc vào kinh nghiệm, cấp bậc quản lý hay quy mô công ty.

2.3.2. ACCA: Lộ trình thu nhập theo cấp bậc kinh nghiệm

Chứng chỉ ACCA cung cấp một lộ trình thu nhập rõ ràng, đặc biệt cho sinh viên và nhân sự theo đuổi con đường Kế toán – Kiểm toán chuyên nghiệp.

Theo khảo sát của ACCA Việt Nam, mức lương trung bình có sự tăng trưởng ổn định qua các năm kinh nghiệm:

  • Sinh viên mới ra trường có bằng ACCA: 8 – 16 triệu đồng/tháng.
  • Kinh nghiệm dưới 3 năm: 15 – 30 triệu đồng/tháng.
  • Kinh nghiệm 3 – 5 năm: 30 – 50 triệu đồng/tháng.
  • Kinh nghiệm trên 5 năm: 50 – 200 triệu đồng/tháng.
  • Các vị trí quản lý cao cấp (CFO, Trưởng phòng Kiểm toán/Tư vấn): Mức lương có thể lên tới 300 – 500 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn.

Có thể thấy, ACCA cung cấp một lộ trình thu nhập qua từng cấp bậc kinh nghiệm. Trong khi đó, CMA Hoa Kỳ tạo ra lợi thế cạnh tranh đột phá, giúp các chuyên gia tài chính bứt tốc thu nhập khi thăng tiến lên các vai trò quản lý và chiến lược.

2.4. So sánh chương trình đào tạo CMA – ACCA

So sánh chương trình đào tạo của CMA Hoa Kỳ và ACCA

Sau khi đã xác định định hướng nghề nghiệp, hãy cùng SAPP so sánh chi tiết về hành trình để chinh phục hai chứng chỉ này nhé!

2.4.1. Lĩnh vực kiến thức

CMA Hoa Kỳ ACCA
Cung cấp kiến thức thực tiễn về kế toán quản trịquản lý tài chính và đưa ra những quyết định chiến lược chiến lược cho tổ chức. Ngoài ra, còn bao gồm các kỹ năng quản lý, trong đó có khả năng quản lý rủi ro và đánh giá hiệu suất. Cung cấp kiến thức và những kỹ năng chuyên sâu về kế toánkiểm toán, hiểu biết sâu sắc về các vấn đề thuế và kỹ năng về tài chính, tập trung vào luật kinh doanh, quản lý rủi ro và quản trị doanh nghiệp.

2.4.2. Yêu cầu đầu vào

CMA Hoa Kỳ ACCA
Hiệp hội IMA không đưa ra điều kiện đầu vào cho các ứng viên đăng ký thi CMA. Chương trình ACCA không yêu cầu đầu vào. Bạn có thể đăng ký học nếu:

  • Là sinh viên hoặc đã tốt nghiệp các trường Đại học, Cao đẳng.
  • Đang làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán, kiểm toán, tài chính hoặc ngân hàng.

Trường hợp chưa học Đại học hoặc Cao đẳng, bạn cần đăng ký học 1 trong 2 chương trình sơ cấp do ACCA cung cấp:

  • Chứng chỉ CAT (Certified Accounting Technician)
  • Chương trình FIA (Diploma in Financial and Management Accounting)

Để tìm hiểu sâu hơn về chương trình đào tạo U.S. CMA, Anh/Chị có thể tham khảo tài liệu chi tiết được thiết kế bởi SAPP Academy: Cẩm nang chinh phục CMA Hoa Kỳ

2.4.3. Hệ thống môn học

CMA Hoa Kỳ ACCA
Chứng chỉ CMA gồm có 12 môn học, chia thành 2 phần (Part) khác nhau:

Phần 1: Hoạch định tài chính, Quản trị hoạt động và Phân tích (Financial planning, Performance and Analytic) (110 tiếng)

  • Các quyết nghị về Báo cáo Tài chính (External Financial Reporting Decision)
  • Lập kế hoạch, Ngân sách và Dự báo (Planning, Budgeting and Forecasting)
  • Quản trị Hoạt động (Performance Management)
  • Quản trị Chi phí (Cost Management)
  • Kiểm soát Nội bộ (Internal Control)
  • Công nghệ và Phân tích (Technology and Analytics)

Phần 2: Quản trị Tài chính Chiến lược (Strategic Financial Management) (107 tiếng)

  • Phân tích Báo cáo Tài chính (Financial Statement Analysis)
  • Tài chính Doanh nghiệp (Corporate Finance)
  • Phân tích Quyết định Kinh doanh (Business Decision Analysis)
  • Quản trị Rủi ro Doanh nghiệp (Enterprise Risk Management)
  • Quyết định Đầu tư Vốn (Capital Investment Decisions)
  • Đạo đức Chuyên môn (Ethical considerations for Management)
Chứng chỉ ACCA gồm có 15 môn học được chia thành 3 cấp độ khác nhau:

Cấp độ Applied Knowledge (Kiến thức ứng dụng) gồm 3 môn học:

  • Kinh doanh và Công nghệ (BT)
  • Kế toán Quản trị (MA)
  • Kế toán Tài chính (FA)

Cấp độ Applied Skills (Kỹ năng ứng dụng) gồm 6 môn học: 

  • Luật Doanh nghiệp và Kinh doanh (LW)
  • Quản lý Hiệu suất (PM)
  • Thuế (TX)
  • Báo cáo Tài chính (FR)
  • Kiểm toán và Đảm bảo (AA)
  • Quản lý Tài chính (FM)

Cấp độ Strategic Professional (Chuyên môn chiến lược):

  • 2 môn bắt buộc:
    • Lãnh đạo Chiến lược Doanh nghiệp (SBL)
    • Báo cáo Chiến lược Doanh nghiệp (SBR)
  • 4 môn tự chọn (chọn 2 môn):
    • Quản lý Tài chính Nâng cao (AFM)
    • Quản lý Hiệu suất Nâng cao (APM)
    • Thuế Nâng cao (ATX)
    • Kiểm toán và Đảm bảo Nâng cao (AAA)

2.4.4. Nội dung đào tạo trong môn học

CMA Hoa Kỳ và ACCA đều là những chứng chỉ danh giá trong ngành Kế toán – Tài chính. Dù thoạt nhìn hai chứng chỉ có một số môn chung, đây lại là hai con đường sự nghiệp với hai triết lý đào tạo hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng SAPP “bóc tách” sự khác biệt cốt lõi về góc độ tiếp cận của một số môn học ở hai chứng chỉ:

CMA Hoa Kỳ ACCA

Perfomance Management

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp thông qua các mô hình và các bộ chỉ số, từ đó đưa ra các phương án để xuất cải thiện nhằm nâng cao hiệu suất
  • Đánh giá và phân tích kết quả tác động đến chiến lược và mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp

Perfomance Management

Áp dụng kỹ thuật kế toán quản lý vào thông tin định lượng và định tính để lập kế hoạch, ra quyết định, đánh giá và kiểm soát hiệu suất.

Cost Management

  • Lựa chọn phương pháp tính giá thành phù hợp với bản chất doanh nghiệp
  • Quản lý hiệu quả hàng tồn kho
  • Quản lý năng suất lao động
  • Quản lý chất lượng
  • Cải thiện quy trình sản xuất hoặc kinh doanh để nâng cao hiệu quả, giảm chi phí tăng lợi nhuận

Management Accounting

  • Phương pháp tính giá thành
  • Tính toán biến động chi phí và đưa ra nhận xét về hiệu quả sử dụng

Internal Control

  • Thiên về cấu trúc doanh nghiệp và cách xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với chính sách, mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
  • Hệ thống thông tin và cách quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp
  • Cải tiến quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp

Audit & Assurance

Thiên về các thủ tục của kiểm toán độc lập. Các vấn đề về kiểm soát nội bộ chỉ mang tính chất sơ lược

Capital Investment Decisions

  • Đánh giá giá trị doanh nghiệp và các quyết định đầu tư
  • Dựa vào nguồn vốn nội tại, thực hiện phân tích dữ liệu để đưa ra chiến lược đầu tư hiệu quả và phù hợp với nguồn vốn

Financial Management

Tập trung tính toán dòng tiền đầu tư, giá trị doanh nghiệp trên các điều kiện cho sẵn (lạm phát, sự phát triển của thị trường/ngành…để đưa ra quyết định

2.4.5. Thời lượng học

CMA Hoa Kỳ ACCA
Thời gian hoàn thành trung bình rất nhanh, chỉ từ 12 đến 18 tháng (tương đương 3-4 tháng/Part).  Cần khoảng 2 – 3 năm để học viên hoàn thành chương trình học 15 môn ACCA.

2.4.6. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ

Để có thể nhận chứng chỉ và danh vị trên hồ sơ nghề nghiệp, người học cần đảm bảo các điều kiện sau:

CMA Hoa Kỳ ACCA
  • Vượt qua kỳ thi 2 Part của chương trình CMA.
  • Có bằng cử nhân về Tài chính, Kế toán, Kiểm toán hoặc bằng chứng nhận chuyên môn liên quan.
  • Cần ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong ngành kế toán hay quản lý tài chính.
  • Phí đầu vào CMA còn hiệu lực.
  • Phí hội viên IMA
  • Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp theo tuyên bố của IMA.
  • Thi đậu 13 môn trong chương trình học chứng chỉ ACCA.
  • Hoàn thành bài kiểm tra đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics).
  • Có 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc những kinh nghiệm liên quan.

2.4.7. Chi phí thi cử

CMA Hoa Kỳ ACCA
Kể từ ngày 01/09/2025, IMA chính thức điều chỉnh mức phí thi (Exam fee) mới cho chứng chỉ CMA:

  • Người đi làm: 545$/Part.
  • Sinh viên: 407$/Part.
Từ kỳ tháng 9/2023, lệ phí thi chứng chỉ ACCA như sau:

  • Các môn cấp Applied Knowledge có lệ phí chuẩn là 2.500.000 – 4.000.000.
  • Các môn cấp Applied Skills có lệ phí chuẩn là £150, lệ phí đóng trễ £385.
  • Môn SBR và 4 môn tự chọn có lệ phí chuẩn là £196, lệ phí đóng trễ £440.
  • Môn SBL có lệ phí chuẩn là £266, lệ phí đóng trễ £440.

Có thể bạn quan tâm: Điều kiện và lệ phí thi CMA – Những thông tin cập nhật mới nhất

3. CMA và ACCA – Chứng chỉ nào sẽ phù hợp cho bạn?

Đánh giá lựa chọn CMA Hoa Kỳ hay ACCA

CMA Hoa Kỳ và ACCA đều là những chứng chỉ uy tín hàng đầu, không có chứng chỉ nào “tốt hơn” mà chỉ có chứng chỉ “phù hợp hơn” cho nhu cầu của bạn. Để cân nhắc lựa chọn, hãy cùng SAPP xem xét và đánh giá các tiêu chí sau:

3.1. Định hướng sự nghiệp

Nếu bạn là sinh viên (kể cả năm 1, 2) đặt mục tiêu làm việc tại các hãng Big4, non-Big hay muốn trở thành chuyên gia về Kế toán Tài chính, Thuế, IFRS thì ACCA là bệ phóng lý tưởng cho mục tiêu này. Mặt khác, nếu bạn (dù là sinh viên hay người đi làm) bị thu hút bởi các vai trò FP&A, Finance Business Partner hay muốn làm việc tại các tập đoàn, U.S. CMA sẽ là lựa chọn lý tưởng.

3.2. Nhu cầu kiến thức và kỹ năng

  • Chọn ACCA nếu bạn cần một nền tảng rộng và toàn diện: Chương trình 13 môn của ACCA cung cấp một bức tranh lớn về Kế, Kiểm, Thuế, Luật và Tài chính với cấp độ từ dễn đến khó. Đây là lựa chọn tốt nếu bạn là sinh viên năm 1, 2 và chưa chắc chắn về định hướng tương lai, cần một nền tảng tổng quan trước khi đi sâu.
  • Chọn CMA Hoa Kỳ nếu bạn cần kiến thức tập trung vào “ra quyết định”: Nội dung 2 Part của chứng chỉ tập trung thẳng vào các kỹ năng mà doanh nghiệp đang “khát” nhất: Phân tích dữ liệu, Lập ngân sách, Quản trị hiệu suất và Tài chính doanh nghiệp. Đây là lựa chọn tốt nếu bạn là sinh viên đã có nền tảng kế toán từ trường đại học, hoặc là người đi làm muốn nâng cấp kỹ năng.

CMA Hoa Kỳ sẽ trang bị cho bạn tư duy thực chiến để giải quyết các bài toán kinh doanh, còn ACCA sẽ trang bị cho bạn nền tảng toàn diện để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính.

Điểm khác biệt về kiến thức trang bị giữa CMA và ACCA

3.3. Tính chất công việc hiện tại/mong muốn

Nếu công việc của bạn đòi hỏi sự chính xác, tuân thủ theo quy định, chuẩn mực trong các báo cáo tài chính hay báo cáo thuế hay các số liệu, SAPP khuyên bạn có thể theo học ACCA. Ngược lại, nếu bạn đang làm công việc về phân tích forward-looking với các kịch bản, dự báo hay muốn chuyển từ “ghi sổ” sang vai trò “tư vấn chiến lược”, CMA Hoa Kỳ sẽ là bệ phóng tốt nhất cho sự nghiệp của bạn.

3.4. Quỹ thời gian có thể cam kết

Đối với ACCA, thời gian học sẽ trong khoảng 2-3 năm, đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư thời gian dài hạn. Trong khi đó, thời lượng học chứng chỉ CMA chỉ khoảng 12-18 tháng cho toàn bộ 2 Part. 

Có thể thấy thời gian học của CMA Hoa Kỳ ngắn hơn đáng kể so với ACCA, điều này khiến CMA là lựa chọn tối ưu cho người đi làm cần một bằng cấp “tác động nhanh”. Đồng thời, đây cũng là lợi thế lớn cho sinh viên năm cuối hoặc mới ra trường trong việc tạo lợi thế cạnh tranh lập tức trên thị trường tuyển dụng.

4. Các câu hỏi thường gặp về CMA Hoa Kỳ và ACCA

4.1. CMA Hoa Kỳ hay ACCA ở Việt Nam phổ biến hơn?

Câu hỏi này nên được nhìn nhận ở hai khía cạnh: sự phổ biến lịch sửnhu cầu thị trường tương lai.

  • Về lịch sử: ACCA có lịch sử lâu đời hơn tại Việt Nam và có cộng đồng hội viên đông đảo (hơn 1.300 hội viên). Đây là chứng chỉ thống trị trong lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán, đặc biệt là tại các hãng kiểm toán.
  • Về nhu cầu thị trường: Chứng chỉ CMA Hoa Kỳ (khoảng 1.000 hội viên) đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ trong những năm gần đây. Nguyên nhân là do sự chuyển dịch của nền kinh tế, các doanh nghiệp (FMCG, Sản xuất, Công nghệ) đang “khát” nhân sự có khả năng phân tích dữ liệu, quản trị hiệu suất và làm Finance Business Partner. CMA Hoa Kỳ là chứng chỉ được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng chính xác nhu cầu này.

4.2. Học CMA Hoa Kỳ có được miễn môn ACCA không (và ngược lại)?

Câu trả lời là không. Hiện tại, Hiệp hội IMA và Hiệp hội ACCA là hai tổ chức độc lập và không có thỏa thuận miễn trừ môn thi lẫn nhau. Điều này càng khẳng định hai chứng chỉ có nội dung kiến thức chuyên sâu và phục vụ các mục tiêu nghề nghiệp riêng biệt, không trùng lặp.

4.3. Mình đã có ACCA, có nên học thêm CMA Hoa Kỳ không?

Đây là một lộ trình phát triển sự nghiệp cực kỳ lý tưởng và được nhiều chuyên gia tài chính cấp cao lựa chọn. Trong khi ACCA cung cấp nền tảng vững chắc về Kế toán Tài chính, Kiểm toán và Tuân thủ, CMA Hoa Kỳ đào tạo tư duy của Kế toán Quản trị và ra quyết định chiến lược.

Nếu bạn đang ở vị trí Kế toán/Kiểm toán (với nền tảng ACCA) và có mục tiêu thăng tiến lên các vị trí quản lý (Trưởng phòng Tài chính, Finance Controller, CFO), thì CMA Hoa Kỳ chính là “mảnh ghép” hoàn hảo giúp bạn trang bị tư duy chiến lược, phân tích và hỗ trợ ra quyết định.

5. Kết luận

Vậy nên học CMA Hoa Kỳ hay ACCA? Điều này sẽ phụ thuộc vào nền tảng đang có và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Tuy nhiên, để có thể hỗ trợ bạn dễ hình dung và cân nhắc lựa chọn, SAPP đã tổng hợp các khác biệt cốt lõi thành hai chân dung nghề nghiệp dưới đây:

  • CMA Hoa Kỳ là lựa chọn lý tưởng nếu:
    • Bạn là sinh viên (năm 3, 4 hoặc mới tốt nghiệp) đã có kiến thức nền tảng và định hướng phát triển với các vai trò như FP&A, hoặc Finance Business Partner: Với cấu trúc 2 Part tinh gọn, sinh viên hoàn toàn có thể chinh phục CMA Hoa Kỳ ngay khi còn trên ghế nhà trường. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh cực lớn khi ứng tuyển, giúp “đi tắt đón đầu” vào các vị trí yêu cầu tư duy phân tích và quản trị.
    • Bạn là người đi làm đang muốn chuyển ngành hoặc thăng tiến:
      • Bạn đang làm Kế toán tổng hợp, Kiểm toán viên hay Kế toán trưởng, và muốn chuyển dịch sang vai trò Kế toán Quản trị hoặc Quản trị Tài chính để tham gia sâu hơn vào hoạt động kinh doanh.
      • Bạn đang là Finance Analyst, FP&A và cần một chứng chỉ chuyên sâu về quản trị để thăng tiến lên các vị trí quản lý (Finance Manager/Controller, CFO). Với thời gian học chỉ 12-18 tháng, CMA Hoa Kỳ là con đường hiệu quả nhất để bạn bứt tốc sự nghiệp và thu nhập.
  • ACCA là lựa chọn lý tưởng nếu:
    • Bạn là sinh viên (năm 1, 2, 3) đang tìm kiếm một chương trình đào tạo kế toán – tài chính toàn diện: ACCA cung cấp các môn học đa cấp độ, đi từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn có bức tranh tổng thể vững chắc về ngành.
    • Bạn có mục tiêu làm việc tại các hãng Kiểm toán (Big4, non-Big): ACCA là “tiêu chuẩn vàng” và gần như là yêu cầu bắt buộc để phát triển sự nghiệp lâu dài trong lĩnh vực kiểm toán, tư vấn, dịch vụ đảm bảo.
    • Bạn là người đi làm đang ở vị trí Kế toán tổng hợp, Kế toán Thuế, hoặc Kiểm toán viên và muốn củng cố chuyên môn sâu rộng theo chuẩn mực quốc tế (IFRS).

SAPP hy vọng rằng nội dung so sánh chứng chỉ CMA và ACCA đã giúp bạn hiểu thêm về những đặc điểm riêng biệt của hai loại văn bằng. Với sự phát triển của thị trường ngành, yêu cầu sở hữu chứng chỉ ngày càng tăng cao. Vì vậy, việc xác định và theo đuổi loại chứng chỉ phù hợp sẽ củng cố uy tín chuyên môn của bạn và thu hút nhà tuyển dụng.

Nếu bạn có thắc mắc về lộ trình học CMA Hoa Kỳ hay ACCA, hãy liên hệ với SAPP Academy để được tư vấn chi tiết:

Hoặc điền form tư vấn để được hỗ trợ sớm nhất!

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Kiểm toán là gì? Một Kiểm toán viên đảm nhận vai trò gì?

Kiểm toán là một ngành nghề quan trọng trong lĩnh vực kế toán, đóng vai...

Thương vụ Golden Gate – The Coffee House: Từ hệ sinh thái nhà hàng đến tham vọng mở rộng thị trường F&B Việt Nam

The Coffee House trở thành tâm điểm chú ý của thị trường F&B Việt Nam...

CFO và COO – Sự chồng chéo nhiệm vụ có đang diễn ra?

Có khá nhiều người hiện nay nhận định rằng CFO và COO có sự chồng...

CMA Part 2 Section F: Professional Ethics

Professional Ethics là môn học cuối cùng trong CMA Part 2 với chủ đề đạo...

Sơ đồ bộ máy kế toán phổ biến cho các doanh nghiệp hiện nay

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển vượt bậc, sự hiện đại hóa...

Chứng Chỉ CMA Hoa Kỳ Là Gì? Chứng Chỉ CMA Hoa Kỳ Dành Cho Ai?

CMA Hoa Kỳ là gì? Đối tượng nào nên theo học chứng chỉ CMA Hoa...

Quản trị dòng tiền – Công cụ định hình chiến lược cho DN

Phương pháp quản trị dòng tiền không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính...

CPA Việt Nam và CMA – Bạn cần chứng chỉ nào để thăng tiến?

Lựa chọn giữa chứng chỉ U.S. CMA hay CPA Việt Nam là một quyết định...