ACCA20/06/2024

[Cập Nhật 2024] Những Điều Bạn Cần Biết Về Các Khoản Phí Khi Theo Đuổi Chứng Chỉ ACCA

Nếu bạn đang quan tâm và có mong muốn tìm hiểu về chứng chỉ ACCA thì một trong những điều quan trọng bạn nên nắm rõ chính là các khoản phí khi theo đuổi chứng chỉ này. Bài viết sau đây sẽ cập nhật chi tiết về lệ phí của ACCA trong năm 2024.

1. Lầm tưởng về các khoản phí khi theo đuổi ACCA

Khi quyết định theo đuổi chứng chỉ ACCA, rất nhiều học viên thường hiểu nhầm rằng chỉ có 2 khoản phí đó là: phí thi các môn học và học phí học tại các trung tâm.

Thực tế ngoài các chi phí trên, các bạn học viên còn cần đóng các loại phí như phí mở tài khoản và phí thường niên. Trong 1 số trường hợp, phí đăng ký lại do bị đóng tài khoản hoặc phí miễn thi cũng là khoản phí mà học viên cần chú ý quan tâm.

Nếu không nắm vững các chính sách ACCA đề ra, bạn có thể phải chịu mức phí cao hơn bình thường, và đây chắc hẳn là điều không ai mong muốn. Do đó, SAPP Academy sẽ giải đáp mọi thắc mắc về lệ phí thi ACCA và các loại phí khác khi theo đuổi chứng chỉ này một cách chi tiết nhất cho bạn đọc.

2. Lệ phí thi ACCA

Sau khi hoàn thành mỗi môn học, các bạn học viên sẽ cần đóng lệ phí thi ACCA theo từng môn mà các bạn có nguyện vọng thi. Tuỳ vào môn học mà khi đăng ký thi, lệ phí sẽ có sự khác biệt theo kỳ hạn đăng ký. ACCA có 3 kỳ hạn đóng phí chính đó là kỳ hạn đóng sớm, kỳ hạn đóng chuẩn và kỳ hạn đóng trễ nhưng hiện nay ACCA đã tạm dừng kỳ hạn đóng sớm và chỉ còn kỳ hạn đóng chuẩn và muộn. Ngoài ra, lệ phí thi ACCA còn phụ thuộc vào trung tâm đăng ký thi (đối với các môn BT/F1, MA/F2, FA/F3 và LW/F4 ACCA).

  • Lệ phí thi dao động từ £142 – £406.

  • ACCA khuyến khích các học viên đóng lệ phí thi càng sớm càng tốt. Nếu bạn đóng muộn, lệ phí thi sẽ càng đắt, thậm chí đóng trễ phải trả lệ phí cao gấp 2,8 lần đóng chuẩn.

Lưu ý: Mức phí được cập nhật mới nhất tới ngày 18/06/2024, có thể thay đổi qua thời gian do chênh lệch tỉ giá, do vậy, bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.

2.1. Lệ phí thi BT/F1, MA/F2, FA/F3, LW/F4 Global ACCA

Đối với các môn BT/F1, MA/F2, FA/F3 và LW/F4 Global/UK, lệ phí thi phụ thuộc vào các trung tâm tổ chức thi CBE chính thức của ACCA. Mức phí dao động từ 3.400.000 – 4.100.000 VND

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

2.2. Lệ phí thi các môn: Kỹ năng ứng dụng trong ACCA

Lệ phí thi ACCA cho các môn học này có sự khác biệt dựa trên các kỳ hạn đóng lệ phí thi do ACCA đề ra.

Bảng 1: Kỳ hạn đóng lệ phí thi ACCA kỳ tháng 3.2024

Đóng chuẩn

(Standard Entry)

Đóng trễ

(Late Entry)

29/01/2024

05/02/2024

Nguồn: ACCA Global và SAPP Academy

Bảng 2: Lệ phí thi PM/F5, TX/F6, FR/F7, AA/F8, FM/F9 ACCA 2024 

Lệ phí thi (PM/F5, TX/F6, FR/F7, AA/F8, FM/F9 ACCA)

Kỳ hạn

£

VND

Tổng phí (sau khi cộng thêm 4% phí giao dịch)

Đóng chuẩn (Standard Entry)

£150

 4,793,400 VND

4,985,136 VND

Đóng trễ (Late Entry)

£364

11,631,984 VND

12,097,263.36 VND

Nguồn: ACCA Global và SAPP Academy

2.3. Lệ phí thi SBR, SBL, AFM/P4, APM/P5, ATX/P6, AAA/P7 ACCA

Lệ phí thi các môn ACCA cấp độ Chuyên môn chiến lược có sự khác nhau giữa môn SBL và các môn còn lại (SBR, AFM/P4, APM/P5, ATX/P6, AAA/P7).

Bảng 3: Lệ phí thi môn SBR, AFM/P4, APM/P5, ATX/P6, AAA/P7 ACCA

Lệ phí thi

SBR, AFM/P4, APM/P5, ATX/P6, AAA/P7

Kỳ hạn

£

VND

Tổng phí (sau khi cộng thêm 4% phí giao dịch)

Đóng chuẩn (Standard Entry)

£196

 6,263,376 VND

6,513,911.04 VND

Đóng trễ (Late Entry)

£406

 12,974,136 VND

13,493,101.44 VND

Nguồn: ACCA Global và SAPP Academy

Bảng 4: Lệ phí thi môn SBL ACCA – Lãnh đạo chiến lược kinh doanh

Lệ phí thi

SBL – Lãnh đạo chiến lược kinh doanh

Kỳ hạn

£

VND

Tổng phí (sau khi cộng thêm 4% phí giao dịch)

Đóng chuẩn (Standard Entry)

£266

 8,500,296 VND

8,840,307.84 VND

Đóng trễ (Late Entry)

£406

 12,974,136 VND

13,493,101.44 VND

Nguồn: ACCA Global và SAPP Academy

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

2.4. Học phí bài kiểm tra đạo đức

Để trở thành hội viên ACCA, học viên phải hoàn thành 13/15 môn học, có 3 năm kinh nghiệm và thi đỗ bài kiểm tra đạo đức (Ethics and Professional Skills Module). Lệ phí thi Ethics and Professional Skills Module là £75 (tương đương 2,396,700 VND).

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3. Các loại phí khác

3.1. Phí đăng ký mở tài khoản

Phí đăng ký mở tài khoản là chi phí liên quan đến việc mở tài khoản ACCA, chỉ cần trả duy nhất 1 lần. Chi phí mở tài khoản hiện này là £89. Học viên nào muốn đăng ký thi cũng đều cần mở tài khoản và chi trả khoản phí này.

Tùy thuộc vào từng đối tượng học viên mà mức phí đăng ký mở tài khoản sẽ khác nhau.

  • Đối tượng thông thường: Ưu đãi giảm từ £89 xuống £36.

  • Đối với học viên của SAPP Academy: Chi phí mở tài khoản sẽ chỉ còn £30 tương đương với khoảng 958,680 VNĐ.

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3.2. Phí đăng ký lại

Phí đăng ký lại là chi phí phải bỏ ra trong trường hợp muốn mở lại tài khoản ACCA đã bị đóng do không thực hiện đóng phí đúng hạn. Phí đăng ký lại cố định đối với mọi đối tượng học viên là £36 ứng với 1,150,416 VNĐ.

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3.3. Phí thường niên

Phí thường niên là chi phí phải đóng mỗi năm 1 lần vào ngày 01/01 để duy trì tài khoản ACCA, sử dụng thi các môn thi, xem kết quả và cập nhật các thông tin quan trọng liên quan đến ACCA, dao động từ £0 – £134 tùy thuộc đối tượng học viên.

  • Tiêu chuẩn: £134, ứng với 4,282,104 VNĐ.

  • Sinh viên năm đầu tiên: £40, ứng với 1,278,240 VNĐ.

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3.4. Phí miễn thi

Phí miễn thi là chi phí để miễn không thi một số môn ACCA, dành cho các học viên muốn công nhận năng lực và trình độ dựa trên bằng cấp, chứng chỉ và chuyên ngành đang theo học, giúp tiết kiệm thời gian theo đuổi chứng chỉ.

Các môn ACCA ở cấp độ khác nhau và đối tượng học viên khác nhau sẽ phải chịu mức phí miễn thi khác biệt.

  • Cấp độ Kiến thức ứng dụng gồm BT/F1, MA/F2, FA/F3 ACCA

    £86/môn, ứng với 2,748,216 VNĐ/môn.

  • Cấp độ Kỹ năng ứng dụng bao gồm LW/F4, PM/F5, TX/F6, FR/F7, AA/F8, FM/F9 ACCA

    £114/môn, ứng với 3,709,601VNĐ/môn

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3.5. Phí dành cho hội viên dự bị (Affiliates)

Hội viên dự bị (Affiliates) là những người đã hoàn thành đủ 13/15 môn của chứng chỉ nhưng chưa đáp ứng được điều kiện 3 năm kinh nghiệm liên quan. Trong 3 năm tính từ thời điểm trở thành hội viên dự bị (Affiliates), học viên sẽ phải trả mức lệ phí thường niên là £134/năm, ứng với 4,282,104 VNĐ/năm. Sau 3 năm này, lệ phí cố định £283/năm, ứng với 9.043.548 VNĐ/năm. Phí phục hồi học viên phải trả để quay lại trạng thái hội viên dự bị (nếu bị xóa) là £64, ứng với 2.045.184 VNĐ.

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

3.6. Phí dành cho hội viên ACCA (ACCA Member)

Sau khi đã hoàn thành các điều kiện như hoàn thành 13/15 môn học, có đủ 3 năm kinh nghiệm liên quan và hoàn thành bài kiểm tra đạo đức, bạn sẽ trở thành hội viên ACCA (ACCA Member) và được dùng cụm từ “ACCA” đằng sau tên. Các loại phí bạn cần quan tâm gồm:

  • Phí gia nhập thành viên (Admission to membership): £142/năm, ứng với 4,537,752 VNĐ.

  • Phí thường niên: £283/năm, ứng với 9.043.548 VNĐ/năm.

  • Phí đăng ký nghỉ phép dài hạn (Extended leave subscription): £64, ứng với 2.045.184 VNĐ (Áp dụng khi học viên nộp đơn giảm phí thường niên theo 1 số trường hợp nhất định).

  • Hỗ trợ đăng ký (Subscription assistance): £142/năm, ứng với 4,537,752 VNĐ (Áp dụng khi học viên nộp đơn giảm phí thường niên theo 1 số trường hợp nhất định).

  • Phí phục hồi (Reinstatement): £64, ứng với 2.045.184 VNĐ khi trạng thái hội viên ACCA bị xóa.

  • Phí chuyển đổi khi nghỉ hưu (Retirement commutation fee): £283/năm, ứng với 9.043.548 VNĐ (Một khoản phí duy nhất cho phép các thành viên chuyển đổi vào sổ đăng ký của các thành viên đã nghỉ hưu).

(Đây chỉ là mức phí tạm tính, mức phí thực tế có thể thay đổi theo tỷ giá bảng Anh tại thời điểm bạn đóng phí)

Mong rằng bài viết trên của SAPP đã mang đến những kiến thức về những lệ phí trong ACCA cho các bạn. Cùng nâng tầm sự nghiệp với chứng chỉ ACCA ngay hôm nay nhé!

Nhận tư vấn về khóa học ACCA của SAPP Academy tại đây!

Xem thêm: 

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Cách Sử Dụng Các Hàm Excel Cơ Bản Cho Dân Kế Toán

Cho dù bạn đang là một kế toán viên cho các cơ quan nhà nước...

Kinh Nghiệm Kiểm Toán Phần Hành Nợ Phải Trả

Phần hành nợ phải trả (Account Payable) là một phần hành khá phức tạp, đặc...

[Case Study] Accrual & Prepayment – Chi Phí Dồn Tích & Chi Phí Trả Trước

Hướng dẫn các bước giải bài tập về chi phí dồn tích & chi phí...

Bằng ACCA Có Giá Trị Bao Lâu & Các Câu Hỏi Thường Gặp

Thi lấy chứng chỉ ACCA thì thời hạn của chứng chỉ cũng là điều mà...

Kinh Nghiệm Phỏng Vấn Pathway to Success 2015

Như vậy là cuối cùng EY cũng đã có kết quả cho vòng thi tuyển....

Học F3 ACCA – Phân Tích Dạng Bài Thường Gặp Về Chi Phí Trích Trước Và Chi Phí Trả Trước

Theo nguyên tắc phù hợp (Matching concept) thì việc ghi nhận doanh thu và chi...

F9 là môn gì? Tại sao bạn cần phải học F9?

1. F9 Là Môn Học Gì? F9 ACCA – Financial Management – là môn học...

[Case study] Job Costing – Tính Giá Theo Đơn Đặt Hàng

Trong môn F2 ACCA, chúng ta đã gặp ba phương pháp định giá phổ biến...