#Phân Biệt Hóa Đơn Thương Mại Và Hóa Đơn Giá Trị Gia Tăng
Trong giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ của các doanh nghiệp, hóa đơn được xem là một trong những chứng từ quan trọng nhất. Hóa đơn không chỉ đơn thuần là một công cụ để ghi nhận thông tin về giao dịch bao gồm các chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn phản ánh số tiền của giao dịch đó. Có hai loại hóa đơn chính được sử dụng, đó là hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thông tin của hai loại hóa đơn này.
1. Thông tin về hóa đơn thương mại
Hóa đơn thương mại còn được gọi là commercial invoice, là một loại chứng từ quan trọng được sử dụng để ghi nhận các giao dịch mua bán trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Theo quy định quốc tế, hóa đơn thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch mua bán quốc tế và cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu. Hóa đơn thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các khoản phí liên quan, bao gồm cả thuế hải quan và phí bảo hiểm.
1.1. Nội dung trên hóa đơn thương mại có gì?
Theo quy định của UCP 600 – The Uniform Custom and Practice for Documentary Credits (Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ), hóa đơn thương mại không bắt buộc tuân theo một mẫu cụ thể, mà quan trọng nhất là phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu. Các thông tin chính trên hóa đơn thương mại bao gồm:
- Thông tin về người xuất khẩu: Đây là phần ghi rõ thông tin của người gửi hàng, bao gồm tên và địa chỉ của họ, cũng như quốc gia xuất khẩu;
- Thông tin về mgười nhập khẩu: Phần này cung cấp thông tin về người nhận hàng, bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại liên hệ của họ;
- Số hóa đơn và ngày phát hành: Hóa đơn thương mại phải có số và ngày phát hành được ghi rõ. Người xuất khẩu và người nhập khẩu cũng có thể theo dõi giao dịch dựa trên số hóa đơn thương mại;
- Phương thức vận chuyển: Hóa đơn thương mại cần ghi rõ phương thức vận chuyển, không cần phải chi tiết về phương tiện hoặc số hiệu chuyến;
- Điều khoản giao hàng và điều khoản thanh toán: Hóa đơn thương mại phải ghi rõ điều khoản giao hàng theo thỏa thuận giữa hai bên (ví dụ: sử dụng điều khoản Incoterms 2010). Cũng cần ghi rõ điều khoản thanh toán (ví dụ: chuyển khoản, thư tín dụng, LC) và loại tiền tệ thanh toán (ví dụ: USD, EUR, JPY);
- Số lượng hàng hóa: Hóa đơn thương mại ghi tổng số lượng hàng trong lô hàng. Thông thường, cũng có thể ghi tổng trọng lượng cả bì hoặc không ghi chi tiết;
- Dấu và chữ ký của cả hai bên: Để hóa đơn có giá trị pháp lý, nó cần được ký và đóng dấu bởi cả người xuất khẩu và người nhập khẩu;
- Một số thông tin khác: Nếu cần thiết, có thể thêm vào hóa đơn thương mại các thông tin khác, tùy thuộc vào các thỏa thuận và yêu cầu cụ thể của các bên trong giao dịch.
1.2. Vai trò của hóa đơn thương mại là gì?
- Chức năng chính của hóa đơn thương mại, giống như các loại hóa đơn khác là thực hiện chức năng thanh toán. Đây là tài liệu hợp pháp thể hiện số tiền mà người mua cần trả cho người bán khi thực hiện giao dịch
- Ngoài ra, giá trị ghi trên hóa đơn thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khai báo hải quan và tính toán các khoản bảo hiểm. Giá trị này được sử dụng như một căn cứ để tính thuế xuất nhập khẩu và xác định số tiền bảo hiểm, cũng như để bổ sung các chi phí khác liên quan đến giao dịch.
2. Thông tin hóa đơn giá trị gia tăng
Hóa đơn giá trị gia tăng, còn được gọi là hóa đơn đỏ là một loại chứng từ được sử dụng bởi các tổ chức để khai, tính thuế giá trị gia tăng trong các hoạt động sau đây: bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ trong lãnh thổ quốc gia, hoạt động vận tải quốc tế, xuất khẩu vào các khu vực miễn thuế quan và các trường hợp đặc biệt được xem xét như giao dịch xuất khẩu.
Hóa đơn giá trị gia tăng hay hóa đơn đỏ, là một tài liệu chứng từ được người bán tạo và cung cấp cho người mua để ghi lại thông tin về việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho bên mua, đáp ứng các quy định của pháp luật.
2.1. Các nội dung phải có trên hóa đơn giá trị gia tăng
Dưới đây là danh sách các nội dung cần xuất hiện trên hóa đơn giá trị gia tăng:
Thông tin hóa đơn:
- Tên hóa đơn;
- Ký hiệu mẫu số hóa đơn và ký hiệu hóa đơn;
- Tên liên hóa đơn;
- Số thứ tự hóa đơn.
Thông tin người bán: Tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán.
Thông tin người mua: Tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua.
Chi tiết hàng hóa và dịch vụ:
- Tên hàng hóa và dịch vụ;
- Đơn vị tính;
- Số lượng;
- Đơn giá hàng hóa và dịch vụ;
- Thành tiền ghi bằng số và bằng chữ.
Thông tin người lập hóa đơn:
- Tên người mua và người bán;
- Chữ ký của người bán (nếu có);
- Ngày, tháng, năm lập hóa đơn.
Hình thức thể hiện trên hóa đơn.
2.2. Các hình thức hóa đơn giá trị gia tăng
Dưới đây là các loại hóa đơn giá trị gia tăng bằng hóa đơn giấy và hóa đơn điện tử:
- Hóa đơn tự in: Loại hóa đơn giấy này được các doanh nghiệp tự in ra bằng các thiết bị tin học, máy tính tiền hoặc các thiết bị khác khi họ bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ;
- Hóa đơn đặt in: Hóa đơn giấy này được in theo mẫu sau khi các tổ chức hoặc cơ quan thuế đặt hàng và sau đó sử dụng cho hoạt động bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Các tổ chức, hộ kinh doanh và cá nhân có thể mua hóa đơn đặt in để sử dụng;
- Hóa đơn điện tử: Loại hóa đơn này là kết quả của quá trình khởi tạo, lập, gửi, nhận, lưu trữ và quản lý thông qua các phương tiện điện tử theo quy định tại Luật Giao dịch điện tử và các văn bản hướng dẫn thi hành. Từ ngày 01/07/2022, tại Việt Nam, các doanh nghiệp có cơ sở hạ tầng thông tin đầy đủ sẽ bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử.
2.3. Chức năng của hóa đơn giá trị gia tăng
Dưới đây là các chức năng và quy định liên quan đến hóa đơn giá trị gia tăng:
- Chức năng thanh toán: Hóa đơn GTGT chứng thực số tiền mà người mua phải thanh toán cho người bán sau khi hoàn tất giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ;
- Căn cứ xác định số tiền thuế: Hóa đơn GTGT được sử dụng để xác định số tiền thuế mà doanh nghiệp phải nộp vào ngân sách nhà nước. Thông qua hóa đơn này, thuế giá trị gia tăng (GTGT) được tính và xác định;
- Quy định về thuế GTGT: Theo Thông tư 39/2014/TT-BTC, các giao dịch có giá trị từ 200.000 trở lên đòi hỏi người mua phải trả thêm 10% giá trị hàng hóa (thuế GTGT). Điều này là để đảm bảo người bán có cơ sở để thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế và đồng thời, người bán phải lập hóa đơn cho người mua. Quy định này giúp Nhà nước xác định nghĩa vụ nộp thuế của người bán dựa trên thông tin trong hóa đơn.
3. So sánh hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng
3.1. Điểm giống nhau
Dưới đây là điểm giống nhau giữa các loại hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng:
- Người lập và giao hóa đơn: Tất cả các loại hóa đơn, bao gồm hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng đều được lập, xuất và giao bởi người bán cho người mua sau khi hoàn tất giao dịch mua bán;
- Nội dung ghi nhận đầy đủ thông tin: Các loại hóa đơn đều ghi nhận đầy đủ thông tin về cả hai bên, bao gồm thông tin về người mua và người bán, cũng như chi tiết của giao dịch mua bán;
- Chức năng thanh toán và xác định số tiền: Tất cả các loại hóa đơn đều có chức năng thanh toán, xác định số tiền mà bên mua phải trả cho bên bán sau khi giao dịch mua bán hoàn tất.
3.2. Điểm khác nhau giữa hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng
Tiêu chí |
Hoá đơn thương mại |
Hoá đơn GTGT |
Giao dịch |
Hóa đơn thương mại chỉ sử dụng trong giao dịch mua bán quốc tế |
Hóa đơn GTGT có thể được sử dụng trong mua bán nội địa, quốc tế, trong khu phi thuế quan được nhà nước công nhận và thực hiện quản lý |
Chức năng |
Dựa trên hóa đơn để khai giá hải quan, tính số tiền bảo hiểm |
Dựa trên hóa đơn làm căn cứ tính thuế GTGT |
Nội dung đặc thù |
Không cần tách riêng thuế GTGT Ngoài ra, trên hóa đơn thương mại có thêm nội dung như điều khoản thanh toán, phương thức vận chuyển |
Cần thể hiện rõ mức thuế GTGT Không cần ghi thông tin về thanh toán, cách vận chuyển |
Kê khai thuế |
Không phải thực hiện kê khai thuế |
Phải thực hiện kê khai thuế |
Khóa học ACCA có vai trò quan trọng giúp kế toán so sánh hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng đảm bảo tính chính xác. ACCA cung cấp kiến thức về luật pháp và quy định kế toán và thuế ở nhiều quốc gia giúp học viên nắm bắt các yêu cầu và quy định cụ thể liên quan đến việc so sánh và sử dụng hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng trong môi trường kinh doanh cụ thể. Với kiến thức và kỹ năng nhận được từ khóa học ACCA tại SAPP, học viên có thể tham gia vào các quy trình so sánh và phân tích hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Nắm rõ sự khác nhau giữa hóa đơn thương mại và hóa đơn giá trị gia tăng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và thuế của các doanh nghiệp. Khóa học ACCA cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để so sánh và sử dụng hiệu quả các loại hóa đơn này, đồng thời đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đối với các quy định tài chính và thuế góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và duy trì sự minh bạch trong các giao dịch mua bán.