So sánh chi tiết từ A – Z chứng chỉ CIMA vs ACCA
CIMA vs ACCA là hai chứng chỉ về Kế toán đều bắt nguồn từ Anh Quốc. Bởi nguồn gốc và định hướng tương đối giống nhau, nên nhiều người băn khoăn không biết nên chọn theo đuổi chứng chỉ nghề nghiệp nào.
Trong bài viết này, hãy cùng SAPP so sánh chi tiết chứng chỉ CIMA vs ACCA về tiềm năng công việc, kỹ năng trang bị, và giá trị đem lại cho một nhân sự kế – kiểm – tài chính.
1. Thông tin tổng quan chứng chỉ ACCA vs CIMA
1.1. ACCA
ACCA là viết tắt của “Association of Chartered Certified Accountants” (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc). Đây là một tổ chức kế toán – kiểm toán chuyên nghiệp toàn cầu, cung cấp chứng chỉ chuyên môn quốc tế uy tín trong lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán.
ACCA được thành lập vào năm 1904, tính đến nay đã có hơn 120 năm lịch sử phát triển và đóng góp vào ngành kế toán – tài chính quốc tế.
Hiệp hội ACCA được thành lập tại Vương quốc Anh và hiện có trụ sở chính tại London. Đây là một trong những tổ chức kế toán chuyên nghiệp hàng đầu thế giới, được các chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu công nhận.
ACCA có quan hệ hợp tác với nhiều tổ chức uy tín như Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), Ngân hàng Thế giới (World Bank) và các cơ quan quản lý tài chính ở nhiều quốc gia.
Hiện tại, số lượng hội viên ACCA trên toàn cầu là hơn 526 học viên và hơn 247.000 hội viên (tính đến năm 2024), một nửa trong số đó ở Châu Á – Thái Bình Dương. Đây là một trong những khu vực phát triển nhanh nhất của ACCA, đặc biệt tại các nước như Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Việt Nam và Úc.
Chứng chỉ ACCA được công nhận tại hơn 180 quốc gia, trong đó có Anh, EU, Mỹ, Úc, Canada, Singapore, Hong Kong và nhiều quốc gia khác. Nó được coi là tiêu chuẩn vàng trong ngành tài chính, kế toán và kiểm toán.
Chứng chỉ này giúp người sở hữu có thể làm việc trong các tập đoàn đa quốc gia, công ty kiểm toán Big 4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG) và các tổ chức tài chính lớn trên thế giới.
Chứng chỉ ACCA tập trung vào các lĩnh vực sau:
- Kế toán tài chính & quản trị
- Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo
- Quản lý tài chính & rủi ro
- Thuế quốc tế
- Đạo đức nghề nghiệp & Quản trị doanh nghiệp
Người sở hữu chứng chỉ ACCA và được công nhận là hội viên ACCA (ACCA Member). Khi trở thành hội viên chính thức, người đó có thể sử dụng danh xưng “ACCA” sau tên của mình (Ví dụ: Nguyễn Văn A, ACCA).
Sau 5 năm kinh nghiệm và hoàn thành các yêu cầu về CPD, hội viên ACCA có thể nâng cấp lên Fellow Chartered Certified Accountant (FCCA) – danh vị cao cấp hơn.
Chứng chỉ ACCA không có thời hạn sử dụng, tuy nhiên hội viên cần tuân thủ các yêu cầu về cập nhật kiến thức liên tục (CPD – Continuing Professional Development) hằng năm để duy trì tư cách hội viên. Nếu không duy trì CPD hoặc không đóng phí thường niên, tư cách hội viên có thể bị đình chỉ hoặc hủy bỏ.
1.2. CIMA
Chứng chỉ CIMA (Chartered Institute of Management Accountants) được thành lập vào năm 1919, là một trong những chứng chỉ uy tín trong lĩnh vực kế toán quản trị, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
CIMA được thành lập bởi Hiệp hội Kế toán Quản trị Công chứng Anh Quốc, một tổ chức uy tín và là thành viên của Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC). Với sự hiện diện tại hơn 188 quốc gia và vùng lãnh thổ, CIMA được coi là tổ chức có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kế toán quản trị.
Từ năm 2017 CIMA đã hợp nhất với Hiệp hội Kế toán Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) để thành lập Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh & Mỹ (The Association of International Certified Professional Accountants – AICPA & CIMA)
Theo số liệu, CIMA có hơn 698.000 thành viên và hội viên trên toàn cầu. Mặc dù không có số liệu cụ thể về số lượng hội viên tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nhưng với phạm vi hoạt động rộng khắp, CIMA cũng là một trong những chứng chỉ được nhiều người theo đuổi tại khu vực này.
Chứng chỉ CIMA được công nhận tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Anh, Mỹ và các quốc gia phát triển khác. Việc sở hữu chứng chỉ này mang lại lợi thế cạnh tranh, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Chứng chỉ CIMA chuyên sâu về kế toán quản trị, bao gồm các lĩnh vực như:
- Quản lý tài chính
- Kế toán tài chính
- Quản trị dự án
- Quản trị doanh nghiệp
- Quản lý rủi ro
Chương trình đào tạo CIMA được thiết kế với 4 cấp độ gồm 13 môn học, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực này.
Người sở hữu chứng chỉ CIMA được gọi là Kế toán Quản trị Công chứng (Chartered Management Accountant). Khi trở thành hội viên chính thức, họ có thể sử dụng danh xưng “ACMA” (Associate Chartered Management Accountant) sau tên của mình. Khi đạt đủ kinh nghiệm và thâm niên, họ có thể nâng cấp lên “FCMA” (Fellow Chartered Management Accountant), danh vị cao cấp hơn.
Chứng chỉ CIMA không có thời hạn sử dụng; tuy nhiên, hội viên cần tuân thủ các yêu cầu về cập nhật kiến thức liên tục (CPD – Continuing Professional Development) hàng năm để duy trì tư cách hội viên. Nếu không duy trì CPD hoặc không đóng phí thường niên, tư cách hội viên có thể bị đình chỉ hoặc hủy bỏ.
2. Giá trị của chứng chỉ ACCA vs CIMA với sự nghiệp cá nhân
2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được
2.1.1. ACCA
ACCA tập trung vào kế toán tài chính, kiểm toán và thuế. Học viên sẽ nắm vững các nguyên tắc kế toán, lập báo cáo tài chính, kiểm toán và tuân thủ các quy định thuế.
- Kế toán tài chính và báo cáo: Học viên sẽ nắm vững các nguyên tắc kế toán quốc tế, khả năng lập và phân tích báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành.
- Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo: Trang bị kiến thức về quy trình kiểm toán, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và cung cấp dịch vụ đảm bảo chất lượng thông tin tài chính.
- Quản lý tài chính: Phát triển kỹ năng quản lý nguồn vốn, đánh giá dự án đầu tư, quản lý rủi ro tài chính và đưa ra quyết định tài chính chiến lược.
- Thuế và pháp luật: Hiểu biết sâu về hệ thống thuế, lập kế hoạch thuế hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
- Quản trị hiệu quả hoạt động: Khả năng phân tích hiệu suất kinh doanh, quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
- Đạo đức nghề nghiệp và quản trị doanh nghiệp: Nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong kinh doanh, quản trị doanh nghiệp hiệu quả và trách nhiệm xã hội.
Chuyên gia ACCA đảm bảo tính chính xác và tuân thủ trong báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn kế toán. Họ thường tham gia vào việc kiểm toán, quản lý thuế và lập báo cáo tài chính, đảm bảo sự minh bạch và tin cậy trong thông tin tài chính.
2.1.2. CIMA
CIMA chú trọng đến kế toán quản trị và chiến lược kinh doanh. Học viên sẽ phát triển kỹ năng phân tích tài chính, lập kế hoạch chiến lược, quản lý hiệu suất và ra quyết định kinh doanh.
- Kế toán quản trị và phân tích tài chính: Học viên sẽ nắm vững các kỹ thuật kế toán quản trị, bao gồm lập ngân sách, phân tích chi phí và quản lý hiệu suất tài chính.
- Chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro: Trang bị khả năng xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, đánh giá và quản lý rủi ro, đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn.
- Quản lý hiệu suất và ra quyết định: Phát triển kỹ năng đánh giá hiệu suất hoạt động, sử dụng thông tin tài chính để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và vận hành.
- Lãnh đạo và quản lý thay đổi: Học viên được trang bị kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án và điều hành các sáng kiến thay đổi trong tổ chức.
- Hiểu biết về công nghệ và chuyển đổi số: CIMA chú trọng đến việc áp dụng công nghệ trong quản lý tài chính, giúp học viên thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
Chuyên gia CIMA tập trung vào việc sử dụng thông tin tài chính để đưa ra quyết định chiến lược, cải thiện hiệu suất và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Họ tham gia vào việc lập kế hoạch kinh doanh, quản lý rủi ro và tối ưu hóa quy trình hoạt động, góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh và đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
2.2. Những vị trí công việc tiềm năng
Chứng chỉ ACCA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc) và CIMA (Viện Kế toán Quản trị Công chứng) đều mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nhưng mỗi chứng chỉ hướng đến các vai trò khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh các vị trí công việc tiềm năng khi sở hữu mỗi chứng chỉ:
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CIMA |
Kế toán tài chính | Kế toán quản trị |
Kiểm toán viên | Chuyên viên phân tích tài chính |
Chuyên viên thuế | Quản lý tài chính |
Chuyên viên tư vấn tài chính | Quản lý ngân sách |
Giám đốc tài chính (CFO) | Giám đốc tài chính (CFO) |
Kế toán trưởng | Quản lý rủi ro |
Chuyên viên phân tích tài chính | Chuyên viên phân tích kinh doanh |
Quản lý tuân thủ | Quản lý chiến lược |
Một số vị trí như Giám đốc tài chính (CFO) có thể phù hợp cho cả hai chứng chỉ, tùy thuộc vào định hướng và kinh nghiệm của cá nhân. Việc lựa chọn chứng chỉ nên dựa trên mục tiêu nghề nghiệp và lĩnh vực mà bạn muốn phát triển.
2.3. Mức lương
Theo khảo sát của Kaplan UK, mức lương trung bình của nhân viên kế toán có chứng chỉ ACCA dao động từ khoảng 478 triệu đồng đến 798 triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động như kế toán công hay kế toán doanh nghiệp.
Theo thông tin chính thức từ CIMA, tại Anh, mức lương trung bình cho nhân sự phân tích Tài chính sở hữu chứng chỉ CIMA dao động từ 68,296 bảng Anh/năm. Trong khi đó, nhân sự kế toán sẽ có mức thu nhập trung bình 52,898 bảng Anh/năm khi trang bị chứng chỉ này.
Qua so sánh trên, chúng ta có thể thấy người sở hữu chứng chỉ CIMA sẽ có mức lương trung bình cao hơn tương đối so với nhân sự sở hữu chứng chỉ ACCA.
Tuy nhiên, thông tin từ hoạt động đăng tuyển trên ZipRecruiter cho thấy thị trường việc làm đạt tiêu chuẩn CIMA không quá sôi động ở cả Hà Nội và trên toàn tiểu bang Hoa Kỳ. Hiện tại, có rất ít công ty đang tuyển dụng cho vị trí yêu cầu chứng chỉ CIMA, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm việc làm và mức lương của những người sở hữu chứng chỉ này trong thời điểm hiện tại.
3. ACCA vs CIMA – Chương trình đào tạo
3.1. Kiến thức được trang bị
Chứng chỉ ACCA và CIMA đều là những chứng chỉ uy tín trong lĩnh vực kế toán và tài chính, nhưng chúng có định hướng và phạm vi kiến thức đào tạo khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh về kiến thức được trang bị khi theo học hai chứng chỉ này:
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CIMA | |
Định hướng | Tập trung vào kế toán tài chính, kiểm toán và thuế, chuẩn bị cho vai trò trong các công ty kế toán công và các vị trí liên quan đến tuân thủ tài chính. | Nhấn mạnh vào kế toán quản trị và chiến lược kinh doanh, hướng đến các vai trò quản lý tài chính trong doanh nghiệp và ra quyết định chiến lược. |
Phạm vi kiến thức đào tạo |
|
|
3.2. Yêu cầu đầu vào
Dưới đây là bảng so sánh yêu cầu đầu vào của hai chứng chỉ ACCA và CIMA:
ACCA | CIMA | |
Yêu cầu học vấn |
|
|
Yêu cầu kinh nghiệm | Không yêu cầu kinh nghiệm.
Tuy nhiên, để trở thành hội viên chính thức của ACCA, cần hoàn thành 36 tháng kinh nghiệm thực tiễn có giám sát trong lĩnh vực liên quan. |
Không yêu cầu kinh nghiệm.
Tuy nhiên, để đạt được chứng chỉ CIMA đầy đủ và danh hiệu CGMA (Chartered Global Management Accountant), cần hoàn thành 36 tháng kinh nghiệm thực tiễn có liên quan. |
Yêu cầu tiếng Anh | Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh.
Tuy nhiên, do các tài liệu và kỳ thi đều bằng tiếng Anh, khả năng tiếng Anh tốt là cần thiết để theo học và thi cử hiệu quả. |
3.3. Hệ thống môn học
Dưới đây là bảng so sánh hệ thống môn học của chứng chỉ ACCA và CIMA:
ACCA | CIMA |
Cấp độ Kiến thức ứng dụng (Applied Knowledge) – 3 môn
|
Cấp độ Chứng chỉ (Certificate Level) – 4 môn
(Dành cho người chưa có nền tảng kế toán, có thể được miễn tùy vào bằng cấp liên quan.)
|
Cấp độ Kỹ năng ứng dụng (Applied Skills) – 6 môn
|
Cấp độ Hoạt động (Operational Level) – 3 môn + 1 bài thi tổng hợp
(Sau khi hoàn thành, nhận chứng chỉ CIMA Diploma in Management Accounting – CIMA Dip MA.)
|
Cấp độ Chiến lược chuyên nghiệp (Strategic Professional) – 4 môn
Bắt buộc:
Tự chọn (chọn 2 trong 4 môn):
|
Cấp độ Quản trị (Management Level) – 3 môn + 1 bài thi tổng hợp
(Sau khi hoàn thành, nhận chứng chỉ CIMA Advanced Diploma in Management Accounting – CIMA Adv Dip MA.)
|
Cấp độ Chiến lược (Strategic Level) – 3 môn + 1 bài thi tổng hợp
(Sau khi hoàn thành, ứng viên có thể nộp đơn trở thành thành viên ACMA, CGMA.)
|
3.4. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ
Để hoàn thành các chứng chỉ ACCA và CIMA, học viên cần đáp ứng các yêu cầu về thi cử, kinh nghiệm thực tế và đạo đức nghề nghiệp. Dưới đây là bảng so sánh các điều kiện hoàn thành của hai chứng chỉ này:
ACCA | CMA | |
Số lượng môn thi | 13 môn | 13 môn |
Kinh nghiệm thực tế | Hoàn thành 36 tháng kinh nghiệm thực tế có liên quan và ghi nhận trong báo cáo kinh nghiệm thực tế (PER). | Hoàn thành 36 tháng kinh nghiệm thực tế có liên quan, trong đó ít nhất 18 tháng ở vai trò quản lý tài chính hoặc quản lý kinh doanh. |
Đạo đức nghề nghiệp | Hoàn thành modul Đạo đức và Kỹ năng chuyên nghiệp (Ethics and Professional Skills Module). | Hoàn thành bài thi Đạo đức (CIMA Ethics Test) và tuân thủ Bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp của CIMA. |
3.5. Thời lượng học
Để so sánh thời gian hoàn thành chứng chỉ ACCA và CIMA, chúng ta có thể tham khảo bảng sau:
Tiêu chí | ACCA | CIMA |
Số môn học | 13 môn (3 cấp độ: Applied Knowledge, Applied Skills, Strategic Professional) | 13 môn (4 cấp độ: Certificate, Operational, Management, Strategic) |
Hình thức thi |
|
|
Tính linh hoạt trong thi cử | Tương đối linh hoạt nhưng có 4 môn cuối chỉ thi theo lịch cố định. | Linh hoạt hơn do phần lớn các môn thi có thể thực hiện bất kỳ thời điểm nào trong năm. |
Khả năng rút ngắn thời gian | Nếu có bằng cấp chuyên môn về kế toán – tài chính, có thể được miễn giảm một số môn (tối đa 9 môn). | Nếu có bằng cấp liên quan, có thể được miễn một số môn, nhưng vẫn phải thi Case Study Exams. |
Yêu cầu kinh nghiệm thực tế | 3 năm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính. | 3 năm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực tài chính, kế toán quản trị, quản lý doanh nghiệp. |
Thời gian hoàn thành trung | 2 – 3 năm | 3 – 6 năm |
Vậy học chứng chỉ nào lâu hơn?
- ACCA có thể hoàn thành trong khoảng 2 – 3 năm, nhanh hơn nếu học viên có nền tảng tốt hoặc được miễn giảm môn học.
- CIMA thường mất từ 3 – 6 năm để hoàn thành, đặc biệt nếu học viên bắt đầu từ cấp độ Certificate.
Nhìn chung, CIMA có thể mất nhiều thời gian hơn ACCA để hoàn thành, đặc biệt nếu học viên không có nền tảng tài chính – kế toán và phải học từ cấp độ Certificate.
3.6. Học phí và chi phí thi cử năm 2025
Dưới đây là bảng so sánh học phí và chi phí thi cử giữa chứng chỉ ACCA và CIMA:
Loại chi phí | ACCA | CIMA |
Phí đăng ký ban đầu | Khoảng $89 – $118 (GBP £79 – £105)
Phí này chỉ thanh toán một lần khi đăng ký lần đầu với ACCA. |
Khoảng $107 – $123 (GBP £95 – £110)
Phí này chỉ thanh toán một lần khi đăng ký lần đầu với CIMA. |
Phí thường niên | Khoảng $107 – $123 (GBP £95 – £110)
Phí này chỉ thanh toán một lần khi đăng ký lần đầu với CIMA. |
Khoảng $202 – $241 (GBP £180 – £215)
Phí này phải đóng hàng năm để duy trì tư cách học viên CIMA. |
Học phí | Ước tính: $200 – $800+ mỗi môn. | Ước tính: $250 – $900+ mỗi môn/cấp độ |
Phí thi |
|
|
Giáo trình và tài liệu học | Ước tính: $50 – $200+ mỗi môn (nếu mua giáo trình chính thức). | Ước tính: $40 – $180+ mỗi môn/cấp độ (nếu mua tài liệu chính thức hoặc trọn gói). |
Chứng chỉ CIMA có xu hướng có tổng chi phí cao hơn so với chứng chỉ ACCA, chủ yếu do các yếu tố sau:
- Phí thường niên: Phí thường niên hàng năm của CIMA cao hơn ACCA. Theo thời gian học, đặc biệt nếu bạn cần nhiều năm để hoàn thành chương trình, tổng phí thường niên tích lũy của CIMA sẽ lớn hơn.
- Lệ phí thi: Mặc dù phí thi cho từng môn ở cấp độ tương đương khá gần nhau, bài thi CIMA có thêm Case Study ở mỗi cấp độ. Các bài thi Case Study này có phí thi cao hơn đáng kể so với các môn thi thông thường. Điều này làm tăng chi phí thi cử tổng thể của CIMA, đặc biệt khi xét đến việc có 3 cấp độ và 3 bài Case Study.
4. Hai chứng chỉ có thể thay thế cho nhau không?
ACCA và CIMA không thể hoàn toàn thay thế cho nhau do định hướng nghề nghiệp và kiến thức khác nhau.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người có ACCA có thể đảm nhận một số vai trò của CIMA và ngược lại, đặc biệt nếu có thêm kinh nghiệm thực tế.
5. CIMA vs ACCA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp?
Cùng SAPP tổng kết lại một số điểm khác nhau và giống nhau giữa hai chứng chỉ này để rút ra được chứng chỉ nào phù hợp với bạn nhé!
5.1. Điểm chung giữa ACCA và CIMA:
- Cả hai đều là chứng chỉ kế toán – tài chính quốc tế uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
- Đều giúp người học nâng cao chuyên môn về tài chính, kế toán, kiểm soát chi phí và quản lý hiệu suất doanh nghiệp.
- Có thể giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
5.2. Sự khác biệt chính giữa CIMA vs ACCA
Tiêu chí | ACCA | CIMA |
Định hướng | Kế toán tài chính, kiểm toán, thuế, tư vấn tài chính | Kế toán quản trị, quản lý tài chính doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh |
Cấu trúc chương trình | 13 môn thi, từ kiến thức cơ bản đến chuyên sâu | 16 môn thi, chia theo 4 cấp độ từ cơ bản đến chiến lược |
Thời gian học | 2 – 3 năm | 3 – 6 năm |
5.3. Ai nên học ACCA? Ai nên học CIMA?
Khó có thể để trả lời câu hỏi “Chứng chỉ CIMA vs ACCA, lựa chọn nào tốt hơn?” bởi mỗi chứng chỉ phục vụ một mục tiêu, định hướng riêng. Dựa vào sự khác nhau giữa chứng chỉ CIMA và ACCA để lựa chọn một chứng chỉ phù hợp nhất với bản thân, SAPP Academy đưa ra gợi ý như sau:
- Nếu bạn đang là sinh viên ngành Kế – Kiểm và muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán, kế toán tài chính, thuế hoặc tư vấn tài chính. Hoặc bạn có định hướng làm việc tại các tập đoàn Kiểm toán Big4 và ngân hàng lớn, thì Chứng chỉ Kế toán Công chứng (ACCA) có thể là lựa chọn phù hợp hơn dành cho bạn.
- Ngược lại, nếu bạn đang thiếu kiến thức về kế toán và tài chính và muốn nắm vững nền tảng kiến thức từ cơ bản, cũng như có thời gian dài (3 – 4 năm) để học tập, thì Chứng chỉ Quản trị Kế toán Chiến lược (CIMA) có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý thêm hiện nay ở Việt Nam chưa có tổ chức, học viện nào cung cấp đào tạo chuyên nghiệp cho chứng chỉ này.
5.4. Có nên học cả ACCA và CIMA không? Học theo thứ tự nào?
Việc học cả hai chứng chỉ ACCA và CIMA có thể mang lại lợi thế lớn trong sự nghiệp, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết. Dưới đây là gợi ý phù hợp theo từng đối tượng để bạn có thể đưa ra quyết định tối ưu.
- Đối với sinh viên (Chưa có kinh nghiệm làm việc): Bạn nên ưu tiên chứng chỉ ACCA trước, vì nó sẽ đem lại lợi thế lớn hơn khi ứng tuyển vào các tập đoàn kiểm toán Big4, ngân hàng, tập đoàn lớn… Phần lớn những công ty này đều là đối tác của ACCA, bên cạnh đó, họ còn phát triển nhiều chương trình hỗ trợ việc làm như ACCA Job Fast Track, giúp bạn giảm bớt 1-3 vòng phỏng vấn ở những công ty đối tác này.
- Đối với người đã đi làm (Nhân viên tài chính kế toán, kiểm toán, thuế, ngân hàng): Nếu bạn làm việc trong kiểm toán, kế toán, thuế, tài chính ngân hàng, thì ACCA sẽ giúp bạn thăng tiến nhanh hơn. Ngược lại, nếu bạn làm trong tài chính doanh nghiệp, quản trị rủi ro, phân tích kinh doanh, thì CIMA lại là chứng chỉ phù hợp hơn.
- Đối với quản lý cấp trung (Trưởng phòng tài chính, kế toán, kiểm toán, FP&A,…): Đây là một vị trí khá quan trọng trong doanh nghiệp, bạn có thể cân nhắc học thêm CIMA nếu đã có ACCA hoặc ngược lại.
6. Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể so sánh và hiểu rõ hơn về hai chứng chỉ CIMA vs ACCA. Cả hai đều là những chứng chỉ danh giá trong lĩnh vực Kế toán – Tài chính – Kiểm toán, nhưng có sự khác biệt về phạm vi công nhận, chương trình đào tạo và định hướng nghề nghiệp. Việc lựa chọn ACCA hay CIMA phụ thuộc vào mục tiêu và con đường sự nghiệp của từng cá nhân.
Nếu như bạn đang muốn theo đuổi chứng chỉ ACCA, hãy liên hệ SAPP để được hỗ trợ chi tiết.