CFA20/06/2024

MBA vs CFA – Đâu là đường tắt cho chuyên gia Tài chính

MBA vs CFA là hai trong số những chứng chỉ uy tín và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính và quản trị kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai chứng chỉ này, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với con đường sự nghiệp của mình.

Trước khi đi vào chi tiết bài viết, SAPP hy vọng bạn dành thời gian để suy ngẫm và ghi lại mục tiêu cụ thể cũng như nhu cầu về kiến thức và kỹ năng mà bạn mong muốn đạt được khi theo đuổi các chứng chỉ kế toán, kiểm toán, tài chính. 

1. Thông tin tổng quan về chứng chỉ MBA và CFA 

Nội dung MBA CFA 
Tên chứng chỉ Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản Trị Kinh Doanh The Chartered Financial Analyst – CFA Charterholder – Chứng chỉ  phân tích đầu tư tài chính
Năm thành lập Đầu thế kỷ 20 1947
Đơn vị thành lập Đại học Harvard, Hoa Kỳ
  • The National Federation of Financial Analysts Societies được thành lập bởi Financial Analyst Society (Hiệp hội Phân tích Tài chính) Boston, Chicago, New York và Philadelphia 
  • 2004, hiệp hội chính thức đổi tên thành đổi tên thành CFA Institute. 
Phạm vi được công nhận Phụ thuộc vào danh tiếng trường đại học đã đào tạo để đánh giá. CFA là chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế vì thế được công nhận rộng rãi trên khắp thế giới
Số lượng hội viên  Hơn 190.000 thành viên, trong đó có 97% là CFA charterholders, hiện diện trên 160 quốc gia  với 155 CFA Society community local societies.
Lĩnh vực Là chương trình đào tạo sau Đại học chuyên sâu về kinh doanh, trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những nhà quản lý và lãnh đạo xuất sắc trong doanh nghiệp. Chứng chỉ CFA phù hợp với nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư, phân tích vốn chủ sở hữu và tư vấn.
Thời hạn chứng chỉ Vĩnh viễn Chứng chỉ CFA có giá trị sử dụng vô thời hạn 

Xem thêm: Chứng chỉ CFA là gì? “Bảo chứng vàng” năng lực nhà Đầu tư

2. Giá trị của chứng chỉ MBA vs CFA với sự nghiệp cá nhân

2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được

2.1.1. MBA 

Kiến thức và kỹ năng đạt được từ chứng chỉ MBA

Học chương trình MBA (Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh) cung cấp cho bạn nhiều kỹ năng quan trọng, hữu ích trong việc quản lý và phát triển sự nghiệp. Dưới đây là những kỹ năng phổ biến bạn sẽ được trang bị:

  • Kỹ năng quản lý và lãnh đạo: Học MBA giúp bạn phát triển các kỹ năng quản lý và lãnh đạo cần thiết. Bạn sẽ học cách lập kế hoạch chiến lược, quản lý dự án hiệu quả, và lãnh đạo đội nhóm. Ngoài ra, chương trình cũng tập trung vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp và nâng cao năng lực ra quyết định dựa trên phân tích thông tin.
  • Tư duy toàn cầu và kinh doanh quốc tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, MBA trang bị cho bạn hiểu biết về kinh doanh quốc tế. Bạn sẽ học cách áp dụng các nguyên tắc kinh doanh toàn cầu và thích nghi với các xu hướng mới trong thị trường quốc tế.
  • Khả năng khởi nghiệp và đổi mới: MBA thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và khả năng đổi mới. Bạn sẽ học cách phát triển ý tưởng khởi nghiệp, xây dựng kế hoạch kinh doanh, và ứng dụng công nghệ mới vào doanh nghiệp để tạo ra giá trị.
  • Quản trị nhân sự và tổ chức: Một phần quan trọng của MBA là quản trị nhân sự. Bạn sẽ học cách tuyển dụng, giữ chân nhân tài, và phát triển đội ngũ nhân viên. Đồng thời, chương trình cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng quản lý hiệu suất và xây dựng một tổ chức mạnh mẽ.
  • Phát triển kỹ năng mềm: chương trình MBA đặc biệt chú trọng đến việc rèn luyện tư duy logic, một yếu tố quan trọng để trở thành nhà quản trị tương lai. Trong suốt quá trình học tập, bạn sẽ cải thiện đáng kể các kỹ năng giao tiếp, khả năng làm việc nhóm, và cách xử lý các vấn đề phức tạp. Giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn khi làm việc tại môi trường công sở, trở thành những nhà lãnh đạo toàn diện và linh hoạt.

2.1.2. CFA

Kiến thức và kỹ năng đạt được từ chứng chỉ CFA

Chương trình CFA bao quát nhiều lĩnh vực tài chính, từ phân tích tài chính doanh nghiệp, quản lý danh mục đầu tư đến đạo đức nghề nghiệp, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thị trường tài chính. Việc sở hữu chứng chỉ này mang lại cho bạn một nền tảng kiến thức vững chắc và các kỹ năng chuyên môn quan trọng. 

  • Khi sở hữu chứng chỉ CFA, bạn sẽ rèn luyện các kỹ năng phân tích và đánh giá tài chính chuyên sâu, giúp bạn xây dựng mô hình dự báo và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cùng các loại tài sản.
  • Bên cạnh đó, bạn còn học được cách quản lý danh mục đầu tư một cách hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro thông qua chiến lược đầu tư đa dạng hóa.
  • Chương trình CFA cũng giúp bạn phát triển khả năng hiểu biết về các thị trường tài chính toàn cầu, nắm bắt các xu hướng và biến động của thị trường để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.
  • Ngoài kiến thức chuyên môn, CFA còn chú trọng phát triển đạo đức nghề nghiệp. Bạn sẽ được trang bị các nguyên tắc đạo đức cơ bản trong ngành tài chính, giúp xây dựng sự nghiệp đáng tin cậy và bền vững.

Quá trình học và thi CFA cũng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và thuyết trình, từ đó cải thiện hiệu quả công việc trong môi trường chuyên nghiệp. Những kỹ năng này vừa giúp bạn thành công trong sự nghiệp vừa góp phần tạo ra giá trị lâu dài cho tổ chức và cộng đồng tài chính.

2.2. Những vị trí công việc tiềm năng

2.2.1. MBA  

Các công việc khi sở hữu bằng MBA

Học viên tốt nghiệp MBA có cơ hội nghề nghiệp đa dạng trong hầu hết mọi ngành nghề. Bạn có thể bắt gặp họ làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe, hàng tiêu dùng, đến chính trị và các hoạt động xã hội; từ các tập đoàn lớn đến các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).

Dù MBA giúp bạn theo đuổi bất kỳ con đường sự nghiệp nào mà bạn đam mê, nhưng những lĩnh vực thu hút nhiều học viên MBA nhất vẫn là tư vấn, tài chính và công nghệ. 

Lĩnh vực Công việc
Tư vấn Quản lý Nhờ chương trình đào tạo chuyên sâu của các khóa học MBA, nhiều học viên tốt nghiệp có khả năng xuất sắc trong việc đảm nhận các vai trò tư vấn quản lý.

Lĩnh vực đòi hỏi người làm phải có cái nhìn toàn diện về cách vận hành của các bộ phận trong doanh nghiệp và, quan trọng hơn, hiểu được cách mỗi “mắt xích” hoạt động hài hòa để tạo nên một hệ thống hiệu quả. 

Tài chính Lĩnh vực tài chính luôn là điểm đến phổ biến cho các học viên tốt nghiệp MBA. Những ngành nghề nổi bật bao gồm mua bán và sáp nhập (M&A), quản lý tài sản, ngân hàng, và đầu tư mạo hiểm. Đây đều là những lĩnh vực yêu cầu chuyên môn cao, tư duy chiến lược, và khả năng phân tích vượt trội.

Có thể kể đến một số vị trí trong lĩnh vực tài chính có mức lương cao đó là: Giám đốc tài chính (CFO), Kiểm soát viên tài chính, Trưởng phòng kế toán, Chuyên gia phân tích tài chính.

Công nghệ Nhiều công ty công nghệ, đặc biệt là các công ty lớn và các công ty khởi nghiệp, đánh giá cao các kỹ năng lãnh đạo và khả năng giải quyết vấn đề, khả năng đảm nhận nhiều chức năng khác nhau, từ chiến lược kinh doanh, quản lý nhân sự, cho đến đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm..

Một số vị trí được trả lương tốt nhất trong lĩnh vực công nghệ bao gồm: Quản lý IT, Nhà phân tích dữ liệu, Giám đốc Công nghệ (CTO), Giám đốc sản xuất,……

2.2.2. CFA 

CFA là chứng chỉ dành cho các nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp và được đánh giá cao trong các lĩnh vực như chứng khoán, đầu tư, quản lý rủi ro, ngân hàng và tài chính. Đối với những người đã trở thành CFA Charterholder, có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, từ các công ty tài chính đến các tổ chức toàn cầu. 

Theo khảo sát của Viện CFA, biểu đồ sau minh họa tỷ lệ các vị trí việc làm mà CFA Holders thường đảm nhận, thể hiện sự phân bổ rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính.

Các công việc khi sở hữu chứng chỉ CFA

  • Quản lý danh mục đầu tư (22%): Đây là lĩnh vực chiếm tỷ lệ lớn nhất. Các CFA Holders thường đảm nhận vai trò quản lý danh mục đầu tư tại các quỹ đầu tư, ngân hàng, hoặc các tổ chức tài chính. Công việc này yêu cầu khả năng phân tích và đưa ra quyết định chiến lược về các khoản đầu tư, tối ưu hóa lợi nhuận và quản trị rủi ro.
  • Nhà phân tích nghiên cứu (15%): Đây là vị trí quan trọng tại các công ty chứng khoán hoặc ngân hàng đầu tư. Nhà phân tích nghiên cứu chịu trách nhiệm thu thập, phân tích dữ liệu, đưa ra các báo cáo chuyên sâu và khuyến nghị đầu tư, hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định.
  • Tổng giám đốc điều hành (7%): Một số CFA Holders có cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao, trở thành những nhà lãnh đạo điều hành doanh nghiệp. Vai trò này đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về tài chính, chiến lược và quản trị.
  • Quản lý quan hệ – Bán hàng và Tiếp thị (5%): Những người làm việc trong lĩnh vực này tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, đồng thời phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài chính.

Xem thêm: CPA vs CFA? Đâu là chứng chỉ để thăng tiến trong ngành Tài chính?

2.3. Mức lương

2.3.1. MBA

Tại Việt Nam, mức lương trung bình cho người có bằng MBA thường dao động từ 30 triệu – 70 triệu VND/tháng đối với những vị trí quản lý cấp trung. Với các vị trí cao cấp hơn như Giám đốc Điều hành (CEO) hoặc Giám đốc Tài chính (CFO), mức lương có thể từ 100 triệu VND/tháng trở lên, tùy thuộc vào ngành và quy mô doanh nghiệp.

Đối với người mới có bằng MBA, lương có thể khởi điểm từ 20 – 30 triệu VND/tháng, đặc biệt nếu họ có kinh nghiệm trước đó.

Mức lương trung bình của người có bằng MBA

Ở các thị trường quốc tế, mức lương dành cho người có bằng MBA thường cao hơn đáng kể.

  • Tại Mỹ, theo nghiên cứu từ Salary Expert mức lương trung bình ngay sau khi tốt nghiệp MBA dao động từ 80.000 – 120.000 USD/năm, chưa kể các khoản thưởng và phúc lợi.
  • Tại châu Âu, mức lương khởi điểm rơi vào khoảng 50.000 – 100.000 EUR/năm, tùy thuộc vào quốc gia và ngành nghề.
  • Trong khu vực châu Á, Singapore là một ví dụ điển hình với mức lương trung bình dành cho người có bằng MBA từ 60.000 – 120.000 SGD/năm.

Mức lương của người có bằng MBA không chỉ phụ thuộc vào quốc gia mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi ngành nghề và vị trí công việc. Các ngành như tài chính, tư vấn quản lý, công nghệ thông tin, và dược phẩm thường trả mức lương cao hơn so với các ngành khác.

Bên cạnh đó, kinh nghiệm làm việc trước và sau khi học MBA cũng đóng vai trò quan trọng. Người có nhiều năm kinh nghiệm sẽ dễ dàng đạt được mức lương cao hơn so với những người mới vào nghề. Ngoài ra, việc tốt nghiệp từ các trường kinh doanh danh tiếng như Harvard, Stanford hay Dartmouth thường mang lại cơ hội nghề nghiệp tốt hơn với mức lương cao hơn.

2.3.2. CFA

Mức lương của người có bằng CFA phụ thuộc lớn vào các yếu tố như cấp độ đạt được và kinh nghiệm làm việc. Người hoàn thành cả 3 cấp độ thường được trả lương cao hơn đáng kể so với những người chỉ dừng lại ở cấp độ 1 hoặc 2.

Bên cạnh đó, ngành nghề cũng là yếu tố quan trọng; các ngành như ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ và phân tích tài chính thường có mức lương cao hơn so với các ngành khác.

Mức lương của ứng viên sở hữu chứng chỉ CFA

Với những người đã hoàn thành cả 3 cấp độ CFA và có từ 3-5 năm kinh nghiệm, mức lương trung bình thường dao động từ 40 – 80 triệu VND/tháng và 400 triệu/năm (Nguồn: Salary Expert). Các vị trí cao cấp hơn, chẳng hạn Giám đốc Đầu tư (CIO) hoặc Trưởng phòng Phân tích Tài chính, có thể đạt mức lương trên 100 triệu VND/tháng, đặc biệt trong các doanh nghiệp lớn hoặc quỹ đầu tư quốc tế.

Ngoài ra ở thị trường quốc tế, chứng chỉ CFA rất được coi trọng, đặc biệt tại các trung tâm tài chính lớn.

  • Tại Mỹ, mức lương cho chuyên viên phân tích tài chính thường từ $70,000 – $100,000/năm, trong khi các vị trí cấp cao như Giám đốc Đầu tư (CIO) có thể đạt từ $150,000 – $300,000/năm, chưa kể tiền thưởng.
  • Tại châu Âu, mức lương tại các thành phố lớn như London dao động từ £60,000 – £150,000/năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và vị trí công việc.
  • Ở khu vực châu Á, Singapore và Hong Kong là hai điểm đến hấp dẫn với mức lương trung bình cho người có CFA dao động từ SGD 70,000 – SGD 150,000/nămHKD 500,000 – HKD 1,200,000/năm.

Có thể bạn quan tâm: Muốn làm đầu tư tài chính nên học CFA hay Thạc sĩ?

3. MBA và CFA – Chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo MBA  CFA 
Kiến thức được trang bị

Học MBA không chỉ trang bị kiến thức về Marketing, Tài chính hay Quản trị, mà còn là hành trình rèn luyện tư duy chiến lược, phát triển kỹ năng lãnh đạo và mở rộng mạng lưới quan hệ.

  • Với kiến thức chuyên sâu về kinh doanh kết hợp với khả năng phân tích dữ liệu, sáng tạo và đổi mới, người học MBA tự tin đưa ra các quyết định chiến lược, xây dựng và lãnh đạo các đội ngũ hiệu quả.
  • Hơn nữa, môi trường học tập đa dạng của MBA giúp học viên kết nối với các chuyên gia, nhà lãnh đạo đến từ nhiều quốc gia, tạo cơ hội hợp tác và phát triển sự nghiệp trên phạm vi toàn cầu. 

Chương trình CFA được chia thành 3 cấp độ (Level 1, Level 2, Level 3), với mục tiêu giúp học viên phát triển kiến thức và kỹ năng một cách từ từ và chuyên sâu.

  • Level I: Tập trung vào kiến thức nền tảng về tài chính

Cấp độ đầu tiên tập trung vào các nguyên tắc cơ bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về tài chính, đạo đức nghề nghiệp, và các khái niệm cơ bản trong đầu tư.

Đây là bước khởi đầu quan trọng để hiểu rõ các thuật ngữ và phương pháp phân tích tài chính cơ bản.

  • Level II: Đào sâu vào các ứng dụng thực tế, trang bị các công cụ phân tích, định giá tài sản

Cấp độ thứ hai đi sâu vào phân tích tài chính và định giá tài sản, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các công cụ phái sinh.

Đây được xem là cấp độ khó nhất trong chương trình CFA, đòi hỏi kỹ năng phân tích chi tiết và tư duy logic vượt trội. 

  • Level III: Quản lý danh mục đầu tư và chiến lược đầu tư

Cấp độ cuối cùng tập trung vào quản lý danh mục đầu tư xây dựng các chiến lược tài chính toàn diện, trang bị kỹ năng tối ưu hóa các quyết định đầu tư, quản lý rủi ro và điều phối các khoản đầu tư lớn.

Đây là bước hoàn thiện cần thiết cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực quản lý tài sản hoặc tại các quỹ đầu tư chuyên nghiệp.

Yêu cầu đào vào

1. Yêu cầu về bằng cấp

Thí sinh cần tốt nghiệp cử nhân theo yêu cầu của ngành học thạc sĩ. Tuy nhiên, với chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA), bạn có thể ứng tuyển dù tốt nghiệp từ bất kỳ ngành học nào.

Một số chương trình MBA tại các trường khác nhau có thể yêu cầu thêm:

  • Chứng chỉ hoặc bài kiểm tra tiêu chuẩn như GMAT hoặc GRE.
  • Bài luận học thuật để thể hiện mục tiêu và định hướng học tập.
  • Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc cấp trên.
  • Chứng chỉ ngoại ngữ, thường là TOEFL hoặc IELTS (hoặc các chứng chỉ tương đương).

2. Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc

  • Hầu hết các chương trình MBA yêu cầu ứng viên có 1-2 năm kinh nghiệm làm việc trở lên.
  • Đối với chương trình MBA dành cho các quản trị viên cấp cao, yêu cầu về kinh nghiệm làm việc có thể lên đến nhiều năm, tùy thuộc vào tính chất chương trình.
  • Tuy nhiên, sinh viên mới tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế với hồ sơ học tập xuất sắc vẫn có thể đăng ký học MBA ngay, nếu đáp ứng được yêu cầu:
    • Vượt qua bài kiểm tra đầu vào (ví dụ như GMAT).
    • Phỏng vấn xét tuyển để đánh giá năng lực và tiềm năng

Yêu cầu nhập học MBA có thể khác nhau tùy thuộc vào trường đại học và chương trình đào tạo. Ứng viên nên tìm hiểu kỹ thông tin từ các trường cụ thể để chuẩn bị hồ sơ một cách tốt nhất.

  1. Ứng viên cần có hộ chiếu quốc tế hợp lệ.
  2. Thí sinh có khả năng làm bài thi bằng tiếng Anh.
  3. Ứng viên phải tuân thủ các quy định đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp của Viện CFA.
  4. Thí sinh cần cư trú tại các quốc gia được CFA Institute công nhận.
  5. Điều kiện học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc:
    • Trường hợp 1: Ứng viên phải có bằng cử nhân (hoặc tương đương).
    • Trường hợp 2: Đối với sinh viên đại học, khoảng thời gian từ lúc đăng ký thi CFA Level 1 đến khi tốt nghiệp không được vượt quá 23 tháng.
    • Trường hợp 3: Có ít nhất 4000 giờ kinh nghiệm làm việc và/hoặc đã hoàn thành chương trình cao học (tối thiểu 3 năm học liên tiếp).
Hệ thống môn học Nội dung chương trình bao gồm hai nhóm môn học chính: môn bắt buộcmôn tự chọn.

  • Môn học bắt buộc:

Các môn học nền tảng nhằm xây dựng kiến thức cốt lõi cho học viên, bao gồm: Kế toán, Kinh tế học, Tài chính, Marketing, Quản trị nhân sự, Hoạt động tổ chức, Phân tích định lượng, Kế hoạch chiến lược, Quản lý hoạt động, Luật kinh doanh, Đạo đức kinh doanh, Kết cấu công ty và quản lý tổ chức

  • Môn tự chọn:

Học viên có thể tùy chọn môn học dựa trên sở thích hoặc nhu cầu phát triển nghề nghiệp. Một số môn tự chọn phổ biến bao gồm: Kỹ thuật và thương mại điện tử, Tư vấn, Quản lý chung, Lãnh đạo, Chiến lược tập thể, Các vấn đề kinh tế và tài chính…

Mỗi cấp độ trong CFA, học viên sẽ tiếp cận 10 môn học chính, tuy nhiên, độ khó và yêu cầu chi tiết sẽ tăng dần qua từng cấp độ:

  1. Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp)
  2. Quantitative methods (Phương pháp tính định lượng)
  3. Economics (Kinh tế học)
  4. Financial Reporting and Analysis/Financial Statement Analysis (Báo cáo và phân tích tài chính)
  5. Corporate Finance/Corporate Issuers (Tài chính doanh nghiệp)
  6. Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần)
  7. Fixed Income (Thu nhập cố định)
  8. Derivatives (Công cụ phái sinh)
  9. Alternative Investments (Đầu tư thay thế)
  10. Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư)
Điều kiện hoàn thành chứng chỉ  

Bạn cần hoàn thành đủ 48 tín chỉ trong suốt chương trình MBA, trong đó có ít nhất 18 tín chỉ chuyên ngành. Đảm bảo bạn có kiến thức sâu rộng và chuyên môn vững vàng trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.

  1. Hoàn thành cả 3 cấp độ của chương trình CFA
  2. Tích lũy ít nhất 36 tháng kinh nghiệm làm việc – (tương đương 4.000 giờ), kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến phân tích tài chính, đầu tư hoặc các công việc liên quan khác. Kinh nghiệm này có thể được tích lũy trước, trong hoặc sau khi thi CFA.
  3. Ứng viên phải nộp Reference Letter (thư giới thiệu) từ ít nhất 2-3 CFA Charterholder.
  4. Đồng thời, cần cam kết tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp do Viện CFA Toàn cầu quy định.
  5. Sau khi đáp ứng các điều kiện trên, ứng viên cần hoàn tất quy trình đăng ký để trở thành hội viên chính thức của cộng đồng CFA, từ đó chính thức sở hữu chứng chỉ CFA.
Thời lượng học MBA sẽ mất hai năm học, mặc dù một số chương trình cung cấp MBA một năm. CFA bao gồm ba kỳ thi—cấp độ I, II và III. Mỗi cấp độ yêu cầu từ 300 đến 400 giờ học. Tổng thời gian hoàn thành cả ba cấp độ thường dao động từ 3 đến 4 năm.
Học phí và chi phí thi cử
  • Chương trình phổ thông tại Việt Nam: Dao động từ 50 – 70 triệu đồng.
  • Chương trình chuẩn quốc tế tại Việt Nam: Mức học phí cao hơn, nằm trong khoảng 200 – 300 triệu đồng.
  • Chương trình MBA tại nước ngoài: Tùy thuộc vào quốc gia và trường học, chi phí có thể dao động từ 450 – 600 triệu đồng.
  1. Phí mở tài khoản: Áp dụng khi học viên đăng ký thi CFA Level 1, là khoản phí một lần duy nhất, với mức phí 350 USD
  2. Phí thi: Phí này áp dụng cho cả ba cấp độ của kỳ thi CFA và dao động từ 990 USD đến 1.390 USD, tùy thuộc vào thời điểm đăng ký.
    • Phí đăng ký sớm: 990 USD.
    • Phí đăng ký đúng hạn: 1.390 USD.
  3. Phí đăng ký dời lịch thi: 250 USD nếu bạn muốn thay đổi ngày thi.

Tất cả các khoản phí trên được áp dụng cho các kỳ thi trong năm 2025. Ngày 18/12/2024, CFA Institute đã thông báo về mức phí mới được áp dụng từ kỳ thi tháng 2/2026.

Theo đó, từ 2026 viện sẽ xóa bỏ phí mở tài khoản, đồng thời phí thi sẽ dao động từ 1.140 đến 1.590 USD.

Tại Việt Nam, chi phí học CFA tại các trung tâm dao động vào khoảng 10 đến 22 triệu đồng/level cho một lớp học trực tiếp, và 8 đến 11 triệu đồng/level cho lớp học Online.

4. MBA và CFA –  Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?

Hai chứng chỉ này đào tạo hai loại kiến thức và kỹ năng khác nhau nên không thể thay thế cho nhau. Nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn học MBA vs CFA, mỗi chứng chỉ đều mang đến những lợi ích khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp và sở thích của bạn.

Nên chọn MBA vs CFA?

Nếu bạn mong muốn tiếp cận một lượng kiến thức rộng lớn về nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong ngành tài chính, hãy lựa chọn theo học MBA. Từ đó, bạn sẽ được cung cấp một cái nhìn toàn diện về các khía cạnh khác nhau trong quản trị doanh nghiệp, bao gồm marketing, nhân sự, chiến lược, quản lý vận hành và các vấn đề về tổ chức

  • Chương trình học MBA ngoài tập trung vào lý thuyết còn giúp bạn phát triển các kỹ năng thực tiễn như tư duy chiến lược, giải quyết vấn đề, giao tiếp hiệu quả và lãnh đạo. MBA sẽ trang bị cho bạn các kỹ năng để đảm nhận các vai trò lãnh đạo và quản lý cấp cao, mở ra cơ hội thăng tiến trong các công ty lớn hoặc tổ chức quốc tế.
  • Ngoài ra, một lợi thế quan trọng khi học MBA là cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ (networking) với các chuyên gia, giảng viên và đồng nghiệp từ nhiều ngành nghề khác nhau, giúp bạn xây dựng một cộng đồng chuyên nghiệp vững chắc.

Còn đối với những ai muốn tập trung vào lĩnh vực Tài chính – Đầu tư – Chứng khoán, CFA là một chứng chỉ không thể thiếu được bởi:

  • CFA cung cấp kiến thức sâu rộng về các vấn đề tài chính, phân tích đầu tư, quản lý danh mục, và đạo đức nghề nghiệp.
  • Với chương trình học tập trung vào tài chính, CFA giúp bạn phát triển kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu, từ đó trở thành chuyên gia trong các lĩnh vực như phân tích chứng khoán, ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ và các hoạt động tài chính doanh nghiệp. 
  • Chứng chỉ CFA thường yêu cầu chi phí thấp hơn so với MBA, và thời gian học cũng linh hoạt hơn, đặc biệt nếu bạn đã có nền tảng về tài chính. CFA là sự lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn tập trung vào sự nghiệp tài chính và đầu tư, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích và ra quyết định chính xác trong các thị trường tài chính phức tạp.

5. Tạm kết

Vì vậy, sự lựa chọn giữa MBA và CFA phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp và sở thích cá nhân và lĩnh vực mà bạn muốn chuyên sâu. Hãy dành thời gian để nghiên cứu kỹ về cả hai chương trình và lựa chọn con đường phù hợp nhất. 

Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình CFA và cách thức đăng ký, bạn có thể liên hệ với SAPP Academy ngay hôm nay. Hãy để các chuyên gia của học viện giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc! Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, học viện sẽ tư vấn cho bạn một cách chi tiết và cụ thể nhất.

Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Chứng khoán là gì? Có nên đầu tư chứng khoán vào thời điểm này hay không?

Chứng khoán là gì? Nên hay không nên đầu tư chứng khoán là câu hỏi...

Tài chính Quốc tế là gì? Các xu hướng nghề nghiệp của ngành

Ngành tài chính quốc tế là gì mà thu hút nhiều người quan tâm đến...

So Sánh 3 Cấp Độ Của Kỳ Thi CFA

Ba cấp độ của kỳ thi CFA phản ánh sự phát triển kiến thức tài...

Top 5 Chương Trình Thạc Sĩ Tại Canada Ưu Tiên Miễn Giảm Cho Ứng Viên CFA

Để có thể tham dự học Thạc sĩ ở nước ngoài là điều khá khó...

​​​​​​​Hướng dẫn phân tích các chỉ số tài chính trong doanh nghiệp

Báo cáo tài chính là cơ sở để các nhà phân tích tài chính hiểu...

4 chương trình CFA Scholarship chính thức mới nhất 2025

Chi phí đăng ký sớm khi thi CFA level 1 chính thức tăng từ 940...

Đầu tư công là gì? Tác động của đầu tư công đến nền kinh tế

Bạn muốn hiểu rõ "đầu tư công là gì?” Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn...

Ngành Kinh tế là gì? Học kinh tế ra trường làm gì?

Bạn đang quan tâm tới ngành Kinh tế? Bạn có thắc mắc về công việc...