So Sánh Chứng Chỉ CFA Và CIMA – Hướng Đi Nào Cho Dân Tài Chính – Kế Toán?
Nếu bạn đang theo đuổi chuyên ngành Tài chính – Kế toán, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua về chứng chỉ CFA và chứng chỉ CIMA. Đây là hai chứng chỉ danh giá, giúp bạn có được công việc mơ ước và mức lương đáng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, làm sao để biết bản thân bạn phù hợp với chứng chỉ CFA hay CIMA? Đọc bài viết dưới đây để phân biệt hai chứng chỉ này, đồng thời tìm ra hướng đi phù hợp cho bản thân.
1. CFA® (Chartered Financial Analyst) – Chứng chỉ dành cho nhà phân tích đầu tư tài chính chuyên nghiệp
1.1. Phân tích đầu tư tài chính là gì?
- Định nghĩa
Theo định nghĩa của Investopedia, phân tích đầu tư tài chính là quá trình đánh giá doanh nghiệp, dự án, ngân sách và những giao dịch tài chính để xác định hiệu suất và mức độ phù hợp. Thông thường, phân tích đầu tư tài chính thường được sử dụng để đánh giá khoản đầu tư về những khía cạnh như: khả năng thanh toán, tính ổn định, tính thanh khoản, khả năng sinh lời,…
- Tầm quan trọng
Phân tích tài chính là công việc vô cùng quan trọng trong mỗi doanh nghiệp, đặc biệt các tổ chức tài chính như: công ty chứng khoán, quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty tư vấn đầu tư,…Bằng cách tổng hợp các dữ liệu tài chính, nhà phân tích đầu tư sẽ đánh giá xu hướng kinh tế, xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp, xác định những dự án tiềm năng để đầu tư. Từ đó, phân tích tài chính sẽ giúp nhà quản trị kiểm soát tình hình tài chính doanh nghiệp, tăng cường cơ hội đầu tư sinh lời và tạo ra các dòng tiền cho tổ chức.
1.2. Tổng quan về chứng chỉ CFA – Chứng chỉ phân tích đầu tư tài chính
CFA, viết tắt của Chartered Financial Analyst® – là chương trình học do Hiệp hội CFA (Hiệp hội quốc tế dành cho các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp) cấp chứng chỉ. CFA Charterholder (CFA®) là một chức danh nghề nghiệp cấp bởi Viện CFA Hoa Kỳ, dành cho những chuyên gia vượt qua 3 level CFA và tích lũy đủ số năm kinh nghiệm.
Chứng chỉ CFA danh giá được đề cao tại 162 khu vực trên toàn thế giới, dành cho các chuyên gia phân tích tài chính lĩnh vực quản lý đầu tư. Chứng chỉ CFA được coi là “bảo chứng vàng” cho sự nghiệp thành công của các cá nhân làm việc trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Hiện nay, hơn 25.000 doanh nghiệp yêu cầu CFA khi tuyển dụng, 31.000 tổ chức sử dụng CFA để ra quyết định bổ nhiệm hoặc thăng chức.
Chương trình học CFA tập trung vào kỹ năng quản lý danh mục đầu tư và phân tích tài chính, áp dụng cho các loại tài sản khác nhau. Ngoài ra, kiến thức của chương trình CFA được cập nhật thường xuyên nên người học có thể vận dụng kiến thức để giải quyết các tình huống thực tế ngay trong quá trình học. Điều này được thể hiện qua khảo sát thực tế của Viện CFA Hoa Kỳ, 91% ứng viên nói rằng kiến thức học CFA sát với tình huống thực tế mà họ gặp phải trong quá trình làm việc.
2. CIMA (Chartered Institute of Management Accountants) – Chứng chỉ Kế toán quản trị công chứng Anh Quốc
2.1. Kế toán quản trị là gì?
- Định nghĩa
Kế toán quản trị là một lĩnh vực chuyên môn của kế toán, là một nhánh mới xuất hiện khoảng 15 gần đây nhưng đã khẳng định vị tầm quan trọng trong lĩnh vực kế toán hiện đại. Kế toán quản trị sẽ nắm bắt các vấn đề thực trạng của thị trường và doanh nghiệp, qua đó cung cấp thông tin kịp thời, phục vụ công tác quản lý và vận hành doanh nghiệp.
- Tầm quan trọng
Kế toán quản trị đóng vị trí quan trọng trong việc quản lý các cơ hội kinh doanh của doanh nghiệp. Những người làm kế toán quản trị sẽ phân tích các nguồn thông tin tài chính và thông tin phi tài chính để tham mưu chiến lược cho lãnh đạo, góp phần quản lý doanh nghiệp.
2.2. Tổng quan về chứng chỉ CIMA – Chứng chỉ Kế toán quản trị công chứng Anh Quốc
CIMA, viết tắt của Chartered Institute of Management Accountants, là Hiệp hội Kế toán quản trị công chứng Anh Quốc. Đây là thành viên của Liên đoàn kế toán quốc tế và một trong những hiệp hội kế toán tại Anh Quốc và Ireland. CIMA là tổ chức kế toán quản trị chuyên nghiệp nhất thế giới với hớn 218,000 thành viên đang làm việc tại 177 quốc gia. Các chuyên gia sở hữu chứng chỉ CIMA đang làm việc trong các lĩnh vực: tài chính doanh nghiệp, báo cáo tài chính, phân tích tài chính, phân tích kinh doanh,…
Chương trình đào tạo CIMA cung cấp cho người học kiến thức, kỹ năng trong nhiều lĩnh vực: quản lý rủi ro, kế toán tài chính, dự báo hiệu suất và phân tích dữ liệu, kỹ năng chuẩn bị báo cáo tài chính,…Nhìn chung, chương trình học CIMA được xây dựng theo 3 khía cạnh chính:
- Mảng doanh nghiệp: quản lý sự thay đổi, quản lý dự án, quản lý quan hệ và cấu trúc doanh nghiệp.
- Mảng hoạt động/thực thi: quản lý ngân sách, chi phí, quản trị rủi ro;
- Mảng tài chính: đánh giá ảnh hưởng của thuế, xây dựng chiến lược tài chính.
3. Bảng so sánh những điểm khác biệt giữa chứng chỉ CFA và CIMA
Tiêu chí | Chứng chỉ CIMA | Chứng chỉ CFA |
Hội đồng tổ chức | Hiệp hội Kế toán quản trị công chứng tại Anh Quốc | Viện CFA Hoa Kỳ |
Phạm vi công nhận | Chứng chỉ CIMA được công nhận trên quy mô toàn cầu và hơn 4.500 công ty tuyển dụng ứng viên CIMA. | Là chứng chỉ được công nhận toàn cầu, có mặt trên 162 quốc gia.
Nhà tuyển dụng tại hơn 25.000 công ty yêu cầu chứng chỉ CFA và hơn 31.000 doanh nghiệp dựa vào CFA để thăng cấp hoặc bổ nhiệm nhân viên. |
Số lượng hội viên toàn cầu | Hơn 227.000 hội viên và học viên CIMA tại 179 quốc gia | Hơn 178.000 chuyên gia tài chính trên 162 quốc gia |
Số lượng hội viên Việt Nam | Không có dữ liệu | 282 (năm 2019)
(Theo CafeF) |
Chương trình học | CIMA được thiết kế với 4 cấp độ (chiến lược, quản lý, thừa hành, chứng chỉ) gồm 16 môn học
Cấp độ chứng chỉ
Cấp độ thừa hành
Cấp độ quản lý
Cấp độ chiến lược
|
Kiến thức CFA được chia thành 3 cấp độ (Level) với 10 môn học:
Tuy nhiên, tỷ trọng từng môn học CFA khác nhau tùy thuộc vào từng Level thi. |
Thời gian dự kiến hoàn thành | Trung bình cần dành 550 giờ để hoàn thành 1 level.
Cần 3-6 năm để hoàn thành chứng chỉ CIMA. |
Theo số liệu viện CFA cung cấp, cần 330 giờ để hoàn thành 1 level.
Trung bình cần 2-4 năm để hoàn thành 3 Level CFA. |
Yêu cầu ngoại ngữ | CIMA không yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ đầu vào. Để học tốt chương trình CIMA, cần có trình độ ngoại ngữ tương đương IELTS 5.0. | CFA không yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ. Nếu học viên muốn theo học thuận tiện và dễ dàng, học viên nên có trình độ ngoại ngữ khoảng IELTS 5.5 hoặc TOEFL 500. |
Điều kiện dự thi | Mọi học viên trên 16 tuổi có thể tham gia
Không yêu cầu học viên thi đầu vào. Có được miễn một số môn học nếu ứng viên đủ tiêu chuẩn. |
Thí sinh không cần thi đầu vào.Thí sinh dự thi cần sở hữu hộ chiếu và thỏa mãn 1 trong những điều kiện sau:
=> Từ điều kiện trên, bạn có thể dự thi CFA Level 1 ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường để tạo lợi thế cạnh tranh khi tốt nghiệp. |
Kỹ năng đạt được | Chương trình học CIMA sẽ cung cấp cho người học những kỹ năng liên quan đến kế toán quản trị toàn diện, bao gồm:
|
Bạn sẽ được trang bị kiến thức thực tế chuyên sâu về phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư. Từ đó, bạn có thể thực hiện những nghiệp vụ như:
|
Học phí trung bình | 110.000.000 VNĐ (chưa tính phí học liệu) | 32.000.000 – 58.000.000 VNĐ (đã bao gồm phí học liệu) |
Lệ phí |
Theo thống kê, nếu bạn mất ba năm để hoàn thành chứng chỉ CIMA và bạn vượt qua mọi kỳ thi trong lần thử đầu tiên, nó sẽ có giá khoảng 1.800 bảng Anh (khoảng 58.000.000 VNĐ theo giá năm 2018). Phí trên chưa bao gồm tài liệu học. |
Lưu ý: Phí thi đã bao gồm toàn bộ tài liệu ôn thi như: ebook, bài test và bài thi thử. |
Thông tin kỳ thi | Hình thức thi
Thi trên máy tính Cấu trúc đề Bạn sẽ trải qua 9 bài thi theo từng môn học và 3 case study liên quan đến 3 khía cạnh đào tạo của CIMA (Doanh nghiệp – Hoạt động – Tài chính). Thời lượng thi
Tần suất thi Môn thi cấp độ chứng chỉ: thời gian thi sắp xếp linh hoạt Các bài thi tình huống diễn ra vào tháng 2, 5, 8 & 11 hàng năm |
Hình thức thi
Thi trên máy tính Cấu trúc đề
Bài thi thường xuyên phản ánh tình huống thực tế. (do chứng chỉ CFA chú trọng tính thực tiễn, viện CFA Hoa Kỳ cập nhật giáo trình mỗi năm) Thời lượng thi
Tần suất thi 5 lần/năm (năm 2021) |
Tỷ lệ đỗ | 52-94% | 49-56% |
Điều kiện cấp chứng chỉ |
|
|
Cơ hội nghề nghiệp | Với tư duy kế toán quản trị mà CIMA cung cấp, bạn có thể làm việc trong các lĩnh vực: tài chính, kế toán quỹ, kế toán tài chính,… | CFA giúp bạn thể hiện sự cam kết, sự đầu tư nghiêm túc với chuyên ngành tài chính. Vậy nên, chứng chỉ CFA giúp bạn được các nhà tuyển dụng ưu ái.
CFA Charterholder thường xuyên giữ những vị trí cao cấp tại các tổ chức lớn như:: Công ty đầu tư, công ty quản lý quỹ, Môi giới đầu tư, Ngân hàng đầu tư, Quỹ đầu tư,… |
Các vị trí công việc |
|
|
Mức lương trung bình | Tại Anh, khi có chứng chỉ CIMA bạn có thể kiếm được £50.000 – 55.000/ năm. | 312.033.506 VNĐ/năm là mức lương của 1 CFA Charterholder (1-3 năm kinh nghiệm) theo khảo sát của Salary Expert tại Việt Nam.
Với một CFA Charterholder có khoảng 8 năm làm việc trong ngành, con số đấy có thể lên tới 550 triệu/ năm (chưa kể các khoản đầu tư tự thân bên ngoài). |
4. Chứng chỉ CIMA vs CFA – Hướng đi nào cho bạn?
CIMA và CFA đều mang đến cho bạn những cơ hội phát triển sự nghiệp tuyệt vời. Nhìn vào bảng so sánh ở mục 3, có thể thấy chi phí và thời gian học CIMA và CFA đều là khoản đầu tư khá lớn. Bạn cần suy nghĩ kỹ về mục tiêu dài hạn để chọn lựa chứng chỉ phù hợp. Nếu bạn có định hướng lâu dài làm vị trí kế toán, CIMA là một khởi đầu tốt. Nhưng nếu bạn thích thử thách bản thân ở lĩnh vực đầu tư tài chính, muốn có khả năng đầu tư và chủ động tạo ra nhiều dòng thu nhập trong tương lai, học CFA sẽ giúp bạn thực hiện điều đó.
>>> Lời kết
Hy vọng với thông tin mà SAPP Academy tổng hợp được, bạn đã hiểu sự khác biệt giữa 2 chứng chỉ CFA và CIMA. Từ đó, bạn có thể chọn cho mình hướng đi phù hợp và thành công trong tương lai.
Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!