So Sánh Chứng Chỉ CFA Và CPA – Đâu Là Sự Lựa Chọn Tốt Hơn?
Nếu bạn đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực Kế toán – Tài chính, chắc hẳn bạn đang phân vân nên học chứng chỉ nào để phát triển sự nghiệp. Trong đó, chứng chỉ CFA và CPA là 2 chứng chỉ nhận được sự quan tâm lớn vì tầm ảnh hưởng quốc tế và cơ hội nghề nghiệp mà 2 chứng chỉ này mang lại cho người học. Cùng đọc bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quát nhất về sự khác biệt giữa CFA và CPA, từ đó quyết định chứng chỉ nào phù hợp với bản thân nhé.
1. Chứng chỉ CFA – Chứng chỉ chuyên sâu về phân tích đầu tư tài chính
The Chartered Financial Analyst, hay CFA Charterholder (CFA®) là một chức danh nghề nghiệp cấp bởi Viện CFA Hoa Kỳ, được công nhận tại 165 lãnh thổ trên toàn thế giới, dành cho các chuyên gia Phân tích Tài chính trong ngành Quản lý Đầu tư.
Chứng chỉ CFA là một trong những bằng chứng bảo đảm nhất cho sự nghiệp thành công của các cá nhân làm việc trong lĩnh vực tài chính. Vì vậy, chứng chỉ CFA được đánh giá cao bởi các công ty, nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức kinh doanh trên toàn thế giới.
Khác với CPA tập trung vào kiến thức liên quan đến kế toán/kiểm toán trong doanh nghiệp, chương trình học CFA được thiết kế để người học có thể trở thành một nhà đầu tư tài chính hoặc nhà phân tích đầu tư chuyên nghiệp trong tương lai. Các môn học CFA đặt trọng tâm vào kỹ năng quản lý danh mục đầu tư, phân tích tình hình tài chính.
Xem thêm: CFA Level 1 Và Lộ Trình Học và Luyện Thi Hiệu Quả Nhất
2. Chứng chỉ CPA – Chứng chỉ Kiểm toán viên công chứng
Chứng chỉ Kế toán viên công chứng được cấp phép (Certified Public Accountant – CPA) là chứng chỉ dành cho kế toán có trình độ đạt chuẩn tại các quốc gia nói tiếng Anh. Theo cách dễ hiểu: những người sở hữu chứng chỉ CPA là những người hành nghề kế toán, kiểm toán được công nhận bởi các hội nghề nghiệp trong và ngoài nước. Tại Hoa Kỳ, CPA là giấy phép hành nghề kế toán riêng biệt tại mỗi 50 tiểu bang. Hiện nay 49/50 bang đã có luật tự do di chuyển để các kế toán viên công chứng (CPA) có thể hành nghề tại các tiểu bang khác trên lãnh thổ Hoa Kỳ.
Hiện nay, kế toán/kiểm toán tại Việt Nam thường theo đuổi chứng chỉ CPA Việt Nam hoặc chứng chỉ CPA Úc để chứng minh năng lực làm việc và trở thành kiểm toán viên chính thức. Theo quy định, người có chứng chỉ CPA Việt Nam sẽ được miễn 3/12 môn thi chứng chỉ CPA Úc và 6/14 môn học ACCA. Ngược lại, người có chứng chỉ ACCA, chứng chỉ CPA Úc có thể thực hiện tham gia 1 kỳ thi chuyển đổi sát hạch để có được chứng chỉ CPA Việt Nam.
Tại Việt Nam, CPA là chứng chỉ Kiểm toán viên và là điều kiện bắt buộc để trở thành hội viên của Hiệp hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA). Theo Điều 14 Luật Kiểm toán Độc lập 2011 Việt Nam, chỉ khi sở hữu chứng chỉ CPA, bạn mới có thể trở thành kiểm toán viên, có thể điều hành kiểm toán và ký báo cáo kiểm toán.
3. Bảng so sánh chứng chỉ CFA và CPA Úc, CPA Việt Nam
Điều kiện | Chứng chỉ CFA | Chứng chỉ CPA Úc | Chứng chỉ CPA Việt Nam |
Hội đồng tổ chức | Chứng chỉ CFA do Viện CFA Hoa Kỳ cấp phép. | Hội kế toán công chứng Úc | Chứng chỉ CPA được cấp theo từng quốc gia/lãnh thổ. CPA Việt Nam do Bộ tài chính tổ chức thi và cấp phép. |
Năm ra đời | Ra đời năm 1962, với hơn 60 năm với vai trò định hình ngành đầu tư tài chính. | Ra đời 12/04/1886 | Bộ Tài chính bắt đầu tổ chức kỳ thi CPA Việt Nam vào tháng 10/1994.
(Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam – VACPA ra đời năm 2005) |
Điều kiện dự thi | Thí sinh không cần thi đầu vào. Tuy nhiên để được thi CFA, thí sinh cần sở hữu hộ chiếu quốc tế và đạt 1 trong các tiêu chí sau:
(1) Đáp ứng điều kiện học thuật hoặc kinh nghiệm làm việc Trường hợp 1: Sở hữu bằng cử nhân (hoặc tương đương) Trường hợp 2: Với ứng viên là sinh viên đại học, khoảng thời gian từ lúc dự thi CFA Level 1 đến ngày tốt nghiệp phải từ 23 tháng trở xuống Trường hợp 3: Có ít nhất 4000 giờ làm việc và/hoặc học chương trình cao học (Chương trình học ít nhất 3 năm học liên tiếp) (2) Sở hữu hộ chiếu hợp pháp (3) Sẵn sàng làm bài thi bằng Tiếng Anh (4) Đáp ứng các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp (5) Sinh sống tại các quốc gia thành viên |
Để được đăng ký dự thi, bạn cần nộp hồ sơ xét tuyển đầu vào đến CPA Úc (căn cứ vào bằng cấp và thành tích sau đại học). | (1) Phẩm chất đạo đức nghề nghiệp và tuân thủ luật pháp.
(2) Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên về chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng, Kế toán, Kiểm toán Có bằng đại học các chuyên ngành khác có tổng số đơn vị học trình (hoặc tiết học) các môn học: Tài chính, Kế toán, Kiểm toán, Phân tích hoạt động tài chính, Thuế chiếm ít nhất 7% trên tổng số tiết học cả khóa. (3) 36 tháng công tác ngành tài chính, kế toán, kể từ khi tốt nghiệp bậc đại học. Hoặc 48 tháng làm trợ lý kiểm toán. => Để dự thi, bạn cần có kinh nghiệm làm việc thực tế 36-48 tháng. Ngoài ra có điều kiện bắt buộc về chuyên ngành học Đại học. |
Phạm vi công nhận | CFA là một chứng chỉ danh giá quy mô toàn cầu, được công nhận trên hơn 165 quốc gia.
Hơn 25.000 công ty sử dụng CFA để tuyển dụng, 31.000+ doanh nghiệp lấy CFA làm căn cứ cho quyết định bổ nhiệm nhân sự hoặc thăng chức. |
Những người sở hữu CPA Úc đang làm việc tại hơn 120 quốc gia trên thế giới. | CPA Việt Nam hữu dụng nhất khi bạn muốn trở thành kiểm toán viên tại Việt Nam. Ngoài ra, CPA Việt Nam đang dần khẳng định được vị thế trong khối ASEAN và tại Úc. Bằng chứng là CPA Việt Nam được công nhận từng phần tại Úc. (Người sở hữu CPA Việt Nam được miễn 3/12 môn thi CPA Úc). |
Số lượng hội viên toàn cầu | Hơn 180.000 hội viên là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư tài chính trên 165 vùng lãnh thổ.
Các cộng đồng CFA khu vực (CFA Úc, CFA Việt Nam, CFA Canada, v..v) đã có mặt tại khắp các châu lục và liên tục hỗ trợ sự phát triển của từng hội viên. |
Hơn 170.000 hội viên sinh sống và làm việc trên 150 quốc gia. | Hiện VACPA có trên 1.400 hội viên trên cả nước là những người có chứng chỉ kiểm toán viên (CPA Việt Nam) và chủ yếu đang hành nghề tại các công ty kiểm toán. |
Số lượng hội viên Việt Nam | 282 (năm 2019)
(Theo CafeF) |
Hơn 1.000 hội viên (tính đến 2018)
(Theo VACPA) |
Hơn 1.400 hội viên
(Theo VACPA) |
Số chứng chỉ chứng khoán được miễn giảm | Miễn giảm 3/7 chứng chỉ. Cụ thể, khi hoàn thành CFA Level 1, được miễn giảm:
Khi hoàn thành CFA Level 2, được miễn giảm:
|
Miễn giảm 2/7 chứng chỉ gồm:
|
Miễn giảm 2/7 chứng chỉ gồm:
|
Chương trình học | CFA cung cấp kiến thức về tài chính đầu tư, quản trị rủi ro qua 3 cấp độ (Level) với 10 môn học:
Tuy nhiên, tỷ trọng từng môn học CFA khác nhau tùy thuộc vào từng Level thi. |
CPA Úc gồm 2 cấp độ và 12 môn học (2 môn tự chọn)
Cấp độ cơ bản (Foundation): gồm 6 môn
|
CPA cung cấp kiến thức về tài chính doanh nghiệp, kế toán, kiểm toán, thuế qua 7 môn học trọng tâm:
Nếu bạn sở hữu chứng chỉ hành nghề kế toán, bạn chỉ cần học và thi 3 môn sau:
|
Điều kiện cấp chứng chỉ | (1) Vượt qua cả 3 level của kỳ thi CFA.
(2) Có kinh nghiệm làm việc trong ngành Phân Tích – Đầu Tư – Tài Chính ít nhất 36 tháng (được tích lũy trước/trong hoặc sau khi hoàn tất chương trình CFA). (3) Nộp thư tiến cử (Reference Letter) đồng thời tuân thủ quy định về đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp của viện CFA toàn cầu. (4) Hoàn tất các thủ tục để đăng ký trở thành hội viên của cộng đồng CFA. |
(1) Hoàn thành bằng cấp hoặc giải thưởng sau đại học được CPA Australia công nhận.
(2) Hoàn thành Chương trình CPA, bao gồm 3 năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc kinh doanh. (3) Thực hiện các hoạt động học tập phát triển mỗi năm (Continuing professional development – CPD). (4) Tuân thủ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt do CPA Australia đặt ra. |
(1) Ứng viên phải tốt nghiệp đại học chuyên ngành về: Kế toán, kiểm toán, ngân hàng và tài chính. Hoặc các môn kế kiểm, thuế, tài chính cần chiếm 7% học phần.
(2) Có thời gian công tác thực tế về tài chính, kế toán từ 36 tháng trở lên hoặc 48 tháng làm trợ lý kiểm toán. (3) Vượt qua kỳ thi CPA Việt Nam. |
Thời hạn yêu cầu hoàn thành | Viện CFA Hoa Kỳ không giới hạn thời gian hoàn thành 3 Level. Ứng viên có thể tự sắp xếp lộ trình thi. Kết quả thi CFA có thời hạn vĩnh viễn. | Thời hạn 6 năm để bạn hoàn thành chứng chỉ CPA Úc kể từ lúc đăng ký trở thành hội viên cộng tác (Associate member). | CPA Việt Nam cho phép bạn bảo lưu kết quả thi (kết quả kì thi trước có thể lấy làm kết quả tính điểm cho kỳ thi sau).
3 năm là thời hạn bạn có thể bảo lưu điểm môn thi. Kết thúc thời gian bảo lưu thì kết quả thi sẽ bị hủy, nếu muốn thi lại thì bạn phải thi lại từ đầu như người thi lần đầu tiên. |
Thời gian dự kiến có thể hoàn thành | 2 – 4 năm | 1.5 – 3 năm | 4 năm |
Thời gian chứng chỉ có hiệu lực | Vĩnh viễn | 3 năm | 5 năm |
Tính thuận tiện các kỳ thi (thi trên giấy hay máy tính, tổ chức bao nhiêu lần) | Hình thức thi
Thi 100% trên máy tính. Cấu trúc đề
Dạng đề thi chủ yếu là kiểm tra kiến thức được lồng ghép trong tình huống thực tế. (do CFA đề cao tính thực hành, giáo trình cũng được Viện CFA Hoa Kỳ cập nhật hàng năm) Thời lượng thi
Tần suất thi Kỳ thi CFA được tổ chức 4 kỳ trong năm, tùy vào cấp độ thi. |
Hình thức thi
Ứng viên lựa chọn 1 trong 2 hình thức thi: thi trên máy hoặc thi trên giấy Cấu trúc đề Môn học bắt buộc: Thi tự luận kết hợp trắc nghiệm Môn tự chọn: Trắc nghiệm 100% Đề thi mở, áp dụng case study thực tế Thời lượng thi Bài thi được chia thành 4 phần, mỗi phần kéo dài 4 tiếng Tần suất thi 4 lần/ năm |
Hình thức thi
Thi trên giấy Cấu trúc đề Thi tự luận 100%, thiên hướng lý thuyết Thời lượng thi Bài thi có thời lượng 180 phút. Riêng môn Ngoại ngữ thi trong 120 phút. Tần suất thi Kỳ thi CPA Việt Nam thường được tổ chức ít nhất mỗi năm một lần, vào quý III hoặc quý IV. |
Tỷ lệ đỗ | Level 1: 22-49%;
Level 2: 29-55%; Level 3: 39-56%. |
45-55% | 15-20% |
Lệ phí thi | Phí mở tài khoản: áp dụng khi học viên đăng ký thi CFA Level 1 và chỉ cần đóng 1 lần: 350$;
Phí thi: áp dụng khi đăng ký thi CFA 3 cấp độ: 940-1250$. (Phí kể trên bắt đầu áp dụng từ năm 2024 và đã bao gồm toàn bộ tài liệu: ebook, topic-based practice test và mock exam). |
Phí dự thi: 1335$ – 1505$;
Phí hoãn thi: 381$ – 514$; Phí kỳ thi nền tảng (foundation exam): 614$; Đối với những người di cư đến Úc và muốn làm bài thi đánh giá kỹ năng CPA (skills assessment): 545$. (Theo CPA Australia, mức phí trên bắt đầu áp dụng từ năm 2024, chưa bao gồm tài liệu học và chương trình ôn thi). |
Theo thông tin từ Cổng thông tin Dịch vụ công trực tuyến, lệ phí thi CPA là 250.000VNĐ/ môn thi. |
Kỹ năng đạt được | Chương trình học CFA sẽ trang bị cho học viên kỹ năng và kiến thức thực tế chuyên sâu về phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư.
Bạn có thể thực hiện những nghiệp vụ như: phân tích thị trường, phân tích cơ hội đầu tư, quản lý tài chính, đọc hiểu báo cáo tài chính doanh nghiệp, quản lý danh mục, quản lý tài sản, xây dựng mô hình đánh giá rủi ro,… |
Các kiến thức và kỹ năng liên quan đến nghiệp vụ kiểm toán: phối kết hợp để duy trì và xem xét báo cáo tài chính và các giao dịch liên quan cho các công ty, đệ trình các biểu mẫu thuế hoặc lợi nhuận cho các cá nhân và doanh nghiệp. | Một kiểm toán viên với chứng chỉ CPA có thể tư vấn và quản lý tài chính cho các cá nhân hay doanh nghiệp.
Những nhiệm vụ cụ thể của họ như: quản lý đầu tư, kế hoạch kinh doanh, phân tích kinh doanh, kiểm toán, quản lý tiền lương, sổ sách kế toán và thuế. |
Cơ hội nghề nghiệp | CFA là minh chứng cao nhất cho sự cam kết tuyệt đối với ngành đầu tư tài chính, khẳng định năng lực cạnh tranh và kỹ năng chuyên môn. Vậy nên, sở hữu chứng chỉ CFA giúp bạn được các nhà tuyển dụng săn đón.
CFA Charterholder thường bắt đầu sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực như: Công ty đầu tư, công ty quản lý quỹ, Môi giới đầu tư, Ngân hàng đầu tư hoặc quản lý tài sản khách hàng cá nhân, Quỹ phòng ngừa rủi ro… |
CPA Úc được đánh giá cao bởi nhiều hiệp hội kiểm toán vì độ uy tín mà chứng chỉ này mang lại. Ở Việt Nam, chứng chỉ CPA Úc giúp bạn được công nhận và ưu tiên khi tuyển dụng trong các lĩnh vực kế toán – tài chính. | Chứng chỉ CPA mở ra cơ hội với những ngành nghề như: kế toán doanh nghiệp, kế toán công, kiểm toán viên, với những vị trí cấp cao hơn là Kế toán trưởng, Giám đốc tài chính (CFO). Ngoài ra, bạn có thể tham gia những lĩnh vực khác như: quản lý, CNTT, pháp lý, sản xuất, kê khai thuế,… |
Các vị trí công việc |
|
|
|
Mức lương trung bình | Theo khảo sát của Salary Expert, tại Việt Nam, một CFA Charterholder (1-3 năm kinh nghiệm) kiếm được mức lương trung bình là 377.610.560 VNĐ/năm.
Mặt khác, một CFA Charterholder có mức lương trung bình là 664.224.060 VNĐ/năm khi có trên 8 năm kinh nghiệm trong ngành. |
Theo Indeed, mức lương trung bình khi sở hữu chứng chỉ CPA Úc và làm việc tại Úc là 99,407$/năm.
|
Một kiểm toán viên tại Việt Nam trung bình mức lương 1 tháng dao động trong khoảng 400 – 500 USD/tháng.
Với các kiểm toán viên sở hữu chứng chỉ CPA Úc, CPA Việt Nam… thì mức lương nhận được dao động từ 1.000 – 2.000 USD /tháng, tùy vào số năm kinh nghiệm. |
4. Chứng chỉ CFA vs CPA: Đâu là sự lựa chọn tốt hơn?
“Sự lựa chọn nào tốt hơn?” không phải là một câu hỏi hay. Câu hỏi đúng nên được đặt ra là: “Bạn phù hợp với chứng chỉ nào?”. Vì mỗi những chỉ sẽ phù hợp với từng mục đích nghề nghiệp riêng. Để theo đuổi 2 chứng chỉ này, bạn cần đầu tư không ít về mặt tài chính, thời gian ôn thi, thời gian làm việc (4-5 năm). Chính vì vậy, ngay từ khi bắt đầu, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng để biết được chứng chỉ nào thực sự phù hợp với bản thân.
Nếu bạn thích thử thách bản thân trong ngành đầu tư tài chính, CFA sẽ là “bảo chứng vàng” giúp bạn sở hữu sự nghiệp thành công. Nếu con đường của bạn là trở thành kế toán/ kiểm toán viên chuyên nghiệp, CPA sẽ là sự lựa chọn phù hợp nhất.
Ngoài ra, nếu bạn vẫn chưa xác định được rõ ràng về mục tiêu, bạn sẽ cần tự hỏi bản thân muốn có một chứng chỉ như thế nào.
- Có phạm vi công nhận rộng rãi, uy tín: Chứng chỉ CFA và CPA Úc đều được công nhận ở trên nhiều quốc gia, trong khi CPA Việt Nam chỉ được công nhận từng phần tại một số ít quốc gia.
- Có nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Chứng chỉ CFA mang lại cơ hội việc làm đa dạng. Với CFA, bạn có cơ hội luân chuyển công việc linh hoạt và tự do khi được lựa chọn môi trường làm việc (ngân hàng/công ty tư nhân/công ty chứng khoán/quỹ đầu tư,…). Mặt khác, nếu bạn quyết tâm và chắc chắn theo đuổi vị trí kế toán/kiểm toán, CPA Úc hoặc CPA Việt Nam sẽ phù hợp với bạn hơn.
- Yêu cầu đầu vào dễ dàng: Khác với CPA đòi hỏi người học có nền tảng về tài chính, kế toán/kiểm toán và phải nộp hồ sơ xét duyệt đủ điều kiện thi, chứng chỉ CFA không yêu cầu đầu vào. Bạn chỉ cần thể hiện kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực đầu tư tài chính để vượt qua các Level. Ngoài ra, bạn cần có trình độ Tiếng Anh cơ bản bởi các bài thi CFA sử dụng Tiếng Anh làm ngôn ngữ chung.
- Đem đến mức lương tốt: Cả CFA và CPA đều mang lại mức lương hấp dẫn cho ứng viên. Tuy nhiên, nếu xét đến thu nhập, người sở hữu CFA có lợi hơn. Vì chương trình học sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầu tư, quản lý tài sản. Ngoài mức lương cố định tại các doanh nghiệp, bạn hoàn toàn có thể tạo nên những dòng tiền bằng các khoản đầu tư và chạm tới ước mơ tự do tài chính.
- Tỷ lệ đỗ: Cả hai chứng chỉ CFA và CPA Úc đều có tỷ lệ đỗ dao động khoảng 40-50%. Chứng tỏ, hai chứng chỉ có sự tương đương về độ khó và bạn hoàn toàn có khả năng đỗ nếu học tập nghiêm túc. Hơn nữa, lâu nay, CFA vốn được biết đến là kỳ thi khó nhằn nhất của giới tài chính. Vì vậy, nếu vượt qua cả ba cấp độ của CFA, bạn sẽ sở hữu công việc và mức thu nhập nhiều người mơ ước cũng như dành được sự tín nhiệm, tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp.
- Không bị giới hạn thời gian hoàn thành: CFA không giới hạn về thời gian hoàn thành để ứng viên chủ động lên kế hoạch cho bản thân. Ngược lại, CPA Úc và CPA Việt Nam có giới hạn thời gian hoàn thành để cấp chứng chỉ.
- Hiệu lực vĩnh viễn: Chứng chỉ CFA có hiệu lực vĩnh viễn, mang giá trị trọn đời. Còn CPA Việt Nam và CPA Úc chỉ có hiệu lực trong thời gian nhất định (3-5 năm). Nếu muốn cấp lại, bạn cần phải đăng ký dự thi lại.
5. Tạm kết
Hy vọng với thông tin mà SAPP Academy tổng hợp được, bạn đọc đã hình dung được bức tranh tổng quát và sự khác biệt giữa 2 chứng chỉ CFA và CPA. Từ đó, bạn có thể chọn cho mình con đường phù hợp để có sự nghiệp thành công trong tương lai.
Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!