CMA20/06/2024

Báo cáo lãi lỗ nội bộ là gì? Các mẫu báo cáo P/L thông dụng

Báo cáo lãi lỗ nội bộ là một phần không thể thiếu trong việc theo dõi tình hình tài chính của công ty. Việc tổng hợp báo cáo lãi lỗ đóng vai trò then chốt, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh về các hoạt động đầu tư và tài chính. Trong bài viết này, SAPP Academy sẽ cùng bạn khám phá khái niệm về Báo cáo lãi lỗ và cung cấp các mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ mới nhất.

1. Báo cáo lãi lỗ nội bộ là gì?

Báo cáo lãi lỗ nội bộ (P/L) là tài liệu thể hiện doanh thu, chi phí, và kết quả lợi nhuận hoặc lỗ của một doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Nó dựa trên nguyên tắc đơn giản là cho biết doanh nghiệp đạt lợi nhuận hay lỗ trong khoảng thời gian đó.

báo cáo nội bộ là gì

Báo cáo P/L không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong khoảng thời gian nhất định, mà còn đem lại những lợi ích cụ thể như sau:

  • Thứ nhất, đánh giá hiệu suất kinh doanh: Bằng cách phân tích báo cáo P/L nội bộ, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình trong khoảng thời gian đó, thường là quý hoặc năm tài chính;
  • Thứ hai, hỗ trợ quyết định đầu tư: Báo cáo này cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định có nên đầu tư vào doanh nghiệp hay không;
  • Thứ ba, cung cấp thông tin chi tiết: Bằng cách xem xét báo cáo lãi lỗ nội bộ, doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về xu hướng doanh thu và chi phí, từ đó giúp nhà quản lý đưa ra những quyết định chiến lược về phân bổ nguồn lực và tối ưu hóa lợi nhuận trong tương lai.

2. Nội dung của báo cáo lãi lỗ nội bộ

Trong thời điểm hiện tại, báo cáo nội bộ được xây dựng theo mẫu chuẩn Thông tư 200/2014/TT-BTC, bao gồm các yếu tố quan trọng sau:

  • Doanh thu từ bán hàng và cung cấp sản phẩm/dịch vụ: Số tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ;
  • Các khoản giảm trừ từ doanh thu: Các khoản điều chỉnh giảm trừ từ doanh thu gốc, chẳng hạn như giảm giá, trả lại hàng, và chiết khấu;
  • Vốn đầu tư cho hỗ trợ sản phẩm: Số vốn đầu tư vào các hoạt động hỗ trợ sản phẩm hoặc dịch vụ;
  • Doanh thu từ hoạt động tài chính: Thu nhập từ các hoạt động đầu tư và các giao dịch tài chính như thu hồi vay nợ hoặc thanh khoản tài sản;
  • Chi phí lãi vay: Chi phí liên quan đến việc vay vốn, chẳng hạn như lãi suất;
  • Chi phí trả lương cho nhân viên: Số tiền trả cho lao động và nhân viên;
  • Chi phí hỗ trợ việc bán hàng: Các chi phí liên quan đến việc tiếp thị và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ;
  • Các khoản thuế phải trả: Tất cả các khoản thuế và khoản nợ phải trả theo quy định của pháp luật;

Xem thêm: Những yêu cầu về trình bày thông tin trên báo cáo tài chính

3. Cách lập báo cáo lãi lỗ

Cách lập báo cáo lãi lỗ

Dưới đây là các bước lập báo cáo lãi lỗ nội bộ, mời quý độc giả tham khảo:

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu và hồ sơ

Để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng trong quá trình lập báo cáo, doanh nghiệp cần sắp xếp và lưu trữ tài liệu, chứng từ, bảng tổng hợp công nợ và các giấy tờ quan trọng từ các hoạt động kinh doanh, quảng bá sản phẩm và bán hàng. Sắp xếp tài liệu theo thời gian và chức năng giúp dễ dàng tìm kiếm và sử dụng.

Bước 2: Xác định khoảng thời gian quan trọng

Xác định khoảng thời gian cần theo dõi để lập báo cáo. Thời gian này có thể là tháng, quý, hoặc cả năm tài chính, phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu theo dõi của doanh nghiệp.

Bước 3: Thu thập thông tin

Thu thập thông tin về doanh thu và các chi phí của doanh nghiệp trong khoảng thời gian đã xác định. Các thông tin này bao gồm:

  • Thứ nhất, doanh thu: Tổng số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh, bao gồm tiền từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ;
  • Thứ hai, chi phí cơ hội: Các chi phí không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như chi phí thuê, chi phí quảng cáo;
  • Thứ ba, chi phí bán hàng: Chi phí liên quan đến việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm chi phí giao hàng và bảo trì;
  • Thứ tư, chi phí tài chính: Chi phí liên quan đến tài chính và ngân hàng, chẳng hạn như lãi suất và phí ngân hàng;
  • Thứ năm, chi phí khác: Các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh như chi phí bảo trì kho, chi phí bảo hiểm, điện nước, đào tạo nhân viên, v.v.

Bước 4: Tính toán và phân tích lãi lỗ

Tính toán tổng doanh thu, lãi hoặc lỗ của doanh nghiệp trong khoảng thời gian đó bằng cách trừ chi phí từ doanh thu. Cũng có thể tính thu nhập ròng hoặc “thu nhập sau thuế” của doanh nghiệp. Sau đó, phân tích dòng tiền để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh.

Bước 5: Tạo báo cáo

Cuối cùng, tạo báo cáo lãi lỗ nội bộ bằng cách trình bày các thông tin đã thu thập và tính toán ở các bước trước đó.

4. Các mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ thông dụng

Hiện nay, có 3 mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ thông dụng được các doanh nghiệp lựa chọn, tùy từng mục đích cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn biểu mẫu phù hợp.

3 mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ thông dụng

4.1. Mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ​

Báo cáo này được sử dụng để đánh giá báo cáo tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, chứa các thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tổn thất.

Đơn vị báo cáo: ……………..

                                Mẫu số B 02 – DN

Địa chỉ:………………………

      (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

          Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

            Năm………

                                                                                         Đơn vị tính:…………

CHỈ TIÊU

số

Thuyết minh

Năm

nay

Năm

trước

1

2

3

4

5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)

10

4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 – 11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

7. Chi phí tài chính

22

  – Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán hàng

25

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

26

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

     {30 = 20 + (21 – 22) – (25 + 26)}

30

11. Thu nhập khác

31

12. Chi phí khác

32

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)

40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

51

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 – 52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

71

(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần        Lập, ngày … tháng … năm …

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, họ tên)

      – Số chứng chỉ hành nghề;

– Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.

(Nguồn tham khảo: Thư viện pháp luật)

4.2. Mẫu báo cáo lãi lỗ hàng tháng, hàng năm file Excel

Mẫu P/L này giúp doanh nghiệp theo dõi tình hình kinh doanh và tài chính theo từng tháng, quý, năm một cách thuận tiện. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động trong doanh nghiệp được quản lý và kiểm soát theo kế hoạch đúng đắn.

[TÊN CÔNG TY]

20…

Báo cáo P&L

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

CẢ NĂM

[Đơn vị tính:…]

Dòng doanh thu 1

Dòng doanh thu 2

Trả hàng, hoàn tiền, giảm giá

Tổng doanh thu ròng

Giá vốn

Lợi nhuận gộp

Chi phí

Quảng cáo, Khuyến mãi

Khấu hao

Bảo hiểm

Bảo dưỡng

Văn phòng phẩm

Tiền thuê

Tiền lương, phúc lợi

Viễn thông

Du lịch

Dịch vụ điện, nước, vệ sinh,…

Chi phí khác 1

Chi phí khác 2

Tổng chi chí

Thu nhập trước lãi suất & thuế

Chi phí lãi vay

Thu nhập trước thuế

Thuế thu nhập

Thu nhập ròng

4.3. Mẫu báo cáo lãi lỗ nội bộ theo đơn bán hàng

Mẫu báo cáo lợi nhuận và chi phí theo đơn hàng giúp doanh nghiệp xác định một cách chính xác lãi hoặc lỗ từ một đơn hàng cụ thể.

CÔNG TY…….

ĐỊA CHỈ……….

BÁO CÁO LÃI LỖ THEO ĐƠN HÀNG

TỪ NGÀY: ……. ĐẾN NGÀY: …….

STT

TÊN ĐƠN HÀNG

GIÁ VỐN

CHI PHÍ

BÁN HÀNG

CHI PHÍ

QUẢN LÝ DN

TỔNG CHI PHÍ

TIỀN HÀNG

LÃI (LỖ)

TỔNG CỘNG:

Ngày ….. tháng ….. năm ……….

NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

CMA Certification là chứng chỉ đào tạo với chương trình học có vai trò đặc biệt giá trị giúp đội ngũ kế toán hoàn thiện báo cáo lãi lỗ nội bộ bằng những kiến thức và kỹ năng khóa học cung cấp, cụ thể như sau:

  • Thứ nhất, kiến thức chuyên sâu về quản lý tài chính: Khóa học CMA Hoa Kỳ cung cấp kiến thức rộng về quản lý tài chính, từ đó giúp kế toán viên hiểu rõ hơn về các khía cạnh quản lý tài chính và làm thế nào để tối ưu hóa lợi nhuận;
  • Thứ hai, phân tích dự án và quản lý rủi ro: CMA giúp phát triển kỹ năng trong việc phân tích dự án và đánh giá rủi ro, điều này có thể áp dụng khi làm báo cáo lãi lỗ để đánh giá hiệu quả của các dự án hoặc sản phẩm cụ thể;
  • Thứ ba, quản lý chi phí và hiệu suất: Khóa học CMA Hoa Kỳ dạy cách quản lý chi phí và đo lường hiệu suất tài chính của công ty. Kỹ năng này quan trọng khi phân tích chi phí và lợi nhuận trong báo cáo lãi lỗ nội bộ.

khóa học CMA Hoa Kỳ tại SAPP

Kết luận

Báo cáo lãi lỗ nội bộ đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý và đánh giá tài chính của một doanh nghiệp. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh và có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lợi nhuận và tổn thất từ các hoạt động cụ thể. Bằng cách sử dụng thông tin từ báo cáo này, các quản lý có cơ hội đưa ra các chiến lược cải thiện và tối ưu hóa hoạt động của công ty.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

“Điểm danh” các khoá học Kế toán Quản trị thực tế nhất hiện nay!

Các khóa học kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung...

Financial Analyst là gì? Giải mã sức hút nghề Phân tích Tài chính

Trong số các vị trí tại lĩnh vực tài chính, Financial Analyst (chuyên gia phân tích...

Tài liệu học CMA Wiley – Reivew học liệu CMA “hàng đầu”

Tài liệu học CMA Wiley là một trong những giáo trình được đánh giá là hay...

Quản trị dòng tiền – Công cụ định hình chiến lược cho DN

Phương pháp quản trị dòng tiền không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính...

U.S. CMA vs ACCA – Những điểm khác biệt quan trọng nhất!

U.S. CMA và ACCA là 2 chứng chỉ đang thu hút sự chú ý của...

Giám đốc Tài chính và Kế toán trưởng có thể kiêm nhiệm hay thay thế nhau không?

“Giám đốc Tài chính có phải là Kế toán trưởng không?” Hai vị trí này...

Nắm vững và ứng dụng 10+ phương pháp của kế toán quản trị

Trong lĩnh vực kế toán quản trị, việc thu thập thông tin thường bao gồm...

Khái niệm và vai trò nguồn lực tài chính của doanh nghiệp

Nguồn tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu chi...