Phân tích bảng cân đối kế toán – những chỉ tiêu thường gặp
Phân tích bảng cân đối kế toán giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của họ. Cùng SAPP khám phá các phương pháp phân tích bảng cân đối kế toán hiệu quả nhé!
1. Phân tích bảng cân đối kế toán là gì ?
Phân tích bảng cân đối kế toán là một quá trình quan trọng giúp các doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của mình.
Khi đối mặt với hàng loạt con số, chỉ số và thông tin quan trọng, phân tích bảng cân đối kế toán giúp chúng ta nhìn thấy những mô hình, xu hướng và thông tin tiềm ẩn đằng sau những dòng dữ liệu. Tuy nhiên, để đạt được kết quả chính xác và đáng tin cậy nhất, chúng ta cần áp dụng các phương pháp và nguyên tắc phân tích kế toán chuẩn nhất.
2. Nguyên tắc cân bằng của bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính là “tài sản” và “nguồn vốn”, với nguyên tắc cân bằng:
Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
Trong đó: Tổng tài sản được phân thành: Tài sản ngắn hạn và Tài sản dài hạn.
Tài sản thể hiện cách doanh nghiệp sử dụng vốn vào các loại tài sản khác nhau. Đối với doanh nghiệp sản xuất, tài sản dài hạn thường lớn hơn tài sản ngắn hạn, trong khi đối với doanh nghiệp thương mại thì ngược lại.
Nguồn vốn bao gồm Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, trong đó nợ phải trả được chia thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, bao gồm các khoản vay ngân hàng, phải trả người bán và các khoản nợ khác. Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn đầu tư ban đầu của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần và các quỹ khác.
3. Một số cách phân tích bảng cân đối kế toán của công ty
Phân tích tài chính doanh nghiệp có thể sử dụng một hoặc tổng hợp các phương pháp khác nhau, các phương pháp thường được áp dụng để phân tích bảng cân đối kế toán bao gồm:
3.1. Phương pháp so sánh
Phương pháp phân tích kinh tế phổ biến là sử dụng kỹ thuật so sánh, bao gồm:
- So sánh tuyệt đối: Lấy số liệu từ cột đầu năm trừ đi số liệu từ cột cuối năm của từng chỉ tiêu giúp phản ánh quy mô hoặc khối lượng của các chỉ tiêu phân tích. Nó cho biết mức độ tăng hoặc giảm của các chỉ tiêu trong kỳ nghiên cứu so với kỳ gốc;
- So sánh tương đối: Sử dụng tỷ lệ phần trăm hoặc số lần biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc. Phương pháp này giúp đánh giá sự biến động tương đối của các chỉ tiêu kinh tế;
- So sánh kết cấu: Đánh giá tỷ trọng của một chỉ tiêu kinh tế trong tổng thể các chỉ tiêu cần so sánh. Phương pháp này giúp hiểu về cấu trúc và phân bổ của các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán.
3.2. Phương pháp tỷ lệ
Trong phân tích bảng cân đối kế toán, phương pháp tỷ lệ là một công cụ quan trọng giúp đánh giá và so sánh các thành phần trong bảng cân đối. Phương pháp này sử dụng các tỷ lệ và phần trăm để so sánh các số liệu trong bảng cân đối và nhìn thấy sự biến đổi, xu hướng và mối liên hệ giữa các khoản mục.
3.3. Phương pháp cân đối
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, các mối quan hệ cân đối xuất hiện và phương pháp cân đối được sử dụng để mô tả và phân tích các hiện tượng kinh tế trong đó sự cân bằng tồn tại. Phương pháp này giúp tính toán mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố khi chúng có quan hệ với chỉ tiêu phân tích. Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố được xem là độc lập.
Qua việc so sánh này, nhà quản lý có thể tìm thấy những “thông tin” thông qua những con số, liên quan mật thiết với tình hình kinh doanh để đánh giá mức độ biến động của tổng tài sản và nguồn vốn theo từng chỉ tiêu và xem xét sự hợp lý của chúng.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đọc Bảng Cân Đối Kế Toán Đơn Giản, Dễ Hiểu
4. Đánh giá những khoản mục quan trọng trên bảng cân đối kế toán
Việc xác định tất cả các nhân tố trên Bảng cân đối kế toán có thể tốn rất nhiều thời gian. Vì vậy, giám đốc thường ưu tiên chọn những khoản mục chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu Tài sản và Nguồn vốn để tập trung phân tích.
Qua việc này, nhà quản trị có thể xác định các vị trí chính mà phần lớn tài sản của doanh nghiệp đang tập trung vào. Đồng thời, nhà quản trị cũng có thể nhận biết nguồn hình thành tài sản chủ yếu của doanh nghiệp và đánh giá tình hình tài chính và công nợ hiện tại của doanh nghiệp.
4.1. Những chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán
Tài sản |
Nguồn vốn |
Tài sản ngắn hạn gồm:
|
Nợ phải trả ngắn hạn:
Nợ phải trả dài hạn:
|
Tài sản dài hạn:
|
Vốn chủ sở hữu:
|
4.2. Tại sao bảng cân đối kế toán luôn cân bằng?
Khi tạo bảng cân đối kế toán cho doanh nghiệp, cần luôn lưu ý rằng bảng này phải duy trì trạng thái cân bằng. Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần, một phần biểu thị cho tài sản của doanh nghiệp và phần còn lại biểu thị cho các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp phải bằng tổng giá trị của các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Khi điều này xảy ra, bảng cân đối kế toán được coi là cân bằng.
5. Một số chỉ tiêu phân tích bảng cân đối kế toán thường gặp
5.1. Hệ số nợ
Hệ số nợ là một công cụ được sử dụng để đánh giá tình trạng tài chính và khả năng đầu tư vào một doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ nợ của doanh nghiệp so với tổng tài sản.
Nếu hệ số nợ cao, điều này cho thấy doanh nghiệp đang có mức nợ lớn. Trong khi đó, nếu hệ số nợ thấp, điều này phản ánh sự hiệu quả trong việc sử dụng nợ của doanh nghiệp.
Công thức tính hệ số nợ:
Hệ số nợ được tính bằng cách chia tổng số nợ cho tổng tài sản, theo công thức: Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng tài sản.
Ngoài ra, hệ số Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu cũng là một chỉ số thường được sử dụng để đánh giá mức rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Khi hệ số này thấp, nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự chủ cao và rủi ro tài chính thấp, và ngược lại.
5.2. Hệ số liên quan đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Hệ số nợ là một công cụ được sử dụng để đánh giá tình trạng tài chính và khả năng đầu tư vào một doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ nợ của doanh nghiệp so với tổng tài sản.
Nếu hệ số nợ cao, điều này cho thấy doanh nghiệp đang có mức nợ lớn. Trong khi đó, nếu hệ số nợ thấp, điều này phản ánh sự hiệu quả trong việc sử dụng nợ của doanh nghiệp.
5.3. Các chỉ tiêu sử dụng trong phân tích cơ cấu tài sản
Cơ cấu tài sản là việc đánh giá mức độ đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh bằng việc so sánh tỷ lệ vốn cuối kỳ và vốn đầu kỳ của doanh nghiệp. Để đánh giá tổng quan cơ cấu tài sản của doanh nghiệp, các chỉ số sau cần được xem xét:
- Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản: Chỉ số này cho biết tỷ trọng tài sản ngắn hạn trong tổng tài sản của doanh nghiệp;
- Tài sản dài hạn / Tổng tài sản: Chỉ số này thể hiện tỷ trọng tài sản dài hạn trong tổng tài sản của doanh nghiệp.
Cả hai chỉ số trên đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và xác định tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản của doanh nghiệp. Khi phân tích bảng cân đối kế toán, cần so sánh tỷ trọng này với đặc điểm ngành nghề kinh doanh để đưa ra nhận định về tính hợp lý của cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.
5.4. Các chỉ tiêu sử dụng trong phân tích cơ cấu nguồn vốn
Cơ cấu vốn là hệ số được sử dụng để chỉ tỷ trọng của các nguồn vốn khác nhau được sử dụng trong doanh nghiệp. Trong việc phân tích cơ cấu nguồn vốn, có hai hệ số cơ bản là Hệ số nợ và Hệ số nợ vốn chủ sở hữu, đóng vai trò trong việc đánh giá khả năng tự chủ tài chính và biểu thị rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
- Công thức tính hệ số nợ: bằng cách lấy Nợ phải trả chia cho Nguồn vốn.
Hệ số nợ = Nợ phải trả/Nguồn vốn
- Hệ số nợ vốn chủ sở hữu: bằng Vốn chủ sở hữu chia cho Nguồn vốn.
Hệ số nợ vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu/Nguồn vốn
Ngoài ra, bạn cũng có thể tính toán về tỷ lệ nợ ngắn hạn và nợ dài hạn của doanh nghiệp.
5.5. Các chỉ tiêu sử dụng trong phân tích tình hình công nợ
Phân tích tình hình công nợ của một doanh nghiệp là một phương pháp để đánh giá chất lượng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó. Phân tích này tập trung vào các khía cạnh như tính pháp lý, khả năng thanh toán nợ, và an ninh tài chính của doanh nghiệp, cả về hiện tại và trong tương lai.
Việc phân tích tình hình công nợ giúp nhìn nhận và đánh giá các yếu tố quan trọng liên quan đến công nợ, như sự tuân thủ các quy định pháp lý, khả năng thanh toán nợ hiện tại và dự đoán khả năng thanh toán trong tương lai của doanh nghiệp. Qua đó, phân tích này cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá tình hình tài chính và sự bền vững của doanh nghiệp.
Xem thêm: Khoá học đào tạo thi chứng chỉ kế toán quản trị Hoa Kỳ (CMA Hoa Kỳ)
5.6. Số vòng quay các khoản phải thu, phải trả
Doanh thu thuần được thống kê thông qua báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp qua hai chỉ tiêu: số vòng quay các khoản phải thu và số vòng quay các khoản phải trả. Số vòng quay lớn cho thấy doanh nghiệp thu hồi nợ hoặc thanh toán nợ kịp thời, đạt hiệu quả cao. Ngược lại, số vòng quay nhỏ cho thấy doanh nghiệp gây khó khăn cho người mua do chính sách bán chịu quá chặt.
Phân tích bảng cân đối kế toán là một quá trình quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Nếu như đang đảm nhiệm các vị trí quản trị, bạn có thể cân nhắc tìm kiếm các khóa học bổ sung các kiến thức quản trị tài chính bao gồm nội dung này. Đây cũng là nội dung thuộc môn 1A – Các quyết nghị về Báo cáo Tài Chính thuộc Chương trình học CMA Hoa Kỳ.
Với môn học này học viên sẽ được học về các loại báo cáo chủ chốt trong Báo cáo Tài chính và mối quan hệ giữa các loại Báo cáo. Từ đó, học viên có thể hiểu về mục đích và cách sử dụng, điểm hạn chế của từng loại báo cáo, xác định các giao dịch tài chính khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến các yếu tố của từng hoạt động tài chính. Ngoài ra, khóa học CMA Hoa Kỳ cũng giúp học viên nắm vững các kiến thức chuyên môn của kế toán quản trị, bao gồm từ việc lập kế hoạch chiến lược, xây dựng ngân sách, phân tích, báo cáo đến ra quyết định.
Tạm kết
Để đạt được kết quả chính xác nhất, các nhà quản lý cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản phân tích bảng cân đối kế toán để đem lại cái nhìn toàn diện và chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Từ đó, giúp đưa ra những quyết định sáng suốt và hiệu quả, góp phần ảnh hưởng tới sự thành công, phát triển và tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.
Hi vọng bài viết trên SAPP Academy đã đem tới những kiến thức về cách phân tích bảng cấn đối kế toán giúp các bạn hiểu rõ hơn về một khía cạnh hữu ích cho doanh nghiệp nhé!