CMA Part 1 - Section B: Planning budgeting and Forecasting

Môn học thứ 2 trong Part 1 CMA có tên "Planning budgeting and Forecasting", gọi là môn "1B" và chiếm tỷ trọng 20% trong bài thi. Hoàn thành môn học, học viên sẽ có khả năng lập kế hoạch chiến lược và ngân sách thông qua công cụ dự báo, lên lịch trình cho các hoạt động và khả năng dự đoán tình hình kinh doanh trong tương lai.

1. Tổng quan môn học Planning budgeting and Forecasting

Môn học thứ hai của chương trình CMA Part 1 là môn 1B: Planning budgeting and Forecasting, gọi tắt là "Section B" hay "1B".

Trong môn 1B, học viên sẽ tiếp cận các chủ đề kiến thức theo ba giai đoạn, tương ứng với quy trình vận hành trong doanh nghiệp, bao gồm: hoạch định chiến lược (Planning), lập ngân sách (Budgeting) cùng với việc tích hợp các kiến thức và kỹ thuật dự báo (Forecasting).

Planning budgeting and forecasting môn học thứ hai trong chương trình CMA part 1

Với tính ứng dụng cao đối với thực tế kinh doanh, môn học này là một trong hai môn chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng số 6 môn học của chương trình CMA Part 1.

2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học

Với môn học Planning budgeting and Forecasting, học viên cần thiết lập một kiến thức nền tảng vững về sáu chủ đề dưới đây:

  • Hoạch định chiến lược: quy trình đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, thách thức và cơ hội theo ma trận SWOT cùng với mục tiêu chiến lược. Đề xuất các chiến lược tổng thể và công cụ thực hiện các chiến lược
  • Các khái niệm liên quan đến việc lập ngân sách: thực hiện chiến lược và quy trình ngân sách tiêu chuẩn để từ đó xây dựng ngân sách phù hợp với từng bối cảnh doanh nghiệp cụ thể
  • Các kỹ thuật dự báo: tìm hiểu chuyên sâu về kỹ thuật phân tích hồi quy, tính toán giá trị kỳ vọng của các dự án cũng như nguyên lý và kỹ thuật phân tích đường cong học tập 
  • Các phương pháp lập ngân sách: phương pháp lập ngân sách linh hoạt, ngân sách luân chuyển liên tục, ngân sách dựa trên hoạt động, ngân sách theo dự án và phương pháp lập ngân sách giả định bắt đầu từ đầu.
  • Hoạch định lợi nhuận hàng năm và lịch trình các hoạt động hỗ trợ: bản chất ngân sách bán hàng, ngân sách sản xuất và dự toán tiền mặt cũng, kỹ thuật lập ngân sách đối với từng loại hình trên. 
  • Lập kế hoạch và phân tích cấp cao: quy trình xây dựng báo cáo tài chính theo quy ước dự kiến trước khi thực hiện việc lập ngân sách tổng thể.

Bên cạnh đó, đối với chương trình CMA nói chung, kỹ năng tiếng Anh cũng cần được quan tâm. Mặc dù hội đồng IMA không yêu cầu chứng chỉ nhưng để học tốt và vượt qua bài thi Part 1 CMA học viên cần có kỹ năng đọc hiểu cơ bản trong tiếng Anh thông dụng, cũng như tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế tài chính. 

Chú trọng vào việc hiểu và áp dụng ngôn ngữ chuyên ngành kế toán quản trị và tài chính là chìa khóa để hiểu sâu hơn về các khái niệm và nội dung kiến thức trong chương trình học và thi CMA.

Yêu cầu đầu vào môn Planning budgeting and forecasting

3. Nội dung chi tiết môn học 1B - CMA Part 1

Theo Content Specification Outline (CSOs) của Hiệp hội IMA, môn học Planning budgeting and Forecasting được chia làm 6 học phần, bao gồm: "Strategic planning", "Budgeting concepts", "Forecasting techniques", "Budgeting methodologies", "Annual profit plan and supporting schedules" và "Top-level planning and analysis".

Học phần trong môn planning budgeting and forecasting

3.1. Strategic planning (Lập kế hoạch chiến lược)

Mở đầu cho học phần 1B là "Lập kế hoạch chiến lược (Strategic planning)", bạn sẽ được đào tạo về tầm quan trọng của quá trình xây dựng kế hoạch chiến lược để định hình hướng đi của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo việc đạt được mục tiêu, tầm nhìn, và sứ mệnh dài hạn của nó. 

Bên cạnh đó là đi sâu vào việc xác định khung thời gian phù hợp cho kế hoạch chiến lược và phân tích cả các yếu tố ngoại vi và nội vi để đưa ra nhận định và đánh giá.

Nội dung của môn học Strategic planning cũng nhấn mạnh sự hiểu biết về các công cụ và kỹ thuật lập kế hoạch, bao gồm phân tích ma trận SWOT, mô hình năm yếu tố cạnh tranh của Michael Porter, phân tích PEST và nhiều công cụ hỗ trợ khác.

3.1.1. Analysis of internal and external factors affecting strategy

Phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược, bao gồm cả yếu tố nội và ngoại của doanh nghiệp, là nội dung chính của học phần này.

Thông qua học phần "Analysis of internal and external factors affecting strategy", học viên sẽ được trang bị kiến thức về cách nhận diện và đánh giá những yếu tố bên trong và bên ngoài cần được phân tích trong quá trình lập kế hoạch chiến lược. Hiểu cách phân tích này giúp bạn nhận ra các cơ hội, cùng những hạn chế và mối đe dọa của doanh nghiệp có thể phải đối mặt.

3.1.2. Long-term mission and goals 

Với học phần "Long-term mission and goals", học viên sẽ có cơ hội thảo luận về cách xây dựng kế hoạch chiến lược để định rõ con đường doanh nghiệp hướng tới nhằm đạt được mục tiêu và thực hiện tầm nhìn dài hạn cho doanh nghiệp.

Học viên cũng sẽ được hướng dẫn để phân biệt giữa tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc về hướng đi dài hạn và mục tiêu chiến lược của tổ chức.

3.1.3. Alignment of tactics with long-term strategic goals

Môn học sẽ trình bày lý do tại sao các mục tiêu dài hạn cần phải kết hợp chặt chẽ với chiến thuật và làm thế nào kế hoạch hoạt động, bao gồm cả ngân sách tổng thể, phải được thiết lập sao cho phù hợp với kế hoạch chiến lược. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động và nguồn lực được hướng về việc đạt được mục tiêu chiến lược dài hạn của tổ chức.

3.1.4. Strategic planning models and analytical techniques 

Học phần về "Mô hình hoạch định và Kỹ thuật Phân tích" cung cấp kiến thức cho bạn về các phương pháp và kỹ thuật quan trọng trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh.

Học viên sẽ tiếp cận và làm chủ các mô hình và kỹ thuật lập kế hoạch chiến lược, bao gồm phân tích ma trận SWOT, mô hình năm yếu tố cạnh tranh của Porter, phân tích tình huống, phân tích PEST, lập kế hoạch kịch bản, phân tích cạnh tranh, lập kế hoạch dự phòng và Ma trận thị phần tăng trưởng BCG

Nhờ vào việc hiểu sâu về những công cụ này, bạn sẽ có khả năng đánh giá và định hình chiến lược kinh doanh một cách chặt chẽ, từ đó tạo ra những quyết định thông minh và linh hoạt trong môi trường kinh doanh đầy thách thức và biến động.

3.1.5. Characteristics of successful strategic planning process

Đặc trưng của "Quy trình hoạch định chiến lược hiệu quả (Characteristics of successful strategic planning process)" là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp định hình và đạt được mục tiêu của mình một cách có hiệu suất. Dưới đây là 7 đặc trưng cơ bản của quy trình này:

  1. Hoạch định chiến lược bắt nguồn từ cam kết rõ ràng về tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
  2. Kế hoạch chiến lược cần dựa trên sự hiểu biết sâu rộng về yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, có cái nhìn toàn diện, đáp ứng linh hoạt với biến động thị trường.
  3. Quá trình xây dựng kế hoạch chiến lược mang tính toàn diện, nhà quản lý và nhân viên cần nhận thức được trách nhiệm chung, đồng lòng hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
  4. Hoạch định chiến lược đóng vai trò làm tham chiếu cho quá trình ra quyết định của doanh nghiệp, đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong các quyết định chiến lược.
  5. Kế hoạch yêu cầu nhà quản lý phải linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch và quyết định để đảm bảo rằng chúng phản ánh mục tiêu và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.
  6. Kế hoạch chiến lược tạo điều kiện cho việc giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ sự phối hợp giữa các nhà quản lý, điều chỉnh mục tiêu của mình để phản ánh chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
  7. Quy trình hoạch định chiến lược hiệu quả liên quan đến việc đánh giá hiệu suất và khen ngợi, tạo động lực cho nhân viên và nhà quản lý hướng tới mục tiêu chiến lược.

3.2. Budgeting Concepts 

Môn học "Planning budgeting and Forecasting" chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức về khái niệm và cách thức quản lý ngân sách. Trong nội dung này, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về quy trình ngân sách, gồm lập kế hoạch, dự báo và kiểm soát. Đặc biệt, chủ đề này đặt sự chú ý vào sự hiểu biết về các hình thức ngân sách như vốn, doanh thu, chi phí, và lợi nhuận.

Học viên cũng sẽ được trang bị kiến thức vững về các phương pháp xây dựng ngân sách như dựa trên hoạt động, mục tiêu và dự án.

nội dung môn học budgeting concepts

3.2.1. Operations and performance goals

"Mục tiêu vận hành và mục tiêu hiệu suất (Operations and Performance Goals)” chủ yếu tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về cách xác định vai trò quan trọng của ngân sách trong quá trình đặt ra và đạt được các mục tiêu ngắn hạn, cũng như cách lập kế hoạch và giám sát các hoạt động vận hành để đảm bảo hiệu suất và đạt được những mục tiêu đã đề ra.

3.2.2. Characteristics of a good budget process 

"Đặc điểm của một quy trình lập ngân sách hiệu quả" là tên của học phần này. Môn học sẽ giúp học viên có góc nhìn sâu sắc vào ngân sách, hiểu rõ về sự phù hợp của nó với chiến lược và dựa trên các mục tiêu hoạt động ngắn hạn để hướng dẫn việc triển khai nguồn lực trong doanh nghiệp. 

Quan trọng nhất, quy trình này cần phải thể hiện tính thực tế, đặc biệt là trong việc đánh giá và phản ứng với các yếu tố môi trường. Sự linh hoạt là chìa khóa, ngân sách cần có khả năng thích ứng linh hoạt với những biến động đáng kể trong môi trường kinh doanh.

Ngoài ra, nhân viên cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình và được thúc đẩy để tham gia tích cực vào quá trình thực hiện ngân sách, chứ không chỉ là một bản kế hoạch trên giấy. 

Cuối cùng, quá trình lập ngân sách không chỉ là một bước cô lập, mà là một phần của quy trình ra quyết định và quản lý tổng thể. Nó kết nối với các quá trình lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá, tạo thành một chu trình liên tục rút kinh nghiệm từ thực tế, giúp doanh nghiệp không ngừng cải thiện và thích ứng với môi trường biến động.

3.2.3. Resource allocation

Học phần thứ 3 trong học phần Budgeting Concepts là "Resource allocation (Phân bổ nguồn lực)".

Môn học cung cấp kiến thức chi tiết về quá trình phân bổ nguồn lực, giải thích rõ về cách thức hoạch định phân bổ hiệu quả các nguồn lực doanh nghiệp trong quá trình lập ngân sách. Nội dung này giải thích cách doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định thông minh và chiến lược khi phân bổ vốn, nhân sự, và các nguồn lực khác.

3.2.4. Other budgeting concepts 

Học phần về "Other Budgeting Concepts (Các khái niệm khác liên quan đến quy trình lập ngân sách)" sẽ giúp học viên đạt được góc nhìn tổng quan về những khái niệm thường gặp và quan trọng trong quá trình lập ngân sách. Điển hình như chi phí tiêu chuẩn (standard cost), chi phí có thể kiểm soát (controllable cost), tiêu chuẩn lý tưởng (ideal standard) - tiêu chuẩn khả thi (attainable standard) và nhiều khái niệm khác. 

Ngoài ra, học viên sẽ được giới thiệu với nhiều khái niệm khác liên quan đến quy trình lập ngân sách. Các khái niệm liên quan đến quy trình lập ngân sách là những khái niệm quan trọng mà học viên cần nắm được để có thể xây dựng, thực hiện ngân sách hiệu quả, làm chủ quy trình lập ngân sách một cách toàn diện.

3.3. Forecasting techniques

Đến với phần tiếp theo trong Section B, học viên sẽ được chi tiết hóa về "Planning, Budgeting, and Forecasting (Lập kế hoạch, Ngân sách, và Dự báo)", cụ thể là Forecasting techniques - Kỹ thuật dự báo.

Bài giảng sẽ bắt đầu bằng việc định nghĩa cơ bản về dự báo và vai trò quan trọng của nó trong quy trình lập kế hoạch và ngân sách. Sau đó, xem xét ưu nhược điểm và phương pháp áp dụng thực tế các kỹ thuật dự báo phổ biến như phân tích hồi quy, phân tích đường cong học tập, và tính toán giá trị kỳ vọng trong việc hỗ trợ quy trình lập ngân sách.

budgeting concepts-Hướng dẫn chi tiết về quy trình ngân sách, các hình thức ngân sách, phương pháp xây dựng ngân sách như dựa trên hoạt động, mục tiêu và dự án.

3.3.1. Regression analysis

"Phân tích hồi quy" là một phương pháp thống kê để tìm mối quan hệ giữa một biến số phụ thuộc (dependent variable) và một hoặc nhiều biến số độc lập (independent variables).

Nội dung môn học sẽ đưa học viên khám phá sâu sắc về những trường hợp có thể sử dụng và phương pháp thực hiện phân tích hồi quy đơn biến và hồi quy đa biến. Trong quy trình lập ngân sách, phân tích hồi quy thường được sử dụng để dự báo doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.

3.3.2. Learning Curve analysis 

"Phân tích Đường cong Lĩnh hội (Learning Curve analysis)" là một kỹ thuật được sử dụng để dự báo chi phí sản xuất khi khối lượng sản xuất tăng lên. Kỹ thuật này dựa trên giả định rằng chi phí sản xuất sẽ giảm theo cấp số nhân khi khối lượng sản xuất tăng lên.

Đi vào tìm hiểu, chương trình học cung cấp định nghĩa chi tiết, giải thích các tình huống thực tế mà "Learning Curve analysis" có thể được áp dụng, và hướng dẫn về phương pháp phân tích mô hình học tập thời gian/chi phí trung bình tích lũy. Giúp dự báo về doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian.

3.3.3. Expected value 

Trong học phần về "Tính toán Giá trị Kỳ vọng", bạn sẽ tìm hiểu chi tiết về định nghĩa của giá trị kỳ vọng.

Học viên sẽ được giải đáp các câu hỏi như Tại sao nó là một công cụ quan trọng trong dự báo doanh thu và chi phí của doanh nghiệp? Các trường hợp sử dụng giá trị kỳ vọng sẽ được minh họa, giúp học viên hiểu rõ cách áp dụng nó trong các tình huống thực tế.

Sau đó, bạn sẽ được tìm hiểu về phương pháp tính toán giá trị kỳ vọng cho từng dự án. Nhằm dự báo doanh thu và chi phí của dự án một cách chính xác, giúp tối ưu hóa quyết định và tăng cường khả năng thành công của doanh nghiệp.

3.4. Budgeting methodologies

Chủ đề về "Các phương pháp lập ngân sách" tập trung vào việc giới thiệu mối quan hệ toàn diện giữa kế hoạch kinh doanh hàng năm và hàng quý với ngân sách tổng thể của doanh nghiệp. Trong quá trình này, học viên sẽ được dẫn dắt qua các khái niệm và nhận thức về mối liên kết giữa kế hoạch kinh doanh và quy trình lập ngân sách.

Ngoài ra, bạn sẽ được xem xét các phương pháp lập ngân sách phổ biến và hiện đại, bao gồm ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp. Học viên sẽ được hướng dẫn cách áp dụng những phương pháp này trong thực tế doanh nghiệp, đồng thời nắm bắt sự linh hoạt để điều chỉnh chúng theo đặc trưng loại hình của doanh nghiệp và mục tiêu chiến lược.

planning budgeting and forecasting lập kế hoạch ngân sách và dự báo

3.4.1. Annual business plans (master budgets)

"Kế hoạch kinh doanh hàng năm (Annual business plans)" là một kế hoạch tài chính tổng thể cho một doanh nghiệp trong một năm. Kế hoạch này bao gồm các dự báo về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền. 

Trong chủ đề về "Annual business plans - master budget", học viên được trang bị kiến thức đầy đủ về định nghĩa, mục đích và các thành phần chính của ngân sách tổng thể (master budgets). Bạn sẽ được khám phá cách các doanh nghiệp sử dụng ngân sách này để hình thành kế hoạch kinh doanh hàng năm của mình.

Chương trình sẽ đào sâu vào việc xác định và giải thích mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong quá trình hoạch định kế hoạch kinh doanh hàng năm. Đồng thời hướng dẫn học viên cách xây dựng một ngân sách tổng thể toàn diện.

3.4.2. Project budgeting

"Lập ngân sách theo dự án (project budgeting)" là phương pháp lập ngân sách tập trung vào việc lập ngân sách cho các dự án cụ thể. Phương pháp này thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có nhiều dự án đang được thực hiện cùng một lúc. Bắt đầu bằng việc xác định các dự án cần thực hiện, sau đó phân tích các nguồn lực cần thiết để thực hiện các dự án đó và lập ngân sách cho từng dự án.

Học viên sẽ được trang bị kiến thức chi tiết về mục đích sử dụng, cách đánh giá tình hình kinh doanh khi áp dụng phương pháp này. Nhận biết ưu điểm và nhược điểm, từ đó so sánh với các phương pháp khác để đề xuất phương pháp lập ngân sách hiệu quả dành riêng cho doanh nghiệp.

3.4.3. Activity-based budgeting 

"Phương pháp lập ngân sách dựa trên hoạt động (Activity-based budgeting - ABB)" là một phương pháp lập ngân sách dựa trên việc phân tích các hoạt động của doanh nghiệp. Phương pháp này tập trung vào việc xác định mối quan hệ giữa các hoạt động khác nhau nhằm tạo ra giá trị chung cho tổ chức.


6 phương pháp lập ngân sách - Budgeting methodologies

Trước khi thực hiện phương pháp ABB, doanh nghiệp cần đánh giá tình hình kinh doanh của mình. Bao gồm việc xác định các hoạt động chính của doanh nghiệp, xác định các chi phí liên quan đến các hoạt động đó, và xác định mối quan hệ giữa các hoạt động và chi phí.

Hoàn thành học phần, bạn sẽ nhận biết được những ưu nhược điểm của phương pháp ABB so với những phương pháp lập ngân sách khác. Giúp doanh nghiệp cân nhắc trước khi quyết định thực hiện. 

3.4.4. Zero-based budgeting

Phương pháp "Lập ngân sách từ con số 0 (Zero-based budgeting - ZBB)" yêu cầu các bộ phận trong doanh nghiệp phải chứng minh nhu cầu về ngân sách của mình cho từng hoạt động, thay vì chỉ dựa trên ngân sách của năm trước.

Để thực hiện lập ngân sách giả định bắt đầu từ đầu, doanh nghiệp cần đánh giá tình hình kinh doanh hiện tại của mình. Điều này bao gồm việc xác định các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp, các hoạt động cần thực hiện để đạt được các mục tiêu và chiến lược đó, và các nguồn lực cần thiết để thực hiện các hoạt động đó.

3.4.5. Continuous (rolling) budgets

"Lập ngân sách luân chuyển liên tục (continuous budgeting)" là phương pháp lập ngân sách trong đó ngân sách được cập nhật liên tục theo thời gian. Phương pháp này bắt đầu bằng việc lập ngân sách cho năm hiện tại, sau đó ngân sách được cập nhật hàng tháng hoặc hàng quý để phản ánh những thay đổi trong tình hình kinh doanh.

"Continuous (rolling) budgets" cần có sự tham gia của tất cả các bộ phận liên quan, sự hỗ trợ của các phần mềm chuyên dụng và cần được thực hiện thường xuyên. Do đó, trong quá trình đưa ra quyết định doanh nghiệp cần cân nhắc trước khi lựa chọn phương pháp này.

3.4.6. Flexible budgeting 

"Lập ngân sách linh hoạt (Flexible budgeting)" là phương pháp lập ngân sách trong đó ngân sách được xây dựng dựa trên các mức hoạt động khác nhau. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp điều chỉnh ngân sách cho phù hợp với mức hoạt động thực tế.

"Flexible budgeting" có thể giúp doanh nghiệp dự báo chi phí ở các mức hoạt động khác nhau, từ đó cung cấp thông tin chính xác hơn cho việc ra quyết định kinh doanh, thích ứng với những thay đổi trong mức hoạt động và tăng cường hiệu quả hoạt động.

Việc thực hiện lập ngân sách linh hoạt có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh có mức độ biến động cao. 

3.5. Annual profit plan and supporting schedules

Học phần thứ 5 trong Section B của Part 1 là "Annual profit plan and supporting schedules". Chủ đề này chú trọng vào quá trình xây dựng và phân tích kế hoạch lợi nhuận hàng năm của tổ chức. 

Trong phạm vi chủ đề này, học viên sẽ tiếp cận cách tạo ra một kế hoạch lợi nhuận toàn diện bằng cách tích hợp nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm dự báo doanh thu, ngân sách chi phí, và dự báo lợi nhuận. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc kết hợp và đồng bộ các khía cạnh quan trọng của kế hoạch kinh doanh để đảm bảo tính toàn vẹn và khả thi của kế hoạch lợi nhuận hàng năm.

activity-based budgeting

3.5.1. Operational budgets

"Ngân sách vận hành (Operational budgets)" là một phần quan trọng của kế hoạch kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Ngân sách này dự báo các khoản doanh thu và chi phí dự kiến cho một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Ngân sách vận hành được sử dụng để điều hành và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.

"Operational Budgets" hướng dẫn học viên về việc xác định các yếu tố quan trọng cần xem xét khi lập ngân sách vận hành. Nó bao gồm các khía cạnh như doanh thu, chi phí trọng yếu trong doanh nghiệp. Đồng thời môn học giúp học viên hiểu rõ mối quan hệ mật thiết giữa ngân sách vận hành và các ngân sách khác như ngân sách tiền mặt, ngân sách tài chính, và ngân sách vốn đầu tư. 

3.5.2. Financial budgets 

"Ngân sách tài chính (Financial budgets)" là một loại ngân sách tổng thể của doanh nghiệp, phản ánh kế hoạch về tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Ngân sách tài chính được xây dựng dựa trên các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp, và được sử dụng để điều hành và kiểm soát tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Học phần hỗ trợ học viên trong việc xác định các yếu tố cần xem xét khi lập ngân sách tài chính. Nó bao gồm các khía cạnh như đầu tư, các khoản nợ trong doanh nghiệp. Đặc biệt, chương trình học giúp học viên hiểu rõ mối quan hệ giữa ngân sách tài chính và các ngân sách khác như ngân sách tiền mặt, ngân sách vận hành, và ngân sách vốn đầu tư.

3.5.3. Capital budgets 

"Ngân sách vốn đầu tư (Capital Budgets)" là một phần đặc biệt quan trọng trong quá trình ra quyết định đầu tư vào các dự án, cơ sở hạ tầng, hay tài sản lớn khác. phản ánh kế hoạch về đầu tư của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. được sử dụng để quyết định các khoản đầu tư của doanh nghiệp.

Học phần này hỗ trợ cho học viên trong việc xác định các yếu tố quan trọng cần được cân nhắc khi lập kế hoạch ngân sách vốn đầu tư. Nó bao gồm việc áp dụng các công cụ đánh giá truyền thống như NPV (Net Present Value - Chỉ số giá trị hiện tại ròng), IRR (Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), và ROI (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn) trong bối cảnh doanh nghiệp. Đồng thời, nhấn mạnh vào việc định rõ mối quan hệ quan trọng giữa ngân sách vốn đầu tư và các loại ngân sách khác, bao gồm ngân sách tiền mặt, ngân sách vận hành, và ngân sách tài chính.

3.6. Top-level planning and analysis 

"Top-level planning and analysis" là học phần cuối của Section B trong chương trình CMA Part 1. Chủ đề "Lập kế hoạch và phân tích cấp cao" tập trung vào quá trình xây dựng và phân tích chiến lược cấp cao trong lĩnh vực kế toán quản trị. 

Trong phần này, bạn sẽ đi sâu vào các khái niệm quan trọng liên quan đến quá trình ra quyết định quản lý cấp cao liên quan đến sự hiểu biết và áp dụng các phương pháp lập kế hoạch chiến lược. Quá trình đặt ra các giả định về tương lai để dự báo kết quả hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, phần này còn đề cập đến khả năng dự báo về tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp trong cả giai đoạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.

annual profit plan and supporting schedules chú trong vào quá trình xây dựng và phân tích kế hoạch lợi nhuận hàng năm của tổ chức

3.6.1. Pro forma income

"Báo cáo tài chính giả định (Pro forma income)" là báo cáo tài chính được lập dựa trên các dự báo về doanh thu, chi phí, và các khoản tiền mặt trong tương lai. Báo cáo tài chính giả định được sử dụng để dự đoán tình hình tài chính của doanh nghiệp trong tương lai, và nó có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau,

Học phần về "Pro forma income" tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về mục đích và ứng dụng của các báo cáo tài chính giả định. Nội dung bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Đồng thời, học phần này cung cấp sự hiểu biết vững về mối quan hệ chặt chẽ giữa các báo cáo này và tất cả các ngân sách khác.

3.6.2. Financial statement projects

Xác định các chính sách tài chính và cổ tức cần thiết, tập trung vào phát triển khả năng của học viên trong việc sử dụng dự báo tài chính để thực hiện chuẩn bị bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo các quy định ngành là hai nội dung chính của học phần "Dự đoán báo cáo tài chính (Financial statement projects)".

Môn học giúp học viên hiểu được mối quan hệ giữa các dự báo tài chính và các quyết định tài chính của doanh nghiệp. Đào tạo cho học viên khả năng phân tích và đánh giá các dự báo tài chính. Học phần được giảng dạy theo phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Học viên sẽ được tham gia các bài giảng, thảo luận nhóm và thực hành để củng cố kiến thức và kỹ năng.

3.6.3. Cash flow projections

Học phần "Dự đoán dòng tiền mặt" là một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo kế toán, tài chính. Học phần cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để xác định các yếu tố cần thiết để chuẩn bị dự báo tiền mặt trong trung và dài hạn.

Mục tiêu của học phần là cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để xác định các yếu tố cần thiết để chuẩn bị dự báo tiền mặt trong trung và dài hạn. Giúp học viên hiểu được mối quan hệ giữa dự báo dòng tiền mặt và các quyết định tài chính của doanh nghiệp. Cũng như đào tạo cho học viên khả năng phân tích và đánh giá các dự báo dòng tiền mặt.

Top-level planning and analysis

Vào cuối năm 2023, Hiệp hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA) đã thực hiện việc bổ sung thông tin mới về nội dung học và kiểm tra. Đáng chú ý, cập nhật này chỉ áp dụng cho học phần 1A, đối với học phần 1B hiệp hội IMA không tiến hành bất kỳ cập nhật nào.

4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

Sau khi hoàn thành môn học "Planning budgeting and Forecasting" học viên sẽ có khả năng linh hoạt áp dụng những kiến thức đã học vào quá trình đánh giá các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Bằng cách này, học viên cũng có thể thực hiện việc lập kế hoạch chiến lược và ngân sách thông qua việc sử dụng các kỹ thuật và công cụ dự báo hiệu quả. Lên lịch trình cho các hoạt động hỗ trợ nhằm đạt được kế hoạch lợi nhuận hàng năm. Cũng như khả năng dự đoán tình hình kinh doanh trong tương lai một cách chính xác.

5. Tỷ trọng của môn Planning budgeting and Forecasting trong đề thi CMA Part 1

Theo hiệp hội IMA, trong kỳ thi chứng chỉ CMA Part 1, môn học "Planning, Budgeting, and Forecasting" chiếm tỷ trọng 20% trên tổng số kiến thức được đánh giá trong đề thi.

Học phần cash flow projections (dự đoán dòng tiền mặt)

Hiệp hội ICMA cũng đã thiết lập ba cấp độ cho các bài thi chứng chỉ CMA, bao phủ kiến thức từ cơ bản đến khả năng đánh giá, áp dụng (Xem lại nội dung này theo liên kết đến bài viết CMA Part 1). Theo đó, môn "Planning, Budgeting, and Forecasting" là một môn học quan trọng trong chương trình đào tạo kế toán, tài chính được đánh giá ở cấp độ C - là cấp độ cao nhất trong ba cấp độ bao phủ của ICMA.

Điều này có nghĩa là học viên cần phải có khả năng lập kế hoạch, ngân sách và dự báo tài chính một cách toàn diện, bao gồm cả các khía cạnh kỹ thuật, phân tích và đánh giá.

6. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện Section B - CMA Part 1

6.1. Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên

Để chuẩn bị cho kỳ thi CMA Part 1, việc đầu tiên và quan trọng nhất là thiết lập một lịch trình học tập đều đặn và kiên trì thực hiện nó trong thời gian cố định. 

Tỷ trọng khối lượng kiến thức Trong phần học môn 1B chiếm 20%, cho thấy môn học 1B là một môn học quan trọng trong chương trình CMA, đòi hỏi học viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Thời gian ôn tập và học tập trong khoảng 5 đến 7 tuần là phù hợp để học viên có thể nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi.

Tuy nhiên, thời gian ôn tập và học tập có thể thay đổi tùy thuộc vào cách tiếp cận của từng học viên. Với đặc trưng kiến thức môn 1B chủ yếu xoay quanh lĩnh vực quản trị, đặc điểm công việc cụ thể như lập kế hoạch và ngân sách, học viên có kiến thức nền và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này có thể rút ngắn thời gian ôn tập xuống khoảng 3 đến 5 tuần.

Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên

6.2. Xác định hình thức học tập phù hợp bản thân

Xác định phương pháp học tập phù hợp với từng cá nhân là yếu tố chủ chốt để nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả.

Mỗi người có một phong cách học tập khác nhau, do đó, việc tìm ra phương pháp học tập phù hợp sẽ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Có một số yếu tố cần xem xét khi xác định phương pháp học tập phù hợp, bao gồm: Khả năng tiếp thu kiến thức của bản thân, Môi trường học tập, đặc trưng môn học,.... 

Lựa chọn hình thức học tập là một quá trình thử nghiệm và trải nghiệm. Bạn cần kiên trì thực hành để tìm ra phương pháp học tập hiệu quả nhất cho bản thân.

6.3. Sử dụng học liệu chính thống đã được kiểm duyệt

Hiện nay trên thị trường có khá nhiều tài liệu ôn tập CMA, với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau. Trong đó, không ít tài liệu trôi nổi, đạo nhái, kiến thức sai lệch, gây ảnh hưởng đến quá trình học và kết quả thi của học viên. Do đó việc lựa chọn tài liệu ôn tập chính thống là một yếu tố quan trọng quyết định thành công của người học trong quá trình ôn thi CMA.

Để vượt qua kỳ thi CMA, học viên có thể tham khảo các trung tâm cung cấp khóa học CMA đã được IMA công nhận và danh sách các nhà xuất bản đối tác của IMA. Những trung tâm/học viện này đang sử dụng nguồn tài liệu chính thống do IMA phê duyệt, được biên soạn bám sát theo khung chương trình và nội dung của kỳ thi CMA. Tài liệu được cập nhật liên tục theo xu hướng phát triển của nghề nghiệp kế toán quản trị.

kinh nghiệm học tập, ôn luyện section a bài thi cma part 1

6.4. Thực hành với máy tính tài chính kết hợp hình thức làm bài thi trên máy tính.

Kỳ thi CMA cho phép thí sinh sử dụng máy tính, do đó trong quá trình chuẩn bị cho môn học 1B, việc thực hành với máy tính tài chính là quan trọng. Có 2 loại máy tính được chấp nhận, đó là Texas Instrument BA II PLUS và Texas Instrument BA II PLUS Professional. Cả hai đều hỗ trợ 6 chức năng cơ bản: cộng, trừ, nhân, chia, căn bậc hai và phần trăm.

Để đạt hiệu suất tốt trong kỳ thi, việc sớm trang bị và luyện tập với một trong hai loại máy tính tài chính là cực kỳ quan trọng. Thông thạo cách sử dụng máy tính giúp bạn nâng cao tốc độ và độ chính xác khi làm bài thi, đặc biệt là đối với những dạng bài phức tạp yêu cầu tính toán chi tiết như "Learning Curve analysis". Việc này giúp bạn tự tin và thành thạo khi đối mặt với các thách thức trong đề thi CMA.

Kết bài

Chắc chắn kiến thức và duy trì tinh thần tích cực là chìa khóa để vượt qua thành công kỳ thi Part 1 của chứng chỉ CMA. Nếu việc tự học tại nhà không phải là lựa chọn phù hợp, hãy tìm đến các trung tâm đào tạo uy tín để theo học chứng chỉ CMA.

Tại SAPP Academy, bạn sẽ trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, được giảng dạy bởi các giáo viên có kinh nghiệm sâu rộng. Hãy nhớ rằng việc tìm kiếm sự hỗ trợ không chỉ là biểu hiện của sự mạnh mẽ mà còn là bước quan trọng để đạt được mục tiêu học tập của bạn.

Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về khoá học CMA tại SAPP ngay TẠI ĐÂY!!!

Hy vọng những thông tin về môn học CMA Part 1 Section B trên đây đã giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn và củng cố chiến lược học tập của bản thân. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập tích cực và thành công trong hành trình chinh phục chứng chỉ CMA của mình!

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

0889 66 22 76 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY