CMA Part 2 Section C: Decision Analysis

CMA Part 2 Section C - môn học chiếm tỷ trọng kiến thức cao nhất trong đề thi Part 2. Vậy cụ thể những vấn đề nào sẽ được đề cập trong chương trình môn 2? Những thông tin trong bài viết dưới đây chắc chắn sẽ hữu ích trong quá trình bạn xây dựng kế hoạch học tập.

1. Tổng quan môn học Decision Analysis

Môn học "Decision Analysis" nghiên cứu và áp dụng các phương pháp lý thuyết và thực hành để hỗ trợ quá trình ra quyết định trong quản lý chiến lược và tài chính.

Môn học này giúp quản lý và người ra quyết định có thông tin chính xác và cân nhắc khi đối mặt với các tình huống phức tạp và không chắc chắn. Nó tập trung vào việc phân tích các quyết định quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh có nhiều biến số và rủi ro.

Tổng quan môn học Decision Analysis

Mục tiêu chính của "Decision Analysis" là giúp người quản lý đưa ra quyết định tối ưu dựa trên các dữ liệu và thông tin có sẵn để tối ưu hóa kết quả và giảm thiểu rủi ro. "Decision Analysis" thường được áp dụng trong quyết định liên quan đến đầu tư, chiến lược doanh nghiệp, quản lý rủi ro tài chính và các vấn đề quan trọng khác trong lĩnh vực quản lý chiến lược và tài chính.

2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học

Để học tốt trong môn học Decision Analysis, bạn cần nắm rõ các chủ đề sau: 

  • Phân tích Chi phí - Lợi ích (Cost-Benefit Analysis): Đánh giá cân nhắc giữa chi phí và lợi ích của các quyết định để đưa ra quyết định có lợi nhất cho tổ chức. 
  • Quản lý Rủi ro (Risk Management): Đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến quyết định, bao gồm cả việc sử dụng phương pháp như phân tích rủi ro và chiến lược bảo hiểm.
  • Phân tích Quyết định Đa Tiêu Chí (Multi-Criteria Decision Analysis): Sử dụng nhiều tiêu chí để đánh giá và so sánh các lựa chọn. 
  • Mô Phỏng Quyết Định (Decision Modeling): Xây dựng mô hình để mô tả quá trình ra quyết định và dự đoán kết quả của các quyết định khác nhau
  • Quyết Định trong Môi Trường Không Chắc Chắn (Decision under Uncertainty): Xử lý quyết định khi thông tin không chắc chắn hoặc không đầy đủ.

Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học

Ngoài việc chủ động trong việc hiểu rõ các chủ đề trên, việc thành công trong bài thi CMA Part 2 đòi hỏi học viên sở hữu kỹ năng đọc hiểu cơ bản tiếng Anh và khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán quản trị và tài chính.

3. Nội dung chi tiết môn học section C Part 2

Theo Content Specification Outline (CSOs) của Hiệp hội IMA, môn học Decision Analysis được chia làm 3 học phần, bao gồm: Cost/volume/profit analysis - CVP analysis, Marginal analysis và Pricing.

3.1. Cost/volume/profit analysis - CVP analysis

Mở đầu là học phần "Cost/Volume/Profit Analysis", hay "CVP Analysis" (Phân tích chi phí/ doanh số/ lợi nhuận), là một công cụ quản lý được áp dụng để tìm hiểu chi tiết về sự tương quan giữa chi phí, doanh số bán hàng và lợi nhuận của một doanh nghiệp. 

Cost/volume/profit analysis - CVP analysis

Bằng cách tập trung vào chi phí, doanh số bán hàng và lợi nhuận, phương pháp này cho phép quản lý đưa ra những quyết định chiến lược về mặt giá cả sản phẩm, quy mô sản xuất và chiến lược tiếp thị. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận toàn cầu của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cơ sở thông tin chặt chẽ để đối mặt với những thách thức và cơ hội trong môi trường kinh doanh ngày nay.

3.1.1. Break-Even analysis 

"Phân tích điểm hòa vốn", hay "Break-even analysis" là phương pháp quan trọng trong quản lý kinh doanh, giúp xác định mức doanh số hoặc sản xuất cần đạt để doanh nghiệp không có lợi nhuận hoặc lỗ.

Công thức điểm hòa vốn = Chi phí cố định / (Giá bán trung bình - Chi phí biến đổi trung bình)

"Break-even analysis" là một công cụ hữu ích để đưa ra các chiến lược điều chỉnh về giá và chi phí, giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức tối thiểu cần đạt để tránh lỗ, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược về giá cả và chi phí. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể đánh giá rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

3.1.2. Profit performance and alternative operating levels

"Hiệu suất lợi nhuận và mức hoạt động thay thế" là quá trình quan trọng trong việc quản lý kinh doanh. Đây là một phần của quản lý chiến lược và tài chính, nơi doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều biến động và tình huống khác nhau. Việc đánh giá hai yếu tố này giúp doanh nghiệp linh hoạt và thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.

  • Profit performance (Hiệu suất lợi nhuận): quá trình đánh giá cách doanh nghiệp đã thực hiện so với mục tiêu lợi nhuận dự kiến. Bằng cách so sánh số liệu thực tế về doanh thu và chi phí với kế hoạch đã đề ra, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất của mình và xác định mức độ đạt được lợi nhuận so với mục tiêu đề ra ban đầu.
  • Alternative operating levels (Các mức hoạt động thay thế): Là việc xem xét và đánh giá các tình huống hoạt động khác nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro. Doanh nghiệp có thể xem xét các chiến lược liên quan đến giá cả, mức sản xuất, quy mô mở rộng hoặc thu hẹp để xác định mức độ hoạt động mà có thể mang lại lợi nhuận tối đa.

Profit performance and alternative operating levels

Các bước thực hiện "Hiệu suất lợi nhuận và mức hoạt động thay thế" bao gồm:

  1. Đánh giá lợi nhuận hiện tại: Xác định lợi nhuận thực tế so với kế hoạch ban đầu.
  2. Đánh giá mức hoạt động thay thế: Xem xét các biến số như giá cả, mức sản xuất, chi phí để xác định các kịch bản hoạt động có thể thay thế.
  3. So sánh kịch bản và lựa chọn chiến lược: Đưa ra quyết định về việc duy trì hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên hiệu suất lợi nhuận và những cơ hội/ thách thức ở các mức hoạt động thay thế.

3.1.3. Analysis of multiple products

"Phân tích đa sản phẩm" là quá trình đánh giá và so sánh hiệu suất tài chính, chiến lược kinh doanh và các yếu tố khác liên quan đến nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp cung cấp.

Mục tiêu của quá trình phân tích này là cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh của từng sản phẩm, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

Các khía cạnh chính của "Analysis of multiple products" bao gồm: 

  • Sales - Doanh số bán hàng: So sánh doanh số bán hàng của từng sản phẩm để xác định đâu là nguồn thu nhập chính và đâu là sản phẩm có tiềm năng phát triển cao.
  • Profitability - Lợi nhuận: Đánh giá lợi nhuận của mỗi sản phẩm, bao gồm cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận net, nhằm xác định sản phẩm mang lại hiệu suất tài chính cao nhất.
  • Costs - Chi phí: Phân tích chi phí liên quan đến từng sản phẩm để hiểu rõ các yếu tố chi phí và xác định cách cải thiện hiệu suất chi phí.
  • Pricing Decisions - Quyết định giá: Xác định chiến lược giá cả cho từng sản phẩm để đảm bảo cân bằng giữa giá và giá trị.
  • Market Potential - Tiềm năng thị trường: Đánh giá tiềm năng thị trường cho từng sản phẩm và xác định cơ hội mở rộng hoặc điều chỉnh.
  • SWOT - Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats: Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của từng sản phẩm.

3.2. Marginal analysis

"Phân tích biên" là học phần lớn thứ 3 trong Section C Part 2 CMA. "Marginal analysis" là một phương pháp đánh giá cách một biến thay đổi nhỏ có thể ảnh hưởng đến một biến số khác trong môi trường kinh doanh. Trong quản lý tài chính và sản xuất, phương pháp này tập trung chủ yếu vào việc đánh giá chi phí biên, doanh thu biên và lợi nhuận biên để đưa ra quyết định chiến lược.

Marginal analysis

Thay vì tập trung vào những biến đổi lớn, Marginal analysis nhấn mạnh vào những thay đổi nhỏ nhất và đo lường cụ thể tác động của chúng đối với chi phí, doanh thu và lợi nhuận. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những quyết định chiến lược nhỏ có thể tối ưu hóa lợi nhuận trong điều kiện kinh doanh thay đổi liên tục.

3.2.1. Sunk costs, opportunity costs, and other related concepts 

"Chi phí chìm, chi phí cơ hội và các khái niệm liên quan khác" là những khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý tài chính.

  • Sunk costs - chi phí chìm, là những chi phí đã chi trả và không thể hồi phục được, dù quyết định tiếp theo của doanh nghiệp là gì. Trong lĩnh vực quyết định tài chính, việc không xem xét "sunk costs" giúp tránh tình trạng quyết định bị ảnh hưởng bởi quá khứ và hướng tới tương lai.
  • Opportunity cost - chi phí cơ hội, là giá trị tốt nhất mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp từ chối để chọn lựa một lựa chọn khác. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài chính và quyết định kinh doanh. Chi phí cơ hội không phải là một chi phí hiển nhiên hoặc số tiền thực sự phải chi trả, mà là giá trị của cơ hội tốt nhất bị từ chối khi quyết định thực hiện một lựa chọn cụ thể.

3.2.2. Marginal costs and marginal revenue

"Marginal Cost (Chi phí cận biên - MC)là chi phí bổ sung mà phải chi trả để sản xuất hoặc tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. Chi phí cận biên đo lường sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất hoặc tiêu thụ thêm một đơn vị.

Công thức của Marginal Cost được tính bằng cách chia sự thay đổi trong chi phí cho sự thay đổi trong sản lượng.

Công thức của Marginal Cost được tính bằng cách chia sự thay đổi trong chi phí cho sự thay đổi trong sản lượng.

"Marginal Revenue (MR Doanh thu biên)" là doanh thu bổ sung thu được từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. Doanh thu biên đo lường sự thay đổi trong tổng doanh thu khi bán thêm một đơn vị.

Công thức của Marginal Revenue được tính bằng cách chia sự thay đổi trong doanh thu cho sự thay đổi trong sản lượng.

Công thức của Marginal Revenue được tính bằng cách chia sự thay đổi trong doanh thu cho sự thay đổi trong sản lượng.

Trong một mô hình lý thuyết, để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp thường sản xuất đến mức mà chi phí biên bằng doanh thu biên (MC = MR). Ở điểm này, lợi nhuận toàn bộ hóa được tối đa vì giả sử doanh nghiệp có thể có lợi nhuận thêm từ mỗi đơn vị sản phẩm cuối cùng sản xuất. 

  • Nếu MC lớn hơn MR, doanh nghiệp có thể có lợi nhuận thêm bằng cách giảm sản lượng. Mỗi đơn vị ít hơn, sản xuất sẽ giảm chi phí hơn là giảm doanh thu, nâng cao lợi nhuận.
  • Nếu MR lớn hơn MC, có thể có lợi nhuận thêm bằng cách tăng sản lượng. Việc sản xuất thêm, đơn vị sẽ tăng doanh thu hơn là tăng chi phí, cũng tạo ra lợi nhuận tăng lên.

 Hai khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong quyết định về mức sản xuất, giá cả và tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.

3.2.3. Special orders and pricing

"Special orders - Đơn đặt hàng đặc biệt" là những đơn đặt hàng có tính chất đặc thù, không thuộc phạm vi của doanh số bán hàng thông thường. Những đơn đặt hàng này thường đi kèm với các yêu cầu hoặc điều kiện đặc biệt như giá ưu đãi, số lượng lớn, hoặc điều kiện thanh toán đặc biệt.

Đây thường là những cơ hội đặc biệt mà doanh nghiệp có thể xem xét để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng hoặc thị trường.

Chấp nhận một đơn đặt hàng đặc biệt cũng phải xem xét một loạt các yếu tố chiến lược và đặc điểm quan trọng, bao gồm:

Special orders and pricing

"Special pricing - Giá cả đặc biệt" là việc thiết lập giá cho các đơn đặt hàng có tính chất đặc biệt. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể quyết định áp dụng một chính sách giá đặc biệt cho các đơn đặt hàng lớn hoặc cho những khách hàng có yêu cầu đặc biệt.

Mục tiêu thường là thu hút khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận từ giao dịch đặc biệt này. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp giá ưu đãi, chiết khấu đặc biệt hoặc các điều kiện thanh toán linh hoạt để tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt đối với khách hàng cụ thể hoặc để khuyến khích đơn đặt hàng đặc biệt có quy mô lớn.

Khi đối mặt với đơn đặt hàng đặc biệt và đưa ra quyết định về giá cả liên quan, doanh nghiệp thường xem xét các yếu tố bao gồm chi phí sản xuất, lợi nhuận kỳ vọng, cạnh tranh trên thị trường và khả năng sản xuất. Quá trình xác định giá cho đơn đặt hàng đòi hỏi sự đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể đạt được mức lợi nhuận mong muốnduy trì được sự cạnh tranh trong ngữ cảnh thị trường cụ thể.

3.2.4. Make or buy

Quyết định giữa "Tự sản xuất hay mua ngoài" (Make vs. Buy) là quá trình quyết định liệu doanh nghiệp nên tự sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ trong nội bộ của mình (make) hay nên mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó từ bên ngoài (buy). Quyết định này thường được hình thành dựa trên một loạt các yếu tố như chi phí, kiểm soát chất lượng, và chiến lược kinh doanh.

Các yếu tố chiến lược và định tính có thể ảnh hưởng đến quyết định mua ngoài hoặc tự sản xuất của doanh nghiệp:

Các yếu tố chiến lược và định tính có thể ảnh hưởng đến quyết định mua ngoài hoặc tự sản xuất của doanh nghiệp:

Quyết định "Make or buy" có ảnh hưởng lớn đến cách doanh nghiệp tổ chức và quản lý các hoạt động sản xuất và cung ứng. Nó là một phần quan trọng của chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả, linh hoạt và khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường.

3.2.5. Sell or process further

"Sell or process further - Quyết định giữa việc bán nguyên trạng hay xử lý thêm" là một quyết định quan trọng trong quản lý sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nơi nguyên liệu có thể được chế biến tiếp hoặc bán ngay sau giai đoạn sản xuất ban đầu. 

Quyết định này thường được đưa ra khi một doanh nghiệp có một sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc có thể được chế biến thêm để tạo ra giá trị gia tăng trước khi đưa ra thị trường. Các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm giá trị gia tăng từ việc chế biến thêm, chi phí liên quan đến việc chế biến, và nhu cầu thị trường.

Quyết định này thường phản ánh chiến lược tổng thể của doanh nghiệp đối với việc tối ưu hóa giá trị sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Sell or process further

3.2.6. Add or drop a segment

"Thêm vào hoặc loại bỏ một phân đoạn - Add or drop a segment" là một quyết định quan trọng trong quản lý chiến lược khi doanh nghiệp xem xét việc thêm vào hoặc loại bỏ một phân khúc cụ thể trong doanh nghiệp hoặc sản phẩm dịch vụ.

Điều này có thể bao gồm việc mở rộng dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường mới hoặc loại bỏ một sản phẩm không hiệu quả để tập trung vào các lĩnh vực chiến lược hơn.

Quyết định này thường đòi hỏi một sự đánh giá cẩn thận của các yếu tố tài chính, thị trường và chiến lược để đảm bảo sự thành công trong việc thay đổi cấu trúc hoặc hình ảnh của doanh nghiệp.

3.2.7. Capacity considerations

"Capacity considerations - Cân nhắc về công suất" đề cập đến các yếu tố và xem xét liên quan đến khả năng sản xuất, tức là khả năng của một hệ thống, nhà máy hoặc doanh nghiệp để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Điều này bao gồm đánh giá sức chứa của hệ thống, hiệu suất sản xuất và khả năng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của thị trường hoặc chiến lược kinh doanh. "Cân nhắc về công suất" thường bao gồm đánh giá về cả khả năng tăng cường sản xuất và khả năng thích ứng với biến động của thị trường để đảm bảo sự linh hoạt và hiệu suất tối ưu của tổ chức.

3.3. Pricing

"Pricing - Định giá", môn học cuối trong Section C Part 2 CMA. "Pricing" là quá trình xác định giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp cung cấp.

Quyết định về giá cả là một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị và kinh doanh và nó ảnh hưởng đến lựa chọn của khách hàng, hiệu suất tài chính cũng nưh vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Các yếu tố như chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm, chiến lược cạnh tranh và nhu cầu thị trường thường được xem xét khi xác định giá cả.

"Pricing - Định giá", môn học cuối trong Section C Part 2 CMA

3.3.1. Pricing methodologies

"Phương pháp định giá" là cách doanh nghiệp quyết định giá cả cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Các phương pháp bao gồm cost-plus (giá cả dựa trên chi phí), market-oriented (hướng tới thị trường), value-based (dựa trên giá trị) và dynamic pricing (giá cả động).

3.3.2. Target costing

"Target Costing (Giá cả mục tiêu)" là một chiến lược định giá trong đó doanh nghiệp xác định giá cả dựa trên một mức giá mục tiêu, sau đó điều chỉnh chi phí sản xuất để đảm bảo đạt được lợi nhuận mong muốn.

Mục tiêu của "Target Costing" là tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao và giá cả hấp dẫn cho khách hàng, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp đạt được lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược này đặt trọng tâm vào thị trường và sự linh hoạt để thích ứng với nhu cầu của khách hàng và môi trường kinh doanh.

3.3.3. The elasticity of demand

"Sự đàn hồi của nhu cầulà khả năng đo lường sự thay đổi của lượng cầu đối với sự thay đổi của giá cả.

Độ đàn hồi cao xảy ra khi có sự thay đổi đáng kể trong lượng cầu khi giá thay đổi và độ đàn hồi thấp xảy ra khi sự thay đổi trong giá không tạo ra sự biến đổi lớn trong lượng cầu.

Công thức tính sự đàn hồi của nhu cầu thường được thể hiện bằng tỷ lệ thay đổi phần trăm của lượng cầu chia cho tỷ lệ thay đổi phần trăm của giá.

Công thức tính sự đàn hồi của nhu cầu thường được thể hiện bằng tỷ lệ thay đổi phần trăm của lượng cầu chia cho tỷ lệ thay đổi phần trăm của giá.

3.3.4. Product life-cycle considerations

"Product life-cycle considerations - Cân nhắc về vòng đời của sản phẩm" là quá trình đánh giá giá trị và chiến lược định giá dựa trên giai đoạn trong vòng đời của sản phẩm.

"Vòng đời của sản phẩm" thường bao gồm các giai đoạn quan trọng như ra mắt, phát triển, chín muồi và suy giảm. Mỗi giai đoạn này đều có ảnh hưởng đặc biệt đến chiến lược giá cả và quyết định tiếp thị.

3.3.5. Market structure considerations

"Cân nhắc về cấu trúc thị trường" là việc xem xét cơ cấu và đặc điểm của thị trường như mức độ cạnh tranh, quy mô doanh nghiệp và sự tồn tại của các đối thủ để xác định chiến lược định giá hiệu quả.

Vào cuối năm 2023, Hiệp hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA) đã thêm vào thông tin mới và thực hiện các điều chỉnh về nội dung học và kỳ kiểm tra. Đáng lưu ý, những cập nhật này chỉ được áp dụng cho phần học 2A và 2F. Đối với phần học 2C, Hiệp hội IMA không thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào.

Việc này có thể phản ánh sự cam kết của Hiệp hội IMA đối với việc duy trì sự cập nhật và chất lượng của chương trình học để đáp ứng với các xu hướng và thách thức mới trong lĩnh vực kế toán quản trị.

4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

Sau khi học về Decision Analysis, học viên có thể phát triển và nắm vững một số kỹ năng quan trọng để áp dụng kiến thức và thực hiện quy trình phân tích quyết định một cách hiệu quả bao gồm:

  • Phân tích dữ liệu: Hiểu cách thu thập dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định và xác định nguồn thông tin đáng tin cậy. Có khả năng tổ chức dữ liệu một cách có tổ chức để dễ dàng hiểu và sử dụng trong quá trình phân tích. Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu như Excel, Python, hoặc R để trực quan hóa và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Đánh giá rủi ro: Có khả năng xác định và đánh giá các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến quyết định. Phát triển kỹ năng quản lý rủi ro, bao gồm cả việc tìm ra các biện pháp giảm thiểu và quản lý rủi ro.
  • Phân tích lợi ích và chi phí: Hiểu cách xác định và đánh giá lợi ích của các quyết định trong ngữ cảnh chiến lược. Hiểu cách xác định và đánh giá lợi ích của các quyết định trong ngữ cảnh chiến lược.
  • Ứng dụng mô hình quyết định: Có khả năng xây dựng mô hình quyết định phản ánh đúng tình huống cụ thể. Hiểu cách sử dụng mô hình để mô phỏng và đánh giá các kịch bản khác nhau.

5. Tỷ trọng của môn "Decision Analysis" trong đề thi CMA Part 2 là bao nhiêu?

Tỷ trọng của môn "Decision Analysis" trong đề thi CMA Part 2 là bao nhiêu?

ICMA (Institute of Certified Management Accountants) đã xác định ba cấp độ bao phủ kiến thức, từ cơ bản đến sự hiểu biết và áp dụng sâu sắc. Cụ thể:

  • A: Đòi hỏi mức độ kỹ năng về kiến thức và hiểu biết.
  • B: Yêu cầu trình độ kỹ năng về kiến thức, hiểu, ứng dụng và phân tích.
  • C: Đòi hỏi trình độ các kỹ năng nhận thức, hiểu, vận dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá.

Trong bài thi CMA Part 2, môn Decision Analysis được đánh giá ở cấp độ C. Điều này ngụ ý rằng để hiểu và vượt qua phần này của đề thi, thí sinh cần phải có kiến thức sâu rộng và khả năng áp dụng thông tin từ cấp độ A và B.

Tỷ trọng kiến thức của môn Decision Analysis trong đề thi được xác định là 25% - cao nhất trong các môn học Part 2.

6. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện CMA Part 2 Section C

Mặc dù rất nhiều nguyên tắc và công thức trong phần này nhưng tất cả vẫn quy về lợi nhuận và chi phí, trước khi học bất cứ nguyên tắc, công thức thì cố gắng hiểu trước lợi nhuận và chi phí ở đây xuất hiện và được hiểu như thế nào. Có các công thức, nguyên tắc chỉ là so sánh doanh thu và chi phí không cần phải học thuộc. 

Để giúp bạn dễ dàng trong quá trình học tập và ôn thi Section C Part 2 CMA, SAPP gợi ý một vài kinh nghiệm như sau: 

6.1. Lên kế hoạch học tập chi tiết và bám sát

Tạo ra và duy trì một lịch trình học tập chi tiết là bước quan trọng. Mỗi ngày, bạn nên dành thời gian cho cả việc ôn tập kiến thức cũ và học những kiến thức mới. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải tuân thủ đúng lịch trình đã đặt ra. Bằng cách xác định một khoảng thời gian cụ thể hàng ngày cho học tập, bạn đang tạo ra một thói quen ổn định. 

Lên kế hoạch học tập chi tiết và bám sát

Việc đặt lịch trình học vào một thời điểm cố định mỗi ngày không chỉ giúp bạn tự chủ mà còn định hình ý chí. Điều này mang lại sự nhất quán trong quá trình học tập và giữ cho động lực của bạn không bị giảm sút theo thời gian. Lịch trình học tập cụ thể không chỉ là một bảng giờ làm việc mà còn là một cam kết với bản thân. Bằng cách này, bạn không chỉ đang tập trung vào việc tích lũy kiến thức mà còn xây dựng một thói quen làm việc có tự chủ và đều đặn. Điều này giúp bạn duy trì được sự nhất quán và động lực trong hành trình học tập dài hạn của mình.

6.2. Sử dụng phương pháp SQ3R

SQ3R là một phương pháp được thiết kế để cải thiện khả năng đọc hiểu của người học. Hệ thống này chia quá trình đọc thành năm bước chính, mỗi bước tương ứng với một từ khóa trong tên gọi "SQ3R":

  • Survey (Đánh giá): Trước khi bắt đầu đọc tài liệu CMA, bạn hãy xem qua nhanh để có cái nhìn tổng quan về nội dung. Đọc tựa đề, tiêu đề chương, các đoạn chú thích, hình ảnh, và các mục lục để có cái nhìn tổng quan.
  • Question (Đặt câu hỏi): Đặt ra các câu hỏi liên quan đến nội dung bạn vừa đọc. Điều này giúp tạo ra sự tò mò và sự chú ý khi bạn tiếp cận nội dung.
  • Read (Đọc): Đọc kỹ lưỡng từng phần của môn học, tập trung vào việc tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi bạn đã đặt trước đó. Đồng thời, tạo ra các ghi chú nhỏ liên quan đến những điểm chính hoặc thông tin quan trọng.
  • Recite (Tường thuật): Đóng sách lại hoặc che đi bản gốc, sau đó tường thuật lại nội dung bằng cách sử dụng những ghi chú của bạn. Điều này giúp kiểm tra kiến thức của bạn và củng cố thông tin.
  • Review (Ôn tập): Đọc lại ghi chú và những điểm quan trọng mà bạn đã tường thuật. Điều này giúp ôn tập và đảm bảo rằng bạn hiểu và nhớ thông tin một cách đầy đủ.

6.3. Áp dụng phương pháp Pomodoro

Phương pháp Pomodoro là một chiến lược hiệu quả trong quá trình học và ôn thi chứng chỉ U.S. CMA. Để đảm bảo nắm vững kiến thức và duy trì sự tập trung, thay vì ngồi học liền 4-5 tiếng một cách liên tục. Cụ thể, bạn sẽ chia nhỏ khoảng thời gian học và xen lẫn với khoảng thời gian nghỉ. bạn có thể áp dụng tỷ lệ thời gian 50:10 (học trong 50 phút rồi nghỉ 10 phút) hoặc 25:5 (học trong 25 phút, nghỉ 5 phút).

Lặp lại các chu kỳ Pomodoro và khoảng nghỉ cho đến khi việc học được hoàn thành hoặc đến khi bạn cảm thấy cần nghỉ lâu hơn. Phương pháp Pomodoro giúp duy trì sự năng động và tăng cường khả năng tập trung. Bằng cách sử dụng những khoảng thời gian ngắn, bạn có thể tận dụng sự tập trung tốt nhất của mình và sau đó sử dụng thời gian nghỉ ngơi ngắn để tái tạo năng lượng, giúp bạn duy trì hiệu suất học tập cao.

Áp dụng phương pháp Pomodoro

6.4. Luyện thi với test bank

Phương pháp hiệu quả nhất để ôn tập cho phần thi trắc nghiệm của U.S. CMA là tập trung vào việc thực hành bằng cách làm các bài test bank. Quá trình này giúp bạn làm quen với nhiều dạng câu hỏi và cách sử dụng từ vựng khác nhau, đồng thời mang lại cơ hội tốt để làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là không được kỳ vọng tuyệt đối bạn sẽ gặp đúng hoặc tương tự các câu hỏi trong kỳ thi CMA khi đã làm hết test bank. Điều này là do các test bank chỉ chứa các câu hỏi đã xuất hiện trong các kỳ thi trước đó, không phản ánh đầy đủ toàn bộ nội dung và sự đa dạng của đề thi thực tế. Do đó, việc sử dụng test bank cần đi kèm với việc học sâu và hiểu rõ lý thuyết để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

Môn học Decision Analysis được đánh giá là khó, chiếm 25% trong đề thi, đòi hỏi học viên phải có những kỹ năng đặc biệt để tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả. Việc tự học cũng vì vậy là điều khá khó khăn, đặc biệt là trong việc lựa chọn tài liệu, phương pháp học tập phù hợp cũng như khả năng "hấp thụ kiến thức" và cách tự tạo động lực cho bản thân.

Hầu hết người học do đó đều lựa chọn tham gia một chương trình đào tạo từ những đơn vị uy tín được Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ IMA uỷ quyền như SAPP Academy để được tư vấn lộ trình học phù hợp cá nhân và hỗ trợ liên tục trong quá trình học tập.

Khám phá chi tiết chương trình đào tạo CMA Hoa Kỳ tại SAPP ngay hôm nay!

Hy vọng những thông tin về môn học CMA Part 2 Section C: Decision Analysis trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị của chứng chỉ CMA cũng như xây dựng ý tưởng học tập hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới nhất từ SAPP để cập nhật nhiều hơn nữa những tin tức và kiến thức hấp dẫn về chứng chỉ CMA nhé.

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

19002225 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY