CMA Part 2 Section B: Corporate Finance

Bạn đang tìm hiểu CMA Part 2 Section B và tò mò không biết môn học này sẽ đem lại cho bản thân những kiến thức gì để áp dụng vào thực tiễn? Tất cả những điều quan trọng nhất sẽ được đề cập trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan môn học 2B CMA: Corporate Finance

 Là môn học thứ hai trong chương trình CMA Part 2, "Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp)" đóng vai trò then chốt trong việc trang bị cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để phân tích, đánh giá và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt cho tổ chức.  

Tổng quan môn học CMA Part 2 Section B

Môn học tập trung vào ứng dụng các nguyên lý tài chính vào thực tế hoạt động của doanh nghiệp, giúp học viên hiểu rõ mối liên hệ giữa hoạt động tài chính và chiến lược kinh doanh tổng thể. Học phần Tài chính doanh nghiệp là một bước đệm quan trọng giúp học viên phát triển tư duy chiến lược và kỹ năng quản lý tài chính hiệu quả, từ đó tự tin chinh phục các vị trí quản lý cấp cao trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. 

2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học

Để chinh phục CMA, ngoài kiến thức chuyên ngành kế toán, kiểm toán và tài chính, học viên không thể bỏ qua kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh - "vũ khí tối thượng" cho những ai có tham vọng thăng tiến trong ngành. Nắm vững kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh cơ bản và tiếng Anh chuyên ngành kế toán - tài chính là điều kiện tiên quyết để tiếp cận kho tàng kiến thức khổng lồ trong lĩnh vực này.

3. Nội dung chi tiết môn học 2B CMA

Theo Content Specification Outline (CSOs) của Hiệp hội IMA, môn học Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp) được chia làm 6 học phần, bao gồm: Risk and return, Long-term financial management, Raising capital, Working capital management, Corporate restructuring và Corporate restructuring.

Nội dung chi tiết môn học 2B CMA

3.1. Risk and return 

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, "Rủi ro và lợi nhuận (Risk and return)" được coi là hai yếu tố cốt lõi. Chúng được dùng để diễn đạt sự tương quan giữa mức độ rủi ro của một khoản đầu tư và mức độ lợi ích kỳ vọng từ nó.

Rủi ro, trong ngữ cảnh của đầu tư, là mức độ không chắc chắn hoặc biến động mà một khoản đầu tư có thể phải đối mặt. Đây là những yếu tố mà đánh giá khả năng mất mát vốn hoặc không thu được lợi nhuận như dự kiến. Rủi ro này có thể phản ánh sự biến động trong thị trường, các nguy cơ tài chính, rủi ro do kinh doanh và những yếu tố tác động tổng thể tới hệ thống.

Học phần Risk and Return

Lợi nhuận là phần thưởng tài chính hoặc tỷ lệ tăng trưởng vốn mà một khoản đầu tư đem lại trong một khoảng thời gian nhất định. Đây có thể là số tiền nhận được từ lãi suất, cổ tức tăng trưởng giá trị tài sản hoặc bất kỳ nguồn thu nhập nào khác phát sinh từ việc đầu tư.

3.1.1. Calculating return

"Tính toán lợi nhuận" là quá trình đo lường và xác định mức độ thành công của một khoản đầu tư bằng cách tính toán lợi nhuận mà nó mang lại. Các phương pháp có thể bao gồm tính toán tỉ lệ sinh lợi, tỉ lệ lợi nhuận trung bình hàng năm hoặc tỉ lệ sinh lời đối với một khoản đầu tư cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

3.1.2. Types of risk

Các loại rủi ro phổ biến bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tài chính, rủi ro kinh doanh và rủi ro hệ thống.

  • Rủi ro thị trường: Đây liên quan đến biến động của giá cả và các yếu tố thị trường chung. Các biến động này có thể phát sinh từ sự biến động của thị trường chứng khoán, thay đổi về tình hình kinh tế toàn cầu, hoặc sự không ổn định chính trị.
  • Rủi ro tài chính: Bao gồm các rủi ro liên quan đến việc sử dụng vốn vay, biến động của lãi suất, khả năng thanh toán và các sản phẩm tài chính phức tạp như hợp đồng tương lai hoặc quỹ đầu tư.
  • Rủi ro kinh doanh: Bao gồm các yếu tố liên quan đến hoạt động kinh doanh cụ thể của một công ty, bao gồm rủi ro sản xuất, rủi ro tiêu thụ và các yếu tố môi trường kinh doanh như biến động của thị trường hoặc sự cạnh tranh.
  • Rủi ro hệ thống: Liên quan đến các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính hoặc kinh tế.

3.1.3. Relationship between risk and return 

"Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận (Relationship between risk and return)" thường được mô tả thông qua mô hình "Trade-off" (Sự đánh đổi): Khoản đầu tư có tiềm năng sinh lợi nhuận cao thường đi đôi với mức độ rủi ro cao, và ngược lại.

Cụ thể, các khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao thường đòi hỏi nhà đầu tư chấp nhận mức độ biến động lớn về giá trị, nhưng cũng có tiềm năng sinh lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, các khoản đầu tư có mức độ rủi ro thấp thường ít biến động và an toàn hơn, nhưng cũng thường mang lại lợi nhuận thấp hơn.

Điều này cho thấy rằng để đạt được một cân bằng tối ưu giữa rủi ro và lợi nhuận, nhà đầu tư cần hiểu và đánh giá kỹ lưỡng mối quan hệ giữa chúng khi đưa ra các quyết định đầu tư. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu đầu tư, khả năng chịu rủi ro và kỳ vọng về lợi nhuận để xác định chiến lược đầu tư phù hợp nhất.

3.2. Long-term financial management 

"Quản lý tài chính dài hạn (Long-term financial management)" là quá trình liên quan đến việc điều hành và quản lý các tài nguyên tài chính của một tổ chức, công ty hoặc tổ chức tài chính trong một khoảng thời gian dài, thường kéo dài từ vài năm đến hàng thập kỷ.

Mục tiêu chính của quản lý tài chính dài hạn là tối ưu hóa giá trị của tổ chức bằng cách đưa ra các quyết định liên quan đến việc sử dụng và quản lý các nguồn vốn dài hạn của mình.

Long-term financial management 

Bằng cách tập trung vào việc lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và tối ưu hóa cơ cấu vốn, "Quản lý tài chính dài hạn" giúp tổ chức xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tổ chức đạt được mục tiêu dài hạn và duy trì sự ổn định cũng như phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh phức tạp và biến động.

3.2.1. Term structure of interest rates 

"Cấu trúc lãi suất theo thời hạn (Term structure of interest rates)" là một biểu đồ hoặc mô hình mô tả mối quan hệ giữa lãi suất và thời gian cho các khoản vay hoặc công cụ tài chính có cùng mức độ rủi ro nhưng có thời hạn khác nhau.

Thông qua việc phản ánh sự khác biệt trong lãi suất giữa các khoản vay hoặc công cụ tài chính với các thời hạn khác nhau, "Cấu trúc lãi suất theo thời hạn" thể hiện sự biến đổi của dòng tiền và rủi ro trong suốt thời gian.

3.2.2. Types of financial instruments 

"Types of financial instruments (Các loại công cụ tài chính)" là các hợp đồng tài chính được phát hành và giao dịch trên thị trường tài chính, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, hợp đồng tương lai và nhiều loại khác.

Mỗi loại công cụ tài chính đều có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng và được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tài chính và đầu tư đa dạng của các cá nhân và tổ chức.

3.2.3. Cost of capital 

"Chi phí vốn (Cost of capital)" đề cập đến mức độ chi phí mà một tổ chức phải chi trả để huy động vốn từ các nguồn tài chính khác nhau, bao gồm cả vốn chủ sở hữuvốn vay.

Đây thường được đo lường thông qua tỷ lệ giữa lợi tức mong đợi hoặc lãi suất yêu cầu từ nhà đầu tư và cấu trúc vốn của tổ chức. "Chi phí vốn" là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tài chính của một tổ chức và quyết định về việc đầu tư và tài trợ.

3.2.4. Valuation of financial instruments 

"Định giá các công cụ tài chính (Valuation of financial instruments)" là quá trình xác định giá trị hiện tại hoặc giá trị hợp lý của một công cụ tài chính dựa trên các yếu tố như dòng tiền dự kiến, mức độ rủi ro và lãi suất.

Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư và quản lý tài chính, giúp nhà đầu tư và các tổ chức đánh giá và định giá các cơ hội đầu tư và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.

3.3. Raising capital 

"Huy động vốn (Raising capital)" là quá trình mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp thu thập tiền hoặc tài trợ từ các nguồn tài chính bên ngoài để sử dụng cho các mục đích kinh doanh như mở rộng quy mô hoạt động, đầu tư vào các dự án mới, thanh toán các khoản nợ hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính khác.

Việc huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh của tổ chức và là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

Raising capital 

3.3.1. Financial markets and regulation 

"Thị trường tài chính (Financial markets)" là nơi mà các loại tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các tài sản khác được mua bán, giao dịch và giá định.

Các quy định tài chính bao gồm các nguyên tắc, quy định và quy trình do các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý thị trường thiết lập để giám sát và điều chỉnh các hoạt động trên thị trường tài chính. Mục tiêu của các quy định này là đảm bảo tính minh bạch, công bằng và ổn định của thị trường, tạo điều kiện cho môi trường giao dịch lành mạnh và đáng tin cậy.

3.3.2. Market efficiency 

"Hiệu suất thị trường" là khả năng của thị trường để phản ánh thông tin mới và hiện có một cách chính xác và nhanh chóng trong giá cả của các tài sản.

Trong một thị trường hiệu suất, giá cả của các tài sản sẽ phản ánh đầy đủ và chính xác các thông tin có sẵn, không tạo ra cơ hội lợi nhuận siêu thị trường. Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư không thể tạo ra lợi nhuận vượt quá mức lợi nhuận chính thức dự kiến từ việc sử dụng thông tin công bố trên thị trường.

3.3.3. Financial institutions

"Financial institutions (Cơ quan tài chính)" là các tổ chức hoặc công ty cung cấp các dịch vụ tài chính như cho vay, gửi tiền, quản lý tài sản, môi giới chứng khoán và bảo hiểm.

Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động tài chính và kinh doanh của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Các cơ quan tài chính cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và hỗ trợ cho các hoạt động tài chính khác nhau, từ việc quản lý rủi ro đến việc tạo ra lợi nhuận.

Financial institutions

3.3.4. Initial and secondary public offerings

"Các phiên chào bán công cộng lần đầu (IPO - Initial public offerings)" là quá trình mà một công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu cho công chúng thông qua thị trường chứng khoán. Các nhà đầu tư mới có cơ hội mua cổ phiếu của công ty này và trở thành cổ đông.

Các phiên chào bán công cộng thứ cấp (Secondary public offerings) là quá trình mà các cổ phiếu đã được phát hành trước đó trên thị trường chứng khoán công cộng được giao dịch lại giữa các nhà đầu tư thông qua thị trường chứng khoán. Trong quá trình này, cổ phiếu được bán và mua lại giữa các nhà đầu tư hiện có trên thị trường, thường thông qua một quy trình giao dịch trên sàn giao dịch.

3.3.5. Dividend policy and share repurchases

"Dividend policy (Chính sách cổ tức)" là kế hoạch hoặc quyết định của một công ty về việc phân phối lợi nhuận thu được cho cổ đông dưới dạng cổ tức, sau khi đã trừ các chi phí, nợ và các dự án đầu tư. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu mới phát hànhViệc trả cổ tức thường được xem là một chỉ báo về sự thành công kinh doanh của công ty và là một cách để chia sẻ lợi nhuận với cổ đông.

"Share repurchases (Mua lại cổ phiếu)" là việc mua lại các cổ phiếu của mình từ các cổ đông hiện có trên thị trường cổ phiếu công cộng. Mục tiêu của việc mua lại cổ phiếu có thể là để giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường, tăng giá trị cho cổ phiếu còn lại, hoặc để thỏa mãn các yêu cầu của cổ đông. Mua lại cổ phiếu cũng có thể được sử dụng như một cách để quản lý dòng tiền dư thừa của công ty hoặc để tăng EPS - Earnings Per Share (lợi nhuận trên cổ phiếu) bằng cách giảm số lượng cổ phiếu lưu hành.

3.3.6. Lease financing

"Tài chính cho thuê" là một phương thức tài chính trong đó một tổ chức hoặc cá nhân thuê một tài sản từ một bên thứ ba với điều kiện trả tiền thuê trong một khoảng thời gian nhất định.

Trong giao dịch tài chính cho thuê, người thuê được cấp quyền sử dụng tài sản mà họ không sở hữu và phải trả tiền thuê hàng tháng cho chủ sở hữu tài sản. Tuy nhiên, người thuê thường có quyền lựa chọn mua tài sản vào cuối hợp đồng thuê, thông qua một mức giá mua trước định sẵn (đôi khi được gọi là giá trị bao hàm) hoặc giá mua sau hợp đồng.

3.4. Working capital management

"Quản lý vốn lưu động" đề cập đến việc điều chỉnh và kiểm soát các tài chính hàng ngày của một doanh nghiệp, nhằm đảm bảo rằng vốn làm việc được sử dụng một cách hiệu quả và liên tục. Công việc này bao gồm quản lý các khoản phải trả và phải thu trong thời gian ngắn, như tài sản lưu động và nợ ngắn hạn.

Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tài chính, giảm thiểu rủi ro liên quan đến thanh khoản và nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

Working capital management

3.4.1. Working capital terminology 

"Thuật ngữ vốn lưu động" đề cập đến tổng số tiền mà một doanh nghiệp cần để duy trì và điều hành hoạt động hàng ngày của mình. Đây là số tiền mà doanh nghiệp sử dụng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và các chi phí khác trong khoảng thời gian ngắn, thường là trong vòng một năm

Vốn lưu động (Working capital) thường được xem xét cẩn thận khi đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp và được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Một mức vốn lưu động cao thường được coi là tích cực, bởi vì nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản nợ và sử dụng tài nguyên tài chính của mình một cách hiệu quả.

3.4.2. Cash management

"Quản lý tiền mặt" là quá trình kiểm soát và điều chỉnh số lượng tiền mặt và các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt của một doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính sẵn có và sử dụng hiệu quả của tiền mặt để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh hàng ngày.

Điều này bao gồm việc dự đoán và quản lý dòng tiền, tối ưu hóa lượng tiền mặt giữa các hoạt động kinh doanh và đầu tư và đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp khó khăn về tiền mặt trong quá trình hoạt động.

3.4.3. Marketable securities management 

"Quản lý chứng khoán có thể chuyển đổi" là quá trình tối ưu hóa việc kiểm soát các tài sản tài chính có khả năng chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng thành tiền mặt như các chứng khoán công ty hoặc trái phiếu chính phủ.

Mục tiêu của quá trình này là để tận dụng mọi cơ hội từ các khoản đầu tư ngắn hạn, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt và sẵn sàng tiền mặt khi cần thiết.

Marketable securities management 

3.4.4. Accounts receivable management 

"Quản lý các khoản phải thu" là quá trình quản lý và điều chỉnh các khoản tiền mà một doanh nghiệp chờ nhận từ khách hàng. Điều này bao gồm việc đảm bảo thu tiền kịp thời và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro về việc không thu được tiền và tối ưu hóa chu kỳ thu tiền.

Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để duy trì hoạt động một cách liên tục và ổn định.

3.4.5. Inventory management

"Quản lý hàng tồn kho" là quy trình quản lý và kiểm soát tất cả các mặt hàng hoặc nguyên vật liệu mà một doanh nghiệp đang giữ trong kho của mình. Quy trình này bao gồm việc đặt hàng, nhập hàng, lưu trữ, và xuất hàng.

Mục tiêu là đảm bảo rằng mức tồn kho được duy trì ở mức tối ưu để đáp ứng nhu cầu sản xuất và cung cấp, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro hỏng hóc.

3.4.6. Types of short-term credit

"Các loại tín dụng ngắn hạn" đề cập đến các loại hình tín dụng ngắn hạn mà một tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng để tài trợ các hoạt động kinh doanh hoặc cá nhân trong thời gian ngắn, thường là từ vài tháng đến một năm.

Dưới đây là một số loại hình tín dụng ngắn hạn phổ biến: Overdrafts (Vay quá hạn); Credit cards (Thẻ tín dụng); Short-term loans (Vay ngắn hạn); Trade credit (Tín dụng thương mại); Invoice financing (Tài trợ hóa đơn).

Types of short-term credit

Các loại tín dụng ngắn hạn này cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi cho các tổ chức và cá nhân để tài trợ các hoạt động kinh doanh hoặc cá nhân trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, việc sử dụng tín dụng ngắn hạn cũng cần được quản lý một cách cẩn thận để tránh gặp phải tình trạng "nợ nần".

3.4.7. Short-term credit management 

"Quản lý tín dụng ngắn hạn" là quy trình quản lý và điều chỉnh các nguồn tài chính ngắn hạn một cách hiệu quả trong doanh nghiệp hoặc cá nhân. Học phầm "Short-term credit management" bao gồm việc xử lý các loại hình tín dụng ngắn hạn như vay quá hạn, thẻ tín dụng, vay ngắn hạn và tín dụng thương mại để đảm bảo rằng các nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp hoặc cá nhân được đáp ứng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Quản lý tín dụng ngắn hạn bao gồm việc:

  • Xác định và dự đoán nhu cầu vốn ngắn hạn
  • Lập kế hoạch sử dụng tài chính ngắn hạn
  • Đánh giá và quản lý rủi ro tài chính
  • Duy trì mối quan hệ với các đối tác tài chính

Mục tiêu của "Short-term credit management" là tối ưu hóa sử dụng tài nguyên tài chính, giảm thiểu rủi ro tài chính và thanh toán các khoản nợ đúng hạn, đồng thời đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh không bị ảnh hưởng do thiếu hụt vốn trong thời gian ngắn.

3.5. Corporate restructuring

"Tái cấu trúc doanh nghiệp" là quá trình thay đổi cơ cấu tổ chức, tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của một công ty nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoạt động, tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro.

Quá trình này có thể bao gồm các hoạt động như tái cấu trúc tài chính, sáp nhập và hợp nhất, phân chia, bán hàng và mua lại, thoái vốn và tái tổ chức tổ chức.

Corporate restructuring

Mục tiêu của việc tái cấu trúc doanh nghiệp có thể bao gồm:

  • Tối ưu hóa cấu trúc vốn
  • Cải thiện hiệu suất hoạt động
  • Giảm chi phí
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh
  • Cải thiện giá trị cổ phiếu
  • Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng

3.5.1. Mergers and acquisitions

"Mergers (Sáp nhập)": Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều công ty thành một đơn vị duy nhất. Trong một sáp nhập, các công ty cùng nhau thỏa thuận để hợp nhất các hoạt động kinh doanh, tài sản và nguồn lực của họ để tạo ra một doanh nghiệp lớn hơn và mạnh mẽ hơn. Sáp nhập có thể xảy ra giữa các công ty cùng ngành hoặc các công ty hoạt động trong các ngành khác nhau.

"Acquisitions (Mua lại)": Quá trình một công ty mua lại một công ty khác để nắm giữ quyền kiểm soát và quản lý của công ty đó. Trong quá trình mua lại, công ty mua lại thường mua lại tất cả hoặc một phần của cổ phần hoặc tài sản của công ty mục tiêu, sau đó trở thành chủ sở hữu hoặc kiểm soát công ty đó.

3.5.2. Other forms of restructuring

Other forms of restructuring

"Divestitures (Tách ra)": Quá trình một công ty bán hoặc tách ra một phần của mình, bao gồm tài sản, sản phẩm hoặc dịch vụ, thành một đơn vị độc lập. Mục tiêu của việc tách ra có thể là tập trung vào lĩnh vực kinh doanh chính, giảm nợ, hoặc loại bỏ các hoạt động không cần thiết.

"Spin-offs (Tách thành)": Quá trình một công ty tách ra một phần của mình thành một đơn vị mới, thường là doanh nghiệp độc lập hoặc công ty con và phân phối cổ phiếu của đơn vị mới cho cổ đông hiện tại của công ty cha mẹ.

"Joint ventures (Liên doanh)": Quá trình hai hoặc nhiều công ty hợp tác với nhau để thành lập một doanh nghiệp chung để thực hiện một dự án cụ thể hoặc hoạt động kinh doanh. Liên doanh có thể giúp các công ty chia sẻ rủi ro và chi phí, cũng như tận dụng các cơ hội kinh doanh mới.

3.6. International finance 

"Tài chính quốc tế" là lĩnh vực tập trung vào quản lý tài chính và các hoạt động tài chính của các tổ chức và cá nhân ở mức độ quốc tế. "International finance" bao gồm nhiều khía cạnh tài chính liên quan đến các giao dịch và hoạt động tài chính diễn ra trên phạm vi toàn cầu. 

Các mặt quan trọng của tài chính quốc tế bao gồm:

  • Giao dịch quốc tế
  • Đầu tư nước ngoài
  • Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
  • Tài chính quốc tế và chính sách tiền tệ
  • Quản lý rủi ro tài chính quốc tế

"Tài chính quốc tế" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự hợp tác kinh tế và phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động tài chính diễn ra một cách hiệu quả và ổn định.

3.6.1. Fixed, flexible, and floating exchange rates

Fixed, flexible, and floating exchange rates

"Tỷ giá cố định, linh hoạt và biến động" là ba hệ thống khác nhau được sử dụng để xác định giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác:

  • Tỷ giá cố định (Fixed exchange rates): Là tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ được xác định bởi quyết định của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương, và được duy trì ở mức đó một cách cố định. Tỷ giá cố định thường được thiết lập bằng cách liên kết giá trị của một đơn vị tiền tệ với một loại tài sản khác như vàng hoặc một đồng tiền mạnh khác.
  • Tỷ giá linh hoạt (Flexible exchange rates): Là tỷ giá hối đoái được quyết định bởi sức mạnh của thị trường, tức là giá trị của một đơn vị tiền tệ được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Trong hệ thống tỷ giá linh hoạt, tỷ giá có thể biến động mỗi ngày theo yêu cầu và cung cầu của thị trường.
  • Tỷ giá biến động (Floating exchange rates): Đây là một dạng tỷ giá linh hoạt, trong đó giá trị của đơn vị tiền tệ được quyết định hoàn toàn bởi thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp từ chính phủ hoặc ngân hàng trung ương. Tỷ giá biến động có thể biến đổi hàng ngày tùy thuộc vào yếu tố cung và cầu trên thị trường.

3.6.2. Managing transaction exposure 

"Managing transaction exposure (Quản lý rủi ro giao dịch)" đề cập đến quá trình đánh giá, đo lường và quản lý rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt khi các giao dịch kinh doanh được thực hiện trong các loại tiền tệ khác so với tiền tệ cơ bản của doanh nghiệp. Việc biến động của tỷ giá hối đoái có thể làm thay đổi giá trị của các khoản thu nhập hoặc chi phí và có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

3.6.3. Financing international trade 

"Tài trợ thương mại quốc tế" là quá trình sử dụng các công cụ tài chính và tín dụng để hỗ trợ việc thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc tế.

Mục đích của tài trợ thương mại quốc tế là tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia thị trường quốc tế và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Financing international trade 

Cuối năm 2023, IMA đã tiến hành cập nhật nội dung kiến thức và kỳ thi để đáp ứng với tình hình thực tế mới. Trong quá trình này, một số môn học của IMA đã có sự bổ sung kiến thức mới nhưng đối với học phần 2B thì không có sự bổ sung nào được thực hiện.

Có thể hiểu rằng IMA đã đánh giá và xác định rằng nội dung kiến thức hiện tại của học phần 2B vẫn phù hợp và đáp ứng được yêu cầu của ngành và thực tế kinh doanh mà chưa cần phải thay đổi hay bổ sung thêm. Điều này phản ánh sự ổn định và tính hiệu quả của nội dung đào tạo hiện tại đối với môn học CMA Part 2 - Corporate Finance trong chương trình của IMA.

4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

"Corporate Finance" cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khía cạnh của tài chính doanh nghiệp. Sau khi học, học viên sẽ nắm vững các chủ đề từ các loại chứng khoán doanh nghiệp, cách hoạt động của thị trường tài chính, các phương pháp định giá và chi phí vốn, đến cách quản lý vốn lưu động và các vấn đề liên quan đến tài chính quốc tế và tái cấu trúc doanh nghiệp.

Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

Trong quá trình học, học viên sẽ không chỉ hiểu biết về các khía cạnh cơ bản của quản trị tài chính mà còn được tiếp cận với các phương pháp và công cụ để áp dụng chúng vào thực tiễn kinh doanh của doanh nghiệp, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách tài chính doanh nghiệp được quản lý và ứng dụng trong thực tế.

5. Tỷ trọng của môn Corporate Finance trong đề thi CMA Part 2

Trong đề thi CMA Part 2, tỷ trọng kiến thức của môn "Corporate Finance" trong đề thi được xác định là 20%. Bên cạnh đó học phần 2B cũng được đánh giá ở cấp độ C - cấp độ cao nhất trong thang đánh giá mức độ nhận thức và sử dụng kiến thức theo IMA. Điều này ngụ ý rằng để hiểu và vượt qua phần này của đề thi, thí sinh cần phải có kiến thức sâu rộng và khả năng áp dụng kiến thức sâu sắc.

  • Cấp A: Đòi hỏi mức độ kỹ năng về kiến thức và hiểu biết.
  • Cấp B: Yêu cầu trình độ kỹ năng về kiến thức, hiểu, ứng dụng và phân tích.
  • Cấp C: Đòi hỏi trình độ các kỹ năng nhận thức, hiểu, vận dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá.

6. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện CMA Part 2 Section B

6.1. Xây dựng thói quen học tập hiệu quả

Để thiết lập một lịch trình học tập thường xuyên cho môn 2B của kỳ thi CMA, đầu tiên bạn cần xác định một khoảng thời gian cụ thể dành cho việc học tập và ôn thi. Với tỷ trọng kiến thức của môn này chiếm 20% trong chương trình Part 1 CMA, bạn nên dành từ 5 đến 7 tuần để chuẩn bị.

Xây dựng thói quen học tập hiệu quả

Dựa vào kiến thức và kinh nghiệm có sẵn của bạn, bạn có thể điều chỉnh lịch trình học tập. Nếu bạn đã có kiến thức về quản trị, tính toán và phân tích, bạn có thể cần ít thời gian hơn, khoảng 3 đến 5 tuần. Dành thời gian học tập mỗi ngày, ngay cả khi chỉ là một ít. Điều quan trọng là duy trì sự kiên trì và thực hiện lịch trình học tập một cách đều đặn để đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi CMA.

6.2. Tham khảo nguồn thông tin đáng tin cậy và chính xác

Điều khó khăn nhất trong quá trình học CMA thường là việc lựa chọn tài liệu học phù hợp. Trên thị trường có quá nhiều tài liệu, nhưng không phải tất cả đều đáng tin cậy và phản ánh đúng nội dung mà Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ IMA đã công bố.

Để giúp hỗ trợ các học viên, IMA đã duyệt và phê chuẩn các tài liệu học và chương trình giảng dạy từ các trung tâm giảng dạy CMA ở các khu vực trên thế giới, bao gồm châu Mỹ, châu Á Thái Bình Dương, Ấn Độ, châu Âu, Trung Đông và châu Phi. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu giáo trình được xuất bản bởi các đối tác của IMA để tìm được nguồn tài liệu học đáng tin cậy.

Tham khảo nguồn thông tin đáng tin cậy và chính xác

Các tài liệu học được chính thức từ Hiệp hội Quản trị Kế toán (IMA) đã được biên soạn và kiểm định bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kế toán quản trị. Điều này đảm bảo rằng nội dung của chúng không chỉ chính xác và đầy đủ, mà còn phản ánh đúng nhất về kiến thức cần thiết cho kỳ thi CMA Part 2.

6.3. Nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính tài chính

Thực hành với máy tính tài chính và làm bài thi trên máy tính là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi CMA, đặc biệt là với các phần tính toán. Thí sinh chỉ được phép sử dụng các loại máy tính đơn giản có các chức năng cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia, căn bậc hai và phần trăm. Có hai loại máy tính tài chính được chấp nhận trong kỳ thi CMA, đó là Texas Instrument BA II PLUS và Texas Instrument BA II PLUS Professional.

Việc trang bị và làm quen với máy tính tài chính giúp bạn trở nên thành thạo trong việc sử dụng máy tính và tự tin hơn khi làm bài thi. Đặc biệt, khi đối mặt với các dạng bài phức tạp cần sự tính toán tỷ mỹ thuật, việc sử dụng máy tính trở nên rất quan trọng.

Kết bài

Trên đây là tổng hợp những nội dung chính quan trọng nhất về môn học CMA Part 2 Section B: Corporate Finance. SAPP hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi CMA.

Việc tự học CMA Hoa Kỳ nói chung và Part 2 nói riêng là hoàn toàn khả thi, nhưng điều này đòi hỏi khả năng lọc chọn, hấp thụ kiến thức sâu sắc cũng như xây dựng phương pháp học phù hợp và sự tự giác, tự tạo động lực rất mạnh mẽ. "Chi phí cơ hội" bỏ ra chắc chắn sẽ không hề nhỏ, do vậy đa phần học viên đều tìm đến những đơn vị đào tạo được Hiệp hội Kế toàn Quản trị Hoa Kỳ IMA uỷ quyền và chứng nhận như SAPP Academy để được tư vấn lộ trình học tập hiệu quả nhất với TỪNG CÁ NHÂN.

Tìm hiểu chi tiết chương trình đào tạo CMA Hoa Kỳ tại SAPP ngay hôm nay!

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

19002225 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY