Kiểm toán là gì? Một Kiểm toán viên đảm nhận vai trò gì?
Kiểm toán là một ngành nghề quan trọng trong lĩnh vực kế toán, đóng vai trò giám sát, đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của các thông tin tài chính. Nếu bạn đang tìm hiểu về ngành này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, chức năng của kiểm toán cũng như những công việc và mức lương mà một kiểm toán viên có thể đạt được.
1. Kiểm toán là gì?
Kiểm toán là một quá trình xác định tính chính xác của các thông tin tài chính, kế toán, thuế và các thông tin khác trong các tổ chức, công ty, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Mục đích chính của kiểm toán là đảm bảo tính đáng tin cậy của thông tin tài chính được cung cấp cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, các cơ quan quản lý nhà nước,…
Kiểm toán bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin tài chính, đánh giá rủi ro và các hoạt động kiểm tra khác để đưa ra kết luận về tính chính xác của thông tin tài chính được cung cấp. Các kiểm toán viên có trách nhiệm đảm bảo rằng các hoạt động kế toán và tài chính được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các quy định liên quan.
2. Có những loại kiểm toán nào?
2.1 Kiểm toán nhà nước
Những doanh nghiệp nhà nước là đối tượng được cơ quan kiểm toán nhà nước tiến hành kiểm toán và không thu phí theo quy định của pháp luật, là hoạt động kiểm toán được chính phủ ủy nhiệm để đánh giá việc sử dụng các nguồn tài chính công cộng và các hoạt động liên quan đến tài chính công cộng. Các cơ quan kiểm toán nhà nước sẽ kiểm toán các đơn vị sử dụng tài chính công cộng để đảm bảo việc sử dụng các nguồn tài chính này được thực hiện đúng quy định, hiệu quả và minh bạch.
Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong việc quản lý ngân sách của chính phủ và đảm bảo rằng các nguồn tài chính công cộng được sử dụng đúng mục đích và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
2.2 Kiểm toán độc lập
Kiểm toán độc lập được tiến hành bởi các công ty độc lập chuyên kiểm toán báo cáo tài chính của khách hàng, cung cấp các dịch vụ khác liên quan đến tài chính và kinh tế tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Loại kiểm toán này được coi là độc lập vì các công ty kiểm toán độc lập thực hiện công việc kiểm toán mà không bị chi phối hoặc ảnh hưởng bởi bất kỳ bên nào khác. Kiểm toán độc lập được nhận định có tính chất độc lập, khách quan và chuyên nghiệp, do đó, được sử dụng bởi bên thứ ba và nhà đầu tư như một nguồn thông tin tin cậy để đánh giá tình hình tài chính và kinh doanh của khách hàng.
2.3 Kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ là loại hình kiểm toán được thực hiện bởi những kiểm toán viên trong nội bộ một công ty hoặc tổ chức. Các kiểm toán viên nội bộ thường được yêu cầu kiểm toán theo yêu cầu của các thành viên Hội đồng quản trị hoặc Ban giám đốc.
Tuy nhiên, các báo cáo kiểm toán này thường chỉ được sử dụng trong nội bộ công ty và ít nhận được sự tin cậy từ bên ngoài, bởi vì các kiểm toán viên nội bộ này cũng là nhân viên trong nội bộ công ty và có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm của Ban giám đốc hoặc các bên liên quan khác. Do đó, loại kiểm toán này cần được xem xét kỹ lưỡng và được áp dụng một cách cẩn thận để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của báo cáo kiểm toán.
3. Vai trò của kiểm toán là gì?
- Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hoạt động tài chính và kế toán của doanh nghiệp. Nó giúp xác định tính chính xác của các hóa đơn, chứng từ và sổ sách kế toán đã được lập, đồng thời đánh giá tính chính xác của các giao dịch tài chính;
- Ngoài ra, kiểm toán còn có vai trò hướng dẫn nghiệp vụ, chủ thể kiểm toán sau khi xác nhận hồ sơ kiểm toán sẽ đưa ra những kết luận và kiến nghị giải pháp phù hợp để sử dụng tài chính vừa kiểm toán giúp cải thiện quản lý tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hoạt động kế toán, từ đó tăng cường sự tin cậy của doanh nghiệp trên thị trường;
- Vai trò của kiểm toán là góp phần nâng cao hiệu quả quản lý của doanh nghiệp. Kiểm toán giúp kiểm tra tính chính xác của bảng cân đối kế toán do kế toán cung cấp. Quá trình kiểm tra này giúp cấp trên đánh giá đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp và có thể kiểm soát chặt chẽ khả năng thu chi của doanh nghiệp một cách đúng đắn hơn;
- Nhờ vào kiểm toán, các quyết định quản lý được đưa ra dựa trên thông tin chính xác và đầy đủ. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, kiểm toán còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính của mình;
- Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong thông tin tài chính – kế toán: Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trung thực của thông tin tài chính – kế toán được công bố. Những thông tin này cần được kiểm tra và xác thực bởi các chuyên gia kiểm toán độc lập để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Qua đó, doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin tài chính chính xác và đầy đủ hơn, từ đó nâng cao độ tin cậy và uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác.
Xem thêm: Kế Toán Doanh Nghiệp Là Gì? Yêu Cầu Công Việc Và Mức Lương
4. Những công việc đối với một kiểm toán viên
4.1 Lập kế hoạch kiểm toán
Kế hoạch kiểm toán là bản tóm tắt thời gian dự kiến và phương pháp thực hiện các hoạt động kiểm toán. Để lập kế hoạch kiểm toán, các thông tin liên quan đến tình hình tài chính nội bộ của doanh nghiệp cần được thu thập và kiểm tra để đánh giá mức độ rủi ro. Kế hoạch này cần phải đầy đủ, chi tiết và có cơ sở hợp lý để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình kiểm toán. Các hoạt động kiểm toán sẽ được thực hiện dựa trên kế hoạch này, giúp giảm thiểu rủi ro và tìm ra các sai sót trong tài chính của doanh nghiệp.
4.2 Xây dựng chương trình kiểm toán
Công việc này rất quan trọng đối với kiểm toán viên vì nó giúp đảm bảo rằng công việc của họ được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Trong giai đoạn này, kiểm toán viên cần xác định số lượng và thứ tự các bước để hoàn thành công việc kiểm toán từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc. Quy trình kiểm toán sẽ được xác định để đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của công việc kiểm toán được bao phủ và đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm toán.
4.3 Thu thập thông tin dựa trên những phương pháp kiểm toán khác nhau
Có một số phương pháp thu thập thông tin thường được sử dụng trong quá trình kiểm toán, bao gồm:
- Kiểm toán cân đối: Phương pháp này yêu cầu sử dụng các phương trình kế toán để kiểm tra tính chính xác và độ chính xác của dữ liệu kế toán;
- Đối chiếu trực tiếp: Phương pháp này sử dụng các nguồn dữ liệu khác nhau để đối chiếu với một mục tiêu được nhắm đến, nhằm đảm bảo tính chính xác của thông tin;
- Đối chiếu logic: Phương pháp này dùng để nghiên cứu các mối liên hệ giữa các chỉ tiêu để xác định xem chúng có tương quan với nhau hay không, giúp phát hiện các sai sót trong quá trình ghi nhận và báo cáo kế toán;
- Kiểm kê: Phương pháp này sử dụng việc kiểm tra vật tư, hàng hóa, tiền mặt và các tài sản khác để đối chiếu với thông tin được ghi nhận trong báo cáo tài chính, nhằm xác định tính chính xác và độ tin cậy của thông tin;
- Điều tra: Phương pháp này sử dụng mọi cách khác nhau để tiếp cận và xác minh thông tin từ các nguồn khác nhau, giúp phát hiện các hành vi gian lận, tham nhũng, vi phạm pháp luật trong quá trình kế toán;
- Trắc nghiệm: Phương pháp này sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm để tái hiện lại các hoạt động kế toán nhằm kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của kết quả đã được ghi nhận trước đó.
Xem thêm: Cách Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Cho Doanh Nghiệp Mới Nhất
4.4 Ghi chép thông tin kiểm toán
Đây là một bước không thể thiếu của bất kỳ kiểm toán viên nào giúp kiểm toán viên ghi chép lại tất cả nhận định về các giao dịch, số liệu và sự kiện trong quá trình kiểm toán. Thực hiện việc ghi chép thông tin kiểm toán nhằm cung cấp các bằng chứng khách quan cho các kết luận sau cùng của kiểm toán viên.
4.5 Đưa ra kết luận và lập báo cáo
Đưa ra kết luận và lập báo cáo là bước cuối cùng trong quy trình kiểm toán, và nó rất quan trọng để đảm bảo rằng kết quả kiểm toán được đưa ra một cách chính xác và minh bạch. Sau khi hoàn thành các bước kiểm toán, kiểm toán viên cần tổng hợp và phân tích thông tin thu thập được để đưa ra những kết luận về tình trạng tài chính của tổ chức được kiểm toán. Sau đó, kiểm toán viên sẽ lập báo cáo và trình bày các phát hiện và khuyến nghị của mình đối với quản lý và chủ sở hữu của tổ chức. Báo cáo kiểm toán này sẽ cung cấp cho người đọc thông tin cần thiết để đánh giá khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động của tổ chức được kiểm toán.
5. Những kỹ năng cần có đối với một kiểm toán viên
- Tính độc lập: Đây là một nguyên tắc căn bản trong nghề kiểm toán. Tính độc lập đảm bảo rằng các đánh giá của kiểm toán viên được đưa ra một cách khách quan và đáng tin cậy, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự tác động nào từ bên ngoài. Thường thì các lãnh đạo của các tổ chức, doanh nghiệp, đơn vị sẽ tin tưởng vào các đánh giá của kiểm toán viên có tính độc lập và có khả năng về chuyên môn nghiệp vụ;
- Năng lực nghiệp vụ: Để thực hiện công việc kiểm toán, kiểm toán viên cần phải có kiến thức vững chắc về lĩnh vực kiểm toán, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của pháp luật. Ngoài ra, kiểm toán viên cần phải có kinh nghiệm thực tiễn trong ít nhất 36 tháng để có thể áp dụng các kỹ năng và phương pháp kiểm toán vào thực tế;
- Yêu cầu hiểu biết quy định pháp luật: Kiểm toán viên cần có kiến thức về các quy định pháp luật liên quan đến tài chính và kiểm toán, bao gồm cả các chính sách và quy định mới nhất. Điều này đảm bảo rằng kiểm toán viên có thể đánh giá chính xác các thông tin tài chính của tổ chức mà mình kiểm toán;
- Yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp: Đạo đức nghề nghiệp là yếu tố cần thiết của một kiểm toán viên để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình thực hiện công việc kiểm toán. Kiểm toán viên phải có tư duy độc lập, trung thực và tuân thủ đúng các quy tắc, nguyên tắc đạo đức của nghề kiểm toán.
6. Các vị trí công việc của ngành kiểm toán
Khi theo đuổi ngành kiểm toán, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong môi trường đa dạng với quy mô lớn. Nếu bạn có năng lực tốt và sở hữu các chứng chỉ quốc tế như chứng chỉ CMA…, bạn có thể làm việc tại các công ty kiểm toán hàng đầu thế giới như EY, KPMG, PwC, Deloitte,…nơi chỉ tuyển dụng các ứng viên có năng lực thật sự mới có thể làm việc được.
Ngoài ra, các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hay các tổ chức tín dụng cũng là lựa chọn tốt cho bạn. Với lộ trình chung của nhân sự ngành kiểm toán như sau: bạn sẽ bắt đầu từ vị trí thực tập sinh kiểm toán, sau đó là nhân viên kiểm toán, trưởng nhóm kiểm toán, phó phòng kiểm toán và cuối cùng là giám đốc kiểm toán. Mỗi vị trí sẽ yêu cầu số năm kinh nghiệm khác nhau. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục những vị trí đáng mơ ước bằng cách không ngừng học hỏi, tích lũy kinh nghiệm và “bỏ túi” những chứng chỉ quốc tế hàng đầu như chứng chỉ kế toán quản trị Hoa Kỳ (CMA)…
7. Mức lương của kiểm toán hiện nay
Mức lương và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là đối với những người đang theo đuổi ngành này. Với vị trí thực tập sinh kiểm toán, mức lương khởi điểm có thể dao động từ 400-500 USD/tháng. Tuy nhiên, mức lương sẽ tùy thuộc vào quy mô và loại hình công ty, doanh nghiệp, cũng như khối lượng công việc của từng cá nhân. Với kinh nghiệm từ 2-5 năm, mức lương có thể tăng lên đến 12-15 triệu đồng/tháng. Và đối với những kiểm toán viên có kinh nghiệm trên 5 năm, mức lương có thể lên đến hơn 20 triệu đồng/tháng. Ngoài ra, các chứng chỉ quốc tế như CMA sẽ tăng khả năng tìm được việc làm tốt với mức lương hấp dẫn và cơ hội phát triển sự nghiệp rộng mở hơn.
Xem Thêm: Chương trình đào tạo thi chứng chỉ kế toán quản trị Hoa Kỳ CMA tại SAPP
Tạm kết
Tổng kết lại, kiểm toán là một ngành nghề cần thiết và quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong lĩnh vực tài chính kế toán của các doanh nghiệp. Điều này càng được củng cố bởi mức lương hấp dẫn và nhiều cơ hội nghề nghiệp mà ngành kiểm toán mang lại. Tuy nhiên, để trở thành một kiểm toán viên giỏi cần có kiến thức vững chắc, tư duy logic và kỹ năng phân tích tốt, cùng với đó là tư chất đạo đức cao. Hy vọng những thông tin về kiểm toán mà SAPP Academy chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm kiếm nghề nghiệp phù hợp.