CMA20/06/2024

9+ Chỉ số đánh giá Sức khỏe Tài chính doanh nghiệp

Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp phải nhanh chóng đưa ra các quyết định điều hành linh hoạt và phù hợp. Và để làm điều đó, điều tiên quyết là hiểu rõ sức khỏe tài chính doanh nghiệp.

1. Định nghĩa về sức khỏe tài chính doanh nghiệp

Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp là quá trình đánh giá tình trạng hiện tại của doanh nghiệp. Mục tiêu của việc đánh giá là xác định những điều tích cực và tiêu cực, những điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, cũng như định rõ các mục tiêu hiện tại của doanh nghiệp. Từ đó, có thể xác định vị trí hiện tại của doanh nghiệp và nhận biết những vấn đề cần ưu tiên để đưa doanh nghiệp phát triển. 

Để thực hiện việc đánh giá sức khỏe doanh nghiệp, không chỉ cần xem xét điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, mà còn cần lựa chọn cách đánh giá môi trường nội bộ của doanh nghiệp một cách phù hợp. Đồng thời, cần đánh giá cụ thể môi trường kinh doanh của doanh nghiệp trong bối cảnh vĩ mô và vi mô để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình hình doanh nghiệp.

Qua quá trình đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp, nhà quản lý có thể thu thập thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại và định hướng phát triển cho doanh nghiệp. Đây là một công cụ quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược và ưu tiên phù hợp để tăng cường cạnh tranh và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp là quá trình đánh giá tình trạng hiện tại của doanh nghiệp

2. Các chỉ số đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp

2.1. Chỉ tiêu doanh thu của doanh nghiệp

Doanh thu là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất đối với doanh nghiệp. Nó đóng vai trò là một trong ba trụ cột chính và cơ bản mà các chủ doanh nghiệp cần quan tâm, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền. Khi đề cập đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, chúng ta thường liên tưởng ngay đến khái niệm doanh thu. Mặc dù hầu hết mọi người đều hiểu ý nghĩa của doanh thu, tuy nhiên không phải ai cũng nhận thức rõ tầm quan trọng của nó.

Doanh nghiệp phải có doanh thu để tồn tại, vì nếu hàng hóa được sản xuất hoặc nhập về mà không tạo ra doanh thu, các nguồn tài chính sẽ không đủ để chi trả các chi phí cố định, chi phí văn phòng và các khoản chi phí khác. Đặc biệt, đại dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu doanh thu, khiến nguồn thu không đủ để bù đắp các khoản chi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

Vì vậy, một điều kiện cần thiết đối với mọi doanh nghiệp là phải có doanh thu. Doanh thu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Nó là nguồn tài chính để đáp ứng các nhu cầu chi tiêu và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Xem thêm: Khái niệm và vai trò nguồn lực tài chính của doanh nghiệp

2.2. Chỉ tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp

Lợi nhuận là một điều kiện quan trọng thứ hai để đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp, vì cuối cùng lợi nhuận là kết quả mà doanh nghiệp thu được. Dù có doanh thu lớn, nhưng nếu lợi nhuận là âm thì hoạt động kinh doanh thực tế cũng không hiệu quả.

Trong quá trình kinh doanh, quan tâm đến lợi nhuận là điều không thể thiếu. Đánh giá lợi nhuận không chỉ đơn thuần là xem hoạt động kinh doanh đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận, mà còn từ các thông số này đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp và định hướng doanh nghiệp đến những thành công mới.

Việc xem xét và đánh giá lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh, tạo ra các phương án và hướng đi mới để tăng cường lợi nhuận. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, điều chỉnh chiến lược, tối ưu hóa quy trình và tài nguyên, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững và đạt được thành công trong môi trường cạnh tranh.

Chỉ tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp

2.3. Chỉ tiêu dòng tiền của doanh nghiệp 

Quản lý dòng tiền liên quan đến khả năng quản lý của doanh nghiệp. Nếu khả năng quản lý không tốt, dù có lợi nhuận cũng không đảm bảo có đủ tiền để thanh toán các khoản chi phí. Tuy ngược lại, có những doanh nghiệp quản lý dòng tiền rất tốt nhưng hoạt động kinh doanh lại không tốt. Mặt khác, khả năng quản lý dòng tiền tốt nhưng doanh thu và lợi nhuận không đảm bảo cũng không đem lại kết quả kinh doanh tốt.

Doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền là ba chỉ tiêu quan trọng hàng đầu mà doanh nghiệp cần quan tâm và không thể tách rời. Những chỉ số này được theo dõi thông qua báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp.

Đối với CEO/Chủ doanh nghiệp, cần phải nắm vững các chỉ số tài chính để thực sự hiểu sức khỏe tài chính doanh nghiệp, từ đó đánh giá hoạt động tài chính đang gặp vấn đề ở đâu và đưa ra các giải pháp điều chỉnh kịp thời. Việc này đảm bảo một quản lý tài chính hiệu quả và giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, đạt được sự phát triển bền vững.

2.4. Chỉ số lợi nhuận biên

Công thức tính lợi nhuận biên:

Lợi nhuận biên = Lãi gộp / Doanh thu thuần. Trong đó, Lãi gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán.

Tỷ số này cho biết bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp doanh nghiệp thu được từ mỗi 100 đồng doanh thu thuần. Tính tỷ số này giúp đánh giá hiệu quả quản lý chi phí giá vốn của doanh nghiệp, xem liệu chi phí này đang có xu hướng tốt hơn hay xấu đi.

Thông thường, doanh nghiệp ổn định sẽ có lợi nhuận biên ổn định. Tuy nhiên, lợi nhuận biên có thể khác nhau giữa các ngành nghề khác nhau. Đây là một chỉ tiêu được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành nghề, không nên so sánh giữa các ngành nghề khác nhau.

Điểm mạnh của tỷ số lợi nhuận biên là nó không phụ thuộc vào quy mô của doanh nghiệp. Dù doanh nghiệp có quy mô nhỏ, doanh thu nhỏ, tỷ số lợi nhuận biên vẫn có thể tương đương với doanh nghiệp lớn, doanh thu lớn. Số liệu để tính các chỉ tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp có thể lấy từ báo cáo kết quả kinh doanh hàng tuần, hàng tháng, hoặc hàng quý.

Điểm mạnh của tỷ số lợi nhuận biên là nó không phụ thuộc vào quy mô của doanh nghiệp

2.5. Chỉ số tỷ suất thu hồi vốn chủ sở hữu (ROE)

Để đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp, chúng ta sử dụng chỉ số ROE.

Công thức tính ROE:

Lợi nhuận sau thuế /Vốn chủ sở hữu bình quâ

Trong đó vốn chủ sở hữu bình quân có thể được tính bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như lấy giá trị vốn chủ sở hữu đầu kỳ và cuối kỳ, hoặc lấy giá trị vốn chủ sở hữu cuối quý/tháng/năm chia cho 2, 4 hoặc 12 tùy theo yêu cầu chi tiết hơn.

Chỉ số này cho biết bao nhiêu đồng lợi nhuận được thu về từ mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu. ROE cao hơn cho thấy doanh nghiệp có khả năng thu hồi vốn chủ sở hữu lớn hơn.

Mục tiêu của các doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận và quan trọng là quan tâm đến lợi nhuận tính trên vốn chủ sở hữu đã đầu tư (lợi nhuận tính trên doanh thu chỉ là hiệu quả hoạt động kinh doanh). ROE cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp không cùng ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh. ROE tối thiểu phải lớn hơn lãi suất trung và dài hạn của ngân hàng thương mại để đảm bảo rằng đầu tư vào doanh nghiệp có lợi hơn việc gửi tiền vào ngân hàng. Khi đầu tư vào doanh nghiệp, rủi ro cao hơn nhiều lần so với việc gửi tiền, và ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc ưu tiên trả nợ trước khi tính đến lợi ích của chủ sở hữu.

Mục tiêu của các doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận

2.6. Hệ số nợ của doanh nghiệp

Công thức tính hệ số nợ là:

Hệ số nợ = Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn.

Đối với doanh nghiệp nhà nước, hệ số nợ không được vượt quá 75% theo quy định của Luật số 69 QH13. Đối với doanh nghiệp tư nhân, không có quy định cụ thể về hệ số nợ tối đa mà phụ thuộc vào từng ngân hàng.

Sử dụng đòn bẩy tài chính, tức là sử dụng nợ, là một cách để doanh nghiệp tăng hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, việc sử dụng nợ cũng mang đến nhiều rủi ro. Ngân hàng có thể tăng hệ số nợ lên đến 80-85% đối với doanh nghiệp làm ăn hiệu quả, và yêu cầu giảm hệ số nợ ngay lập tức đối với doanh nghiệp làm ăn không hiệu quả. Sử dụng nợ đúng cách sẽ tăng ROE, nhưng nếu không sử dụng nợ hiệu quả, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro.

2.7. Tỷ số sinh lời cơ sở (BEP)

Tỷ số sinh lời cơ sở, còn gọi là BEP là một chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả sử dụng mỗi đồng nợ vay. Để đánh giá hiệu quả này, chúng ta không thể sử dụng ROE hoặc ROA vì cả hai chỉ số này tính lợi nhuận sau thuế. Thay vào đó, chúng ta sử dụng lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) để đo lường hiệu quả sử dụng mỗi đồng nợ vay. Công thức tính BEP là:

BEP (tỷ số sinh lời cơ sở) = EBIT / Tổng nguồn vốn

Chỉ số này cho biết mỗi 100 đồng vốn đang được sử dụng vào hoạt động kinh doanh sẽ tạo ra bao nhiêu lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Chúng ta sử dụng BEP để so sánh với chi phí sử dụng nợ vay bình quân.

Nếu BEP lớn hơn chi phí sử dụng nợ vay bình quân, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang có trạng thái đòn bẩy tài chính tích cực, tức là đang sử dụng nợ một cách hiệu quả. BEP có thể coi là chỉ tiêu duy nhất để đánh giá trực tiếp sức khỏe tài chính doanh nghiệp.

2.8. Khả năng thanh toán hiện hành (CR) 

Khả năng thanh toán hiện hành (CR) là chỉ số đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong thời điểm hiện tại. Công thức tính CR như sau:

Khả năng thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn đều là các chỉ tiêu liên quan đến thanh khoản. Chỉ số CR cho biết mỗi đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo thanh toán bằng bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn. Khi CR > 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt. Ngược lại, nếu CR < 1, thì doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn kém.

Xem thêm: Các quyết định trong quản trị tài chính doanh nghiệp

2.9. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh là sự chênh lệch giữa dòng tiền thu và dòng tiền chi của doanh nghiệp. Để đánh giá khả năng thanh toán nợ, chỉ số khả năng thanh toán hiện hành không phải là một chỉ tiêu duy nhất mà chúng ta cần quan tâm. Chúng ta cần xem xét cả lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh.

  • Nếu lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (dòng tiền thu về – dòng tiền chi) lớn hơn 0, điều đó cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt.
  • Ngược lại, nếu lưu chuyển tiền âm (dòng tiền thu về – dòng tiền chi) nhỏ hơn hoặc bằng 0, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp sẽ kém.

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh là sự chênh lệch giữa dòng tiền thu và dòng tiền chi của doanh nghiệp

2.10. Vòng quay hàng tồn kho

Vòng quay hàng tồn kho là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, chúng ta sử dụng chỉ số vòng quay hàng tồn kho. Công thức tính là:

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân.

Để tính số ngày lưu kho bình quân nếu tính theo tháng, ta dùng công thức:

Số ngày lưu kho bình quân = 30 / Vòng quay hàng tồn kho (theo tháng).

Nếu tính theo năm, công thức sẽ là:

Số ngày lưu kho bình quân = 365 / Vòng quay hàng tồn kho (theo năm).

Vòng quay hàng tồn kho càng cao, hiệu quả quản lý hàng tồn kho càng tốt hoặc số ngày lưu kho bình quân sẽ giảm. Dựa vào số ngày lưu kho này, doanh nghiệp có thể ước lượng số ngày cần để nhập hàng mới.

Để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, người làm quản trị cần nắm vững các phương pháp phân tích tài chính. Nếu đang đảm nhiệm các vị trí quản trị, bạn có thể bổ sung thêm kiến thức này bằng việc cân nhắc tìm hiểu về chứng chỉ CMA Hoa Kỳ.

Đây là một trong những nội dung trọng tâm của môn 2A – Phân tích báo tài chính thuộc chương trình chứng chỉ CMA. Với môn học này, học viên sẽ được học về các bộ chỉ số tài chính, phương pháp phân tích so sánh báo cáo tài chính, phân tích lợi nhuận,… trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Môn 2A - Phân tích Báo cáo tài chính

Nếu có bất cứ thắc mắc nào về chuyên môn trong lĩnh vực kế – kiểm – tài chính hoặc cân nhắc muốn theo đuổi các chứng chỉ kế toán – tài chính quốc tế như CMA Hoa Kỳ, đừng ngần ngại liên hệ ngay với SAPP Academy các bạn nhé.

Lời kết

Các chỉ tiêu đo lường sức khỏe tài chính doanh nghiệp giúp xác định được các điểm mạnh và điểm yếu để cải thiện, từ đó doanh nghiệp đạt được mục tiêu tài chính và phát triển bền vững. Với việc hiểu rõ về các chỉ tiêu đánh giá sức khỏe tài chính là một công cụ quan trọng để định hình và theo dõi sự phát triển của doanh nghiệp.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
CPA Việt Nam và CMA – Bạn cần chứng chỉ nào để thăng tiến?

Lựa chọn giữa chứng chỉ U.S. CMA hay CPA Việt Nam là một quyết định...

Kế toán Quản trị là gì – Xu thế phát triển trong đại mới!

Kế toán quản trị là gì? Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng như...

CFO KPIs – Đâu là những chỉ số hiệu suất “đúng” cho CFO?

Cũng như những vị trí khác trong doanh nghiệp, CFO cũng cần có những KPIs...

Kiểm soát nội bộ – Công cụ giám sát khách quan cho mọi doanh nghiệp

Kiểm soát nội bộ là phương pháp giúp quản trị viên giảm thiểu rủi ro...

Hướng dẫn cách thuyết minh báo cáo tài chính “chuẩn” Luật

Nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng đánh giá chính xác về tình...

# Phương Pháp Giúp Doanh Nghiệp Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận Hiệu Quả

Tối ưu hóa lợi nhuận là mục tiêu mà tất cả doanh nghiệp trên thị...

Retained Earnings là gì? Công thức tính chi tiết và ý nghĩa

Retained Earnings, hay "lợi nhuận sau thuế chưa phân phối" có vai trò quan trọng...

Thi CMA Hoa Kỳ – Bạn Cần Đóng Những Loại Phí Nào?

Trước khi bước vào kỳ thi CMA Hoa Kỳ, bên cạnh việc củng cố kiến...