Học Công nghệ Tài chính ra làm gì? Có phải lựa chọn dài hạn?
Ngành Công nghệ Tài chính đề cập đến việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào các sản phẩm và dịch vụ trong ngành Tài chính, là một ngành mới nhận được sự quan tâm của đông đảo học sinh – sinh viên.
Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn học Công nghệ Tài chính ra làm gì, sau khi tốt nghiệp có dễ xin việc không và liệu đây có phải là con đường nên theo đuổi lâu dàI? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về triển vọng của ngành trước khi đưa ra quyết định.
Học Công nghệ Tài chính ra làm gì?
Đây là ngành học kết hợp giữa tài chính doanh nghiệp, phân tích dữ liệu và kỹ thuật lập trình, nhằm tạo ra các giải pháp như hệ thống thanh toán số, ví điện tử, nền tảng đầu tư, ứng dụng cho vay trực tuyến và công cụ quản lý tài sản.
Dưới đây là những nghề nghiệp phù hợp với sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Tài chính:
Quantitative analyst (Chuyên viên phân tích dữ liệu tài chính)

Chuyên viên phân tích định lượng sử dụng toán học, thống kê và lập trình để xây dựng mô hình định giá tài sản, quản trị rủi ro và phát triển chiến lược giao dịch tự động. Họ thường làm việc tại các ngân hàng đầu tư, quỹ phòng hộ hoặc sàn giao dịch, nơi cần phân tích tài sản, tối ưu hóa danh mục đầu tư và hỗ trợ giao dịch hiệu suất cao.
Vai trò của vị trí này rất quan trọng trong tổ chức vì họ trực tiếp ảnh hưởng đến việc ra quyết định đầu tư, góp phần tăng doanh thu, giảm thiểu rủi ro bằng các mô hình khoa học và công nghệ. Đặc biệt đối với các tổ chức tài chính quy mô lớn, vai trò của chuyên viên định lượng là không thể thiếu.
Data Scientist (Chuyên viên khoa học dữ liệu)
Chuyên viên khoa học dữ liệu trong fintech làm nhiệm vụ thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu lớn từ người dùng, giao dịch và thị trường. Họ phát triển mô hình dự báo tài chính, hệ thống phát hiện gian lận và các công cụ tối ưu hoá hoạt động của doanh nghiệp.

Vai trò của data scientist giúp lãnh đạo tổ chức đưa ra quyết định dựa vào dữ liệu, quản lý rủi ro hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Các tổ chức ngân hàng, fintech, công ty bảo hiểm hoặc quỹ đầu tư đều cần vị trí này hoạt động liên tục để tạo lợi thế cạnh tranh.
Blockchain developer (Lập trình viên blockchain)
Lập trình viên blockchain chịu trách nhiệm xây dựng các hệ thống dựa trên công nghệ chuỗi khối như hợp đồng thông minh, ví điện tử, nền tảng giao dịch tài sản số và các ứng dụng DeFi. Họ cần hiểu rõ cấu trúc blockchain, các giao thức đồng thuận và kỹ thuật mã hóa để triển khai các giải pháp an toàn và minh bạch.
Vị trí này giữ vai trò then chốt trong các tổ chức muốn phát triển sản phẩm tài chính phi tập trung, bởi họ tạo ra hệ thống không cần trung gian nhưng vẫn đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật. Người làm nghề này thường làm việc tại các công ty fintech, công ty blockchain, startup Web3, tổ chức phát hành token hoặc các ngân hàng đang ứng dụng công nghệ chuỗi khối.

Finance web app development (Lập trình viên phát triển ứng dụng tài chính)
Lập trình viên phát triển ứng dụng tài chính thiết kế và viết code cho các app ngân hàng trực tuyến, ví điện tử, nền tảng đầu tư tự động hoặc chatbot hỗ trợ tài chính. Họ tích hợp giao diện thân thiện với người dùng, đảm bảo an toàn và mở rộng trong hệ thống ngân hàng số.
Vị trí này quan trọng vì nó xây dựng bộ mặt công nghệ của tổ chức và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng. Ngân hàng số, fintech như Momo, Zalo Pay, Payoneer hoặc các agency phát triển phần mềm tài chính đều là nơi tuyển dụng chính.

Fintech Product Manager (Quản lý sản phẩm Fintech)
Fintech Product Manager là người trực tiếp định hướng và giám sát quá trình xây dựng sản phẩm tài chính ứng dụng công nghệ. Vị trí này không tham gia lập trình cũng không làm chuyên sâu về nghiệp vụ tài chính nhưng cần hiểu cả hai để phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận kỹ thuật, kinh doanh và pháp lý.
Trong suốt quá trình phát triển sản phẩm, người đảm nhận vai trò này sẽ lên kế hoạch, đưa ra yêu cầu chức năng, theo dõi tiến độ và đảm bảo sản phẩm vận hành đúng như mục tiêu đặt ra. Bên cạnh đó, đây là vị trí đóng vai trò trung tâm vì toàn bộ sản phẩm được xây dựng xoay quanh định hướng của người quản lý sản phẩm.
Ngoài kỹ thuật công nghệ thì tư duy tài chính, quản trị, kiểm soát rủi ro cũng là yếu tố sống còn trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng “khắc nghiệt”. Những chứng chỉ Tài chính như ACCA sẽ góp phần nâng cao khả năng phân tích, quản trị rủi ro và đưa ra quyết định mang tính chiến lược.
Lương của người học Công nghệ Tài chính
Ngành fintech ở Việt Nam còn khá trẻ nhưng đang tăng trưởng nhanh và được đánh giá có tiềm năng lớn. Hiện nước ta có trên 130 startup fintech và quy mô thị trường Fintech Việt Nam về giá trị giao dịch dự kiến sẽ tăng từ 34,50 tỷ USD năm 2023 lên 63,87 tỷ USD vào năm 2028.
Riêng mảng thanh toán kỹ thuật số, blockchain, ngân hàng số, thị trường hấp dẫn và được đón đầu bằng các giải pháp công nghệ như ví điện tử Momo, ZaloPay và các hệ thống cho vay P2P.

Thu nhập của nhân lực Fintech tại Việt Nam cũng rất hấp dẫn, dao động từ 400 – 2.600 USD/tháng, đứng Top 3 các ngành công nghệ (theo Báo cáo Vietnam IT Market Report – Developers Recruitment State 2021 của TopDev).
Những vị trí như chuyên viên phân tích tài chính có thể đạt mức thu nhập từ 1.400 đến 2.300 USD mỗi tháng nếu có từ 3 đến 5 năm kinh nghiệm. Với trên 8 năm kinh nghiệm, con số này có thể tăng lên đến 4.000 USD hoặc hơn, đặc biệt tại các tổ chức tài chính quốc tế hoặc ngân hàng số lớn.

Hơn thế nữa, khi ứng viên vừa sở hữu kiến thức công nghệ vừa có chứng chỉ tài chính quốc tế như ACCA hoặc CFA, mức đãi ngộ sẽ càng cao. Nhân sự fintech có chứng chỉ ACCA/CFA thường được ưu tiên vào vị trí Product Manager, Team Leader hoặc giám đốc bộ phận.
Theo các khảo sát thị trường, những vị trí này có thể nhận lương từ 2.000 USD đến 5.000 USD mỗi tháng, thậm chí cao hơn nếu làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc ngân hàng số lớn tại Việt Nam.
(Nguồn: https://laodong.vn/tuyen-sinh/fintech-nganh-hoc-co-nhieu-co-hoi-viec-lam-luong-cao-1312982.ldo)
Những chứng chỉ nghề nghiệp bổ trợ cho ngành Công nghệ Tài chính
Để nâng cao uy tín chuyên môn và cơ hội nghề nghiệp trong fintech, người học nên trang bị thêm những chứng chỉ quốc tế vừa chất lượng nâng tăng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai:
ACCA
Chứng chỉ ACCA là gì? ACCA là viết tắt của Association of Chartered Certified Accountants. Đây là chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế về kế toán, kiểm toán và tài chính cấp bởi Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc. Chứng chỉ này hiện được công nhận tại hơn 180 quốc gia và được đánh giá là một trong những chứng chỉ chuyên môn uy tín nhất trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. (Nguồn: Wikipedia)
Người sở hữu ACCA được trang bị hệ thống kiến thức toàn diện trải dài từ kế toán tài chính, quản trị doanh nghiệp, kiểm soát nội bộ, phân tích đầu tư đến lập kế hoạch tài chính và kiểm toán.
Nền tảng vững chắc về tài chính, kế toán và kiểm toán
Fintech được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ và các nguyên tắc tài chính cốt lõi. Trong khi các chuyên gia công nghệ có thể phát triển các thuật toán và nền tảng số, họ cần một nền tảng vững chắc về tài chính để đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ của mình hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định.

ACCA mang lại nền tảng tài chính vững chắc, giúp người học hiểu và kiểm soát toàn bộ dòng tiền của doanh nghiệp. Các môn học trong chương trình không chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn mà còn đưa người học đến với tư duy tài chính thực tế.
Một ví dụ cụ thể là môn Financial Management. Nội dung kiến thức Financial Markets and Digital Transformation của môn này đề cập đến ảnh hưởng của công nghệ tài chính (fintech) đến mô hình hoạt động của thị trường vốn. Nội dung phân tích cách các công ty fintech đang thay đổi phương thức huy động vốn, điều hành hệ thống thanh toán và quản lý tài sản tài chính trên nền tảng số.
Bên cạnh đó, ACCA còn đem lại hiểu biết về dòng tiền, định giá và rủi ro. Chứng chỉ này cung cấp kiến thức sâu rộng về quản lý tài chính doanh nghiệp, giúp các chuyên gia Fintech xây dựng các mô hình kinh doanh bền vững, đánh giá giá trị công ty và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.

Ngành tài chính được quản lý chặt chẽ. Kiến thức về kiểm toán và chuẩn mực báo cáo quốc tế (IFRS) từ ACCA giúp các công ty Fintech đảm bảo sự minh bạch, tuân thủ các quy định pháp lý và tạo dựng lòng tin với khách hàng và nhà đầu tư.
Tư duy chiến lược và quản trị rủi ro
Các công ty Fintech cần đưa ra những quyết định chiến lược nhanh chóng để cạnh tranh trong một thị trường đầy biến động. ACCA rèn luyện khả năng phân tích báo cáo tài chính và dữ liệu kinh doanh, giúp các nhà lãnh đạo Fintech đưa ra các quyết định sáng suốt về sản phẩm, thị trường và chiến lược tăng trưởng.
Bên cạnh đó, các startup Fintech thường phải đối mặt với nhiều rủi ro mới như rủi ro an ninh mạng, rủi ro pháp lý và rủi ro từ sự cạnh tranh. Kiến thức chuyên sâu từ ACCA về quản trị rủi ro giúp các công ty xây dựng một khuôn khổ vững chắc để bảo vệ hoạt động kinh doanh.
Nâng cao kỹ năng chuyên môn và lợi thế cạnh tranh

Với các doanh nghiệp công nghệ tài chính, đặc biệt là startup, kỹ năng quản trị ngân sách, kiểm soát chi phí và lập kế hoạch dòng tiền là yếu tố sống còn.
Người sở hữu chứng chỉ ACCA có thể đọc và phân tích báo cáo tài chính, từ đó theo dõi hiệu quả của từng dòng sản phẩm, cảnh báo các điểm bất thường trong chi tiêu và đưa ra quyết định tài chính phù hợp với tình hình vận hành.
- Lợi thế trên thị trường lao động: Các chuyên gia có chứng chỉ ACCA và đồng thời am hiểu công nghệ sẽ trở thành “cầu nối” giữa tài chính và công nghệ, một vai trò ngày càng quan trọng trong ngành Fintech.
- Khả năng thích nghi: Các môn học của ACCA được cập nhật liên tục để phản ánh những thay đổi trong môi trường kinh doanh toàn cầu, bao gồm cả các xu hướng công nghệ mới. Điều này giúp người học ACCA có khả năng thích nghi cao với sự phát triển nhanh chóng của Fintech.
Việc nắm chắc các nguyên tắc kiểm toán và kiểm soát nội bộ cũng giúp phát hiện sớm rủi ro và thiết lập quy trình tài chính an toàn ngay từ khi sản phẩm còn đang ở giai đoạn thử nghiệm.
CFA
CFA là viết tắt của “Chartered Financial Analyst”, một chứng chỉ nghề nghiệp được cấp cho các chuyên gia tài chính có năng lực và được công nhận rộng rãi tại trên 160 quốc gia và vùng lãnh thổ toàn cầu. Đây là chứng chỉ danh giá mà các chuyên gia tài chính muốn đạt được để khẳng định vị thế của mình trong ngành. (Nguồn: Wikipedia)
Chương trình CFA gồm ba cấp độ, được công nhận rộng rãi toàn cầu và đặc biệt phù hợp với các vị trí liên quan đến tài chính chuyên sâu trong fintech như nhà phân tích đầu tư, quản lý sản phẩm tài chính hoặc xây dựng nền tảng tư vấn đầu tư tự động. Chứng chỉ này được công nhận là “tiêu chuẩn vàng” của Wall Street và giới tài chính toàn cầu, trở thành bảo chứng cho năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Người có CFA không chỉ hiểu rõ về thị trường vốn, chiến lược đầu tư mà còn có khả năng xây dựng mô hình tài chính, phân tích dữ liệu và đưa ra đánh giá rủi ro phù hợp với thực tiễn. CFA cũng đã tích hợp các chủ đề về công nghệ tài chính và dữ liệu lớn trong chương trình, giúp người học theo kịp xu hướng đổi mới trong ngành.
Có thể bạn quan tâm: ACCA và CFA – Đâu là con đường cho chuyên gia Tài chính?
FRM
FRM là chứng chỉ quốc tế chuyên về quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro thị trường, tín dụng, vận hành và pháp lý. Trong lĩnh vực fintech, các hoạt động như cho vay, thanh toán điện tử hay đầu tư tự động thường đối mặt với biến động lớn và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt.
Với chứng chỉ FRM, người học sẽ nắm được cách xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ, phân tích mức độ rủi ro trước khi triển khai sản phẩm và thiết lập cơ chế theo dõi rủi ro trong quá trình vận hành. Nhờ những kỹ năng đó, doanh nghiệp fintech có thể hạn chế sai sót, tuân thủ đúng quy định và tránh được các tổn thất tài chính không cần thiết.
Công nghệ Tài chính (Fintech) có phải một lựa chọn nghề nghiệp dài hạn?
Fintech đang trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động của các tổ chức tài chính hiện nay. Nhiều ngân hàng, công ty đầu tư, công ty bảo hiểm và cả doanh nghiệp ngoài ngành tài chính cũng đang triển khai các giải pháp fintech để tối ưu chi phí, tăng tốc độ xử lý dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Đây không còn là lĩnh vực dành riêng cho startup hay theo phong trào, mà đang dần trở thành một hướng đi nghề nghiệp nghiêm túc và dài hạn cho những ai muốn gắn bó với tài chính trong kỷ nguyên số.
Với những người muốn đi sâu vào lĩnh vực này và làm việc với công nghệ tài chính ở mức chuyên môn cao, hai hướng phát triển lâu dài và ổn định là chuyên viên phân tích dữ liệu tài chính và chuyên viên khoa học dữ liệu. Cả hai vị trí đều nằm ở trung tâm của mọi sản phẩm tài chính hiện đại. Với những vị trí này, dữ liệu sẽ là nền tảng để dự đoán hành vi khách hàng, tối ưu mô hình tín dụng, kiểm soát rủi ro và đưa ra quyết định đầu tư theo thời gian thực.

Ngược lại, nếu một thời điểm nào đó bạn muốn quay về lĩnh vực tài chính truyền thống, ngành học này vẫn mang lại giá trị bền vững. Các kiến thức về vận hành ngân hàng, thị trường vốn, phân tích báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ và quản lý tài sản đều có thể áp dụng tại ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán hoặc doanh nghiệp lớn có phòng tài chính chuyên trách.
Tạm kết
Trên đây là giải đáp cho những ai đang băn khoăn học Công nghệ Tài chính ra làm gì, có thể làm trong lĩnh vực nào và liệu có thể phát triển lâu dài hay không. Fintech là ngành kết hợp giữa tài chính và công nghệ, mang lại cơ hội nghề nghiệp không chỉ ổn định mà còn luôn gắn liền với xu hướng mới nhất của thị trường.
