ACCA và CFA – Đâu là con đường cho chuyên gia Tài chính?
Bạn biết tới chứng chỉ ACCA và CFA và nhận thấy có nhiều người theo học, tuy nhiên bạn không biết chứng chỉ nào vượt trội và phù hợp hơn với mình trong sự nghiệp Tài chính sau này. Để giúp bạn đưa ra quyết định một cách chính xác, bài viết này của SAPP Academy sẽ làm rõ những điểm giống và khác nhau của bằng CFA và ACCA.
Trước khi đến với chi tiết bài viết, SAPP muốn bạn hãy suy nghĩ lại cụ thể và viết ra mục tiêu, nhu cầu về kiến thức – kỹ năng của bạn khi tìm đến các chứng chỉ kế toán – kiểm toán – tài chính. Sau đó hãy xem các tiêu chí dưới đây của từng chứng chỉ có phù hợp với bản thân hay không.
1. Thông tin tổng quan về chứng chỉ ACCA và CFA
1.1. ACCA
ACCA viết tắt của Association of Chartered Certified Accountants, là Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc. ACCA được thành lập năm 1904, được công nhận rộng rãi tại 180 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Trải qua 120 năm thành lập, số lượng hội viên toàn cầu của ACCA lên tới 252.000. Tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, số lượng thành viên lên tới hơn 40.000 người. Riêng tại Việt Nam, người sở hữu chứng chỉ ACCA là hơn 1.300 người.
Chứng chỉ ACCA đem lại những cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho những người trong lĩnh vực Quản trị – Tài chính – Kế toán – Kiểm toán. Người sở hữu chứng chỉ ACCA được gọi là ACCA Member. Điều đặc biệt là chứng chỉ ACCA có thời hạn vĩnh viễn.
1.2. CFA
CFA là viết tắt của Chartered Financial Analyst, được xem là “bảo chứng vàng” trong ngành Tài chính. Hiệp hội CFA Hoa Kỳ được thành lập năm 1947, được công nhận rộng rãi tại 165 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Trải qua gần 80 năm thành lập, số lượng hội viên toàn cầu của CFA lên tới hơn 200.000+ thành viên (CFA Charterholders). Riêng tại Việt Nam, số lượng người sở hữu chứng chỉ CFA là 600 thành viên.
Chứng chỉ CFA được cấp bởi Hiệp hội CFA Hoa Kỳ (CFA Institute) với mục tiêu nâng cao năng lực và tiêu chuẩn nghề nghiệp của các nhà phân tích tài chính. Chứng chỉ CFA đem lại những cơ hội nghề nghiệp đa dạng trong lĩnh vực lĩnh vực Phân tích – Đầu Tư – Tài Chính. Người sở hữu chứng chỉ CFA được gọi là CFA Charterholder. Tương tự ACCA Member, thời hạn của danh vị CFA Charterholder là vĩnh viễn.
Có thể bạn quan tâm: CPA vs CFA? Đâu là chứng chỉ để thăng tiến trong ngành Tài chính?
2. Giá trị của chứng chỉ ACCA vs CFA với sự nghiệp cá nhân
2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được
2.1.1. ACCA
Chứng chỉ ACCA mang lại nền tảng vững chắc về các lĩnh vực kế toán, tài chính, thuế và kiểm toán. Ngoài ra, ACCA còn giúp phát triển các kỹ năng quan trọng trong việc phân tích tài chính, quản lý rủi ro, tư vấn chiến lược tài chính và khả năng lãnh đạo.
Những kiến thức và kỹ năng có được từ chứng chỉ ACCA phong phú, đa dạng với tính thực tiễn cao, cụ thể như sau:
- Kiến thức cơ bản về kế toán tài chính gồm kế toán tài chính và quản trị, kế toán chi phí và quản trị chi phí, tài chính doanh nghiệp. Kiến thức này xuất hiện ở các môn FA/F3, MA/F2, PM/F5, FM/F9 ACCA.
- Kiến thức về kiểm toán và kiểm soát gồm kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, quản lý kiểm soát nội bộ ở các môn như AA/F8, FR/F7, AAA/P7, SBR/P2 ACCA.
- Kiến thức về thuế và pháp lý với thuế doanh nghiệp, thuế cá nhân, pháp lý trong kinh doanh ở các môn TX/F6, LW/F4.
- Kỹ năng phân tích và ra quyết định trong tài chính, gồm phân tích tài chính và quản lý tài chính doanh nghiệp ở các môn FM/F9, PM/F5, SBR/P2, APM/P5, SBL, AAA/P7 ACCA.
- Kỹ năng quản lý và lãnh đạo với quản lý tài chính chiến lược trong dài hạn, lãnh đạo và quản lý đội nhóm có trong các môn học SBL, APM/P5, AAA/P7, FM/F9, PM/F5 ACCA.
- Kỹ năng về quản lý rủi ro tài chính và quản lý danh mục đầu tư ở môn SBL, APM/P5, AAA/P7, FM/F9, PM/F5 ACCA.
- Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và tài chính tại nội dung môn học của MA/F2, FA/F3, SBR/P2, AAA/P7, AA/F8, FM/F9 ACCA.
- Kỹ năng giao tiếp và tư vấn tài chính, chiến lược thông qua các môn học như PM/F5, FR/F7, SBL, APM/P5, AAA/P7, AB/F1, LW/F4 ACCA.
Điều đặc biệt của ACCA là sự chú trọng vào các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, giúp các chuyên gia ACCA duy trì sự tin cậy và uy tín trong cộng đồng tài chính toàn cầu. Chứng chỉ này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các vị trí quản lý cao cấp trong ngành tài chính và kế toán, không chỉ ở thị trường nội địa mà còn trên toàn thế giới.
2.1.2. CFA
Chứng chỉ CFA trang bị cho người học kiến thức sâu rộng về Tài chính – Đầu tư. Thêm nữa, CFA còn giúp người học phát triển các kỹ năng thực tiễn quan trọng như phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư và xây dựng chiến lược dài hạn.
Nhờ vào những kỹ năng này, các chuyên gia CFA có thể thành công trong nhiều lĩnh vực tài chính khác nhau, từ quản lý quỹ, ngân hàng đầu tư, đến phân tích đầu tư và tư vấn tài chính.
Những kiến thức và kỹ năng đạt được từ chương trình CFA rất đa dạng và mang tính ứng dụng cao, cụ thể như sau:
- Kiến thức tài chính cơ bản gồm Kinh tế học (kinh tế vĩ mô, vi mô) và phân tích báo cáo tài chính trong 2 môn Economics, Financial Statement Analysis tại CFA Level 1.
- Phân tích đầu tư gồm phân tích chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư, định giá và phân tích công cụ tài chính phái sinh tại các môn Equity Investments, Fixed Income, Derivatives, Portfolio Management and Wealth Planning, Alternative Investments.
- Kỹ năng quản lý rủi ro tài chính và trong các chiến lược đầu tư tại các môn Quantitative Methods, Portfolio Management, Derivatives, Equity Investments, Fixed Income, Risk Management, Portfolio Management and Wealth Planning, Alternative Investments.
- Kỹ năng quản lý tài sản và tư vấn đầu tư với chiến lược thụ động và chủ động tại các môn học Portfolio Management, Equity Investments, Fixed Income, Portfolio Management and Wealth Planning, Risk Management.
- Kiến thức về các thị trường tài chính và công cụ tài chính tại các môn học Portfolio Management, Equity Investments, Fixed Income, Alternative Investments, Risk Management.
- Kỹ năng phân tích ngành, công ty trong môn học Financial Statement Analysis, Corporate Finance, Economics, Equity Investments, Portfolio Management and Wealth Planning, Fixed Income.
- Kỹ năng tư duy chiến lược và lập kế hoạch dài hạn trong môn học Corporate Finance, Portfolio Management, Economics, Equity Investments, Alternative Investments, Risk Management.
- Ứng dụng công nghệ vào phân tích tài chính.
- Ứng dụng dữ liệu trong đầu tư.
Ngoài ra, CFA còn nổi bật nhờ vào các tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt và yêu cầu nghề nghiệp cao, điều này khiến những người sở hữu chứng chỉ này luôn được công nhận là những chuyên gia tài chính đáng tin cậy và uy tín trong ngành.
2.2. Những vị trí công việc tiềm năng
Khi sở hữu chứng chỉ CFA và ACCA, người lao động có nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng mở với nhiều cơ hội thăng tiến.
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
|
|
2.3. Mức lương
Người sở hữu chứng chỉ ACCA và CFA đều được dự đoán có mức lương hấp dẫn trên thị trường lao động. Cụ thể:
Theo Glassdoor, mức lương tại Mỹ của ACCA Member rơi vào khoảng 113.000$ – 203.000$ và tổng thu nhập trung bình là vào khoảng 151.000$. Tại Việt Nam, một số vị trí yêu cầu chứng chỉ ACCA có mức thu nhập lên tới 9.000$/năm.
Theo dữ liệu từ Salaryexpert, mức lương cơ bản trung bình của một kiểm toán viên CA (Chartered Accountant) tại Việt Nam là 455.541.038 VND/năm (tương đương khoảng 219.010 VND/giờ). Ngoài mức lương cơ bản, Auditor CA còn nhận được khoản thưởng trung bình khoảng 15.943.936 VND/năm.
Mức lương cũng được thay đổi theo kinh nghiệm làm việc:
- Entry Level (1-3 năm kinh nghiệm): Kiểm toán viên mới vào nghề có mức lương trung bình khoảng 330.622.485 VND/năm.
- Senior Level (8+ năm kinh nghiệm): Những người có kinh nghiệm lâu năm có thể đạt mức lương trung bình lên đến 570.946.938 VND/năm.
Nhìn chung, tại Việt Nam, mức lương trung bình của một Kiểm toán viên vào khoảng 9,2 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, với chứng chỉ ACCA, mức lương có thể nâng lên từ 1.000 – 2.000 USD/tháng tùy theo công ty và quy mô doanh nghiệp.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về lương của người có bằng ACCA tại đây: https://sapp.edu.vn/bai-viet-acca/co-bang-acca-luong-bao-nhieu/
Theo như Hiệp hội CFA, tại Mỹ, mức lương trung bình của một CFA Charterholder sẽ rơi vào khoảng 180.000$ và tổng thu nhập trung bình là vào khoảng 300.000$. Theo Salary Expert, mức lương trung bình của CFA Charterholder tại Việt Nam là 564.353.136 VNĐ/năm.
- Một nhân sự có bằng CFA và kinh nghiệm hoạt động 1-3 năm trong lĩnh vực Tài Chính sẽ có mức lương trung bình là 403.769.705 VNĐ/năm.
- Một chuyên gia tài chính cấp cao có chứng chỉ CFA và trên 8 năm kinh nghiệm sẽ có tổng thu nhập trung bình khủng lên tới 710.238.486 VNĐ/năm.
Mức lương tiềm năng ước tính cho người có bằng CFA tại Việt Nam sẽ tăng 15% trong 5 năm, rơi vào khoảng 647.427.576 VND vào năm 2030.
Tóm lại, chúng ta chưa thể kết luận được người sở hữu chứng chỉ CFA hay chứng chỉ ACCA có mức lương cao hơn vì mức lương và thu nhập phụ thuộc vào vị trí công việc, số năm kinh nghiệm, địa điểm làm việc, quy mô công ty, hiệu suất làm việc. Nhìn chung, cả chứng chỉ ACCA và CFA đều tiềm năng đem lại mức lương khủng lên tới hàng trăm triệu đồng cho người lao động.
Có thể bạn quan tâm: Bật mí lương của người có bằng CFA – Cơ hội thăng tiến kèm thu nhập hấp dẫn
3. Nên học CFA hay ACCA – Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo của ACCA và CFA có sự khác biệt như thế nào? Dưới đây là tổng quan chung điểm giống và khác nhau giữa chương trình đào tạo chứng chỉ CFA ACCA.
3.1. Kiến thức được trang bị
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
Trang bị kiến thức theo cấp độ từ kiến thức ứng dụng, kỹ năng ứng dụng và chuyên môn chiến lược.
|
Trang bị kiến thức theo cấp độ với mục tiêu phát triển năng lực và kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực tài chính.
|
3.2. Yêu cầu đầu vào ACCA và CFA
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
Để đủ điều kiện tham dự thi ACCA, bạn cần là một trong các đối tượng sau:
|
Để đăng ký tham gia kỳ thi CFA, thí sinh cần đáp ứng 1 trong 3 điều kiện sau:
|
Có thể thấy, điều kiện đầu vào thi chứng chỉ ACCA đơn giản hơn so với chứng chỉ CFA. Tuy nhiên, cả sinh viên và người đi làm đều dễ dàng tìm tham gia các bài thi CFA Level 1, CFA Level 2 và bài thi mọi cấp độ ACCA dù ở thời điểm nào nếu tuân thủ đúng quy định của Hiệp hội.
3.3. Hệ thống môn học
Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
Chương trình học của ACCA bao gồm 3 cấp độ đó là Applied Knowledge, Applied Skills và Strategic Professional. Trong đó:
Applied Knowledge gồm:
Applied Skills gồm:
Cấp độ Professional gồm 2 môn bắt buộc và 4 môn tùy chọn theo theo thứ tự liệt kê bên dưới:
|
Chương trình học của CFA bao gồm 10 môn học với độ khó và tính ứng dụng tăng dần theo ttừng Level:
|
Xem thêm: Thông tin tổng quan từ A – Z các môn học CFA 3 Level
3.4. Điều kiện hoàn thành chứng chỉ ACCA và CFA
3.5. Thời lượng học
Thời lượng học chứng chỉ ACCA và CFA phụ thuộc vào bằng cấp, tiến độ học tập, năng lực và kế hoạch thi chứng chỉ của mỗi người.
- Chứng chỉ ACCA: Mỗi môn học ACCA ở cấp độ Applied Knowledge và Applied Skills sẽ cần từ 2 – 3 tháng để hoàn thành. Môn học ở cấp độ Professional sẽ cần từ 4 – 4,5 tháng để hoàn thiện. Do đó, để hoàn thiện 13 môn học, học viên ACCA sẽ cần từ 1,5 – 3 năm.
- Chứng chỉ CFA: Mỗi cấp độ của CFA sẽ cần từ 6 tháng – 1 năm để hoàn thiện. Do đó, để hoàn thành 3 cấp độ, học viên CFA sẽ cần từ 2 – 4 năm.
Có thể thấy, nếu trong điều kiện thuận lợi, học viên ACCA có thể nhanh chóng hoàn thành các môn học hơn. Tuy nhiên, vì đều là chứng chỉ yêu cầu kinh nghiệm để sở hữu, học viên ACCA và CFA đều cần tối thiểu 3 năm để trở thành hội viên. Do đó, chúng ta rất khó có thể kết luận được thời lượng học chứng chỉ ACCA hay CFA lâu hơn.
3.6. Học phí và chi phí thi cử bằng ACCA và CFA
Chi phí | Chứng chỉ ACCA | Chứng chỉ CFA |
Học phí | Tổng 13 môn học dao động từ 65 – 130 triệu đồng, tuỳ thuộc vào số lượng môn được miễn, hình thức học Online hoặc Offline, trung tâm giảng dạy. | Chi phí học CFA dao động từ 8 – 22 triệu cho 1 level tùy thuộc vào hình thức học, cụ thể như sau:
|
Chi phí thi (Lệ phí thi) | Lệ phí kỳ thi ACCA dao động từ £1.769 – £4.267 cho 13 môn học và bài thi đạo đức.
Lưu ý, các loại phí trên sẽ phụ thuộc vào thời gian bạn đăng ký thi, môn thi và các chương trình ưu đãi của ACCA. |
|
Có thể thấy, chi phí học của 13 môn của ACCA cao hơn học phí 3 Level của chứng chỉ CFA. Ngược lại, chi phí thi ACCA lại thấp hơn chi phí thi của CFA trong trường hợp thi đủ 13 môn.
Tuy nhiên, chi phí học và phí thi của cả hai chứng chỉ này không cố định, phụ thuộc nhiều vào kế hoạch học tập, thời điểm đăng ký của học viên. Do đó, để biết chính xác chi phí học và phí thi của ACCA và CFA, bạn sẽ cần liên hệ trung tâm giáo dục như SAPP Academy để được tư vấn chi tiết.
Có thể bạn quan tâm: 6 loại chi phí học CFA người mới bắt đầu cần cân nhắc
4. Nên học ACCA hay CFA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?
2 chứng chỉ ACCA và CFA đào tạo hai loại kiến thức và kỹ năng khác nhau nên không thể thay thế cho nhau.
4.1. CFA – Bảo chứng vàng cho nhân sự Tài chính – Đầu tư
Vậy học CFA xong làm gì? Nếu bạn đang theo học, làm việc trong ngành Tài chính hoặc muốn theo đuổi con đường Quản lý đầu tư, Tư vấn, Quản trị rủi ro…, tập trung vào lĩnh vực Tài chính – Đầu tư – Chứng khoán thì chứng chỉ CFA là lựa chọn hấp dẫn hơn cả. Thậm chí hiện nay, nhân sự trong các ngành Luật và Quản trị tài sản cá nhân cũng cần tới chứng chỉ này.
- CFA cung cấp kiến thức sâu rộng về các vấn đề tài chính, phân tích đầu tư, quản lý danh mục, và đạo đức nghề nghiệp.
- Với chương trình học tập trung vào tài chính, CFA giúp bạn phát triển kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu, từ đó trở thành chuyên gia trong các lĩnh vực như phân tích chứng khoán, ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ và các hoạt động tài chính doanh nghiệp.
CFA là tấm vé thông hành giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp, mở ra cơ hội làm việc tại các công ty tài chính hàng đầu với mức lương hấp dẫn. Chứng chỉ sẽ trang bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và quản lý tài chính hiệu quả.

Ngoài ra, ở Việt Nam, nếu bạn là các đối tượng sau thì đây là lời khuyên từ SAPP:
- Đối với sinh viên có mục tiêu nâng cao thu nhập trong tương lai thì CFA là lựa chọn hấp dẫn vì nó tập trung vào phân tích đầu tư và quản lý tài chính. Đây là những lĩnh vực được đánh giá cao trong ngành tài chính với mức thu nhập hấp dẫn. Tuy nhiên, để đạt tới danh vị CFA Charterholder và sở hữu mức thu nhập mơ ước, bạn sẽ phải mất tổng cộng gần 1000 giờ học, nên hãy cân nhắc khi theo đuổi chứng chỉ này.
- Những người muốn chuyển đổi ngành nghề: CFA là cầu nối giúp bạn dễ dàng chuyển đổi từ lĩnh vực khác sang ngành tài chính. Chương trình đào tạo toàn diện của CFA sẽ cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức vững chắc để bắt đầu một sự nghiệp mới đầy triển vọng.
- Chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân: CFA là công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp hoặc tối ưu hóa danh mục đầu tư cá nhân. Với kiến thức từ CFA, bạn sẽ có thể đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, giảm thiểu rủi ro và tăng lợi nhuận.
4.2. ACCA – Tấm bảo chứng chuyên môn trong lĩnh vực Quản trị – Tài chính – Kế – Kiểm
Ngược lại, ACCA sẽ phù hợp với những ai đang có định hướng làm việc trong ngành Quản trị – Tài chính – Kế toán – Kiểm toán – Thuế. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng tầm sự nghiệp tại các công ty kiểm toán lớn thuộc BIG4 thì việc bổ sung chứng chỉ ACCA cũng là một lựa chọn thông minh.
Nếu bạn đang là sinh viên hoặc vừa ra trường, ACCA là lựa chọn phù hợp vì không yêu cầu bằng cấp hay kinh nghiệm làm việc. Đây là chứng chỉ lý tưởng cho những ai mới bắt đầu hoặc muốn chuyển hướng sang lĩnh vực Quản trị – Tài chính – Kế – Kiểm.

Ngoài ra, ACCA được công nhận tại hơn 180 quốc gia, mở ra cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia, công ty kiểm toán Big4 (EY, Deloitte, PwC, KPMG) và thị trường quốc tế với mức thu nhập hấp dẫn. Sở hữu chứng chỉ này đồng thời cũng giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp với các vị trí như CFO, Finance Manager, Audit Manager và mức lương trung bình của ACCA member cao hơn đáng kể so với ứng viên không có chứng chỉ.
Một điểm hấp dẫn nữa của ACCA là chương trình Job Fast Track dành cho các ứng viên đã hoàn thành từ 9 môn (9F) hoặc 13 môn (13F). Những người này sẽ được miễn từ 1 – 3 vòng phỏng vấn tại nhiều công ty lớn, giúp rút ngắn quy trình tuyển dụng và tăng cơ hội vào các tập đoàn đa quốc gia. Gồm có: VIB, RSM, TMF Group, PVcombank, pwc, KPMG, Crowe…..
Ngoài ra, với cập nhật gần đây nhất của môn học BT/F1, ACCA đang dần trở thành chứng chỉ được ưa chuộng để đặt nền móng cho một Business Leader trong tương lai. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cách vận hành doanh nghiệp, cũng như áp dụng các công nghệ mới nhất vào hoạt động quản lý, môn học BT của chứng chỉ ACCA có thể giúp bạn bổ sung những kiến thức quan trọng này.
5. Tạm kết
Nếu bạn có định hướng về tài chính đầu tư, ngân hàng, muốn trở thành người ra quyết định đầu tư, nhìn vào số liệu và phân tích dữ liệu để quyết định rút lui hay “xuống tiền”, CFA chính là con đường phù hợp. Liên hệ chúng tôi để tìm hiểu chi tiết về khóa học CFA tại SAPP!
Còn nếu bạn có định hướng về tài chính, quản trị doanh nghiệp, muốn trở thành người lèo lái tài chính bên trong doanh nghiệp, hiểu được sức khỏe dòng tiền, cảnh báo rủi ro từ bên trong, giúp công ty sống sót qua khủng hoảng và tăng trưởng bền vững, ACCA sẽ là lựa chọn giúp bạn đi đường dài. Cùng tham khảo lộ trình học ACCA chi tiết tại SAPP Academy!
Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!
- Fanpage:
- Website: https://sapp.edu.vn/
- Hotline: 19002225
- Youtube: