CMA20/06/2024

Quản trị Tài chính doanh nghiệp là gì? Các nguyên tắc quản trị cơ bản

Việc quản trị tài chính doanh nghiệp luôn là vấn đề “sống còn”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm cũng như các nguyên tắc quản trị tài chính cơ bản. Tất cả sẽ được SAPP lý giải trong bài viết dưới đây.

1. Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?

Đối với những ai đảm nhiệm chức vụ quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp, quản trị tài chính doanh nghiệp là một trong những đầu mục công việc quan trọng nhất. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp như sử dụng quỹ tài chính, đầu tư, chi phí nhập nguyên liệu, chi phí trả lương nhân viên…

Công việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận, mà còn giúp định hướng phát triển hiệu quả hơn. Thường thì phòng tài chính kế toán sẽ thực hiện và báo cáo định kỳ cho người quản lý tài chính doanh nghiệp hoặc chính lãnh đạo doanh nghiệp.

quản trị tài chính doanh nghiệp là một trong những đầu việc quan trọng nhất

2. Mục tiêu quản trị tài chính doanh nghiệp khi hoạt động

Một trong những vấn đề quan trọng nhất đối với mọi công ty, doanh nghiệp là hoạt động quản trị tài chính, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của doanh nghiệp. Vậy, mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp có thể chia thành 2 mục chính như sau:

2.1. Mục tiêu ngắn hạn

Để đảm bảo sự ổn định tài chính, tiếp tục hoạt động kinh doanh trong thời gian dài, tài chính doanh nghiệp phải quản lý và kiểm soát tất cả các nguồn thu – chi của doanh nghiệp. Công việc này bao gồm đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để hoạt động, đáp ứng mọi chi tiêu và đầu tư cần thiết, cũng như thanh toán lương nhân viên đúng hạn. Đồng thời, quản trị tài chính cũng phải đảm bảo việc kiểm soát chi tiêu theo kế hoạch tài chính được đề ra từng giai đoạn.

2.2. Mục tiêu dài hạn

Để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn, doanh nghiệp cần phải xác định mức thu chi hiện tại của mình và đánh giá khả năng phát triển trong tương lai. Việc này giúp doanh nghiệp chủ động tìm ra những giải pháp mới để tăng lợi nhuận và nguồn vốn, cũng như phân bổ nguồn lực hợp lý cho các dự án phù hợp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai. Đồng thời, kế hoạch chi tiêu cần được xây dựng hợp lý để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp và khả năng thanh toán lương cho nhân viên.

quản trị tài chính doanh nghiệp và các mục tiêu

3. Chức năng chính của quản trị doanh nghiệp

3.1. Dự toán nhu cầu chi tiêu

Bộ phận quản trị tài chính doanh nghiệp dựa theo dữ liệu từ các phòng ban cung cấp sẽ tiến hành lập kế hoạch, kiểm tra và giám sát các nguồn thu chi của doanh nghiệp. Qua đó, doanh nghiệp có thể ước tính nhu cầu chi tiêu cho các hoạt động và dự án tương lai dựa trên mức lợi nhuận của tuần, tháng hoặc quý trước đó. Điều này giúp doanh nghiệp có kế hoạch chi tiêu hợp lý, phân bổ nguồn vốn cho các dự án phù hợp và đạt được mục tiêu kinh doanh.

3.2. Xác định thành phần vốn

Sau khi đánh giá được tình hình chi tiêu trong các dự án, hoạt động trong tương lai, doanh nghiệp có thể xác định được thành phần vốn bao gồm hai nguồn chính: tài sản chủ sở hữu và quỹ đầu tư bên ngoài.

3.3. Lựa chọn và tăng nguồn vốn

Để tăng nguồn vốn cho công ty, ban lãnh đạo cần lập kế hoạch, thực hiện các phương pháp như: Phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu, tăng các khoản vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác, kêu gọi đầu tư từ các nhà đầu tư lớn và nhỏ tiềm năng trong và ngoài nước, cho vay trái phiếu để tăng vốn…

3.4. Đầu tư vốn

Sau khi đã xác định được nguồn vốn hiện có, bộ phận quản trị tài chính của doanh nghiệp sẽ phải lựa chọn các dự án đầu tư có tiềm năng phát triển, phù hợp với chiến lược của công ty, mang lại lợi nhuận cao và đảm bảo an toàn trong quá trình đầu tư. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có được định hướng phát triển dự án chính xác và hiệu quả.

3.5. Loại bỏ thặng dư

Giá trị thặng dư của doanh nghiệp là số tiền lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí đầu tư ban đầu, đây là một khái niệm quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Các nguồn tạo ra giá trị thặng dư bao gồm:

  • Mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp;
  • Xác định tỷ lệ cổ phần và tận dụng các lợi ích từ đó;
  • Đầu tư vào các dự án có tiềm năng lớn và đảm bảo an toàn để tăng thu nhập;
  • Tăng năng suất lao động, cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chi phí để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.

3.6. Quản lý tiền mặt

Các khoản chi tiêu tiền mặt của doanh nghiệp bao gồm nhiều đầu mục và việc quản lý tiền mặt là vô cùng quan trọng để bảo đảm tài chính của doanh nghiệp.

Các đầu mục chi tiêu tiền mặt thường gặp của doanh nghiệp có thể bao gồm: tiền điện, nước, chi phí tổ chức hoạt động nội bộ của công ty, chi phí quảng cáo, chi phí in ấn,… Bộ phận quản trị tài chính cần giám sát, kiểm soát kỹ càng để đưa ra các quyết định và chiến lược kinh doanh phù hợp với tình hình tài chính tiền tệ hiện tại của doanh nghiệp.

3.7. Kiểm soát tài chính

Các doanh nghiệp không nên tập trung chỉ vào kế hoạch tài chính trong tương lai mà cần quan tâm đến việc kiểm soát tài chính hiện tại của công ty một cách chặt chẽ, chi tiết và chính xác. Điều này đảm bảo rằng công ty sẽ có được bức tranh toàn diện về tài chính của mình. Các bước kiểm soát tài chính hiện tại có thể bao gồm:

  • Xác định các khoản chi tiêu và số tiền đã chi tiêu cho mỗi khoản;
  • Xác định các khoản thu nhập và nguồn thu nhập của chúng;
  • So sánh tổng số tiền chi tiêu và thu nhập, và xác định sự chênh lệch giữa hai số này.

Với việc thực hiện các bước kiểm soát tài chính này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình và đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh và hiệu quả.

Chức năng chính của quản trị tài chính doanh nghiệp

4. Các mức độ quản trị tài chính doanh nghiệp

Các mức độ quản trị tài chính trong doanh nghiệp bao gồm ba mức như sau:

  • Mức cơ bản: Mục đích chính là để doanh nghiệp quản lý được các hóa đơn tài chính và báo cáo thuế, thường sử dụng các công cụ như Excel để thực hiện việc này;
  • Mức nâng cao: Doanh nghiệp có bộ phận quản trị tài chính riêng biệt, định kỳ trình lên các báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp và tổng hợp tài chính tương ứng với mọi cơ sở, chi nhánh, sử dụng các phần mềm quản trị tài chính – kế toán chuyên biệt để làm việc nhanh chóng và chính xác hơn. Thông tin được lưu trữ trên hệ thống mạng nội bộ và thiết bị di động để ban lãnh đạo có thể truy cập và nắm bắt tình hình doanh nghiệp từ xa;
  • Mức chuyên sâu: Đây là mức quản trị tài chính tối cao của doanh nghiệp, sử dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain để xử lý khối lượng dữ liệu và thống kê vô cùng lớn lớn. Thông tin được lưu trữ trên nền tảng điện toán đám mây và được bảo mật thông tin tuyệt đối. Mức này yêu cầu đội ngũ chuyên gia về tài chính, công nghệ và quản trị kinh doanh để thực hiện các quyết định chiến lược kinh doanh đúng đắn.

5. Nguyên tắc quản trị tài chính doanh nghiệp hiệu quả

Có 5 nguyên tắc hiệu quả cần tuân thủ trong Quản trị tài chính doanh nghiệp như sau:

  • Tổ chức lại nguồn tài chính để có hệ thống chi tiết, rõ ràng, khoa học và theo dõi thường xuyên các khoản vay;
  • Cân bằng tốt giữa thu và chi để đảm bảo hoạt động tài chính ổn định;
  • Sử dụng tiền hiện có hiệu quả để tạo thêm lợi nhuận;
  • Cân bằng giữa mức độ rủi ro và hiệu suất, lợi nhuận để đảm bảo sự bền vững trong hoạt động kinh doanh;
  • Luôn có phương án dự phòng để giảm thiểu những tình huống xấu, bao gồm quỹ tiết kiệm, bảo hiểm và quỹ dự phòng tổn thất.

6. Các công cụ sử dụng trong quản trị tài chính

Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, có nhiều công cụ được sử dụng để giúp quản lý và kiểm soát tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số công cụ thường được sử dụng:

  • Hệ thống quy định, quy tắc và định chế về quản lý doanh nghiệp và tài chính;
  • Kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, bao gồm dự toán thu chi và dự báo tình hình tài chính của doanh nghiệp;
  • Các công cụ về tiền tệ, định giá và kinh tế tài chính, bao gồm việc quản lý tiền mặt, đầu tư tài sản, vay nợ và phát hành cổ phiếu;
  • Đòn bẩy kinh tế, nhằm tăng cường khả năng sinh lời của doanh nghiệp thông qua việc sử dụng vốn vay hoặc tài sản của doanh nghiệp để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mang lại lợi nhuận;
  • Phân tích tài chính, bao gồm việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, đòn bẩy tài chính,…;
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ, để đảm bảo rằng quản lý tài chính được thực hiện đúng quy trình và tránh các sai sót, lỗ hổng;
  • Hệ thống thông tin trực quan về tình hình kinh tế – tài chính, giúp quản lý tài chính có cái nhìn tổng quan và có thể đưa ra các quyết định hợp lý cho doanh nghiệp.

7. Chứng chỉ U.S. CMA với quản trị tài chính doanh nghiệp

Chương trình CMA cung cấp cho người học kiến ​​thức sâu rộng về kế toán quản trị, chi phí và kỹ năng quản lý tài chính doanh nghiệp. Người sở hữu chứng chỉ U.S. CMA có thể phân tích, đánh giá và quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên các thông tin tài chính chi tiết, đảm bảo sự bền vững và phát triển của doanh nghiệp.

Chứng chỉ U.S. CMA còn đảm bảo cho người sở hữu được sự công nhận toàn cầu về kiến thức và kỹ năng quản trị tài chính. Đó là lý do tại sao nhiều doanh nghiệp và tổ chức quan tâm đến những ứng viên có chứng chỉ này trong quá trình tuyển dụng và thăng tiến nghề nghiệp.

Với kiến thức và kỹ năng được học qua chứng chỉ U.S. CMA, người học sẽ có cơ hội phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực quản trị tài chính doanh nghiệp, từ việc quản lý ngân sách đến lập kế hoạch chiến lược tài chính.

Khẳng định năng lực quản trị tài chính doanh nghiệp với chứng chỉ U.S. CMA

Tạm kết

Bài viết đã giới thiệu về quản trị tài chính doanh nghiệp, các nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ, và các công cụ cơ bản được sử dụng trong quản trị tài chính. Tất cả các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định về tài chính cho doanh nghiệp, đóng góp cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Dù quản trị tài chính doanh nghiệp ngày càng phức tạp, nhưng với sự đầu tư và nỗ lực, các doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả cao hơn khi không ngừng nâng cao kỹ năng quản trị tài chính của mình.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
CMA Part 2 Section B: Corporate Finance

Bạn đang tìm hiểu CMA Part 2 Section B và tò mò không biết môn...

CMA Part 1 – Section A: External Financial Report Decisions

Môn học thứ 1 trong Part 1 CMA – External Financial Report Decisions (hay còn...

So sánh chứng chỉ CPA Úc và CMA – Nên học chứng chỉ nào?

Điểm khác biệt giữa CMA và CPA  Australia là gì? Trong 2 chứng chỉ này...

Quản trị Tài chính doanh nghiệp là gì? Các nguyên tắc quản trị cơ bản

Việc quản trị tài chính doanh nghiệp luôn là vấn đề "sống còn". Tuy nhiên,...

Phương pháp lập Dự báo tài chính doanh nghiệp hiệu quả

Dự báo tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp dự đoán tình hình tài chính...

Quy trình Thu – Chi tiền mặt mọi doanh nghiệp phải nắm rõ!

Quy trình thu chi tiền mặt là một trong những hoạt động kế toán quan...

Điều kiện và lệ phí thi CMA – Những thông tin cập nhật mới nhất

“Thi CMA bao nhiêu tiền?” – Từ 01/10/2023 Hiệp hội Kế toán Quản trị (IMA)...

CMA Part 1 – Section F: Technology and Analytics

Là môn cuối cùng trong Part 1 CMA, Section F chiếm 15% tỷ trọng kiến...