CMA20/06/2024

CMA và CFA – Đâu là chứng chỉ phù hợp dành cho bạn?

Chứng chỉ U.S. CMA và CFA đang thu hút sự chú ý của nhiều chuyên gia trong lĩnh vực Kế toán – Tài chính. Việc quyết định giữa hai chứng chỉ nghề nghiệp này có thể đánh đổi nhiều yếu tố quan trọng. Hãy cùng SAPP Academy khám phá để tìm ra chứng chỉ nào là lựa chọn phù hợp nhất cho sự phát triển của bạn!

Trước khi chúng ta đi sâu vào nội dung của bài viết, SAPP khuyến khích bạn dành thêm thời gian để đặt ra những câu hỏi chi tiết, xác định rõ mục tiêu cá nhân và định hình một cái nhìn chính xác về nhu cầu về kiến thức và kỹ năng của mình.

Sau đó hãy so sánh những tiêu chí cụ thể mà mỗi chứng chỉ mang lại dưới đây để xem chúng có phản ánh đúng với mong muốn và đặc điểm cá nhân của bạn hay không.

1. Thông tin tổng quan về chứng chỉ CMA và chứng chỉ CFA

Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và tiện đối chiếu thông tin khi so sánh giữa chứng chỉ CMA và CFA. SAPP xin gửi đến quý vị và các bạn bảng tổng hợp các yếu tố tham chiếu giữa CMA và CFA như sau:

Nội dung

U.S. CMA

CFA

Tên chứng chỉ

Certified Management Accounting

Chartered Financial Analyst

Năm thành lập

1919

1962

Đơn vị thành lập

Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA)

Viện CFA Hoa Kỳ (CFA Institute)

Phạm vi được công nhận

IMA có số lượng hội viên lên tới 140.000 và được công nhận tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Chứng chỉ CFA hiện đang được công nhận trên 162 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Số lượng hội viên

Hiện có khoảng 70.000 hội viên CMA trên toàn cầu, với mức tăng trung bình là 4.000 thành viên mỗi năm. Trong số này, Việt Nam đóng góp khoảng 1000 hội viên CMA.

Tính đến thời điểm hiện tại, cộng đồng CFA trên thế giới đã có đến 190.000 thành viên.

Danh vị

Certified Management Accountant

Chartered Financial Analyst

Lĩnh vực

Kế toán tài chính – Quản trị chiến lược – Quản trị doanh nghiệp

Phân tích – Đầu tư tài chính

Thời hạn chứng chỉ

Vĩnh viễn

Vô thời hạn

2. Giá trị của chứng chỉ CMA vs CFA với sự nghiệp cá nhân

Giá trị của chứng chỉ CMA và CFA không chỉ thể hiện qua kỹ năng bạn học được mà còn áp dụng vào vị trí công việc và có một mức lương mơ ước, tạo ra ảnh hưởng tích cực cho sự phát triển của sự nghiệp cá nhân.

2.1. Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được

2.1.1. CMA Hoa Kỳ

CMA với chương trình đào tạo chuyên sâu về lập kế hoạch tài chính, phân tích, kiểm soát và hỗ trợ trong việc ra quyết định. Học viên có cơ hội nâng cao chất lượng công việc và phát triển sự nghiệp Kế toán quản trị.

Theo đánh giá của Hiệp hội IMA, những người sở hữu Chứng chỉ CMA có khả năng nắm bắt thông tin, thấu hiểu và giải thích lý do đằng sau những con số, tạo ra một sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh kế toán và quản trị tài chính:

  • Phân tích dữ liệu tài chính, thực hiện dự báo và đề xuất chiến lược tài chính dựa trên thông tin chi tiết và chính xác.
  • Quản lý và giám sát hoạt động tài chính của tổ chức, nhiệm vụ bao gồm việc xây dựng chiến lược tài chính và tham gia quá trình đưa ra quyết định chiến lược.
  • Thực hiện các phân tích tài chính chi tiết để hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định chiến lược và quản lý hiệu quả các chi phí. 
  • Giám sát và kiểm soát mọi hoạt động kế toán và tài chính của công ty, đảm bảo sự tuân thủ đầy đủ đối với các nguyên tắc và chuẩn mực quốc tế

CMA - Chứng chỉ dành cho nhân sự Kế toán quản trị 

Bên cạnh đó, những người sở hữu chứng chỉ CMA còn có khả năng chủ động trong việc quản lý chi phí và hiệu quả hóa quy trình kinh doanh. Sự chuyên sâu trong việc đưa ra các quyết định chiến lược thông minh về chi phí giúp tăng cường năng suất và hiệu quả toàn diện của doanh nghiệp.

2.1.2. CFA

Thực tế, hiện nay các công ty tài chính, chứng khoán, và quỹ đầu tư đang ngày càng đánh giá cao ứng viên sở hữu chứng chỉ CFA, kể cả những người mới chỉ đạt được CFA Level 1.

Chương trình CFA tập trung vào việc khai thác chi tiết các mô hình tài chính, quản lý danh mục đầu tư và các lĩnh vực đầu tư tương đương, bao gồm việc phân bổ tài sản, đánh giá hiệu suất đầu tư, và điều chỉnh danh mục theo chiến lược đầu tư.

Những kiến thức này sẽ giúp học viên phát triển tư duy tài chính sắc bén, có khả năng phân tích tài chính và đầu tư, đọc hiểu báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro – lợi ích đầu tư cũng như định giá các tài sản và công ty.

Các công ty hàng đầu trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán, các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính đều đánh giá cao kiến thức nền tảng này. Do đó, những người sở hữu chứng chỉ CFA có nhiều cơ hội hơn để chiếm giữ các vị trí quan trọng trong các công ty so với những ứng viên từ các lĩnh vực khác.

2.2. Những vị trí công việc tiềm năng

2.2.1. U.S. CMA

Khả năng linh hoạt của chứng chỉ CMA trong việc chuyên sâu vào nhiều lĩnh vực như: Kế toán tổng hợp, Kế toán chi phí, Kế toán doanh nghiệp, Kiểm toán viên nội bộ, Kế toán thuế, Phân tích và lập kế hoạch tài chính, Kế toán quản trị và quản lý chi phí, Liên doanh vốn,…..

Sở hữu chứng chỉ CMA mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, là chìa khóa giúp bạn tiến xa trong sự nghiệp và đạt đến các vị trí quản lý cấp cao như: Kiểm soát viên, Giám đốc tài chính, Giám đốc điều hành doanh nghiệp…

Những người sở hữu chứng chỉ CMA trên toàn cầu cũng nắm giữ nhiều vị trí, chức vụ cao cấp tại các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp FDI.

CMA đang dần trở thành “tiêu chuẩn toàn cầu” cho các nhà Kế toán quản trị.

2.2.2. CFA

Chuyên gia CFA có thể hoạt động trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư với nhiều vai trò khác nhau như:

  • Quản lý quỹ (Fund management)
  • Đầu tư thay thế (Alternative investments)
  • Quản lý tài sản (Wealth management)
  • Ngân hàng đầu tư (Investment banking)
  • Quản trị rủi ro (Risk management)
  • Hành chính – nhân sự (Compliance)
  • Quỹ đầu tư tư nhân (Private Equity)
  • Nghiên cứu và phân tích (Research and Analysis)
  • Tài chính doanh nghiệp (Corporate finance)
  • Tư vấn tài chính (Financial Advisory)
  • Khối nguồn vốn (Treasury)
  • Tài chính phát triển (Development Finance)
  • Đo lường hiệu quả hoạt động (Performance measurement)
  • Tài chính cấu trúc (Structured finance)

CFA - Chứng chỉ dành cho nhân sự Phân tích đầu tư - tài chính

Người sở hữu chứng chỉ CFA thường có cơ hội tốt để thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được các vị trí cấp cao. Bạn có thể trở thành các Chuyên gia tài chính, Giám đốc quỹ đầu tư, Giám đốc tài chính, Nhà giao dịch chứng khoán,…

Chứng chỉ CFA được coi là một dấu hiệu của sự chuyên nghiệp và năng lực trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn thu hút sự chú ý và tin tưởng từ công ty và nhà đầu tư.

2.3. Mức lương

mức lương trung bình của một CMA ở Việt Nam

Thông tin từ Salary Expert (cập nhật tháng 01/2024) cho thấy mức lương trung bình của một CMA ở Việt Nam là khoảng 608.730.427 VNĐ/năm. Trong đó, những người có 1 – 3 năm kinh nghiệm có mức lương trung bình khoảng 431.748.961 VNĐ/năm. Đối với các chuyên gia cấp cao (8+ năm kinh nghiệm), mức lương có thể đạt tới 767.344.223 VNĐ.

Vậy mức lương khi bạn sở hữu chứng chỉ CFA thì như thế nào?

mức lương trung bình của một CFA tại Việt Nam

Cũng theo khảo sát của trang Salary Expert (cập nhật mới nhất tháng 01/2024), mức lương trung bình của người sở hữu chứng chỉ CFA có kinh nghiệm 2 – 3 năm tại Việt Nam là 559.920.881 triệu đồng/năm, tương đương với 269.192 ₫/1 giờ làm việc. Điều này không chỉ bao gồm mức lương cơ bản mà còn tính đến thưởng trung bình, ước lượng khoảng 23 triệu đồng. Sự biến động này phụ thuộc vào số năm kinh nghiệm và vị trí công việc cụ thể mà người đó đang nắm giữ.

Dữ liệu về mức lương của người nắm giữ chứng chỉ CMA và CFA ở Việt Nam đều là mang tính ước lượng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm làm việc, vị trí công việc, và ngành nghề cụ thể. Quyết định chọn lựa giữa CMA và CFA nên dựa trên mục tiêu sự nghiệp và kỹ năng bạn muốn phát triển.

Để có thêm cái nhìn cụ thể về hai chứng chỉ CMA và CFA cũng như trước khi quyết định theo đuổi chứng chỉ nào, cùng SAPP tìm hiểu tiếp về chương trình đào tạo của hai chứng chỉ này.

Có thể bạn quan tâm: CPA Việt Nam và CMA – Bạn cần chứng chỉ nào để thăng tiến?

3. U.S. CMA vs CFA – Chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo U.S. CMA CFA
Kiến thức được trang bị

Mang lại kiến thức sâu rộng về lĩnh vực kế toán quản trị và quản lý chi phí, trang bị những kỹ năng cần thiết để hiểu và thực hiện quản lý tài chính.

Đồng thời đưa ra những quyết định chiến lược quan trọng cho doanh nghiệp, phát triển kỹ năng quản lý tổ chức, trong đó có khả năng xử lý rủi ro một cách linh hoạt và đánh giá hiệu quả với mục tiêu đảm bảo sự bền vững và thành công của doanh nghiệp.

Cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng về Phân tích Đầu tư – Tài chính. Chương trình giúp học viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của tài chính, phát triển kỹ năng cần thiết để thực hiện phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư một cách chuyên nghiệp.
Yêu cầu đào vào
  • Bằng cử nhân về Tài chính, Kế toán, Kiểm toán hoặc chứng nhận chuyên môn liên quan.
  • Đăng ký làm thành viên của IMA và đóng các khoản phí theo yêu cầu.

Viện CFA không yêu cầu thí sinh thi đầu vào. Tuy nhiên để đăng ký dự thi CFA, thí sinh cần đáp ứng một số tiêu chí:

  • Đáp ứng điều kiện học thuật hoặc kinh nghiệm làm việc
    • Trường hợp 1: Sở hữu bằng cử nhân (hoặc tương đương);
    • Trường hợp 2: Ứng viên đang là sinh viên đại học có thể đăng ký thi CFA Level 1 trước thời gian tốt nghiệp tối thiểu 23 tháng;
    • Trường hợp 3: Có ít nhất 4000 giờ làm việc và/hoặc học chương trình cao học (Chương trình học ít nhất 3 năm học liên tiếp).
  • Sở hữu hộ chiếu hợp pháp.
  • Sẵn sàng làm bài thi bằng Tiếng Anh.
  • Tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp đặt ra bởi CFA Institute, bao gồm việc phê chuẩn về tính trung thực, công bằng và trách nhiệm.
  • Sinh sống tại các quốc gia thành viên của hiệp hội CFA.
Hệ thống môn học

Chứng chỉ CMA chia thành 2 phần (Part) với tổng số 12 môn học khác nhau:

Phần 1: Financial Planning, Performance and Analytic 

  • External Financial Report Decisions.
  • Planning, Budgeting and Forecasting.
  • Performance Management.
  • Cost Management.
  • Internal Controls.
  • Technology and Analytics.

Phần 2: Strategic Financial Management 

  • Financial Statement Analysis.
  • Corporate Finance.
  • Decision Analysis.
  • Risk Management.
  • Investment Decisions.
  • Professional Ethics.

Chương trình đào tạo CFA sẽ bao gồm 10 môn, xuất hiện lặp lại ở cả 3 Level. Tuy nhiên, ứng với mỗi cấp độ, độ khó cũng như chuyên sâu sẽ khác nhau:

  • Ethical & Professional Standards.
  • Quantitative Methods.
  • Economics.
  • Financial Statement Analysis.
  • Corporate Issuers.
  • Portfolio Management & Wealth Planning.
  • Equity Investments.
  • Fixed Income.
  • Derivatives.
  • Alternative Investments.
Điều kiện hoàn thành chứng chỉ
  • Có bằng cử nhân về Tài chính, Kế toán, Kiểm toán hoặc bằng chứng nhận chuyên môn liên quan.
  • Đòi hỏi ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong ngành kế toán hoặc quản lý tài chính.
  • Vượt qua 2 kỳ thi của chương trình CMA.
  • Hoàn thành phí đầu vào CMA.
  • Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp theo tuyên bố của hiệp hội IMA.
  • Vượt qua cả ba kỳ thi CFA (Level 1, Level 2, và Level 3)
  • Tích lũy ít nhất 36 tháng kinh nghiệm trong lĩnh vực Đầu Tư – Tài Chính (có thể tích lũy trước, trong, hoặc sau khi hoàn tất chương trình)
  • Đăng ký để trở thành thành viên của cộng đồng CFA
  • Cần ít nhất 2-3 thư giới thiệu, người giới thiệu cần đánh giá kinh nghiệm làm việc và tính chuyên nghiệp của bạn.
Thời lượng học

8 – 12 tháng

(Học CMA Part 1 mất bao lâu?

Học CMA Part 2 mất bao lâu?)

 

Khoảng 300 giờ, tương đương 1,5 – 3 năm
Lệ phí thi
  • Phí Thi CMA cho người đi làm $495 cho mỗi học phần.
  • Phí Thi CMA cho sinh viên $370 cho mỗi học phần (mức giá ưu đãi).

(Tìm hiểu thêm Tổng chi phí học CMA)

Chi phí thi CFA được chia thành 2 mức và dựa trên lượt đăng ký. 

  • Đóng sớm (Early) mức phí sẽ rẻ hơn là $940/level.
  • Đóng tiêu chuẩn (Standard) sẽ có phí cao hơn là $1250/level.

Dành cho những ai thi CFA Level 1 sẽ cần đóng thêm 350$ (Đây là khoản phí dành cho ứng viên tham dự kỳ thi lần đầu tiên và chỉ cần đóng một lần duy nhất).

4. Nên học CMA hay CFA – Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?

Hai chứng chỉ U.S. CMA và CFA đều đào tạo về kiến thức và kỹ năng khác nhau, vì thế không thể thay thế cho nhau. 

Nếu bạn là sinh viên, việc phân tích sở thích và đam mê của mình là quan trọng trước khi quyết định giữa hai chứng chỉ này. Trong trường hợp mục tiêu chính của bạn là tăng cường thu nhập trong tương lai, CFA có thể là lựa chọn hấp dẫn hơn, vì nó tập trung vào lĩnh vực phân tích đầu tư và quản lý tài chính, một lĩnh vực thường được đánh giá cao về chuyên môn trong ngành tài chính. 

Ngược lại, nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc và đang giữ những vị trí công việc cụ thể, chọn lựa giữa CMA và CFA có thể được xem xét theo các hướng sau:

  • Chứng chỉ CMA: Là một bệ phóng tuyệt vời cho những người hướng đến quản lý tài chính và kế toán quản trị – Chứng chỉ này cung cấp kiến thức sâu rộng về chi phí, quản lý tài chính, và quyết định chiến lược để hỗ trợ sự phát triển trong lĩnh vực này.
  • Chứng chỉ CFA: Được xem như “bảo chứng vàng” cho những người đang theo đuổi con đường Quản lý danh mục đầu tư, Tư vấn tài chính hoặc Quản trị rủi ro – Chứng chỉ này tập trung vào phân tích đầu tư, giúp bạn hiểu sâu về thị trường tài chính và có thể đảm nhận những vị trí quản lý cao cấp trong lĩnh vực này.

CMA Hoa Kỳ và CFA - Đâu là sự lựa chọn phù hợp cho bạn?

Lựa chọn giữa Chứng chỉ Kế toán Quản trị (CMA) hay Chứng chỉ Phân tích Tài chính (CFA) đồng nghĩa với việc đánh giá nền tảng kiến thức hiện tại và đặt ra mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn. Cả hai bằng cấp này đều cực kỳ danh giá và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, giúp nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của bạn trong lĩnh vực tài chính.

Nếu bạn đang đối diện với sự phân vân và chưa thể đưa ra quyết định giữa CMA Hoa Kỳ và CFA, đừng ngần ngại liên hệ với SAPP Academy ngay để được tư vấn!

Đăng ký tư vấn khóa học CMA  

Đăng ký tư vấn khóa học CFA

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

Quản trị Tài chính doanh nghiệp là gì? Các nguyên tắc quản trị cơ bản

Việc quản trị tài chính doanh nghiệp luôn là vấn đề "sống còn". Tuy nhiên,...

Cấu trúc và phương pháp lập Báo cáo Kế toán Quản trị

Lập báo cáo Kế toán Quản trị đòi hỏi sự chính xác và đáng tin...

CMA Part 2 Section F: Professional Ethics

Professional Ethics là môn học cuối cùng trong CMA Part 2 với chủ đề đạo...

[Cập Nhật Mới Nhất] Các Thay Đổi Về Một Số Khoản Phí Của Chương Trình Đào Tạo CMA Hoa Kỳ Năm 2023

Cập nhật các thông tin mới nhất về việc thay đổi các lệ phí của...

CMA Part 2 Section B: Corporate Finance

Bạn đang tìm hiểu CMA Part 2 Section B và tò mò không biết môn...

CA vs CMA Hoa Kỳ – Lựa chọn “đáp án” phù hợp với bạn!

Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) và chứng chỉ CA (Chartered Accountant) là hai chứng...

# Quy Trình Kiểm Soát Nội Bộ Hàng Tồn Kho Hiệu Quả Trong Doanh Nghiệp

Quy trình kiểm soát nội bộ hàng tồn kho là điều rất quan trọng đối...

# Ban Kiểm Soát Nội Bộ Là Gì? Chức Năng, Nhiệm Vụ

Ban kiểm soát nội bộ là gì? Chức năng, nhiệm vụ của ban kiểm soát...