CMA16/07/2024

Thông tin của kế toán quản trị là gì? Vai trò của thông tin kế toán quản trị

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, thông tin kế toán quản trị đóng vai trò đặc biệt quan trọng, cung cấp cho các nhà quản trị cái nhìn sâu sắc về hiệu suất và hoạt động của doanh nghiệp. Cùng SAPP Academy, tìm hiểu về thông tin của kế toán quản trị trong bài viết sau. 

1. Thông tin kế toán quản trị là gì?

Thông tin kế toán quản trị là các thông tin tài chính và phi tài chính được sử dụng để hỗ trợ quản lý trong việc ra quyết định và điều hành hiệu quả doanh nghiệp. Các thông tin này có thể bao gồm các dữ liệu về hiệu suất tài chính, chi phí, lợi nhuận, dòng tiền, cũng như thông tin về quy trình sản xuất, thị trường, khách hàng và các yếu tố môi trường ngoại cảnh khác.

Thông tin kế toán quản trị thường được tạo ra từ hệ thống kế toán quản trị nội bộ của doanh nghiệp, bao gồm báo cáo quản trị chi tiết và dự báo tài chính để hỗ trợ quản lý trong việc ra quyết định chiến lược, lập kế hoạch kinh doanh, quản lý rủi ro, và đánh giá hiệu suất.

Khái niệm thông tin kế toán quản trị

2. Thông tin của kế toán quản trị có đặc điểm gì?

Thông tin kế toán quản trị phải tuân thủ nhiều đặc điểm khác nhau bao gồm tính xác thực, tính khách quan, tính kịp thời, tính so sánh được, khoảng tin cậy, tính có thể hiểu được và tính phù hợp trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. 

2.1. Tính xác thực

Tính xác thực đảm bảo rằng phương pháp đo lường và các thông tin được đưa ra không xảy ra lỗi hoặc có thiên kiến của người thực hiện. Thông tin trong trường hợp này đã được kiểm tra và xác minh bởi những bên các bên có trách nhiệm kiểm tra để đảm bảo tính chính xác. Điều này có thể đạt được bằng các hoạt động như thực hiện kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm các hoạt động kiểm tra đối chiếu định kỳ, sử dụng công nghệ thông tin trong xử lý dữ liệu,…

Một số loại thiên kiến khi xử lý thông tin

2.2. Tính khách quan

Tính khách quan đề cập đến việc trình bày thông tin mà không có thiên kiến. Thông tin kế toán quản trị phải được dựa trên dữ liệu thực tế và đo lường được thay vì đánh giá chủ quan của người làm báo cáo. Người làm kế toán quản trị không được thay đổi thông tin khi đưa lên cấp quản lý để người quản lý có thể đưa ra các quyết định chính xác mà không bị ảnh hưởng. 

2.3. Tính kịp thời

Người làm quản trị phải cân bằng giữa mức độ chi tiếtthời gian làm báo cáo. Thông tin cụ thể hơn có thể mất nhiều thời gian hơn để đánh giá. Tuy nhiên, việc cung cấp thông tin kịp thời cũng rất quan trọng. 

Ví dụ khi một công ty cần quyết định có nên chấp nhận sản xuất một đơn đặt hàng mới. Nếu phải chờ đợi các dự đoán về chi phí và doanh thu quá lâu có thể sẽ ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và doanh nghiệp có thể sẽ mất khách hàng đấy. Vì vậy, người làm quản trị cần lưu ý quyết định thông tin nào là phù hợp cho từng vấn đề để có thể cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời. 

2.4. Tính so sánh được

Tính so sánh được thể hiện ở việc thông tin có thể dùng để so sánhtrong doanh nghiệp các doanh nghiệp bên ngoài. Thông tin được xác định phải có khả năng so sánh được với thông tin của chính doanh nghiệp qua các thời kỳ nhằm xác định xu hướng về tình hình tài chính cũng như kết quả hoạt động của đơn vị. 

Ngoài ra, thông tin quản trị còn cần có khả năng so sánh được với các đơn vị khác trong cùng ngành để đánh giá tình hình tài chính tương đối. Điều này có nghĩa dữ liệu nên nhất quán theo thời gian và giữa các phân đoạn khác nhau của doanh nghiệp, cho phép việc so sánh có ý nghĩa.

Tính so sánh của thông tin quản trị

2.5. Khoảng tin cậy

Khoảng tin cậy của thông tin là xác suất chính xác của thông tin cho phép người sử dụng có thể dựa vào đó để ra quyết định. Khái niệm này thường xuất hiện trong các phân tích hồi quy và được sử dụng để dự đoán trong việc lập ngân sách. Nó giúp đảm bảo rằng các kết quả đo lường và kiểm tra là chính xác và có thể lặp lại. Tìm hiểu thêm về khoảng tin cậy trong phân tích hồi quy trong chương trình CMA Hoa Kỳ tại đây

2.6. Tính có thể hiểu được

Người làm báo cáo quản trị cần hệ thống các loại thông tin trong báo cáo được phân tích sao cho người ra quyết định có thể hiểu được để đưa ra quyết định cuối cùng. Người ra quyết định ở đây đã được giả định là người có các kiến thức về hoạt động kinh doanh, kinh tế cũng như kế toán để có thể hiểu được các thông tin được đưa ra. 

Thông tin phức tạp nên được đơn giản hóa và giải thích theo cách làm cho nó dễ tiếp cận với đối tượng dự kiến sẽ sử dụng thông tin. 

2.7. Tính phù hợp 

Các quyết định khác nhau thường yêu cầu các loại dữ liệu khác nhau. Chính vì vậy, thông tin phải được lựa chọn cho từng loại quyết định. Thông tin được đánh giá là phù hợp khi nó có thể ảnh hưởng đến quyết định được đưa ra.

Ví dụ, khi quyết định có nên ngừng sản xuất một dòng sản phẩm hay không, thông tin thích hợp sẽ bao gồm doanh thu bán hàng của sản phẩm, chi phí trực tiếp và biên lợi nhuận đóng góp của sản phẩm. Thông tin về chi phí quản lý chung của công ty sẽ không thích hợp với quyết định này, vì các chi phí này không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm đó.

Đặc tính của thông tin kế toán quản trị

3. Phân loại thông tin kế toán quản trị

Các loại thông tin kế toán quản trị sử dụng có thể phân loại thành các thông tin tài chính và thông tin phi tài chính. 

3.1. Thông tin tài chính

Thông tin tài chính là dữ liệu định lượng về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của một tổ chức. Thông tin này thường được trình bày trong các báo cáo tài chính như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Ngoài ra, thông tin tài chính còn xuất hiện trong các loại báo cáo quản trị khác như:

  • Báo cáo Tình hình Sử dụng Lao động và Năng suất Lao động:
    • Thông tin về chi phí lao động, bao gồm lương và các khoản phụ cấp;
    • Thông tin về hiệu suất lao động, được đo bằng các chỉ số như sản lượng lao động, doanh thu trung bình mỗi nhân viên, và năng suất lao động.
  • Báo cáo Chi Tiết Nợ phải Thu theo Thời Hạn Nợ, Khách Nợ và Khả năng Thu Nợ:
    • Thông tin về số dư nợ phải thu đầu kỳ và cuối kỳ;
    • Thông tin đánh giá về khả năng thu nợ, bao gồm các biện pháp thu hồi nợ và các rủi ro liên quan đến việc thu nợ.
  • Báo cáo Chi Tiết các Khoản Nợ Vay, Nợ phải Trả theo Thời Hạn Nợ và Chủ Nợ:
    • Thông tin về số dư các khoản nợ vay và nợ phải trả của doanh nghiệp;
    • Thông tin chi tiết về các khoản nợ vay và nợ phải trả theo thời hạn nợ (ngắn hạn, dài hạn).
    • Thông tin về kế hoạch thanh toán nợ và tình hình thực hiện.
  • Báo cáo Bộ Phận Lập cho Trung Tâm Trách Nhiệm:
    • Thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của từng trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp;
    • Phân tích về hiệu suất và hiệu quả hoạt động của từng trung tâm trách nhiệm.
  • Báo cáo Chi Tiết Tăng, Giảm Vốn Chủ Sở Hữu:
    • Thông tin về các giao dịch tăng hoặc giảm vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm cổ phần phát hành mới, mua lại cổ phần và phân phối cổ tức.

3.2. Thông tin phi tài chính

Thông tin phi tài chính là các dữ liệu không trực tiếp liên quan đến các yếu tố tài chính hoặc tiền tệ. Đây là những thông tin mô tả các khía cạnh khác của hoạt động kinh doanh mà không thể đo lường bằng các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu, chi phí hay nợ.

Thông tin này cung cấp cái nhìn sâu hơn về hoạt động, hiệu suất và các yếu tố khác ảnh hưởng đến doanh nghiệp, có thể bao gồm: hiệu suất sản xuất, thông tin về khách hàng và thị trường, hiệu suất nhân sự, thông tin về sản phẩm và dịch vụ, thông tin về quản lý rủi ro,… được thể hiện thêm trên các loại báo cáo quản trị khác như:

  • Báo cáo Đánh Giá Nhu Cầu Thị Trường:
    • Thông tin về nhu cầu thị trường, xu hướng và sự cạnh tranh trong ngành.
    • Phân tích về mức độ cạnh tranh và chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh.
  • Báo cáo Phản Hồi Khách Hàng:
    • Thông tin về sự hài lòng của khách hàng, phản hồi và yêu cầu phản hồi từ phía khách hàng.
    • Đánh giá về chất lượng sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ sau bán hàng.
  • Báo cáo Đánh Giá Hiệu Quả Chiến Lược:
    • Thông tin về hiệu quả của các chiến lược kinh doanh và marketing.
    • Phân tích về hiệu quả của các chiến lược mới và đề xuất cải thiện.

2 loại thông tin kế toán quản trị

4. Thông tin kế toán quản trị hỗ trợ nhà quản trị như thế nào?

Các loại thông tin kế toán quản trị suy cho cùng, mục đích quan trọng nhất vẫn là để giúp nhà quản trị đưa ra được các quyết định chiến lược. Để phục vụ cho quá trình đó, thông tin kế toán quản trị cần phải giúp nhà quản trị thực hiện được các mục tiêu bao gồm hiểu rõ hiệu suất kinh doanh, quản lý chi phí và lợi nhuận, lập kế hoạch và dự báo, đánh giá hiệu suất các bộ phần và dự án, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược.

Vai trò của thông tin kế toán quản trị

4.1. Hiểu rõ hiệu suất kinh doanh

Nhà quản trị cần thông tin để đánh giá hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và biên lợi nhuận liệu doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hay không? Từ đó, nhà quản trị có thể đưa ra các thay đổi, điều chỉnh để đạt được mục tiêu đề ra.

4.2. Quản lý chi phí và lợi nhuận

Thông tin kế toán quản trị hỗ trợ nhà quản trị đánh giá và quản lý các loại chi phí, đảm bảo rằng doanh nghiệp đang có lợi nhuận đủ để duy trì và phát triển. Các thông tin này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lập dự toán, định hướng cho việc sử dụng nguồn lực hiệu quả. 

4.3. Lập kế hoạch và dự báo

Thông tin kế toán quản trị giúp nhà quản trị lập kế hoạch tài chính và dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong tương lai. Từ đó, nhà quản trị có thể đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tài chính để hoạt động và đầu tư vào các cơ hội mới.

4.4. Đánh giá hiệu suất các bộ phận và dự án

Thông tin kế toán quản trị cung cấp dữ liệu để đánh giá hiệu suất của từng bộ phận và dự án trong doanh nghiệp, xác định các điểm mạnh và yếu để đề ra, thực hiện các biện pháp cải thiện.

4.5. Quản lý rủi ro

Thông tin kế toán quản trị đưa ra các dữ liệu đánh giá và quản lý các rủi ro tài chính và kinh doanh, để giảm thiểu tác động của chúng đối với doanh nghiệp. Nó cung cấp các cảnh báo sớm, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường và đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời.

4.6. Ra quyết định chiến lược

Thông tin kế toán quản trị định hình mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và các hành động thực thi để đạt được mục tiêu đó thông qua việc phân tích các yếu tố ở cả trong và ngoài doanh nghiệp. 

Kết luận

Vậy làm sao để sử dụng có hiệu quả thông tin kế toán quản trị? Đây là nội dung xuyên suốt trong chương trình học chứng chỉ CMA Hoa Kỳ. Chứng chỉ này được xây dựng để cung cấp cho học viên cái nhìn toàn diện về các chỉ số tài chính, phi tài chính cũng như việc phân tích và ra quyết định dựa trên những thông tin đã thu thập được. Nếu đang cân nhắc muốn tìm hiểu về thông tin kế toán quản trị hay CMA Hoa Kỳ, đừng ngần ngại liên hệ ngay với SAPP bằng cách để lại thông tin tại đây: https://hubs.ly/Q02B2FPM0 

Về CMA Hoa Kỳ

Tóm lại, thông tin kế toán quản trị không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là một yếu tố quyết định cho sự thành công của một tổ chức. Bằng cách cung cấp dữ liệu cần thiết để đánh giá hiệu suất, quản lý chi phí và lợi nhuận, lập kế hoạch và dự báo, đánh giá hiệu suất bộ phận và dự án, quản lý rủi ro và đưa ra quyết định chiến lược, thông tin kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý để đạt được mục tiêu kinh doanh và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Top 3 Điều Cần Biết Về Kỳ Thi CMA

Kỳ thi CMA Hoa Kỳ tập trung vào kiến thức và kỹ năng trong lĩnh...

CFO là gì? “Phác hoạ” chân dung một CFO “cấp tiến”

CFO – Giám đốc Tài chính là chức vụ quản lý tài chính cao nhất...

Tại sao cần hệ thống quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ?

Trong môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục như hiện nay, việc xây...

Giám đốc Tài chính và Kế toán trưởng có thể kiêm nhiệm hay thay thế nhau không?

“Giám đốc Tài chính có phải là Kế toán trưởng không?” Hai vị trí này...

Quản trị dòng tiền – Công cụ định hình chiến lược cho DN

Phương pháp quản trị dòng tiền không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính...

Báo cáo Tài chính là gì? Các thông tin cần nắm rõ

Báo cáo tài chính là một công cụ quan trọng trong quản lý tài chính...

CFO Interview – Làm sao để CFO chinh phục nhà tuyển dụng?

Nhà tuyển dụng mong muốn khai thác những gì từ một Giám đốc Tài chính...

Xác định dòng tIền VÀO và dòng tiền RA trong hoạt động kinh doanh

Dòng tiền VAO và dòng tiền RA là hai khái niệm quan trọng không thể...