F2 ACCA Là Gì? Tìm Hiểu Về Môn Kế Toán Quản Trị
Đóng vai trò là môn học nền tảng, thứ hai trong nhóm Applied Knowledge, ACCA Management Accounting (MA – F2) được xem như bước khởi đầu lý tưởng cho những ai muốn tiếp cận lĩnh vực kế toán quản trị. F2 ACCA cung cấp nền tảng kiến thức tổng quan về kế toán quản trị, giúp học viên hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ và hiện tại. Vậy ACCA F2 sẽ mang đến những nội dung học tập nào? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu môn học F2 ACCA (Management Accounting)
1.1. F2 ACCA là gì?
Kế toán quản trị – Management Accounting (viết tắt là MA/FMA) – là môn học thứ hai trong chương trình đào tạo Kế toán Công Chứng Anh Quốc ACCA (Association of Chartered Certified Accountants), thuộc cấp độ khởi đầu Applied Knowledge (Kiến thức). Môn học này trang bị cho bạn những kỹ năng và công cụ để quản lý tài chính nội bộ doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Mục tiêu chính của môn F2 ACCA giúp bạn nắm vững các kỹ thuật lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu suất hoạt động, từ đó đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt, góp phần thúc đẩy sự phát triển của tổ chức. Nói một cách đơn giản, Kế toán quản trị tập trung vào việc sử dụng thông tin tài chính để nâng cao hiệu quả kinh doanh từ bên trong.
Để đạt được chứng chỉ ACCA Diploma in Accounting and Business (RQF Level 4), một trong những yếu tố then chốt bạn cần chinh phục chính là môn Kế toán quản trị (MA), bên cạnh ba yếu tố quan trọng khác là Kinh doanh và công nghệ (BT), Kế toán tài chính (FA) và module Foundations in Professionalism, đào tạo về Đạo đức nghề nghiệp.
1.2. Vì sao bạn nên chọn học F2 ACCA?
Đối với những ai chưa có nền tảng về Tài chính – Kế toán – Kiểm toán – Quản trị, hoặc các bạn học sinh cấp 3 chưa tiếp xúc với chương trình đào tạo Đại học, các bạn có thể tham gia khóa đào tạo Foundations in Accountancy (FIA) của ACCA để đặt nền móng cho hành trình học chứng chỉ ACCA. Trong chương trình nền tảng kế toán (FIA), bạn cũng sẽ bước đầu được tiếp xúc với Management Accounting (MA/F2) qua 3 module: MA1, MA2, và FMA (Financial Management Accounting) – Đây là các môn nền tảng, bổ trợ kiến thức căn bản trước khi học MA trong chương trình ACCA.
Trong chương trình ACCA, môn học Management Accounting (F2/MA) cung cấp những kiến thức và kỹ năng cơ bản, tạo nền tảng cho môn Performance Management (PM/F5). Những kiến thức từ MA/F2 ACCA, được củng cố và phát triển qua Performance Management (PM/F5), tiếp tục là hành trang quan trọng cho hai môn học chuyên nghiệp thuộc cấp độ Professional của ACCA là Strategic Business Leader (SBL) và Advanced Performance Management (APM).
Như vậy, MA/FMA không chỉ là một môn học cơ bản mà còn là cầu nối quan trọng, xuyên suốt quá trình học tập và phát triển chuyên môn trong chương trình ACCA.
2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học
Để khởi đầu thuận lợi với môn F2, bạn cần có sự hiểu biết cơ bản về kế toán tài chính. Điều này bao gồm việc nắm rõ các khái niệm kế toán nền tảng, chẳng hạn như định nghĩa về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, cũng như hiểu được cách thức phân biệt và ghi nhận doanh thu và chi phí. Việc có cái nhìn tổng quan về chu trình kế toán và các báo cáo tài chính cơ bản cũng sẽ rất hữu ích.
Bên cạnh kiến thức kế toán, kỹ năng đọc hiểu và phân tích bằng tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Môn Management Accounting thường sử dụng các thuật ngữ và ngữ cảnh kinh tế bằng tiếng Anh, vì vậy, bạn nên dành nhiều thời gian đọc kỹ khái niệm nền tảng và làm quen các dạng case study trắc nghiệm, cũng như dành thêm thời gian đọc kỹ khái niệm nền tảng và làm quen các dạng case study trắc nghiệm.
Đối với thí sinh tại Việt Nam thi ACCA F2 hiện nay, đây là một trong những đề thi dễ nhất vì nó không đòi hỏi trình độ tiếng Anh cao. Một vốn từ vựng tốt về Kế toán tài chính, Kế toán quản trị và Kế toán trong doanh nghiệp, cùng với kĩ năng Scanning & Skimming sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được đề bài và các đáp án chọn.
3. Management Accounting tập trung vào những phần kiến thức nào?
3.1. The nature, source and purpose of management information (Bản chất, nguồn gốc và mục đích của thông tin quản lý)
3.1.1. Accounting for management – Kế toán quản trị
Nội dung cung cấp cho học viên cái nhìn tổng quan về vai trò thiết yếu của kế toán chi phí (financial accounting) và kế toán quản trị (management accounting) trong một tổ chức.
Bắt đầu bằng việc mô tả mục đích và vai trò của hai lĩnh vực kế toán này trong việc hỗ trợ các hoạt động quản lý, từ việc theo dõi chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động đến việc cung cấp thông tin cho các quyết định chiến lược. Học viên sẽ được so sánh và làm rõ sự khác biệt giữa kế toán tài chính và kế toán chi phí và quản trị. Sự phân biệt này tập trung vào đối tượng sử dụng thông tin, mục tiêu cung cấp thông tin, và các quy tắc, nguyên tắc kế toán áp dụng.
3.1.2. Sources of data – Nguồn dữ liệu
Phần đầu tiên của nội dung này tập trung vào việc mô tả ba nguồn dữ liệu chính: dữ liệu từ máy móc/cảm biến (machine/sensor), dữ liệu giao dịch (transactional), và dữ liệu từ con người/mạng xã hội (human/social).
Tiếp theo, học viên sẽ được tìm hiểu về các nguồn thông tin từ bên trong và bên ngoài tổ chức. Các nguồn thông tin bên trong bao gồm báo cáo nội bộ, dữ liệu bán hàng, và thông tin từ các bộ phận khác nhau. Các nguồn bên ngoài rất đa dạng, bao gồm thống kê của chính phủ, báo chí tài chính, thông tin từ các hiệp hội ngành nghề, bảng báo giá và danh mục giá.
Một phần quan trọng khác là việc giải thích về việc sử dụng và những hạn chế của thông tin/dữ liệu được công bố, đặc biệt là thông tin từ internet. Nội dung cũng sẽ đề cập đến việc xác định các chi phí thu thập dữ liệu trực tiếp và gián tiếp liên quan đến thông tin kế toán quản trị.
3.1.3. Cost classification – Phân loại chi phí
Cost classification là quá trình phân loại các loại chi phí khác nhau để phục vụ việc quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp. Trước hết, nội dung giải thích và minh họa sự khác biệt giữa chi phí sản xuất (production costs) là những chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí phi sản xuất (non-production costs), là các chi phí không liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất.
Bên cạnh đó, nội dung cũng đưa ra các ví dụ cụ thể các cách phân loại chi phí thường được sử dụng trong phân tích chi phí sản phẩm/dịch vụ, bao gồm phân loại theo chức năng (by function), chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp (direct and indirect), chi phí cố định và chi phí biến đổi (fixed and variable) và chi phí khác.
Làm rõ khái niệm về đối tượng chi phí (cost objects), đơn vị chi phí (cost units) và trung tâm chi phí (cost centres) cũng được chỉ ra trong nội dung này. Cuối cùng, nội dung phân biệt giữa trung tâm chi phí (cost centres), trung tâm lợi nhuận (profit centres), trung tâm đầu tư (investment centres) và trung tâm doanh thu (revenue centres), đồng thời mô tả nhu cầu thông tin khác nhau của các nhà quản lý tại các trung tâm này.
3.1.4. Presenting information
Nội dung “Presenting information” trang bị cho học viên kỹ năng quan trọng trong việc truyền đạt thông tin kế toán quản trị một cách hiệu quả. Học viên sẽ được hướng dẫn cách chuẩn bị báo cáo bằng văn bản (written reports) sao cho cấu trúc báo cáo rõ ràng, nội dung tập trung vào mục tiêu chính, và hình thức trình bày chuyên nghiệp.
Báo cáo bằng văn bản, việc trực quan hóa dữ liệu (data visualisation) là kỹ năng quan trọng để thể hiện thông tin một cách sinh động và dễ hiểu hơn. Các hình thức trực quan hóa phổ biến trong F2 bao gồm: bảng số liệu (tables), biểu đồ cột (bar charts), biểu đồ đường (line graphs), biểu đồ tròn (pie charts) và biểu đồ phân tán (scatter graphs).
Học viên cần rèn luyện kỹ năng diễn giải và phân tích thông tin được trình bày trong các báo cáo quản trị, bao gồm cả dữ liệu dạng bảng và biểu đồ. Kỹ năng này giúp đánh giá hiệu suất kinh doanh, xác định xu hướng, mối quan hệ giữa các yếu tố và hỗ trợ đưa ra các quyết định quản trị hiệu quả.
3.2. Data analysis and statistical techniques
3.2.1. Sampling methods – Các phương pháp lấy mẫu
Học viên sẽ được học cách hiểu và giải thích các phương pháp lấy mẫu như lấy mẫu ngẫu nhiên, lấy mẫu hệ thống, lấy mẫu phân tầng, lấy mẫu đa giai đoạn, lấy mẫu cụm và lấy mẫu hạn ngạch. Học viên cũng sẽ được trang bị kỹ năng lựa chọn phương pháp lấy mẫu phù hợp cho từng tình huống cụ thể. Tuy nhiên, việc tính toán chi tiết để tạo ra mẫu ngẫu nhiên sẽ không yêu cầu trong bài thi.
3.2.2. Analytical techniques in budgeting and forecasting
Học viên sẽ được học cách giải thích cấu trúc của các hàm và phương trình tuyến tính, áp dụng phương pháp High-low để tách biệt chi phí cố định và chi phí biến đổi.
Học viên sẽ tìm hiểu cách phân tích dữ liệu chi phí thông qua hệ số tương quan và hệ số xác định, cũng như xây dựng phương trình tuyến tính bằng phân tích hồi quy để dự báo chi phí và doanh thu.
Nội dung mục này còn cung cấp kiến thức về nguyên lý của phân tích chuỗi thời gian, cách xác định xu hướng và biến động theo mùa, cách tính và ứng dụng chỉ số giá, đồng thời giải thích vai trò của vòng đời sản phẩm trong công tác lập dự báo.
3.2.3. Summarising and analysing data
Học viên sẽ được học cách mô tả năm đặc điểm chính của dữ liệu lớn (big data) bao gồm: volume, variety, velocity, value và veracity cũng như ba dạng dữ liệu lớn phổ biến là dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc.
Nội dung cũng đề cập đến các ứng dụng thực tiễn của big data và phân tích dữ liệu trong doanh nghiệp. Bên cạnh đó, chương trình trang bị kiến thức về hai loại dữ liệu chính: dữ liệu phân loại (nominal, ordinal) và dữ liệu số (continuous, discrete).
Ngoài ra, người học sẽ được hướng dẫn cách phân biệt giữa phân tích mô tả và phân tích suy luận, đồng thời thực hành tính toán các đại lượng thống kê cơ bản như trung bình cộng, trung vị, mode cho dữ liệu chưa nhóm và trung bình cho dữ liệu đã nhóm. Phần này cũng hướng dẫn cách tính các thước đo độ phân tán như phương sai, độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên cho cả dữ liệu nhóm và chưa nhóm, cách tính giá trị kỳ vọng phục vụ ra quyết định, và cách giải thích các đặc tính của phân phối chuẩn cũng như đọc hiểu đồ thị và bảng phân phối chuẩn.
3.2.4. Spreadsheets – Bảng tính
Trang bị cho học viên kỹ năng sử dụng bảng tính, đặc biệt là các phần mềm như Microsoft Excel. Bảng tính cung cấp các chức năng như tính toán tự động, lập biểu đồ, phân tích dữ liệu và hỗ trợ các công thức phức tạp. Nội dung cũng đề cập đến các ứng dụng của bảng tính trong việc phân tích dữ liệu, kế toán chi phí và kế toán quản trị, giúp các tổ chức tối ưu hóa quy trình tính toán và báo cáo tài chính.
3.3. Cost accounting techniques
3.3.1. Accounting for material, labour and overheads
Nội dung Cost Accounting Techniques tập trung vào việc tính toán và phân bổ chi phí cho ba yếu tố chính trong sản xuất: material, labour, và overheads. Đây là các phần quan trọng trong việc xác định tổng chi phí sản xuất và giúp các doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hoá chi phí.
3.3.2. Kế toán nguyên vật liệu – Accounting for Materials
Nội dung này xem xét cách các doanh nghiệp ghi nhận và quản lý chi phí liên quan đến nguyên liệu thô được sử dụng trong quá trình sản xuất. Các khía cạnh quan trọng thường bao gồm các phương pháp đánh giá hàng tồn kho như Nhập trước Xuất trước (FIFO), Nhập sau Xuất trước (LIFO) và Bình quân cả kỳ (AVCO) để xác định giá vốn hàng bán và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
Kế toán nguyên vật liệu còn đề cập đến việc kiểm soát hàng tồn kho thông qua các kỹ thuật như Xác định lượng đặt hàng tối ưu (Economic order quantity – EOQ) nhằm tối ưu hóa mức tồn kho và giảm thiểu chi phí lưu trữ.
3.3.3. Kế toán tiền lương và nhân công – Accounting for Labour
Nội dung này tập trung vào các chi phí liên quan đến lực lượng lao động tham gia vào quá trình sản xuất. Các chủ đề chính thường bao gồm:
- Dạng 1: Remuneration method – Các phương pháp tính trả lương tính giá nhân công khác nhau, chẳng hạn như: tiền lương theo thời gian làm việc (Time work), tiền lương theo sản lượng (Piecework schemes) và các chính sách thưởng/khuyến khích (Bonus schemes)
- Dạng 2: Measuring labor activity – Đo lường công việc của người lao động: nhấn mạnh việc doanh nghiệp sử dụng hai tiêu chí chính để đánh giá hoạt động lao động nhằm mục đích lập kế hoạch và kiểm soát (Plan and control). Hai tiêu chí đó là: Kết quả công việc (Production level) và Hiệu quả công việc (Productivity level)
- Dạng 3: Idle time ratio (Tỷ lệ thời gian nhàn rỗi): Khi người lao động không làm việc nhưng doanh nghiệp vẫn phải trả lương cho người lao động. Thông thường thì lương tại idle time được trả theo tỷ lệ lương cơ bản (Basic rate)
3.3.4. Kế toán chi phí gián tiếp – Accounting for overheads
Chi phí sản xuất chung (Overhead Costs), hay còn gọi là chi phí gián tiếp, là những khoản chi phí không thể xác định và quy trực tiếp cho từng sản phẩm cụ thể, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và vận hành quá trình sản xuất.
Ví dụ điển hình của chi phí sản xuất chung bao gồm chi phí điện, nước sử dụng trong nhà máy, chi phí thuê mặt bằng sản xuất, chi phí bảo hiểm nhà xưởng và tiền lương của các nhân viên không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm.
Để quản lý và phân tích hiệu quả, chi phí sản xuất chung thường được phân loại thành 2 nhóm chính:
Thứ nhất, theo bản chất của chi phí, chúng ta có ba loại: chi phí nguyên vật liệu gián tiếp (Indirect materials) cho các vật liệu phụ hoặc khó theo dõi trực tiếp, chi phí nhân công gián tiếp (Indirect labor) cho những người lao động không trực tiếp tạo ra sản phẩm, và các chi phí gián tiếp khác (Indirect expenses) như điện, nước, thuê nhà xưởng.
Thứ hai, theo khả năng xác định với các trung tâm chi phí (Cost Centers), chi phí sản xuất chung được chia thành hai nhóm: nhóm chi phí có thể xác định rõ ràng với một trung tâm chi phí cụ thể (Clearly identifiable with cost center) và nhóm chi phí không thể xác định rõ ràng với một trung tâm chi phí riêng lẻ (Not clearly identifiable with CC).
3.3.5. Absorption and marginal costing
Nội dung “Absorption and marginal costing” hay còn gọi là Phương pháp tính chi phí biên (marginal costing) và Phương pháp phân bổ chi phí (absorption costing) mang đến cho học viên những hiểu biết sâu sắc và kỹ năng thực hành quan trọng.
Bắt đầu bằng việc giải thích tầm quan trọng và cách ứng dụng khái niệm số dư đảm phí (contribution) trong việc phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
Tiếp theo, học viên sẽ được chứng minh và thảo luận về những ảnh hưởng của cả hai phương pháp kế toán chi phí này lên quá trình định giá hàng tồn kho và xác định lợi nhuận, làm nổi bật sự khác biệt trong cách xử lý chi phí sản xuất chung.
Một phần quan trọng khác đó là hướng dẫn học viên tính toán lợi nhuận hoặc thua lỗ một cách chi tiết theo từng phương pháp. Sau đó, học viên sẽ được trang bị kỹ năng đối chiếu và giải thích sự khác biệt giữa lợi nhuận được xác định theo marginal costing và absorption costing.
3.3.6. Cost accounting methods
Nội dung “Cost accounting methods” giới thiệu các phương pháp kế toán chi phí quan trọng, bao gồm:
- Phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng và theo lô (Job and batch costing) bao gồm hai hình thức. Tính theo đơn đặt hàng được áp dụng khi công việc được thực hiện theo các yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng, và mỗi đơn hàng thường hoàn thành trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Phương pháp tính giá theo lô xem xét một nhóm các sản phẩm tương tự nhau như một đơn vị chi phí, mặc dù chúng vẫn được duy trì sự tách biệt trong suốt quá trình sản xuất.
- Phương pháp tính giá theo quy trình (Process costing) là phương pháp được sử dụng để thiết lập chi phí cho dịch vụ, và chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ. Ví dụ điển hình, trong một bệnh viện, đơn vị chi phí có thể được xác định là số lượng bệnh nhân được điều trị.
- Phương pháp tính giá theo dịch vụ (service/operation costing) được sử dụng khi quá trình sản xuất sản phẩm trải qua nhiều công đoạn khác nhau. Các ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất hay chế biến thức ăn đóng hộp thường áp dụng phương pháp này để theo dõi và tính toán chi phí qua từng giai đoạn sản xuất phức tạp.
3.3.7. Alternative cost accounting principles
Đầu tiên, học viên sẽ được trang bị kiến thức về các phương pháp tính giá thành khác nhau, bao gồm 3 phương pháp, đó là:
- Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động (Activity based Costing – ABC), tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động thực tế phát sinh để sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Phương pháp định giá mục tiêu (Target Costing), một kỹ thuật quản lý chi phí chủ động, xác định chi phí mục tiêu dựa trên giá bán dự kiến và lợi nhuận mong muốn.
- Phương pháp tính chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing), xem xét tổng chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong toàn bộ vòng đời của nó, từ giai đoạn nghiên cứu, phát triển, trưởng thành và đến khi ngừng sử dụng.
Điểm nhấn của nội dung này là việc phân biệt rõ ràng giữa các kỹ thuật quản lý chi phí thay thế khác nhau (alternative cost management techniques) với các kỹ thuật tính giá thành truyền thống (the traditional costing techniques). Học viên sẽ hiểu được sự khác biệt về cách tiếp cận chi phí, cơ sở phân bổ chi phí, và mục tiêu quản lý chi phí mà mỗi phương pháp hướng đến.
3.4. Budgeting
3.4.1. Nature and purpose of budgeting – Bản chất và mục đích của ngân sách
Trang bị cho học viên những kiến thức cơ bản về vai trò và quy trình lập ngân sách trong tổ chức. Học viên sẽ được tìm hiểu lý do tại sao các tổ chức cần sử dụng ngân sách, bao gồm việc hỗ trợ lập kế hoạch, điều phối hoạt động, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả vận hành. Bên cạnh đó, nội dung giúp học viên nắm rõ chu trình lập kế hoạch và kiểm soát (planning and control cycle), từ việc thiết lập mục tiêu, triển khai kế hoạch, đo lường hiệu quả đến phân tích và điều chỉnh hoạt động kinh doanh.
Ngoài ra, học viên cũng được giới thiệu về các thủ tục hành chính (administrative procedures) cần thực hiện trong quá trình lập ngân sách như: phân công trách nhiệm, xây dựng lịch trình, thu thập thông tin và phê duyệt dự thảo ngân sách.
Nội dung cũng trình bày các giai đoạn của quy trình lập ngân sách, bao gồm: xác định và thu thập dữ liệu liên quan từ nhiều nguồn, lập kế hoạch và thống nhất các ngân sách dự thảo, đồng thời giải thích vai trò của các dự báo (forecasts) trong việc dự đoán các yếu tố tác động và cách dự báo liên kết với việc xây dựng ngân sách chi tiết. Từ đó, học viên có thể hiểu rõ hơn cách ngân sách hỗ trợ việc quản lý hiệu quả và đưa ra quyết định trong tổ chức.
3.4.2. Budget preparation
Mở đầu nội dung, học viên tìm hiểu tầm quan trọng của yếu tố ngân sách chủ yếu (principal budget factor) – yếu tố giới hạn chính trong quá trình xây dựng ngân sách, chẳng hạn như doanh số bán hàng, khả năng sản xuất hoặc nguồn cung nguyên vật liệu.
Sau đó, rèn luyện kỹ năng lập ngân sách doanh thu (sales budget), lập ngân sách tiền mặt (cash budget, thực hành chuẩn bị ngân sách tổng hợp (master budgets) – bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh (statement of profit or loss) và bảng cân đối kế toán (statement of financial position).
Cuối cùng, học viên được khuyến khích nhận thức tầm quan trọng của tính bền vững (sustainability) trong việc xây dựng ngân sách, nhằm đảm bảo rằng các quyết định tài chính không chỉ hiệu quả trong ngắn hạn mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững lâu dài của tổ chức.
3.4.3. Flexible budgets – Ngân sách linh hoạt
Nội dung “Flexible budgets” tập trung vào vai trò quan trọng của ngân sách linh hoạt trong công tác kiểm soát chi phí và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nội dung làm rõ tầm quan trọng của ngân sách linh hoạt như một công cụ kiểm soát hiệu quả, đặc biệt khi so sánh với những nhược điểm của ngân sách cố định trong việc đánh giá hiệu suất thực tế so với kế hoạch ban đầu ở các mức độ hoạt động khác nhau. Học viên được hướng dẫn cách xác định các tình huống mà việc sử dụng ngân sách cố định hoặc ngân sách linh hoạt sẽ phù hợp hơn.
Cuối cùng, nội dung này trang bị cho học viên kỹ năng thực hành điều chỉnh (flex) một ngân sách đến một mức độ hoạt động cụ thể, cho phép so sánh chính xác giữa chi phí thực tế phát sinh và chi phí dự kiến ở cùng mức độ hoạt động đó.
3.4.4. Asset budgeting and investment appraisal
Nội dung trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và đánh giá các quyết định đầu tư tài sản một cách hiệu quả. Bắt đầu bằng việc thảo luận về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và kiểm soát đầu tư, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Một phần quan trọng của nội dung này là giải thích, đưa ra ví dụ minh họa về sự khác biệt giữa lãi đơn (Simple interest) và lãi kép (Compound interest), giữa lãi suất danh nghĩa (Nominal interest rate) và lãi suất chiết khấu (Effective interest rate), giữa dòng tiền (Cash flow) và lợi nhuận (profit).
Trong nội dung này đặc biệt nhấn mạnh phương pháp giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV) và phương pháp tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return – IRR). Trang bị kỹ năng tính toán và diễn giải phép tính của NPV, IRR và thời gian hoàn vốn (payback).
3.4.5. Budgetary Control and Reporting
Trước tiên, học viên sẽ thực hành tính toán các sai lệch (variances) cơ bản giữa ngân sách cố định (fixed budget), ngân sách đã điều chỉnh (flexed budget) và kết quả thực tế về doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Bên cạnh việc tính toán, học viên còn cần phân tích mức độ quan trọng của các sai lệch này, từ đó xác định đâu là những vấn đề cần được ưu tiên xử lý.
Tiếp theo, tìm hiểu về kế toán trách nhiệm (responsibility accounting) – một khái niệm cốt lõi trong kiểm soát nội bộ, nhấn mạnh việc phân chia trách nhiệm chi tiết cho từng bộ phận hoặc cá nhân, nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý.
Ngoài ra, nội dung chỉ ra sự khác biệt giữa chi phí có thể kiểm soát (controllable costs) và chi phí không thể kiểm soát (uncontrollable costs), qua đó xác định đúng phạm vi trách nhiệm của từng bộ phận hoặc nhà quản lý trong việc kiểm soát chi phí.
3.4.6. Behavioural aspects of budgeting
Các khía cạnh hành vi của ngân sách – nội dung giải thích tầm quan trọng của việc duy trì và thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên trong quá trình lập và kiểm soát ngân sách.
Chủ đề cũng đề cập đến phương pháp lập ngân sách có sự tham gia (participative budgeting), cùng với việc phân tích cả lợi ích lẫn hạn chế của phương pháp này. Cuối cùng, học viên sẽ được giải thích và so sánh giữa hai cách tiếp cận phổ biến trong lập ngân sách là từ trên xuống (top-down budgeting) và từ dưới lên (bottom-up budgeting).
3.5. Standard costing
3.5.1. Standard costing
Chi phí tiêu chuẩn, hay còn gọi là chi phí định mức, là mức chi phí được dự tính trước cho việc sản xuất một đơn vị sản phẩm hoặc cung cấp một dịch vụ.
Gồm có 4 loại tiêu chuẩn chi phí:
- Tiêu chuẩn lý tưởng (Ideal standards)
- Tiêu chuẩn có thể đạt được (Attainable standards)
- Tiêu chuẩn ngắn hạn (Current standards)
- Tiêu chuẩn cơ bản (Basic standards)
Dựa trên những tiêu chuẩn này, các kế toán quản trị viên có thể xây dựng dự toán chi phí, thực hiện kiểm soát chi phí trong quá trình sản xuất và đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí của đơn vị.
Nội dung này bao gồm việc giải thích mục đích và các nguyên tắc cốt lõi của chi phí tiêu chuẩn, làm rõ và minh họa sự khác biệt giữa phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing), chi phí biến đổi (Variable Costing) và chi phí hấp thụ (Absorption Costing). Cuối cùng, học viên cần nắm vững cách thiết lập chi phí tiêu chuẩn trên một đơn vị sản phẩm theo phương pháp chi phí hấp thụ.
3.5.2. Variance calculations and analysis
Nội dung “tính toán và phân tích chênh lệch” là một phần kiến thức then chốt. Bao gồm tính toán các chênh lệch quan trọng như:
- Chênh lệch giá bán và chênh lệch sản lượng bán hàng (Sales Variance);
- Chênh lệch tổng, chênh lệch giá và chênh lệch sử dụng đối với nguyên vật liệu (Material Variance);
- Chênh lệch tổng, chênh lệch tỷ lệ và chênh lệch hiệu suất đối với nhân công (Labor Variance);
- Chênh lệch tổng, chênh lệch chi tiêu và chênh lệch hiệu suất đối với chi phí sản xuất chung biến đổi (Variable Production Overhead Variance);
- Chênh lệch tổng, chênh lệch chi tiêu, cùng với các chênh lệch về sản lượng, công suất và hiệu suất (khi phù hợp) đối với chi phí sản xuất chung cố định (Fixed Production Overhead Variance).
Bên cạnh việc tính toán, học viên được hướng dẫn để diễn giải ý nghĩa của các chênh lệch này. Chương trình còn chỉ ra cách đánh giá các yếu tố cần xem xét trước khi điều tra chênh lệch, các nguyên nhân có thể gây ra chênh lệch và đề xuất các hành động kiểm soát phù hợp. Cuối cùng, phần này đề cập đến việc giải thích mối quan hệ tương hỗ giữa các chênh lệch và khả năng tính toán các số liệu thực tế hoặc tiêu chuẩn khi đã biết các chênh lệch.
3.5.3. Reconciliation of budgeted and actual profit
Học viên tập trung vào việc hiểu và thực hiện quá trình đối chiếu lợi nhuận dự toán với lợi nhuận thực tế dưới hai phương pháp tính giá thành chuẩn.
Cụ thể, học viên sẽ thực hiện việc đối chiếu theo phương pháp tính giá thành toàn bộ (standard absorption costing) và phương pháp tính giá thành biến đổi (standard marginal costing), nhằm phân tích sự khác biệt giữa lợi nhuận hoặc mức đóng góp dự toán và thực tế.
3.6. Performance measurement
- Performance measurement – overview
Học viên sẽ tìm hiểu vai trò của các yếu tố nền tảng trong việc đo lường hiệu suất hoạt động (Performance measurement) của tổ chức.
Nội dung đề cập đến tầm quan trọng của tuyên bố sứ mệnh (mission statements) và vai trò của chúng trong việc đo lường hiệu suất, cũng như mục đích của các mục tiêu chiến lược, hoạt động và chiến thuật và tầm quan trọng của chúng trong việc đánh giá hiệu suất.
Bên cạnh đó, phần này còn xem xét tác động của các điều kiện kinh tế và thị trường đến việc đo lường hiệu suất, giải thích ảnh hưởng của quy định của chính phủ lên quá trình này và làm rõ tác động của tính bền vững đối với việc đo lường hiệu suất của một tổ chức.
- Performance measurement – application
Nội dung trang bị kiến thức và kỹ năng áp dụng các chỉ tiêu đo lường hiệu suất trong thực tiễn.
Đi sâu vào việc thảo luận và tính toán các chỉ số đo lường hiệu suất tài chính ( (profitability – sinh lợi, liquidity – thanh khoản, efficiency and gearing – đòn bẩy). Phần này cũng trình bày về các góc nhìn trong mô hình thẻ cân bằng điểm (Balanced Scorecard) và ba khái niệm cốt lõi về kinh tế, hiệu quả và hiệu suất (Economy, efficiency and effectiveness).
Học viên cũng sẽ tìm hiểu các chỉ tiêu đo lường việc sử dụng nguồn lực trong môi trường dịch vụ và sản xuất. Cuối cùng, học viên sẽ biết cách tính toán, phân tích ưu điểm và hạn chế của hai công cụ đo lường hiệu suất phổ biến là tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư (ROI) và thu nhập thặng dư (residual income).
- Cost reductions and value enhancement
Cost reductions and value enhancement – tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị trong hoạt động của doanh nghiệp.
Nội dung này bao gồm việc so sánh giữa kiểm soát chi phí (cost control) và giảm chi phí (cost reduction), làm rõ sự khác biệt về mục tiêu và phương pháp tiếp cận. Tiếp theo mô tả và đánh giá các phương pháp giảm chi phí khác nhau, xem xét ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp. Cũng như học cách đánh giá mức độ phù hợp của chúng trong từng hoàn cảnh kinh doanh.
Ngoài ra, cũng đề cập đến phân tích giá trị (value analysis) – một kỹ thuật quan trọng giúp nhận diện và loại bỏ những chi phí không cần thiết, trong khi vẫn duy trì hoặc gia tăng giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Monitoring performance and reporting
Học viên được tìm hiểu các khía cạnh quan trọng trong việc theo dõi và báo cáo hiệu suất hoạt động. Nội dung thảo luận và nhấn mạnh về tầm quan trọng của các chỉ số hiệu suất phi tài chính bên cạnh các thước đo tài chính truyền thống, cũng như mối liên hệ giữa hiệu suất ngắn hạn và dài hạn. Chương trình đặc biệt đi sâu vào thảo luận về việc đo lường hiệu suất trong các tình huống của ngành dịch vụ và trong các tổ chức phi lợi nhuận (non-profit organization) và khu vực công (public sector).
4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học
Hoàn thành môn học Management Accounting F2 ACCA, học viên sẽ bước vào thế giới quản trị tài chính với một nền tảng kiến thức vững chắc và một bộ kỹ năng toàn diện, cho phép bạn đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các quyết định kinh doanh chiến lược và hoạt động hiệu quả của tổ chức. Cụ thể về các kỹ năng mà học viên sẽ đạt được sau khi hoàn thành môn học MA trong chương trình ACCA như sau:
- Giải thích bản chất, nguồn gốc và mục đích của thông tin quản lý.
- Giải thích và áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu và thống kê.
- Giải thích và áp dụng các kỹ thuật kế toán chi phí.
- Lập dự toán cho mục đích lập kế hoạch và kiểm soát.
- So sánh chi phí thực tế với chi phí tiêu chuẩn và phân tích các sai lệch.
- Giải thích và áp dụng các phương pháp đo lường hiệu suất và giám sát hiệu suất kinh doanh.
5. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện thi môn học
5.1. Học lý thuyết thôi là chưa đủ – hãy luyện tập thường xuyên
Sách giáo khoa (Textbook) rất cần để hiểu gốc rễ vấn đề, nhưng nếu chỉ đọc thì bạn sẽ dễ bị ngợp và không biết đâu là trọng tâm. Vì vậy, cần kết hợp với:
- Làm bài tập ngay sau khi học lý thuyết: Dùng ngay kiến thức vừa học để giải bài tập trong Revision Kit.
- Luyện tập với Revision Kit ít nhất 2 vòng: Mỗi lần làm lại, bạn sẽ phát hiện những lỗi sai nhỏ hoặc cách hiểu chưa đầy đủ.
- Làm đề thi thử có bấm giờ & tham khảo Examiner’s Report: Giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và hiểu được những lỗi sai phổ biến cần tránh.
5.2. Tập trung các chủ đề “must-know” để tối ưu thời gian ôn thi
Đầu tư thêm thời gian vào các chủ đề trọng tâm – thường xuyên xuất hiện trong đề thi:
- Quản lý hàng tồn kho
- Chi phí nhân công và sản xuất chung
- Phương pháp tính giá thành
- Lập ngân sách (Budgeting) và phân tích biến động (Variance Analysis)
Đặc biệt, Costing Methods là phần xây dựng tư duy quản trị rất tốt cho các môn học sau này như F5 – Performance Management và F9 – Financial Management.
5.3. Lập kế hoạch học phù hợp với nhịp độ của bạn
Không cần thiết phải ép bản thân học theo một khung giờ cố định mỗi ngày. Điều quan trọng hơn là tính đều đặn và kỷ luật. Ví dụ:
- Mỗi ngày dành ít nhất 1.5–2 tiếng luyện tập.
- Chia nhỏ nội dung F2 theo chương, học từng phần một cách trọn vẹn trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
6. Kết luận
Tóm lại, ACCA MA là một môn học mang tính chiến lược, dù không quá phức tạp về các phép tính thuần túy, nhưng lại trang bị một hệ thống lý thuyết sâu rộng về quản trị doanh nghiệp dưới lăng kính của kế toán quản trị.
Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn về thế giới kế toán quản trị và trang bị cho mình những kỹ năng thiết yếu này, hãy tham gia học thử ACCA tại SAPP ngay hôm nay. Để trải nghiệm phương pháp giảng dạy trực quan, tài liệu học tập chất lượng và nhận được sự hỗ trợ tận tâm trên con đường chinh phục chứng chỉ ACCA danh giá. SAPP cam kết đồng hành cùng bạn, giúp bạn tự tin nắm vững kiến thức và kỹ năng, mở ra những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính.