#1 Tìm hiểu sự khác biệt giữa chứng chỉ ACCA và CMA
ACCA và CMA được xem là hai trong những chứng chỉ hàng đầu được các chuyên gia tài chính đánh giá cao. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng là gì và chúng có đáp ứng được những yêu cầu của các nhà tuyển dụng và thị trường tài chính hiện nay hay không? Trong bài viết này, hãy cùng SAPP Academy so sánh chứng chỉ ACCA và CMA để có cái nhìn tổng quan về những khác biệt và đặc điểm của hai chứng chỉ này.
1. Giới thiệu chung về ACCA và CMA
1.1. ACCA: Kiểm toán viên chứng nhận quốc tế (Association of Chartered Certified Accountants)
Chứng chỉ ACCA là một chứng chỉ chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kế toán và tài chính, được công nhận và tôn trọng trên toàn thế giới. Nó bao gồm một loạt các kỳ thi và đáp ứng các yêu cầu khác như kinh nghiệm thực tế và đạo đức nghề nghiệp. ACCA cũng cung cấp các khóa đào tạo và chương trình đào tạo phát triển nghề nghiệp để giúp các chuyên gia kế toán và tài chính nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.
1.2. CMA: Chứng chỉ kế toán quản trị (Certified Management Accountant)
CMA (Certified Management Accountant) là một chứng chỉ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán quản trị. Chứng chỉ này cung cấp cho các chuyên gia kế toán các kỹ năng và kiến thức về quản lý chi phí, phân tích tài chính và kế hoạch tài chính. Để đạt được chứng chỉ CMA, thí sinh cần phải hoàn thành tất cả các kỳ thi và đáp ứng các yêu cầu khác như kinh nghiệm thực tế và đạo đức nghề nghiệp. CMA được công nhận và tôn trọng trên toàn thế giới và là một chứng chỉ quan trọng cho các chuyên gia kế toán và tài chính.
1.3. Tổng quan về các chứng chỉ và khóa học
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) và CMA (Certified Management Accountant) đều là các chứng chỉ và khóa học về kế toán và quản trị tài chính. Dưới đây là một số thông tin tổng quan và so sánh chứng chỉ ACCA và CMA:
ACCA:
-
ACCA là tổ chức chứng chỉ kế toán quốc tế có trụ sở tại Anh.
-
Chứng chỉ ACCA tập trung vào các kỹ năng kế toán, kiểm toán, tài chính và quản trị.
-
Để đạt được chứng chỉ ACCA, thí sinh cần phải hoàn thành 13 kỳ thi và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
CMA:
-
CMA là chứng chỉ quản trị tài chính quốc tế của Viện Quản lý Tài chính (IMA).
-
Chứng chỉ CMA tập trung vào các kỹ năng quản trị tài chính, chiến lược và lãnh đạo.
-
Để đạt được chứng chỉ CMA, thí sinh cần phải hoàn thành 2 kỳ thi và có ít nhất 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị tài chính.
Cả hai chứng chỉ đều có giá trị toàn cầu và được công nhận trong ngành kế toán và quản trị tài chính. Tuy nhiên, ACCA tập trung hơn vào các kỹ năng kế toán và kiểm toán, trong khi CMA tập trung vào các kỹ năng quản trị tài chính và lãnh đạo. Học viên nên xem xét kỹ năng và sở thích của mình trước khi lựa chọn chứng chỉ nào phù hợp với mình.
2. Giá trị của chứng chỉ ACCA và CMA
2.1. Giá trị của chứng chỉ đối với sự nghiệp và lợi ích cá nhân
Chứng chỉ ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) và CMA (Certified Management Accountant) đều là các chứng chỉ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và quản trị tài chính.
Trong sự nghiệp, các chứng chỉ này có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng, kiến thức và chuyên môn của mình, cũng như tăng khả năng tìm được việc làm và thu nhập cao hơn. Ngoài ra, chứng chỉ ACCA và CMA cũng giúp bạn xây dựng uy tín và sự tin tưởng từ phía khách hàng, đối tác và nhà tuyển dụng.
Đối với lợi ích cá nhân, các chứng chỉ này cũng giúp bạn phát triển kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và đầu tư, từ đó giúp bạn có thể quản lý tài chính một cách thông minh hơn. Ngoài ra, chứng chỉ ACCA và CMA cũng giúp bạn có cơ hội giao lưu, học hỏi và mở rộng mạng lưới kết nối với các chuyên gia và những người có cùng quan tâm.
Tuy nhiên, để có được lợi ích từ các chứng chỉ này, bạn cần đầu tư nhiều thời gian và công sức để chuẩn bị và hoàn thành các kỳ thi cần thiết. Bạn cũng cần đảm bảo rằng các chứng chỉ này phù hợp với mục tiêu sự nghiệp của mình và được công nhận trong ngành của bạn.
2.2. Giá trị của chứng chỉ đối với công ty và doanh nghiệp
Chứng chỉ ACCA (Hiệp hội Kế toán công chứng Anh quốc) và CMA (Chuyên viên quản trị chi phí) đều có giá trị lớn đối với công ty và doanh nghiệp.
Đối với công ty và doanh nghiệp, những nhân viên có chứng chỉ ACCA sẽ có thể cung cấp thông tin tài chính và kế toán chính xác và tin cậy hơn, giúp đưa ra quyết định chiến lược và tài chính đúng đắn hơn. Đồng thời, những nhân viên này cũng có khả năng quản lý tài chính và kế toán của công ty hiệu quả hơn, đảm bảo sự phát triển bền vững cho công ty.
Bên cạnh đó, những nhân viên có chứng chỉ CMA sẽ có khả năng quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình kinh doanh hiệu quả hơn. Họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý về chi phí, tăng cường năng suất và hiệu quả hoạt động của công ty.
Chứng chỉ ACCA và CMA đều đem lại lợi ích lớn cho công ty và doanh nghiệp, đặc biệt là khi có những nhân viên được trang bị chứng chỉ này. Những nhân viên này có thể cung cấp thông tin chính xác và tin cậy, quản lý tài chính và chi phí hiệu quả hơn, giúp công ty đạt được sự phát triển bền vững và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
>>>Có thể bạn quan tâm: #1 ACCA Là Gì? Học ACCA Để Làm Gì? Nên Học Chứng Chỉ ACCA Không ?
3. Khác biệt giữa chứng chỉ ACCA và CMA
3.1. Nội dung khóa học và kiến thức được trang bị
ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) và CMA (Certified Management Accountant) là hai chứng chỉ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và quản trị tài chính. Dưới đây là so sánh chứng chỉ ACCA và CMA về nội dung khóa học và kiến thức được trang bị:
-
Nội dung khóa học:
-
ACCA: ACCA bao gồm 13 môn học chuyên sâu về kế toán, tài chính và quản trị kinh doanh. Các môn học bao gồm: Quản trị tài chính, Kế toán tài chính, Kế toán quản trị, Quản trị chiến lược, Thuế, Kiểm toán và đảm bảo chất lượng.
-
CMA: CMA bao gồm hai phần: Phần 1 – Kiểm soát tài chính trong doanh nghiệp và Phần 2 – Quản trị chiến lược kinh doanh. Các môn học bao gồm: Kế toán quản trị, Chi phí và quản lý, Quản trị tài chính, Quản trị chiến lược, Quản trị rủi ro, Kiểm toán nội bộ và đánh giá hiệu quả.
-
-
Kiến thức được trang bị:
-
ACCA: ACCA cung cấp kiến thức về kế toán và tài chính, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn. Kiến thức của ACCA cũng bao gồm các quy trình, chính sách và quy định tài chính.
-
CMA: CMA cung cấp kiến thức về kế toán quản trị và quản lý chi phí, giúp sinh viên hiểu được cách quản lý tài chính và đưa ra quyết định chiến lược cho doanh nghiệp. Kiến thức của CMA cũng bao gồm các kỹ năng quản trị, bao gồm quản lý rủi ro và đánh giá hiệu quả.
-
3.2. Phạm vi và định hướng của các chứng chỉ
Chứng chỉ |
Phạm vi |
Định hướng |
ACCA |
Chứng chỉ ACCA tập trung vào kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực kế toán tài chính, quản trị tài chính và kiểm toán. Học viên ACCA cũng được đào tạo về khía cạnh kinh doanh tổng thể, bao gồm cả kỹ năng lãnh đạo và quản lý rủi ro tài chính. |
Chứng chỉ ACCA có định hướng toàn cầu, nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. Nó cung cấp cho học viên những kỹ năng và kiến thức chuyên sâu để họ có thể làm việc tại bất kỳ quốc gia nào trên thế giới. |
CMA |
Chứng chỉ CMA tập trung vào kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực quản trị tài chính và chiến lược kinh doanh. Nó tập trung vào các khía cạnh quản lý, bao gồm cả kế toán quản trị, phân tích tài chính, lập kế hoạch tài chính và quản lý chiến lược. |
Chứng chỉ CMA có định hướng đặc biệt cho các chuyên gia quản lý tài chính. Nó tập trung vào việc giúp học viên phát triển kỹ năng và kiến thức cần thiết để có thể quản lý tài chính hiệu quả trong các doanh nghiệp và tổ chức. |
3.3. Cấu trúc và hình thức thi của các chứng chỉ
ACCA (Kế toán Công chứng Quốc tế) |
CMA (Quản trị chiến lược Kế toán) |
|
Giới thiệu |
Là chứng chỉ do Hiệp hội Kế toán công chứng Anh quốc (ACCA) cấp cho các chuyên gia kế toán |
Là chứng chỉ do Viện Quản trị Kế toán Quốc tế (IMA) cấp cho các chuyên gia quản trị tài chính |
Định hướng |
Tập trung vào kế toán và tài chính |
Tập trung vào quản trị và chiến lược |
Thời gian hoàn thành |
Tùy theo năng lực của từng người, trung bình từ 3-4 năm |
Trung bình khoảng 1-2 năm |
Cấu trúc kiểm tra |
13 kỳ thi trên Internet hoặc tại các trung tâm thi của ACCA, bao gồm 3 kỳ thi cơ bản và 10 kỳ thi chuyên sâu |
Hai kỳ thi trên Internet, bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm và 2 câu hỏi tự luận trong mỗi kỳ thi |
Nội dung thi |
Tài chính, Kế toán quản trị, Kế toán tài chính, Thuế, Pháp luật doanh nghiệp, Quản trị chiến lược |
Chiến lược kinh doanh, Quản lý chi phí, Quản lý rủi ro, Kế toán quản trị, Quản lý hiệu quả hoạt động, Quản lý dòng tiền |
4. Đánh giá và lựa chọn giữa chứng chỉ ACCA và CMA
4.1. Điều gì cần xem xét khi lựa chọn giữa hai chứng chỉ?
Khi lựa chọn giữa hai chứng chỉ ACCA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc) và CMA (Chứng chỉ Kế toán Quản trị), bạn nên xem xét các yếu tố sau:
-
Mục tiêu nghề nghiệp: Nếu bạn muốn trở thành một kế toán viên tài chính quốc tế hoặc làm việc trong các công ty đa quốc gia, thì chứng chỉ ACCA có thể phù hợp hơn vì nó được công nhận trên toàn cầu. Trong khi đó, nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia kế toán quản trị và tập trung vào nghiệp vụ kế toán trong doanh nghiệp, thì chứng chỉ CMA có thể phù hợp hơn.
-
Nội dung đào tạo: Nội dung đào tạo của hai chứng chỉ khác nhau. ACCA tập trung vào các chủ đề liên quan đến kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm toán và thuế. Trong khi đó, CMA tập trung vào nghiệp vụ kế toán quản trị, bao gồm chiến lược kinh doanh, quản lý tài chính, quản trị chi phí, quản lý rủi ro và quản lý hiệu suất.
-
Chi phí: Chi phí để đạt được chứng chỉ ACCA có thể cao hơn so với chứng chỉ CMA. Tuy nhiên, cả hai chứng chỉ đều có giá trị và đem lại lợi ích cho nghề nghiệp của bạn.
-
Thời gian đào tạo: Thời gian để đạt được chứng chỉ ACCA và chứng chỉ CMA cũng khác nhau. Thời gian để đạt được chứng chỉ ACCA cần khoảng từ 3-4 năm, trong khi chứng chỉ CMA thường mất khoảng 1-2 năm.
-
Yêu cầu đầu vào: Yêu cầu đầu vào cho chứng chỉ ACCA và CMA cũng khác nhau. ACCA yêu cầu tốt nghiệp đại học hoặc tương đương, trong khi CMA yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc quản trị tài chính.
Tóm lại, khi lựa chọn giữa hai chứng chỉ ACCA và CMA, bạn nên xem xét mục tiêu nghề nghiệp của mình, nội dung đào tạo, chi phí, thời gian đào tạo và yêu cầu đầu vào để quyết định
4.2. So sánh chi tiết giữa các khóa học và chứng chỉ của ACCA và CMA
Tiêu chí |
ACCA |
CMA |
Đối tượng học |
Sinh viên, chuyên viên tài chính, kế toán |
Sinh viên, chuyên viên tài chính, kế toán |
Số kỳ thi |
13 |
2 |
Số giờ học tập tối thiểu |
Không giới hạn |
300 giờ |
Cấu trúc kỳ thi |
Đều bao gồm các môn học kế toán, tài chính |
Part 1: Quản lý tài chính, Part 2: Quản lý năng suất |
Thời gian kỳ thi |
Được tổ chức hàng năm vào tháng 3, 6, 9, 12 |
Được tổ chức vào tháng 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 11 |
Định hướng chuyên môn |
Toàn diện về tài chính, kế toán và quản lý |
Tập trung vào quản lý tài chính và năng suất |
Độ khó |
Khó |
Trung bình |
Thời gian hoàn thành |
Từ 2 đến 4 năm |
Từ 6 đến 18 tháng |
ACCA và CMA đều là những chứng chỉ có uy tín và tầm quan trọng trong ngành tài chính. ACCA là chứng chỉ phù hợp cho những người muốn nghiên cứu toàn diện về tài chính, kế toán và quản lý. Trong khi đó, CMA tập trung vào quản lý tài chính và năng suất. Cả hai chứng chỉ đều được công nhận toàn cầu và có thời gian hoàn thành khác nhau. Tuy nhiên, CMA có độ khó trung bình hơn so với ACCA.
>>>Có thể bạn quan tâm: Khóa học ACCA Online cùng ACCA Member Cam Kết Tỷ Lệ Đỗ
5. Kết luận
5.1. Tóm tắt những điểm khác nhau giữa hai chứng chỉ
Một số điểm khác biệt khi so sánh chứng chỉ ACCA và CMA mà bạn cần quan tâm cụ thể như sau:
-
Mục tiêu: ACCA tập trung vào kế toán tài chính, quản lý tài chính và kiểm toán, trong khi CMA tập trung vào kế toán quản trị, quản lý chi phí và quản lý tài chính.
-
Phạm vi: ACCA là một chứng chỉ toàn cầu, có giá trị ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, trong khi CMA tập trung ở Mỹ và một số quốc gia khác.
-
Thời gian và chi phí: ACCA yêu cầu thời gian đào tạo dài hơn so với CMA, với số lượng bài kiểm tra và chi phí cũng tương đương cao hơn.
-
Nội dung: Cả ACCA và CMA đều bao gồm các môn học như kế toán, tài chính, quản lý chi phí và quản trị, nhưng nội dung và phương pháp đào tạo khác nhau.
-
Đối tượng học viên: ACCA dành cho các chuyên gia kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính, trong khi CMA tập trung vào các chuyên gia kế toán quản trị, những người đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực quản lý tài chính và quản trị.
5.2. Lựa chọn phù hợp với mục tiêu và định hướng sự nghiệp của từng người.
ACCA và CMA là hai chứng chỉ quản trị tài chính nổi tiếng trên thế giới. Cả hai chứng chỉ đều cung cấp kiến thức về kế toán và quản trị tài chính, tuy nhiên, chúng có điểm khác nhau về mục tiêu và phạm vi ứng dụng.
ACCA tập trung vào kế toán tài chính và quản lý tài chính, bao gồm các kỹ năng như phân tích tài chính và quản lý rủi ro. Đây là một chứng chỉ toàn cầu, phù hợp cho những người muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, ACCA cũng được công nhận bởi các tổ chức tài chính hàng đầu trên thế giới, giúp người học có thể làm việc ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.
CMA tập trung vào kế toán quản trị và quản lý chi phí, bao gồm các kỹ năng như lập kế hoạch tài chính, quản lý chi phí, dự đoán tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận. Đây là một chứng chỉ phù hợp cho những người muốn trở thành chuyên gia về quản trị tài chính, chi phí và tư vấn doanh nghiệp. CMA thường được yêu cầu trong các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Do đó, nếu bạn muốn trở thành chuyên gia về kế toán tài chính toàn cầu và có thể làm việc ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, ACCA là sự lựa chọn phù hợp hơn. Nếu bạn muốn trở thành chuyên gia về quản trị tài chính và chi phí trong một tổ chức lớn, CMA là sự lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải xem xét kỹ mục tiêu và định hướng sự nghiệp của mình trước khi quyết định lựa chọn giữa hai chứng chỉ này.
Hy vọng với nội dung so sánh chứng chỉ ACCA và CMA trên đây của SAPP Academy bạn đã hiểu thêm về hai loại chứng chỉ này. Mỗi chứng chỉ có những đặc điểm và ưu điểm riêng, và lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích và mục tiêu nghề nghiệp của từng cá nhân. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính, nhu cầu về các chuyên gia tài chính có chứng chỉ chuyên môn ngày càng tăng cao. Do đó, việc lựa chọn và hoàn thiện các chứng chỉ tài chính phù hợp sẽ giúp cho các chuyên gia tài chính trở nên chuyên nghiệp hơn và đáp ứng được yêu cầu của thị trường.