CFA20/06/2024

Fixed Income CFA – học cách đầu tư Trái phiếu hiệu quả

Fixed Income CFA tập trung vào đầu tư trái phiếu, là một trong những loại tài sản quan trọng bậc nhất trong danh mục đầu tư của các tổ chức và cá nhân. Với tỷ trọng 15 – 20% trong bài thi CFA, Fixed Income CFA không chỉ là một môn học bắt buộc mà còn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.

Với hơn 20 module khác nhau, môn học này đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức đáng kể. Cùng với SAPP, bài viết sau đây sẽ giúp bạn “khai phá” những khái niệm phức tạp, từng bước làm chủ môn học Fixed Income CFA.

1. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học

Fixed Income có thể hiểu đơn giản là nguồn thu nhập định kỳ mà bạn nhận được từ lương hoặc các khoản đầu tư. Mặc dù có thể thay đổi, nhưng Fixed Income ít bị tác động mạnh bởi biến động thị trường. Cũng như các môn học khác, để tiếp cận môn học này, học viên cần đáp ứng một số yêu cầu sau:

1.1. Yêu cầu về kiến thức nền

Khi học về Fixed Income trong chương trình CFA, người học cần trang bị một số kiến thức nền tảng quan trọng để hiểu rõ về thị trường trái phiếu, cách định giá và các yếu tố ảnh hưởng đến công cụ tài chính này.

Trước hết, cần có hiểu biết về trái phiếu và thị trường trái phiếu. Học viên cần nắm vững các khái niệm cơ bản như trái phiếu, trái chủ, mệnh giá, kỳ hạn, lãi suất đáo hạn, cũng như cách thức hoạt động của thị trường trái phiếu. Bên cạnh đó, việc hiểu rõ về cấu trúc và tổ chức của thị trường trái phiếu sẽ giúp phân tích và đánh giá các loại trái phiếu khác nhau một cách hiệu quả.

Fixed Income CFA yêu cầu kiến thức cơ bản về trái phiếu

Ngoài ra, kiến thức về kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài đến thị trường trái phiếu. Học viên cần hiểu mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu, đồng thời nắm bắt các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và chính sách tiền tệ. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến mức sinh lợi và rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu.

Cuối cùng, toán tài chính là một công cụ không thể thiếu khi phân tích và định giá trái phiếu. Học viên cần hiểu rõ về thời giá của dòng tiền (Time Value of Money), bao gồm công thức tính giá trị hiện tại (PV – Present Value) và giá trị tương lai (FV – Future Value).

Học cách tính toán TVM

Việc sử dụng thành thạo máy tính tài chính BA II Plus/Pro, đặc biệt là các chức năng cơ bản như TVM (Time Value of Money) và CF (Cash Flow), sẽ giúp thực hiện các phép tính nhanh chóng và chính xác trong quá trình học tập và làm bài thi.

1.2. Yêu cầu về tiếng Anh

Học môn Fixed Income đòi hỏi khả năng đọc hiểu tiếng Anh tốt, đặc biệt là về các thuật ngữ tài chính. Cùng SAPP điểm qua một vài thuật ngữ chuyên ngành quan trọng cho môn học này: 

Từ vựng chuyên ngành môn Fixed Income CFA

Bên cạnh đó, khả năng đọc hiểu tài liệu học thuật là yếu tố quan trọng. Học viên cần làm quen với việc đọc và hiểu các đoạn văn giải thích khái niệm, ví dụ minh họa cũng như cách sử dụng các chỉ số tài chính trong phân tích trái phiếu. Điều này giúp xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và rèn luyện tư duy logic khi tiếp cận các vấn đề liên quan đến thu nhập cố định.

Ngoài việc đọc tài liệu trong chương trình học, học viên cũng nên chủ động tiếp cận các bài viết tài chính từ các nguồn uy tín như CFA Institute Blog, Bloomberg, Financial TimesInvestopedia. Những nguồn thông tin này không chỉ cung cấp kiến thức thực tiễn mà còn giúp học viên cập nhật xu hướng thị trường, làm quen với cách diễn đạt chuyên ngành và cải thiện kỹ năng phân tích dữ liệu tài chính.

2. Tỷ trọng của môn Fixed Income trong đề thi CFA

Nhìn chung tỷ trọng môn Thu nhập cố định tăng dần qua các cấp độ và cũng gần như chiếm tỷ trọng lớn nhất, nhì trong cả 3 Level. 

Level  Tỷ trọng  Số lượng câu hỏi Số lượng công thức
Level 1 11-14% 20-25 Khoảng 40
Level 2 10-15% Khoảng 11 Khoảng 60 
Level 3  15-20% 24-30

3. Tổng quan môn học Fixed Income

3.1. Trong phạm vi CFA Level 1

Fixed Income Level 1 trang bị cho học viên kiến thức về thị trường trái phiếu, bao gồm cấu trúc, đặc điểm của các loại trái phiếu, cách định giá, cũng như phương pháp đánh giá lãi suất và rủi ro liên quan. Trong phạm vi Level 1, môn Fixed Income với tổng cộng 19 học phần, học viên dễ dàng nắm vững các khía cạnh quan trọng của lĩnh vực này.

3.1.1. Fixed-Income Instrument Features

Học phần “Đặc điểm chứng khoán thu nhập cố định (Fixed-Income Instrument Features)” sẽ là điểm khởi đầu cho chương trình CFA Level 1, cung cấp cho học viên những kiến thức nền tảng quan trọng về trái phiếu.

Nội dung của học phần này tập trung vào việc mô tả chi tiết các đặc điểm của chứng khoán thu nhập cố định (fixed-income security) từ đó hiểu rõ bản chất và nguyên lý hoạt động của loại hình đầu tư này. Đây là loại chứng khoán mang lại thu nhập định kỳ cố định cho nhà đầu tư thông qua các khoản lãi suất đều đặn và hoàn trả gốc khi đáo hạn. 

Học cách xác định mệnh giá trái phiếu

So với cổ phiếu, đầu tư vào chứng khoán thu nhập cố định giúp bảo toàn vốn tốt hơn và có mức độ rủi ro thấp hơn, do ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường cũng như các sự kiện kinh tế, chính trị bất ngờ.

Tiếp theo, học viên sẽ đi sâu vào tìm hiểu nội dung của hợp đồng trái phiếu, một văn bản pháp lý quan trọng quy định quyền và nghĩa vụ của cả bên phát hành (Issuers) và bên nắm giữ trái phiếu. Trong đó, việc phân biệt và nắm vững các điều khoản khế ước khẳng định (Affirmative/positive covenants), quy định những hành động mà bên phát hành phải thực hiện, và khế ước phủ định (Negative covenants), liệt kê những hành động mà bên phát hành không được phép thực hiện, đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ an toàn và rủi ro của khoản đầu tư trái phiếu.

Đầu tư vào chứng khoán thu nhập cố định để bảo toàn vốn

3.1.2. Fixed-Income Cash Flows and Types

Dòng tiền và phân loại chứng khoán thu nhập cố địnhFixed-Income Cash Flows and Types cung cấp cho học viên những kiến thức nền tảng vững chắc về dòng tiền, các điều khoản dự phòng, và ảnh hưởng của quy định pháp lý và thuế trong lĩnh vực thu nhập cố định.

Các công cụ thu nhập cố định, như trái phiếu, thường có cấu trúc dòng tiền khá đơn giản. Nhà đầu tư sẽ nhận được các khoản thanh toán lãi (coupon) định kỳ trong suốt thời gian trái phiếu còn hiệu lực, và nhận lại giá trị gốc (principal) khi trái phiếu đáo hạn. Tuy nhiên, cấu trúc dòng tiền này có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào các điều khoản cụ thể của từng loại trái phiếu.

Dòng tiền của các loại công cụ thu nhập cố định khá đơn giản

Một số trái phiếu có thể có điều khoản cho phép bên phát hành hoặc nhà đầu tư thay đổi dòng tiền, chẳng hạn như điều khoản mua lại cho phép bên phát hành mua lại trái phiếu trước hạn, hoặc điều khoản bán lại cho phép nhà đầu tư bán lại trái phiếu cho bên phát hành trước hạn. 

Fixed-Income security cần tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định (Legal and regulatory) khác nhau tùy thuộc vào thị trường phát hành, giao dịch và bên nắm giữ chứng khoán. 

Về mặt thuế, các khoản thu nhập từ lãi suất trái phiếu bị đánh thuế theo thuế suất thu nhập cá nhân thông thường. Đối với một số trái phiếu do chính phủ phát hành, thu nhập từ lãi suất có thể được miễn thuế thu nhập quốc gia và thuế thu nhập địa phương ở nơi phát hành.

Phân biệt 3 loại trái phiếu

Các khoản thanh toán lãi suất thường được khấu trừ vào phần thu nhập chịu thuế của bên phát hành, trong khi một số loại trái phiếu trong nước trả lãi sau khi đã trừ thuế thu nhập.

Đối với lãi/lỗ từ giao dịch trái phiếu, khi trái phiếu được bán trước khi đáo hạn, khoản lãi hoặc lỗ có thể bị đánh thuế theo mức thuế suất thu nhập thông thường hoặc có thể được phân loại là lãi dài hạn, chịu mức thuế thấp hơn nếu trái phiếu đã được giữ trong thời gian dài. 

  • Trong trường hợp trái phiếu phát hành ở mức chiết khấu, phần chênh lệch giữa mệnh giá và giá trái phiếu sẽ được chia đều và cộng vào thu nhập chịu thuế của nhà đầu tư mỗi năm cho đến khi đáo hạn, coi như một thuế bổ sung.
  • Ngược lại, đối với trái phiếu phát hành với giá cao hơn mệnh giá, khoản chênh lệch này sẽ được chia đều và khấu trừ vào thu nhập chịu thuế hàng năm cho đến khi đáo hạn.

3.1.3. Fixed-Income Issuance and Trading

Học phần “Phát hành và giao dịch chứng khoán thu nhập cố định” sẽ trang bị cho học viên những kiến thức chuyên sâu về thị trường trái phiếu, từ quá trình phát hành đến các hoạt động giao dịch. Cụ thể, học viên sẽ được tìm hiểu các khía cạnh sau:

  • Phân khúc thị trường và các bên tham gia thị trường

Thị trường chứng khoán nợ rất đa dạng và được chia thành nhiều phân khúc khác nhau, chẳng hạn như thị trường trái phiếu chính phủ, thị trường trái phiếu doanh nghiệp, thị trường trái phiếu đô thị,… Mỗi phân khúc này có những đặc điểm riêng biệt và thu hút các đơn vị phát hành và nhà đầu tư khác nhau.

Học viên sẽ được tìm hiểu về đặc điểm của từng phân khúc thị trường, cũng như các đơn vị phát hành phổ biến trong từng phân khúc đó, ví dụ như chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức tài chính,… Ngoài ra, học viên cũng sẽ được tìm hiểu về các loại nhà đầu tư thường tham gia vào thị trường trái phiếu, từ các nhà đầu tư tổ chức lớn như quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, đến các nhà đầu tư cá nhân.

  • Các loại chứng khoán thu nhập cố định

Học phần này cũng sẽ giới thiệu về các loại chứng khoán thu nhập cố định phổ biến trên thị trường, chẳng hạn như trái phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi,… Mỗi loại chứng khoán này có những đặc điểm và rủi ro khác nhau, và việc hiểu rõ chúng là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

  • So sánh thị trường sơ cấp và thứ cấp

Thị trường trái phiếu được chia thành hai loại chính: thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp. Học viên sẽ được so sánh thị trường sơ cấp (Primary market) và thứ cấp (Secondary market), cũng như so sánh thị trường thu nhập cố định với thị trường vốn chủ sở hữu (Equity market). 

So sánh thị trường sơ cấp và thứ cấp

3.1.4. Fixed-Income Markets for Corporate Issuers

Học phần “Thị trường chứng khoán thu nhập cố định cho tổ chức phát hành doanh nghiệp” Fixed-Income Markets for Corporate Issuers thuộc chương trình Level 1 môn Fixed Income cung cấp cho học viên kiến thức nền tảng về các công cụ và phương pháp tài trợ vốn cho doanh nghiệp. Học phần tập trung vào ba chủ đề chính:

Giải pháp Tài trợ Ngắn hạn cho Doanh nghiệp – phần này của khóa học sẽ giúp học viên nắm bắt các giải pháp tài trợ ngắn hạn phổ biến dành cho các tập đoàn và tổ chức tài chính. Nội dung bao gồm so sánh và phân tích ưu nhược điểm của từng loại hình tài trợ, cụ thể như:

  • Tín phiếu thương mại (Commercial Paper): Công cụ nợ ngắn hạn không bảo đảm, được phát hành bởi các doanh nghiệp có uy tín tín dụng cao.
  • Thỏa thuận mua lại (Repurchase Agreements – Repos): Giao dịch trong đó một bên bán chứng khoán với cam kết mua lại sau một thời gian nhất định với giá cao hơn.
  • Tín dụng ngân hàng (Bank Lines of Credit): Thỏa thuận giữa ngân hàng và doanh nghiệp về việc cho vay một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định.

Thị trường thu nhập cố định được chia thành nhiều phân khúc khác nhau

Hợp đồng Mua lại (Repos) là một công cụ quan trọng trong thị trường tiền tệ. Khóa học sẽ đi sâu vào các khía cạnh của repos, bao gồm:

  • Giải thích chi tiết về repos, cách chúng được sử dụng trong thực tế và vai trò của các bên tham gia.
  • Phân tích mục đích sử dụng repos của cả người bán (người đi vay) và người mua (người cho vay).
  • Đánh giá các lợi ích và rủi ro liên quan đến repos, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và các yếu tố khác.

Phần cuối của khóa học tập trung vào các giải pháp tài trợ dài hạn cho doanh nghiệp, đặc biệt là sự khác biệt giữa các công ty có mức đầu tư cao và các công ty có lợi suất cao .

  • Trái phiếu đầu tư (investment-grade bond) có ít hạn chế về quy định đối với tổ chức phát hành và khả năng vỡ nợ thấp. Khi phân tích loại trái phiếu này, các nhà đầu tư cần xem xét khả năng vỡ nợ và tổn thất tiềm ẩn dựa trên khế ước, hạn chế tài chính và tài sản bảo đảm của tổ chức phát hành.
  • Trái phiếu lợi suất cao (high-yield bond) có thể bị hạn chế liên quan đến tổ chức phát hành hoặc yêu cầu tài sản bảo đảm. Khi phân tích loại trái phiếu này, các nhà đầu tư sử dụng các chỉ số tài chính và xếp hạng tín dụng để đánh giá mức độ rủi ro của nhà phát hành.

3.1.5. Fixed-Income Markets for Government Issuers

Học phần thứ 5, “Thị trường chứng khoán thu nhập cố định cho chính phủ (Fixed-Income Markets for Government Issuers)”, đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho học viên những kiến thức chuyên sâu về thị trường trái phiếu chính phủ. Nội dung chính của học phần này tập trung vào hai khía cạnh then chốt:

Fixed-Income Markets for Government Issuers

Lựa chọn tài trợ của chính phủ. Các chính phủ, chính quyền địa phương, tổ chức bán chính phủ và tổ chức đa quốc gia có nhiều cách huy động vốn khác nhau.

  • Trái phiếu chính phủ do chính phủ quốc gia phát hành nhằm tài trợ cho chi tiêu công cộng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Nguồn trả nợ đến từ thuế, phí sử dụng và dòng tiền từ các doanh nghiệp nhà nước.
  • Trái phiếu chính quyền địa phương do các cấp chính quyền dưới cấp quốc gia (tỉnh, vùng, bang, thành phố) phát hành để tài trợ cho các dự án công như xây trường học, cầu đường. Nguồn trả nợ chủ yếu đến từ thuế, tài trợ từ chính phủ và phí sử dụng.
  • Trái phiếu bán chính phủ (Quasi-government bonds) do các tổ chức phục vụ chính phủ phát hành. Các trái phiếu này thường phục vụ cho nhu cầu tài chính cụ thể như tài trợ thế chấp, với nguồn trả nợ từ thuế, tài trợ từ chính phủ và dòng tiền từ các dự án.
  • Trái phiếu tổ chức đa quốc gia do các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) phát hành để thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và hỗ trợ tài chính cho các nền kinh tế mới nổi.

Một phần quan trọng của học phần là so sánh việc phát hành và giao dịch các công cụ thu nhập cố định của chính phủ và doanh nghiệp. Trái phiếu chính phủ thường được phát hành thông qua đấu thầu công khai do Kho bạc quốc gia hoặc Bộ Tài chính chủ trì. Trong khi đó, trái phiếu doanh nghiệp thường do ngân hàng đầu tư quản lý và phát hành thay mặt cho tổ chức phát hành.

Về giao dịch, trái phiếu chính phủ có tính thanh khoản cao, thị trường lớn và được giao dịch chủ yếu trên thị trường sơ cấp và thứ cấp với sự tham gia của nhiều tổ chức tài chính. Ngược lại, trái phiếu doanh nghiệp có tính thanh khoản thấp hơn, lợi suất cao hơn nhưng đi kèm với rủi ro tín dụng lớn hơn.

3.1.6. Fixed-Income Bond Valuation: Prices and Yields

Học phần “Đánh giá chứng khoán thu nhập cố định: Giá cả và lợi suất (Fixed-Income Bond Valuation: Prices and Yields)” cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để định giá trái phiếu và hiểu rõ mối quan hệ giữa giá trái phiếu, lãi suất và lợi suất.

Giá trị của trái phiếu được xác định bằng cách chiết khấu các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai về hiện tại với lãi suất thị trường

Giá trị của trái phiếu được xác định bằng cách chiết khấu các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai về hiện tại với lãi suất thị trường (market discount rate), còn gọi là tỷ suất sinh lời bắt buộc (required rate/YTM). Nếu lãi suất thị trường cao hơn lãi suất trái phiếu (coupon rate), giá trái phiếu sẽ thấp hơn mệnh giá. Ngược lại, nếu lãi suất thị trường thấp hơn lãi suất trái phiếu, giá trái phiếu sẽ cao hơn mệnh giá.

Học viên hiểu rõ mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau của trái phiếu, bao gồm lãi suất coupon (coupon rate), thời hạn đáo hạn (maturity) và lợi suất đáo hạn. Học viên sẽ được phân tích cách những yếu tố này tác động lẫn nhau và ảnh hưởng đến giá trái phiếu.

Ví dụ, học viên sẽ được tìm hiểu về cách giá trái phiếu biến động khi lãi suất thị trường thay đổi, hoặc cách thời hạn đáo hạn ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của giá trái phiếu đối với biến động lãi suất. 

  • Hiệu ứng nghịch đảo (Inverse effect): Giá trái phiếu giảm khi lãi suất chiết khấu tăng và ngược lại.
  • Hiệu ứng độ lồi (Convexity effect): Khi lãi suất giảm, giá trái phiếu tăng với tỷ lệ lớn hơn mức giảm giá khi lãi suất tăng cùng một biên độ.
  • Hiệu ứng lãi suất (Coupon effect): Trái phiếu có coupon thấp nhạy cảm hơn với biến động lãi suất so với trái phiếu có coupon cao.
  • Hiệu ứng thời gian đáo hạn (Maturity effect): Trái phiếu có kỳ hạn dài nhạy cảm hơn với biến động lãi suất so với trái phiếu có kỳ hạn ngắn.
  • Constant-yield price trajectory: Khi càng gần ngày đáo hạn, giá trái phiếu có xu hướng tiến dần về mệnh giá, được gọi là hiệu ứng “kéo về mệnh giá” (pull to par).

3.1.7. Yield and Yield Spread Measures for Fixed-Rate Bonds

Trong module 7 này, CFA Institute mang đến cho các bạn học phần “Đo lường lợi suất và chênh lệch lợi suất cho trái phiếu lãi suất cố định“, học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng quan trọng để phân tích và so sánh lợi suất của trái phiếu lãi suất cố định. Nội dung của học phần này bao gồm:

Hướng dẫn học viên cách tính toán lợi suất hàng năm của trái phiếu cho các kỳ tính lãi kép khác nhau trong một năm. Lãi suất thực hưởng hàng năm (Effective Annual Rate – EAR) là chỉ số thể hiện lãi suất thực tế mà một nhà đầu tư sẽ nhận được trong năm, và nó phụ thuộc vào số kỳ ghép lãi của lãi suất công bố hàng năm (Annual Percentage Rate – APR).

Tính toán lãi suất thực hưởng hàng năm

Khi số kỳ ghép lãi tăng lên, EAR cũng tăng theo, vì lãi suất được tính lãi theo chu kỳ ngắn hơn. Để chuyển đổi APR giữa các kỳ ghép lãi khác nhau và đảm bảo tính nhất quán, cần sử dụng công thức đặc biệt.

Nội dung thứ 2, học phần mang đến cho học viên hiểu rõ các biện pháp lợi suất. Đối với trái phiếu lãi suất cố định, có hai loại trái phiếu chính: trái phiếu không có quyền chọn và trái phiếu có quyền chọn.

  • Đối với trái phiếu không có quyền chọn, các phương pháp đo lường lãi suất bao gồm lãi suất theo cơ sở thực tế (Act/Act), lãi suất theo cơ sở 30/360 và một số lãi suất khác như street convention, lãi suất thực, lãi suất tương đương chính phủ, lãi suất hiện hành. 
  • Đối với trái phiếu có quyền chọn, các lãi suất quan trọng bao gồm Yield-to-call, Yield-to-worst và Option-adjusted yield, mỗi loại thể hiện những đặc điểm riêng biệt liên quan đến việc trái phiếu có thể bị thu hồi hoặc điều chỉnh bởi quyền chọn mua. 

Cuối cùng, chênh lệch lãi suất (yield spread) thể hiện mức độ rủi ro của trái phiếu so với lãi suất tham chiếu, có thể được đo lường qua G-spread (so sánh với lãi suất trái phiếu chính phủ) và I-spread (so sánh với lãi suất hoán đổi). Chênh lệch này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô, như thay đổi trong lãi suất tham chiếu hoặc rủi ro tín dụng doanh nghiệp.

3.1.8. Yield and Yield Spread Measures for Floating-Rate Instruments

Module 8 trong chương trình CFA Level 1 thuộc môn học Fixed Income hướng dẫn học viên về Yield and Yield Spread Measures for Floating-rate Instruments Đo lường lợi suất và chênh lệch lợi suất cho chứng khoán lãi suất thả nổi.

Trái phiếu lãi suất thả nổi (Floating – Rate Note) có khoản thanh toán lãi suất thay đổi theo kỳ, dựa trên lãi suất tham chiếu. Điều này giúp giá của FRN ổn định hơn so với trái phiếu có lãi suất cố định, đặc biệt khi lãi suất biến động. Do đó, FRN có rủi ro giá thị trường thấp hơn so với trái phiếu lãi suất cố định cùng kỳ hạn. 

Có hai cách tính lãi suất cho FRN:

  • Thứ nhất, Quoted margin (Quoted spread) là mức chênh lệch giữa lãi suất coupon của trái phiếu với lãi suất tham chiếu.
  • Thứ hai, Required margin (Discount margin) là mức chênh lệch giữa lãi suất chiết khấu của trái phiếu với lãi suất tham chiếu. 

Cách tính lãi suất frns

Bên cạnh đó bài viết cũng đề cập đến sự khác biệt trong cách đo lường lãi suất giữa thị trường tiền tệ và thị trường trái phiếu.

  • Lãi suất trên thị trường tiền tệ dựa trên lãi suất định kỳ cơ bản, nghĩa là khoản lãi không được cộng dồn vào vốn. 
  • Lãi suất thị trường trái phiếu áp dụng phương pháp lãi kép định kỳ, trong đó lãi suất phát sinh sẽ được gộp vào vốn để tính toán lãi tiếp theo.

Phương pháp tính lãi suất trên thị trường tiền tệ không áp dụng một tiêu chuẩn cố định, trong khi thị trường trái phiếu sử dụng phương pháp giá trị thời gian của tiền (time value of money). Ngoài ra, lãi suất trên thị trường tiền tệ được niêm yết theo hai cơ sở chính: lãi suất chiết khấu (Discount Rate – DR) và lãi suất cộng thêm (Add-on Rate – AOR).

3.1.9. The Term Structure of Interest Rates: Spot, Par, and Forward Curves

Module 9 “Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất: Đường cong lãi suất giao ngay, đường cong mệnh giá, đường cong lãi suất kỳ hạn” cung cấp kiến thức về cấu trúc kỳ hạn của lãi suất trong môn Fixed Income của CFA Level I, bao gồm các khái niệm về lãi suất giao ngay, đường cong lợi tức và cách tính toán giá trái phiếu dựa trên các loại lãi suất này.

  • Định nghĩa tỷ giá giao ngay và đường cong giao ngay

Lãi suất giao ngay (spot rate) là lãi suất chiết khấu thị trường áp dụng cho một khoản thanh toán duy nhất trong tương lai. Đối với trái phiếu không trả lãi định kỳ (zero-coupon bond), lãi suất giao ngay chính là lợi suất đáo hạn (Yield To Maturity – YTM). Đường cong giao ngay (spot curve) mô tả mức lãi suất giao ngay theo các kỳ hạn khác nhau, thường có xu hướng đi lên khi thời gian đáo hạn tăng do rủi ro thời gian.

  • Định nghĩa lãi suất ngang và lãi suất kỳ hạn

Đường cong mệnh giá (par curve) là tập hợp các mức lợi suất đáo hạn (Yield To Maturity) tại đó giá của mỗi trái phiếu bằng đúng mệnh giá. Đường cong này được suy ra từ đường cong lãi suất giao ngay (spot curve) và phản ánh mức lãi suất mà trái phiếu cần có để được giao dịch ở giá trị danh nghĩa. 

Lãi suất mệnh giá là lãi suất YTM giúp giá trị hiện tại của trái phiếu bằng đúng 100% mệnh giá. Nói cách khác, nếu một trái phiếu có mức lãi suất bằng với lãi suất mệnh giá của kỳ hạn tương ứng, nó sẽ được bán đúng bằng mệnh giá trên thị trường.

Lãi suất kỳ hạn (forward rate) là lãi suất áp dụng cho khoản vay hoặc đầu tư bắt đầu trong tương lai. Đường cong lãi suất kỳ hạn (forward curve) mô tả mức lãi suất kỳ hạn theo các kỳ hạn khác nhau và có thể được suy ra từ đường cong giao ngay bằng phương pháp toán học.

  • So sánh đường cong giao ngay, đường cong ngang giá và đường cong kỳ hạn

so sánh đường cong giao ngay, đường cong mệnh giá, đường cong lãi suất nổi

Khi đường cong giao ngay có xu hướng đi lên, điều này phản ánh lãi suất giao ngay là dương và tăng dần theo thời gian. Trong trường hợp này, lãi suất mệnh giá thường thấp hơn một chút so với lãi suất giao ngay. Đường cong giao ngay và đường cong mệnh giá có hình dạng tương tự nhau, tuy nhiên, sự chênh lệch giữa hai đường cong sẽ lớn hơn khi kỳ hạn dài hơn. Đồng thời, lãi suất kỳ hạn sẽ cao hơn cả lãi suất giao ngay và lãi suất mệnh giá.

Ngược lại, khi lãi suất giao ngay không thay đổi theo kỳ hạn, lãi suất mệnh giá và lãi suất kỳ hạn sẽ bằng với lãi suất giao ngay ở tất cả các kỳ hạn. Trong trường hợp này, đường cong giao ngay, đường cong mệnh giá và đường cong lãi suất kỳ hạn trùng nhau.

Nếu đường cong giao ngay có xu hướng giảm dần, điều này cho thấy lãi suất ngắn hạn cao hơn lãi suất dài hạn. Khi đó, lãi suất mệnh giá sẽ gần với lãi suất giao ngay nhưng cao hơn một chút, đặc biệt là ở phần cuối của đường cong. Đồng thời, lãi suất kỳ hạn sẽ thấp hơn so với lãi suất giao ngay.

3.1.10. Interest Rate Risk and Return

Trong học phần “Rủi ro lãi suất và lợi suất” trong phạm vi CFA Level 1 của môn học Fixed Income, học viên sẽ được trang bị những kiến thức sau: 

  • Hướng dẫn tính toán và giải thích các nguồn lợi nhuận từ việc đầu tư vào trái phiếu lãi suất cố định

Trong đầu tư trái phiếu lãi suất cố định, lợi nhuận có thể đến từ ba nguồn chính. 

các nguồn lợi nhuận từ việc đầu tư vào trái phiếu lãi suất cố định

Rủi ro lãi suất có hai loại chính: rủi ro tái đầu tư và rủi ro giá thị trường. Rủi ro tái đầu tư xảy ra khi lãi suất thay đổi, khiến giá trị tương lai của các khoản tái đầu tư khác so với kỳ vọng. Trong khi đó, rủi ro giá thị trường xuất hiện khi giá trái phiếu biến động do lãi suất thay đổi, làm ảnh hưởng đến giá trị tài sản của nhà đầu tư.

Hai nhà đầu tư nắm giữ cùng một danh mục trái phiếu nhưng có thời gian đầu tư khác nhau sẽ chịu tác động từ rủi ro lãi suất theo cách khác nhau. Nhà đầu tư dài hạn thường chịu ảnh hưởng lớn hơn từ rủi ro tái đầu tư, trong khi nhà đầu tư ngắn hạn chịu tác động nhiều hơn từ rủi ro giá thị trường.

  • Định nghĩa, tính toán và diễn giải thời hạn Macaulay 

Macaulay duration là thước đo thời gian trung bình để nhà đầu tư thu hồi đầy đủ dòng tiền từ trái phiếu. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường rủi ro lãi suất của trái phiếu, phản ánh mức độ nhạy cảm của giá trái phiếu với lãi suất chiết khấu. 

Thời gian đáo hạn bình quân (Duration) có hai loại chính: Yield duration, đo lường độ nhạy cảm của trái phiếu với lãi suất đáo hạn, và Curve duration, đo lường độ nhạy cảm với một lãi suất tham chiếu khác trên đường cong lợi suất.

  • Mô tả mối quan hệ giữa lợi nhuận thời hạn nắm giữ trái phiếu, thời hạn Macaulay và thời hạn đầu tư

Mối quan hệ giữa lợi suất nắm giữ, Macaulay duration và thời gian đầu tư rất quan trọng trong việc quản lý rủi ro lãi suất. Khi lãi suất tăng, lãi từ tái đầu tư coupon có thể bù đắp lỗ từ giá trái phiếu giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, lãi từ việc giá trái phiếu tăng có thể bù đắp lỗ từ tái đầu tư coupon.

Khái niệm khe hở kỳ hạn (duration gap) phản ánh sự khác biệt giữa Macaulay duration và thời gian đầu tư của nhà đầu tư. Nếu thời gian đầu tư ngắn hơn Macaulay duration, nhà đầu tư dễ gặp rủi ro giá thị trường khi lãi suất tăng. Nếu thời gian đầu tư bằng Macaulay duration, rủi ro tái đầu tư và rủi ro giá thị trường cân bằng. Ngược lại, nếu thời gian đầu tư dài hơn Macaulay duration, nhà đầu tư đối mặt với rủi ro tái đầu tư khi lãi suất giảm.

3.1.11. Yield-Based Bond Duration Measures and Properties

Yield-Based Bond Duration Measures and Properties

Module 11 của môn Fixed Income trong chương trình CFA Level 1 – Yield-Based Bond Duration Measures and Properties – cung cấp kiến thức quan trọng về các thước đo độ nhạy của giá trái phiếu đối với lãi suất, bao gồm thời gian đáo hạn bình quân điều chỉnh (modified duration), thời gian đáo hạn bình quân tiền tệ (money duration) và giá trị của một điểm cơ bản (Price value of a basis point).

  • Thời gian đáo hạn bình quân điều chỉnh (Modified Duration): Đây là công cụ quan trọng trong quản trị rủi ro, giúp ước lượng phần trăm thay đổi của giá trái phiếu khi lợi suất đến ngày đáo hạn (YTM) thay đổi.
  • Thời gian đáo hạn bình quân tiền tệ (Money Duration): Đo lường sự thay đổi tuyệt đối của giá trái phiếu khi lãi suất thay đổi, tính theo đơn vị tiền tệ của trái phiếu.

Ngoài ra, module còn giải thích ảnh hưởng của kỳ hạn, lãi suất coupon và lợi tức trái phiếu đến rủi ro lãi suất.

  • Ảnh hưởng của thời gian trôi qua đối với rủi ro lãi suất: Thời gian đáo hạn bình quân Macaulay sẽ giảm ngay sau kỳ trả lãi, sau đó tăng dần trở lại trước kỳ trả lãi tiếp theo, với giả định lãi suất không đổi theo thời gian.
  • Ảnh hưởng của lãi suất coupon: Đối với trái phiếu không trả lãi coupon (zero-coupon bond), thời gian đáo hạn bình quân Macaulay bằng kỳ hạn của trái phiếu. Trong khi đó, với trái phiếu trả lãi coupon, thời gian đáo hạn bình quân sẽ nhỏ hơn kỳ hạn do nhà đầu tư nhận được dòng tiền trước ngày đáo hạn.
  • Ảnh hưởng của kỳ hạn trái phiếu: Trái phiếu có kỳ hạn dài sẽ có duration dài hơn và chịu rủi ro lãi suất cao hơn, vì nhà đầu tư cần nhiều thời gian hơn để thu hồi vốn. Ngược lại, trái phiếu có kỳ hạn ngắn sẽ có duration ngắn hơn và ít rủi ro lãi suất hơn.
  • Ảnh hưởng của lợi suất đến ngày đáo hạn (YTM): Giữ nguyên các yếu tố khác, trái phiếu có YTM thấp sẽ có duration lớn hơn và chịu nhiều rủi ro lãi suất hơn so với trái phiếu có YTM cao.

3.1.12. Yield-Based Bond Convexity and Portfolio Properties

Kiến thức về Module 12 môn Fixed Income trong chương trình CFA Level I, tập trung vào khái niệm độ lồi (convexity) của trái phiếu và ảnh hưởng của nó đến danh mục đầu tư (Portfolio Properties).

Độ lồi của trái phiếu

  • Độ lồi của trái phiếu (Bond Convexity): Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lợi suất đến hạn (YTM) tạo thành một đường cong võng xuống (convex curve). Độ lồi giúp cải thiện đo lường sự nhạy cảm của giá trái phiếu đối với thay đổi lãi suất, khắc phục nhược điểm của thời gian đáo hạn bình quân (duration).
  • Độ lồi tính theo giá trị tuyệt đối (Money Convexity): Đo lường sự thay đổi tuyệt đối về giá trị trái phiếu khi lãi suất thay đổi. Đây là hiệu ứng bậc hai trong phân tích độ nhạy của giá trái phiếu.

Các nhân tố ảnh hưởng đến độ lồi thường cũng là các yếu tố tác động đến duration. Cụ thể, khi kỳ hạn của trái phiếu tăng, độ lồi cũng tăng. Ngược lại, nếu lãi suất coupon giảm, độ lồi sẽ có xu hướng tăng lên. Tương tự, khi lãi suất đáo hạn (YTM) giảm, độ lồi cũng tăng. Ngoài ra, khi độ phân tán của dòng tiền tăng, nghĩa là dòng tiền được trải dài hơn theo thời gian, độ lồi của trái phiếu cũng tăng theo.

Effective convexity (Độ lồi hiệu dụng của trái phiếu) đo lường tác động của rủi ro lãi suất đối với trái phiếu có quyền chọn. Trái phiếu có quyền chọn mua (callable bond) có độ lồi thấp hơn trái phiếu thông thường ở mức lãi suất thấp, nhưng có thể trở lại dương khi lãi suất tăng. Trái phiếu có quyền chọn bán (putable bond) có độ lồi cao hơn trái phiếu thông thường ở mọi mức lãi suất, giúp bảo vệ nhà đầu tư khi lãi suất tăng.

Effective Convexity

Có hai phương pháp chính để tính duration và convexity của danh mục đầu tư:

  • Phương pháp 1 – Weighted average of durations: Tính trung bình gia quyền của duration từng trái phiếu trong danh mục. Phương pháp này đơn giản nhưng giả định đường cong lãi suất dịch chuyển song song, không phản ánh chính xác thực tế.
  • Phương pháp 2 – Weighted average of time to receipt cash flows: Tính trung bình gia quyền thời gian nhận dòng tiền dựa trên tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của danh mục. Phương pháp này chính xác hơn nhưng phức tạp, đặc biệt khi danh mục chứa trái phiếu có quyền chọn hoặc lãi suất thả nổi.

Cả hai phương pháp đều có hạn chế, do đó, khi đo lường rủi ro lãi suất, cần xem xét sự thay đổi của lãi suất tham chiếu thay vì chỉ dựa vào tỷ suất hoàn vốn của danh mục.

3.1.13. Curve-Based and Empirical Fixed-Income Risk Measures

Module 13 Curve-based and Empirical Fixed-income Risk Measures (Đo lường rủi ro của chứng khoán cố định theo cơ sở đường cong lợi suất và thời gian đáo hạn bình quân thực nghiệm) trong chương trình CFA Level I cung cấp kiến thức về các thước đo rủi ro lãi suất đối với trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu có kèm quyền chọn. 

Hai thước đo quan trọng nhất trong trường hợp này là thời gian đáo hạn bình quân hiệu dụng (effective duration) và độ lồi hiệu dụng (effective convexity), do tính chất không chắc chắn của dòng tiền tương lai khi quyền chọn có thể được thực hiện tùy theo sự biến động của lãi suất thị trường.

2 thước đo rủi ro trái phiếu quan trọng nhất

Effective duration và effective convexity không phải lúc nào cũng cho kết quả chính xác hơn, đặc biệt khi mức thay đổi lãi suất nhỏ. Điều này là do giá trị của trái phiếu có quyền chọn không chỉ phụ thuộc vào lãi suất tham chiếu, mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác.

3.1.14. Credit Risk

Module 14 trong chương trình CFA Level 1 tập trung vào Rủi ro tín dụngCredit Risk. Rủi ro tín dụng là nguy cơ thua lỗ mà các nhà đầu tư thu nhập cố định có thể gặp phải khi người đi vay không thể thanh toán lãi suất hoặc gốc của khoản nợ.

Trong trường hợp này, người đi vay được coi là vỡ nợ (default). Phân tích tín dụng nhằm đánh giá khả năng của tổ chức phát hành trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ. Quá trình này dựa trên mô hình 8Cs, bao gồm hai phương pháp tiếp cận chính:

  • Yếu tố phân tích từ dưới lên (5Cs): khả năng thanh toán nợ, nguồn vốn, tài sản thế chấp, khế ước, tính cách của người đi vay 
  • Yếu tố phân tích từ trên xuống (3Cs): điều kiện, quốc gia, tiền tệ

Hai thành phần quan trọng của rủi ro tín dụng bao gồm xác suất vỡ nợ (Probability of Default – POD) và tổn thất ước tính (Loss Given Default – LGD).

  • Xác suất vỡ nợ (Probability of Default – POD) phản ánh khả năng một tổ chức hoặc cá nhân không thể trả nợ, được đánh giá dựa trên các yếu tố định lượng và định tính. Các yếu tố quan trọng phải kể đến gồm có: khả năng sinh lời (Profitability), khả năng thanh toán nợ (Coverage), tỷ lệ đòn bẩy (Leverage).
  • Tổn thất ước tính (Loss Given Default – LGD) phản ánh mức độ thiệt hại nếu tổ chức phát hành trái phiếu hoặc người vay vỡ nợ. Yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến LGD là việc có tài sản bảo đảm hay không. Nếu khoản vay hoặc trái phiếu có tài sản bảo đảm, tỷ lệ thu hồi vốn khi vỡ nợ sẽ cao hơn, giảm bớt mức tổn thất cho chủ nợ.

Các tổ chức xếp hạng tín dụng (rating agencies) cung cấp xếp hạng tín dụng (credit ratings) nhằm thể hiện quan điểm của họ về rủi ro vỡ nợ của một tổ chức phát hành hoặc một loại trái phiếu cụ thể. Những xếp hạng này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ an toàn của các khoản đầu tư có thu nhập cố định, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.

Tuy nhiên, việc phụ thuộc hoàn toàn vào xếp hạng tín dụng có thể chưa một vài rủi ro dưới đây:

  • Xếp hạng tín dụng có thể thay đổi theo thời gian, làm ảnh hưởng đến đánh giá rủi ro của nhà đầu tư. 

xếp hạng tín dụng có thể thay đổi theo thời gian

  • Phản ứng chậm so với biến động thực tế của thị trường, dẫn đến tình trạng nhà đầu tư không kịp thời điều chỉnh chiến lược đầu tư.
  • Các tổ chức xếp hạng tín dụng có thể mắc sai lầm trong quá trình đánh giá mức độ rủi ro tín dụng, gây ra những nhận định không chính xác. 
  • Rủi ro pháp lý hoặc các yếu tố phi tài chính khác, rất khó để thể hiện đầy đủ thông qua các xếp hạng tín dụng.

Phần cuối cùng của Module 14 đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch lợi suất trái phiếu. Cụ thể, nó phân tích ba nhóm yếu tố chính: 

  • Yếu tố vĩ mô: Rủi ro tín dụng phần lớn trong trường hợp thay đổi cùng chiều với chu kỳ kinh tế: giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng và giai đoạn nền kinh tế suy thoái.
  • Yếu tố thị trường: Liên quan đến điều kiện giao dịch trên thị trường trái phiếu, đặc biệt là tính thanh khoản. Rủi ro thanh khoản có thể được đánh giá thông qua độ chênh lệch giữa giá chào mua và giá chào bán (bid-ask spread). Khi chênh lệch này cao, nghĩa là thanh khoản kém và rủi ro thanh khoản cao hơn.
  • Yếu tố đặc thù của tổ chức phát hành: Tập trung vào tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của từng tổ chức. Các chỉ số như khả năng thanh toán nợ và đòn bẩy tài chính được sử dụng để đánh giá rủi ro.

Các yếu tố khác như nguồn tiền thanh toán nghĩa vụ nợ, mục đích sử dụng vốn vay, và so sánh chênh lệch lợi suất với trung bình ngành cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ tín nhiệm và lợi suất của trái phiếu doanh nghiệp.

3.1.15. Credit Analysis for Government Issuers

Học phần Credit Analysis for Government IssuersPhân tích tín dụng đối với nhà phát hành chính phủ – trình bày cho học viên những điều cần lưu ý khi đánh giá chất lượng tín dụng của các tổ chức phát hành chính phủ và tương đương chính phủ cũng như các lô phát hành tương ứng của các tổ chức này

  • Nợ của tổ chức phát hành chính phủ – Sovereign government debt

Được đánh giá dựa trên yếu tố định tính và định lượng. Các yếu tố định tính gồm tổ chức chính phủ, chính sách tài khóa, hiệu quả chính sách tiền tệ, linh hoạt kinh tế và tình trạng ngoại hối. Yếu tố định lượng gồm sức mạnh tài khóa (nợ công/GDP, khả năng trả nợ), tăng trưởng kinh tế (tăng trưởng GDP, quy mô nền kinh tế) và ổn định yếu tố ngoại cảnh (dự trữ tiền tệ, nợ nước ngoài).

Đánh giá về sức mạnh tài khóa

  • Nợ tổ chức tương đương chính phủ (Non-sovereign government debt)

Bao gồm các cơ quan chính phủ, ngân hàng nhà nước, tổ chức đa quốc gia và chính quyền địa phương. Trái phiếu nghĩa vụ chung được đảm bảo bằng chính sách thuế, trong khi trái phiếu doanh thu được trả từ doanh thu dự án. Việc đánh giá tín dụng các loại trái phiếu này tương tự trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp.

3.1.16. Credit Analysis for Corporate Issuers

Module 16 Credit Analysis for Corporate Issuers trong môn Fixed Income của chương trình CFA Level I cung cấp những kiến thức quan trọng về phân tích tín dụng doanh nghiệp.

Nội dung chính của bài học bao gồm việc đánh giá các yếu tố định tính và định lượng ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của tổ chức phát hành, cách tính toán và giải thích các tỷ lệ tài chính quan trọng, cũng như thứ tự ưu tiên thanh toán trong trường hợp doanh nghiệp phá sản.

  • Mô tả các yếu tố định tính và định lượng được sử dụng để đánh giá chất lượng tín dụng của doanh nghiệp

Các yếu tố định tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro tín dụng của doanh nghiệp. Một mô hình kinh doanh có dòng tiền ổn định và có thể dự đoán trước sẽ giúp nâng cao chất lượng tín dụng. Những ngành có mức độ cạnh tranh thấp sẽ có chất lượng tín dụng tốt hơn.

Các yếu tố định tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.

Về các yếu tố định lượng, phân tích tín dụng tập trung vào việc xác định xác suất vỡ nợ (Probability of Default – POD) và cách nó thay đổi theo chu kỳ tín dụng. Những yếu tố quan trọng bao gồm lợi nhuận hoạt động mạnh mẽ, đòn bẩy tài chính thấp, khả năng thanh toán nợ cao, và tính thanh khoản dồi dào để đáp ứng nhu cầu nợ ngắn hạn.

  •  Tính toán và giải thích các tỷ lệ tài chính sử dụng trong việc phân tích tín dụng

Các tỷ lệ tài chính được sử dụng để đánh giá chất lượng tín dụng của doanh nghiệp bao gồm:

Tỷ lệ khả năng sinh lời: EBIT margin = Operating income / Revenue.

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ: EBIT to Interest Expense = Operating income / Interest expense. 

Tỷ lệ đòn bẩy: Debt to EBITDA = Debt / EBITDA

Tỷ lệ RCF to New Debt: Retained Cash Flow / (Debt – Cash & Marketable Securities)

  • Thứ tự ưu tiên thanh toán và ảnh hưởng đến lên xếp hạng tín dụng

Khi doanh nghiệp phá sản, thứ tự ưu tiên thanh toán (seniority ranking) quyết định mức độ truy đòi tài sản của các chủ nợ. Các khoản nợ có tài sản bảo đảm sẽ được ưu tiên thanh toán trước so với nợ không có tài sản bảo đảm.

Tỷ lệ thu hồi (recovery rate) cũng chịu ảnh hưởng bởi thứ tự ưu tiên. Trái phiếu có xếp hạng cao hơn sẽ có tỷ lệ thu hồi cao hơn trong trường hợp doanh nghiệp vỡ nợ, do đó rủi ro tín dụng thấp hơn. Ngược lại, những trái phiếu có mức ưu tiên thấp sẽ có tỷ lệ thu hồi thấp hơn, khiến nhà đầu tư yêu cầu lợi suất cao hơn để bù đắp rủi ro.

3.1.17. Fixed-Income Securitization

Module này nhấn mạnh những lợi ích đa dạng mà chứng khoán hóa (Securitization) mang lại cho các bên liên quan. Module cũng làm rõ quy trình chứng khoán hóa, từ việc tập hợp tài sản, tạo cấu trúc chứng khoán, đến phát hành và giao dịch. 

Chứng khoán hóa (securitization) là quá trình gom các tài sản tài chính lại với nhau và sử dụng chúng làm tài sản đảm bảo để phát hành các công cụ tài chính mới, gọi là chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản (ABS). Quy trình này đem lại những lợi ích như sau: 

  • Đối với nền kinh tế và thị trường tài chính, chứng khoán hóa giúp giảm chi phí huy động vốn, tăng tính thanh khoản của tài sản tài chính cơ sở, tạo sự đa dạng trong nguồn vốn và mở rộng khả năng cho vay. 
  • Đối với tổ chức phát hành, chứng khoán hóa giúp tăng cường hoạt động kinh doanh, cải thiện khả năng sinh lời, giảm yêu cầu dự trữ vốn của ngân hàng và tăng tính thanh khoản. 
  • Đối với nhà đầu tư, họ có thể điều chỉnh rủi ro và lợi nhuận phù hợp với nhu cầu của mình, đa dạng hóa danh mục đầu tư và hưởng lợi từ tính thanh khoản cao hơn.

Quy trình chứng khoán hóa theo các bước chính sau:

Quy trình chứng khoán hóa

Trong quá trình này, có nhiều bên liên quan tham gia, bao gồm người khởi tạo (originator/seller), bên phát hành (issuer/trust), tổ chức cung cấp dịch vụ quản lý khoản vay (servicer), cùng các bên thứ ba như kế toán độc lập, luật sư, tổ chức đánh giá tín dụng, bên bảo lãnh phát hành và bên bảo lãnh tài chính.

Một trong những đặc điểm quan trọng của SPE là khả năng tách biệt rủi ro phá sản khỏi công ty mẹ (bankruptcy remoteness). Điều này có nghĩa là ngay cả khi công ty mẹ phá sản, dòng tiền từ các khoản vay do SPE nắm giữ vẫn có thể được sử dụng để thanh toán cho nhà đầu tư.

3.1.18. Asset-Backed Security (ABS) Instrument and Market Features

Module 18 – Asset-Backed Security (ABS) Instrument and Market Features – của môn Fixed Income trong chương trình CFA Level I cung cấp kiến thức về đặc điểm và rủi ro của trái phiếu có đảm bảo (covered bonds), các phương pháp tăng cường tín dụng trong chứng khoán hóa, cũng như các loại chứng khoán đảm bảo bằng tài sản phi bất động sản (non-mortgage ABS) và nghĩa vụ nợ thế chấp (CDOs).

  • Đặc điểm và rủi ro của trái phiếu có đảm bảo và sự khác biệt với các chứng khoán đảm bảo bằng tài sản khác

Trái phiếu có đảm bảo (covered bonds) tương tự như chứng khoán có tài sản đảm bảo (ABS) nhưng có điểm khác biệt quan trọng: thay vì chuyển giao các khoản vay cho một thực thể pháp lý đặc biệt (SPE), doanh nghiệp phát hành trực tiếp sử dụng các tài sản này làm tài sản đảm bảo, giúp chúng vẫn nằm trên bảng cân đối kế toán. 

Loại trái phiếu này phổ biến ở châu Âu và châu Á, thường không phân lớp (tranche) và cho phép người sở hữu có quyền truy đòi kép (dual recourse) đối với cả tổ chức phát hành và nhóm tài sản đảm bảo. Nhà đầu tư trái phiếu sẽ không chịu rủi ro tất toán trước hạn (prepayment risk), đồng thời hưởng mức rủi ro tín dụng thấp hơn nhưng lợi suất cũng thấp hơn so với ABS.

Rủi ro tất toán trước hạn

Trái phiếu có đảm bảo có thể đi kèm với các điều khoản như hard-bullet, soft-bullet hoặc conditional pass-through, quy định cách xử lý thanh toán trong trường hợp tổ chức phát hành vỡ nợ.

  • Cấu trúc tăng cường tín dụng điển hình được sử dụng trong chứng khoán hóa

Trong chứng khoán hóa, các phương pháp tăng cường tín dụng (credit enhancement) giúp giảm rủi ro tín dụng của trái phiếu, từ đó giảm chi phí huy động vốn. Các phương pháp chính gồm: phân hạng tín dụng (subordination – credit tranching); thế chấp vượt mức (overcollateralization); và sử dụng nguồn tiền dự trữ (reserve account)

  • Các loại hình và đặc điểm của chứng khoán đảm bảo bằng tài sản phi bất động sản (non-mortgage ABS) 

Chứng khoán đảm bảo bằng tài sản phi bất động sản (non-mortgage ABS) có thể được phát hành dựa trên nhiều loại tài sản, phổ biến nhất là các khoản vay mua ô tô (auto loans), các khoản phải thu cho thuê (lease receivables), các khoản vay cá nhân (personal loans) và khoản vay thương mại (commercial loans). 

ABS có thể chia thành hai loại chính dựa trên hình thức thanh toán: khoản vay dư nợ giảm dần (amortizing loans), gồm cả gốc và lãi trong mỗi kỳ thanh toán, như các khoản vay mua ô tô hoặc thế chấp nhà ở; và khoản vay dư nợ không giảm dần (non-amortizing loans), chỉ yêu cầu thanh toán tối thiểu hàng tháng mà không bao gồm nợ gốc, như các khoản phải thu từ thẻ tín dụng. Trong đó, 

  • Auto loan ABS được đảm bảo bằng khoản vay mua ô tô, có dòng tiền định kỳ từ cả lãi và gốc, thường đi kèm các phương thức tăng cường tín dụng. 
  • Credit card ABS dựa trên khoản phải thu từ thẻ tín dụng và có giai đoạn lockout, trong đó dòng tiền từ tài sản đảm bảo không được trả ngay cho nhà đầu tư mà được tái đầu tư để duy trì quy mô nhóm tài sản đảm bảo. 
  • Solar ABS được đảm bảo bằng các khoản vay cho lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, với lợi ích là rủi ro vỡ nợ thấp nhờ vào các hình thức tăng cường tín dụng và giai đoạn tiền cấp vốn (pre-funding period).

Solar ABS

3.1.19. Mortgage-Backed Security (MBS) Instrument and Market Features

Module 19: Mortgage-backed security (MBS) Instrument and Market Features cung cấp cho người đọc kiến thức quan trọng về chứng khoán hóa tài sản thế chấp, đặc biệt là cấu trúc phân tầng và các rủi ro liên quan. 

  • Cấu trúc của chứng khoán hóa

Trong chứng khoán hóa, Asset-Backed Securities (ABS) có thể chỉ có một phân tầng duy nhất, trong đó dòng tiền được phân bố đều cho tất cả nhà đầu tư. Điều này khiến họ phải đối mặt với rủi ro tín dụng và rủi ro tất toán trước hạn. 

Để giải quyết vấn đề này, ABS thường được chia thành nhiều phân tầng với quyền truy đòi khác nhau đối với dòng tiền của tài sản cơ sở. Cấu trúc phân tầng của một ABS có thể theo hướng phân bổ theo: phân tầng ưu tiên tín dụng (credit tranching) và phân tầng ưu tiên thời gian (time tranching)

  • Mô tả các đặc điểm cơ bản của các khoản vay thế chấp nhà ở được chứng khoán hóa

Khoản vay thế chấp nhà ở (residential mortgage loan) là loại vay mà tài sản đảm bảo chính là bất động sản nhà ở. Nếu người vay vỡ nợ, bên cho vay có quyền sở hữu tài sản đảm bảo.

Một số đặc điểm quan trọng của khoản vay thế chấp bao gồm giá trị khoản vay và giá trị tài sản thế chấp, tỷ lệ loan-to-value (LTV), và chất lượng tín dụng của người vay. Tỷ lệ LTV càng cao thì vốn chủ sở hữu của người vay càng thấp, dẫn đến khả năng vỡ nợ cao hơn.

Các khoản vay thế chấp có thể được chia thành hai loại: khoản vay chuẩn (prime loans) dành cho người vay có chất lượng tín dụng cao, và khoản vay dưới chuẩn (subprime loans) dành cho những người vay có xếp hạng tín dụng thấp hoặc không có quyền truy đòi đầu tiên đối với tài sản đảm bảo.

Ngoài ra, khoản vay thế chấp còn được phân loại dựa trên thời gian đáo hạn và lãi suất. Lãi suất có thể cố định (fixed rate), có thể điều chỉnh (adjustable-rate mortgage – ARM), hoặc chuyển đổi giữa các hình thức khác nhau.

3.2. Trong phạm vi CFA Level 2

Ở Level 1, học viên đã được làm quen với tổng quan thị trường, các công cụ cơ bản như trái phiếu thông thường và một số công cụ dựa trên tài sản. Tuy nhiên, việc định giá ở cấp độ này chỉ dừng lại ở những loại trái phiếu đơn giản nhất. Bước sang Level 2, môn học tập trung sâu hơn vào các yếu tố phức tạp hơn, đặc biệt là đường cong lãi suất – một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu. 

Đường cong lãi suất

Học viên sẽ được trang bị kiến thức về các mô hình định giá “no arbitrage” và các kỹ thuật định giá trái phiếu có quyền chọn, những nội dung đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn so với cấp độ 1. Nói cách khác, cấp độ 1 đặt nền móng kiến thức, còn cấp độ 2 xây dựng và phát triển các kỹ năng phân tích và định giá chuyên sâu.

3.2.1. The Term Structure and Interest Rate Dynamics

Mở đầu chương trình CFA Level 2 trong môn học Fixed Income là module The Term Structure and Interest Rate Dynamics – Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất. Với module này, học viên sẽ được:

  • Mô tả mối quan hệ giữa lãi suất giao ngay (Spot rate), lãi suất kỳ hạn (Forward rate), lợi suất đến ngày đáo hạn (yield to maturity), lợi nhuận kỳ vọng và thực tế trên trái phiếu, và hình dạng của đường cong lợi suất (yield curve.).
  • Mô tả cách thức lãi suất trái phiếu không trả lãi định kỳ (Spot rates) có thể được tính toán từ đường cong lãi suất ngang giá bằng phương pháp bootstrapping.
  • Mô tả các giả định liên quan đến sự biến động của lãi suất giao ngay so với lãi suất kỳ hạn được ngầm định trong quản lý danh mục trái phiếu chủ động.
  • Mô tả chiến lược “trượt theo đường cong lợi suất” (rolling down the yield curve).
  • Giải thích đường cong lãi suất hoán đổi (Swap rate curve) và lý do cũng như cách thức những người tham gia thị trường sử dụng nó trong định giá.
  • Tính toán và giải thích chênh lệch lãi suất hoán đổi cho một kỳ hạn nhất định.
  • Mô tả các chênh lệch lãi suất ngắn hạn được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản trên toàn bộ nền kinh tế (I-spread, Z-spread, TED spread, MRR-OIS spread).
  • Giải thích các lý thuyết truyền thống về cấu trúc kỳ hạn của lãi suất và mô tả những hàm ý của mỗi lý thuyết đối với lãi suất kỳ hạn và hình dạng của đường cong lợi suất. Gồm có: lý thuyết kỳ vọng (Expectation theory) – lý thuyết về sự ưa thích thanh khoản (Liquidity preference theory) – lý thuyết thị trường phân đoạn (Segmented markets theory) – lý thuyết môi trường ưu tiên (Preferred habitat theory).
  • Giải thích cách thức mức độ tiếp xúc của một trái phiếu với từng yếu tố tác động đến đường cong lợi suất có thể được đo lường và cách thức những mức độ tiếp xúc này có thể được sử dụng để quản lý rủi ro đường cong lợi suất.
  • Giải thích cấu trúc kỳ hạn của độ biến động lợi suất và ảnh hưởng của chúng đến độ biến động giá.

3.2.2. The Arbitrage-Free Valuation Framework

Module 2 – Khung định giá theo nguyên lý không chênh lệch (Arbitrage-Free Valuation Framework) tập trung vào phương pháp định giá không chênh lệch đối với các công cụ thu nhập cố định. Học viên sẽ tìm hiểu khái niệm định giá không chênh lệch, cách tính giá trị của một trái phiếu trả lãi cố định không kèm quyền chọn theo phương pháp này.

Khung định giá theo nguyên lý không chênh lệch

Định giá theo nguyên lý không có chênh lệch giá là phương pháp xác định giá trị chứng khoán trong điều kiện không có cơ hội kiếm lợi nhuận từ giao dịch chênh lệch giá. Phương pháp định giá này cần tuân theo hai nguyên tắc quan trọng:

  • Quy tắc tổng giá trị (Value Additivity Principle): Giá trị của một danh mục đầu tư bằng tổng giá trị của từng tài sản riêng lẻ trong danh mục đó.
  • Không có hiện tượng áp đảo giá (Dominance): Các chứng khoán có cùng đặc điểm phải được giao dịch ở cùng một mức giá để tránh sự tồn tại của cơ hội chênh lệch giá.

Khi đáp ứng các điều kiện này, chứng khoán thu nhập cố định có thể được xem như một danh mục các trái phiếu không có coupon thông qua hai phương pháp: Tách nhỏ (Stripping) và Tái gộp (Reconstitution). Ngoài ra, module còn giới thiệu những nội dung sau:

  • So sánh hai phương pháp định giá: sử dụng đường cong lợi suất trái phiếu không phiếu lãi (zero-coupon yield curve) và sử dụng mô hình cây lãi suất không chênh lệch.
  • Mô hình cây lãi suất nhị phân (binomial interest rate tree), phương pháp định giá bằng quy nạp ngược (backward induction) và cách hiệu chỉnh cây lãi suất nhị phân để phù hợp với cấu trúc kỳ hạn nhất định.
  • Phương pháp định giá theo đường đi (pathwise valuation) và cách áp dụng mô phỏng Monte Carlo trong việc xác định giá trị của công cụ thu nhập cố định. 
  • Các mô hình cấu trúc kỳ hạn của lãi suất và ứng dụng của chúng trong thực tế. Gồm có mô hình cấu trúc kỳ hạn cân bằng (Equilibrium term structure models) và mô hình không có chênh lệch giá (Arbitrage-free models).

3.2.3. Valuation and Analysis of Bonds with Embedded Options

Module Định giá và phân tích trái phiếu đi kèm quyền chọn (Valuation and Analysis of Bonds with Embedded Options) cung cấp cho học viên các phương pháp định giá và phân tích trái phiếu có quyền chọn tích hợp, bao gồm trái phiếu có thể mua lại, bán lại và trái phiếu chuyển đổi. Cụ thể:

  • Mô tả các chứng khoán thu nhập cố định có quyền chọn đính kèm

Quyền chọn đính kèm (Embedded option) là một tính năng tích hợp trong trái phiếu, cho phép nhà đầu tư hoặc tổ chức phát hành thực hiện một số quyền nhất định trong những điều kiện cụ thể. Các quyền chọn này có thể được chia thành hai loại:

2 loại quyền chọn đính kèm

  • Quan hệ giữa giá trị các loại trái phiếu và quyền chọn

Trái phiếu có quyền chọn ảnh hưởng đến giá trị của nó so với trái phiếu không có quyền chọn (straight bond). Trái phiếu có thể mua lại (Callable bond) có giá trị thấp hơn trái phiếu thẳng do quyền chọn mua có lợi cho tổ chức phát hành. Trái phiếu có thể bán lại (Putable bond) có giá trị cao hơn trái phiếu thẳng vì quyền chọn bán mang lại lợi ích cho nhà đầu tư. 

  • Giải thích cách thức độ biến động lãi suất ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu có thể mua lại hoặc bán lại.

Giá trị của trái phiếu thông thường (straight bond), bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của mức lãi suất, và giá trị của quyền chọn đi kèm, phụ thuộc vào mức độ biến động của lãi suất – biến động càng cao, giá trị quyền chọn càng lớn. 

Khi biến động lãi suất tăng, giá trị của trái phiếu có thể mua lại (callable bond) giảm do quyền chọn mua lại của tổ chức phát hành trở nên đắt giá hơn, làm giảm tổng giá trị của trái phiếu. Ngược lại, với trái phiếu có thể bán lại (putable bond), khi biến động lãi suất tăng, giá trị quyền chọn bán tăng lên, giúp tăng tổng giá trị của trái phiếu.

  • Cách thức thay đổi mức độ và hình dạng của đường cong lợi suất ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu

Khi lãi suất giảm, giá trị của trái phiếu thường tăng, nhưng với trái phiếu callable, quyền chọn mua lại cũng tăng giá trị, hạn chế mức tăng của trái phiếu.

  • Nếu đường cong lợi suất dốc lên (upward sloping), giá trị quyền chọn mua giảm do xác suất lãi suất giảm thấp hơn, làm tăng giá trị của trái phiếu callable.
  • Ngược lại, nếu đường cong lợi suất dốc xuống (downward sloping), giá trị quyền chọn mua tăng lên vì xác suất lãi suất giảm cao hơn, khiến giá trị của trái phiếu callable bị giảm.

Đối với trái phiếu putable, khi lãi suất tăng, giá trị trái phiếu thông thường giảm, nhưng quyền chọn bán trở nên có giá trị hơn, giúp tăng tổng giá trị của trái phiếu. Nếu đường cong lợi suất dốc lên, giá trị quyền chọn bán tăng, làm tăng giá trị của trái phiếu putable. Ngược lại, nếu đường cong lợi suất dốc xuống, giá trị quyền chọn bán giảm, kéo theo sự suy giảm giá trị của trái phiếu putable.

Putable Bond

Ngoài ra, module còn hướng dẫn học viên:

  • Cách tính toán và diễn giải thời gian đáo hạn hiệu dụng (effective duration) của trái phiếu có quyền chọn mua lại hoặc bán lại.
  • Ứng dụng thời gian hiệu quả một chiều (one-sided durations) và thời gian đáo hạn tại một điểm (key rate durations) để đánh giá mức độ nhạy cảm của trái phiếu có quyền chọn trước sự biến động của lãi suất.
  • So sánh độ lồi hiệu dụng (effective convexity) giữa trái phiếu có thể mua lại, bán lại và trái phiếu thông thường.
  • Cách xác định giá trị của trái phiếu lãi suất thả nổi có giới hạn trên hoặc giới hạn dưới.
  • Phân tích các đặc điểm quan trọng của trái phiếu chuyển đổi.

3.2.4. Credit Analysis Models

Tiếp theo, chúng ta cùng đến với Module 4: Mô hình phân tích tín dụng (Credit analysis models). Học phần gồm những nội dung sau:

  • Khái niệm rủi ro tín dụng và đo lường rủi ro: Rủi ro tín dụng là nguy cơ tổ chức phát hành không thanh toán đầy đủ và đúng hạn nợ gốc và lãi. Để đánh giá rủi ro tín dụng, ta xem xét chênh lệch tín dụng (credit spread) giữa lợi suất trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ cùng kỳ hạn.
  • Điểm tín dụng và xếp hạng tín dụng: Điểm tín dụng (credit score) được sử dụng chủ yếu trong thị trường cho vay bán lẻ, trong khi xếp hạng tín dụng (credit rating) áp dụng cho thị trường trái phiếu. Xếp hạng càng cao thể hiện rủi ro tín dụng càng thấp.

Credit score và credit rating

  • Mô hình phân tích rủi ro tín dụng doanh nghiệp: Có hai mô hình chính trong đánh giá rủi ro tín dụng: Mô hình cấu trúc (Structural model) dựa trên bảng cân đối kế toán và lý thuyết định giá quyền chọn. Mô hình rút gọn (Reduced form model) coi vỡ nợ là một biến ngẫu nhiên, có thể ước tính bằng các yếu tố như đòn bẩy tài chính và biến số kinh tế vĩ mô.
  • Cấu trúc kỳ hạn của chênh lệch tín dụng: Cấu trúc kỳ hạn của chênh lệch tín dụng thể hiện mối quan hệ giữa chênh lệch tín dụng và kỳ hạn. Đây là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư định giá một đợt phát hành mới và đánh giá mức định giá tương đối của các đợt phát hành hiện tại.

Trái phiếu nợ xấu

3.2.5. Credit Default Swaps

Học phần về Hợp đồng hoán đổi nợ tín dụng (CDS) cung cấp cho học viên những kiến thức về Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) và các sự kiện tín dụng. CDS là một công cụ tài chính giúp bảo vệ người cho vay khỏi rủi ro doanh nghiệp đi vay vỡ nợ, đồng thời bảo vệ nhà đầu tư trước những biến động về chất lượng tín dụng ngay cả khi vỡ nợ chưa xảy ra.

Các loại CDS Bao gồm: CDS đơn danh (Single-name CDS), CDS danh mục (Index CDS) và CDS phân ngạch (Tranche CDS). Hợp đồng CDS được phát hành dựa trên một khoản vốn danh nghĩa (notional principal), là giá trị danh định của khoản nợ được bảo hiểm.

  • Trong suốt thời hạn hợp đồng: Người mua bảo hiểm CDS sẽ trả phí định kỳ (chênh lệch CDS) cho người bán bảo hiểm.
  • Khi xảy ra sự kiện tín dụng: Người bán bảo hiểm CDS sẽ bồi thường cho người mua, giúp bù đắp tổn thất do vỡ nợ gây ra.

Tiếp theo, học viên sẽ được trang bị kiến thức về các sự kiện tín dụng có thể kích hoạt việc thanh toán và quy trình thanh toán liên quan. Sự kiện tín dụng là những tình huống đặc biệt, khi xảy ra, sẽ buộc người bán bảo hiểm tín dụng phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho người mua bảo hiểm. Các sự kiện tín dụng phổ biến bao gồm: 

  • Vỡ nợ (Bankruptcy)
  • Không thể thanh toán (Failure to pay)
  • Tái cấu trúc (Restructuring)
  • Các sự kiện kế thừa (Succession event)

Phần quan trọng khác của học phần là việc giải thích các nguyên tắc cơ bản và các yếu tố thị trường ảnh hưởng đến định giá CDS. Học phần sẽ tập trung vào các ứng dụng thực tế của CDS, bao gồm việc sử dụng CDS để quản lý rủi ro tín dụng và thể hiện quan điểm về biến động của đường cong tín dụng. 

Cuối cùng, học viên sẽ được hướng dẫn cách tận dụng CDS để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá trị giữa các thị trường tài chính khác nhau, như thị trường trái phiếu, khoản vay, cổ phiếu và các công cụ liên quan.

3.3. Trong phạm vi CFA Level 3

Ở Level 3, học phần Fixed Income tập trung phân tích tổng quan về danh mục đầu tư trái phiếu cùng các yếu tố tác động đến định giá, bao gồm tính thanh khoản, phương pháp định giá, đòn bẩy tài chính và yếu tố thuế. Đồng thời, nắm vững các chiến lược đầu tư khác nhau để xác định phương án tối ưu.

Theo thông báo từ CFA Institute về chương trình học CFA Curriculum 2025, môn học Fixed Income đã được tái cấu trúc đáng kể. Cụ thể, các module cũ đã được phân bổ lại để phù hợp hơn với các lộ trình chuyên sâu trong chương trình. 

  • Học phần “Overview of Fixed Income Portfolio Management” sẽ được chuyển sang phần Portfolio Construction
  • Ba học phần “Liability-Driven and Index-Based Strategies”, “Yield Curve Strategies” và “Fixed Income Active Management: Credit Strategies” sẽ được chuyển sang Port. Mgmt Pathway.

3.3.1. Overview of Fixed-Income Portfolio Management

Giúp học viên hiểu được rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư trái phiếu

Overview of Fixed-income Portfolio Management (M2) | Tổng quan về Quản lý danh mục đầu tư Chứng khoán thu nhập cố định được thiết kế để cung cấp cho học viên một cái nhìn toàn diện về việc xây dựng và quản lý danh mục đầu tư trái phiếu hiệu quả. Cụ thể, học viên sẽ:

  • Nắm bắt được vai trò của chứng khoán thu nhập cố định trong danh mục đầu tư và cách phân loại các yêu cầu quản lý danh mục trái phiếu.
  • Mô tả các thước đo rủi ro và lợi nhuận của danh mục đầu tư trái phiếu, cũng như đặc điểm tương quan giữa các loại trái phiếu.
  • Hiểu rõ tính thanh khoản của thị trường trái phiếu, bao gồm sự khác biệt giữa các phân khúc thị trường và ảnh hưởng của tính thanh khoản đến quản lý danh mục đầu tư.
  • Mô tả và giải thích một mô hình lợi nhuận trái phiếu.
  • Thảo luận về việc sử dụng đòn bẩy, các phương pháp đòn bẩy thay thế và những rủi ro do đòn bẩy tạo ra trong danh mục đầu tư trái phiếu.
  • Phân biệt sự khác biệt trong việc quản lý danh mục đầu tư trái phiếu cho nhà đầu tư chịu thuế và nhà đầu tư được miễn thuế.
  • Mô tả phương pháp đầu tư dựa trên nghĩa vụ nợ (liability-driven investing).
  • Mô tả chiến lược khớp dòng tiền.
  • Mô tả cách xây dựng, lợi ích, hạn chế và đặc điểm rủi ro-lợi nhuận của danh mục trái phiếu bậc thang.

3.3.2. Liability-Driven and Index-Based Strategies

Học phần Liability-Driven and Index-Based StrategiesChiến lược dựa trên nợ và chỉ số tập trung vào các phương pháp quản lý danh mục đầu tư nhằm đáp ứng các nghĩa vụ nợ cụ thể và theo dõi các chỉ số trái phiếu. Nội dung chính của học phần bao gồm:

  • Hiểu rõ khái niệm và nguyên tắc của LDI (Liability-driven investing), một phương pháp đầu tư nhằm đảm bảo khả năng chi trả các nghĩa vụ nợ trong tương lai.
  • Đánh giá các chiến lược khác nhau để quản lý một nghĩa vụ nợ duy nhất.
  • So sánh các chiến lược quản lý một nghĩa vụ nợ đơn lẻ với các chiến lược quản lý nhiều nghĩa vụ nợ, bao gồm các phương pháp triển khai thay thế.
  • Mô tả cách xây dựng, lợi ích, hạn chế và đặc điểm rủi ro-lợi nhuận của danh mục trái phiếu bậc thang (a laddered bond portfolio).

Rủi ro và lợi nhuận của trái phiếu bậc thang

  • Đánh giá các chiến lược dựa trên nghĩa vụ nợ trong các kịch bản lãi suất khác nhau và lựa chọn chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu của danh mục đầu tư.
  • Giải thích những rủi ro đi kèm với việc quản lý một danh mục đầu tư để đáp ứng một tập hợp các nghĩa vụ nợ.
  • Thảo luận về các chỉ số trái phiếu và những thách thức trong việc quản lý một danh mục đầu tư thu nhập cố định để mô phỏng các đặc điểm của một chỉ số trái phiếu.
  • So sánh các phương pháp khác nhau để đạt được mức độ tiếp xúc với thị trường trái phiếu theo phương pháp thụ động.
  • Thảo luận về các tiêu chí để lựa chọn một điểm chuẩn và biện minh cho việc lựa chọn một điểm chuẩn cụ thể.

3.3.3. Yield Curve Strategies

Học phần Yield Curve Strategies – Chiến lược đường cong lợi suất sẽ trang bị cho ứng viên những kỹ năng then chốt để quản lý danh mục trái phiếu một cách chủ động, tận dụng sự biến động của đường cong lợi suất. Cụ thể, những nội dung sẽ được học như sau:

  • Thông qua phân tích để hiểu rõ các yếu tố kinh tế và thị trường ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu, và cách những thay đổi này tác động đến lợi nhuận của danh mục đầu tư.
  • Học cách thiết lập danh mục trái phiếu phù hợp với dự báo lãi suất kỳ hạn chung của thị trường, tối ưu hóa lợi nhuận trong môi trường đầu tư hiện tại.
  • Nắm vững kỹ năng xây dựng danh mục đầu tư khi bạn có dự báo riêng biệt về mức lãi suất, độ dốc và hình dạng của đường cong lợi suất, khai thác lợi thế từ sự khác biệt với thị trường.

Nắm vững kỹ năng xây dựng danh mục đầu tư

  • Học cách dự đoán và tận dụng sự thay đổi của biến động lãi suất, sử dụng các công cụ phái sinh để bảo vệ hoặc tăng cường lợi nhuận.
  • Sử dụng thời gian đáo hạn và điểm chuẩn để đo lường mức độ ảnh hưởng của biến động lãi suất đến danh mục, từ đó quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Khám phá các cơ hội đầu tư trên thị trường trái phiếu quốc tế, áp dụng chiến lược đường cong lợi suất phù hợp với từng loại tiền tệ.
  • Đánh giá một cách toàn diện lợi nhuận tiềm năng và rủi ro đi kèm của từng chiến lược đường cong lợi suất, đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

3.3.4. Fixed-Income Active Management: Credit Strategies

Trong học phần “Fixed-Income Active Management: Credit Strategies – Đầu tư chủ động với Chứng khoán thu nhập cố định: Chiến lược tín dụng“, học viên sẽ được tiếp xúc với những phần nội dung sau:

  • Các yếu tố rủi ro liên quan đến danh mục thu nhập cố định dựa trên chênh lệch.
  • Ưu, nhược điểm của các biện pháp đo lường chênh lệch tín dụng và lý do chênh lệch điều chỉnh theo quyền chọn được coi là phương pháp phù hợp nhất.
  • Phương pháp tiếp cận từ dưới lên và từ trên xuống trong việc xây dựng chiến lược tín dụng.
  • Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk)trên thị trường tín dụng và các biện pháp quản lý rủi ro thanh khoản trong danh mục tín dụng.
  • Cách đánh giá và kiểm soát rủi ro đuôi trong danh mục tín dụng.

Cách đánh giá và kiểm soát rủi ro đuôi trong danh mục tín dụng

  • Việc sử dụng các chiến lược hoán đổi rủi ro tín dụng trong quản lý danh mục thu nhập cố định.
  • Các chiến lược định vị danh mục giúp nhà quản lý triển khai quan điểm về chênh lệch tín dụng.
  • Những yếu tố cần cân nhắc khi xây dựng và quản lý danh mục trên thị trường tín dụng quốc tế.
  • Ứng dụng các công cụ tài chính có cấu trúc như một giải pháp thay thế trái phiếu doanh nghiệp trong danh mục tín dụng.
  • Các yếu tố đầu vào, đầu ra và cân nhắc quan trọng khi sử dụng công cụ phân tích để quản lý danh mục thu nhập cố định.

4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ Fixed Income CFA

Sau khi hoàn thành môn Thu nhập cố định (Fixed Income) trong chương trình CFA, học viên sẽ có khả năng:

  • Định giá trái phiếu:
    • Tính toán giá trị của trái phiếu dựa trên tỷ lệ chiết khấu thị trường hiện hành.
    • Phân tích và xác định mối quan hệ giữa giá trái phiếu, lãi suất coupon, thời gian đáo hạn và lợi suất đến ngày đáo hạn (YTM).
    • Sử dụng tỷ giá giao ngay để định giá trái phiếu.
    • Hiểu và tính toán giá cố định, lãi suất tích lũy và giá đầy đủ của trái phiếu.
    • Mô tả định giá ma trận (matrix pricing).
  • Tính toán lợi suất:
    • Tính toán lợi suất hàng năm của trái phiếu với các kỳ tính lãi kép khác nhau trong một năm.
    • Tính toán và giải thích các phương pháp đo lường lợi suất cho cả trái phiếu lãi suất cố định và trái phiếu lãi suất thả nổi.

Ứng viên sẽ có kỹ năng tính toán và giải thích các phương pháp đo lường lợi suất cho cả trái phiếu lãi suất cố định và trái phiếu lãi suất thả nổi.

    • Tính toán và giải thích các phương pháp đo lường lợi suất cho các công cụ trên thị trường tiền tệ.
  • Phân tích đường cong lợi suất:
    • Định nghĩa và so sánh các loại đường cong lợi suất: đường cong giao ngay, đường cong lợi suất trái phiếu chiết khấu, đường cong mệnh giá và đường cong kỳ hạn.
    • Xác định tỷ giá kỳ hạn và tính toán: Tỷ giá giao ngay từ tỷ giá kỳ hạn; Tỷ giá kỳ hạn từ tỷ giá giao ngay; Giá trái phiếu sử dụng tỷ giá kỳ hạn.
  • Đo lường chênh lệch lợi suất:
    • So sánh, tính toán và giải thích các phương pháp đo lường chênh lệch lợi suất.

5. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện thi môn học Fixed Income

5.1. Nắm vững các khái niệm cơ bản

  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Môn học Fixed Income được đánh giá là một trong những môn học phức tạp nhất của chương trình CFA, đặc biệt ở Level 1, với lượng module đồ sộ. Vì vậy, để tiếp cận hiệu quả, học viên cần dành thời gian nghiên cứu kiến thức để hiểu rõ bản chất từng khái niệm thay vì chỉ ghi nhớ máy móc nhằm ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
  • Hệ thống hóa kiến thức theo chủ đề: Với số lượng module lên tới 23 trong đó Level 1 gồm có 19, trải rộng nhiều nội dung khác nhau. Việc nhóm các module theo từng chủ đề giúp học viên nhận diện mối liên kết giữa các kiến thức, từ đó dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ lâu hơn.

Hệ thống kiến thức theo chủ đề để ghi nhớ lâu hơn

  • Thành thạo công thức và kỹ năng tính toán: FI cũng là môn học có khối lượng công thức lớn, yêu cầu khả năng vận dụng linh hoạt vào các bài toán phức tạp. Do đó, học viên cần rèn luyện thường xuyên với các bài tập tính toán để nắm vững công thức và cách áp dụng chúng một cách chính xác.

5.2. Xác định các phương pháp học tập phù hợp

Việc tiếp thu và ghi nhớ kiến thức sẽ trở nên hiệu quả hơn khi học viên áp dụng phương pháp học tập phù hợp với thói quen cá nhân. Do đó, việc khám phá và thử nghiệm các phương pháp học tập khác nhau là rất quan trọng. 

Để tối ưu hóa quá trình học tập và ghi nhớ kiến thức, học viên có thể áp dụng các phương pháp tiếp cận bài giảng hiệu quả từ SAPP, được chia thành ba giai đoạn: trước, trong và sau buổi học.

Trước buổi học Trong buổi học Sau buổi học 
Tổng quan bài giảng: Nghiên cứu trước mục tiêu học tập (LOS) và sườn nội dung bài học giúp học viên có cái nhìn tổng quan về những kiến thức sẽ được tiếp thu.

Thuật ngữ chuyên ngành: Chủ động tìm hiểu nghĩa tiếng Việt của các thuật ngữ chuyên ngành (đặc biệt hữu ích cho học viên có nền tảng tiếng Anh hạn chế) và ghi chú trực tiếp vào slide bài giảng giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường khả năng hiểu bài.

Chi tiết bài giảng: Xem qua nội dung bài học và ghi chú lại những phần muốn làm rõ với giảng viên trong buổi học giúp học viên tập trung vào những điểm cần thiết.

Ghi chú bài giảng: Ghi chú ngắn gọn cách hiểu của bản thân đối với từng phần kiến thức trong quá trình nghe giảng giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu vấn đề.

Thảo luận phân tích: Đặt câu hỏi tương tác với giảng viên về những phần cần làm rõ hoặc liên hệ thực tế (đã xác định trước) giúp giải đáp thắc mắc và mở rộng kiến thức.

Xác định mức độ ưu tiên: Chủ động làm rõ với giảng viên về những điểm kiến thức trọng tâm, nền tảng cần nắm để phân bổ thời gian ôn tập hợp lý sau buổi học.

Phân bổ thời gian: Phân bổ thời lượng ôn tập lý thuyết hợp lý dựa trên mức độ trọng tâm, nền tảng của từng phần kiến thức (đã xác định trong buổi học) giúp tối ưu hóa thời gian học tập.

Rà soát: Sử dụng checklist để kiểm tra nhanh và đảm bảo đã hiểu được các kiến thức đã học. Nhanh chóng nghiên cứu lại những phần kiến thức còn chưa nắm vững.

Tổng hợp: Tạo mindmap để liên tục khái quát hóa kiến thức, tóm tắt mối liên hệ giữa các điểm kiến thức trong từng module bài học, đảm bảo có cái nhìn tổng quan về môn học do khối lượng kiến thức của chương trình CFA khá lớn.

Ghi nhớ: Tạo flashcards cho các công thức và thuật ngữ chính, sau đó ôn lại thường xuyên. Có thể sử dụng tính năng Flashcards trên Learning Ecosystem của Viện CFA.

6. Tạm kết

Tóm lại, môn học Fixed Income trong chương trình CFA trang bị kiến thức nền tảng về trái phiếu và các công cụ thu nhập cố định, đồng thời giúp bạn phát triển tư duy phân tích đầu tư một cách chuyên sâu. Để chinh phục môn học này một cách hiệu quả, hãy trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng cần thiết.

SAPP tự hào là đơn vị đào tạo CFA uy tín, cung cấp các khóa học chất lượng cao, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm học thử miễn phí tại SAPP để khám phá phương pháp học tập hiệu quả và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp của học viện.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
#Top 5+ Kênh Đầu Tư Tài Chính Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Khám phá Top 5+ kênh đầu tư tài chính phổ biến nhất hiện nay giúp...

Top 5 Chương Trình Thạc Sĩ Tại Canada Ưu Tiên Miễn Giảm Cho Ứng Viên CFA

Để có thể tham dự học Thạc sĩ ở nước ngoài là điều khá khó...

So Sánh Chứng Chỉ CFA Và Chứng Chỉ CMT – Lựa Chọn Nào Cho Dân Tài Chính?

Chứng chỉ CFA và chứng chỉ CMT có khá nhiều điểm tương đồng và làm nhiều người bối...

Muốn làm đầu tư tài chính nên học CFA hay Thạc sĩ?

Nên học CFA hay Thạc sĩ Tài chính? Liệu hai con đường này đều có...

#Tổng Quan Khóa Học CFA Tại SAPP Academy

Bạn quan tâm và mong muốn tham gia khóa học CFA? Xem ngay chi tiết...

​​​​​​​5+ cách đầu tư tiền thông minh để “Tiền đẻ ra tiền”

Cách đầu tư thông minh không chỉ đem lại lợi nhuận mà còn giúp "tiền...

Quỹ mở là gì? Công thức đầu tư quỹ mở sinh lời

Quỹ mở là một hình thức đầu tư gián tiếp mà số vốn để đầu...

#1 Chứng Quyền Có Bảo Đảm Là Gì & Kiến Thức Cần Biết

 Chứng quyền có bảo đảm, tiếng anh là Covered warrant (CW) chính là loại chứng...