Cách đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp chuẩn xác
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và đa dạng hóa về thành phần và lĩnh vực hoạt động, nắm rõ cách đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ trở nên cực kỳ quan trọng. Báo cáo này chứa thông tin cung cấp cho các đối tượng bên trong doanh nghiệp như các nhà quản lý, cổ đông và bên ngoài doanh nghiệp như ngân hàng, nhà đầu tư,… Báo cáo lưu chuyển tiền tệ không chỉ yêu cầu sự chính xác mà còn đòi hỏi khả năng “truyền đạt” thông qua các con số.
1. Các nội dung trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Có bốn khía cạnh mà nhà đầu tư cần xem xét khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ (LCTT):
- Thứ nhất là phân tích biến động dòng tiền: Đầu tiên, nhà đầu tư cần xem xét sự thay đổi giữa số tiền cuối kỳ và đầu kỳ của các chỉ số trong báo cáo LCTT. Nếu có biến động lớn, bất kỳ sự tăng trưởng hoặc giảm sút nào trong dòng tiền, nhà đầu tư cần tìm hiểu nguyên nhân đằng sau sự thay đổi này.
- Thứ hai là phân tích cơ cấu dòng tiền: Một khía cạnh quan trọng khác là xác định tỷ trọng của mỗi dòng tiền trong báo cáo LCTT. Điều này đặc biệt quan trọng với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, vì nó thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dòng tiền thuần. Sự ổn định và xu hướng tăng của tỷ trọng này có thể cho thấy tính ổn định của doanh nghiệp trong kinh doanh của họ.
- Thứ ba là phân tích xu hướng dòng tiền: Nhà đầu tư cần xem xét xu hướng dòng tiền trong cùng một thời điểm, ví dụ như so sánh đầu kỳ và cuối kỳ. Điều này có thể giúp xác định giai đoạn của chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu doanh nghiệp đang mở rộng kinh doanh, nhu cầu về tiền mặt cho hoạt động đầu tư có thể tăng cao. Nếu dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh không đủ, doanh nghiệp có thể phải huy động thêm vốn từ hoạt động tài chính.
- Thứ tư là phân tích khả năng trả nợ và chia cổ tức: Nhà đầu tư cần xem xét khả năng của doanh nghiệp trong việc trả nợ vay (cả lãi và gốc đến hạn) và khả năng chia cổ tức bằng tiền cho cổ đông. Tài chính của doanh nghiệp được coi là khả quan khi dòng tiền chủ yếu được tạo ra từ hoạt động kinh doanh. Nếu dòng tiền chủ yếu trong kỳ không phải từ hoạt động kinh doanh mà từ hoạt động đầu tư hoặc tài chính, có thể dẫn đến khó khăn trong thanh toán và tăng rủi ro trong kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Các khoản mục cần biết khi đọc dòng tiền của báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Có 3 khoản mục chính trong dòng tiền của báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cụ thể như sau:
- Thứ nhất, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh thường liên quan đến các giao dịch thanh toán liên quan đến khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên. Dòng tiền này bao gồm tiền thu được từ bán hàng và cung cấp dịch vụ (tiền vào), cũng như tiền chi phí mua nguyên vật liệu, trả lương cho nhân viên và các loại thuế phí (tiền ra). Các khoản chi phí không liên quan đến việc trả tiền mặt như chi phí khấu hao và các chi phí dự phòng để đối phó với rủi ro thường không được tính vào dòng tiền này;
- Thứ hai, dòng tiền từ hoạt động đầu tư thường liên quan đến việc mua sắm tài sản cố định. Tiền vào thường đến từ việc nhượng bán và thanh lý tài sản cố định, trong khi tiền ra thường liên quan đến việc đầu tư và mua sắm các tài sản mới như máy móc, thiết bị, và đồ dùng;
- Thứ ba, dòng tiền từ hoạt động tài chính liên quan đến tăng giảm vốn từ các nguồn khác nhau. Tiền vào bao gồm tiền thu từ cổ đông thông qua việc góp vốn, tiền vay từ ngân hàng hoặc phát hành chứng khoán, trong khi tiền ra thường liên quan đến việc trả cổ tức cho cổ đông.
Xem thêm: Kinh Nghiệm Đọc Báo Cáo Tài Chính | Các Lưu Ý Để Đọc Hiểu Quả
3. Phân tích hoạt động trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xuất phát từ các hoạt động được phản ánh trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bao gồm hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính, để xác định tỷ trọng của mỗi dòng tiền so với tổng lưu chuyển tiền của toàn bộ hoạt động. Quá trình này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách quản lý từng phần dòng tiền trong mỗi hoạt động cụ thể.
3.1. Phân tích thông qua hoạt động kinh doanh
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh = Tiền thu từ bán hàng hóa dịch vụ – Tiền chi từ bán hàng hóa dịch vụ.
Hoạt động kinh doanh bao gồm một loạt các yếu tố như lợi nhuận, khấu hao, biến động trong tồn kho và biến động trong các khoản phải thu.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phải là số dương, tức là doanh nghiệp phải tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
Nếu kết quả là số âm, điều này có nghĩa rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thanh toán và trả nợ. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này như:
- Thứ nhất, có thể xuất phát từ việc doanh nghiệp mới thành lập và đang trong giai đoạn phát triển, nên cần tiền đầu tư;
- Thứ hai, do doanh nghiệp đang ghi nhận lỗ trong hoạt động kinh doanh;
- Thứ ba, nguyên nhân khác có thể bao gồm việc quản lý tồn kho không hiệu quả hoặc các chính sách về tồn kho;
- Thứ tư, vấn đề thu nợ không hiệu quả.
Để giải quyết tình trạng này, doanh nghiệp có thể phải sử dụng dòng tiền từ hoạt động tài chính, chẳng hạn như vay vốn hoặc phát hành thêm cổ phiếu, để bù đắp cho khoản tiền thiếu hụt trong hoạt động kinh doanh.
3.2. Phân tích hoạt động đầu tư
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư = Tiền thu từ bán các khoản đầu tư và tài sản dài hạn – Tiền chi mua các khoản đầu tư và tài sản dài hạn.
Hoạt động đầu tư bao gồm các khoản chi tiêu liên quan đến việc mua sắm, xây dựng, thanh lý và nhượng bán các tài sản dài hạn, cũng như các khoản đầu tư khác không liên quan đến tiền mặt.
Nếu doanh nghiệp đang tiến hành đầu tư vốn lớn, cần xem xét nguồn tiền nào được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động đầu tư này.
3.3. Phân tích hoạt động tài chính
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính = Tiền thu từ các khoản vay và thu vốn chủ sở hữu – Tiền trả nợ vay và hoàn vốn chủ sở hữu.
Hoạt động tài chính bao gồm luồng tiền mặt đi vào và ra khỏi công ty thông qua các hoạt động tài chính nhưtrả cổ tức, mua bán chứng khoán và các hoạt động tài chính khác.
Phân tích lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính giúp đánh giá tình trạng tài chính của doanh nghiệp, xem xét xem doanh nghiệp có dư thừa hay thiếu tiền mặt.
Nếu trong dòng tiền này có mục chi trả cổ tức hoặc mua lại cổ phiếu (thu hồi cổ phiếu), đây là một dấu hiệu tích cực, cho thấy công ty chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. Nếu các mục này xuất hiện liên tục trong nhiều năm, đó là một tín hiệu tốt cho thấy cam kết của ban lãnh đạo đối với lợi ích của cổ đông.
4. Phân tích dòng tiền
Nguyên tắc cơ bản trong quản lý tài chính là nếu doanh nghiệp tạo ra nhiều tiền mặt hơn là chi ra, điều này thường được coi là tích cực.
Tỷ số dòng tiền phản ánh sự cân đối giữa luồng tiền đổ vào và luồng tiền chi ra. Luồng tiền đổ vào thường bao gồm nợ phải thu và tồn kho, trong khi luồng tiền chi ra liên quan đến việc trả nợ và các khoản nợ lương.
Công thức tính tỷ số dòng tiền có thể được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp:
- Trường hợp 1 – Nếu tỷ số dòng tiền < 1:Điều này cho thấy luồng tiền đổ vào (từ tài sản ngắn hạn và tiền mặt) ít hơn luồng tiền chi ra (trả nợ ngắn hạn và các khoản vay ngắn hạn). Trong trường hợp này, công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ và được coi là không an toàn tài chính.
- Trường hợp 2 – Nếu tỷ số dòng tiền > 1: Điều này cho thấy luồng tiền đổ vào lớn hơn luồng tiền chi ra. Trong trường hợp này, công ty được xem là an toàn tài chính hơn.
Ngoài ra, phân tích thêm về dòng tiền có sẵn cho đầu tư có thể được thực hiện bằng cách xác định khả năng đầu tư mà không cần tài trợ và khả năng đầu tư kể cả tài trợ:
- Trường hợp 1 – Nếu tỷ số dòng tiền tự tài trợ > 100%: Điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào các hoạt động mới mà không cần tài trợ bên ngoài. Điều này thường được coi là tích cực và cho thấy sự ổn định tài chính của công ty;
- Trường hợp 2 – Nếu tỷ số dòng tiền tự tài trợ < 100%: Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hoạt động mới, nhưng có thể cần tài trợ bổ sung từ các nguồn khác để đảm bảo sự thành công của dự án đầu tư.
Xem thêm: Những Yêu Cầu Về Trình Bày Thông Tin Trên Báo Cáo Tài Chính
5. Phân tích biến động
Để xác định biến động của chỉ tiêu tiền cuối kỳ và đánh giá ảnh hưởng của từng hoạt động, chúng ta có thể sử dụng hai phương pháp so sánh: phương pháp so sánh ngang và phương pháp so sánh dọc, cụ thể:
- Phương pháp so sánh ngang: Chúng ta so sánh chỉ tiêu của kỳ phân tích với chỉ tiêu của kỳ gốc để đánh giá biến động.
- Phương pháp so sánh dọc: Ở đây, chúng ta tính % chỉ tiêu bằng cách chia chỉ tiêu phân tích cho một quy mô chung nào đó.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong năm loại báo cáo tài chính cơ bản sẽ xuất hiện trong môn 1A – Phân tích Báo cáo Tài chính thuộc chương trình CMA Hoa Kỳ. Môn học này sẽ cung cấp cho học viên kiến thức về mối quan hệ giữa Báo cáo lưu chuyển tiền tệ với các loại Báo cáo tài chính khác để đưa ra kết luận khi phân tích. Bạn đọc có thể tìm đọc thêm các nội dung liên quan đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong chương trình CMA Hoa Kỳ tại Knowledge Base của SAPP Academy dưới đây:
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và trình bày báo cáo tài chính
- Tổng quan về Báo cáo tài chính và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Vui lòng liên hệSAPP để tìm hiểu chi tiết hơn về khóa học CMA Hoa Kỳ.
Kết luận
Nắm vững cách đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một kỹ năng quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích dòng tiền và chỉ tiêu quan trọng, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về hoạt động tài chính của tổ chức và đưa ra những quyết định quản lý chuẩn xác.