Một số quản trị rủi ro tài chính trong doanh nghiệp thường gặp
Rủi ro tài chính là những tình huống mà doanh nghiệp không mong muốn xảy ra, có thể gây ra tổn thất đáng kể về lợi ích vật chất và đánh giá về tiềm năng kinh doanh. Quản trị rủi ro tài chính giúp người quản lý có thể tiếp cận và điều chỉnh tình hình một cách chủ động.
1. Quản trị rủi ro tài chính là gì?
1.1. Khái niệm quản lý rủi ro tài chính
Quản trị rủi ro tài chính là một phần không thể thiếu trong quản trị doanh nghiệp. Nhiệm vụ này đặt mục tiêu và xây dựng chiến lược nhằm đảm bảo sự thành công của hoạt động kinh doanh. Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp đề phòng và đối phó với những nguy cơ tiềm ẩn, từ đó tạo ra sự linh hoạt và sẵn sàng đối mặt với những thách thức không lường trước. Để đạt được lợi ích lớn, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch phòng ngừa và kiểm soát thiệt hại. Quản trị rủi ro tài chính giúp tìm kiếm lợi nhuận bền vững và đảm bảo sự phát triển ổn định.
Công việc này không chỉ được thực hiện một lần mà liên tục trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Rủi ro tài chính có thể tạo ra những khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là sự phá sản. Vì vậy, doanh nghiệp cần thực hiện quản trị rủi ro để có sự chủ động trong mọi tình huống. Quản trị rủi ro tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh và có thể kiểm soát, điều chỉnh hoặc xử lý các rủi ro nhằm giảm thiểu thiệt hại.
1.2. Bản chất quản trị
Để đạt tính chủ động, cần xác định các kết quả có thể xảy ra trong doanh nghiệp để tìm biện pháp nâng cao hiệu quả. Lập kế hoạch là phương pháp tốt nhất để sẵn sàng ứng biến khi vấn đề xảy ra. Trong quản trị, việc điều chỉnh phải được thực hiện dựa trên các công cụ phù hợp. Khi đó, tính chất và mức độ rủi ro có thể được đo lường để phản ánh nguy cơ từ ít đến nhiều. Người quản trị tài chính cần nhận diện tất cả tác động và nguy cơ liên quan để xác định các nguy cơ quan trọng nhất cần được điều chỉnh.
Quản trị rủi ro tài chính là một yếu tố cần thiết trong hoạt động của doanh nghiệp, vì trong mọi công việc, có thể xảy ra tác động chủ quan và khách quan. Nó mang lại kết quả phản ánh tại các thời điểm không được dự báo trước. Ngăn chặn rủi ro mang lại hiệu quả tốt nhất khi giảm thiểu thiệt hại tài chính. Sự đầu tư chi phí phải được sử dụng đúng mục đích, tạo ra giá trị thu được. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận, đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi và đạt được các lợi ích theo mục tiêu đề ra.
2. Các quản trị rủi ro tài chính trong doanh nghiệp
2.1. Rủi ro thị trường
Rủi ro thị trường là mối đe dọa đến doanh nghiệp từ môi trường kinh doanh. Đối thủ cạnh tranh mới trong khu vực ASEAN có thể gây tổn thất thị phần với sản phẩm giá rẻ và công nghệ tiên tiến hơn. Ngoài ra, các thay đổi trong chu kỳ kinh doanh cũng có thể làm giảm sản lượng do tranh chấp chính trị hoặc can thiệp chính sách của chính phủ đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, điều này nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Để giảm thiểu rủi ro thị trường, doanh nghiệp cần theo dõi thông tin và phản hồi từ thị trường. Họ nên có khả năng thay đổi linh hoạt và điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ khi cần thiết. Việc thử nghiệm và nâng cấp liên tục sản phẩm và dịch vụ cũng là một cách giảm thiểu rủi ro. Doanh nghiệp có thể đa dạng hóa và không chỉ tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng cũng giúp giảm thiểu tác động của biến động thị trường. Đồng thời, doanh nghiệp có thể tìm kiếm cơ hội mở rộng ở thị trường nước ngoài và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh để vượt qua rủi ro và không chỉ phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
2.2. Rủi ro tín dụng
Doanh nghiệp SME thường phải đối mặt với rủi ro thanh toán chậm từ khách hàng, gây gián đoạn trong dòng tiền. Điều này không dễ dàng được giải quyết bằng vay vốn từ ngân hàng, vì các yêu cầu tín dụng của ngân hàng thường khó đáp ứng đối với SME.
Một giải pháp quản lý rủi ro tiềm năng là sử dụng bảo hiểm tín dụng thương mại. Bảo hiểm này đền bù cho rủi ro nợ xấu và việc khách hàng không thanh toán, đặc biệt hữu ích khi giao dịch với khách hàng mua số lượng lớn hàng hóa. Bằng cách bảo hiểm giao dịch, doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro nợ xấu và mất trắng. Bảo hiểm thương mại cũng hữu ích khi làm việc với khách hàng mới và chưa được kiểm chứng về độ tin cậy trong thanh toán.
Ngoài ra, các doanh nghiệp SME cần xem xét các nguồn tài trợ thay thế. Một nguồn tài trợ có thể là các nhà đầu tư qua nền tảng bao thanh toán. Các nhà đầu tư này cung cấp tài trợ cho doanh nghiệp thông qua nền tảng bao thanh toán với mức lãi suất thấp so với thị trường tài chính. Các nền tảng bao thanh toán này thường bao gồm cả bảo hiểm tín dụng thương mại.
Để nhận được vốn qua nền tảng bao thanh toán, doanh nghiệp chuyển những khoản phải thu cho nền tảng và nhận được khoản vốn tương đương 80% giá trị hóa đơn. Khi khách hàng thanh toán cho nền tảng, nền tảng sẽ chuyển số tiền còn lại cho doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí tài trợ.
Xem thêm: 9+ Chỉ Số Đánh Giá Sức Khỏe Tài Chính Doanh Nghiệp
2.3. Rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi tiền mặt bị kẹt ở một giai đoạn của hoạt động kinh doanh và doanh nghiệp không thể thanh toán các nợ ngắn hạn.
Một ví dụ đơn giản là khi doanh nghiệp nhận thông báo từ khách hàng về việc đặt hàng lớn, dẫn đến tăng số lượng hàng tồn kho. Tuy nhiên, đơn hàng sau đó bị hủy vì khách hàng không thanh toán, dẫn đến một số tiền nhỏ bị kẹt dưới dạng hàng tồn kho chưa được bán. Trong khi đó, doanh nghiệp cần trả các nợ ngắn hạn và cách duy nhất để thoát khỏi tình thế này là bán sản phẩm với mức chiết khấu cao, dẫn đến thua lỗ.
Một ví dụ khác liên quan đến rủi ro tín dụng và làm suy giảm chuỗi cung ứng tiền tệ là nợ xấu do quản lý tín dụng kém. Nếu doanh nghiệp có dòng tiền thấp và phụ thuộc vào thanh toán từ khách hàng để trả nợ ngắn hạn, doanh nghiệp sẽ không đủ khả năng thanh toán, dẫn đến rủi ro kinh doanh và tình trạng nguy hiểm.
Để quản lý những rủi ro tiềm năng này, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các hoạt động liên quan đến tiền mặt và hiệu ứng của chúng trước khi đưa ra quyết định. Doanh nghiệp phải có một quản lý dòng tiền hợp lý và có tính chiến lược. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tránh rơi vào tình huống bất lợi và khó khăn trong việc trả nợ ngắn hạn.
Một bước quan trọng là theo dõi tình trạng thanh khoản của doanh nghiệp. Công cụ như hệ số tài chính so sánh tài sản ngắn hạn với nợ phải trả ngắn hạn cần được sử dụng và theo dõi đều đặn để đảm bảo tình hình tài chính của doanh nghiệp ổn định.
2.4. Rủi ro hoạt động
Rủi ro hoạt động là liên quan đến các mối đe dọa và nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình hoạt động kinh doanh. Nó liên quan đến các hoạt động hàng ngày và việc thiết lập quy trình để doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mỗi ngành có những rủi ro hoạt động riêng.
Ví dụ, trong ngành sản xuất, một công ty có thể phải duy trì hoạt động của hai máy móc nhưng lại chỉ có khả năng chọn một trong hai. Quyết định đúng đắn trong trường hợp này rất quan trọng đối với việc duy trì hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong các ngành khác, rủi ro lớn nhất có thể xem là rủi ro pháp lý, bao gồm việc vi phạm bản quyền hoặc luật thương hiệu. Ngoài ra, sai sót trong hoạt động kế toán và thuế cũng được coi là rủi ro hoạt động.
Để quản lý những rủi ro tiềm năng này, các doanh nghiệp cần mở lòng để tìm ý kiến từ các chuyên gia bên thứ ba nhằm giảm thiểu rủi ro hoạt động. Cố vấn tài chính, thư ký công ty và luật sư là một số chuyên gia có thể hỗ trợ trong việc đàm phán và giảm rủi ro. Ví dụ, sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý có thể giúp tránh chi phí đáng kể so với việc bị kiện.
Xem thêm: Khái niệm và vai trò nguồn lực tài chính của doanh nghiệp
3. Tập trung giảm thiểu rủi ro
Ở mức cơ bản, quản lý rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đòi hỏi doanh nghiệp bắt đầu từ việc quản lý vốn lưu động và dòng tiền một cách hợp lý. Tiền mặt đóng vai trò quan trọng như là “huyết mạch” của doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong việc quản lý các rủi ro khác.
Nếu một doanh nghiệp muốn có nguồn lực để đổi mới hoặc mở rộng thị trường quốc tế, điều quan trọng đầu tiên là đảm bảo có đủ nguồn tài chính. Một doanh nghiệp sở hữu nguồn tài chính thích hợp sẽ bảo vệ bản thân khỏi rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động – họ có khả năng linh hoạt, duy trì hoạt động của các thiết bị cần thiết, mua các hợp đồng bảo hiểm phù hợp và thuê các chuyên gia như luật sư hoặc kế toán viên để nhận được lời khuyên và chỉ dẫn quan trọng.
Quản lý tài chính hợp lý đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có khả năng ứng phó với những rủi ro tiềm năng. Nó cung cấp cho doanh nghiệp một cơ sở vững chắc để thích nghi với biến đổi thị trường và tăng cường khả năng đối phó với những thách thức kinh doanh.
Khóa học CMA của SAPP Academy sẽ giúp các bạn xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và các kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý rủi ro tài chính trong một môi trường kinh doanh đa biến.
Với CMA, các bạn sẽ được trang bị các công cụ và phương pháp quản lý rủi ro hiệu quả, từ việc đánh giá rủi ro đến xác định các biện pháp giảm thiểu rủi ro và xử lý khi xảy ra sự cố.
Khóa học sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng để định giá rủi ro tài chính, phân tích các khía cạnh tài chính của doanh nghiệp và tạo ra các chiến lược quản lý rủi ro tùy chỉnh. Bạn sẽ học cách áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro vào các lĩnh vực như quản lý tài chính, quản lý đầu tư, quản lý dự án và quản lý vốn.
Bạn sẽ trở thành một chuyên gia trong việc đưa ra quyết định thông minh và đúng đắn dựa trên việc đánh giá và quản lý rủi ro tài chính. Khả năng này sẽ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, giúp tăng cường khả năng đối phó với sự biến đổi và đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh khắc nghiệt.
Tạm kết
Quản trị rủi ro tài chính là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh trong mỗi doanh nghiệp. Bằng cách đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm năng, doanh nghiệp có thể đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. Ngoài ra, việc áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro cũng giúp bảo vệ giá trị doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và thành công trong môi trường kinh doanh không chắc chắn. Quản trị rủi ro tài chính mang lại sự ổn định và sự linh hoạt cho doanh nghiệp, từ đó giúp nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi thị trường và tạo ra cơ hội mới.