Giới thiệu về Audit and Assurance – AA/ACCA F8
ACCA F8 (Audit and Assurance/AA) là một trong những môn học quan trọng trong chương trình chứng chỉ kế toán quốc tế ACCA. Môn học này không chỉ yêu cầu người học có kiến thức chuyên môn về kiểm toán, mà còn đòi hỏi tư duy logic, kỹ năng phân tích và sự cẩn trọng trong từng chi tiết.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ từ các yêu cầu kỹ năng đầu vào, nội dung học chi tiết, đến cấu trúc bài thi và các mẹo học – thi hiệu quả. Hãy cùng SAPP khám phá để chuẩn bị thật tốt cho bài thi ACCA F8 nhé!
1. Giới thiệu môn học Audit and Assurance (AA/F8)
Audit and Assurance (AA) – hay ACCA F8 – là một môn học cốt lõi trong chương trình ACCA, tập trung vào lĩnh vực kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo. Trước khi bước vào nội dung chi tiết, hãy cùng SAPP tìm hiểu môn học này là gì và vì sao nó lại đóng vai trò quan trọng đối với các chuyên gia tài chính – kế toán nhé!
1.1. Môn học Audit and Assurance (AA/F8) là gì?
Audit and Assurance (AA), còn được gọi là ACCA F8, là một phần trong cấp độ Applied Skills của chứng chỉ Tài chính ACCA. Môn học này tập trung vào các nguyên lý và quy trình kiểm toán, cũng như cách áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) vào thực tiễn. Thông qua AA, học viên sẽ hiểu rõ vai trò của kiểm toán viên, quy trình kiểm toán báo cáo tài chính và cách đánh giá các rủi ro kiểm toán trong từng tình huống cụ thể.
Về mối liên kết giữa các môn học, F8 đóng vai trò là cầu nối giữa các môn học kế toán – tài chính nền tảng và các môn chuyên sâu hơn trong cấp độ Strategic Professional. Cụ thể:
- Financial Accounting (FA) và Financial Reporting (FR) là hai môn học nền tảng giúp học viên nắm vững cách lập và trình bày báo cáo tài chính. Đây là cơ sở kiến thức quan trọng để học viên có thể hiểu và phân tích được các số liệu trong quá trình thực hiện kiểm toán tại môn Audit and Assurance (AA).
- Sau khi hoàn thành AA, học viên sẽ có nền tảng tốt để học lên các môn nâng cao như Strategic Business Reporting (SBR) – nơi kiểm toán viên cần hiểu rõ vai trò của báo cáo tài chính trong chiến lược doanh nghiệp, và Advanced Audit and Assurance (AAA) – môn học đào sâu vào các tình huống kiểm toán phức tạp hơn ở cấp độ chuyên nghiệp.
Có thể thấy, AA không chỉ là một môn học riêng lẻ mà còn là một mắt xích quan trọng trong toàn bộ chương trình ACCA. Không chỉ vậy, nội dung Audit and Assurance (F8) còn có tần suất xuất hiện cao trong đề thi Big4 của cả 4 công ty Kiểm toán Big4.
Ví dụ, đề thi Auditing vừa qua tại EY trải dài từ audit opinion, materiality, internal control, responsibility of auditor,… Đây đều là các kiến thức chính của môn F8. Phạm vi kiến thức trong đề thi Intern KPMG cũng xoay quanh các môn F3, F6, F8 trong chứng chỉ ACCA.
1.2. Tầm quan trọng của môn học
Audit and Assurance (AA) không chỉ là một môn học bắt buộc trong chương trình ACCA mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng tư duy và năng lực nghề nghiệp cho những ai theo đuổi lĩnh vực kiểm toán, kế toán và tài chính. Môn học này tập trung vào việc giúp học viên hiểu được vai trò then chốt của kiểm toán viên trong việc đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính – nền tảng cho các quyết định kinh doanh và đầu tư.
Trong thực tiễn, kiểm toán đóng vai trò như một bên thứ ba độc lập giúp xác minh tính chính xác của thông tin tài chính.
Chẳng hạn, khi một công ty niêm yết muốn gọi vốn trên thị trường chứng khoán, báo cáo tài chính của họ bắt buộc phải được kiểm toán để đảm bảo với nhà đầu tư rằng các con số được công bố là đáng tin cậy. Nếu quá trình kiểm toán không được thực hiện đúng hoặc thiếu chuyên môn, hậu quả có thể là khủng hoảng lòng tin, sụp đổ giá cổ phiếu, hoặc thậm chí là các rủi ro pháp lý nghiêm trọng – như đã từng xảy ra với các vụ bê bối tài chính lớn như Enron hay Wirecard.
Ngoài ý nghĩa thực tiễn, F8 còn là nền tảng để học viên tiếp cận các môn chuyên sâu hơn như Strategic Business Reporting (SBR) và Advanced Audit and Assurance (AAA). Kiến thức và tư duy từ môn AA sẽ giúp học viên phân tích tình huống phức tạp hơn, đánh giá tác động chiến lược và xử lý các tình huống kiểm toán nâng cao.
Nói cách khác, F8 không chỉ giúp học viên vượt qua kỳ thi ACCA, mà còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng năng lực nghề nghiệp lâu dài trong ngành tài chính toàn cầu.
2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học
Để học tốt môn Audit and Assurance (F8) trong chương trình ACCA, học viên cần có một số kỹ năng và nền tảng kiến thức nhất định. Dưới đây là các yêu cầu đầu vào quan trọng giúp bạn sẵn sàng cho môn học này:
- Hiểu biết căn bản về kế toán tài chính: Học viên nên nắm vững các nguyên tắc kế toán cơ bản, đặc biệt là kiến thức từ các môn Financial Accounting (FA) và Financial Reporting (FR). Đây là tiền đề để hiểu rõ các số liệu được kiểm toán và quy trình lập báo cáo tài chính.
- Khả năng đọc hiểu và phân tích báo cáo tài chính: Môn F8 đòi hỏi học viên phải làm việc với báo cáo tài chính chi tiết, đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và xác định các điểm cần kiểm tra kỹ lưỡng.
- Tư duy logic và phân tích rủi ro: Kiểm toán là một quá trình đòi hỏi sự suy luận logic, khả năng phân tích và đánh giá các tình huống phức tạp. Đây là kỹ năng then chốt giúp bạn xác định các sai sót hoặc gian lận trong báo cáo tài chính.
- Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành: Tài liệu học và đề thi đều bằng tiếng Anh, với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Do đó, việc có nền tảng tiếng Anh vững chắc sẽ giúp bạn tiếp cận môn học dễ dàng hơn.
- Kỹ năng quản lý thời gian và tư duy hệ thống: Môn F8 bao gồm nhiều chủ đề và quy trình kiểm toán. Học viên cần biết cách lập kế hoạch học tập hợp lý và kết nối các nội dung để nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.
3. Audit and Assurance (AA/F8) tập trung vào những phần kiến thức nào?
Audit and Assurance (AA/F8) tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức kiểm toán từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi phần kiến thức đều phản ánh những kỹ năng và quy trình thực tế mà kiểm toán viên cần có, giúp học viên hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cách thức thực hiện một cuộc kiểm toán hoàn chỉnh.
3.1. A – Audit framework and regulation (Khung pháp lý và quy định về pháp luật của Kiểm toán)
Module Audit framework and regulation (Khung pháp lý và quy định về pháp luật của Kiểm toán) tập trung vào việc trang bị kiến thức về khung pháp lý và các quy định chi phối hoạt động kiểm toán. Module này giúp người học hiểu rõ khái niệm kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo khác, bao gồm mục tiêu, nguyên tắc cơ bản và các loại hình dịch vụ với mức độ đảm bảo khác nhau.
Kiến thức về kiểm toán bên ngoài cũng được chú trọng, trong đó người học sẽ nắm được môi trường pháp lý, quy định về bổ nhiệm, quyền hạn, trách nhiệm và miễn nhiệm kiểm toán viên. Bên cạnh đó, module còn trình bày về sự phát triển và vai trò của các Chuẩn mực quốc tế về kiểm toán (ISAs) cũng như mối quan hệ giữa ISAs và chuẩn mực quốc gia nhằm đảm bảo chất lượng kiểm toán đồng bộ.
Quản lý chất lượng kiểm toán cũng là một phần trọng tâm trong module này, giúp người học hiểu được các quy trình kiểm soát từ quản lý nguồn lực đến giám sát và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, cùng với việc đánh giá và khắc phục các thiếu sót trong quản lý chất lượng.
Ngoài ra, module còn tập trung vào khía cạnh quản trị doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò của các quy tắc quản trị và kiểm soát nội bộ trong nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm. Cuối cùng, kiến thức về đạo đức nghề nghiệp theo Bộ quy tắc ứng xử của ACCA trong module giúp đảm bảo kiểm toán viên duy trì tính liêm chính, khách quan và bảo mật thông tin trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
3.2. B – Planning and risk assessment (Nhận diện và đánh giá rủi ro)
Module Planning and risk assessment (Nhận diện và đánh giá rủi ro) tập trung vào việc cung cấp kiến thức về quá trình lập kế hoạch kiểm toán và đánh giá các rủi ro liên quan. Trước tiên, module giúp người học hiểu rõ các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp và Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISAs) khi nhận và tiếp tục nhận các cuộc kiểm toán.
Quá trình này bao gồm việc
- Xác định các điều kiện tiên quyết
- Cách thức ký kết hợp đồng kiểm toán qua thư cam kết (engagement letter)
- Nội dung cần có để bảo đảm rõ ràng trách nhiệm hai bên
Tiếp theo, module làm rõ các mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên và sự cần thiết phải thực hiện kiểm toán theo đúng chuẩn mực, đồng thời duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp và vận dụng phán đoán chuyên môn. Phần đánh giá rủi ro kiểm toán giới thiệu các thành phần của rủi ro, gồm rủi ro sai sót trọng yếu và rủi ro kiểm toán, cũng như cách xác định mức độ trọng yếu (materiality) và vận dụng trong kế hoạch kiểm toán.
Việc tìm hiểu về thực thể được kiểm toán, môi trường hoạt động và khung báo cáo tài chính áp dụng là một phần quan trọng nhằm giúp kiểm toán viên lên kế hoạch hiệu quả. Module cũng đề cập đến các thủ tục phân tích trong giai đoạn lập kế hoạch, bao gồm tính toán và giải thích các chỉ số tài chính cơ bản.
Cuối cùng, module phân tích ảnh hưởng của gian lận, vi phạm pháp luật đến chiến lược kiểm toán, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kiểm toán viên trong việc phát hiện và xử lý các vấn đề này. Việc lập kế hoạch kiểm toán chi tiết và lưu trữ tài liệu kiểm toán đầy đủ cũng được trình bày nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quá trình kiểm toán.
3.3. C – Internal control (Kiểm soát nội bộ)
Module Internal control (Kiểm soát nội bộ) tập trung vào việc giúp người học hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ và vai trò quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Module giới thiệu năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng với quá trình giám sát hệ thống.
Kiểm toán viên cần biết cách ghi chép hệ thống kiểm soát nội bộ qua mô tả, sơ đồ luồng và bảng câu hỏi, đồng thời đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu và thiếu sót trong hệ thống. Module cũng đề cập giới hạn của kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa sai sót và gian lận.
Ngoài ra, kiểm tra kiểm soát (tests of controls) được trình bày chi tiết cho các hệ thống như bán hàng, mua hàng, tiền lương, tồn kho, tiền mặt và tài sản cố định. Kiểm toán viên sẽ hiểu rõ các mục tiêu, quy trình và phương pháp kiểm tra để đánh giá hiệu quả.
Internal control (Kiểm soát nội bộ) nhấn mạnh vai trò truyền thông trong kiểm soát nội bộ, cách báo cáo thiếu sót và đưa ra khuyến nghị cho ban lãnh đạo, đồng thời phân biệt vai trò và phạm vi của kiểm toán nội bộ và kiểm toán bên ngoài.
3.4. D – Audit evidence (Bằng chứng kiểm toán)
Module Audit evidence (Bằng chứng kiểm toán) tập trung vào việc cung cấp cho người học hiểu biết toàn diện về cách thu thập, đánh giá và sử dụng bằng chứng trong quy trình kiểm toán. Trước tiên, module giới thiệu các loại khẳng định (assertions) liên quan đến giao dịch, số dư tài khoản và các thông tin trình bày trong báo cáo tài chính, giúp kiểm toán viên xác định những bằng chứng cần thiết để hỗ trợ đánh giá.
Học viên sẽ được làm quen với các thủ tục kiểm toán như quan sát, xác nhận từ bên ngoài, kiểm tra lại, thực hiện lại, phân tích và hỏi đáp – là các phương pháp chủ chốt để thu thập bằng chứng. Ngoài ra, module còn nhấn mạnh sự quan trọng của chất lượng, mức độ liên quan và độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán trong việc đưa ra kết luận hợp lý.
Module cũng đề cập đến các thủ tục kiểm tra chi tiết (substantive procedures), đặc biệt trong kiểm tra ước tính kế toán, cũng như sự khác biệt giữa kiểm tra kiểm soát và kiểm tra chi tiết. Lấy mẫu kiểm toán, cả thống kê và phi thống kê, được trình bày nhằm đảm bảo bằng chứng thu thập được là đại diện và đầy đủ.
Cuối cùng, module mở rộng sang việc kiểm toán từng khoản mục cụ thể như hàng tồn kho, phải thu, phải trả, tiền mặt, tài sản cố định, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, cũng như cách sử dụng các công cụ kiểm toán tự động và khi nào có thể dựa vào công việc của các chuyên gia hoặc kiểm toán viên nội bộ.
3.5. E – Review and reporting (Rà soát và lập báo cáo)
Module Review and reporting (Rà soát và lập báo cáo) trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng liên quan đến giai đoạn hoàn thiện kiểm toán và trình bày báo cáo kiểm toán. Trước hết, người học sẽ tìm hiểu về các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán, bao gồm mục đích, trách nhiệm và các thủ tục kiểm toán cần thực hiện nhằm đảm bảo mọi thông tin quan trọng được phản ánh đầy đủ.
Tiếp theo, module đi sâu vào khái niệm hoạt động liên tục (going concern) – một nguyên tắc nền tảng trong kế toán và kiểm toán. Học viên sẽ nắm được cách đánh giá khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp, nhận diện các dấu hiệu rủi ro và hiểu rõ trách nhiệm của kiểm toán viên cũng như ban giám đốc. Việc rà soát các vấn đề going concern cũng kéo theo những yêu cầu công bố và ảnh hưởng đến loại ý kiến kiểm toán.
Ngoài ra, module còn đề cập đến vai trò của thư xác nhận bằng văn bản từ ban lãnh đạo – một phần không thể thiếu trong việc củng cố bằng chứng kiểm toán. Người học cũng sẽ hiểu rõ quy trình rà soát tổng thể trước khi phát hành báo cáo, bao gồm xử lý các sai sót chưa được điều chỉnh và đánh giá ảnh hưởng của chúng.
Review and reporting còn giúp học viên hiểu được cấu trúc và nội dung báo cáo kiểm toán độc lập, bao gồm các dạng ý kiến (ý kiến không chỉnh sửa và chỉnh sửa), cũng như các đoạn nhấn mạnh và vấn đề kiểm toán trọng yếu.
3.6. F – Employability and technology skills (Kỹ năng công nghệ và năng lực nghề nghiệp)
Module Employability and technology skills (Kỹ năng công nghệ và năng lực nghề nghiệp) tập trung phát triển những kỹ năng thực tiễn mà kiểm toán viên cần có trong môi trường làm việc hiện đại. Người học sẽ được rèn luyện khả năng sử dụng công nghệ máy tính để truy cập, xử lý và phân tích thông tin một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định và lập luận kiểm toán.
Ngoài ra, module còn trang bị cho học viên kỹ năng thao tác với các chức năng và công cụ số trong quá trình xây dựng phản hồi chuyên môn, tương tự như các tình huống thực tế tại nơi làm việc. Học viên cũng sẽ được luyện tập cách di chuyển giữa các cửa sổ làm việc, chỉnh sửa và định dạng câu trả lời sao cho rõ ràng, logic và chuyên nghiệp.
Module Employability and technology skills cũng nhấn mạnh vào việc trình bày thông tin và dữ liệu một cách trực quan và hiệu quả, giúp học viên nâng cao năng lực truyền đạt thông tin – một kỹ năng then chốt đối với nghề nghiệp kiểm toán trong kỷ nguyên số.
4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học
Khi hoàn thành môn học Audit and Assurance (AA/F8), người học sẽ phát triển được một loạt kỹ năng chuyên môn và ứng dụng thực tế quan trọng trong lĩnh vực kiểm toán và đảm bảo. Cụ thể:
- Hiểu rõ khái niệm về kiểm toán và các loại dịch vụ đảm bảo, vai trò của kiểm toán độc lập trong hệ thống quản trị doanh nghiệp, cũng như tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử chuyên nghiệp trong công tác kiểm toán.
- Vận dụng được các quy trình để tiếp nhận và chấp nhận hợp đồng kiểm toán, xác định và đánh giá các rủi ro trọng yếu (bao gồm gian lận hoặc sai sót), từ đó xây dựng kế hoạch kiểm toán phù hợp cho báo cáo tài chính.
- Mô tả và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp, bao gồm kiểm soát trong môi trường công nghệ thông tin. Biết cách sử dụng các kỹ thuật và thủ tục kiểm toán để nhận diện rủi ro kiểm soát và đưa ra khuyến nghị nhằm cải thiện hệ thống. Đồng thời, hiểu rõ vai trò và phạm vi hoạt động của kiểm toán nội bộ.
- Xác định và mô tả các bằng chứng kiểm toán cần thiết, đánh giá chất lượng và mức độ đầy đủ của bằng chứng được thu thập bởi kiểm toán viên và các bên liên quan, phù hợp với các Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISAs).
- Phân tích tác động của các sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo và đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, từ đó đưa ra kết luận kiểm toán phù hợp, bao gồm việc lập báo cáo kiểm toán, thư xác nhận và tổng hợp kết quả sau cùng.
- Thành thạo các kỹ năng công nghệ và tác phong nghề nghiệp, bao gồm thao tác máy tính, trình bày dữ liệu và phản hồi chuyên môn theo chuẩn mực làm việc hiện đại.
5. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện thi môn học
5.1. Bắt buộc lên timeline trước khi bắt đầu học chính thức
Nhiều học viên không hiểu rõ vai trò và mục tiêu của môn học do quá nhiều lý thuyết. Lý thuyết luôn là vấn đề đối với các bạn học F8 vì trong 70 điểm tự luận, các bạn phải viết liên tục và gần như rất ít hoặc không có tính toán, vì vậy, nhiều bạn đã lựa chọn học thuộc lòng mà không nắm được “bức tranh lớn” về nghề kiểm toán.
Hãy xây dựng một kế hoạch học tập chi tiết và hợp lý để tránh bị “ngợp” trong lượng kiến thức lớn. Đồng thời, nên học theo hướng hiểu và liên kết, bằng cách thường xuyên đặt câu hỏi như: “Tại sao cần thủ tục này?”, “Rủi ro này ảnh hưởng gì đến báo cáo tài chính?”, từ đó dần hình thành tư duy kiểm toán thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.
5.2. Không hiểu lý thuyết gây tình trạng chán nản
Như đã nói, F8 là một môn học nâng cao với lượng kiến thức lớn, khó mà nắm được toàn bộ. Với nhiều người, điều này rất dễ gây nản, đặc biệt là khi F8 chiếm quá nhiều thời gian học so với các môn F thấp khác.
Đối với newbie, việc các bạn gặp khó khăn trong việc hiểu bản chất các thuật ngữ cũng như nội dung kiến thức mà không có ai hướng dẫn rất khó khăn và tốn rất nhiều thời gian. Vì vậy, các bạn nên tìm thêm bạn học nhóm để thảo luận hoặc mentors để hỏi ý kiến.
5.3. Luyện theo điều kiện thi thật khi không thể làm chủ được thời gian
Nhiều bạn khi làm bài F8 thường bị cuống, vội vàng làm bài mà không có chiến lược phân bổ thời gian hợp lý. Điều này dẫn đến việc bỏ sót ý, làm sai vì không đọc kỹ đề, hoặc không đủ thời gian hoàn thành toàn bộ bài thi. Thậm chí, thời gian đầu, có nhiều bạn còn không thể hoàn thành 1 bài thi hoàn chỉnh vì việc suy nghĩ và viết bằng tiếng anh trong 3 tiếng đồng hồ rất khó khăn, dễ bị nản giữa chừng.
Hãy luyện tập theo điều kiện phòng thi thật ngay từ giai đoạn ôn luyện – bao gồm việc canh thời gian làm bài, viết bằng tiếng Anh và tập trung liên tục trong 3 giờ.
Ban đầu, bạn có thể bắt đầu từ các câu đơn lẻ, sau đó nâng dần lên các bài full đề để làm quen dần với áp lực thời gian. Bên cạnh đó, hãy xây dựng chiến lược phân bổ thời gian hợp lý phù hợp với năng lực của mình, và ưu tiên làm các câu chắc chắn trước để “ghi điểm sớm”.
6. Kết luận
Audit and Assurance (AA/F8) là một môn học nền tảng trong chương trình ACCA, giúp người học xây dựng tư duy kiểm toán chuyên nghiệp, hiểu rõ quy trình kiểm toán theo Chuẩn mực Quốc tế và nắm vững vai trò của đạo đức nghề nghiệp trong môi trường thực tiễn. Kiến thức từ môn học không chỉ hữu ích cho kỳ thi mà còn là hành trang vững chắc cho sự nghiệp kiểm toán – kế toán – tài chính trong tương lai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học ACCA hiệu quả, được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm và hỗ trợ học tập toàn diện, hãy đăng ký học thử miễn phí tại SAPP Academy – đơn vị đào tạo ACCA hàng đầu tại Việt Nam.