CFA Curriculum 2025 – Lần cập nhật lớn nhất kể từ 2020
CFA Curriculum là khung chương trình chính thức của kỳ thi CFA và được đổi mới hằng năm, nhằm đảm bảo ứng viên luôn được tiếp cận kiến thức thực tế và đáp ứng nhu cầu của thị trường Tài chính – Đầu tư. Gần đây, Viện CFA Hoa Kỳ đã công bố chi tiết những thay đổi về tỷ trọng và nội dung của từng môn học trong CFA Curriculum 2025, đây được coi là lần cập nhất với nhiều thay đổi quan trọng nhất kể từ 2020.
CFA Curriculum là gì?
1.1. Về CFA Curriculum
CFA Curriculum là khung chương trình học CFA chính thức. Hàng năm, Viện CFA cập nhật Curriculum để phản ánh những thay đổi mới nhất trong lĩnh vực kinh tế – tài chính, đảm bảo ứng viên luôn được tiếp cận với kiến thức sát thực tế và phù hợp với yêu cầu của thị trường.
Việc nắm chắc sự thay đổi định kỳ của CFA Curriculum là rất quan trọng, bởi bạn sẽ được cung cấp thông tin về:
- Thay đổi trong tỷ trọng môn của từng Level. Từ đó xây dựng định hướng, lộ trình học phù hợp
- Sự biến động trong các topic (chủ đề) của từng môn thi.
Và để ôn luyện sao cho sát nhất với CFA Curriculum, bạn có thể tham khảo các bộ giáo trình CFA. Ngoài giúp ứng viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi, những tài liệu này còn đem đến nhiều lợi ích thực tiễn khác như:
- Định hướng kiến thức cốt lõi về tài chính, đầu tư và quản lý danh mục đầu tư.
- Giúp ứng viên tiếp cận các nội dung được thiết kế sát với thực tế của thị trường tài chính toàn cầu.
- Là tài liệu chính thống được sử dụng để đánh giá năng lực qua các kỳ thi CFA.
Các giáo trình học của Viện CFA được thiết kế với nội dung chi tiết, bám sát từng Learning Outcome Statement – LO (Mục tiêu học tập), cung cấp kiến thức một cách đầy đủ và rõ ràng. Đặc biệt, ở cuối mỗi bài học (reading) là các câu hỏi thực hành (End-of-Chapter Questions – EOC), nằm trong phần Practice Problems, giúp học viên ôn tập và kiểm tra mức độ hiểu bài.
1.2. Tìm mua CFA Program Curriculum ở đâu?
Bạn có thể dễ dàng tìm mua các giáo trình CFA sau:
- CFA Program Curriculum chính thức từ Viện CFA: Giáo trình của viện CFA có hai phiên bản cho cả 3 level: ebook và bản in (bản cứng). Bởi được biên soạn do chính viện CFA, giáo trình này sẽ bám sát với Curriculum chính thức, và cũng sẽ luôn được cập nhật theo từng năm.
- Tài liệu bên thứ ba: Một số nền tảng như Kaplan Schweser, Wiley, hoặc FinQuiz cung cấp các phiên bản giáo trình tham khảo. Khi lựa chọn giáo trình bên ngoài, hãy ưu tiên các nhà cung cấp uy tín, thường xuyên cập nhật nội dung sát với CFA Curriculum mới nhất để đảm bảo chất lượng học tập.
Xem thêm: Tổng hợp bộ giáo trình CFA “gối đầu giường” cho người mới bắt đầu
Tại sao cần lưu ý cập nhật CFA Curriculum hàng năm?
- Nếu bạn là người mới học: Việc chọn đúng giáo trình là yếu tố then chốt. Nếu bạn không sử dụng giáo trình chính thức từ CFA Institute, hãy đảm bảo tài liệu bên thứ ba mà bạn chọn được cập nhật mới nhất. Ngoài ra, khi chọn đơn vị đào tạo, hãy kiểm tra xem chương trình giảng dạy có cập nhật sát với Curriculum mới nhất không, tránh rủi ro học sai kiến thức.
- Nếu bạn đang có kế hoạch thi lại: Những thay đổi về tỷ trọng hoặc nội dung học trong Curriculum sẽ ảnh hưởng lớn đến chiến lược ôn tập của bạn. Các môn được tăng tỷ trọng cần được ưu tiên hơn trong kế hoạch học. Ngoài ra, việc nắm bắt nội dung nào bị loại bỏ sẽ giúp bạn tập trung vào kiến thức trọng tâm, tránh lãng phí thời gian.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng nội dung các môn Ethical and Professional Standards hoặc Portfolio Management thường xuyên thay đổi. Ngoài ra, các môn như Financial Statement Analysis hoặc Quantitative Methods có thể dùng giáo trình cũ khi học, nhưng vẫn cần đối chiếu với tài liệu mới.
Tóm tắt thay đổi trong CFA Curriculum 2025
3.1. Các thay đổi lớn cần lưu ý
Năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong chương trình CFA với sự ra mắt các pathway chuyên biệt tại Level III: Portfolio Management, Private Wealth, và Private Markets. Đây là lần đầu tiên Viện CFA cho phép ứng viên lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp.
Ở Level I và Level II, không có thay đổi đáng kể về cấu trúc nội dung so với năm 2024. Tuy nhiên, những cải tiến trong Level III lại mang tính đột phá, bổ sung nhiều nội dung mới và sắp xếp lại chương trình giảng dạy để tăng tính chuyên sâu.
Các pathway mới sẽ tập trung vào một chương trình giảng dạy chung (common core) chiếm 65-70% trọng số bài thi, và phần còn lại là nội dung chuyên biệt của từng pathway. Điều này giúp ứng viên không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn thích nghi với các yêu cầu cụ thể của ngành nghề mình theo đuổi.
3.2. Thay đổi về tỷ trọng các môn học trong chương trình CFA 2025
Dưới đây là bảng tỷ trọng môn học của 3 levels CFA với sự thay đổi rõ rệt của cả 3 Level từ 2023 tới 2025.
Có thể thấy, tỷ trọng điểm số của Level 1 và Level 2 trong năm 2025 không có sự thay đổi nào so với năm 2024. Tuy nhiên, trong năm 2025 tới đây, level 3 của CFA sẽ có nhiều thay đổi lớn. Đầu tiên, phải kể tới việc tách Portfolio Management sang một nhóm môn Pathways riêng. Đồng thời, nhiều môn Core (chính) như Alternative Investment và Corporate Issuers cũng sẽ bị loại bỏ.
Thay đổi về nội dung của các môn học trong chương trình CFA 2025
4.1. Những thay đổi trong CFA Curriculum Level 1
CFA Curriculum Level I không ghi nhận sự thay đổi lớn về mặt nội dung, tuy nhiên Viện CFA đã bổ sung thêm các Readings (bài đọc mới) cho môn Ethics. Đồng thời, số lượng Learning Modules (LMs) cũng được điều chỉnh tăng từ 88 (năm 2024) lên 93 trong năm 2025.
Ngoài ra, Viện CFA cũng tinh chỉnh thêm nhằm cải thiện trải nghiệm học tập của ứng viên:
- Cập nhật Readings cho Ethics: Các phần Readings mới này được cập nhật đồng bộ cho cả 3 level trong chương trình học.
- Tăng cường minh họa và ví dụ thực tế: Viện CFA bổ sung thêm hình ảnh và các case study thực tế vào giáo trình, giúp ứng viên nắm bắt kiến thức dễ dàng hơn và thấy được sự liên hệ với bối cảnh thực tế.
- Phân tách Learning Modules (LMs): Những kiến thức cốt lõi được chia nhỏ thành các LMs độc lập. Điều này giúp việc học tập trở nên có hệ thống hơn, ứng viên dễ dàng theo dõi tiến trình học.
Hai môn Quantitative Methods và Economics ở Level 1 không có sự thay đổi, những môn học còn lại đều thay đổi về LMs và bài readings, cụ thể như sau:
Tên môn học | LMs | Tên bài học | Thay đổi |
Corporate Issuers | 20 | Organizational Forms, Corporate Issuer Features, and Ownership | |
21 | Investors and Other Stakeholders | ||
22 | Corporate Governance: Conflicts, Mechanisms, Risks, and Benefits | ||
23 | Working Capital and Liquidity | ||
24 | Capital Investments and Capital Allocation | ||
25 | Capital Structure | ||
26 | Business Models | ||
Financial Statement Analysis (FSA) | 27 | Introduction to Financial Statement Analysis | |
28 | Analyzing Income Statements | ||
29 | Analyzing Balance Sheets | ||
30 | Analyzing Statements of Cash Flows I | ||
31 | Analyzing Statements of Cash Flows II | ||
32 | Analysis of Inventories | ||
33 | Analysis of Long-Term Assets | ||
34 | Topics in Long-Term Liabilities and Equity | ||
35 | Analysis of Income Taxes | ||
36 | Financial Reporting Quality | ||
37 | Financial Analysis Techniques | ||
38 | Introduction to Financial Statement Modeling | ||
Equity | 39 | Market Organization & Structure | |
40 | Security Market Indexes | ||
41 | Market Efficiency | ||
42 | Overview of Equity Securities | ||
43 | Company Analysis: Past and Present | ||
44 | Industry and Competitive Analysis | ||
45 | Company Analysis: Forecasting | ||
46 | Equity Valuation: Concepts and Basic Tools | ||
Fixed Income | 47 | Fixed-Income Instrument Features | |
48 | Fixed-Income Cash Flows and Types | ||
49 | Fixed-Income Issuance and Trading | ||
50 | Fixed-Income Markets for Corporate Issuers | ||
51 | Fixed-Income Markets for Government Issuers | ||
52 | Fixed-Income Bond Valuation: Prices and Yields | ||
53 | Yield and Yield Spread Measures for Fixed-Rate Bonds | ||
54 | Yield and Yield Spread Measures for Floating-Rate Instruments | ||
55 | The Term Structure of Interest Rates: Spot, Par, and Forward Curves | ||
56 | Interest Rate Risk and Return | ||
57 | Yield-Based Bond Duration Measures and Properties | ||
58 | Yield-Based Bond Convexity and Portfolio Properties | ||
59 | Curve-Based and Empirical Fixed-Income Risk Measures | ||
60 | Credit Risk | ||
61 | Credit Analysis for Government Issuers | ||
62 | Credit Analysis for Corporate Issuers | ||
63 | Fixed-Income Securitization | ||
64 | Asset-Backed Security (ABS) Instrument and Market Features | ||
65 | Mortgage-Backed Security (MBS) Instrument and Market Features | ||
Derivatives | 66 | Derivative Instrument and Derivative Market Features | |
67 | Forward Commitment and Contingent Claim Features and Instruments | ||
68 | Derivative Benefits, Risks, and Issuer and Investor Uses | ||
69 | Arbitrage, Replication, and the Cost of Carry in Pricing Derivatives | ||
70 | Pricing and Valuation of Derivatives | ||
71 | Forward Contracts and For An | ||
72 | Pricing and Valuation of Futures Contracts | ||
73 | Pricing and Valuation of Interest Rate and Other Swaps | ||
74 | Pricing and Valuation of Options | ||
75 | Option Replication Using Put-Call Parity | ||
76 | Valuing a Derivative Using a One-Period Binomial Model | ||
Alternative Investments | 76 | Alternative Investment Features, Methods, and Structures | |
77 | Alternative Investment Performance and Returns | ||
78 | Investments in Private Capital: Equity and Debt | ||
79 | Real Estate and Infrastructure | ||
80 | Natural Resources | ||
81 | Hedge Funds | ||
82 | Introduction to Digital Assets | ||
Portfolio Management | 83 | Portfolio Risk & Return: Part I | |
84 | Portfolio Risk & Return: Part II | ||
85 | Portfolio Management: An Overview | ||
86 | Basics of Portfolio Planning & Construction | ||
87 | The Behavioral Biases of Individuals | ||
88 | Introduction to Risk Management | ||
Ethics | 89 | Ethics and Trust in the Investment Profession | |
90 | Code of Ethics and Standards of Professional Conduct | Bản sửa đổi nhỏ bao gồm: 1 tiêu chuẩn mới và điều chỉnh 2 tiêu chuẩn hiện có. | |
91 | Guidance for Standards I-VII | Bản sửa đổi nhỏ bao gồm: 1 tiêu chuẩn mới và điều chỉnh 2 tiêu chuẩn hiện có. | |
92 | Introduction to the Global Investment Performance Standards (GIPS) | Đã cập nhật theo tiêu chuẩn sửa đổi mới nhất. | |
93 | Ethics Application | Bài đọc mới |
4.1. Những thay đổi trong CFA Curriculum Level 2
Chương trình CFA Level II năm 2025 có một số điều chỉnh quan trọng. Đầu tiên, 2 Learning Modules bị loại bỏ hoàn toàn khỏi chương trình năm 2024, bao gồm:
- LM 10: Economics of Regulations
- LM 17: Financial Statement Modeling
Bên cạnh đó, môn Ethics cũng được cập nhật với cả 3 Learning Modules, bao gồm:
- Code of Ethics and Standards of Professional Conduct
- Guidance for Standards I-VII
- Application of the Code and Standards: Level II
Ngoài ra, CFA Curiculumn Level 2 còn bổ sung thêm bài đọc mới “Overview of Types of Real Estate Investment” thay thế nội dung cũ về bất động sản. Bài đọc cung cấp thông tin chi tiết hơn về các phương pháp định giá, kỹ thuật đánh giá và đặc điểm đầu tư trong lĩnh vực này.
Nội dung mới được xây dựng dựa trên nền tảng Alternative Investments đã giới thiệu ở Level I năm 2024 và giúp ứng viên củng cố kiến thức nền tảng cho Level II, đồng thời tạo sự liên kết chặt chẽ với chương trình Private Markets ở Level III.
Môn Quantitative Methods ở CFA Curiculumn Level 2 không có sự thay đổi, những môn học còn lại đều thay đổi về LMs và bài readings, cụ thể như sau:
Tên môn học | LMs | Tên bài học | Thay đổi |
Economics |
9 | Currency Exchange Rates: Understanding Equilibrium Value | |
10 | Economic Growth | ||
Financial Statement Analysis (FSA) |
12 | Intercorporate Investments | |
13 | Employee Compensation: Post Employment and Share-based | ||
14 | Multinational Operations | ||
15 | Analysis of Financial Institutions | ||
16 | Evaluating Quality of Financial Reports | ||
17 | Integration of Financial Statement Analysis Techniques | ||
Corporate Issuers | 16 | Analysis of Dividends and Share Repurchases | |
17 | Environmental, Social, and Governance (ESG) Considerations | ||
18 | Cost of Capital: Advanced Topics | ||
19 | Corporate Restructuring | ||
Equity | 20 | Equity Valuation: Applications and Processes | |
21 | Discounted Dividend Valuation | ||
22 | Free Cash Flow Valuation | ||
23 | Market-Based Valuation: Price and Enterprise Value Multiples | ||
24 | Residual Income Valuation | ||
25 | Private Company Valuation | ||
Fixed Income | 26 | The Term Structure & Interest Rate Dynamics | |
27 | The Arbitrage Free Valuation Framework | ||
28 | Valuation & Analysis of Bonds with Embedded Options | ||
29 | Credit Analysis Models | ||
30 | Credit Default Swaps | ||
Derivatives | 31 | Pricing & Valuation of Forward Commitments | |
32 | Valuation of Contingent Claims | ||
Alternative Investments | 33 | Introduction to Commodities & Commodity Derivatives | |
34 | Overview of Types of Real Estate Investment | Bản cập nhật lớn: Thêm 4 LO | |
35 | Investments in Real Estate Through Publicly Traded Securities | ||
36 | Hedge Fund Strategies | ||
Portfolio Management | 37 | Economics and Investment Markets | |
38 | Analysis of Active Portfolio Management | ||
39 | Exchange-Traded Funds: Mechanics & Applications | ||
40 | Using Multifactor Models | ||
41 | Measuring & Managing Market Risk | ||
42 | Backtesting and Simulation | ||
Ethics | 43 | Code of Ethics and Standards of Professional Conduct | Bản sửa đổi nhỏ: Thêm 1 tiêu chuẩn mới, sửa đổi 2 tiêu chuẩn cũ |
44 | Guidance for Standards I-VII | ||
45 | Application of the Code and Standards: Level II |
4.3. Những thay đổi trong CFA Curriculum 2025 Level 3
Trong năm 2025, CFA Curriculum Level 3 sẽ được chia thành 2 phần chính:
Phần | Nội dung | |
Core (chiếm 65-70% tổng điểm)
|
|
|
Pathway (chiếm 30-35% tổng điểm) | Private Wealth Pathway: được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia quản lý tài sản cá nhân. |
|
Private Markets Pathway: Là một pathway mới trong CFA Level 3, đem đến 7 Learning Modules hoàn toàn mới, tập trung vào các lĩnh vực đầu tư thị trường tư nhân |
|
Vậy cụ thể, từng topic của CFA Curriculum Level 3 trong năm 2025 sẽ có những thay đổi chi tiết như thế nào?
Core Topics | Bài đọc số | Tên bài đọc | Thay đổi |
Asset Allocation |
1 | Capital Market Expectations, Part 1: Framework and Macro Considerations | |
2 | Capital Market Expectations, Part 2: Forecasting Asset Class Returns | ||
3 | Chuyển tới Derivatives & Risk Management | ||
3 | Overview of Asset Allocation | Chuyển từ Portfolio Management | |
4 | Principles of Asset Allocation |
Chuyển từ Portfolio Management |
|
5 | Asset Allocation with Real-World Constraints | Chuyển từ Portfolio Management | |
Portfolio Construction |
4 | Chuyển tới Asset Allocation | |
5 | Chuyển tới Asset Allocation | ||
6 | Chuyển tới Asset Allocation | ||
6 | Overview of Equity Portfolio Management | Cập nhật lớn: Thêm 1 LO, cập nhật 1 LO cũ. Chuyển từ Equity | |
7 | Overview of Fixed Income Portfolio Management | Cập nhật lớn: Thêm 3 LO, chuyển từ Fixed Incomes | |
8 | Asset Allocation to Alternative Investments | Chuyển từ Alternative Investments | |
9 | An Overview of Private Wealth Management | ||
10 | Portfolio Management for Institutional Investors | ||
11 | Trading Costs and Electronic Markets | ||
12 | Case Study in Portfolio Management: Institutional (SWF) | ||
11 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
12 | Chuyển tới Performance Measurement | ||
13 | Chuyển tới Performance Measurement | ||
14 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
Performance Measurement |
13 | Portfolio Performance Evaluation | Chuyển từ Portfolio Management |
14 | Investment Manager Selection | Cập nhật lớn: Thêm 1 LO. Chuyển từ Portfolio Management. | |
15 | Overview of the Global Investment Performance Standards | Sửa đổi nhỏ: Thêm 1 LO. Chuyển từ Ethics | |
Derivatives and Risk Management |
16 | Option Strategies | |
17 | Swaps, Forwards, and Futures Strategies | ||
18 | Currency Management: An Introduction | Sửa đổi nhỏ: Bỏ 2 LO. Chuyển từ Econ | |
Fixed Income |
19 | Chuyển tới Portfolio Construction | |
20 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
21 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
22 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
Equity |
23 | Chuyển tới Portfolio Construction | |
25 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway | ||
26 | Chuyển tới Port. Mgmt Pathway |
Kết luận
Những thay đổi trong CFA Curriculum 2025 phản ánh rõ ràng sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài chính toàn cầu và nhu cầu đa dạng từ các lĩnh vực chuyên môn. Việc cập nhật chương trình không chỉ giúp ứng viên chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn mở ra cơ hội lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp cá nhân của bạn.
Nếu bạn đang trên hành trình chinh phục chứng chỉ CFA, SAPP Academy chính là người đồng hành đáng tin cậy. Giáo trình tại SAPP được xây dựng và cập nhật dựa trên CFA Curriculum chính thức, đồng thời cô đọng và tối ưu hóa để phù hợp hơn với học viên Việt Nam. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm chương trình học chuẩn hóa và chuyên nghiệp nhé!
Với kinh nghiệm đồng hành cùng 1000+ học viên CFA mỗi năm, SAPP luôn tự hào là học viện đào tạo CFA lớn nhất Việt Nam, cam kết chất lượng giảng dạy và dịch vụ chăm sóc học viên cẩn thận, chu đáo. Nếu bạn đang quan tâm đến khóa học CFA SAPP, đăng ký nhận tư vấn tại đây để được đưa ra lời khuyên về định hướng cũng như lộ trình học tập phù hợp với năng lực.
Liên hệ với SAPP qua Fanpage hoặc Website nếu cần bất cứ hỗ trợ nào nhé!
- Fanpage: https://www.facebook.com/cfa.sapp/https://www.facebook.com/sapp.cfaonline/
- Website: https://sapp.edu.vn/
- Hotline: 19002225
- Youtube: https://www.youtube.com/@sapp-cfa