CMA Part 1 - Section D: Cost Management

Với tỉ trọng kiến thức có trong bài thi là 15%, môn học Section D Part 1 giải quyết các vấn đề về chi phí, dựa vào đó đưa ra những cách giải quyết tối ưu về cho doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu môn học 1D - Cost Management trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan môn học Cost Management

Môn học thứ tư của chương trình Part 1 bài thi CMA là môn 1D: Cost Management hay còn gọi tắt là "Section D" hay "1D". Môn học này sẽ giải quyết các khía cạnh kế toán và hoạt động của doanh nghiệp như chi phí, chi phí chung và chuỗi cung ứng.

Đối với môn học này, học viên sẽ được tiếp cận với các phương pháp tính toán chi phí khác nhau. Học viên cần áp dụng các kiến thức của mình về cách sử dụng các phương pháp khác nhau để xác định các phần chi phí hỗn hợp.

Tổng quan môn học Cost Management

2. Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học 1D

Nội dung trọng tâm của môn học "Cost Management" về các phương pháp tính toán chuyên môn, vì vậy học viên cần có kiến thức chuyên môn bổ trợ để có thể hoàn thành toàn bộ các phép tính toán của môn học này.

Với môn học Cost Management, học viên cần thiết lập một kiến thức nền tảng vững về 6 chủ đề dưới đây:

  • Các khái niệm liên quan đến việc đo lường: Các khái niệm cơ bản và phân loại chi phí biến đổi, chi phí cố định cũng như linh hoạt áp dụng chi phí thực tế, chi phí thông thường và chi phí tiêu chuẩn. Các phương pháp tính giá theo chi phí bao gồm phương pháp tính giá theo toàn bộ chi phí, phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi và phương pháp tính giá phân biệt giữa hai nhóm sản phẩm chính và sản phẩm phụ.
  • Các phương pháp tính toán giá thành theo chi phí: 4 phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí bao gồm phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng, phương pháp tính giá theo quy trình, phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động và phương pháp tính chi phí theo vòng đời sản phẩm.
  • Chi phí sản xuất chung: Các khái niệm cơ bản và phân loại chi phí sản xuất chung biến đổi, chi phí sản xuất chung cố định, đồng thời xác định căn cứ phân bổ chi phí của các bộ phận hỗ trợ theo cơ sở từng bộ phận hoặc toàn bộ nhà máy.
  • Quản trị chuỗi cung ứng: Các khái niệm cơ bản về quản trị chuỗi cung ứng bao gồm kỹ thuật sản xuất tinh gọn, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp ERP, lý thuyết về sự ràng buộc giới hạn nguồn lực về nguyên vật liệu, nhân công và quản trị, phân tích công suất tối đa của doanh nghiệp.
  • Cải tiến quy trình kinh doanh: Các khái niệm về phân tích chuỗi giá trị, các khái niệm liên quan đến giá trị gia tăng, phân tích, tái thiết kế và chuẩn hóa quy trình, quản trị theo hoạt động, kỹ thuật cải tiến liên tục, phân tích theo trường hợp tốt nhất tiêu chuẩn ngành, phân tích chi phí của chất lượng.

Nội dung trọng tâm của môn học Cost Management về các phương pháp tính toán chuyên môn nên học viên cần có kiến thức chuyên môn bổ trợ

Tuy nhiên việc chuẩn bị đầy đủ các kiến thức nền tảng trên là chưa đủ, học viên cần có kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế tài chính cũng như đọc hiểu tiếng Anh cơ bản để có thể chủ động trong việc tiếp cận kiến thức và vượt qua kỳ thi CMA.

3. Danh sách học phần trong môn học 1D

Theo Content Specification Outline (CSOs) của Hiệp hội IMA, môn học Cost Management được chia làm 5 học phần, bao gồm: "Measurement concepts", "Costing systems", "Overhead costs", "Supply chain management" và "Business process improvement".

Môn học Cost Management được chia làm 5 học phần

3.1. Measurement concepts

Học phần đầu tiên trong Part 1 Section D là "Cost Management". Với học phần này, học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết về các khái niệm liên quan đến việc đo lường (Measurement concepts) nhằm mục đích đo lường và đánh giá hiệu suất một cách hiệu quả.

Xuyên suốt học phần, nội dung học sẽ tập trung vào các thông tin tài chính liên quan trực tiếp đến chi phí bao gồm những kiến thức cơ bản về các loại chi phí biến đổi, chi phí cố định. Từ những cơ sở lý thuyết cùng các thông tin đó, học viên có thể áp dụng vào một số phương pháp tính toán giá thành khác nhau.

Trong các khái niệm liên quan đến việc đo lường sẽ đề cập đến 6 nội dung cốt lõi: Cost behavior and cost objects, Actual and normal costs, Standard costs, Absorption (full) costing, Variable (direct) costing, Joint and by-product costing.

3.1.1. Cost behavior and cost objects

"Cost behavior and cost objects (Ứng xử của chi phí và mục tiêu chi phí)", mục đích cung cấp những kiến thức về hành vi xử lý chi phí bao gồm định nghĩa cũng như những khó khăn trong việc xác định phân loại chi phí: chi phí cố định (fixed cost), chi phí biến đổi (variable cost), chi phí hỗn hợp (Semi-variable costs)chi phí cấp bậc (Stepped fixed costs).

Bên cạnh đó, học phần giúp học viên hình dung được mối quan hệ giữa: nhóm chi phí (cost pool), nhân tố chi phí (cost driver)mục tiêu chi phí (cost object) trong các doanh nghiệp. 

3.1.2. Actual and normal costs

"Actual and normal costs (Chi phí thực tế và chi phí thông thường)", giúp học viên hiểu được bản chất khái niệm chi phí thực tế (Actual Costing) và chi phí thông thường (Normal Costing).

Khi nắm vững các kiến thức về chi phí thực tế và chi phí thông thường, học viên có thể vận dụng vào kỹ thuật đo lường chi phí bao gồm: hệ thống kế toán chi phí thực tế (Actual Cost Accounting Systems)hệ thống kế toán chi phí thông thường (Normal Cost Accounting Systems).

3.1.3. Standard costs

"Standard costs (Chi phí tiêu chuẩn)", giúp học viên hiểu được bản chất khái niệm chi phí tiêu chuẩn, từ đó vận dụng các kiến thức này vào hệ thống kế toán chi phí tiêu chuẩn (Standard Cost Accounting Systems).

3.1.4. Absorption (full) costing

"Absorption (full) costing (Phương pháp tính giá theo toàn bộ chi phí)", với phần học này sẽ cung cấp cho học viên những kiến thức về định nghĩa, ưu và nhược điểm của phương pháp tính giá theo toàn bộ chi phí. Đồng thời giúp người học định dạng trình bày của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo phương pháp tính giá theo toàn bộ chi phí.

3.1.5. Variable (direct) costing

"Variable (direct) costing (Phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi)", học viên sẽ được trang bị những kiến thức về định nghĩa, ưu nhược điểm của phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi. Từ đó, học viên có thể định dạng trình bày của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo phương pháp tính giá theo chi phí biến đổi.

3.1.6. Joint and by-product costing

"Joint and by-product costing (Phương pháp tính giá cho sản phẩm chính và sản phẩm phụ)", học viên có thể nắm các định nghĩa bản chất của hai nhóm sản phẩm chính và sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất đồng thời áp dụng và phân biệt hai nhóm sản phẩm này. 

Nhờ đó, có thể đề xuất các phương pháp phân bổ chi phí sản phẩm chính và sản phẩm phụ theo khối lượng vật lý doanh thu tại điểm chia tách/giá trị thuần có thể thực hiện được/bảo toàn biên lợi nhuận gộp.

3.2. Costing systems

Học phần tiếp theo trong Part 1 Section D là "Costing systems (Các phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí)". Với học phần này, học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết về các phương pháp để xác định, tính toán giá thành dựa trên chi phí (Costing systems).

"Costing systems" giúp học viên có thể nắm bắt kiến thức toàn diện về các phương pháp và hệ thống được sử dụng để phân bổ chi phí, hỗ trợ định giá hiệu quả, đánh giá hiệu suất và ra quyết định chiến lược trong một tổ chức. Trong đó, học viên sẽ đi sâu vào các hệ thống tính giá thành khác nhau, bao gồm tính giá thành theo yêu cầu công việc và tính giá thành theo quy trình.

Costing systems (Các phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí)

Bên cạnh đó, nội dung học bao gồm phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động (ABC), đây là một phương pháp phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động thúc đẩy chúng. Cuộc thảo luận tiếp tục mở rộng đến việc tích hợp các hệ thống chi phí với việc lập ngân sách, phân tích sự khác biệt và các quy trình ra quyết định chiến lược.

Trong các khái niệm liên quan đến phương pháp tính giá thành dựa trên chi phí sẽ đề cập đến 4 nội dung cốt lõi: Job order costing, Process costing, Activity-based costing, Life-cycle costing.

3.2.1. Job order costing

"Job order costing (Phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng)", phần học này nhằm cung cấp những kiến thức về khái niệm và định nghĩa của phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng. Thông qua đó học viên có thể có góc nhìn tổng quan hơn, nhận biết được ưu nhược điểm và quy trình hạch toán dòng chi phí theo phương pháp tính giá theo đơn đặt hàng trong các doanh nghiệp.

3.2.2. Process costing

"Process costing (Phương pháp tính giá theo quy trình)", đối với học phần này, học viên sẽ được nắm những kiến thức về khái niệm, định nghĩa của phương pháp tính giá theo quy trình. Đồng thời nhận biết được các ưu nhược điểm của phương pháp này để ứng dụng thực tế vào doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, học viên cũng sẽ nhận biết quy trình hạch toán dòng chi phí theo phương pháp tính giá theo quy trình.

3.2.3. Activity-based costing

"Activity-based costing (Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động)", với mục đích giúp học viên có thể nắm bắt định nghĩa, những lợi ích và những hạn chế của phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động. Nhờ đó có thể áp dụng phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động vào quy trình tính chi phí trong doanh nghiệp một cách hiệu quả.

3.2.4. Life-cycle costing

"Life-cycle costing (Phương pháp tính chi phí theo vòng đời sản phẩm)", thông qua phần học này học viên có thể nắm bắt định nghĩa, lợi ích và hạn chế cũng như áp dụng phương pháp tính chi phí theo vòng đời sản phẩm vào quy trình tính chi phí trong doanh nghiệp.

Quan trọng nhất, khi áp dụng phương pháp này, học viên cần làm rõ 5 giai đoạn vòng đời sản phẩm lần lượt là: nghiên cứu & phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thànhsuy giảm. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp phân biệt chi phí thượng nguồn và chi phí hạ nguồn của doanh nghiệp.

3.3. Overhead costs

Chủ đề về "Chi phí sản xuất chung (Overhead costs)" tập trung chủ yếu vào việc tìm hiểu và quản lý các chi phí gián tiếp liên quan đến sản xuất mà không thể dễ dàng xác định được đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể trong doanh nghiệp.

Thông qua đó, học viên sẽ được tìm hiểu sâu về bản chất của chi phí sản xuất chung, bao gồm các chi phí như tiền thuê nhà xưởng, chi phí điện nước và tiền lương hành chính. Đối với doanh nghiệp, chi phí chung rất quan trọng để xác định chính xác vì chúng ảnh hưởng đến việc định giá sản phẩm, phân tích lợi nhuận và quản lý tài chính tổng thể. Vì vậy những kiến thức này sẽ giúp ít rất nhiều cho học viên khi vận dụng.

Chi phí sản xuất chung - Overhead costs tập trung chủ yếu vào việc tìm hiểu và quản lý các chi phí gián tiếp liên quan đến sản xuất.

Trong chi phí sản xuất chung sẽ đề cập đến 4 nội dung cốt lõi: Fixed and variable overhead expenses, Plant-wide vs departmental overhead, Determination of allocation base, Allocation of service department costs.

3.3.1. Fixed and variable overhead expenses

"Fixed and variable overhead expenses (Chi phí sản xuất chung biến đổi và chi phí sản xuất chung cố định)", thông qua nội dung phần học, học viên sẽ được trang bị kiến thức chi tiết về bản chất định nghĩa của chi phí sản xuất chung biến đổi, chi phí sản xuất chung cố định. Đồng thời, học viên sẽ được hướng dẫn cách thức thực hiện ước tính chi phí theo hai phương pháp cực đại - cực tiểu và phân tích hồi quy.

3.3.2. Plant-wide vs. departmental overhead

"Plant-wide vs. departmental overhead (Chi phí sản xuất chung của từng bộ phận và chi phí chung của toàn bộ nhà máy)", với phần học này, học viên có thể mô phỏng quy trình 4 giai đoạn hạch toán chi phí trong các doanh nghiệp một cách cụ thể.

Bước đầu là xác định và báo cáo chính xác các chi phí trực tiếp, sau đó phân bổ trực tiếp chi phí quản lý cấp điều hành trên toàn bộ doanh nghiệp theo tỷ lệ phân bổ trên toàn nhà máy, phân bổ chi phí trong các bộ phận hỗ trợ cho các bộ phận sản xuất bằng cách sử dụng tỷ lệ theo bộ phận và xác định cụ thể tất cả chi phí cho từng loại sản phẩm bán ra thị trường.

3.3.3. Determination of allocation base

"Determination of allocation base (Xác định căn cứ phân bổ chi phí)", phần học này giúp học viên có thêm góc nhìn sâu sắc hơn về khía cạnh phân bổ chi phí. Phân bổ chi phí thường được thực hiện với tỷ lệ phân bổ toàn nhà máy dựa trên một hoặc hai yếu tố như số lượng nhân viên hoặc diện tích văn phòng làm việc.

Tuy nhiên, việc phân bổ các chi phí chung thường dẫn đến một vài hệ luỵ như một số thách thức trong việc đánh giá hiệu suất và ra quyết định trong doanh nghiệp.

3.3.4. Allocation of service department costs

"Allocation of service department costs (Phân bổ chi phí bộ phận phục vụ)", phần học này giúp học viên trong việc hiểu rõ về bản chất và làm rõ về lý do cần thiết thực hiện phân bổ chi phí của các bộ phận phục vụ. Khi nắm bắt được những kiến thức đó, học viên có thể tính toán phân bổ chi phí bộ phận này bằng cách sử dụng phương pháp trực tiếp, phương pháp đối ứng, phương pháp từng bước và phương pháp phân bổ kép.

3.4. Supply chain management

"Quản trị chuỗi cung ứng (Supply chain management)" khai thác những nội dung chuyên sâu về các nguyên tắc và thực tiễn liên quan đến việc quản lý hiệu quả các quy trình từ đầu đến cuối liên quan đến việc sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ. Qua đó, học viên hiểu rõ về bản chất về các thành phần của chuỗi cung ứng, bao gồm thu mua, sản xuất, phân phối và hậu cần.

Quản trị chuỗi cung ứng - Supply chain management khai thác những nội dung chuyên sâu về các nguyên tắc và thực tiễn liên quan đến việc quản lý hiệu quả các quy trình

Với mục đích chính của học phần là tối ưu hóa các quy trình liên quan đến sản xuất hàng hoá và dịch vụ, nhằm nâng cao hiệu suất tổng thể của tổ chức và đạt được các mục tiêu chiến lược.

Trong Quản trị chuỗi cung ứng sẽ đề cập đến 4 nội dung cốt lõi: "Lean resource management techniques", "Enterprise resource planning (ERP)", "Theory of Constraints", "Capacity management and analysis".

3.4.1. Lean resource management techniques

"Lean resource management techniques (Kỹ thuật quản trị nguồn lực tinh gọn)", đây là một kỹ thuật quan trọng trong doanh nghiệp mà mỗi học viên CMA cần nắm bắt. Thông qua phần học, người học hiểu được bản chất kỹ thuật quản trị nguồn lực tinh gọn, đồng thời qua đó có thể xác định và mô tả các lợi ích trong quá trình vận hành của việc triển khai các kỹ thuật này.

3.4.2. Enterprise resource planning (ERP)

"Enterprise resource planning (ERP)" tiếng Việt tạm dịch là Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, phần học này giúp học viên nắm bắt các kiến thức về khái niệm, lợi ích cũng như các thách thức trong việc áp dụng thực hiện hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp ERP.

3.4.3. Theory of Constraints

"Theory of Constraints - Lý thuyết về các ràng buộc", phần học trình bày các khái niệm và quy trình 5 bước áp dụng lý thuyết các ràng buộc giúp các nhà quản trị tối đa hoá hiệu quả sử dụng các nguồn lực giới hạn trong doanh nghiệp.

3.4.4. Capacity management and analysis

"Capacity management and analysis - Quản trị và phân tích công suất", với trọng tâm tập trung vào việc lựa chọn mẫu số phù hợp trong việc hạch toán và quản trị chi phí công suất. Đặc biệt là chú trọng đến chi phí công suất nhàn rỗi, một số khía cạnh thường được gọi là công suất dư thừa hoặc không sử dụng.

3.5. Business process improvement

Với chủ đề "Cải tiến quy trình kinh doanh (Business process improvement)", kiến thức học sẽ tập trung vào các phương pháp và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả, hiệu suất và kết quả tổng thể của các quy trình trong tổ chức.

Cải tiến quy trình kinh doanh tập trung vào các phương pháp và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả, hiệu suất và kết quả tổng thể của các quy trình trong tổ chức.

Cải tiến quy trình kinh doanh tập trung vào các phương pháp và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả, hiệu suất và kết quả tổng thể của các quy trình trong tổ chức. Thông qua đó, học viên sẽ lần lượt tìm hiểu về các nguyên tắc cải tiến quy trình kinh doanh, bao gồm việc phân tích có hệ thống và thiết kế lại các quy trình để đạt được kết quả tốt hơn. Điều này có thể bao gồm việc hợp lý hóa quy trình công việc, giảm lãng phí và cải thiện năng suất tổng thể.

Trong cải tiến quy trình kinh doanh sẽ đề cập đến 7 nội dung cốt lõi: "Value chain analysis", "Value-added concepts", "Process analysis, redesign, and standardization", "Activity-based management", "Continuous improvement concepts", "Best practice analysis".

3.5.1. Value chain analysis

"Value chain analysis - Phân tích chuỗi giá trị", nhằm mục đích cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân tích chuỗi giá trị, phần học giúp học viên nắm bắt định nghĩa đồng thời xác định quy trình phân tích chuỗi giá trị thông qua việc xem xét các hoạt động chính và các hoạt động hỗ trợ. Nhờ đó, có thể xác định chính xác các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

3.5.2. Value-added concepts

"Value-added concepts - Các khái niệm liên quan đến giá trị gia tăng", phần học cung cấp đến học viên những định nghĩa, bản chất về các khái niệm liên quan đến giá trị gia tăng. Đồng thời trong quá trình học, học viên sẽ được cung cấp ví dụ minh hoạ các hoạt động giá trị gia tăng nhằm mục đích giải thích, phân tích chi tiết về khái niệm giá trị gia tăng có tác động như thế nào đối với việc cải thiện hiệu suất.

3.5.3. Process analysis, redesign, and standardization

"Process analysis, redesign, and standardization - Phân tích, tái cấu trúc và chuẩn hóa quy trình". Việc phân tích tái cấu trúc và chuẩn hóa quy trình đòi hỏi chuyên gia kế toán quản trị cần có kiến thức chuyên môn sâu. Phần học này giúp học viên có thể thực hiện toàn bộ quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp hoàn chỉnh đi từ giai đoạn phân tích, tái cấu trúc để từ đó chuẩn hóa các quy trình vận hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

3.5.4. Activity-based management

"Activity-based management - Quản trị theo hoạt động", học phần trình bày các kiến thức về khái niệm và quy trình quản trị theo hoạt động. Trong đó, điểm quan trọng học viên cần phải hiểu rằng bản thân mô hình quản trị theo hoạt động (ABM) không phải là một khái niệm quản lý. Thay vào đó, ABM là một khuôn khổ tích hợp ban quản lý có thể sử dụng để thiết lập và duy trì cơ cấu báo cáo nhằm hỗ trợ các mục tiêu quản lý của doanh nghiệp.

3.5.5. Continuous improvement concepts

"Continuous improvement concepts - Các khái niệm liên quan đến cải tiến liên tục", trọng tâm của phần học này là cung cấp những kiến thức cũng như giải thích mối quan hệ giữa kỹ thuật cải tiến liên tục và hiệu suất chất lượng. Trong đó, quy trình cải tiến liên tục được mô tả thông qua 4 giai đoạn lần lượt là lập kế hoạch, hành động, kiểm tra và tiếp tục thực hiện.

3.5.6. Best practice analysis

"Best practice analysis - Phân tích trường hợp tốt nhất", nội dung của phần học tập trung vào việc làm rõ khái niệm phân tích trường hợp tốt nhất trong thực tiễn đồng thời thảo luận về cách thức doanh nghiệp có thể vận dụng để cải thiện hiệu suất trong môi trường kinh doanh hiện đại biến động liên tục hiện nay.

3.5.7. Cost of quality analysis

"Cost of quality analysis - Phân tích chi phí chất lượng", phần học này cung cấp đến người học kiến thức phân loại 4 nhóm chi phí chất lượng. Sau khi học, học viên có thể phân loại được các chi phí phòng ngừa, chi phí thẩm định, chi phí do sai sót nội bộ và chi phí do sai sót của các đối tượng bên ngoài.

Cost of quality analysis - Phân tích chi phí chất lượng cung cấp đến người học kiến thức phân loại 4 nhóm chi phí chất lượng

Nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ những kiến thức mới phù hợp với xu hướng, chuyển đổi trong lĩnh vực kế toán. Chứng chỉ Kế toán Quản trị (CMA) thường xuyên được cập nhật điều chỉnh nội dung học chương trình học và thi chứng chỉ CMA để tiếp cận với các nhu cầu của các chuyên gia kế toán quản trị.

Hiệp hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA) đã thực hiện việc bổ sung, điều chỉnh nội dung học và thi CMA gần đây nhất vào cuối năm 2023. Tuy nhiên, đối với môn 1D không có nội dung cập nhật điều chỉnh bổ sung kiến thức so với trước.

4. Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn học

Mục tiêu của môn "Cost Management" nhằm giúp học viên phát triển những kỹ năng và kiến thức cần thiết về khả năng phân tích chi phí và đánh giá hiệu quả chi phí của các quy trình, sản phẩm hoặc dự án. Nhờ những đánh giá đó, ban quản trị có thể đưa ra quyết định chính xác nhằm tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận doanh nghiệp thu được. 

Đồng thời, môn học giúp học viên hình dung được quy trình quản trị chi phí hiệu quả trong môi trường kinh doanh, bao gồm việc theo dõi, lập báo cáo, phân tích các chi phí cũng như xác định các nguồn lực cần thiết và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp về chi phí.

5. Tỷ trọng của môn Cost Management trong đề thi CMA Part 1

Nhằm đánh giá mức độ khó của các câu hỏi trong bài thi CMA, Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (ICMA) đã xác định 3 cấp độ bao phủ kiến ​​thức bao gồm cấp độ hiểu biết đến mức độ vận dụng, phân tích đánh giá lần lượt theo cấp độ A, B, C. 

  • Cấp độ A: Đòi hỏi mức độ kỹ năng về kiến ​​thức và hiểu biết.
  • Cấp độ B: Yêu cầu trình độ kỹ năng về kiến ​​thức, hiểu, ứng dụng và phân tích.
  • Cấp độ C: Đòi hỏi trình độ các kỹ năng nhận thức, hiểu, vận dụng, phân tích, tổng hợp, đánh giá. 

Các cấp độ bao phủ kiến thức được xây dựng dựa trên nhau, vì vậy Cấp độ C có thể chứa các yêu cầu của Cấp độ A và Cấp độ B.

Nhằm đánh giá mức độ khó của các câu hỏi trong bài thi CMA, Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (ICMA) đã xác định 3 cấp độ bao phủ kiến ​​thức

Với tỷ trọng kiến thức môn này xuất hiện trong đề thi là 15% đồng thời môn học Cost Management được đánh giá ở cấp độ C - cấp độ cao nhất. Vì vậy yêu cầu học viên cần có hiểu biết chuyên sâu về các phương pháp tính toán chi phí để vượt qua phần thi này trong kỳ thi CMA.

6. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện Section D - CMA Part 1

Nhận thấy sự quan trọng của việc học và ôn thi CMA, cũng như mức độ khó của Section D Part 1. SAPP đã tổng hợp một số kinh nghiệm từ các bạn đã vượt qua kỳ thi CMA nhằm giúp các học viên có thể học và ôn tập một cách hiệu quả hơn, nâng cao tỷ lệ thành công trong kỳ thi CMA.

6.1. Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên

Điều tiên quyết và quan trọng nhất để ôn luyện Section D đạt hiệu quả cao chính là kế hoạch học tập. Bởi môn học được đánh giá là cấp độ khó nhất trong kỳ thi CMA nên học viên cần lên kế hoạch cụ thể và kiên trì thực hiện lịch trình học tập đều đặn, xuyên suốt trong khoảng thời gian nhất định. 

Bên cạnh đó, tỷ trọng khối lượng kiến thức chiếm 15% chương trình Part 1, khuyến khích học viên cần giành tổng thời gian học tập khoảng từ 4 đến 6 tuần để học và luyện. Đặc biệt, với đặc trưng kiến thức CMA môn 1D trọng tâm vào lĩnh vực quản trị chi phí, vì vậy các học viên đã có kiến thức nền tảng và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này có thể sẽ rút ngắn thời gian học đáng kể, học viên chỉ cần ôn tập khoảng từ 2 đến 4 tuần.

Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên là điều tiên quyết và quan trọng nhất để ôn luyện Section D đạt hiệu quả cao

Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên rất quan trọng trong suốt quá trình học và luyện thi CMA. Học viên cần tuân thủ theo đúng lộ trình học tập đã đề ra, kiên trì học tập để có thể tiếp cận với các kiến thức một cách tốt nhất. Đặc biệt đối với những học viên chưa có nhiều kiến thức nền tảng về quản trị chi phí, cần dành thời gian nâng cao kiến thức mỗi ngày.

6.2. Xác định hình thức học tập phù hợp bản thân

Nếu việc thiết lập thời gian học là việc tiên quyết trong việc học ôn thi CMA cũng như môn học Cost Management thì xác định hình thức học tập phù hợp chính là chìa khoá đem lại sự hiệu quả cho cả quá trình này. Chính vì vậy, mỗi người sẽ có một cách tiếp thu kiến thức khác nhau như nghe giảng offline/online, nghiên cứu giáo trình gốc, tổng hợp kiến thức bằng sơ đồ tư duy, luyện giải đề thi,... Việc xác định hình thức học sẽ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn, sâu hơn, ghi nhớ các kiến thức tốt hơn với thời gian ngắn hơn và hiệu quả hơn.

Đừng quá lo lắng nếu bạn chưa thể xác định được phương pháp học phù hợp với bản thân, hãy thử và cảm nhận từng phương pháp học tập khác nhau để tìm phương pháp tốt nhất. Nếu có thể, hãy chọn ra các phương pháp phù hợp với bản thân và kết hợp với nhau để nâng cao hiệu quả, tránh sự nhàm chán khi học tập.

6.3. Sử dụng học liệu chính thống đã được kiểm duyệt

Bởi vì vai trò của chứng chỉ CMA ngày càng quan trọng, dần có nhiều người tìm học hơn. Nhận thấy nhu cầu sử dụng giáo trình CMA tăng cao, trên thị trường bắt đầu xuất hiện nhiều tài liệu trôi nổi, đạo nhái, kiến thức sai lệch ảnh hưởng đến quá trình học của học viên, nghiêm trọng hơn là ảnh hưởng kết quả thi CMA cuối cùng. 

Vì vậy, một trong những yếu tố cơ bản quyết định thành công của người học là cần ôn tập dựa trên các học liệu chính thống, các trung tâm cung cấp khóa học uy tín trên thị trường đã được IMA (Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ sáng lập chứng chỉ CMA) công nhận và đề xuất. 

Dường như việc học đúng tài liệu, đúng trung tâm, học viện là điều cơ bản nhưng nó sẽ hữu ích rất nhiều đối với học viên, giúp nâng cao tỷ lệ vượt qua kỳ thi CMA thay vì mất nhiều thời gian và công sức học tập vào những nguồn học không hiệu quả.

  • Danh sách các trung tâm cung cấp khóa học đã được IMA công nhận - học viên có thể tham khảo tại đây.
  • Danh sách các nhà xuất bản đối tác của IMA - học viên có thể tham khảo tại đây.

6.4. Thực hành với máy tính tài chính kết hợp hình thức làm bài thi trên máy tính

Khi thi CMA, thí sinh chỉ được phép sử dụng máy tính chỉ bao gồm 6 chức năng cơ bản bao gồm cộng, trừ, nhân, chia, căn bậc hai, phần trăm. Đặc biệt, có 2 loại máy tính tài chính được phép sử dụng trong kỳ thi bao gồm Texas Instrument BAII PLUS hoặc Texas Instrument BAII PLUS Professional.

Vì vậy kinh nghiệm dành cho học viên đang học và ôn thi CMA chính là sớm trang bị và luyện tập với một trong hai loại máy tính tài chính cho phép để làm quen. Điều này sẽ giúp học viên thao tác thành thạo cải thiện tốc độ trong lúc làm bài thì, tiết kiệm được nhiều thời gian làm bài. Đồng thời cũng nâng cao tính chính xác trong quá trình làm bài thi.

Ngoài ra, thí sinh cần luyện tập làm bài thi thử trên máy tính để làm quen với cấu trúc thi và thời gian làm bài thi nhằm nâng cao khả năng phản xạ và tốc độ làm bài trên máy tính giúp học viên tự tin hơn khi làm bài thi thật.

Môn học Section D Part 1 là môn học được đánh giá trong mức độ khó. Vì vậy, học viên khi học môn học này cần đáp ứng các yêu cầu kỹ năng đầu để có thể tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả. Việc này tương đối khó và mất nhiều thời gian khi bạn tự học tại nhà và không có bất kỳ hướng dẫn nào từ những người đi trước.

Do vậy để tận dụng chi phí cơ hội, hầu hết các bạn học viên đều tìm đến các trung tâm, học viện đào tạo uy tín với đội ngũ giảng viên có chuyên môn nghiệp vụ và chuyên môn sư phạm như SAPP Academy!

Tìm hiểu chi tiết chương trình đào tạo CMA tại SAPP Academy

Kết Luận

Thông qua những thông tin về môn học CMA Part 1 - Section d: Cost Management trên, SAPP hy vọng bạn có thể có cái nhìn tổng quan về môn học cũng như tìm được cách học và phương pháp học hiệu quả để vượt qua kỳ thi CMA. Chúc bạn thành công!

logo logo

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục SAPP

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0107516887

Ngày cấp: 26/07/2016.

Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

Địa chỉ: Số 20B, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Cơ sở 1: Tầng 8, Tòa nhà Đức Đại, số 54 Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng Hà Nội.

Cơ sở 2: Tầng 2A, Tòa 27A2, chung cư Green Stars, số 234 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm.

Cơ sở 3: Lầu 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1

19002225 support@sapp.edu.vn Liên hệ hợp tác: marketing@sapp.edu.vn
DMCA.com Protection Status
CFA Institute does not endorse, promote, or warrant the accuracy or quality of the products or services offered by SAPP Academy. CFA®, Chartered Financial Analyst®, CFA Society® are trademarks owned by CFA Institute.
© 2021 Sapp.edu.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by
FAGO AGENCY