ACCA20/06/2024

Kế toán Tài chính và Kế toán Quản trị – Sự kết hợp bền vững

Nghề kế toán mở ra nhiều cơ hội sự nghiệp, phụ thuộc vào định hướng bạn muốn phát triển. Kế toán tài chính và Kế toán quản trị chỉ là hai trong số nhiều lựa chọn, mỗi vai trò đều đóng góp một phần quan trọng trong hệ thống tài chính của doanh nghiệp.

Trong bài viết này, SAPP sẽ cùng bạn tìm hiểu về bản chất, mục đích và vai trò của từng loại kế toán cũng như sự khác biệt quan trọng giữa chúng.

1. Xem xét lại khái niệm

1.1. Kế toán quản trị

Kế toán quản trị, hay còn gọi là kế toán quản lý, hoạt động như một hệ thống thông tin nội bộ, thu thập, xử lý và cung cấp cho nhà quản trị những dữ liệu thiết yếu về hoạt động tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp.

Kế toán quản trị nhấn mạnh vào việc xác định, đo lường, phân tích, giải thích và truyền đạt thông tin tài chính tới các nhà quản lý, giúp họ đề ra các mục tiêu và chiến lược cho tổ chức.

1.2. Kế toán tài chính

Kế toán tài chính tập trung vào việc ghi chép, tổng hợp và báo cáo thông tin tài chính như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp cho ban lãnh đạo công ty và các bên liên quan bên ngoài như nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan thuế,…

Kế toán tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp để các bên liên quan có thể đánh giá khả năng tài chính, hiệu quả hoạt độngtiềm năng phát triển của doanh nghiệp đó.

2. Vai trò của Kế toán tài chính và Kế toán quản trị đối với doanh nghiệp

Vai trò của Kế toán tài chính và Kế toán quản trị đối với doanh nghiệp

2.1. Vai trò của Kế toán quản trị

Kế toán quản trị đóng vai trò trong việc định hình và thúc đẩy tầm nhìn dài hạn của tổ chức thông qua việc xây dựng chiến lược kinh doanh. Dưới đây là những vai trò quan trọng của Kế toán quản trị:

  • Định hướng phương án và kế hoạch hoạt động: Kế toán quản trị giúp tổ chức xác định và triển khai các mục tiêu tài chính ngắn, trung và dài hạn. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể chuẩn bị và quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu đã đề ra. 
  • Tổ chức thực hiện kế hoạch: Kế toán quản trị thúc đẩy quá trình thực hiện các mục tiêu đã được đề ra, đồng thời đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính một cách hiệu quả và đối phó với các rủi ro có thể phát sinh.
  • Đo lường và đánh giá: Kế toán quản trị đo lường và đánh giá kết quả so với mục tiêu ban đầu. Nhờ đó, các bộ phận trong tổ chức có thể xác định được mức độ tiến triển theo kế hoạch và tập trung vào việc cải thiện hiệu suất.
  • Ra quyết định: Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm ngân sách. Thường thì các vai trò này sẽ được đảm nhận bởi giám đốc tài chính hoặc kế toán trưởng của tổ chức.

2.2. Vai trò của Kế toán tài chính

Kế toán tài chính đóng vai trò cung cấp thông tin cần thiết cho việc ra quyết định, quản lý rủi ro, giải quyết tranh chấp và xác định khả năng vay vốn. Cụ thể, vai trò của Kế toán tài chính bao gồm:

  • Cung cấp thông tin cho quyết định kinh doanh: Doanh nghiệp và các bên liên quan bên ngoài có thể sử dụng thông tin từ các báo cáo Kế toán tài chính để đưa ra các quyết định phù hợp với tình hình kinh tế, bao gồm cả quyết định về đầu tư, mở rộng hoặc giảm thiểu quy mô hoạt động.
  • Quản lý rủi ro tài chính: Thông qua việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính, Kế toán tài chính giúp doanh nghiệp nhận biết và quản lý các rủi ro liên quan đến biến động tài chính, từ đó đưa ra các chiến lược phòng ngừa và ứng phó hiệu quả.
  • Giải quyết tranh chấp và kiện tụng: Các thông tin từ các báo cáo Kế toán tài chính có thể được sử dụng để chứng minh về tình trạng tài chính của doanh nghiệp trong các trường hợp tranh chấp pháp lý, kiện tụng hoặc các vấn đề liên quan đến tài chính.
  • Chứng minh khả năng vay vốn: Các ngân hàng và tổ chức tài chính thường yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin về tình hình tài chính để đánh giá khả năng trả nợ. Kế toán tài chính cung cấp các báo cáo và số liệu cần thiết để doanh nghiệp có thể chứng minh khả năng vay vốn và đáp ứng các yêu cầu về tài chính của các tổ chức tín dụng.

3. Kế toán tài chính và Kế toán Quản trị – Những điểm tương đồng

Kế toán tài chính và Kế toán Quản trị - Những điểm tương đồng

Mặc dù có những điểm khác biệt rõ ràng về mục đích, đối tượng sử dụng, nội dung và tính quy chuẩn, Kế toán quản trị và Kế toán tài chính vẫn có một số điểm chung sau:

  1. Cùng dựa trên dữ liệu kế toán: Cả hai lĩnh vực đều sử dụng dữ liệu kế toán làm nền tảng cho hoạt động của mình. Dữ liệu này được thu thập từ các chứng từ gốc, sổ sách kế toán và các nguồn khác trong doanh nghiệp.
  2. Cùng cung cấp thông tin về tình hình tài chính doanh nghiệp: Mặc dù Kế toán quản trị tập trung vào thông tin chi tiết phục vụ cho mục đích quản trị nội bộ, Kế toán tài chính cung cấp thông tin đồng thời cho nội bộ và ngoại bộ, nhưng cả hai đều phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  3. Cùng sử dụng các phương pháp và kỹ thuật kế toán: Cả hai lĩnh vực đều sử dụng các phương pháp và kỹ thuật kế toán cơ bản như ghi sổ, hạch toán, kết toán,… để xử lý dữ liệu và lập báo cáo.
  4. Cùng góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp: Mặc dù Kế toán quản trị hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định, Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các bên liên quan để đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định đầu tư, nhưng cả hai đều góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  5. Cùng tuân thủ các quy định của pháp luật: Cả Kế toán quản trị và Kế toán tài chính đều phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và thuế.

4. Kế toán quản trị khác gì Kế toán tài chính?

Tiêu chí

Kế toán quản trị

Kế toán tài chính

Mục đích

Cung cấp thông tin để hỗ trợ quá trình quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Cung cấp thông tin để thực hiện việc lập các báo cáo tài chính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp đối với bên ngoài, như cổ đông, ngân hàng và cơ quan quản lý.

Nhiệm vụ

Một số nhiệm vụ chính của Kế toán quản trị:

  • Dự báo và dự toán: Phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng để dự đoán tình hình tương lai của công ty và xác định các mục tiêu tài chính phù hợp.
  • Phân tích hiệu quả: Đo lường và phân tích hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm phân tích giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ, đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.
  • Quản lý chi phí: Theo dõi và kiểm soát chi phí sản xuất và hoạt động kinh doanh để đảm bảo hiệu suất và lợi nhuận.
  • Định giá hàng tồn kho: Xác định giá trị của hàng tồn kho và quản lý chúng một cách hiệu quả để tối ưu hóa lưu thông vốn.
  • Phân bổ nguồn lực: Xác định và phân bổ nguồn lực tài chính và nhân lực vào các hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu chiến lược của công ty.
  • Tối ưu hóa quá trình: Đề xuất và triển khai các biện pháp cải tiến quy trình và hoạt động kinh doanh để tăng cường hiệu suất và giảm chi phí.
  • Báo cáo và truyền đạt: Chuẩn bị các báo cáo và thông tin kinh doanh dựa trên dữ liệu và phân tích Kế toán quản trị để hỗ trợ quyết định của lãnh đạo và nhà quản lý.
Một số nhiệm vụ chính của Kế toán tài chính:

  • Ghi chép và báo cáo tài chính: Thu thập, ghi chép và tổng hợp dữ liệu tài chính từ các hoạt động kinh doanh của công ty để tạo ra các báo cáo tài chính như báo cáo lãi – lỗ, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Tuân thủ quy định và chuẩn mực: Đảm bảo rằng các báo cáo tài chính tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán nhất định, như GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) hoặc IFRS (International Financial Reporting Standards).
  • Phân tích tài chính: Phân tích các báo cáo tài chính để đánh giá hiệu suất tài chính của công ty, đo lường khả năng sinh lời và xác định các xu hướng và biến động trong hoạt động kinh doanh.
  • Quản lý rủi ro tài chính: Đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến tài chính của công ty, bao gồm rủi ro liên quan đến tiền mặt, tín dụng và thị trường.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp thông tin và phân tích tài chính để hỗ trợ quyết định chiến lược và quản lý của lãnh đạo và cấp quản lý cao nhất của công ty.
  • Liên lạc với các bên liên quan: Tương tác và báo cáo tình hình tài chính của công ty cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý.

Đối tượng phục vụ

Cung cấp thông tin cho các thành viên nội bộ của doanh nghiệp như Ban giám đốc, chủ sở hữu và những nhà quản lý Kế toán tài chính hướng thông tin của mình đến nội bộ doanh nghiệp: ban lãnh đạo, nhân viên, các bộ phận liên quan. Đồng thời cũng hướng đến các bên liên quan bên ngoài như ban các cổ đông, cơ quan nhà nước, tổ chức tín dụng, nhà đầu tư, khách hàng, ngân hàng, cơ quan thuế và quản lý tài chính,….   

Đặc điểm thông tin

Thông tin Kế toán quản trị thường được tổng hợp và phân tích từ nhiều góc độ khác nhau, đặt nặng vào việc phản ánh xu hướng biến động và có tính dự báo Thông tin từ Kế toán tài chính thường mang tính lịch sử và được ghi chép trong các báo cáo tài chính theo khoảng thời gian xác định. Các nhà đầu tư và chủ nợ thường sử dụng báo cáo tài chính để tạo ra dự báo của riêng mình.

Dưới góc độ này, Kế toán tài chính không hoàn toàn lạc hậu. Tuy nhiên, không được phép đưa ra dự báo cụ thể về tương lai trong các báo cáo từ kế toán tài chính.

Nguyên tắc cung cấp thông tin

Trong Kế toán quản trị, không có tính bắt buộc. Các báo cáo tạo ra thông qua Kế toán quản trị thường chỉ được sử dụng và lưu hành nội bộ trong doanh nghiệp.

Mỗi công ty có quyền tự do thiết lập hệ thống và các quy định riêng về báo cáo quản lý, tuỳ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Tôn trọng các nguyên tắc kế toán được thừa nhận và được sử dụng phổ biến. Đảm bảo tính thống nhất thông tin theo các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán nhất định về thông tin kế toán

Tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành, đặc biệt là các yêu cầu quản lý tài chính và các yêu cầu của xã hội thông qua việc công bố các số liệu có tính bắt buộc. 

Phạm vi thông tin

Tập trung vào việc quản lý trên từng bộ phận, phòng ban của doanh nghiệp, và có thể liên quan đến từng cá nhân có trách nhiệm và quan hệ với các hoạt động kinh doanh cụ thể. Liên quan đến việc quản lý tài chính trên quy mô toàn bộ doanh nghiệp. Thông tin này thường được tổng hợp từ các bộ phận và hoạt động của doanh nghiệp để tạo ra các báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính tổng quan và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

Định giá

Tập trung vào việc xác định giá trị tổng thể của tài sản và nợ phải trả của công ty.  Phân tích tài sản và nợ phải trả để hiểu rõ hơn về lợi nhuận và năng suất của công ty. Có thể sử dụng các phương pháp và công cụ phân tích đặc biệt để đánh giá giá trị của các yếu tố này từ một góc độ chi tiết hơn và phù hợp với mục tiêu quản trị và quyết định kinh doanh cụ thể.

Kỳ báo cáo

Báo cáo của Kế toán quản trị là do sự tập trung vào việc cung cấp thông tin về hoạt động kinh doanh của công ty. Điều này có nghĩa là báo cáo của Kế toán quản trị thường được cập nhật và trình bày khi có nhu cầu từ các bên liên quan để hỗ trợ quyết định kinh doanh và không bị ràng buộc bởi một lịch trình cố định. Kế toán tài chính thường chỉ lập báo cáo tài chính vào cuối mỗi kỳ kế toán, có thể là hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, tuân thủ theo chu kỳ quy định. 

5. Yêu cầu năng lực và lộ trình thăng tiến giữa Kế toán tài chính và Kế toán quản trị

5.1. Kế toán quản trị

Yêu cầu năng lực, kinh nghiệm

Người làm kế toán quản trị không còn chỉ xử lý các dữ liệu trong quá khứ như kế toán tài chính, mà còn phải đưa ra các dự đoán, thông tin trong tương lai cho doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi nhân sự phải có năng lực ở tầm chiến lược, những người này phải là các chuyên gia trong việc lý giải và phân tích thay vì chỉ đọc hiểu các con số tài chính. Đây cũng chính là nhóm kỹ năng chính giúp những người làm kế toán quản trị có thể thăng tiến cao hơn trong lĩnh vực kế toán – tài chính.

CMA - Chuẩn mực toàn cầu cho nhân sự Kế toán Quản trị

Chính vì vậy, việc theo đuổi một chứng chỉ được công nhận như chứng chỉ Kế toán Quản trị CMA là rất cần thiết để nâng cao năng lực chuyên môn cho những nhân sự trong ngành kế – kiểm – tài chính muốn theo đuổi kế toán quản trị. CMA cung cấp kiến thức sâu rộng về các nguyên tắc kế toán và quản trị, giúp cá nhân hiểu rõ hơn về hoạch định tài chính, quản trị hoạt động, phân tích tài chính và quản trị tài chính chiến lược. Việc sở hữu chứng chỉ CMA là một lợi thế cực kỳ lớn của các ứng viên trong con đường sự nghiệp, nó thể hiện sự cam kết của cá nhân đối với việc nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực này.

Lộ trình thăng tiến

Lộ trình thăng tiến trong lĩnh vực Kế toán quản trị có thể khác nhau tùy thuộc vào năng lực, kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, nhìn chung, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:

  1. Chuyên viên Kế toán quản trị: Thực hiện các công việc Kế toán quản trị cơ bản như: thu thập, phân tích dữ liệu tài chính, lập báo cáo tài chính, kiểm soát chi phí,… Hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định kinh doanh.
  2. Chuyên viên Kế toán quản trị cao cấp: Phụ trách các công việc Kế toán quản trị chuyên sâu như: lập kế hoạch ngân sách, phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, đánh giá rủi ro,… Tư vấn cho nhà quản trị trong việc ra quyết định chiến lược.
  3. Quản lý Kế toán quản trị: Quản lý và điều hành bộ phận Kế toán quản trị, xây dựng và triển khai chiến lược Kế toán quản trị cho doanh nghiệp, báo cáo kết quả hoạt động của bộ phận Kế toán quản trị cho ban lãnh đạo doanh nghiệp, quản lý và điều hành bộ phận Kế toán quản trị, xây dựng và triển khai chiến lược Kế toán quản trị cho doanh nghiệp, báo cáo kết quả hoạt động của bộ phận Kế toán quản trị cho ban lãnh đạo doanh nghiệp.
  4. Giám đốc Tài chính: Phụ trách toàn bộ hoạt động tài chính của doanh nghiệp, xây dựng và triển khai chiến lược tài chính cho doanh nghiệp, quản lý rủi ro tài chính, báo cáo tình hình tài chính của doanh nghiệp cho ban lãnh đạo và các bên liên quan.

Lộ trình thăng tiến nhân sự kế toán quản trị

Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn các hướng phát triển khác như: Trở thành giảng viên Kế toán quản trị tại các trường đại học. Mở công ty tư vấn Kế toán quản trị. Hoặc làm việc cho các công ty tư vấn quản lý hoặc các tổ chức quốc tế. Để thăng tiến trong lĩnh vực Kế toán quản trị, bạn cần không ngừng học hỏi và trau dồi kiến thức, kỹ năng. Nên tham gia các khóa học chuyên sâu về Kế toán quản trị, tài chính và quản trị doanh nghiệp. Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp. 

Mức lương

Mức lương của các chuyên viên Kế toán quản trị thường được đánh giá là khá hấp dẫn, tuy nhiên, điều này có thể biến đổi tùy thuộc vào từng doanh nghiệp, trình độ và kinh nghiệm của ứng viên. 

Theo các thống kê từ các trang web tuyển dụng, mức lương phổ biến cho vị trí này dao động khoảng từ 12 đến 17 triệu đồng mỗi tháng. Tuy nhiên, đối với những doanh nghiệp lớn và những ứng viên có trình độ cao cũng như kinh nghiệm lâu năm, mức lương có thể đạt từ 15 đến 20 triệu đồng mỗi tháng.

Dữ liệu từ Salary Expert cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức lương của nhân sự Kế toán quản trị tại Việt Nam. Theo đó, mức lương trung bình cho vị trí này là khoảng 456 triệu VND/năm

Dữ liệu từ Salary Expert cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức lương của nhân sự Kế toán quản trị tại Việt Nam. Theo đó, mức lương trung bình cho vị trí này là khoảng 456 triệu VND/năm. Đối với nhân viên Kế toán quản trị cấp mới (có 1 – 3 năm kinh nghiệm), mức lương trung bình là 329 triệu VND/năm, trong khi đó, đối với Kế toán quản trị cấp cao (trên 8 năm kinh nghiệm), mức lương trung bình là 572 triệu VND/năm

5.2. Kế toán tài chính

Yêu cầu năng lực, kinh nghiệm

Chân dung nhân sự Kế toán Tài chính trong các doanh nghiệp yêu cầu sự hội tụ của bốn năng lực cốt lõi:

  • Năng lực chuyên môn: Kỹ năng chuyên môn vững vàng là điều cần thiết cho một Kế toán tài chính. Họ cần am hiểu về các nguyên tắc kế toán, quy định pháp lý và các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS hoặc GAAP. Kiến thức về các phương pháp đánh giá tài sản và lập báo cáo tài chính là không thể thiếu.
  • Sự hiểu biết sâu sắc về ngành: Ngoài kiến thức chuyên môn, Kế toán tài chính cũng cần có sự hiểu biết sâu sắc về ngành nghề đang kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp và có khả năng dự báo, phân tích một cách chi tiết.
  • Năng lực hợp tác: Kế toán tài chính thường phải làm việc trong môi trường làm việc nhóm. Khả năng hợp tác và làm việc hiệu quả với các bộ phận khác như Kế toán quản trị, Quản lý chiến lược và các phòng ban khác là quan trọng để đảm bảo thông tin tài chính được tổ chức và báo cáo một cách chính xác.
  • Động lực: Sự động lực và cam kết trong công việc là yếu tố quyết định thành công của một nhân sự Kế toán tài chính. Họ cần có khả năng làm việc với áp lực cao và giữ được tinh thần tích cực, đặc biệt khi phải đối mặt với các thách thức và biến động trong môi trường kinh doanh.

Chân dung nhân sự Kế toán Tài chính trong các doanh nghiệp yêu cầu sự hội tụ của bốn năng lực cốt lõi 

Lộ trình thăng tiến

Lộ trình sự nghiệp trong lĩnh vực Kế toán tài chính thường tuân theo các cấp bậc sau:

  1. Nhân viên Kế toán: Đây là bước khởi đầu của sự nghiệp trong lĩnh vực Kế toán Tài chính. Tại vị trí này, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ cơ bản như quản lý lương, xử lý thuế, và ghi nhận các giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp. Đồng thời, bạn cũng sẽ được giao các nhiệm vụ như lập bảng cân đối thử và bảng cân đối kế toán.
  2. Kế toán tổng hợp: Với kinh nghiệm làm việc từ 2 đến 3 năm, bạn có thể tiến lên vị trí kế toán tổng hợp. Tại đây, nhiệm vụ của bạn là tổng hợp và phân tích các hoạt động kế toán của doanh nghiệp, đồng thời phối hợp với các bộ phận khác để lập báo cáo tài chính.
  3. Kế toán trưởng: Là người đứng đầu bộ phận kế toán của một doanh nghiệp, kế toán trưởng chịu trách nhiệm hướng dẫn và phân công công việc cho nhân viên kế toán. Bạn cũng sẽ đóng vai trò tham mưu cho ban lãnh đạo về các vấn đề tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
  4. Giám đốc tài chính (CFO): Đây là vị trí cao cấp nhất trong lĩnh vực Kế toán Tài chính. CFO đưa ra các quyết định chiến lược về sản xuất và kinh doanh dựa trên thông tin từ bộ phận kế toán. Bạn sẽ quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, xây dựng hệ thống kiểm soát tài chính và phân tích tình hình thị trường để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

Lộ trình thăng tiến nhân sự kế toán tài chính

Mức lương

Dựa trên dữ liệu khảo sát lương từ Salary Expert, có thể nhận thấy sự khác biệt về mức lương trung bình giữa các cấp bậc kinh nghiệm trong lĩnh vực Kế toán tài chính tại Việt Nam.

Mức lương trung bình cho nhân viên Kế toán tài chính cấp mới vào (1 – 3 năm kinh nghiệm)331 triệu VND/năm. Trong khi đó, Kế toán tài chính cấp cao (trên 8 năm kinh nghiệm) có mức lương trung bình là 598 triệu VND/năm. Điều này cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong mức lương khi có kinh nghiệm làm việc.

Với mức lương trung bình 476 triệu VND/năm, Kế toán tài chính ở Việt Nam đang nhận được mức lương khá hấp dẫn, đặc biệt là đối với những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.

Với mức lương trung bình 476 triệu VND/năm, kế toán tài chính ở Việt Nam đang nhận được mức lương khá hấp dẫn 

6. Mối quan hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực kế toán

Mối quan hệ giữa Kế toán tài chính và Kế toán quản trị trong doanh nghiệp là một quá trình tương hỗ và tương tác mật thiết, với mỗi lĩnh vực hỗ trợ và bổ sung cho nhau để đảm bảo sự hiệu quả và ổn định của hoạt động kinh doanh:

  • Dữ liệu và thông tin: Kế toán quản trị thu thập dữ liệu chi tiết từ các hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm thông tin về chi phí sản xuất, hiệu suất lao động và dòng tiền. Những dữ liệu này được sử dụng để phân tích và đưa ra quyết định quản lý nguồn lực nội bộ. Kế toán tài chính sử dụng thông tin này để lập báo cáo tài chính như báo cáo lãi lỗ, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và bảng cân đối kế toán, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
  • Quyết định chiến lược: Kế toán quản trị cung cấp thông tin và phân tích cho các bộ phận quản lý để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược, bao gồm định giá sản phẩm, phân phối nguồn lực và phát triển chiến lược kinh doanh. Kế toán tài chính sử dụng thông tin này để đánh giá tác động của các quyết định chiến lược lên hiệu suất tài chính và xác định các rủi ro và cơ hội tài chính.
  • Dự báo và dự đoán: Kế toán quản trị thường dự báo và dự đoán về các hoạt động kinh doanh trong tương lai, từ dòng tiền đến hiệu suất tài chính. Những dự báo này cung cấp cho Kế toán tài chính thông tin cần thiết để lập kế hoạch tài chính và đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
  • Quản lý rủi ro: Kế toán quản trị đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến chi phí, hiệu suất và nguồn lực. Kế toán tài chính sử dụng thông tin này để đánh giá tác động của các rủi ro đến bảng cân đối kế toán và lưu chuyển tiền tệ và đưa ra các biện pháp kiểm soát tài chính phù hợp.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa Kế toán tài chính và Kế toán quản trị là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có được thông tin chính xác và kịp thời, từ việc phân tích chi phí đến việc dự báo tài chính và quản lý nguồn lực tài chính. Điều này giúp tăng cường sự hiệu quả và hiệu suất của doanh nghiệp.

7. Vậy Kế toán tài chính có khó hơn Kế toán quản trị không?

Có thể nói rằng không có một mảng kế toán nào khó hơn mà chỉ có sự khác biệt về đặc điểm và yêu cầu công việc giữa Kế toán tài chính và Kế toán quản trị.

Vậy Kế toán tài chính có khó hơn Kế toán quản trị không?

Kế toán tài chính tập trung vào việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một doanh nghiệp đồng thời cho nội bộ và các bên liên quan ngoài. Vì thế yêu cầu của Kế toán tài chính thường là sự chính xác và tuân thủ các quy định và nguyên tắc kế toán, bao gồm GAAP hoặc IFRS. Kế toán tài chính cần có kiến thức sâu về các chuẩn mực kế toán, phân tích tài chính và báo cáo tài chính.

Kế toán quản trị tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin tài chính và phi tài chính để hỗ trợ quyết định quản lý nội bộ trong doanh nghiệp. Yêu cầu của Kế toán quản trị thường là khả năng phân tích dữ liệu, dự báo và dự đoán, cũng như hiểu biết sâu về hoạt động kinh doanh và quản lý nguồn lực. Kế toán quản trị cần có khả năng đưa ra các giải pháp và chiến lược để cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp.

Tóm lại, mặc dù cả hai lĩnh vực kế toán này đều có thách thức riêng, nhưng không thể nói rằng một lĩnh vực khó hơn một lĩnh vực khác. Sự khó khăn phụ thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu cụ thể của công việc, và mỗi người có thể có sự phù hợp và ưu điểm riêng trong một lĩnh vực kế toán nhất định.

Kết luận

Qua bài viết so sánh về những điểm cốt yếu giữa Kế toán quản trị và Kế toán tài chính, chúng ta đã thấy rõ sự quan trọng và đa dạng của hai lĩnh vực này trong môi trường kinh doanh hiện đại. Sự tương tác chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này không chỉ là một phần không thể thiếu trong quản lý doanh nghiệp, mà còn là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của các tổ chức.

Trong cuộc đua không ngừng nâng cao hiệu suất và cạnh tranh hiện nay, sự hòa quyện giữa Kế toán tài chính và Kế toán quản trị là chìa khóa cho sự phát triển bền vững và thành công của các tổ chức.

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép

Bài viết liên quan

#1 Cách Hạch Toán Công Cụ, Dụng Cụ Theo TT113 & TT200

Cũng giống như những tài sản, hàng hóa, nguyên vật liệu khác, kế toán cần...

# Mẹo Xử Lý Hóa Đơn Điện Tử Viết Sai Chi Tiết Theo Quy Định

Khám phá những mẹo quan trọng để xử lý hóa đơn điện tử viết sai...

#1 Giới Thiệu Về Khóa Học ACCA TX online Tại SAPP Academy

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khóa học ACCA TX online...

#Nguyên Tắc Khấu Trừ Thuế GTGT Theo Quy Định

Khám phá các nguyên tắc quan trọng về khấu trừ thuế GTGT theo quy định...

Hành Trình 13 Năm Chinh Phục Lĩnh Vực Ngân Hàng – Chia Sẻ Từ Head Of Performance Management Của Ngân Hàng Hàng Đầu Đông Nam Á

Ngân hàng vốn nổi tiếng là lĩnh vực với những đãi ngộ hấp dẫn nhưng...

Kỹ Năng Làm Việc Nhóm – Đòn Bẩy Cho Mọi Công Việc

Trong thi tuyển của các công ty, đặc biệt là với các công ty kiểm...

Kinh Nghiệm Học & Thi F8 ACCA Từ Giảng Viên SAPP

Với vai trò là giảng viên tại SAPP Academy, chị Đồng Thị Thủy đã dành...

7 Lỗi Thường Gặp Trong Excel

Nhập vào công thức số chia là 0. Ví dụ = MOD(10,0).