ACCA21/08/2025

Tổng Quan Về SBL Và Tầm Quan Trọng Của Môn Học Này Dưới Góc Nhìn Của ACCA Member

SBL (Strategy Business Leader) hay Lãnh đạo Doanh nghiệp Chiến lược là một môn học bắt buộc thuộc cấp độ Chiến lược chuyên nghiệp (Professional Skills) của chứng chỉ ACCA.

Môn học này cung cấp kiến thức cùng kỹ năng gì, hãy cùng SAPP Academy tìm hiểu và lắng nghe chia sẻ của anh Nguyễn Đức Thái, ACCA Member, Giám đốc Đào tạo tại SAPP Academy nhé!

khoa hoc SBL ACCA

1. Giải mã SBL – Môn học “Đỉnh cao” của Cấp độ Chiến lược Chuyên nghiệp

1.1. Giới thiệu Tổng quan

Môn học Strategic Business Leader (SBL) là một trong hai môn thi bắt buộc ở cấp độ Chiến lược Chuyên nghiệp (Strategic Professional) của ACCA. 

Được thiết kế để thay thế và tích hợp hai môn học tiền nhiệm là P1 (Governance, Risk and Ethics) và P3 (Business Analysis), SBL không đơn thuần là một sự hợp nhất về mặt nội dung mà đánh dấu một sự thay đổi trong định hướng của ACCA. ACCA nhận thấy rằng trong thực tế, các nhà lãnh đạo không đối mặt và giải quyết các vấn đề về quản trị, chiến lược, hay rủi ro một cách riêng lẻ. Thay vào đó, họ phải xử lý chúng đồng thời trong một bối cảnh kinh doanh phức tạp và đầy biến động. 

Triết lý cốt lõi của SBL là mô phỏng chính xác môi trường kinh doanh trong thực tế. Đề thi SBL được xây dựng quanh một tình huống kinh doanh toàn diện, đặt học viên vào vai một nhà lãnh đạo, yêu cầu họ phải vận dụng tổng hợp các kỹ năng chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp và phẩm chất đạo đức để đưa ra các giải pháp thực tiễn. 

1.2. “Bản đồ” kiến thức và cấu trúc đề thi 

Syllabus của SBL bao quát một phạm vi kiến thức rộng lớn, phản ánh các lĩnh vực mà một nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần phải nắm vững. Các mảng kiến thức chính bao gồm 

      • A. Leadership (Lãnh đạo)
      • B. Governance (Quản trị) 
      • C. Strategy (Chiến lược) 
      • D. Risk (Rủi ro)
      • E. Technology and data analytics (Công nghệ và phân tích dữ liệu)
      • F. Organisational control and audit (Kiểm soát tổ chức và kiểm toán)
      • G. Finance in planning and decision-making (Tài chính trong hoạch định và ra quyết định)
      • H. Enabling success and change management (Tạo dựng thành công và quản lý thay đổi)

Kỳ thi SBL được tổ chức hoàn toàn trên máy tính (Computer-Based Exam – CBE) và kéo dài 3 giờ 15 phút. 

Một thay đổi quan trọng trong cấu trúc đề thi là việc ACCA cung cấp “pre-seen material” (tài liệu về bối cảnh doanh nghiệp sẽ thi) khoảng hai tuần trước ngày thi, giúp học viên làm quen với bối cảnh ngành và công ty trong kỳ thi thật.

Điểm đặc biệt nhất trong cấu trúc chấm điểm của SBL là cơ cấu 80/20. Trong tổng số 100 điểm, có 80 điểm được phân bổ cho các kỹ năng kỹ thuật (technical marks) và 20 điểm dành cho các kỹ năng chuyên nghiệp (professional skills marks). Các kỹ năng chuyên nghiệp này không được chấm một cách riêng lẻ mà được tích hợp và đánh giá thông qua cách học viên trả lời bài thi. 

2. Tại sao SBL là “Tấm vé Vàng” cho Sự nghiệp của bạn?

2.1. Góc nhìn Sự nghiệp: Từ Học viên ACCA đến Lãnh đạo Cấp cao tại Việt Nam

SBL là một sự chuẩn bị thực tiễn cho các vai trò lãnh đạo mà mọi học viên ACCA hướng tới. Khi phân tích các phần mô tả công việc (job descriptions) cho các vị trí cấp cao như Financial Controller, Head of Finance, hay Chief Financial Officer (CFO) tại thị trường Việt Nam và quốc tế, sự tương đồng giữa yêu cầu của nhà tuyển dụng và năng lực mà SBL trang bị là vô cùng rõ ràng.

Ví dụ, Một trong những nhiệm vụ của CFO là “xây dựng và giám sát các hệ thống kiểm soát rủi ro đáng tin cậy” và “phát triển các thước đo hiệu suất hỗ trợ định hướng chiến lược của công ty”. Đây chính là nội dung cốt lõi của các phần “Organisational Control” “Risk management” và “Enabling Success: Performance Excellence” trong syllabus SBL. 

SBL không chỉ dạy kiến thức mà còn dạy cách “tư duy chiến lược”. Khi một học viên SBL phân tích một case study, họ đang thực hành chính xác những gì một CFO làm khi chuẩn bị báo cáo cho Hội đồng quản trị. 

Việc học SBL mang lại một lợi thế cạnh tranh vô giá,  giúp học viên không chỉ trả lời các câu hỏi phỏng vấn về kiến thức mà còn có thể thảo luận một cách tự tin về các vấn đề chiến lược ở tầm vĩ mô, thể hiện rằng họ đã sẵn sàng cho các vai trò lãnh đạo. 

SBL chính là cầu nối vững chắc giữa vai trò của một kế toán viên truyền thống và một đối tác kinh doanh chiến lược (strategic business partner) mà các doanh nghiệp hàng đầu đang tìm kiếm.

2.2. Góc nhìn Tư duy: Điều gì làm nên một nhà lãnh đạo xuất sắc?

SBL được thiết kế để phát triển các kỹ năng nhận thức bậc cao, vốn là những phẩm chất định hình nên một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • Tư duy chiến lược (Strategic Thinking): Môn học này buộc học viên phải chuyển từ việc tập trung vào các con số và hoạt động hàng ngày sang việc nhìn vào bức tranh toàn cảnh và các hệ quả dài hạn. 
  • Nhạy bén thương mại (Commercial Acumen): Đây là khả năng hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp và môi trường kinh doanh để đưa ra những nhận định và quyết định thực tế, khả thi và mang lại giá trị thương mại. 
  • Hoài nghi nghề nghiệp (Professional Scepticism): SBL dạy học viên không bao giờ chấp nhận thông tin một cách thụ động.  Đối mặt với dự báo doanh thu triển vọng, học viên cần biết đặt câu hỏi: “Giả định đằng sau những con số này là gì? Có bằng chứng nào để xác thực chúng không? Có động cơ tiềm ẩn nào không?”. 
  • Đánh giá (Evaluation): Kỹ năng này đòi hỏi phải xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ, cân nhắc một cách có hệ thống các ưu và nhược điểm, rủi ro và lợi ích, cả về tài chính và phi tài chính trước khi đưa ra một kết luận.

2.3. Góc nhìn tài chính chiến lược: Đọc báo cáo tài chính qua lăng kính đa chiều

SBL yêu cầu học viên phải diễn giải ý nghĩa chiến lược đằng sau những con số trong BCTC và quan trọng hơn, phải nhìn nhận chúng dưới góc nhìn của nhiều bên liên quan (stakeholders) khác nhau. Trong SBL, BCTC không phải là “kết quả cuối cùng” mà là “điểm khởi đầu” cho một cuộc đối thoại chiến lược.

Các con số luôn kể một câu chuyện, và một nhà lãnh đạo giỏi phải biết cách đọc và kể lại câu chuyện đó cho nhiều đối tượng khác nhau. Ví dụ, một BCTC cho thấy doanh thu tăng trưởng mạnh nhưng biên lợi nhuận gộp lại sụt giảm.

  • Dưới lăng kính của nhà đầu tư (Investor): Họ sẽ quan tâm đến lợi nhuận và tăng trưởng dài hạn. Họ sẽ đặt câu hỏi: “Phải chăng công ty đang theo đuổi chiến lược giá rẻ để giành thị phần? Điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến giá trị cổ phiếu và khả năng chi trả cổ tức trong tương lai?”.
  • Dưới lăng kính của nhân viên (Employee): Mối quan tâm của họ là sự ổn định công việc và chế độ đãi ngộ. Họ sẽ lo lắng: “Biên lợi nhuận giảm có dẫn đến việc cắt giảm chi phí, bao gồm cả lương thưởng hay nhân sự không?”.
  • Dưới lăng kính của bên cho doanh nghiệp vay (Creditor): Họ quan tâm đến khả năng trả nợ của công ty. Họ sẽ phân tích: “Khả năng sinh lời suy giảm có ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán các khoản lãi vay đúng hạn không?”.
  • Dưới lăng kính của nhà cung cấp (Supplier): Họ muốn đảm bảo công ty có khả năng thanh toán hóa đơn. Tình hình lợi nhuận và dòng tiền yếu đi có thể là một tín hiệu cảnh báo rủi ro về công nợ khó đòi.

SBL cho thấy không có một “sự thật” duy nhất trong BCTC. Ý nghĩa của con số phụ thuộc vào người đọc. Việc thành thạo kỹ năng phân tích đa chiều này là cực kỳ quan trọng đối với các nhà lãnh đạo tài chính, những người thường xuyên phải giao tiếp, đàm phán và thuyết phục nhiều nhóm lợi ích có quan điểm và mục tiêu khác nhau.

3. Các lỗi sai phổ biến và Chiến lược “vượt” SBL

3.1. Các lỗi sai phổ biến nhất theo Examiner report

Việc phân tích các báo cáo của giám khảo (examiner report) cho thấy một số sai lầm kinh điển lặp đi lặp lại, trở thành “cạm bẫy” đối với thí sinh SBL trong nhiều kỳ thi.

  • Kỹ năng áp dụng kém (Poor Application): Đây là sai lầm nghiêm trọng và phổ biến nhất. Học viên có xu hướng “trả bài” bằng cách chép lại lý thuyết hoặc các mô hình (theory/model dumping) mà không hề liên kết chúng với các chi tiết, dữ kiện và bối cảnh cụ thể của công ty trong case study. 
  • Sao chép thông tin đã cho (Copy-Pasting): Việc sao chép nguyên văn hoặc diễn giải lại thông tin từ các exhibits mà không có sự phân tích cụ thể. Việc chỉ ra một dữ kiện từ exhibit mà không giải thích “tại sao thông tin này lại quan trọng” hoặc “hệ quả của nó là gì” sẽ không ăn điểm.
  • Không trả lời đúng yêu cầu (Not Answering the Question): Nhiều thí sinh trả lời câu hỏi mà họ mong muốn được hỏi, thay vì câu hỏi trong bài thi. Ví dụ, khi được yêu cầu là “đánh giá các đặc điểm trong doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến quá trình thay đổi doanh nghiệp”, một số thí sinh sa đà vào việc phân tích mô hình quản lý thay đổi gây lãng phí thời gian
  • Phát triển ý yếu (Weak Point Development): Nêu ra một luận điểm nhưng không phát triển nó một cách đầy đủ. Một câu trả lời chất lượng cần phải giải thích sâu sắc, nêu rõ nguyên nhân, hệ quả và tầm quan trọng của luận điểm đó đối với tổ chức.
  • Quản lý thời gian kém (Poor Time Management): Kỳ thi kéo dài 3 giờ 15 phút, nhưng nhiều học viên vẫn mắc lỗi dành quá nhiều thời gian cho các câu hỏi đầu tiên, dẫn đến việc các câu trả lời về cuối trở nên vội vàng, sơ sài và thiếu chiều sâu.
  • Phớt lờ Kỹ năng Chuyên nghiệp (Ignoring Professional Skills): Không thể hiện được kỹ năng chuyên nghiệp được yêu cầu trong đề bài. Nếu đề bài yêu cầu thể hiện kỹ năng “hoài nghi nghề nghiệp”, câu trả lời phải có sự thách thức và chất vấn các giả định một cách có cơ sở.

Tất cả những sai lầm này đều có chung một gốc rễ: học viên vẫn mang tư duy của một “thí sinh làm bài” vào một kỳ thi đòi hỏi tư duy của một “nhà chiến lược”. Thí sinh cố gắng thể hiện kiến thức mình đã học, trong khi “nhà chiến lược” sử dụng kiến thức như một công cụ để giải quyết vấn đề cho “khách hàng” hay chính là ban lãnh đạo doanh nghiệp trong case study.

3.2. Định hướng lại Tư duy: Từ “Học thuộc” sang “Nhập vai”

Để vượt qua những “cạm bẫy” trên, học viên cần một sự thay đổi cơ bản trong tư duy và phương pháp tiếp cận. Chiến lược không chỉ là học nhiều hơn mà là học khác đi.

  • Kỹ thuật “Nhập vai” (Role-Playing): Trước khi viết bất kỳ câu trả lời nào, hãy dừng lại và tự hỏi: “Tôi là ai trong tình huống này (ví dụ: Senior Consultant, Finance Director)? Tôi đang viết cho ai (CEO, Board of Directors)? Mục đích của tài liệu này là gì (để thuyết phục, báo cáo)? Với vai trò và đối tượng đó, văn phong và cấu trúc nào là phù hợp nhất?”. Việc này giúp định hình câu trả lời một cách chuyên nghiệp và đúng trọng tâm.
  • Kỹ thuật “Vậy thì sao?” (“So What?”): Đây là một công cụ mạnh mẽ để chống lại lỗi “phát triển ý yếu”. Sau mỗi luận điểm bạn viết ra, hãy tự hỏi “Vậy thì sao?”. Ví dụ: “Doanh thu tăng 10%.” -> Vậy thì sao? -> “Điều này cho thấy chiến lược marketing mới có thể đã phát huy hiệu quả.” -> Vậy thì sao? -> “Tuy nhiên, chi phí marketing đã tăng 20%, làm giảm lợi nhuận ròng. Điều này đặt ra câu hỏi nghiêm túc về hiệu quả đầu tư (ROI) của chiến dịch và tính bền vững của sự tăng trưởng này.” Kỹ thuật này buộc bạn phải đào sâu vào ý nghĩa và hệ quả của mỗi thông tin.
  • Sử dụng mô hình để phát triển ý: Các mô hình lý thuyết (PESTEL, SWOT, ..) là những công cụ tuyệt vời để cấu trúc suy nghĩ và đảm bảo bạn không bỏ sót các yếu tố quan trọng. Hãy xem chúng như một công cụ giúp bạn xây dựng câu trả lời một cách có hệ thống. Tuy nhiên, không nên phụ thuộc quá vào mô hình một cách máy móc. Bạn chỉ nên tập trung vào những phần thực sự phù hợp và có liên quan đến bối cảnh của case study.

Quá trình học SBL thành công là một chu trình lặp đi lặp lại của: Hành động (làm bài thực hành) -> Nhận phản hồi (so sánh câu trả lời của mình với đáp án mẫu và examiner report) -> Suy ngẫm (tại sao mình sai, có thể học gì ở đáp án mẫu?) -> Điều chỉnh tư duy (áp dụng các kỹ thuật trên vào lần thực hành tiếp theo). Chỉ đọc lý thuyết là không đủ; việc thực hành có chủ đích và phân tích lỗi sai mới là chìa khóa để chuyển tư duy từ “thí sinh” sang “nhà chiến lược”.

4. Góc nhìn từ Chuyên gia: Lắng nghe ACCA và Giảng viên

4.1. Giám khảo mong đợi điều gì ở thí sinh? Chân dung một ứng viên SBL thành công

Thông qua examiner report sau mỗi kỳ thi, đội ngũ giám khảo đã vẽ nên một bức chân dung rõ nét về một ứng viên SBL thành công. Đó không phải là người biết nhiều lý thuyết nhất, mà là người có thể thể hiện những phẩm chất của một chuyên gia thực thụ.

  • Thu hẹp khoảng cách giữa “Biết” và “Làm” (Bridging the “Knowing-Doing Gap”): Nhiều ứng viên biết các mô hình nhưng lại lúng túng khi phải sử dụng chúng một cách hiệu quả trong một bối cảnh phức tạp và mơ hồ. Ứng viên thành công là người có thể triển khai kiến thức một cách linh hoạt để giải quyết vấn đề thực tế, chứ không chỉ đơn thuần kể lại kiến thức.
  • Thể hiện sự phán đoán ứng dụng (Applied Judgement): Giám khảo tìm kiếm những câu trả lời thể hiện sự phán đoán có cân nhắc, dựa trên bối cảnh cụ thể, thay vì chỉ nhớ lại kiến thức một cách máy móc.
  • Tiếp nhận tư duy chuyên nghiệp (Adopting a Professional Mindset): Các kỹ năng như hoài nghi, nhạy bén thương mại, và đánh giá phải được thể hiện một cách tự nhiên trong lập luận, cho thấy ứng viên đã thực sự nhập vai một nhà chiến lược.
  • Giao tiếp rõ ràng và có cấu trúc (Structured and Clear Communication): Một câu trả lời xuất sắc phải được trình bày một cách logic, chuyên nghiệp, tuân thủ đúng định dạng yêu cầu (báo cáo, bản ghi nhớ, slide thuyết trình), giúp người đọc (giám khảo) dễ dàng theo dõi và nắm bắt các luận điểm chính.

4.2. Lời khuyên từ giảng viên của SAPP Academy

Anh Nguyễn Đức Thái – giám đốc điều hành của SAPP Academy đồng thời là giảng viên môn SBL chia sẻ: “Để học SBL hiệu quả, các bạn nên có nền tảng kiến thức từ F1 ACCA. Ngoài ra, khả năng đọc hiểu tiếng Anh và nắm vững những định nghĩa cơ bản về Kế – Kiểm – Tài chính là cực kỳ quan trọng”.

Ngoài ra, “Đối với các dạng bài mà tình huống chủ yếu liên quan đến quản trị, người học cần hiểu được bản chất và nguyên nhân nào dẫn đến quyết định đưa ra được các lựa chọn này. Vậy nên, cách tốt nhất là hãy hỏi những người có năng lực quản lý để hiểu hơn về các lựa chọn. Đọc các bài luận về quản trị và làm thật nhiều các tình huống để có “sense” về quản trị tốt hơn.”

Về mặt kỹ năng, anh Thái nhắn gửi các bạn cần lưu ý những kỹ năng mà bài thi SBL đánh giá bao gồm:

  • Giao tiếp (qua các kênh viết báo cáo, email);
  • Phân tích vấn đề;
  • Hoài nghi nghề nghiệp (luôn có question mind với các vấn đề được đưa ra);
  • Khả năng đánh giá tình huống để ra quyết định;
  • Kỹ năng tìm kiếm các cơ hội kinh doanh.

Cụ thể hơn, giám khảo sẽ xem xét các phân tích các luận điểm để đi đến quyết định cuối cùng về quản trị, sau đó đánh giá khả năng viết lách và trình bày vấn đề dưới các format báo cáo, email. Do đó, người học cần tập làm quen với việc trình bày thông tin một cách khoa học và gọn gàng, chỉn chu để ăn điểm ở phần này. 

5. Lộ trình và Lời khuyên “vàng” để Chinh phục SBL

5.1. Thời điểm vàng để học SBL

Trong cấp độ Strategic Professional, học viên có thể chọn thứ tự thi các môn một cách linh hoạt. Tuy nhiên, việc lựa chọn thời điểm học SBL một cách chiến lược có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Vì SBL là môn học tích hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực đã học ở cấp độ Applied Skills (như Performance Management, Financial Reporting, Financial Management, Audit and Assurance), nhiều chuyên gia và giảng viên khuyên rằng chọn SBL làm môn thi đầu tiên ở cấp độ này để làm nền tảng cho các môn học chiến lược sau.

Hành trang cần chuẩn bị:

  • Tư duy: Tư duy sẵn sàng ứng dụng, phân tích và thử thách. Hãy học SBL với tâm thế của một nhà chiến lược giải quyết vấn đề thay vì một thí sinh cần hoàn thành bài thi.
  • Tài liệu:
    • Tài liệu từ ACCA Global: Đây là nguồn tài liệu “vàng” chính thức từ ACCA. Học viên có thể truy cập website của ACCA để xem các tài liệu như Syllabus, Examiner’s Reports, Past Exam Papers, và Technical Articles. 
  • Các nguồn học liệu khác: Study Text và Exam Kit của Kaplan hoặc BPP
  • Khóa học có định hướng: Với tính chất phức tạp và đòi hỏi cao về kỹ năng ứng dụng, việc tham gia một khóa học có cấu trúc bài bản với sự dẫn dắt của giảng viên giàu kinh nghiệm là một lựa chọn đầu tư thông minh. Một gợi ý đáng cân nhắc là các khóa học tại SAPP Academy, một Đối tác Đào tạo Bạch kim (Platinum Approved Learning Partner) của ACCA tại Việt Nam.   
    • Giảng viên giàu kinh nghiệm thực chiến: Khóa học SBL tại SAPP được phụ trách bởi nhiều giảng viên giàu kinh nghiệm như anh Nguyễn Đức Thái, chị Võ Thị Yến Trang.

Với nhiều năm đảm nhiệm vai trò quản lý cấp cao trong lĩnh vực Kế – Kiểm – Tài chính – Thuế, giảng viên không chỉ cung cấp các kiến thức chuyên môn mà còn mang đến nhiều kinh nghiệm thực tế thông qua Case Study cụ thể. Với đặc thù của môn SBL, việc học tập với giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp người học phát triển tư duy quản trị toàn diện để đánh giá và giải quyết các tình huống cụ thể của một doanh nghiệp.

  • Phương pháp học tập hiện đại: SAPP áp dụng phương pháp học tập chủ động (Active Learning) kết hợp linh hoạt giữa Online và Live online (Blended Learning). Học viên được khuyến khích tham gia thảo luận, “bóc tách” kiến thức qua các case study thực tế, với giảng viên đóng vai trò định hướng và đào sâu lý thuyết

Xem thêm:

Chia sẻ
Chia sẻ
Sao chép
Bài viết liên quan
Contingent Liabilities Là Gì? – Khái Niệm & Ví Dụ Về Nợ Tiềm Tàng

Bạn chưa từng nghe tới khái niệm Contingent liabilities - một loại nợ tiềm tàng...

Cập Nhật Về Cấu Trúc Đề Thi ACCA F5 – F9 (CBEs) Mới Năm 2018

Tại Việt Nam, từ kỳ thi tháng 06 năm 2017 (TP. Hồ Chí Minh), các...

Kinh nghiệm thi đỗ môn PM/F5 từ Á Quân ACCA Virtual Finhack 2023 – Ngô Thị Cẩm Nhung

Môn PM/F5 được đánh giá là tương đối “khó nhằn” với các bạn sinh viên...

Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Và Tiếng Anh Giao Tiếp Khác Gì Nhau?

Nếu bạn muốn có một công việc tốt, một thu nhập cao, một môi trường...

#[Hướng Dẫn] Xây Dựng Quy Trình Kế Toán Trong Doanh Nghiệp

Bài viết dưới đây của SAPP Academy sẽ gửi đến quý độc giả những thông...

Quy trình miễn thi ACCA và đóng phí miễn thi chi tiết nhất

Tìm hiểu các môn được miễn trong kỳ thi ACCA và đưa ra quyết định...

Vòng quay khoản phải thu là gì? Công thức và ý nghĩa

Vòng quay khoản phải thu là một chỉ số cần được theo dõi chặt chẽ...

F9 là môn gì? Tại sao bạn cần phải học F9?

1. F9 Là Môn Học Gì? F9 ACCA – Financial Management – là môn học...