CA vs CMA Hoa Kỳ – Lựa chọn “đáp án” phù hợp với bạn!
Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) và chứng chỉ CA (Chartered Accountant) là hai chứng chỉ quốc tế uy tín trong lĩnh vực kế toán và quản trị tài chính. Trong khi chương trình CMA chủ yếu tập trung vào đào tạo kế toán quản trị, quản lý chi phí và các kỹ năng quản trị thì quá trình học CA lại giúp học viên nắm bắt nhiều khía cạnh trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế và tài chính doanh nghiệp.
Trước khi đi vào chi tiết của bài viết, SAPP Academy khuyến khích bạn dành thời gian suy nghĩ và xác định mục tiêu cụ thể, cũng như những yêu cầu kiến thức và kỹ năng bạn đang tìm kiếm trong lĩnh vực kế toán, tài chính và quản trị. Sau đó, hãy cùng học viện tìm hiểu về những điểm đặc trưng của cả chứng chỉ CA và CMA để có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất.
Thông tin tổng quan về chứng chỉ CMA Hoa Kỳ và CA
Dưới đây là những thông tin chung về hai chứng chỉ mà có thể bạn sẽ quan tâm trước khi tìm hiểu sâu hơn:
Chứng chỉ | CMA | CA |
Tên đầy đủ | Certified Management Accounting | Chartered Accountant |
Năm thành lập | 1919 | 1854 |
Đơn vị thành lập | Hiệp hội Kế toán quản trị Hoa Kỳ (IMA) | Chứng chỉ CA được cấp bởi các tổ chức Kế toán công chứng quốc gia, chẳng hạn: Viện Kế toán Công chứng Anh và Wales (Institute of Chartered Accountants in England and Wales – ICAEW) hoặc Viện Kế toán Công chứng Úc và New Zealand (Chartered Accountants Australia and New Zealand – CA ANZ). |
Phạm vi được công nhận | IMA với số hội viên lên tới 140.000, được công nhận trên 140 quốc gia và vùng lãnh thổ. | Chartered Account được công nhận trên phạm vi quốc tế. CA hiện có 15 học viện, bao gồm: Australia, Bangladesh, Bermuda, Canada, Czech Republic, European Union, India, Indonesia, Ireland, Nepal, New Zealand, Pakistan, Singapore, South Africa, Sri Lanka. |
Số lượng hội viên | CMA có khoảng 70.000 hội viên quốc tế và khoảng 1.000 hội viên Tại Việt Nam. Cộng đồng CMA có thêm khoảng 4.000 thành viên mỗi năm trên toàn cầu. | Chartered Accounts Worldwide với hơn 1,8 triệu Kế toán viên và sinh viên tại 190 quốc gia. |
Lĩnh vực | Kế toán quản trị, Phân tích và Quản lý rủi ro tài chính | Kế toán, Thuế, Kiểm toán và Quản lý tài chính |
Thời hạn chứng chỉ | Vĩnh viễn | Vĩnh viễn |
Giá trị của chứng chỉ CMA vs CA với sự nghiệp cá nhân
Khi sở hữu chứng chỉ CMA hoặc CA, bạn sẽ phần nào chứng minh được mình không chỉ là người biết kiến thức mà còn là người biết cách ứng dụng kiến thức đó vào các tình huống thực tế. Điều này làm tăng giá trị của bạn trong mắt cấp trên, đồng nghipệ cũng như nhà tuyển dụng.
Kỹ năng – kiến thức sẽ đạt được
CMA Hoa Kỳ
Chứng chỉ Kế toán quản trị Hoa Kỳ (CMA) là công cụ mạnh mẽ để định hình và phát triển sự nghiệp của bạn. Mang lại kiến thức sâu sắc và kỹ năng cần thiết để bạn có thể nắm bắt và áp dụng trong lĩnh vực Kế toán Quản trị.
CMA là “tấm vé” để bạn tiếp cận những cơ hội nghề nghiệp mới và đạt mức thu nhập cao hơn. Kiến thức từ CMA có thể áp dụng cho việc quản lý tài chính cá nhân và đầu tư, giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh.
Chứng chỉ CMA mang lại cho học viên sự “chuyên sâu” về quản lý chi phí và kỹ năng cần thiết để phân tích, tối ưu hóa quy trình kinh doanh, áp dụng những phương pháp quản lý tiên tiến và hiệu quả, giúp công ty giảm thiểu lãng phí và tăng khả năng cạnh tranh.
Ngoài ra, khả năng đưa ra các quyết định chiến lược của những cá nhân sở hữu chứng chỉ CMA cũng là điểm cực kỳ đáng chú ý. Kỹ nằng này sẽ giúp bạn tham gia tích cực vào quá trình xây dựng chiến lược tổng thể của công ty, từ việc tăng cường nguồn lực đến định hình hướng phát triển. Từ đó mang đến những tác động tích cực vào việc nâng cao năng suất và khả năng sinh lời của doanh nghiệp một cách bền vững.
CA
Chương trình CA cung cấp kiến thức rộng rãi về các nguyên tắc kế toán, thuế và quản lý tài chính, giúp học viên có cái nhìn toàn diện về lĩnh vực này. Học viên CA được đào tạo về kỹ năng kiểm toán, giúp họ có khả năng đánh giá và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.
Chương trình cũng giúp học viên hiểu rõ về rủi ro tài chính và cách ngăn ngừa chúng, từ đó học được cách gia tăng tính ổn định cho doanh nghiệp. Học viên cũng sẽ được trang bị kỹ năng để tư vấn cho các doanh nghiệp về cơ cấu tài chính, chiến lược tài chính và cách tối ưu hóa nguồn vốn.
Những vị trí công việc tiềm năng khi sở hữu chứng chỉ
CMA Hoa Kỳ
Chứng chỉ U.S.CMA là chìa khóa cho việc đạt được vị trí quản lý cấp cao trong các tổ chức tài chính và quản lý. Với khả năng quản lý, tổ chức và hiệu quả trong quản lý tài chính, bạn có thể hướng đến những vị trí quan trọng như Giám đốc tài chính, Giám đốc điều hành hoặc Chuyên gia quản trị chi phí.
Sau khi hoàn thành chứng chỉ CMA, bạn có thể làm việc tại các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức tài chính, đảm nhận vai trò Chuyên gia tài chính và kế toán. Các vị trí như Kế toán trưởng tại các doanh nghiệp đầu ngành cũng là mục tiêu của nhiều người.
Bạn có thể tận dụng cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp lớn trong nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc thậm chí là các tập đoàn hàng đầu thế giới. CMA thực sự sẽ mở ra những cánh cửa mới trong thị trường lao động quốc tế.
CA
Việc vượt qua tất cả những kỳ thi khắt khe để trở thành một Kế toán viên công chứng (CA) là một thách thức đầy khó khăn. Tuy nhiên, rất nhiều cánh cửa nghề nghiệp mới sẽ mở ra trước mắt bạn một khi bạn vượt qua.
Những người sở hữu chứng chỉ CA có thể tham gia vào các vai trò công việc đa dạng, bao gồm Kiểm toán, Thuế, Tư vấn tài chính, Tư vấn quản lý và nhiều lĩnh vực khác.
Đặc biệt, các chuyên gia Chartered Accountant cũng được đánh giá cao trong các doanh nghiệp – nơi họ có thể đóng góp vào quá trình ra quyết định chiến lược và tài chính. Ngoài ra, họ cũng có thể tìm kiếm cơ hội làm việc tại chính phủ trong các lĩnh vực như thuế và quản lý tài chính.
Có thể bạn quan tâm: CMA vs CIMA – Lựa chọn chứng chỉ phù hợp với sự nghiệp cá nhân
Mức lương
Theo thông tin từ Salary Expert, những người sở hữu chứng chỉ CMA có thể kỳ vọng đến mức lương trung bình lên đến 606.518.114VNĐ/năm, tương đương với mức lương mỗi giờ khoảng 291.595đ/giờ. Tuy nhiên, mức lương này có thể biến động tùy thuộc vào kinh nghiệm làm việc của từng cá nhân.
So với mức lương trung bình của các công việc khác hoặc những người có các bằng cấp khác, những người có chứng chỉ CMA thường được đánh giá cao hơn rất nhiều trong cùng một ngành nghề. Mức lương ấn tượng này là một khẳng định về giá trị và ảnh hưởng tích cực của chứng chỉ CMA trong thị trường lao động.
Những cá nhân sở hữu Chartered Accountant cũng được đánh giá cao bởi các doanh nghiệp và điều này thể hiện rõ qua mức lương hấp dẫn mà họ nhận được. ICAEW (Viện Kế toán Công chứng Vương quốc Anh và xứ Wales) đã công bố rằng mức lương trung bình cho vị trí Chartered Accountant trên toàn cầu là khoảng 111.000 bảng Anh mỗi năm (tương đương khoảng 3,1 tỷ VNĐ).
Đối với nhóm ngành ngân hàng, mức lương của Chartered Accountant có thể lên đến 173.000 bảng Anh mỗi năm (tương đương khoảng 4,85 tỷ VNĐ). (Nguồn glints.com)
Thống kê từ Salary Explorer cũng cho thấy mức lương trung bình của những Kế toán có chứng chỉ Chartered Accountant (CA) tại Úc đang ở mức rất tốt, khoảng 81,000 AUD/năm (tương đương khoảng 1,31 tỷ NĐ) (Nguồn mass.vn)
U.S. CMA vs CA – So sánh nội dung chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo | U.S. CMA | CA |
Kiến thức được trang bị | CMA hướng dẫn cách thu thập và phân tích thông tin tài chính một cách chính xác, tập trung vào việc áp dụng những thông tin đó để đưa ra các quyết định chiến lược thông minh. Học viên học CMA được trang bị khả năng đánh giá tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp và xây dựng chiến lược phát triển dựa trên những thông tin này.
Chương trình CMA cũng hỗ trợ phát triển các kỹ năng quản trị rủi ro. |
Trang bị kỹ năng xem xét và đánh giá báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định và pháp luật.
Khả năng tư vấn cho khách hàng về tuân thủ và lập kế hoạch thuế cũng như lập tờ khai thuế và đại diện trong các cuộc kiểm toán thuế. Cung cấp tư vấn cho ban quản lý về các vấn đề tài chính và đảm nhiệm vai trò tư vấn cho khách hàng về các vấn đề tài chính, tham gia xử lý các vụ mua bán và sáp nhập. |
Yêu cầu đào vào | Chứng chỉ CMA không yêu cầu đặc biệt về bằng cấp đầu vào. Tuy nhiên, điều kiện lý tưởng để học CMA là bạn đã hoàn thành chương trình Đại học/Cao đẳng chuyên ngành kế toán, tài chính và đang làm việc trong ngành liên quan. | Chứng chỉ CA không áp đặt yêu cầu cụ thể về bằng cấp đầu vào. Tuy nhiên, điều kiện lý tưởng là bạn đã hoàn thành chương trình Đại học hoặc Cao đẳng chuyên ngành kế toán, thuế, kiểm toán và quản lý tài chính. Đồng thời, đang làm việc trong ngành liên quan. |
Hệ thống môn học | Chứng chỉ CMA gồm có 12 môn học, chia thành 2 phần (Part) khác nhau:
|
Khóa học CA có ba cấp độ: CA Foundation, CA Middle và CA Final bao gồm 15 môn học.
Chương trình giảng dạy bao gồm Kế toán, Luật, Thuế, Kiểm toán, Quản lý tài chính, v.v. |
Điều kiện hoàn thành chứng chỉ |
|
|
Thời lượng học | Khoảng 8 – 12 tháng | Khoảng 4,5 – 5 năm |
Học phí và chi phí thi cử |
(Tìm hiểu thêm các Trung tâm thi CMA) |
Phí đăng ký thi CA sẽ phụ thuộc vào từng quốc gia. |
CMA Hoa Kỳ và CA – Lựa chọn nào sẽ tốt hơn cho bạn ở Việt Nam?
Hiện tại, ở Việt Nam chứng chỉ Chartered Accountant (CA) không phổ biến và không có cơ sở hay tổ chức nào đào tạo, công nhận chứng chỉ này trong nước. Các chứng chỉ như ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) và CMA (Certified Management Accountant) thường được ưa chuộng hơn và có sự hiện diện lớn hơn trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính tại Việt Nam.
Nếu bạn vẫn có mục tiêu chinh phục danh vị Kế toán viên công chứng, chứng chỉ ACCA có thể là sự lựa chọn thay thế phù hợp cho bạn. ACCA cung cấp kiến thức rộng rãi về kế toán, tài chính, kiểm toán và quản lý, và được công nhận quốc tế, làm tăng khả năng cạnh tranh của bạn trên thị trường làm việc toàn cầu.
Nếu bạn hướng đến mục tiêu quản trị tài chính doanh nghiệp, kế toán quản trị và quản lý chi phí, thì chứng chỉ CMA là lựa chọn phù hợp. CMA tập trung vào các kỹ năng quản lý chiến lược, quản lý rủi ro, và đánh giá hiệu suất, giúp bạn trang bị những kỹ năng cần thiết để đưa ra quyết định quản trị trong môi trường doanh nghiệp.
Kết bài
Lựa chọn giữa CA và CMA Hoa Kỳ phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn và lĩnh vực bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính. Hy vọng những phân tích trên đây đã giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về hai chứng chỉ và đưa ra sự lựa chọn phù hợp.
Trong nội dung tiếp theo, hãy cùng SAPP tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi: “Nên học CMA hay ACCA“. Mời các bạn theo dõi!