CMA Part 2 Section E: Investment Decisions
CMA Part 2 Section E là môn học được đánh giá khó nhất trong kỳ thi CMA, môn học này đề cập đến các vấn đề về quyết định đầu tư nhằm giúp các “Certified Management Accountant tương lai” xác định nên đầu tư vào dự án, tài sản nào… để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
1. Tổng quan môn học CMA 2E: Investment Decisions
Môn học thứ năm của chương trình CMA Part 2 là môn 2E: “Investment Decisions” (Quyết định đầu tư) hay còn gọi tắt là Section E hay 2E.
Môn học đề cập đến quá trình lựa chọn giữa các phương án đầu tư khác nhau để đạt được mục tiêu tài chính hay kinh doanh cụ thể. Quyết định này thường liên quan đến việc xác định nên đầu tư vào dự án, tài sản hoặc cổ phiếu nào để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Quyết định đầu tư thường bao gồm việc sử dụng các phương pháp và công cụ như Net Present Value (NPV), Internal Rate of Return (IRR), Payback Period và phân tích rủi ro để đánh giá và so sánh giữa các dự án hay tài sản khác nhau. Mục tiêu là chọn ra những đầu tư có khả năng sinh lời cao và đồng thời đáp ứng được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
2. Học viên có cần yêu cầu đầu vào nào hay không?
Để tự tin tiếp cận kiến thức và vượt qua kỳ thi CMA Part 2, học viên cần phải có kiến thức chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế tài chính cùng khả năng đọc hiểu tiếng Anh cơ bản. Đây cũng chính là yêu cầu tiên quyết khi học CMA cũng như môn học Investment Decisions.
Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ 400 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Quản trị tài chính (Part 1)
Ngoài ra, nội dung trọng tâm của môn học Investment Decisions đi sâu về các quyết định đầu tư. Vì vậy học viên cần có kiến thức chuyên môn bổ trợ về tài chính và đầu tư để có thể tiếp thu tốt các kiến thức của bộ môn.
Học viên cần nắm chắc kiến thức về các chủ đề sau:
- Tài chính doanh nghiệp cơ bản: Hiểu biết về các khái niệm và nguyên lý cơ bản của tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng. Điều này bao gồm hiểu về cấu trúc vốn, báo cáo tài chính, phân tích tỷ lệ tài chính, và các chỉ số hiệu suất tài chính.
- Thị trường tài chính và sản phẩm đầu tư: Cần hiểu biết về cách hoạt động của thị trường tài chính, bao gồm các loại sản phẩm đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, và hàng hóa. Hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và biến động trên thị trường cũng là một phần quan trọng.
- Phương pháp đánh giá đầu tư: Nắm vững các phương pháp và công cụ đánh giá đầu tư như giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV), tỷ lệ lợi nhuận nội bộ (Internal Rate of Return – IRR), tỷ lệ trả vốn (Return on Investment – ROI), và phân tích rủi ro.
- Kỹ năng phân tích và đánh giá: Có khả năng phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của một dự án đầu tư, bao gồm rủi ro tài chính, điều kiện thị trường, và các yếu tố kinh tế chính trị.
3. Danh sách học phần trong môn học CMA Part 2 Section E
Môn học Investment Decisions được chia làm 2 học phần nhỏ hơn, bao gồm: Capital budgeting process (Quá trình quy hoạch nguồn vốn) và Risk identification and assessment (Xác định và đánh giá rủi ro).
3.1. Capital budgeting process
Với học phần này, học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết về các khái niệm liên quan đến quá trình quy hoạch nguồn vốn nhằm mục đích đánh giá hiệu suất tài chính và ưu tiên hóa dự án một cách hiệu quả.
“Capital budgeting process” (Quá trình quy hoạch nguồn vốn) là quy trình quyết định về việc đầu tư vào các dự án lớn hoặc các tài sản dài hạn của một doanh nghiệp. Bao gồm xác định, thu thập dữ liệu, đánh giá và so sánh các dự án để chọn ra những tùy chọn tạo ra giá trị tốt nhất cho doanh nghiệp.
Quy trình này sử dụng các phương pháp như net present value – NPV (giá trị hiện tại ròng), internal rate of return – IRR (tỷ suất sinh lời nội bộ), payback period – PP (thời gian hoàn vốn) để đánh giá hiệu suất tài chính và ưu tiên hóa dự án.
3.1.1. Stages of capital budgeting
“Stages of capital budgeting” – Các giai đoạn lập ngân sách vốn: Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình quy hoạch nguồn vốn.
Các giai đoạn lập ngân sách vốn thường bao gồm:
- Xác định dự án: Xác định và mô tả rõ ràng về các dự án hoặc đầu tư có thể đem lại giá trị cho doanh nghiệp.
- Thu thập thông tin và ước lượng: Thu thập dữ liệu liên quan đến chi phí, lợi ích dự kiến và các yếu tố khác. Thực hiện ước lượng về dòng tiền tương lai.
- Đánh giá dự án: Sử dụng các phương pháp như net present value (NPV), internal rate of return (IRR), payback period để đánh giá hiệu suất tài chính của từng dự án.
- So sánh và ưu tiên hóa dự án: So sánh kết quả đánh giá và ưu tiên hóa các dự án dựa trên mức độ ưu tiên và tiềm năng sinh lời.
- Quyết định và thực hiện: Dựa trên các thông tin đánh giá và ưu tiên, đưa ra quyết định về việc đầu tư vào dự án nào và triển khai quá trình thực hiện.
- Theo dõi và đánh giá: Tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu suất thực tế của dự án sau khi triển khai để đảm bảo rằng nó đạt được mục tiêu và lợi ích dự kiến.
3.1.2. Incremental cash flows
“Incremental cash flows” – Dòng tiền gia tăng: Là sự thay đổi trong dòng tiền của doanh nghiệp do một quyết định đầu tư hoặc một dự án mới.
Đối với quyết định đầu tư, chỉ những dòng tiền thực sự thay đổi được xem xét để đánh giá tác động tài chính của quyết định đó. Điều này bao gồm cả các thu nhập hoặc chi phí mới phát sinh từ dự án.
3.1.3. Income tax considerations
“Income tax considerations” – Cân nhắc về thuế thu nhập: Khi đánh giá quyết định đầu tư, cần xem xét các yếu tố liên quan đến thuế thu nhập. Điều này bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, khả năng khấu trừ các chi phí liên quan đến dự án và ưu đãi thuế mà dự án có thể hưởng.
Các khía cạnh thuế có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi ích thu nhập thuế từ dự án.
3.1.4. Evaluating uncertainty
“Evaluating uncertainty”- Đánh giá tình huống bất định: Trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư, quản lý cần đối mặt với tình huống bất định. Đánh giá tình huống này đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về rủi ro và không chắc chắn liên quan đến dự án.
Các phương pháp như Phân tích rủi ro và mô phỏng Monte Carl thường được sử dụng để đo lường và quản lý rủi ro trong quá trình đầu tư. Điều này giúp quyết định đầu tư được đưa ra với cái nhìn toàn diện và có khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 7 nguồn đề thi CMA và các trang thi thử chất lượng
3.2. Risk identification and assessment
Xác định và đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng trong một dự án, doanh nghiệp.
- Xác định rủi ro: Xác định rủi ro là quá trình xác định và mô tả chi tiết về các yếu tố có thể tạo ra tình huống bất lợi hoặc ảnh hưởng đến mục tiêu của dự án hoặc tổ chức. Các rủi ro có thể bao gồm mọi thứ từ yếu tố nội bộ như sai sót nhân viên đến yếu tố ngoại vi như thay đổi chính sách pháp luật.
- Đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro là quá trình đánh giá mức độ ảnh hưởng và xác suất xảy ra của từng rủi ro được xác định. Đánh giá thường sử dụng các kỹ thuật và công cụ như phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), đánh giá xác suất và ảnh hưởng, hay sử dụng mô hình xác suất thống kê.
Mục tiêu của quá trình này là cung cấp cái nhìn rõ ràng về các yếu tố rủi ro giúp tổ chức chuẩn bị và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro trong quá trình thực hiện dự án cũng như hoạch định chiến lược kinh doanh.
3.2.1. Net present value – NPV
“Net present value” – Giá trị hiện tại ròng: Là một công cụ đánh giá tài chính phổ biến, đặc biệt trong quá trình đưa ra quyết định về đầu tư. Nó tính toán giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền thu và chi từ dự án theo một tỷ lệ chiết khấu, thường là chi phí vốn của doanh nghiệp.
Nếu NPV là dương, có nghĩa là dự án hay đầu tư sẽ sinh lời và có thể được chấp nhận.
3.2.2. Internal rate of return – IRR
“Internal rate of return” – Tỷ suất lợi nhuận nội bộ: Là tỷ suất lợi nhuận mà NPV của dự án trở thành 0.
Nếu IRR cao hơn mức chiết khấu hoặc mức sinh lời mong đợi, dự án được coi là có lợi nhuận và có thể được chấp nhận. IRR giúp định rõ điểm mà lợi nhuận của dự án bắt đầu vượt quá chi phí vốn.
3.2.3. Payback period – PP
“Payback period” – Thời gian thu hồi vốn: Là khoảng thời gian mà một quyết định đầu tư hoặc dự án cần để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
PP đo lường thời gian cần thiết để tổng các dòng tiền thu nhập bằng với vốn đầu tư ban đầu. Điều này thường được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro và thời gian hồi phục vốn cho dự án. Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế vì nó không xem xét giá trị thời gian của tiền.
3.2.4. Comparison of investment analysis methods (So sánh các phương pháp phân tích đầu tư)
“Comparison of investment analysis methods” – So sánh các phương pháp phân tích đầu tư: Dựa trên các ưu điểm và hạn chế của từng phương pháp phân tích đầu tư, từ đó có thể đưa ra quyết định đầu tư chín muồi và thông minh.
Dưới đây là một số điểm so sánh chính giữa các phương pháp:
- NPV vs. IRR: So sánh NPV và IRR giúp xác định xem giá trị hiện tại của lợi nhuận có vượt qua chi phí vốn hay không và liệu tỷ suất sinh lời nội bộ có cao hơn mức chiết khấu hay không.
- Payback Period vs. NPV/IRR: Payback Period thường được so sánh với NPV và IRR để đánh giá tốc độ thu hồi vốn so với giá trị hiện tại của lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận nội bộ.
- Sensitivity Analysis: So sánh kết quả của các phương pháp khi thay đổi các yếu tố quan trọng, giúp đánh giá độ nhạy của quyết định đầu tư đối với biến động của các yếu tố kinh tế hay rủi ro.
Quá trình so sánh này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các số liệu và kết quả từ mỗi phương pháp mà còn hỗ trợ việc đưa ra quyết định dựa trên cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính và rủi ro của dự án.
Để đảm bảo rằng các kiến thức của CMA Hoa Kỳ phản ánh chính xác xu hướng và sự phát triển trong lĩnh vực kế toán, tài chính. Nội dung chương trình học và thi CMA thường xuyên được cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của các chuyên gia hiện nay.
Hiệp hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA) đã thực hiện các bổ sung và điều chỉnh mới nhất cho nội dung học và thi CMA vào cuối năm 2023, nhằm đáp ứng được những thay đổi và yêu cầu mới nhất của ngành. Đối với môn học 2E, Hiệp hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA) đã thực hiện các bổ sung một số nội dung sau:
- Define and calculate the profitability index (Xác định và tính toán chỉ số lợi nhuận).
- Describe how sensitivity analysis is used in capital investment decision analysis (Mô tả cách sử dụng phân tích độ nhạy trong phân tích quyết định đầu tư vốn).
4. Những kỹ năng học viên sẽ đạt được từ môn học
Sau khi hoàn thành môn Investment Decision, học viên sẽ tăng khả năng và phát triển nhiều kỹ năng quan trọng liên quan đến việc đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư, bao gồm:
- Phân tích tài chính: Hiểu biết và khả năng phân tích báo cáo tài chính, dòng tiền, và các thông tin quan trọng khác để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp hoặc dự án.
- Đánh giá rủi ro và lợi ích: Xác định, đo lường, và đánh giá cả rủi ro và lợi ích liên quan đến quyết định đầu tư.
- Sử dụng công cụ phân tích tài chính: Áp dụng các phương pháp và công cụ như net present value (NPV), internal rate of return (IRR), payback period để đánh giá hiệu suất tài chính của dự án hoặc đầu tư.
- Phân tích thị trường và ngành: Nắm bắt cơ hội và thách thức trong thị trường và ngành cụ thể để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
- Lập kế hoạch chiến lược đầu tư: Xây dựng và đánh giá kế hoạch chiến lược đầu tư, đảm bảo rằng nó phản ánh mục tiêu và chiến lược kinh doanh của tổ chức.
5. Tỷ trọng của môn Investment Decision trong đề thi CMA Part 2
Để đánh giá độ khó của các câu hỏi trong bài thi CMA, Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (ICMA) đã phân loại chúng vào ba cấp độ khác nhau, bao gồm cấp độ A, B và C, tương ứng với mức độ từ hiểu biết đến vận dụng và phân tích.
Cấp độ A đặt ra yêu cầu về mức độ kỹ năng và hiểu biết cơ bản, trong khi cấp độ B tăng cường yêu cầu về ứng dụng và phân tích kiến thức. Cấp độ C đòi hỏi cao nhất về các kỹ năng nhận thức, hiểu biết, vận dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá.
Các cấp độ bao phủ được xây dựng luỹ kế trên các cấp độ trước đó, vì vậy cấp độ C có thể chứa các yêu cầu của cấp độ A và cấp độ B. Đây là cách để đảm bảo rằng bài thi CMA phản ánh đầy đủ sự tiến bộ và năng lực của thí sinh trong lĩnh vực kế toán quản trị.
Trong Part 2 của bài thi CMA, môn Investment Decision chiếm tỷ trọng 10% trong đề thi và được đánh giá ở cấp độ C – mức độ cao nhất.
6. Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện Section E – CMA Part 2
Section E là môn học được đánh giá khó nhất, vì vậy trong quá trình ôn tập, học viên cần lưu ý cách học tập phù hợp để có thể tiếp thu hiệu quả các kiến thức.
SAPP đã tổng hợp một số kinh nghiệm từ những học viên thành công trong kỳ thi CMA với mục tiêu là giúp các học viên có thể học và ôn tập một cách hiệu quả hơn.
6.1. Hiểu được cách áp dụng vào thực tế
Phần quan trọng nhất của môn học Investment Decisions là nhận thức rằng tất cả các công thức, quy tắc và nguyên lý trong phần này đều có thể hội tụ về một khái niệm cơ bản nhất về dòng tiền. Vì vậy, điều quan trọng không phải là việc ghi nhớ mọi công thức mà là hiểu được cách áp dụng chúng vào thực tế, nhờ vậy việc học các kiến thức và công thức sẽ dễ dàng hơn.
Tự học và nghiên cứu cho đến khi bạn có thể hình dung được cách giải quyết một bài tập mà không cần phải nhớ thuộc các công thức cụ thể. Điều này cho thấy bạn đã thấu hiểu sâu sắc về cách làm việc với dòng tiền, và có thể áp dụng kiến thức của mình một cách linh hoạt và sáng tạo trong các tình huống thực tế.
6.2. Thiết lập lịch trình học tập thường xuyên
Học chứng chỉ CMA và môn học Section E đều đặt ra yêu cầu cao về kiến thức đầu tư, dòng tiền, đòi hỏi học viên phải chuẩn bị một lượng kiến thức đáng kể để vượt qua môn học này. Để nâng cao kiến thức một cách hiệu quả, việc thiết lập lịch trình học liên tục trong một khoảng thời gian nhất định là cần thiết.
Trong chương trình học Part 2, môn Investment Decisions chỉ chiếm 10% tổng khối lượng kiến thức nhưng độ khó ở mức C (được đánh giá khó nhất). Do đó, việc đề xuất thời gian học và ôn tập cho môn này dao động từ 4 đến 6 tuần tùy thuộc vào năng lực và tiến độ học của từng học viên. Tuy nhiên, với những học viên đã có kiến thức cơ bản và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực đầu tư, có thể rút ngắn thời gian học và ôn tập xuống chỉ còn từ 2 đến 4 tuần.
Trong quá trình học, sự kiên trì và kỷ luật trong việc tuân thủ lịch trình đã đề ra là vô cùng quan trọng. Với phần kiến thức đòi hỏi sự nâng cao như vậy, nhiều học viên có thể dễ bị mất hứng thú và từ bỏ nếu không có nền tảng từ trước. Thêm vào đó, việc điều chỉnh thời gian học trong lịch trình hàng ngày, đặc biệt là đối với những học viên còn phải cân nhắc giữa học và công việc, cũng là một thách thức đáng kể.
Tuy nhiên, bằng việc tuân thủ chặt chẽ lịch trình và tự áp đặt kỷ luật trong quá trình học, học viên sẽ trải qua sự tiến bộ đáng kể, thậm chí ngoài mong đợi.
6.3. Sử dụng học liệu chính thống đã được kiểm duyệt
Việc sử dụng các tài liệu học tập kém chất lượng có thể gây ra những ảnh hưởng lớn đối với người học CMA, khi học viên dựa vào các tài liệu này có thể dẫn đến kết quả thi không như mong đợi. Đặc biệt, việc học những kiến thức sai lệch này cũng gây ra khó khăn trong việc thay đổi và cập nhật kiến thức mới.
Vì vậy, một trong những yếu tố quyết định sự thành công của người học là cần phải ôn tập dựa trên các nguồn tài liệu chính thống, từ các trung tâm đào tạo uy tín được IMA (Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ, tổ chức cấp chứng chỉ CMA) công nhận và khuyến nghị.
SAPP gợi ý bạn một số trung tâm cung cấp khóa học, giáo trình học CMA đã được IMA công nhận tại đây:
- Trung tâm cung cấp khóa học: https://asiapac.imanet.org/ima-certifications/cma-certification/prepare/course-providers
- Giáo trình học: https://asiapac.imanet.org/ima-certifications/cma-certification/prepare/material-providers
Tham khảo thêm: Tổng hợp tài liệu tự học CMA “gối đầu giường” cho bất kỳ ai
6.4. Xác định hình thức học tập phù hợp bản thân
Dù đã thiết lập lịch trình học phù hợp và duy trì kỷ luật cá nhân, nhiều học viên vẫn gặp khó khăn trong việc đạt được tiến bộ mong muốn. Nguyên nhân chính có thể là do chưa chọn được hình thức học tập phù hợp.
Thực tế, mỗi người sẽ có cách tiếp thu và hiểu kiến thức riêng biệt, do đó việc tìm ra phương pháp học phù hợp là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp tăng cường khả năng hiểu và ghi nhớ kiến thức trong quá trình học.
Hiện nay, có nhiều hình thức học tập phổ biến mà học viên có thể tham khảo và thử nghiệm như tham gia lớp học trực tuyến, tự nghiên cứu giáo trình gốc, sử dụng sơ đồ tư duy để tổng hợp kiến thức hoặc thực hành luyện giải các bài tập thực hành.
Đừng ngần ngại nếu bạn chưa chắc chắn về hình thức học tập phù hợp, thay vào đó, hãy thử qua nhiều hình thức khác nhau và chọn ra phương pháp nào thật sự phù hợp và hiệu quả nhất cho riêng mình.
Kết luận
Tuy việc tự học chứng chỉ CMA là điều hoàn toàn khả thi nhưng chính bởi độ khó của chứng chỉ mà việc tự học và tìm phương pháp học tập phù hợp khiến hầu hết những học viên mới, đặc biệt là những ai mới lần đầu học và thi U.S. CMA sẽ phải bỏ ra một khoản “chi phí cơ hội” tương đối lớn. Thay vào đó, học viên có thể tìm tới các đơn vị cung cấp dịch vụ đào tạo chất lượng như học viện SAPP Academy để được tư vấn lộ trình học và dẫn dắt xuyên suốt quá trình học và thi.
Khám phá chi tiết chương trình đào tạo CMA Hoa Kỳ tại SAPP ngay hôm nay!
Trên đây là những nội dung bao quát nhất về môn học CMA Part 2 Section E: Investment Decisions. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những thông tin hữu ích để lên kế hoạch học tập và luyện thi hiệu quả.
Phần tiếp theo, hãy cùng SAPP khám phá những chi tiết trong môn học cuối cùng CMA Part 2 Section F: Professional Ethics.