CMA Part 2 Section A: Financial Statement Analysis
Financial Statement Analysis là môn học đầu tiên trong CMA Part 2. Môn học sẽ giúp học viên nắm được cách đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp và chiếm tỷ trọng kiến thức khá lớn trong bài thi. Dưới đây là chi tiết nội dung môn học CMA Part 2 Section A.
Tổng quan môn học Financial Statement Analysis – Part 2 CMA
Khám phá một cách chi tiết và sâu sắc quá trình đánh giá báo cáo tài chính của doanh nghiệp – Mục tiêu là hiểu rõ về tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc phân tích các yếu tố như biên lợi nhuận, tỷ lệ tài chính, dòng tiền và biến động giá cổ phiếu.
Các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư sẽ dành thời gian xem xét kỹ lưỡng những thông số này để đưa ra một đánh giá toàn diện về “sức khỏe” tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Phân tích này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư, quản lý vốn và thực hiện chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Yêu cầu kỹ năng đầu vào của học viên với môn học
Để nắm bắt tốt hơn nội dung học của môn A Part 2 CMA, quan trọng nhất là bạn cần thành thạo một số kiến thức liên quan đến Báo cáo tài chính, bao gồm bốn báo cáo cơ bản như sau:
- Báo cáo thu nhập (Income statement): Thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Báo cáo lợi nhuận giữ lại (hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông) (The statement of retained earnings (or stockholders’ equity): Thể hiện các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của công ty, bao gồm lợi nhuận giữ lại từ các kỳ trước, cổ tức đã trả và sự biến động về vốn chủ sở hữu.
- Bảng cân đối kế toán (The balance sheet): Cho thấy tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (The statement of cash flows): Thể hiện cách tiền và các dòng tiền tài chính di chuyển trong doanh nghiệp, bao gồm hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Đồng thời, việc có kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh cơ bản và tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính là không thể phủ nhận. Kỹ năng này là chìa khóa quan trọng để hiểu rõ và sử dụng thông tin từ các tài liệu, sách vở liên quan đến lĩnh vực kế toán tài chính.
Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ 400 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Quản trị tài chính (Part 1)
Nội dung chi tiết môn học
Theo Content Specification Outline (CSOs) của Hiệp hội IMA, môn học Financial Statement Analysis được chia làm 4 học phần, bao gồm: Basic financial statement analysis, Financial ratios, Profitability analysis và Special issues.
Basic financial statement analysis
Phân tích báo cáo tài chính cơ bản (Basic financial statement analysis) là phương pháp sử dụng các chỉ số và phương pháp phân tích cơ bản để đánh giá hiệu suất tài chính của một công ty. Trong phạm vi rộng hơn, phương pháp này bao gồm việc sử dụng các chỉ số tài chính cơ bản như biên lợi nhuận gộp, tỷ lệ nợ vay, lợi nhuận ròng và dòng tiền để đưa ra nhận định về tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
Phân tích dựa trên cơ sở này là một phần quan trọng của quá trình ra quyết định đầu tư hoặc cung cấp vốn. Đối với những nhà đầu tư và ngân hàng, việc này giúp bạn đánh giá sức khỏe và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp mà bạn quan tâm. Phân tích có thể bao gồm so sánh dữ liệu tài chính của công ty với các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc so sánh với các tiêu chí và chuẩn mực được chấp nhận trong ngành.
Common size financial statements
“Báo cáo tài chính theo tỷ trọng (Common-size financial statements)“, hay còn được biết đến với tên gọi “phân tích theo chiều dọc” (vertical analysis). Đây là công cụ phân tích tài chính phổ biến trong ngành kế toán và tài chính, được sử dụng để hiểu rõ cấu trúc và phân phối của các mục trong báo cáo tài chính của một doanh nghiệp.
Thay vì thể hiện dưới dạng số liệu tuyệt đối, các số liệu trong “Common-size financial statements” được chuyển đổi thành phần trăm của một mục cố định, thường là doanh thu hoặc tổng tài sản.
Phương pháp này cho phép nhìn nhận cấu trúc của báo cáo tài chính một cách chi tiết, đồng thời tạo ra sự so sánh linh hoạt giữa các doanh nghiệp có quy mô khác nhau. Bằng cách chuyển đổi các số liệu thành phần trăm, người đọc có thể nhanh chóng đánh giá mức độ quan trọng của từng khoản mục, từ đó làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Common base year financial statements
“Báo cáo tài chính năm cơ sở (Common base year financial statements)” hay còn gọi là báo cáo “phân tích theo chiều ngang” (Horizontal Analysis), thường được sử dụng cùng với các Báo cáo theo tỷ trọng để theo dõi và kiểm tra các thay đổi trong tài khoản theo thời gian.
Phân tích theo chiều ngang tập trung vào việc đánh giá số dư tài khoản (account balance), xác định sự tăng hoặc giảm so với một năm cơ sở cụ thể để phát hiện và đánh giá các xu hướng quan trọng.
Năm cơ sở được chọn là năm được báo cáo sớm nhất và tất cả các năm tiếp theo được biểu thị dưới dạng tỷ lệ so với số tiền của năm cơ sở đó. “Common base year financial statements” cung cấp một cơ sở ổn định để phân tích sự biến động và xu hướng trong hoạt động tài chính của một doanh nghiệp qua các năm.
Financial ratios
“Chỉ số tài chính – Financial ratios” là các đại lượng được tính toán từ dữ liệu tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhằm cung cấp thông tin về hiệu suất tài chính, sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Các chỉ số này chủ yếu được sử dụng để đo lường và đánh giá các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh, bao gồm lợi nhuận, thanh khoản, đòn bẩy tài chính, hoạt động kinh doanh và hiệu suất quản lý tài chính.
Chỉ số tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện và đối chiếu giữa các yếu tố khác nhau, giúp nhà đầu tư, ngân hàng và quản lý đưa ra quyết định thông minh về vấn đề tài chính của một tổ chức.
Liquidity
“Liquidity – Chỉ số thanh khoản” là thước đo quan trọng trong việc đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt để trả nợ hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn. Chỉ số thanh khoản phản ánh mức độ linh hoạt tài chính của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục.
Các chỉ số thanh khoản bao gồm:
- Chỉ số thanh khoản hiện thời (Current ratio).
- Chỉ số thanh khoản nhanh (Quick ratio).
- Chỉ số thanh toán bằng tiền mặt (Cash ratio).
- Chỉ số thanh toán bằng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow ratio).
- Chỉ số thanh toán bằng vốn lưu động ròng (Net working capital ratio).
Leverage
“Chỉ số đòn bẩy (Leverage)” là nhóm các chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường mức độ và cách mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay so với vốn chủ sở hữu trong quá trình hoạt động kinh doanh, nhằm đánh giá rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro về nợ của doanh nghiệp.
Các chỉ số đòn bẩy thường được áp dụng để đánh giá khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp, thông qua việc xem xét các yếu tố như số vốn vay, vốn chủ sở hữu, EBIT (lợi nhuận trước khi trừ chi phí lãi vay và thuế) và các thành phần khác.
Mức độ cao của chỉ số đòn bẩy thường cho thấy doanh nghiệp đang phụ thuộc quá mức vào nguồn vốn vay từ bên ngoài và có rủi ro không trả được nợ. Ngược lại, khi chỉ số đòn bẩy thấp, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang hoạt động chủ yếu bằng dòng tiền mà nó tự tạo ra, giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến nợ.
Activity
“Activity” còn gọi là Chỉ số hoạt động, đây là một nhóm các tỷ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và quản lý tài sản của một doanh nghiệp.
Nhóm chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng về tốc độ hoạt động kinh doanh, khả năng quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu cũng như hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Các loại chỉ số hoạt động phổ biến:
- Chỉ số vòng quay của hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
- Chỉ số vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable Turnover Ratio)
- Chỉ số vòng quay các khoản phải trả (Accounts payable Turnover Ratio)
Profitability
“Profitability Ratios (tỷ số khả năng sinh lời)” là chỉ số tài chính đo lường khả năng của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận.
Các chỉ số này có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành và xác định các xu hướng trong hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo thời gian.
Các chỉ số liên quan tới lợi nhuận thường dùng như:
- Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
- Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)
- Biên lợi nhuận ròng (Return on Equity – ROE)
- Lợi nhuận trên tài sản (Return on assets – ROA)
- Lợi nhuận trên vốn chủ (Return on Equity – ROE)
- Lợi nhuận trên giá trị thị trường.
Market
“Chỉ số thị trường” là thước đo thống kê được sử dụng để theo dõi hiệu suất của một nhóm cổ phiếu.
Chúng thường được sử dụng để đo lường hiệu suất chung của một doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất của một nhóm cụ thể các cổ phiếu, chẳng hạn như tất cả các cổ phiếu trong một ngành hoặc khu vực cụ thể. Các chỉ số thị trường bao gồm:
- Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio)
- Hệ số thị trường trên giá trị sổ sách (Market-to-Book Ratio)
- Chỉ số Thu nhập trên mỗi cổ phiếu EPS (Earnings Per Share)
Có thể bạn quan tâm: “Bật mí” 5+ giáo trình CMA được đánh giá tốt nhất hiện nay
Profitability analysis
“Phân tích lợi nhuận (Profitability analysis)” là quá trình đánh giá hiệu suất và khả năng sinh lời của một doanh nghiệp, dự án hoặc sản phẩm.
Trong quá trình này, các yếu tố như doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tỷ suất sinh lời được xem xét để đưa ra các quyết định chiến lược kinh doanh.
Đối với doanh nghiệp, phân tích lợi nhuận có thể bao gồm việc so sánh lợi nhuận giữa các sản phẩm, dịch vụ hoặc đơn vị kinh doanh khác nhau nhằm xác định đóng góp quan trọng nhất vào lợi nhuận tổng thể và những điều có thể cần điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Income measurement analysis
“Phân tích – đo lường thu nhập” là quá trình đánh giá, đo lường và phân tích các yếu tố liên quan đến thu nhập của một doanh nghiệp, tổ chức, hoặc dự án.
Mục tiêu chính của quá trình này là hiểu rõ hơn về nguồn gốc và cấu trúc của thu nhập, đồng thời đánh giá hiệu suất tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Học phần “Income measurement analysis” giúp tạo ra cái nhìn toàn diện về cách doanh nghiệp tạo ra và quản lý thu nhập của mình, từ đó cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa hiệu suất tài chính.
Revenue analysis
“Phân tích doanh thu” tập trung vào việc đánh giá và phân tích các nguồn doanh thu của doanh nghiệp.
Trong quá trình này, chúng ta xem xét các yếu tố như xu hướng tăng trưởng doanh thu, phân phối doanh thu giữa các sản phẩm/dịch vụ và kênh phân phối, cũng như mức độ phụ thuộc vào khách hàng hay đối tác kinh doanh. Mục tiêu là đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và xu hướng của doanh thu, từ đó tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
Cost of sales analysis
“Phân tích chi phí bán hàng” là quá trình xem xét các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ. Điều này có thể bao gồm chi phí vật liệu, lao động, chi phí sản xuất và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến quá trình tạo ra doanh thu.
Mục tiêu của học phần “Cost of sales analysis” là hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí sản xuất và đưa ra quyết định chiến lược để quản lý chi phí hiệu quả, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và đảm bảo rằng chi phí bán hàng không ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
Expense analysis
“Phân tích chi phí doanh nghiệp (Expense analysis)” là quá trình đánh giá và phân tích các chi phí không phải là chi phí bán hàng hoặc chi phí trực tiếp sản xuất. Các chi phí này thường bao gồm chi phí hành chính, chi phí tiếp thị, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí quản lý và các chi phí khác liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Mục đích của phân tích chi phí doanh nghiệp:
- Hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí của doanh nghiệp.
- Xác định các cơ hội tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
- Đưa ra quyết định tốt hơn về việc phân bổ nguồn lực.
- Nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Variation analysis
Học phần “Phân tích biến động” tập trung vào xem xét sự biến động trong thu nhập hoặc chi phí so với các chu kỳ trước đó hoặc so với các mục tiêu đã đề ra.
Sự biến động này có thể phản ánh các yếu tố như biến động thị trường, biến động chi phí nguyên liệu hoặc lao động và ảnh hưởng của chúng đối với lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp. Phân tích biến động giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh và thực hiện các hành động phù hợp để đối mặt với những biến động này.
Special issues (Các vấn đề liên quan khác)
Revenue Recognition
“Ghi nhận doanh thu”, hay còn được gọi là “Revenue Recognition”, là quy trình xác định và ghi nhận doanh thu từ các giao dịch kinh doanh của một doanh nghiệp.
Trong quá trình này, chúng ta đưa ra quyết định về thời điểm mà doanh thu có thể coi là đã được đạt được và có thể được thể hiện trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Ghi nhận doanh thu là một phần quan trọng trong kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc áp dụng các phương pháp ghi nhận doanh thu phù hợp và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.
Impact of foreign operations
“Phân tích tác động của hoạt động nước ngoài” là quá trình đánh giá ảnh hưởng của việc kinh doanh tại thị trường quốc tế đối với lợi nhuận và hiệu quả tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
Các yếu tố như tỷ giá hối đoái, rủi ro tỷ giá và biến động thị trường có thể tác động đến doanh thu và lợi nhuận.
Hoạt động nước ngoài có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan trước khi quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế.
Effects of changing prices and inflation
“Effects of changing prices and inflation – Tác động của biến động giá cả và lạm phát” là nội dung liên quan đến việc đánh giá ảnh hưởng của sự thay đổi giá cả và tình trạng lạm phát đối với giá trị doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến giá trị thực của thu nhập và tài sản, đồng thời tạo ra những thách thức đối với quản lý tài chính và kế hoạch kinh doanh.
Impact of changes in accounting treatment
“Phân tích tác động của các thay đổi trong phương pháp kế toán” là hoạt động đánh giá và phân tích ảnh hưởng của việc thay đổi phương pháp và tiêu chuẩn kế toán đối với báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Các thay đổi này có thể ảnh hưởng đến cách ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Thay đổi phương pháp kế toán có thể ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của các thay đổi này và đảm bảo tính minh bạch trong việc công bố thông tin tài chính.
Accounting and economic concepts of value and income
“Các khái niệm kế toán và kinh tế về giá trị và thu nhập” đại diện cho sự kết hợp đặc biệt giữa hai lĩnh vực quan trọng: kế toán và kinh tế. Trong quá trình này, chúng ta tiếp cận để hiểu và đánh giá giá trị cũng như thu nhập của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
- Trong phạm vi khái niệm kế toán về giá trị và thu nhập, giá trị thường được đo bằng các phương pháp như: giá trị hành vi (historical cost), giá trị thị trường (market value) hoặc giá trị thay thế (replacement cost). Các khoản doanh thu và chi phí được ghi nhận trong báo cáo tài chính để tính toán lợi nhuận.
- Trong lĩnh vực kinh tế, giá trị thường được hiểu là giá trị cảm nhận (perceived value) hoặc giá trị thị trường (market value). Thu nhập được định nghĩa như lợi nhuận kinh doanh sau khi đã trừ đi các chi phí và rủi ro. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách giá trị và thu nhập được đo lường và phản ánh trong kế toán so với kinh tế.
Hiểu biết về cả hai khía cạnh này giúp các nhà quản lý và nhà kinh tế có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu suất và giá trị của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Điều này có thể hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và quản lý tài chính một cách hiệu quả, đồng thời giúp họ thích ứng tốt hơn với biến động trong môi trường kinh doanh và thị trường.
Earnings quality
“Earnings quality (Chất lượng thu nhập)” đề cập đến khả năng của thu nhập được báo cáo để dự đoán tương lai của công ty. Đánh giá mức độ thu nhập của doanh nghiệp dựa trên các tiêu chí “có thể lặp lại, có thể kiểm soát và có thể cấp vốn,” cùng với các yếu tố khác. Khái niệm này được định nghĩa theo nhiều cách, tuy nhiên, trong bối cảnh này, chất lượng thu nhập được xác định bởi mức độ mà nó phản ánh các tác động kinh tế cơ bản và xuất phát từ hoạt động điều hành cốt lõi của doanh nghiệp.
Để đảm bảo chương trình CMA luôn đáp ứng nhu cầu công việc thực tế và mang lại giá trị thực cho các chuyên gia, IMA (Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ) thường xuyên thực hiện đánh giá và điều chỉnh chương trình học và kỳ thi. Nhờ đó, chương trình CMA luôn được cập nhật những kiến thức và kỹ năng mới nhất trong lĩnh vực kế toán quản trị.
Theo đó, kể từ kỳ thi tháng 9/2024, Nội dung học và thi của môn 2A – Financial Statement Analysis được bổ sung thêm đó là “Analyze financial statement data to identify patterns and trends that can be used to make business decisions” (Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính để xác định các mô hình và xu hướng có thể được sử dụng để đưa ra quyết định kinh doanh).
Đây là một bước quan trọng giúp học viên có thêm kỹ năng và hiểu biết vững về cách phân tích dữ liệu tài chính để hỗ trợ quyết định kinh doanh. Phát triển khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế doanh nghiệp. SAPP tin rằng sự bổ sung này sẽ mang lại giá trị lớn cho trải nghiệm học tập và sự phát triển nghề nghiệp của các học viên, giúp bạn trang bị những kỹ năng cần thiết để đối mặt với thách thức trong lĩnh vực quản lý chi phí và kế toán.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp tài liệu tự học CMA “gối đầu giường” cho bất kỳ ai
Những kỹ năng sẽ đạt được từ môn 2A CMA
Môn học Financial Statement Analysis nhằm giúp học viên hiểu biết cách cơ bản nhất khi đọc và hiểu một báo cáo tài chính, cũng như phân tích chúng dựa trên các kỹ thuật và công cụ chuyên sâu. Học viên sẽ tiếp xúc với các chi tiết về các kỹ thuật phân tích, công cụ, và phương pháp đánh giá mặc định từ thông tin tài chính.
Ngoài ra, môn học sẽ giúp học viên nhận biết các vấn đề cần chú ý khi sử dụng phân tích doanh nghiệp thông qua các chỉ số và làm thế nào chất lượng thu nhập ảnh hưởng đến doanh nghiệp, cũng như cung cấp cái nhìn tổng quan về quá trình phân tích doanh nghiệp.
Tỷ trọng của môn Financial Statement Analysis trong đề thi CMA Part 2
Trong kỳ thi CMA Part 2, môn Financial Statement Analysis chiếm tỷ trọng 20% – một tỷ trọng khá lớn.
Ngoài ra, hệ thống đánh giá của ICMA chia thành ba cấp độ bao phủ, từ A đến C, mỗi cấp độ đòi hỏi mức độ kỹ năng và hiểu biết ngày càng tăng.
Môn Financial Statement Analysis được đánh giá ở cấp độ C, điều này có nghĩa là học viên cần có khả năng áp dụng và phân tích kiến thức một cách sâu sắc, đòi hỏi học viên có khả năng nhận thức, tổng hợp thông tin và đưa ra đánh giá chi tiết.
Một vài kinh nghiệm học tập, ôn luyện Section A – CMA Part 2
Lập kế hoạch học tập chi tiết
Lập kế hoạch học tập hiệu quả là một bước quan trọng để đảm bảo rằng bạn sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất trong ôn luyện cho Section A CMA Part 2.
Trước tiên bạn cần ghi chép những kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể bạn muốn đạt được trong section này. Chia nhỏ mục tiêu thành các bước nhỏ để dễ quản lý. Tiếp theo, xác định khoảng thời gian bạn sẽ dành cho học mỗi ngày. Sử dụng ứng dụng lịch hoặc bảng lên lịch để theo dõi và giữ cho lịch trình được diễn ra đều đặn.
Không chỉ áp dụng với việc học chứng chỉ CMA, một kế hoạch học tập sẽ giúp bạn tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất và loại bỏ những yếu tố làm phân tâm trong việc rèn luyện bất kỳ điều gì. Giúp bạn quản lý thời gian một cách thông minh, tận dụng mỗi khoảng thời gian trống rải rác trong ngày và đo lường được tiến triển của bạn.
Bằng cách theo dõi và điều chỉnh kế hoạch, bạn có khả năng đạt được mục tiêu học tập của mình một cách hiệu quả.
Luyện tập thường xuyên
Học tập hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Sau mỗi buổi học, hãy dành thời gian thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề. Tham gia thi thử trực tuyến là cơ hội để bạn đánh giá năng lực bản thân, rèn luyện kỹ năng làm bài thi và trau dồi khả năng quản lý thời gian. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu sau mỗi bài thi thử là bước quan trọng để bạn điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp và nâng cao hiệu quả ôn luyện.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 7 nguồn đề thi CMA và các trang thi thử chất lượng
Giữ gìn sức khỏe và tinh thần
Đừng quên giữ gìn sức khỏe và tinh thần tốt trong quá trình học và thi. Ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi ngày giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Tăng cường sức khỏe, cải thiện sức đề kháng và giảm căng thẳng. Lựa chọn các bài tập phù hợp với sở thích và thể trạng của bản thân. Cho phép bản thân nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng. Đi du lịch, gặp gỡ bạn bè, hoặc đơn giản là dành thời gian cho sở thích cá nhân
Khi bạn khỏe mạnh và vui vẻ, bạn sẽ có đủ năng lượng và khả năng để học tập, làm việc và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất. Hãy nhớ rằng “Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người”. Hãy chăm sóc bản thân cả về thể chất và tinh thần
Thực hành với máy tính tài chính kết hợp làm bài thi trên máy tính
Trong kỳ thi CMA, có nhiều bài cần thực hiện tính toán. Vì thế, học viên được phép sử dụng máy tính với 6 chức năng cơ bản bao gồm cộng, trừ, nhân, chia, căn bậc hai, và phần trăm. Đối với loại máy tính tài chính, có hai lựa chọn được phép là Texas Instrument BA II PLUS và Texas Instrument BA II PLUS Professional.
Xem thêm những quy định về kỳ thi CMA: Điều kiện và lệ phí thi CMA – Những thông tin cập nhật mới nhất
Để không phải bỡ ngỡ, lúng túng trong quá trình thi, bạn cần thường xuyên thực hành với máy tính tài chính. Luyện tập với máy tính giúp bạn thực hiện các phép toán nhanh hơn so với tính toán thủ công, đồng thời hạn chế sai sót do tính toán nhầm lẫn. Bên cạnh đó máy tính tài chính hỗ trợ giải quyết các bài toán phức tạp liên quan đến phân tích tài chính, quản trị chi phí, lập kế hoạch dự toán,… Khi đã quen thuộc với máy tính, học viên sẽ tự tin hơn và có thể tập trung vào việc giải quyết các câu hỏi. Việc đã thực hành nhiều giúp học viên thao tác máy tính thành thạo, tránh mất thời gian.
Kết bài
Trên đây là tổng hợp nội dung của môn học Financial Statement Analysis trong chương trình Part 2 CMA. Việc tự học CMA Part 2 Section A – Financial Statement Analysis đòi hỏi người học phải có những kiến thức nhất định, đặc biệt là khả năng tự tìm tỏi, lọc chọn tài liệu và xây dựng phương pháp, kỷ luật học tập cao độ. Việc tự học là hoàn toàn khả thi nhưng sẽ khiến người học tốn một khoản “chi phí cơ hội” kha khá thay vì được dẫn dắt bởi một một đội ngũ chuyên gia với lộ trình cá nhân hoá như SAPP Academy.
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết chương trình học theo đường dẫn dưới đây!
Tìm hiểu chi tiết chương trình đào tạo CMA Hoa Kỳ tại SAPP ngay hôm nay!
Trong bài viết tiếp theo, SAPP sẽ cùng bạn tiếp tục khám phá chi tiết nội dung của CMA Part 2 Section B. Hy vọng SAPP đã giúp bạn phần nào hoàn thiện kế hoạch học tập và ôn luyện chi tiết cho kỳ thi CMA trong tương lai.